Blog

TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ: KỸ NĂNG 

Kỹ năng là một trong những yếu tố quan trọng để quyết định thành công của bạn trong mọi lĩnh vực. Trong cuộc sống, có rất nhiều kỹ năng được gọi tên, vậy bạn đã biết được bao nhiêu loại kỹ năng rồi? Liệu bạn đã biết cách gọi tên hay viết những kỹ năng này trong tiếng Anh chưa? Hãy cùng PMP English tìm hiểu và bổ sung thêm vốn từ vựng về các kỹ năng này nhé! 

I. Từ vựng tiếng Anh chủ đề kỹ năng 

1. Các loại kỹ năng trong công việc 

  • Communication skills /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən skɪlz/: Kỹ năng giao tiếp 
  • Computer skills/ PC skills /kəmˈpjuː.tər skɪlz /ˌpiːˈsiː skɪlz/: Kỹ năng vi tính 
  • Decision-making skills /dɪˈsɪʒ·ənˌmeɪ·kɪŋ skɪlz/: Kỹ năng ra quyết định 
  • Leadership skills /ˈliː.də.ʃɪp skɪlz/: Kỹ năng lãnh đạo 
  • Event management skills /ɪˈvent ˈmæn.ɪdʒ.mənt skɪlz/: Kỹ năng quản lý sự kiện 
  • Internet Users Skills /ˈɪn.tə.net ˈjuː.zər  skɪlz/: Kỹ năng sử dụng các ứng dụng mạng 
  • Negotiation skills /nəˌɡəʊ.ʃiˈeɪ.ʃən skɪlz/: Kỹ năng đàm phán 
  • Presentation skills /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən skɪlz/: Kỹ năng thuyết trình 
  • Problem-solving skills /ˈprɒb.ləm sɒlvɪŋ skɪlz/: Kỹ năng giải quyết vấn đề 
  • Public-speaking skills /ˈpʌb.lɪk ‘spiː.kɪŋ skɪlz/: Kỹ năng nói trước đám đông
  • Sales skills /seɪlz skɪlz/: Kỹ năng bán hàng 
  • Quantitative skills /ˈkwɒn.tɪ.tə.tɪv skɪlz/: Kỹ năng định lượng
  • Teaching skills /tiːtʃɪŋ skɪlz/ hay Training skills /treɪ.nɪŋ skɪlz/: Kỹ năng đào tạo 
  • Teamwork /ˈtiːm.wɜːk/ hay Collaboration skills / kəˌlæb.əˈreɪ.ʃən skɪlz/: Kỹ năng làm việc nhóm
  • Time management skills /ˈtaɪm ˌmæn.ɪdʒ.mənt skɪlz/: Kỹ năng quản lý thời gian
  • Written skills /ˈrɪt.ən skɪl/: Kỹ năng viết

2. Từ vựng tiếng Anh các loại kỹ năng trong cuộc sống đời thường 

  • Influencing skills /ˈɪn.flu.əns skɪlz/: Kỹ năng gây ảnh hưởng 
  • Interpersonal skills /ˌɪn.təˈpɜː.sən.əl skɪlz/: Kỹ năng kết nối 
  • Multicultural skills /ˌmʌl.tiˈkʌl.tʃər.əl skɪlz/: Kỹ năng nắm bắt văn hóa 
  • Organization skills /ˌɔː.ɡən.aɪˈzeɪ.ʃən skɪlz/: Kỹ năng tổ chức 
  • Questioning skills /ˈkwes.tʃə.nɪŋ skɪl/: Kỹ năng đặt câu hỏi 
  • Research skills /rɪˈsɜːtʃ skɪlz/: Kỹ năng nghiên cứu
  • Risk-taking skills /ɪsk teɪkɪŋ skɪlz/: Kỹ năng giải quyết khủng hoảng 

3. Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến kỹ năng 

  • Act as a team player /ækt æz ə tiːm ˈpleɪ.ər/: Chơi đồng đội
  • Build bridges /bɪld brɪdʒ/  = Improve relationships /ɪmˈpruːv rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪps/: Sự kết nối
  • Business etiquette know-how /ˈbɪz.nɪs ˈet.ɪ.ket ˈnəʊ.haʊ/: Hiểu biết về quy tắc trong giao thiệp
  • Consensus building /kənˈsen.səs ˈbɪl.dɪŋ/: Xây dựng được sự đồng lòng
  • Detail orientation /ˈdiː.teɪl ˌɔː.ri.enˈteɪ.ʃən/: Định hướng chi tiết công việc
  • Creativity /kriˈeɪ.tɪv/: Tư duy sáng tạo
  • Flexibility /ˌflek.səˈbɪl.ə.ti/: Linh hoạt 
  • Adaptability /əˌdæp.təˈbɪl.ə.ti/: Dễ thích ứng 
  • Relationship-building /rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp building/: Xây dựng mối quan hệ
  • Self-motivation /self ˌməʊ.tɪˈveɪ.ʃən/:  Sự chủ động
  • Take leadership role /teɪk ˈliː.də.ʃɪp rəʊl/: Giữ vai trò lãnh đạo
  • Work ethic /ˈwɜːk ˌeθ.ɪk/ hay Dependability / dɪˌpen.dəˈbɪl.ə.ti/: Lòng tin cậy
  • Working under pressure /wɜː.kɪŋ ʌn.dər ˈpreʃ.ər/: Chịu được áp lực công việc

II. Các mẫu câu cho các từ vựng tiếng Anh về kỹ năng 

Môi trường làm việc là nơi mà các bạn phải ứng dụng các từ vựng tiếng Anh về kỹ năng nhiều nhất, đặc biệt là khi đi phỏng vấn xin việc, nhà tuyển dụng thường xuyên hỏi đến những kỹ năng của bạn. Do đó PMP English mang đến cho bạn một số mẫu câu minh họa với những từ vựng tiếng Anh này. Các bạn hãy cùng theo dõi nhé!

  • How would you describe your communication skills?

          (Bạn mô tả kỹ năng giao tiếp của mình như thế nào?)

  • A: How can I improve my time management skills?

     (Làm cách nào để cải thiện kỹ năng quản lý thời gian của mình?)

B: Let’s prioritize work. Before the start of the day, make a list of tasks that need your immediate attention.

                (Hãy ưu tiên công việc. Trước khi bắt đầu một ngày, hãy lập danh sách các công việc bạn cần ưu tiên.)

  • A: What is the importance of teamwork?

                 (Tầm quan trọng của làm việc nhóm là gì?)

B: A teamwork environment promotes an atmosphere that foster friendship and loyalty.

                 (Kĩ năng làm việc nhóm tạo nên môi trường thúc đẩy bầu không khí cho tình bạn và lòng trung thành)

  • A: What can you bring to a leadership role?

                 (Điều gì giúp bạn có thể giữ vai trò lãnh đạo?)

B: Communication. As a leader, I need to be able to clearly and succinctly explain to my employees everything from organizational goals to specific tasks.

                (Giao tiếp. Là một nhà lãnh đạo, tôi cần có khả năng giải thích rõ ràng và ngắn gọn cho nhân viên của mình mọi thứ, từ các mục tiêu của tổ chức đến các nhiệm vụ cụ thể)

TỔNG KẾT 

Bài viết trên là bộ từ vựng tiếng Anh cực hữu hiệu trong chủ đề kĩ năng, chúc bạn có thể áp dụng nó thành công trong công việc cũng như trong cuộc sống hằng ngày. Đừng quên đón chờ những bài viết chia sẻ kiến thức tiếng Anh thú vị từ PMP English nữa nhé!