Blog

100 ĐOẠN HỘI THOẠI GIAO TIẾP THEO TÌNH HUỐNG (PHẦN 4)

Để tăng khả năng phản xạ tiếng Anh thì việc học những đoạn đối thoại mẫu trước là việc cần thiết. Thấu hiểu điều đó, PMP English mang đến cho bạn những mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp hằng ngày phổ biến giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh. Bài viết này thuộc chuỗi bài viết về học tiếng Anh giao tiếp qua tình huống, sẽ có 100 tình huống thường gặp  lần lượt được gửi đến bạn đọc. Hôm nay chúng ta hãy cùng theo dõi “Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp theo tình huống (Phần 4)” nhé!

I/ LESSON 31: Can you help me find a few things? (Bạn có thể giúp tôi tìm vài thứ không?)
A: I can’t find my glasses & I can’t see anything. Can you help me find a few things?
(Tôi không tìm thấy kính của mình và tôi không thể nhìn thấy bất cứ điều gì. Bạn có thể giúp tôi tìm một vài thứ không?)
B: No problem. What are you looking for?
(Không thành vấn đề gì. Bạn đang tìm kiếm cái gì?)
A: My laptop, do you see it?
(Máy tính xách tay của tôi, bạn có thấy nó không?)
B: Yes, your laptop is on the chair.
(À, máy tính xách tay của bạn ở trên ghế.)
A: Where’s my book?
(Sách của tôi ở đâu?)
B: Which one?
(Sách nào cơ?)
A: The dictionary.
(Từ điển á.)
B: It’s under the table.
(Nó ở trên bàn.)
A: Where’s my pencil?
(Còn bút chì của tôi?)
B: There’s a pencil in front of the lamp.
(Có một cây bút chì trước đèn.)

A: That’s not a pencil. That’s a pen.
(Đó không phải là bút chì, đó là bút mực.)
B: Oh, sorry. There is a pencil behind the cup.
(Ồ xin lỗi. Có một cây bút chì phía sau cốc.)
A: How about my backpack? Do you know where that is?
(Ba lô của tôi thì sao? Bạn có biết nó ở đâu không?)
B: It’s in between the wall and the bed.
(Nó ở giữa bức tường và cái giường.)
A: Where are my shoes?
(Giày của tôi đâu rồi ta?)
B: They’re on the left side of the TV.
(Nó ở phía bên trái của TV.)
A: I don’t see them.
(Tôi không thấy chúng.)
B: Sorry, I made a mistake. They’re on the right side of the TV.
(Xin lỗi, tôi đã lầm. Chúng ở phía bên phải của TV.)
A: Thanks.
(Cảm ơn bạn.)
B: Oh, and here are your glasses. They were next to your cell phone.
(Oh, kính của bạn nè. Nó ở bên cạnh điện thoại di động của bạn.)
II/ LESSON 32: Paying for dinner (Trả tiền cho bữa tối)
A: Excuse me. Check please.
(Xin lỗi, hãy kiểm tra giúp tôi.)
B: OK, how was everything?
(Được ạ, mọi thứ sao rồi ạ?)
A: Very nice. Thank you.
(Tốt rồi. Cảm ơn bạn.)

B: Would you like this one?
(Bạn có muốn cái này không?)
A: Yes, can you put it in a plastic bag?
(Vâng, bạn có thể đặt nó trong một túi nhựa.)
B: Sure, no problem. Here you are. That’ll be 25 dollars.
(Không thành vấn đề. Của bạn đây. 25 đô la.)
A: Do you take credit cards?
(Bạn có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)
B: Yes, we accept Visa and MasterCard.
(Có, chúng tôi chấp nhận thẻ Visa và MasterCard.)
A: OK, here you are.
(Của bạn đây.)
B: Thanks. I’ll be right back.
(Cảm ơn. Tôi sẽ trở lại ngay.)
A: OK.
(Được nhé)
B: Here’s your receipt.
(Đây là biên nhận của bạn.)
A: Thank you.
(Cảm ơn bạn.)
B: You’re welcome. Please come again.
(Không có gì. Lần sau hãy ghé lại ạ.)
III/ LESSON 33: Buying a plane ticket (Mua vé máy bay)
A: Next please. Hello. How can I help you?
(Mời người tiếp theo. Xin chào, tôi có thể giúp được gì cho bạn.)
B: I’d like to buy a ticket to New York.
(Tôi muốn mua vé đi New York.)

A: Would you like one way or round trip?
(Bạn muốn mua một chiều hay khứ hồi?)
B: Round trip.
(Khứ hồi.)
A: When will you be leaving?
(Khi nào bạn sẽ đi?)
B: When does the next plane leave?
(Khi nào máy bay tiếp theo cất cánh?)
A: In about 2 hours.
(Khoảng 2 giờ nữa.)
B: I’d like a ticket for that flight please.
(Tôi muốn mua một vé cho chuyến bay đó.)
A: First class or coach?
(Hạng nhất hay hạng thường ạ?)
B: Coach.
(Hạng thường.)
A: OK, let me check availability. I’m sorry. Tickets for that flight are sold out.
(Được rồi, hãy để tôi kiểm tra vị trí trống. Tôi xin lỗi, chuyến bay này đã hết vé.)
B: How about the one after that?
(Thế chuyến kế tiếp thì sao?)
A: Let me see. Yes, that one still has seats available. Would you like me to reserve a seat for you?
(Để tôi xem. Vẫn còn ghế trống. Bạn có muốn tôi đặt chỗ cho bạn không?)
B: Yes, please.
(Vâng.)
A: That’ll be 120 dollars.
(Chi phí là 120 đô-la.)
B: OK.
A: Thank you, here’s your change.
(Cảm ơn ạ, đây là tiền thừa của bạn.)
IV/ LESSON 34: Putting things in order (Đưa ra những yêu cầu)
A: Michelle, Can you help me clean things up before we go?
(Michelle, bạn có thể giúp tôi dọn dẹp mọi thứ trước khi chúng ta đi không?)
B: Sure. Where should I put this cup?
(Chắc chắn rồi. Tôi nên đặt chiếc cốc này ở đâu?)
A: Which cup?
(Cốc nào cơ?)
B: The red one.
(Chiếc cốc màu đỏ)
A: Put it on top of the table.
(Hãy đặt nó lên bàn)
B: How about this fruit?
(Trái cây này thì sao?)
A: Oh, that goes in the refrigerator.
(Để trong tủ lạnh)
B: And those pencils? What should I do with them?
(Và những cây bút chì? Tôi nên làm gì với nó?)
A: Bring those upstairs and put them in the bedroom.
(Mang những thứ đó lên lầu và đặt chúng trong phòng ngủ.)
B: How about this pen?
(Cây bút mực này thì sao?)
A: Give it to me. I need to use it.
(Đưa nó cho tôi. Tôi cần sử dụng nó.)
B: What do you want me to do with that paper over there?
(Bạn muốn tôi làm gì với tờ giấy đằng kia?)
A: You can throw that away. I don’t need it anymore.
(Bạn có thể vứt nó đi. Tôi không cần nó nữa.)

B: The trash is full.
(Thùng rác đầy mất rồi.)
A: Alright, then please put it in a bag and take it outside.
(Vậy bạn hãy đặt nó trong một cái túi và mang nó ra bên ngoài nhé.)
B: OK. Now what?
(Được rồi. Giờ thì sao?)
A: I think we’re finished. Can you please turn off the lights and shut the door?
(Tôi nghĩ chúng ta đã hoàn thành. Bạn có thể vui lòng tắt đèn và đóng cửa?)
B: Sure.
(Được rồi.)
V/ LESSON 35: At the restaurant (Tại nhà hàng)
A: This looks like a nice restaurant.
(Nhà hàng mới đẹp làm sao!)
B: Yeah, it is. I come here all the time.
(Vâng, chính nó. Tôi thường đến đây lắm.)
A: Let’s sit over there.
(Chúng ta hãy ngồi chỗ đó đi.)
B: OK.
(Được thôi)
A: Can you pass me a menu please.
(Bạn có thể cho tôi xem thực đơn không?)
B: Sure. What are you going to have to drink?
(Được chứ? Bạn muốn uống gì không?)
A: I’m going to have a glass of beer. How about you?
(Tôi tính uống bia. Còn bạn thì sao?)
B: I think I’ll have a glass of wine.
(Tôi nghĩ tôi sẽ uống một cốc rượu vang.)

A: Do you want to order an appetizer first?
(Bạn có muốn gọi món khai vị trước không?)
B: Not really, maybe we can just order some bread.
(Không cần đâu, có lẽ chúng ta chỉ nên gọi ít bánh mì.)
A: OK. What are you going to have to eat?
(Được thôi. Bạn tính ăn gì?)
B: I’m not sure. I haven’t decided yet. Can you recommend something?
(Tôi không chắc. Tôi chưa quyết định được. Bạn có thể giới thiệu cho tôi vài món không?)
A: Sure, I’ve had the steak and the lobster before. They’re both very good.
(Được thôi, đã ăn bít tết và tôm hùm trước đây. Cả hai món đều rất ngon)
B: I think I’ll have the lobster. What are you going to have?
(Tôi nghĩ mình sẽ ăn tôm hùm. Còn bạn ăn gì?)
A: I’m not that hungry. I think I’m just going to have a salad.
(Tôi không đói lắm. Tôi nghĩ rằng tôi sẽ chỉ ăn một món salad.)
B: I’m gonna go to the bathroom. When the waitress comes back, will you order for me?
(Tôi sẽ đi vào phòng tắm. Khi cô phục vụ quay lại, bạn gọi món giúp tôi nhé?)
A: Sure. No problem.
(Chắc chắn rồi. Không vấn đề gì.)
VI/ LESSON 36: I need to do laundry (Tôi cần giặt là quần áo)
A: Hi Anna, come in.
(Chào Anna, bạn vào đi.)
B: Wow, your apartment is a mess.
(Ôi, căn hộ của bạn bừa bộn quá vậy.)
A: I know, I didn’t have time to put things away before you got here.
(Tôi biết, tôi không có thời gian để dọn dẹp mọi thứ trước khi bạn đến đây.)
B: Look! Are those all your clothes on the couch?
(Nhìn kìa! Có phải tất cả quần áo của bạn trên đi văng?)

A: Yes. (Đúng rồi.)
B: Are they clean? (Chúng sạch không?)
A: Actually most of them are dirty. I haven’t done laundry in a while. I usually wait until I can do it at my parent’s house.
(Thực tế hầu hết chúng đều bẩn. Tôi đã không giặt quần áo trong một thời gian. Tôi thường đợi đến lúc về nhà ba mẹ mới giặt ủi.)
B: My sister and I usually go to the laundromat down the street. Why don’t you go there?
(Chị tôi và tôi thường đi đến tiệm giặt là dưới phố. Sao bạn không đến đó thử?)
A: I know I should, but that place isn’t very convenient. You have to wait for a long time.
(Tôi biết tôi nên như vậy, nhưng nơi đó không thuận tiện. Bạn phải chờ đợi lâu.)
B: Yes I know. I have to do it every week. Anyway, are you ready to go?
(Vâng tôi biết. Tôi phải làm điều đó mỗi tuần. Dù sao bạn cũng nên đến đó?)
A: No, I’m not ready yet. I still have to brush my teeth and wash my face. Can you wait for a few minutes?
(Không, tôi chưa chuẩn bị xong. Để tôi đánh răng và rửa mặt đã. Bạn có thể chờ tôi trong vài phút không?)
B: OK, but please hurry. I think the restaurant is closing soon.
(OK, nhưng hãy nhanh lên. Tôi nghĩ rằng nhà hàng sẽ đóng cửa sớm.)
VII/ LESSON 37: Finding a convenience store (Tìm một cửa hàng tiện lợi)
A: Pam, where’s the closest ATM?
(Pam, cây ATM gần nhất là ở đâu vậy?)
B: It’s not that far. Do you see that yellow building over there?
(Nó không xa lắm. Bạn có thấy tòa nhà màu vàng đằng kia không?)
A: The big one or the small one?
(Cái lớn hay cái nhỏ?)
B: The big one. (Cái lớn.)
A: Yes. (Vâng)
B: It’s right next to it, on the right.
(Nó ngay bên cạnh, bên phải.)

A: Do you know if there’s a convenience store around here?
(Bạn có biết cửa hàng tiện lợi nào quanh đây không?)
B: I don’t think there’s one around here. The closest one is on3rd street, but that’s probably closed now.
(Tôi không nghĩ rằng có cái nào ở đây đâu. Cái gần nhất là trên đường số 3, nhưng giờ đó có lẽ đã đóng cửa.)
A: I really need to get some things before I leave.
(Tôi thực sự cần phải có được một số thứ trước khi tôi rời đi.)
B: Well, you could go down to 22nd street. There are lot of stores down there that are open 24 hours a day.
(Vâng, bạn có thể đi xuống đường 22. Có rất nhiều cửa hàng ở đó mở cửa 24 giờ một ngày.)
A: Can I take the subway to get there?
(Tôi có thể đi tàu điện ngầm để đến đó không?)
B: Yes, but that’ll probably take about half an hour. You should just take a cab.
(Vâng, nhưng điều đó có thể mất khoảng nửa giờ. Bạn nên đi taxi.)
A: Won’t that be expensive?
(Thế có đắt lắm không?)
B: No, from here I think it’s only about 5 dollars.
(Không, từ đây đến đó tôi nghĩ chỉ khoảng 5 đô-la thôi.)
VIII/ LESSON 38: Geography and direction (Địa lý và hướng)
A: Professor, where’s Canada?
(Giáo sư, Canada ở đâu vậy?)
B: Canada is north of here.
(Canada là phía bắc nơi này.)
A: Can you show me on the map?
(Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ?)
B: Sure. Look here.Canada is north of the United States.
(Chắc chắn rồi. Nhìn vào đây. Canada là phía bắc của Hoa Kỳ.)

A: Oh, I see. Where’s Mexico?
(Tôi hiểu rồi. Vậy Mexico ở đâu?)
B: Mexico is south of the United States.
(Mexico ở phía nam của Hoa Kỳ.)
A: How about Connecticut? Where’s that?
(Vậy còn Connecticut ở đâu ạ?)
B: Connecticut is east of New York.
(Connecticut ở phía đông của New York.)
A: What state is west of Pennsylvania?
(Tiểu bang nào ở phía tây Pennsylvania?)
B: Ohio.
A: OK, Where’s Los Angeles?
(Vâng, còn Los Angeles ở đâu?)
B: Los Angeles is in California. It’s southeast of San Francisco.
(Los Angeles ở California. Nó ở phía đông nam của San Francisco.)
A: Where’s Boston?
(Boston thì ở đâu ạ?)
B: Boston is in the northeast part of the country.
(Boston nằm ở phía đông bắc của đất nước.)
A: Where is Las Vegas?
(Còn Las Vegas ở đâu ạ?)
B: Las Vegas is in the southwest.
(Las Vegas nằm ở phía tây nam.)
IX/ LESSON 39: I ate at the hotel (Tôi đã ăn ở khách sạn rồi)
A: Hi Maria, did you have breakfast yet?
(Chào Maria, bạn đã ăn sáng chưa?)

B: Yes, I ate at the hotel with my son and my husband.
(Vâng, tôi đã ăn ở khách sạn cùng con trai và chồng mình)
A: Oh, they have good food there. What did you have?
(Ồ, thức ăn ở đây ngon đấy. Bạn đã ăn những gì?)
B: I had some cereal, fried eggs and orange juice.
(Tôi đã ăn một ít ngũ cốc, trứng chiên và nước cam.)
A: How was it?
(Chúng thế nào?)
B: The food didn’t taste very good, and actually I don’t feel very well now.
(Đồ ăn không có hương vị ngon, và thực sự bây giờ tôi cảm thấy không ổn lắm.)
A: That’s too bad. Do you want to take a break?
(Điều đó tệ quá. Bạn có muốn nghỉ ngơi không?)
B: No, I’m going to go back to the hotel at lunch time to lie down.
(Không, tôi sẽ trở về khách sạn vào giờ ăn trưa rồi nghỉ ngơi)
A: OK. I’m going to the drug store later. Is there anything I can get for you?
(Tôi sẽ đến tiệm thuốc sau đó. Có gì muốn tôi giúp bạn cứ nói nha?)
B: No, that’s OK. I think if I rest for a little while, I’ll feel better.
(Không sao, tôi ổn mà. Tôi nghĩ rằng nếu tôi nghỉ ngơi một chút, tôi sẽ cảm thấy tốt hơn.)
X/ LESSON 40: Going to the movies (Đi xem phim)
A: Ann, what do you want to do tonight?
(Ann, bạn có muốn đi đâu tối nay?)
B: I’d like to go see a movie.
(Tôi muốn đi xem phim.)
A: I heard Titanic is playing at the movie theater.
(Nghe nói Titanic đang chiếu ở rạp phim.)
B: Oh, I’ve heard that’s a good movie. What time does it start?
(Ồ, tôi nghe nói đó là một bộ phim hay? Khi nào phim chiếu nhỉ?)

A: 6:30PM. It’s a long movie. I think it lasts for about 3 hours.
(6:30 chiều. Nó một bộ phim dài. Tôi nghĩ rằng nó sẽ kéo dài trong khoảng 3 giờ.)
B: Will you come and pick me up?
(Bạn sẽ đến đón tôi chứ?)
A: What time?
(Mấy giờ?)
B: I think we should get there early because they might be sold out. Is 5:00PM OK?
(Tôi nghĩ chúng ta nên đến đó sớm vì chúng có thể được bán hết. 5:00 chiều có ổn không?)
A: Yes, that’ll be fine. I’ll meet you at your house at 5:00 PM.
(Được đó. Tôi sẽ đến đón bạn tại nhà lúc 5 giờ chiều nhé.)
B: Do you want to get something to eat before the movie?
(Bạn có muốn ăn gì trước khi xem phim không?)
A: I’m not sure there will be enough time for that. We can have popcorn and hot dog sat the theater if you want.
(Tôi không chắc sẽ có đủ thời gian cho việc đó. Chúng ta có thể ăn bỏng ngô và xúc xích ở rạp nếu bạn muốn.)
B: I don’t like the popcorn they have there. I think they put too much salt on it.
(Tôi không thích ăn bỏng ngô ở đó. Tôi nghĩ rằng họ cho vào quá nhiều muối.)
A: OK then, I’ll pick you up a little earlier and we can go to the Thai restaurant next to the theater, is that OK?
(Được rồi, tôi sẽ đón bạn sớm hơn một chút và chúng ta có thể đến nhà hàng Thái bên cạnh nhà hát, được không?)
B: Yes, I like that place.
(Vâng, tôi thích nơi đó.)

Tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ có khả năng kỳ diệu, tuy nhiên muốn chinh phục nó thì không phải chỉ ngày 1 ngày 2 mà nó đòi hỏi ở người học sự kiên trì và luyện tập hằng ngày. Vậy nên, bạn đừng quên theo dõi những bài viết chia sẻ kiến thức tiếng Anh bổ ích từ PMP English để ngày càng nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nha!