Blog

100 ĐOẠN HỘI THOẠI GIAO TIẾP TIẾNG ANH THEO TÌNH HUỐNG (Phần 2)

Để tăng khả năng phản xạ tiếng Anh thì việc học những đoạn đối thoại mẫu trước là việc cần thiết. Thấu hiểu điều đó, PMP English mang đến cho bạn những mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp hằng ngày phổ biến giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh. Bài viết này thuộc chuỗi bài viết về học tiếng Anh giao tiếp qua tình huống, sẽ có 100 tình huống thường gặp  lần lượt được gửi đến bạn đọc. Hôm nay chúng ta hãy cùng theo dõi “Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp theo tình huống (Phần 2)” nhé!
I/ LESSON 11: Now or later? (Ngay bây giờ hay để sau?)
A: Chris, where are you going? 
(Chris, bạn đang đi đâu thế?)
B: I’m going to the store. I need to buy something. 
(Mình đi đến cửa hàng, mình cần mua một vài thứ.)
A: Really? I need to go to the store too. 
(Thật chứ? Mình cũng cần đến cửa hàng.)
B: Would you like to come with me? 
(Bạn có muốn đi cùng tôi?)
A: Yeah, let’s go together. 
(Tuyệt đấy, chúng ta cùng đi nhé!)
B: Would you like to go now or later? 
(Bạn muốn đi bây giờ hay đợi lát nữa?)
A: Now. 
(Bây giờ.)
B: What? 
(Sao cơ?)
A: Now would be better. 
(Bây giờ tốt hơn mà.)
B: OK, let’s go. 
(Đồng ý, chúng ta đi thôi!)
A: Should we walk?
(Chúng ta đi bộ?)
B: No, it’s too far. Let’s drive. 
(Không, nó ở xa lắm. Chúng ta sẽ đi xe đến đó.)
II/ LESSON 12: Do you have enough money? (Bạn có đủ tiền không?)
A: Anna, what are you going to do today? 
(Anna, hôm nay bạn sẽ làm gì?)
B: I’m going shopping. 
(Mình đi mua sắm.)
A: What time are you leaving? 
(Khi nào thì bạn đi?)
B: I’m going to leave around 4 o’clock. 
(Mình sẽ đi khoảng 4 giờ.)
A: Will you buy a ham sandwich for me at the store? 
(Bạn có thể mua giúp mình bánh mì kẹp thịt ở cửa hàng chứ?)
B: OK. 
(Được nhé.)
A: Do you have enough money? 
(Bạn có đủ tiền chưa?)
B: I’m not sure. 
(Mình không chắc nữa?)
A: How much do you have? 
(Bạn có bao nhiêu rồi?)
B: 25 dollars. Do you think that’s enough? 
(25 đô-la. Bạn nghĩ đủ chứ?)
A: That’s not very much. 
(Nó không nhiều lắm.)
B: I think it’s OK. I also have two credit cards. 
(Mình nghĩ nó ổn. Mình cũng có 2 thẻ tín dụng.)
A: Let me give you another ten dollars. 
(Để mình đưa thêm cho bạn 10 đô-la.)
B: Thanks. See you later. 
(Cảm ơn bạn. Hẹn gặp sau nhé!)
A: Bye. 
(Tạm biệt.)
III/ LESSON 13: How have you been? (Bạn sao rồi?)
A: Hello Richard. 
(Chào Richard.)
B: Hi Karen. How have you been? 
(Chào Karen. Bạn thế nào rồi?)
A: Not too good. 
(Không tốt lắm.)
B: Why? 
(Sao thế?)
A: I’m sick. 
(Mình ốm.)
B: Sorry to hear that. 
(Thật tiếc khi biết điều đó.)
A: It’s OK. It’s not serious. 
(Ổn mà. Nó không nghiêm trọng lắm đâu.)
B: That’s good. How’s your wife? 
(Điều đó thật tốt. Vợ bạn sao rồi?)
A: She’s good. 
(Cô ấy khỏe.)
B: Is she in America now? 
(Giờ cô ấy đang ở Mỹ đúng không?)
A: No, she’s not here yet. 
(Không, cô ấy chưa ở đây.)
B: Where is she?
(Thế cô ấy ở đâu?)
A: She’s in Canada with our kids. 
(Cô ấy đang ở Canada cùng với các con.)
B: I see. I have to go now. Please tell your wife I said hi. 
(Tôi hiểu rồi. Giờ tôi đi đây! Gửi lời chào đến vợ bạn nhé!)
A: OK, I’ll talk to you later. 
(Ok, tôi sẽ nói chuyện với bạn sau.)
B: I hope you feel better. 
(Hy vọng bạn cảm thấy tốt hơn.)
IV/ LESSON 14: Introducing a friend (Giới thiệu một người bạn)
A: Robert, this is my friend, Mrs. Smith. 
(Robert, đây là bạn mình, cô ấy là Smith.)
B: Hi, Nice to meet you. 
(Xin chào, hân hạnh được gặp.)
A: Nice to meet you too. 
(Tôi cũng hân hạnh được gặp bạn.)
B: Mrs. Smith, what do you do for work? 
(Cô Smith ơi, bạn đang làm việc gì thế?)
A: I’m a doctor. 
(Tôi là bác sĩ.)
B: Oh. Where do you work? 
(Bạn làm việc ở đâu?)
A: New York University hospital in New York City. What do you do? 
(Bệnh viện đại học New York trong thành phố New York. Bạn làm nghề gì?)
B: I’m a teacher. 
(Tôi là giáo viên.)
A: What do you teach? 
(Bạn dạy môn gì thế?)
B: I teach English. 
(Tôi dạy tiếng Anh.)
A: Where? 
(Ở đâu vậy?)
B: At a high school in New Jersey. 
(Tại trường trung học ở New Jersey.)
A: That’s nice. 
Thật tuyệt! 
V/ LESSON 15: Buying a shirt (Mua áo sơ mi)
A: Excuse me. 
Xin lỗi.
B: Hello sir, may I help you? 
Chào quý khách, tôi có thể giúp gì được ạ?
A: Yes. Can I see that shirt on the top shelf please? 
Vâng. Tôi có thể xem cái áo sơ mi trên kệ không?
B: Sure. Here it is. 
Chắc chắn rồi. Nó đây ạ.
A: How much does it cost? 
Cái này có giá bao nhiêu thế?
A: 50 dollars. 
50 đô-la.
B: 50 dollars. That’s too much. 
50 đô-la. Nó đắt quá.
A: How about this one? It’s on sale for only 35 dollars. 
Thế cái này thì sao? Nó chỉ có giá 35 đô-la.
B: I don’t like that one. 
Tôi không thích cái đó.
A: How about the one next to the black gloves? It’s very similar to the one you like. 
Thế cái bên cạnh đôi găng tay đen thì sao? Nó giống với cái mà bạn thích.
B: That’s nice. How much is it? 
Đẹp đấy. Nó bao nhiêu thế?
A: 30 dollars. 
30 đô-la.
B: That’ll be fine. 
Thật tốt.
A: Is this color OK, or would you like a different color? 
Màu này ổn chứ, hay bạn muốn một màu khác.
B: That blue one’s fine. 
Màu xanh là ổn rồi.
A: Do you need any more of these shirts?
Bạn có cần thêm những chiếc áo này không?
B: Yes. 
Có.
A: How many do you want? 
Bạn cần bao nhiêu?
B: I’ll take two more, a red one and a white one. 
Tôi cần 2 cái, một màu đỏ và một màu trắng.
VI/ LESSON 16: Asking about location (Hỏi về vị trí)
A: Excuse me, I’m looking for the Holiday Inn. Do you know where it is? 
Xin lỗi, tôi đang cần tìm khách sạn Holiday Inn. Bạn biết nó ở đâu không?
B: Sure. It’s down this street on the left. 
Chắc chắn rồi. Nó nằm ở phía dưới đường bên trái.
A: Is it far from here? 
Nó xa không?
B: No, it’s not far. 
Không, nó không xa.
A: How far is it? 
Khoảng bao xa?
B: About a mile and a half.
Khoảng 1 dặm rưỡi. 
A: How long does it take to get there? 
Cần khoảng bao lâu để đến đó?
B: 5 minutes or so. 
5 phút hoặc hơn.
A: Is it close to the subway station?
Nó có gần ga tàu điện ngầm không? 
B: Yes, it’s very close. The subway station is next to the hotel. You can walk there. 
Có, nó rất gần. Ga tàu điện ngầm nằm cạnh khách sạn. Bạn có thể đi bộ đến đó.
A: Thanks a lot.
Cảm ơn bạn nhiều.
VII/ LESSON 17: Do you know the address? (Bạn có biết địa chỉ này không?)
A: Excuse me. Do you know how to get to the mall? 
Xin lỗi. Bạn có biết làm thế nào để đến trung tâm mua sắm?
B: Sure, I used to work there. Go straight for about a mile, then turn left at the light. The mall will be on the right.
Chắc chắn, tôi đã từng làm việc ở đó. Đi thẳng khoảng một dặm, sau đó rẽ trái tại đèn tín hiệu. Trung tâm mua sắm sẽ ở bên phải.
A: Do you know the address? 
Bạn biết địa chỉ chứ?
B: Yes, the address is 541 Main street. 
Biết, địa chỉ là 541 Đường Chính
A: Can you write it down for me please? 
Bạn có thể viết ra giúp tôi không?
B: No problem. 
Không thành vấn đề.
A: Is it faster if I take Highland avenue? 
Có nhanh hơn nếu tôi đi đại lộ Highland?
B: No, that way is longer. There are more stop lights on that street. 
Không, nó xa hơn. Có rất nhiều đèn đỏ trên đường đó.
A: I think you’re right. Thank you. 
Tôi nghĩ bạn đúng. Cảm ơn bạn.
VIII/ LESSON 18: Vacation to Canada (Chuyến thăm Canada) 
A: What’s today’s date? 
Hôm nay là thứ mấy?
B: It’s July 5th. 
Hôm nay là ngày 5 tháng 7.
A: When are you going on vacation? 
Khi nào bạn đi nghỉ mát.
B: I’m leaving on Sunday. We’re going to Canada. 
Tôi sẽ đi vào chủ nhật. Chúng tôi dự định đến Canada.
A: Really? The day after tomorrow? That’s very soon.
Thật không? Ngày kia bạn đi ư? Sớm thật đó.
B: Yeah I know. 
Tôi biết chứ.
A: How long are you going to stay there?
Bạn sẽ ở đó bao lâu?
B: About 2 weeks. 
Khoảng 2 tuần.
A: When are you coming back? 
Khi nào bạn về?
B: I’m coming back on the 17th.
Tôi sẽ về vào ngày 17.
A: Alright. Have a nice trip. 
Ừa, chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ.
IX/ LESSON 19: Who is that woman? (Người phụ nữ đó là ai?) 
A: Joseph, who is that woman?
Joseph, người phụ nữ đó là ai?
B: That’s Susan. 
Đó là Susan.
A: What does she do for work? 
Cô ấy đang làm việc gì thế?
B: She’s a lawyer. 
Cô ấy là luật sư.
A: Is she American? 
Cô ấy là người Mỹ?
B: No, but she speaks English fluently. 
Không, nhưng cô ấy nói tiếng Anh tốt lắm.
A: She’s really tall. Do you know her? 
Cô ấy cao thật. Bạn có biết cô ấy không?
B: Yes, I know her. We’re friends. 
Vâng, tôi biết cô ấy, chúng tôi là bạn.
A: Who’s that man standing next to her? 
Người đàn ông bên cạnh cô ấy là ai vậy?
B: Which man? 
Người nào cơ?
A: That short guy on her right. What’s his name? 
Người thấp thấp bên phải cô ấy. Anh ta tên gì vậy?
B: Oh, that’s Matt. 
Ồ, đó là Matt.
A: He’s really good looking. 
Anh ta rất đẹp trai.
B: Yeah. 
Đúng vậy.
A: Do you know him? 
Bạn có biết anh ta không?
B: I don’t know him, but I think my sister does. 
Tôi không biết anh ta, nhưng tôi nghĩ em gái tôi biết.
A: Is he married? 
Anh ấy đã kết hôn chưa?
B: Yes, he’s married. 
Phải, anh ấy kết hôn rồi.
A: I remember now. I met him before. 
Tôi nhớ rồi. Tôi đã gặp anh ta trước đó rồi.
X/ LESSON 20: Common questions (Câu hỏi thường gặp)
A: Brian, do you know how to speak English? 
Brian, bạn có biết nói tiếng Anh không?
B: Yes. 
Biết.
A: Where did you learn? 
Bạn học ở đâu?
B: I learned in college. 
Tôi đã học ở trường đại học.
A: You speak really well. 
Bạn nói rất tốt.
B: Thank you. 
Cảm ơn bạn.
A: How long have you been in the US? 
Bạn ở Mỹ được bao lâu rồi?
B: 3 weeks. 
3 tuần.
A: Is your wife with you? 
Có vợ và bạn à?
B: Yes, she just got here yesterday. 
Đúng. Cô ấy vừa đến đây ngày hôm qua.
A: Have you been to California before? 
Bạn đã từng đến California chưa?
B: No. I’ve never been there. 
Chưa, tôi chưa từng đến đó.
A: Have you ever been to Las Vegas?
Bạn đã từng đến Las Vegas chưa? 
B: Yes. I went there once on a business trip.
Vâng. Tôi đã đến đó một lần trong một chuyến đi kinh doanh.

Tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ có khả năng kỳ diệu, tuy nhiên muốn chinh phục nó thì không phải chỉ ngày 1 ngày 2 mà nó đòi hỏi ở người học sự kiên trì và luyện tập hằng ngày. Vậy nên, bạn đừng quên theo dõi những bài viết chia sẻ kiến thức tiếng Anh bổ ích từ PMP English để ngày càng nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nha!

PMP English – Tiên phong đào tạo tiếng Anh toàn diện cho người mới bắt đầu
☎ 0909 143 358
🏣34 Hồ Thị Tư, phường Hiệp Phú, Thủ Đức
🏣1D Dân Chủ, phường Bình Thọ, Thủ Đức
🏣 411 Lê Văn Việt, phường Tăng Nhơn Phú A, quận Thủ Đức