Blog

PHÂN BIỆT SỰ KHÁC NHAU VÀ CÁCH SỬ DỤNG “ASSURE”, “ENSURE” VÀ “INSURE”

Trong tiếng Anh có nhiều từ có cách viết gần giống nhau, tuy nhiên nghĩa của những từ này lại khác xa nhau hoặc mang những nét nghĩa và sắc thái khác nhau. Trong bài viết này, PMP English sẽ giới thiệu và phân tích những điểm khác nhau của ba động từ “Assure”, “Ensure” và “Insure”. Cùng theo dõi bài viết ngay nha!

I. ĐỘNG TỪ “ASSURE”

1. Định nghĩa

Theo từ điển Oxford, “assure” /əˈʃʊə(r)/ hay /əˈʃɔː(r)/ là một động từ với nghĩa thông dụng nhất là “to tell (a person) that something is definitely true or is definitely going to happen, especially when they have doubts about it” nghĩa là nói với ai rằng cái gì đó chắc chắn đúng hoặc chắc chắn sẽ xảy ra, nhất là khi họ có nghi ngờ về điều đó hay ngắn gọn nó mang nghĩa là quả quyết, cam đoan

  • Ví dụ: 

Her secretary assured her that the meeting with her business partners had been arranged.

(Thư ký của cô ấy cam đoan là cuộc họp với những đối tác kinh doanh của cô ấy đã được sắp xếp.)

Trong ngữ cảnh này, hành động được mô tả sử dụng lời nói để trấn an và cam đoan về một điều gì đó. 

2. Cách sử dụng 

“Assure” là một ngoại động từ, nằm ở vị ngữ của câu. Theo sau “assure” có thể là tân ngữ (đứng độc lập), tân ngữ + of + danh từ/cụm danh từ, hay mệnh đề (đi sau that).

  • Ví dụ:

– “I have everything under control!”, Alex assured Annie.

(“Mọi thứ đều đang trong tầm kiểm soát của tôi!”, Alex quả quyết với Annie.)

– The student assured his teacher that he would not make the same mistakes again.

(Học sinh đã cam đoan với giáo viên của mình rằng cậu ấy sẽ không phạm phải những lỗi lầm đó nữa.)

– Maria’s husband assured her of his love for their family.

(Chồng của Maria đã cam đoan với cô ấy về tình yêu anh ta dành cho gia đình của họ.)

3. Mở rộng 

self-assured (adj.) /ˌself əˈʃʊəd/; /ˌself əˈʃɔːd/: tự tin

  • Ví dụ:

She is such a self-assured person that no amount of ill-intentioned criticisms can bring her down.

(Cô ấy là một người tự tin đến nỗi mà không lời bình phẩm không hay nào có thể làm cô chán nản.)

Reassure (v.) /ˌriːəˈʃʊə(r)/; /ˌriːəˈʃɔː(r)/: cam đoan lại một lần nữa, trấn an

  • Ví dụ:

The police are reassuring the families that the victims are safe.

(Cảnh sát đang trấn an người nhà rằng các nạn nhân đã an toàn.)

assurance(n.) /əˈʃʊərəns/; /əˈʃɔːrəns/: sự cam đoan, sự quả quyết

  • Ví dụ:

The people need assurances that the government will hear their voices.

(Người dân cần sự cam đoan rằng chính phủ sẽ lắng nghe tiếng nói của họ.)

II. ĐỘNG TỪ “ENSURE”

1. Định nghĩa

Theo từ điển Oxford, “ensure” (phiên âm /ɪnˈʃʊə(r)/ hoặc /ɪnˈʃɔː(r)/) là một động từ với nghĩa thông dụng nhất là “to make sure that something happens or is definite” – tức là khiến cho điều gì đó xảy ra hoặc trở thành xác định; có thể dịch là bảo đảm.

  • Ví dụ: 

The judicial system is to ensure that justice is served.

(Hệ thống tư pháp bảo đảm cho công lý được thực thi.)

Trong ngữ cảnh này, hành động được mô tả là hành động thực hành đảm bảo chắc chắn điều gì sẽ xảy ra.

2. Cách sử dụng 

“Ensure” là một ngoại động từ, nằm ở vị ngữ của câu. Theo sau “ensure” có thể là một danh từ/cụm danh từ, tân ngữ, hoặc mệnh đề (đi sau that).

  • Ví dụ:

– The new policy is aimed at ensuring endangered animals protection against poachers.

(Chính sách mới là nhằm bảo đảm sự bảo vệ các loài động vật nguy cấp khỏi những kẻ săn trộm.)

– We are not sure whether the doctors will be able to ensure her safety.

(Chúng tôi không chắc rằng bác sĩ sẽ có thể bảo đảm được sự an toàn của cô ấy.)

III. ĐỘNG TỪ “INSURE”

1. Định nghĩa 

Theo từ điển Oxford, “insure” (phiên âm /ɪnˈʃʊə(r)/ hoặc /ɪnˈʃɔː(r)/) là một động từ với nghĩa thông dụng nhất là “to buy insurance so that you will receive money if your property, car, etc. gets damaged or stolen, or if you get ill or die” – tức là mua bảo hiểm để nhận tiền nếu tài sản, ô tô,vv.. của bạn bị hư hại hoặc lấy cắp, hoặc nếu bạn trở nên ốm yếu hay chết; có thể dịch là bảo hiểm.

  • Ví dụ:

How much is your car insured for?

(Ô tô của bạn được bảo hiểm bao nhiêu tiền?)

Trong ngữ cảnh này, hoạt động được mô tả là một thỏa thuận pháp lý trong đó có một vật hoặc điều gì được bảo hiểm (bảo vệ trước những nguy cơ tổn thất tài chính).

2. Cách sử dụng

“Insure” vừa là một ngoại động từ, vừa là một nội động từ tùy theo từng trường hợp khác nhau, nằm ở vị ngữ của câu. Theo sau “insure” có thể là danh từ/cụm danh từ hoặc đại từ phản thân (yourself/yourselves, himself, herself, themselves, ourselves, myself, itself, oneself) + for/against + danh từ/cụm danh từ, hoặc chỉ đơn giản là danh từ/cụm danh từ (đi sau against).

  • Ví dụ:

– Anna’s car is insured for 2000 dollars.

(Ô tô của Anna được bảo hiểm 2000 đô la.)

– It is advisable that people insure themselves against illness.

(Mọi người được khuyên là nên bảo hiểm phòng khi ốm đau.)

3. Mở rộng

insurance (n.) /ɪnˈʃʊərəns/; /ɪnˈʃɔːrəns/: bảo hiểm

  • Ví dụ:

Have you taken out travel insurance for our holiday, David?

(Bạn đã mua bảo hiểm du lịch cho kì nghỉ của chúng ta chưa, David?)

insurer (n.) /ɪnˈʃʊərə(r)/; /ɪnˈʃɔːrə(r)/: người bảo hiểm, công ty bảo hiểm

  • Ví dụ:

Lorence recommended this popular insurer for us.

(Lorence đã gợi ý công ty bảo hiểm nổi tiếng này cho chúng tôi.)

“Assure”, “Ensure” và “Insure” dễ gây nhầm lẫn do sự giống nhau trong chính tả và một vài nét nghĩa tương đồng, tuy nhiên, nếu luyện tập và tiếp xúc với những từ ngữ này đủ nhiều, người học sẽ có thể phân biệt chúng một cách khá dễ dàng. Bài viết này hy vọng đã giúp độc giả bước đầu nhận diện ngữ nghĩa, cách sử dụng của ba từ trên cũng như những điểm khác biệt cơ bản giữa chúng, và có thể sử dụng mỗi từ một cách chính xác. Đừng quên tiếp tục theo dõi những bài viết bổ ích về kiến thức tiếng Anh từ PMP English nữa nhé!