Blog

TỪ VỰNG VỀ NGÀY GIỖ TỔ HÙNG VƯƠNG

Giỗ Tổ Hùng Vương – Lễ hội Đền Hùng diễn ra vào ngày mùng 10/3 Âm lịch hằng năm – một trong những ngày lễ lớn của người dân Việt Nam nhằm tưởng nhớ đến các vị vua Hùng đã có công xây dựng nước và các bậc tiền nhân đã kiên cường chống giặc ngoại xâm giữ nước để đất nước ta có thể hùng mạnh như ngày nay. Vậy làm thế nào để truyền đạt về ngày lễ này cùng truyền thống tốt đẹp “Uống nước nhớ nguồn” đến với bạn bè thế giới? Hãy tham khảo bài viết mà PMP English sắp giới thiệu đến bạn dưới đây nhé!

NGÀY GIỖ TỔ HÙNG VƯƠNG TIẾNG ANH LÀ GÌ?

Giỗ Tổ Hùng Vương – Lễ hội Đền Hùng diễn ra vào ngày mùng 10/3 Âm lịch hằng năm – một trong những ngày lễ lớn của người dân Việt Nam nhằm tưởng nhớ đến các vị vua Hùng đã có công xây dựng nước và các bậc tiền nhân đã kiên cường chống giặc ngoại xâm giữ nước để đất nước ta có thể hùng mạnh như ngày nay. Vậy làm thế nào để truyền đạt về ngày lễ này cùng truyền thống tốt đẹp “Uống nước nhớ nguồn” đến với bạn bè thế giới? Hãy tham khảo bài viết mà PMP English sắp giới thiệu đến bạn dưới đây nhé! 

I. Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương tiếng Anh là gì? 
Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương tiếng Anh được gọi phổ biến là “Hung Kings’ Commemoration Day”.
Còn lễ hội Đền Hùng tiếng Anh được gọi là “Hung Kings’ Temple Festival”.
Ngoài ra, Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương còn có nhiều cách gọi khác như sau:

  • Hung Kings’ Festival Day
  • Hung Kings Anniversary
  • Hung Kings’ Death Anniversary
  • Ancestral Anniversary Festival of the Hung Kings
  • Festival Worshiping Hung Kings
  • Ancestor Worshiping Day of Hung Kings

II. Từ vựng tiếng Anh về lễ hội Đền Hùng 

1.  Các hoạt động tại lễ hội 

  • Incense offering /ˈɪnsens ˈɔːfərɪŋ/: Lễ dâng hương
  • Pilgrimage /ˈpɪlɡrɪmɪdʒ/: Hành hương
  • Cultural performances /ˈkʌlʧərəl pərˈfɔrmənsɪz/: Các màn biểu diễn văn hóa
  • Folk games /foʊk geɪmz/: Trò chơi dân gian
  • Dragon dance /ˈdræɡən dæns/: Múa lân, múa rồng
  • Procession /prəˈseʃən/: Đoàn rước
  • Worship ceremony /ˈwɜrʃɪp ˈserəˌmoʊni/: Lễ cúng
  • Folk music /foʊk ˈmjuzɪk/: Âm nhạc dân gian
  • Community feast /kəˈmjunɪti fiːst/: Bữa tiệc cộng đồng
  • Legend recital /ˈledʒənd rɪˈsaɪtl/: Kể chuyện truyền thuyết
  • Ancestor worship /ˈænˌsestrəl ˈwɜrʃɪp/: Thờ cúng tổ tiên
  • Prayer ceremony /’preər ‘sɛrɪməni/: Lễ cầu nguyện
  • Fireworks display /’faɪərwɜrks dɪ’spleɪ/: Màn trình diễn pháo hoa

2. Các món ăn truyền thống thưởng thức trong ngày lễ hội 

  • Taro soup /’tæroʊ suːp/: Canh khoai môn
  • Five-fruit tray /’faɪv ‘fruːt ‘treɪ/: Mâm ngũ quả
  • Spring rolls /’sprɪŋ rəʊlz/: Nem rán
  • Lotus seed sweet soup /ˈloʊtəs siːd swiːt suːp/: Chè hạt sen
  • Boiled chicken /ˈbɔɪld ‘tʃɪkɪn/: Gà luộc
  • Fermented pork roll /fər’mɛntɪd pɔːrk roʊl/: Nem chua
  • Vietnamese sausage /vɪˈɛtnəˌmiːz ‘sɔsɪdʒ/: Giò lụa
  • Floating rice cake /ˈfləʊ.tɪŋ ˈraɪs keɪk/: Bánh trôi nước
  • Lotus seed rice /ˈloʊ.təs siːd raɪs/: Cơm hạt sen
  • Steamed fish /stiːmd fɪʃ/: Cá hấp

3. Các lễ vật dâng hương 

  • Sacrificial offering /ˌsækrɪˈfɪʃəl ˈɔːfərɪŋ/: Lễ vật, lễ sinh hoạt
  • Offering tray /ˈɒfərɪŋ treɪ/: Mâm cúng
  • Incense sticks /’ɪnsɛns ‘stɪks/: Nhang
  • Fresh flowers /’frɛʃ ‘flaʊərz/: Hoa tươi
  • Fruits /’fruːts/: Trái cây
  • Sticky rice /’stɪk.i raɪs/: Xôi
  • Boiled chicken /ˈbɔɪld ‘tʃɪkɪn/: Gà luộc
  • Tea /’tiː/: Trà
  • Votive papers /’voʊ.tɪv ‘peɪ.pərz/: Tiền vàng mã
  • Candles /’kændlz/: Nến
  • Joss paper /’dʒɒs ‘peɪ.pər/: Giấy tiền vàng
  • Rice wine /raɪs ‘waɪn/: Rượu nếp
  • Betel and areca /’bet.əl ænd ‘ær.ɪ.kə/: Trầu cau
  • Lotus seeds /’loʊ.təs siːdz/: Hạt sen
  • Salt /’sɔːlt/: Muối
  • Sweetened porridge /’swiː.tənd ‘pɒrɪdʒ/: Chè
  • Roasted pork /’roʊ.stɪd pɔːrk/: Thịt heo quay
  • Pickled onions /’pɪk.əld ‘ʌn.jənz/: Củ kiệu
  • Roasted peanuts /’roʊ.stɪd ‘piː.nʌts/: Lạc rang
  • Boiled eggs /’bɔɪld ‘ɛɡz/: Trứng luộc
  • Rice paper rolls (raɪs ‘peɪ.pər roʊlz/: Gỏi cuốn

4. Tinh thần lễ hội 

  • Festival atmosphere /ˈfestɪvəl ˈætməsfɪər/: Không khí lễ hội
  • National spirit /ˈnæʃənl ˈspɪrɪt/: Tinh thần dân tộc
  • Historical significance /hɪˈstɔrɪkəl ˌsɪɡˈnɪfɪkəns/: Ý nghĩa lịch sử
  • Traditional values /trəˈdɪʃənəl ˈvæljuːz/: Giá trị truyền thống
  • Ancestral honor /ˈænˌsestrəl ˈɑnər/: Vinh danh tổ tiên
  • Unity /ˈjuːnɪti/: Sự đoàn kết
  • Cultural heritage /ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ/: Di sản văn hóa
  • Ancestors’ day /ˈænsestərz deɪ/: Ngày của tổ tiên
  • Spiritual values /ˈspɪrɪtʃuəl ˈvæljuːz/: Giá trị tinh thần
  • Communal bonding /kəˈmjunəl ˈbɒndɪŋ/: Sự gắn kết cộng đồng
  • Patriotic pride /ˌpeɪtriˈɒtɪk praɪd/: Niềm tự hào dân tộc
  • Ethnic identity /ˈeθnɪk aɪˈdentɪti/: Bản sắc dân tộc
  • Historical reenactment /hɪˈstɒrɪkəl ˌriːˈæktmənt/: Tái hiện lịch sử
  • Cultural preservation /ˈkʌltʃərəl ˌprezərˈveɪʃən/: Bảo tồn văn hóa
  • Ethical teachings /ˈeθɪkəl ˈtiːtʃɪŋz/: Giáo lý đạo đức
  • Historical heritage /hɪˈstɒrɪkəl ˈherɪtɪdʒ/: Di sản lịch sử
  • Patriotism /’peɪ.trɪ.ə.tɪ.zəm/: Lòng yêu nước
  • Communal harmony /kə’mjuː.nəl ‘hɑː.mə.ni/: Hòa thuận cộng đồng

III. Một số mẫu câu tiếng Anh nói về ngày Giỗ tổ Hùng Vương 

1. Mô tả tầm quan trọng và giá trị lịch sử của ngày lễ Đền Hùng 

  • Celebrating the Hùng Kings’ Temple Festival instills a sense of pride and unity among the Vietnamese people, as they honor the achievements of their ancestors. 
    (Việc kỷ niệm Lễ hội Đền Hùng tạo nên lòng tự hào và sự đoàn kết trong lòng người dân Việt Nam, khi họ tôn vinh những thành tựu của tổ tiên.)
  • The Hùng Kings’ Temple Festival serves as a living museum, showcasing the traditions and beliefs that have shaped Vietnamese society over millennia.
    (Lễ hội Đền Hùng được xem như một bảo tàng sống, trưng bày các truyền thống và niềm tin đã hình thành nên xã hội Việt Nam qua hàng ngàn năm.)

2. Mô tả không khí ngày Giỗ tổ Hùng Vương 

  • The air is filled with a sense of reverence and pride as the nation commemorates the Hung Kings’ Commemoration Day, uniting everyone in celebration. 
    (Không khí tràn ngập lòng kính trọng và tự hào khi cả nước kỷ niệm Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương, kết nối mọi người trong niềm vui chung.)
  • Vibrant processions and traditional music echo throughout the villages, creating a festive atmosphere that honors Vietnam’s rich history. 
    (Những đoàn rước náo nhiệt và âm nhạc truyền thống vang vọng khắp các làng mạc, tạo nên bầu không khí lễ hội tôn vinh lịch sử phong phú của Việt Nam.)
  • Streets and temples are adorned with colorful decorations and incense smoke, symbolizing the nation’s gratitude and respect for the ancestors. 
    (Đường phố và đền thờ được trang trí bằng những vật trang trí đầy màu sắc và khói hương, biểu tượng cho lòng biết ơn và sự tôn kính của quốc gia đối với tổ tiên.)

Bài viết trên PMP English đã giới thiệu đến bạn cách để nói Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương trong tiếng Anh cũng như những từ vựng và mẫu câu liên quan đến ngày lễ này. Hy vọng bài viết sẽ mang đến những kiến thức tiếng Anh thú vị cho bạn cũng như giúp bạn nắm được những từ vựng, mẫu câu để có thể truyền đạt với bạn bè quốc tế về ngày Lễ tốt đẹp này của người dân Việt Nam nhé!