Blog

ĐẠI TỪ CHỈ ĐỊNH TRONG TIẾNG ANH

I. Đại từ chỉ định là gì?

Trong tiếng Anh, đại từ chỉ định được gọi là “demonstrative pronouns”. Đại từ chỉ định được sử dụng để chỉ vào một người hoặc vật cụ thể trong không gian hoặc thời gian. Có bốn đại từ chỉ định trong tiếng Anh:

  • This (này): Đại từ “this” được sử dụng để chỉ vào một người hoặc vật ở gần người nói hoặc trong thời gian gần đây. Ví dụ: “This is my car” (Đây là xe của tôi).
  • That (đó): Đại từ “that” được sử dụng để chỉ vào một người hoặc vật ở xa người nói hoặc trong quá khứ. Ví dụ: “That is a beautiful sunset” (Kia là một hoàng hôn đẹp).
  • These (những cái này): Đại từ “these” được sử dụng để chỉ vào nhiều người hoặc vật ở gần người nói. Ví dụ: “These are my books” (Đây là những quyển sách của tôi).
  • Those (những cái đó): Đại từ “those” được sử dụng để chỉ vào nhiều người hoặc vật ở xa người nói. Ví dụ: “Those are his shoes” (Những đôi giày đó là của anh ấy).

Các đại từ chỉ định này thường được sử dụng để đặt lên trước danh từ hoặc thay thế cho danh từ trong câu để giới thiệu và nhắc đến người hoặc vật một cách rõ ràng.

II. Vị trí của đại từ chỉ định trong câu

Trong tiếng Anh, đại từ chỉ định thường đứng trước danh từ hoặc thay thế cho danh từ trong câu. Dưới đây là một số vị trí thông thường mà đại từ chỉ định có thể xuất hiện trong câu:

  1. Trước danh từ: Đại từ chỉ định thường đứng trước danh từ để giới thiệu hoặc nhắc đến người hoặc vật cụ thể. Ví dụ:

This car is mine. (Chiếc xe này là của tôi.)
That book is interesting. (Cuốn sách đó thú vị.)

  1. Thay thế cho danh từ: Đại từ chỉ định cũng có thể được sử dụng để thay thế cho danh từ đã được đề cập trước đó trong câu. Ví dụ:

I like this one. (Tôi thích cái này.)
Can you pass me that? (Bạn có thể đưa cho tôi cái đó không?)

  1. Trước động từ “to be”: Khi đại từ chỉ định được sử dụng để chỉ sự tồn tại hoặc tính chất của một người hoặc vật, nó thường đứng trước động từ “tobe” (am, is, are, was, were). Ví dụ:

This is my brother. (Đây là anh trai của tôi.)
Those are her shoes. (Những đôi giày đó là của cô ấy.)

  1. Đại từ chỉ định đứng sau giới từ (trong cụm giới từ): Khi giới từ xuất hiện trong câu, đại từ chỉ định thường được sử dụng để chỉ ra người hoặc vật cụ thể mà giới từ đang ám chỉ.

Ví dụ:
Can you tell me something about that man?
Bạn có thể nói đôi chút về người đàn ông kia được không?
List the ingredients in this drink.
Liệt kê thành phần của thức uống này.
Lưu ý rằng vị trí của đại từ chỉ định trong câu có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể của câu.

III. Cách sử dụng của đại từ chỉ định

Đại từ chỉ định bao gồm 4 từ: This, that, these, those; có thể chia những từ này thành hai nhóm phân loại theo khoảng cách xa gần.

Thay thế chodanh từ số ítThay thế cho danh từ số nhiềuThay thế cho danh từ không đếm được
Gần người nóithisnàythesenàythisnày
Xa người nóithatđó, kiathoseđó, kiathatđó, kia

1. Đại từ chỉ định this và these

This và these dùng để chỉ người hoặc vật gần với khoảng cách của người nói.
Ví dụ:
I like this house.
Tôi thích ngôi nhà này.
These are very beautiful trees in the garden.
Đây là những cái cây rất đẹp ở trong vườn.

This và these dùng để giới thiệu một ai đó.
Ví dụ:
This is Andy – my new friend.
Đây là Andy – người bạn mới của tôi.
These are many children here.
Ở đây có rất nhiều trẻ em.

This và these dùng để chỉ một sự việc sắp được nói đến.
Ví dụ:
Tell me the end of this film.
Kể cho tôi nghe kết của bộ phim này với.
Look at these cats! They are very cute.
Nhìn những chú mèo này đi. Chúng thật dễ thương.

2. Đại từ chỉ định that và those

That và those để chỉ người hoặc vật có khoảng xa với người nói.
Ví dụ:
That boy wearing the blue T-shirt is my son.
Cậu bé mặc áo thun màu xanh là con trai của tôi.
Those are her clothes.
Đó là quần áo của cô ấy.

That và those để xác định hay nhận dạng người hoặc vật.
Ví dụ:
Is that Jim?
Đó có phải là Jim không?
Are those the children of mr. Smith?
Đó có phải là những đứa con của ông Smith hay không?

That và those để nói đến sự việc trong quá khứ hoặc vừa mới xảy ra.
Ví dụ:
That is very ill. It will have a bad effect on me.
Điều đó thật tệ. Nó sẽ ảnh hưởng xấu đến tôi.
Those paints was wet.
Những cái quần đó ướt hết rồi.
Vừa rồi PMP English đã tổng hợp cách dùng của đại từ chỉ định để gửi đến các bạn. Hy vọng sau bài viết này, các bạn đã nắm vững về chủ điểm ngữ pháp này và phân biệt được các đại từ chỉ định trong tiếng Anh.