Blog

TỔNG HỢP TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ SỨC KHỎE 

TRONG BÀI THI IELTS SPEAKING VÀ WRITING

Trong những chủ đề thường xuất hiện ở phần thi Speaking và Writing, “Healthcare” – Chăm sóc sức khỏe là một chủ đề khá khó và đòi hỏi bạn phải có sự chuẩn bị về vốn từ vựng IELTS chủ đề “Health” và đa dạng cấu trúc câu. Xu hướng hiện nay các câu hỏi thường tập trung nhiều vào sự ảnh hưởng của đại dịch đến sức khỏe, trách nhiệm của chính phủ đến sức khỏe cộng đồng,…
Vậy để có thể hoàn thành phần thi Speaking và Writing với số điểm cao một cách dễ dàng, hãy cùng PMP English bỏ túi những từ vựng IELTS về chủ đề “Health” (Sức khỏe) dưới đây nhé!!
1. Từ vựng chủ đề “Healthy lifestyle” (Lối sống lành mạnh)

STTTừ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt 
1balanced diet /ˌbæl.ənst ˈdaɪ.ət/chế độ ăn uống cân bằng, điều độ
2organic food/ɔːˈɡæn.ɪk fuːd/thực phẩm hữu cơ 
3intense workout /ɪnˈtens ˈwɜː.kaʊt/tập luyện cường độ cao 
4stay hydrated/steɪ haɪˈdreɪt/giữ cho cơ thể không mất nước
5health-conscious/helθ ˈkɒn.ʃəs/quan tâm đến sức khỏe 
6regular check-ups/ˈreɡ.jə.lər ˈtʃek.ʌp/khám định kỳ
7disease prevention/dɪˈziːz prɪˈvenʃn/phòng chống bệnh tật
8optimistic mindset/ˈɒp.tɪ.mɪ.zəm ˈmaɪnd.set/tư tưởng lạc quan 
STTCụm từNghĩa tiếng Việt 
1speed up my metabolismtăng cường trao đổi chất 
2eat fresh fruit and vegetablesăn rau quả tươi
3to limit sugar intake hạn chế lượng đường nạp vào 

2. Từ vựng chủ đề “Pandemic” (Đại dịch)

STTTừ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt 
1screening/ˈskri:.nin/sàng lọc
2quarantine/ˈkwɒrəntiːn/cách ly
3social distancing/ˌsəʊ.ʃəl ˈdɪs.təns.ɪŋ/cách ly xã hội
4protective measures/prǝ’tektiv mezǝ/biện pháp phòng ngừa
5self-isolate/ˌselfˈaɪ.sə.leɪt/tự cách ly
6social bubble/ˈsəʊ.ʃəl ˈbʌb.əl/vòng tròn xã hội khép kín
STTCụm từNghĩa tiếng Việt 
1work from home làm việc tại nhà
2personal protective equipmentthiết bị bảo hộ cá nhân
3a global health crisismột cuộc khủng hoảng sức khỏe toàn cầu
4to be fully vaccinatedđược tiêm chủng đầy đủ 
5to halt the spread of the virusngăn chặn sự lây lan của vi rút
6to face an existential threatđối mặt với mối đe dọa tới sự tồn tại của con người 
7to experience financial hardshipgặp khó khăn về tài chính 

3. Từ vựng về chủ đề “Health care” (Chăm sóc sức khỏe)

STTTừ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt 
1disseminate information/dɪˈsem.ɪ.neɪtˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/phổ biến thông tin 
2early diagnosis/ˈɜː.li ˌdaɪ.əɡˈnəʊ.sɪs/chẩn đoán sớm 
3treatment/ˈtriːt.mənt/điều trị 
4prescription/prɪˈskrɪp.ʃən/việc kê đơn thuốc 
5advanced medical facilities/ədˈvænst ˈmɛdəkəl fəˈsɪlətiz/trang thiết bị hiện đại
STTCụm từNghĩa tiếng Việt 
1organize medical workshopstổ chức hội thảo y khoa
2to take full responsibility chịu toàn bộ trách nhiệm
3enhance medical workers’ competency nâng cao năng lực của nhân viên y tế 

4. Từ vựng về chủ đề “Unhealthy habits” (Thói quen không lành mạnh)

STTTừ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt 
1eating disorder/ˈiː.tɪŋ dɪˌsɔː.dər/rối loạn tiêu hóa
2narcotic/nɑːˈkɒt.ɪk/chất gây nghiện bị cấm
3fast/processed foods/ˈprəʊ.sest fuːd/thực phẩm nhanh/chế biến
4junk food/ˈdʒʌŋk ˌfuːd/đồ ăn vặt
5taking drugs/teɪkɪŋ drʌɡ/sử dụng ma túy 
6chronic disease/ˈkrɒn.ɪk dɪˈziːz/bệnh mãn tính 
7sedentary lifestyles/ˈsed.ən.tər.i ˈlaɪf.staɪl/lối sống thụ động
STTCụm từNghĩa tiếng Việt 
1highly addictive ingredientscác thành chất gây nghiện cao
2excessive consumption of …việc tiêu thụ quá mức

Vậy là bài viết trên PMP English đã mang đến bạn Tổng hợp từ vựng IELTS về chủ đề sức khỏe trong phần thi Speaking và Writing. Hy vọng bài viết này có thể giúp bạn tăng band điểm đáng kể và đừng quên theo dõi những bài viết hay và bổ ích của PMP English nữa nha!!