Trong cuộc sống hàng ngày, việc sử dụng câu hỏi về thời gian là điều rất phổ biến trong giao tiếp bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, mặc dù câu hỏi này thường được sử dụng thường xuyên, một số người có thể gặp khó khăn khi cố gắng biến đổi cấu trúc câu để tạo sự đa dạng.
Hãy đọc bài viết dưới đây để tìm hiểu thêm từ vựng liên quan đến thời gian mà PMP ENGLISH chia sẻ, để bạn có thêm nhiều cách khác nhau để hỏi và nói về thời gian trong giao tiếp hàng ngày!
I. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thời gian
1. Từ vựng về thời gian trong ngày
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Morning | /ˈmɔːrnɪŋ/ | Buổi sáng |
Afternoon | /ˌæftəˈnuːn/ | Buổi chiều |
Evening | /ˈiːvnɪŋ/ | Buổi tối |
Night | /naɪt/ | Đêm |
Daytime | /ˈdeɪtaɪm/ | Thời gian trong ngày |
Midnight | /ˈmɪdnaɪt/ | Nửa đêm |
Dawn | /dɔːn/ | Bình minh |
Dusk | /dʌsk/ | Hoàng hôn |
Sunrise | /ˈsʌnraɪz/ | Mặt trời mọc |
Sunset | /ˈsʌnset/ | Mặt trời lặn |
Noon | /nuːn/ | Buổi trưa |
Midday | /ˈmɪddeɪ/ | Giữa ngày |
Early morning | /ˈɜːrli ˈmɔːrnɪŋ/ | Sáng sớm |
Late morning | /leɪt ˈmɔːrnɪŋ/ | Buổi sáng muộn |
Late afternoon | /leɪt ˌæftəˈnuːn/ | Buổi chiều muộn |
Late evening | /leɪt ˈiːvnɪŋ/ | Tối muộn |
Late at night | /leɪt ət naɪt/ | Đêm khuya |
Daybreak | /ˈdeɪbreɪk/ | Bình minh, lúc sáng sớm |
Nightfall | /ˈnaɪtfɔːl/ | Khi mặt trời bắt đầu lặn |
Twilight | /ˈtwaɪlaɪt/ | Bóng tối, hoàng hôn |
2. Từ vựng tiếng Anh về đơn vị tính thời gian
Từ Vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Second | /ˈsekənd/ | Giây |
Minute | /ˈmɪnɪt/ | Phút |
Hour | /aʊər/ | Giờ |
Day | /deɪ/ | Ngày |
Week | /wiːk/ | Tuần |
Month | /mʌnθ/ | Tháng |
Year | /jɪr/ | Năm |
Decade | /ˈdek.eɪd/ | Thập kỷ |
Century | /ˈsen.tʃər.i/ | Thế kỷ |
Millennium | /mɪˈlen.i.əm/ | Thiên niên kỷ |
3. Từ vựng về thời gian chỉ tần suất
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
Always | /ˈɔːlweɪz/ | Luôn luôn, luôn |
Usually | /ˈjuːʒuəli/ | Thường thường, thông thường |
Often | /ˈɒfn/ | Thường xuyên |
Sometimes | /ˈsʌmtaɪmz/ | Đôi khi, thỉnh thoảng |
Occasionally | /əˈkeɪʒənəli/ | Thỉnh thoảng, đôi khi |
Rarely | /ˈrerli/ | Hiếm khi, ít khi |
Seldom | /ˈseldəm/ | Hiếm khi, ít khi |
Never | /ˈnevər/ | Không bao giờ, chưa bao giờ |
Daily | /ˈdeɪli/ | Hàng ngày, mỗi ngày |
Weekly | /ˈwiːkli/ | Hàng tuần, mỗi tuần |
Monthly | /ˈmʌnθli/ | Hàng tháng, mỗi tháng |
Annually | /ˈænjuəli/ | Hàng năm, mỗi năm |
Biweekly | /baɪˈwiːkli/ | Hàng hai tuần, mỗi hai tuần |
Fortnightly | /ˈfɔːrnaɪtli/ | Hàng hai tuần, mỗi hai tuần |
Hourly | /ˈaʊərli/ | Hàng giờ, mỗi giờ |
Quarter-hourly | /ˈkwɔːrtər ˈaʊərli/ | Hàng 15 phút, mỗi 15 phút |
Once | /wʌns/ | Một lần, một khi |
Twice | /twaɪs/ | Hai lần, hai khi |
Thrice | /θraɪs/ | Ba lần, ba khi |
Every | /ˈevri/ | Mỗi, hàng |
Per | /pɜːr/ | Mỗi, theo, trên mỗi |
4. Từ vựng về thời gian của các ngày trong tuần
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
Monday | /ˈmʌndeɪ/ | Thứ Hai |
Tuesday | /ˈtjuːzdeɪ/ | Thứ Ba |
Wednesday | /ˈwenzdeɪ/ | Thứ Tư |
Thursday | /ˈθɜːrzdeɪ/ | Thứ Năm |
Friday | /ˈfraɪdeɪ/ | Thứ Sáu |
Saturday | /ˈsætərdeɪ/ | Thứ Bảy |
Sunday | /ˈsʌndeɪ/ | Chủ Nhật |
5. Từ vựng về thời gian các tháng trong năm
Từ Vựng | Phiên Âm | Nghĩa |
January | /ˈdʒænjuːeri/ | Tháng Một |
February | /ˈfebruːəri/ | Tháng Hai |
March | /mɑːrtʃ/ | Tháng Ba |
April | /ˈeɪprəl/ | Tháng Tư |
May | /meɪ/ | Tháng Năm |
June | /dʒuːn/ | Tháng Sáu |
July | /dʒʊˈlaɪ/ | Tháng Bảy |
August | /ɔːˈɡʌst/ | Tháng Tám |
September | /sɛpˈtɛmbər/ | Tháng Chín |
October | /ɑːkˈtoʊbər/ | Tháng Mười |
November | /noʊˈvɛmbər/ | Tháng Mười Một |
December | /dɪˈsɛmbər/ | Tháng Mười Hai |
II. Những thành ngữ hay về thời gian
STT | Thành ngữ | Nghĩa |
1 | Time flies | Thời gian trôi nhanh |
2 | Time is money | Thời gian là tiền bạc |
3 | Better late than never | Muộn còn hơn không |
4 | Killing time | Giết thời gian |
5 | In the nick of time | Vừa kịp lúc |
6 | Time and tide wait for no man | Thời gian không chờ đợi ai |
7 | Time will tell | Thời gian sẽ cho biết |
8 | Time is of the essence | Thời gian quan trọng |
9 | Time heals all wounds | Thời gian làm lành mọi vết thương |
10 | Behind the times | Lạc hậu, không hợp thời |
11 | A stitch in time saves nine | Một xiên chỉ thích hợp cứu chín xiên sai lầm |
12 | Make up for lost time | Bù đắp thời gian đã mất |
13 | Every dog has its day | Ai cũng có lúc hạnh phúc/thành công của mình |
14 | Time is a great healer | Thời gian là một vị thần chữa lành |
15 | Time is on my/your side | Thời gian ủng hộ tôi/bạn |
16 | Lost time is never found again | Thời gian đã mất thì không bao giờ lấy lại được |
17 | Take your time | Cứ từ từ, không vội vàng |
18 | A race against time | Cuộc đua với thời gian |
19 | Time after time | Lần này là lần khác, lần này sau lần kia |
20 | The sands of time | Cát trôi, thời gian trôi qua |
21 | Time waits for no one | Thời gian không chờ đợi ai |
22 | Crunch time | Thời điểm quyết định, thời khắc quan trọng |
23 | Ahead of one’s time | Tiên phong, tiên bước so với thời đại |
24 | Time is of the essence | Thời gian quan trọng |
25 | Time and time again | Lần này lại lần khác, lặp đi lặp lại |
26 | Only a matter of time | Chỉ là vấn đề thời gian |
27 | Time will tell | Thời gian sẽ cho biết |
28 | In the fullness of time | Vào thời điểm thích hợp |
29 | Time is a precious commodity | Thời gian là một tài sản quý giá |
30 | It’s high time | Đã đến lúc, đã đến thời điểm cao điểm |
III. Mẫu câu hỏi sử dụng từ vựng tiếng Anh về thời gian
- What time is it?
(Bây giờ là mấy giờ?)
- When do you usually wake up in the morning?
(Bạn thường dậy vào lúc mấy giờ buổi sáng?)
- What day is today?
(Hôm nay là ngày mấy?)
- Are you available this evening?
(Bạn có thể trong buổi tối nay không?)
- How often do you exercise?
(Bạn tập thể dục thường xuyên như thế nào?)
- What time does the movie start?
(Phim bắt đầu vào lúc mấy giờ?)
- Which day of the week do you like the most?
(Bạn thích ngày nào trong tuần nhất?)
- At what time do you have lunch?
(Bạn ăn trưa vào lúc mấy giờ?)
- What month is your birthday in?
(Sinh nhật bạn vào tháng mấy?)
- How many hours do you sleep at night?
(Bạn ngủ bao nhiêu giờ mỗi đêm?)
- Do you prefer mornings or evenings?
(Bạn thích buổi sáng hay buổi tối hơn?)
- What’s the best time to visit that place?
(Thời gian tốt nhất để đến nơi đó là khi nào?)
- When was the last time you went on vacation?
(Lần cuối cùng bạn đi nghỉ là khi nào?)
- How often do you check your email during the day?
(Bạn kiểm tra email bao nhiêu lần trong ngày?)
- What do you usually do on weekends?
(Cuối tuần bạn thường làm gì?)
Bài viết trên đây đã trình bày cho bạn những từ vựng tiếng Anh liên quan đến thời gian, giúp bạn áp dụng chúng một cách hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày. PMP ENGLISH mong rằng bạn đã bổ sung thêm một kiến thức quý báu trên hành trình chinh phục ngôn ngữ toàn cầu.
PMP English – Tiên phong đào tạo tiếng Anh toàn diện cho người mới bắt đầu
☎ 0909 143 358
🏣34 Hồ Thị Tư, phường Hiệp Phú, Thủ Đức
🏣1D Dân Chủ, phường Bình Thọ, Thủ Đức