Blog

CẤU TRÚC INTERESTED IN, INTERESTING TO, INTERESTING

Trong tiếng Anh, có rất nhiều cách để thể hiện sự quan tâm hoặc sự quan tâm. Trong số những từ phổ biến nhất, động từ “like” thường được sử dụng, nhưng có một cấu trúc mạnh mẽ và linh hoạt khác có thể mang lại chiều sâu và phong phú hơn cho giao tiếp của bạn, đó là “interested”. PMP ENGLISH sẽ cùng bạn tìm hiểu ý nghĩa, cách sử dụng và sắc thái của cấu trúc “interested”, giúp bạn hiểu rõ hơn và thành thạo công cụ tiếng Anh đắc lực này.

I. Interested In 

“Interested In” là một cách diễn đạt sự quan tâm, hứng thú đối với một chủ đề, vấn đề hoặc hoạt động cụ thể trong tiếng Anh. Cấu trúc này thường được sử dụng để mô tả sự thích thú, tò mò hoặc mong muốn tìm hiểu thêm về một lĩnh vực nào đó.

Cấu trúc “Interested In” thường được sử dụng như sau:

“interested in + danh từ / động từ nguyên mẫu”

Ví dụ:

I’m interested in learning to play the piano.

(Tôi quan tâm đến việc học chơi đàn piano.)

She’s always been interested in science fiction novels.

(Cô ấy luôn quan tâm đến những cuốn tiểu thuyết khoa học viễn tưởng.)

They are interested in exploring new cultures and traditions.

(Họ quan tâm đến việc khám phá văn hóa và truyền thống mới.)

He’s not very interested in watching sports.

(Anh ấy không quá quan tâm đến việc xem thể thao.)

Are you interested in attending the workshop?

(Bạn có quan tâm tham gia buổi hội thảo không?)

Cấu trúc “Interested In” giúp bạn thể hiện sự hứng thú và quan tâm đến những vấn đề, hoạt động hoặc lĩnh vực cụ thể trong giao tiếp tiếng Anh.

II. Interesting To

“Cấu trúc Interesting To” là một cách diễn đạt sự thú vị, hấp dẫn hoặc thú vị đối với một người hoặc một nhóm người cụ thể trong tiếng Anh. Cấu trúc này thường được sử dụng để miêu tả cảm nhận và ý kiến của người khác về một vấn đề, sự kiện hoặc tình huống.

Cấu trúc “Interesting To” thường được sử dụng như sau:

“interesting to + người/người nhóm”

Ví dụ:

The lecture on artificial intelligence was really interesting to the students.

(Bài giảng về trí tuệ nhân tạo thực sự thú vị đối với các sinh viên.)

The documentary about marine life was very interesting to the biology enthusiasts.

(Bộ phim tài liệu về đời sống biển thực sự thú vị đối với những người đam mê sinh học.)

The historical artifacts were particularly interesting to the historians.

(Những hiện vật lịch sử thực sự thú vị đối với các nhà sử học.)

The concept of time travel is fascinating to science fiction fans.

(Khái niệm về du hành thời gian thực sự hấp dẫn đối với các fan khoa học viễn tưởng.)

The new technology is interesting to those who are passionate about innovation.

(Công nghệ mới thực sự thú vị đối với những người đam mê sáng tạo.)

Cấu trúc “Interesting To” giúp bạn diễn đạt cách mà một vấn đề hoặc sự kiện nào đó gây thú vị hoặc hấp dẫn đối với một nhóm người cụ thể.

III. Interesting

“Cấu trúc Interesting” là cách sử dụng từ “interesting” để diễn đạt ý nghĩa thú vị, hấp dẫn, hoặc gây sự chú ý trong tiếng Anh. “Interesting” là một tính từ được sử dụng để miêu tả một điều gì đó mà bạn cảm thấy thú vị hoặc có giá trị để chia sẻ hoặc nói về.

Cấu trúc “Interesting” thường được sử dụng như sau:

“interesting + danh từ / động từ / cụm danh từ hoặc động từ”

Ví dụ:

The movie we watched last night was really interesting.

(Bộ phim chúng ta xem tối qua thực sự thú vị.)

The lecture on climate change was very interesting and informative.

(Bài giảng về biến đổi khí hậu rất thú vị và bổ ích.)

She finds history to be incredibly interesting.

(Cô ấy thấy lịch sử vô cùng thú vị.)

The novel had an interesting plot twist that I didn’t see coming.

(Cuốn tiểu thuyết có một bước ngoặt trong cốt truyện thú vị mà tôi không thấy tới.)

The discussion about future technologies was quite interesting.

(Cuộc thảo luận về các công nghệ tương lai khá thú vị.)

Cấu trúc “Interesting” giúp bạn mô tả sự thú vị, sự hấp dẫn hoặc sự gây chú ý của một vấn đề, tình huống hoặc sự kiện nào đó trong giao tiếp tiếng Anh.

IV. Một số lưu ý khi sử dụng Interested in

Khi sử dụng cấu trúc “interested in” để diễn đạt sự quan tâm và hứng thú đối với một chủ đề, hoạt động hoặc lĩnh vực cụ thể, có một số điều cần lưu ý để sử dụng cấu trúc này một cách chính xác và hiệu quả. Dưới đây là những điều cần nhớ:

Ngữ cảnh rõ ràng: Đảm bảo rằng ngữ cảnh trong câu của bạn rõ ràng để người nghe hoặc độc giả có thể hiểu mục đích của bạn.

Dùng đúng dạng: Sử dụng cấu trúc “interested in” đúng với dạng danh từ hoặc động từ nguyên mẫu tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Ví dụ: She’s interested in (danh từ) painting. / He’s interested in (động từ nguyên mẫu) learning new languages.

Không cần “To Be”: Trong cấu trúc “interested in,” không cần phải sử dụng “to be” (am, is, are) trước “interested.”

Ví dụ: Correct: I’m interested in art. / Incorrect: I’m interesting in art.

Kết hợp với “to” và “in”: Khi kết hợp “to” và “in,” chú ý rằng “in” đi sau “interested,” không phải sau “to.”

Ví dụ: Correct: I’m interested in traveling to different countries.

Incorrect: I’m interested to travel in different countries.

Kết hợp với “to know” hoặc “to learn”: Khi muốn diễn đạt việc “biết” hoặc “học” về một chủ đề, bạn có thể sử dụng cấu trúc “interested to know” hoặc “interested to learn.”

Ví dụ: I’m interested to know more about ancient history.

She’s interested to learn about astronomy.

Tích hợp với câu chia để truyền đạt thời gian: Khi sử dụng “interested in” trong câu chia thì ngày thường sẽ đứng trước “interested in.”

Ví dụ: I was interested in astronomy when I was a child.

Sự nhấn mạnh thông qua cấu trúc: Cấu trúc “interested in” có thể giúp bạn tạo sự nhấn mạnh về sự quan tâm hoặc hứng thú của mình đối với một chủ đề cụ thể.

Ví dụ: I’m really interested in environmental conservation.

Bây giờ, hãy tận hưởng sự phong phú trong cách diễn đạt mà cấu trúc interested in mang đến cho cuộc hành trình tiếng Anh của bạn! PMP English mong rằng bài viết này sẽ giúp bạn một phần nào đó trong việc chinh phục tiếng Anh của mình.

PMP English – Tiên phong đào tạo tiếng Anh toàn diện cho người mới bắt đầu
☎ 0909 143 358
🏣34 Hồ Thị Tư, phường Hiệp Phú, Thủ Đức
🏣1D Dân Chủ, phường Bình Thọ, Thủ Đức