Blog

TỔNG HỢP TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ ÂM NHẠC

Âm nhạc luôn là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hằng ngày của chúng ta. Nó là phương tiện giúp chúng ta giải trí, thư giãn sau những giờ làm việc, học tập căng thẳng. Bên cạnh đó nó cũng là một chủ đề thường xuyên được bắt gặp trong bài thi IELTS. Cùng PMP English bỏ túi những từ vựng thuộc chủ đề Âm nhạc (Music) này để ghi được số điểm cao trong phần thi IELTS của mình nhé!

1. Từ vựng về thể loại âm nhạc 

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1Acoustic/əˈkuːstɪks/nhạc Acoustic (những bản nhạc được tạo ra bằng nhạc cụ)
2Jazz/dʒæz/nhạc Jazz
3Orchestra/ˈɔːrkɪstrə/nhạc giao hưởng
4Symphony/ˈsɪmfəni/nhạc giao hưởng
5Classical/ˈklæsɪkl/nhạc cổ điển
6Opera/ˈɑːprə/nhạc thính phòng
7Dance/dæns/nhạc nhảy
8Electronic/ɪˌlekˈtrɑːnɪk/nhạc điện tử
9Lo-fi (Low fidelity)/ləʊ fɪˈdeləti/nhạc chứa một số lỗi kỹ thuật nhỏ
10Epic music/ˈepɪk ˈmjuːzɪk/nhạc không lời, thường dùng làm nhạc nền cho các bộ phim
11Hymn/hɪm/thánh ca
12Heavy metal/ˌhevi ˈmetl/nhạc rock mạnh
13R&B (rhythm-and-blues)/ˈrɪðəm ənd bluːz/nhạc R&B (loại nhạc tổng hợp của 3 dòng nhạc chính là Jazz, Blues và nhạc phúc âm)
14Theme song/θiːm sɔːŋ/nhạc nền
15National anthem/ˌnæʃ.ən.əl ˈæn.θəm/quốc ca

2. Từ vựng về nhạc cụ 

  • Nhạc cụ thuộc bộ phím (keyboards)
STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1Accordion/əˈkɔːrdiən/đàn phong cầm
2Electronic keyboard/ɪˌlekˈtrɑːnɪk ˈkiːbɔːrd/đàn phím điện
3Organ/ˈɔːrɡən/đàn Organ
4Piano/piˈænəʊ/đàn dương cầm
  • Nhạc cụ thuộc bộ đông (Brass)
STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1Horn /hɔːrn/kèn co
2Trombone/trɑːmˈbəʊn/kèn Trombone
3Trumpet/ˈtrʌmpɪt/kèn Trumpet
4Tuba/ˈtuːbə/kèn Tuba
  • Nhạc cụ thuộc bộ gõ (Percussion)
STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1Bass drum /ˌbeɪs ˈdrʌm/trống bass
2Drum kit/ˈdrʌm kɪt/dàn trống/bộ trống
3Gong/ɡɔːŋ/cồng chiêng
4Tambourine/ˌtæmbəˈriːn/trống lắc tay
  • Nhạc cụ thuộc bộ dây (Strings)
STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1Cello/ˈtʃeləʊ/đàn cello
2Harp/hɑːrp/đàn hạc
3Violin/ˌvaɪəˈlɪn/đàn violin
4Zither/ˈzɪðər/đàn tranh
5Ukulele/ˌjuːkəˈleɪli/đàn ukulele

3. Từ vựng về dụng cụ thiết bị âm nhạc 

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1Amplifier /ˈæm.plɪ.faɪ.ər/bộ khuếch đại âm thanh
2Record player/ˈrek.ɔːd ˌpleɪ.ər/máy thu âm
3Headphones/ˈhed.fəʊnz/tai nghe
4Music stand/ˈmjuː.zɪk stænd/giá để bản nhạc
5Stereo system/ˈster.i.əʊ ˈsɪs.təm/dàn âm thanh nổi

3. Từ vựng về nhóm nhạc, nhạc công

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1Saxophonist/sækˈsɒf.ən.ɪst/người thổi kèn saxophone
2Soprano/səˈprɑː.nəʊ/giọng nữ trầm
3Mezze soprano/mezze səˈprænəʊ/giọng nữ trung
4Baritone/ˈbærɪtəʊn/giọng nam trung
5Bass/beɪs/giọng nam trầm
6Conductor/kənˈdʌktər/nhạc trưởng
7Brass band/ˌbrɑːs ˈbænd/ban nhạc kèn đồng
8Concert band/ˈkɒn.sət ˈbænd/ban nhạc biểu diễn trong buổi hòa nhạc
9String quartet/ˌstrɪŋ kwɔːˈtet/nhóm nhạc tứ tấu đàn dây

4. Từ vựng miêu tả về âm nhạc 

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1Clef/klef/khóa nhạc (khóa Sol, Fa, Đô)
2Chord/kɔːrd/hợp âm, nhiều nốt chồng lên nhau
3Dynamics/daɪˈnæmɪks/cường độ của nốt nhạc
4Meter/ˈmiːtər/nhịp
5Prelude/ˈpreljuːd/nhạc dạo
6Modulation/ˌmɑːdʒəˈleɪʃn/sự chuyển hợp âm
7Key signature/kiː ˈsɪɡnətʃər/bộ khóa của bài hát
8Ornamentation/ˌɔːrnəmenˈteɪʃn/những nốt như dấu luyến, láy
9Inspirational/ˌɪn.spəˈreɪ.ʃən.əl/đầy cảm hứng
10Adagio/əˈdɑː.dʒi.əʊ/chậm, thong thả
11Tuneful/ˈtʃuːn.fəl/dễ chịu và du dương

5. Những cụm Collocation về chủ đề Âm nhạc

STTCollocation Nghĩa tiếng Việt
1A catchy tune/songgiai điệu hoặc bài hát hay, dễ nhớ
2To sing out of tune/ off-keyhát lệch nhịp
3(To be) tone-deafkhông thể phân biệt các nốt khác nhau
4To go on tourđi lưu diễn
5A massive hitbài hít
6To sing along tohát theo
7Taste in musicgu âm nhạc
8Boost/pick up/uplift my energyvực dậy tinh thần
9Capture (a wider) audiencethu hút đông đảo khán giả
10Gravitate towards somebody/ somethinghướng đến, thiên về, chọn
11Vividly remember somebodynhớ như in

6. Thành ngữ về chủ đề Âm nhạc 

STTIdiomNghĩa tiếng Việt 
1Part and parcel of somethingmột phần không thể thiếu
2Be into somethingthích thú một điều gì đó
3To ring a bellmang lại cảm giác quen thuộc
4To beat the drum for somethingủng hộ điều gì đó
5To blow the whistlebáo cáo khi ai đó làm gì đó sai trái
6To blow your own trumpetkhoe khoang, tự mãn
7To change one’s tunethay đổi quyết định, ý kiến
8For a songbán một món đồ với giá rất rẻ hoặc rất hời
9Make a song and dance about somethingkhiến cho điều gì đó quan trọng hơn bình thường để cuốn hút sự chú ý
10To hit the right/wrong notelàm, nói hoặc việt một điều gì đó phù hợp/ không phù hợp với hoàn cảnh
11It’s not over till the fat lady singskhông có gì chắc chắn cho đến khi mọi thứ kết thúc

Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về chủ đề Âm nhạc. Bên cạnh việc học từ vựng, bạn còn có thể học tiếng Anh qua những bài hát, hoặc thậm chí là phim ảnh với phụ đề Anh ngữ. Hy vọng bài viết này sẽ mang đến những kiến thức bổ ích cho bạn và đừng quên tiếp tục theo dõi những bài viết hữu ích của PMP English nữa nha! 


PMP English – Tiên phong đào tạo tiếng Anh toàn diện cho người mới bắt đầu
☎ 0909 143 358
🏣34 Hồ Thị Tư, phường Hiệp Phú, Thủ Đức
🏣1D Dân Chủ, phường Bình Thọ, Thủ Đức
🏣411 Lê Văn Việt, Phường Tăng Nhơn Phú A, Thủ Đức