Blog

BỎ TÚI NGAY BỘ TỪ VỰNG IELTS 7.0 

CHỦ ĐỀ “ADVERTISING”

“Advertising” (Quảng cáo) là một trong những chủ đề phổ biến mà thí sinh thường hay bắt gặp trong bài thi IELTS Speaking. Cùng PMP English bỏ túi ngay bộ từ vựng IELTS band 7.0 chủ đề “Advertising” này ngay nhé!

1. Từ vựng chủ đề “Advertising” 

1.1 Danh từ về chủ đề “Advertising”

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng ViệtVí dụ
1Commercial/kəˈmɜː.ʃəl/Quảng cáoThe marketing campaign starts with three online commercials.(Chiến dịch truyền thông bắt đầu với 3 quảng cáo trên mạng.)
2Campaign /kæmˈpeɪn/Chiến dịch 
3Imagery /ˈɪm·ɪdʒ·ri/Hình ảnh biểu trưng The film contains a lot of religious imagery.(Phim chứa nhiều hình ảnh biểu trưng cho tôn giáo.)
4Billboard/ˈbɪl.bɔːd/Biển quảng cáo In the Moscow of today, advertising billboards line the avenues.(Ở Moscow ngày nay, các biển quảng cáo xếp dọc các đại lộ.)
5Flyer/ˈflaɪ.ər/Tờ rơi Her job is to hand out flyers for the club on street corners.(Công việc của cô là phát tờ rơi cho câu lạc bộ ở các góc phố.)
6Jingle/ˈdʒɪŋ.ɡəl/Đoạn nhạc quảng cáoBrands need songs with happy tune to use as jingles in their advertisement.(Các nhãn hàng cần những bài hát có giai điệu vui vẻ để sử dụng làm nhạc trong quảng cáo).
7Telemarketing /ˈtel.ɪˌmɑː.kɪ.tɪŋ/Tiếp thị qua điện thoạiLast year, the firm spent almost 60% of its revenue on telemarketing and direct mail.(Năm ngoái, công ty đã chi gần 60% doanh thu cho tiếp thị qua điện thoại và gửi thư trực tiếp.)
8Catchphrase/ˈkætʃ.freɪz/Câu khẩu hiệuIt was NIKE who gave us the catchphrase ‘Just do it!’.(Hãng NIKE đã sáng tạo ra câu khẩu hiệu “Just do it!”.)
9Headlines/ˈhed.laɪnz/Tiêu đề The story was seized on by the tabloid press, who printed it under huge headlines.(Câu chuyện đã được báo chí lá cải nắm bắt, họ đã in nó với những tiêu đề lớn.)
10Sponsorship/ˈspɒn.sə.ʃɪp/Sự tài trợ The project needs to raise $9 million in sponsorship.(Dự án cần gây quỹ tài trợ giá trị 9 triệu đô la.)
11Branding/ˈbræn.dɪŋ/Làm thương hiệu This marketing campaign is the most remarkable branding exercise of all time.(Chiến dịch marketing này là bài tập làm thương hiệu ấn tượng nhất mọi thời đại.)
12Features/ˈfiː.tʃər/Những đặc trưng của thương hiệuOur latest model of phone has several new features.(Mẫu điện thoại mới nhất của chúng tôi có một số tính năng mới.)
13Promotion/prəˈməʊ.ʃən/Khuyến mãi We are doing a special promotion of Dalat wines.(Chúng tôi đang làm một chương trình khuyến mại đặc biệt cho dòng rượu vang Đà Lạt.)
14Mailshot/ˈmeɪl.ʃɒt/Quảng cáo qua đường bưu điệnMaybe a mailshot should be sent to all customers to notify them of the product changes.(Có lẽ một bức thư nên được gửi đến tất cả khách hàng để thông báo cho họ về những thay đổi của sản phẩm.)
15Franchise/ˈfræn.tʃaɪz/Nhượng quyền thương mạiThey operate franchises in Seoul and Tokyo.(Họ vận hành những cửa hàng nhượng quyền thương mại tại Seoul và Tokyo.)

1.2 Tính từ, động từ diễn đạt chủ đề “Advertising” 

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng ViệtVí dụ
1Persuasive/pəˈsweɪ.sɪv/Có tính thuyết phụcAdvertising relies heavily on the persuasive power of imagery.(Quảng cáo phụ thuộc rất nhiều vào sức mạnh thuyết phục của hình ảnh biểu trưng.)
2Manipulate/məˈnɪp.jə.leɪt/Lôi kéo, ảnh hưởng tới aiMany advertisements manipulate customers at a subconscious level.(Rất nhiều quảng cáo ảnh hưởng tới tiềm thức người xem.)
3Subconscious/ˌsʌbˈkɒn.ʃəs/Tiềm thức
4Subliminal/ˌsʌbˈlɪm.ɪ.nəl/Kích thích tiềm thứcThe effects of advertisements on the observer can be subliminal.(Tác dụng của quảng cáo lên người xem là có thể ảnh hưởng tới tiềm thức họ.)
5Sensational/senˈseɪ.ʃən.əl/Giật gânPeople are easily drawn to sensational headlines and shiny eye-catching items artistically portrayed by the hands of marketers and designers as they watch advertisements. (Mọi người thường dễ bị thu hút bởi những tiêu đề giật gân và những vật phẩm lóng lánh hút mắt được sắp đặt một cách rất nghệ thuật dưới bàn tay của những nhà truyền thông và nhà thiết kế khi họ xem quảng cáo.)
6Eye-catching/ˈaɪˌkætʃ.ɪŋ/Hút mắt
7Catchy/ˈkætʃ.i/Dễ nhớ A catchy slogan helps brand to imprint impression about their products in customers’ mind.(Một câu khẩu hiệu dễ nhớ sẽ giúp nhãn hàng ghi sâu ấn tượng về sản phẩm của họ vào tâm trí khách hàng.)
8Attention-grabbing/əˈten.ʃən ɡræbɪŋ/Thu hút sự chú ýThe newspaper focuses mainly on crime, scandals and attention-grabbing headlines.(Tờ báo tập trung chủ yếu vào tội phạm, bê bối và tiêu đề thu hút sự chú ý.)
9Ubiquitous/juːˈbɪk.wɪ.təs/Có ở khắp nơiAdvertising is literally ubiquitous at the present time.(Ngày nay quảng cáo xuất hiện ở khắp mọi nơi.)
10Stimulate/ˈstɪm.jə.leɪt/Kích thíchBrands should give customers advertisements that stimulate them to buy products.(Các nhãn hàng cần cho khách hàng các quảng cáo mà kích thích họ mua hàng.)
11Bombard/bɒmˈbɑːd/Tấn công tới tấpWe are bombarded daily with propaganda about what we should eat.(Chúng ta bị tấn công dồn dập hàng ngày bởi những chiến dịch về việc chúng ta nên ăn gì.)

2. Một số cụm từ và các cách diễn đạt thường dùng trong chủ đề “Advertising”

STTCụm từ Nghĩa tiếng Việt
1low-budget marketing ideascác ý tưởng tiếp thị ngân sách thấp
2to publish great contentxuất bản nội dung tuyệt vời
3to create instructional videostạo các video hướng dẫn
4to be out of your budgetnằm ngoài ngân sách của bạn
5to attract new customersthu hút khách hàng mới
6to grow word of mouth referralsphát triển các mạng lưới giới thiệu truyền miệng
7to get traffic to a web pagecó được lưu lượng truy cập vào một trang web
8pay-per-click adsquảng cáo trả phí cho mỗi lần người dùng nhấp chuột vào link quảng cáo
9to increase brand awarenesstăng nhận thức về thương hiệu
10advertising campaignscác chiến dịch quảng cáo
11newly-launched productscác sản phẩm mới ra mắt
12to set a specific budget over timeđể đặt ngân sách cụ thể theo thời gian
13to stay up to date with  …cập nhật …
14to test a campaignkiểm tra một chiến dịch (xem nó chạy tốt hay không)
15television commercialsquảng cáo truyền hình
16to track the success of your adtheo dõi sự thành công của quảng cáo của bạn
17a click-through ratetỷ lệ nhấp chuột (vào link quảng cáo của bạn)
18to be targeted at the right customernhắm đúng khách hàng
19to reach large numbers of …tiếp một số lượng lớn …
20a powerful advertising toolmột công cụ quảng cáo quyền lực
21to reach … within secondstiếp cận … trong vòng vài giây
22to be placed at the side of the screenđược đặt ở góc màn hình
23a traditional method of advertisingmột phương pháp quảng cáo truyền thống
24to design eye-catching advertsthiết kế quảng cáo bắt mắt
25outdated informationthông tin lỗi thời
26to promote temporary salesthúc đẩy doanh số tạm thời
27to inform past customers of promotionsthông báo cho khách hàng trước đây về các chương trình khuyến mãi
28to bring new and returning customersmang lại khách hàng mới và khách hàng cũ
29to be carefully researched and plannedđược nghiên cứu và lên kế hoạch kỹ lưỡng

Bài viết trên đây PMP English đã cung cấp cho bạn bộ từ vựng IELTS band 7.0 chủ đề “Advertising”. Hy vọng các kiến thức trong bài viết này có thể giúp ích cho bạn trong quá trình ôn luyện. Chúc bạn thành công và đạt được kết quả như mong muốn nhé!

PMP English – Tiên phong đào tạo tiếng Anh toàn diện cho người mới bắt đầu
☎ 0909 143 358
🏣34 Hồ Thị Tư, phường Hiệp Phú, Thủ Đức
🏣1D Dân Chủ, phường Bình Thọ, Thủ Đức