Trong bài thi IELTS, đặc biệt là phần thi IELTS Speaking Part 1, bạn sẽ được yêu cầu miêu tả về tính cách, đặc điểm cá nhân của một ai đó. Một trong những yếu tố giúp bạn “ghi điểm” khi gặp chủ đề này chính là những từ vựng về ngoại hình và tính cách của con người để giúp phần bài làm vô cùng sinh động và hấp dẫn.
Nếu bạn vô tình bắt gặp chủ đề này, bạn sẽ miêu tả người đó như thế nào? Sử dụng ngữ pháp ra sao để bài làm của mình thêm lôi cuốn? Cùng PMP English khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về tính cách con người trong bài viết hôm nay để chuẩn bị thật tốt cho phần thi của mình nhé!
I. Từ vựng về tính cách con người trong tiếng Anh
Mọi vấn đề sẽ luôn có hai khía cạnh: tích cực và tiêu cực. Con người cũng vậy, không ai có phẩm chất và tính cách y hệt nhau bởi mỗi cá thể đều sinh ra với những phẩm chất riêng biệt. Từ vựng về tính cách con người trong tiếng Anh cũng được chia thành từ vựng chỉ tính cách tích cực và tiêu cực.
1. Từ vựng tính cách chỉ sự tích cực
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Broad-minded/ Open-minded | /ˌbrɔːdˈmaɪn.dɪd//ˌəʊ.pənˈmaɪn.dɪd/ | Có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt |
2 | Honest | /ˈɒn.ɪst/ | Thật thà, lương thiện |
3 | Friendly | /ˈfrend.li/ | Thân thiện |
4 | Intelligent | /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/ | Thông minh |
5 | Ambitious | /æmˈbɪʃ.əs/ | Có nhiều tham vọng |
6 | Humorous | /ˈhjuː.mə.rəs/ | Hài hước |
7 | Introverted | /ˈɪn.trə.vɜː.tɪd/ | Hướng nội |
8 | Extroverted | /ˈek.strə.vɜːtɪd/ | Hướng ngoại |
9 | Mischievous | /ˈmɪs.tʃɪ.vəs/ | Tinh nghịch, láu lỉnh |
10 | Optimistic | /ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/ | Có tinh thần lạc quan, yêu đời |
11 | Hardworking | /ˈhɑrdˈwɜr·kɪŋ/ | Chăm chỉ |
12 | Persistent | /pəˈsɪs.tənt/ | Kiên trì, bền bỉ |
13 | Dependable | /dɪˈpen.də.bəl/ | Đáng tin tưởng |
14 | Rational | /ˈræʃ.ən.əl/ | Có chừng mực, có lí trí |
15 | Inventive | /ɪnˈven.tɪv/ | Có đầu óc sáng tạo |
16 | Unassuming | /ˌʌn.əˈsjuː.mɪŋ/ | Khiêm tốn |
17 | Merciful | /ˈmɜː.sɪ.fəl/ | Nhân từ, khoan dung |
2. Từ vựng tính cách chỉ sự tiêu cực
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Bad-tempered | /ˌbædˈtemp.əd/ | Nóng tính |
2 | Impolite | /ˌɪm.pəlˈaɪt/ | Bất lịch sự |
3 | Cowardly | /ˈkaʊ.əd.li/ | Yếu đuối, hèn nhát, sợ sệt |
4 | Boastful | /ˈbəʊst.fəl/ | Khoe khoang, khoác lác |
5 | Envious | /ˈen.vi.əs/ | Ganh tỵ, đố kỵ |
6 | Dishonest | /dɪˈsɒn.ɪst/ | Không trung thực |
7 | Haughty | /ˈhɔː.ti/ | Kiêu căng |
8 | Pessimistic | /ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/ | Bi quan |
9 | Headstrong | /ˈhed.strɒŋ/ | Cứng đầu, bướng |
10 | Bossy | /ˈbɒs.i/ | Hống hách, hách dịch |
11 | Insolent | /ˈɪn.səl.ənt/ | Láo xược |
12 | Narrow-minded | /ˌnær.əʊˈmaɪn.dɪd/ | Đầu óc hạn hẹp |
13 | Two-faced | /ˌtuːˈfeɪst/ | Người/tính cách hai mặt |
14 | Strict | /strɪkt/ | Nghiêm khắc |
15 | Gruff | /ɡrʌf/ | Thô lỗ cục cằn |
II. Một số cách diễn đạt để chỉ tính cách con người
Cụm từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
An eye for detail | Cầu toàn |
A shady character | Kẻ đáng ngờ |
Making sure everything is perfect | Đảm bảo mọi thứ đều hoàn hảo |
Take time to hear what others are saying | Dành thời gian để nghe những gì người khác đang nói |
A fun person, someone who is the center of activity | Một người vui vẻ, một người là trung tâm của mọi hoạt động |
Prepared to accept other views or behaviors | Sẵn sàng chấp nhận các quan điểm hoặc hành vi khác |
Relaxed and not easily worried about anything | Thoải mái và không dễ lo lắng về bất cứ điều gì |
To think of others before yourself | Nghĩ đến người khác trước chính mình |
Believes in one’s own ability or knowledge | Tin tưởng vào khả năng hoặc kiến thức của chính mình |
To be like often another member of the family | Giống ai đó trong gia đình |
Not easily affected by criticism | Không dễ bị ảnh hưởng bởi những lời chỉ trích |
Have a heart of gold | Người hiền lành, tốt bụng |
Down to Earth | Người thực tế, có ý thức và rất khiêm tốn |
III. Các thành ngữ chỉ tính cách con người
Thành ngữ | Nghĩa tiếng Việt |
Underneath the surface, I am paddling like a swan | Trông bình tĩnh nhưng không thật sự thì không |
To hide one’s light under a bushel | Che giấu tài năng và kỹ năng |
A cool fish | Người không thân thiện, dễ gần |
All things to all people | Ai đó được lòng tất cả mọi người |
All brawn and no brain | “Đầu óc ngu si tứ chi phát triển” |
Cheap skate | Nói về tính keo kiệt của một ai đó |
Worrywart | Một ai đó cẩn thận hơn mức cần thiết. |
A mover and shaker | Những người có quyền uy, có sức ảnh hưởng trong một lĩnh vực hay hoạt động |
A smart cookie | Những người thông minh và tài giỏi |
Ugly as sin | Ai đó xấu xí, không có điểm hấp dẫn |
Dead loss | Kẻ vô tích sự, vô dụng; làm những điều vô ích |
TỔNG KẾT
Bài viết trên đây PMP English đã giúp bạn tổng hợp các từ vựng, cụm từ cũng như thành ngữ mô tả về tính cách con người. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn ghi điểm từ ban giám khảo và đạt được band điểm IELTS như mong muốn. Chúc bạn thành công!