Blog

THÀNH NGỮ “RING A BELL”: NGUỒN GỐC VÀ CÁCH DÙNG

Người học thường biết đến cụm “ring a bell” với nghĩa là “rung chuông”. Tuy nhiên, cụm thành ngữ này còn có một nghĩa khác được sử dụng khá thường xuyên bởi người bản xứ. Bài viết bên dưới đây sẽ giới thiệu nguồn gốc, cấu trúc và các ví dụ cũng như cách dùng thành ngữ “ring a bell” với nghĩa bóng của nó, để giúp người học hiểu rõ hơn và biết cách sử dụng thành ngữ này.

  1. Định nghĩa: 

Theo từ điển Cambridge, “ring a bell” = “to sound familiar” dịch sang tiếng Việt nghĩa là nghe quen thuộc, gợi nhớ.

  1. Nguồn gốc: 

Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng, nhưng có một số giả thuyết được đưa ra.  Trong đó có một giả thuyết cho rằng cụm từ “ring a bell” liên quan đến công trình tiên phong của Ivan Pavlov đề cập đến các thí nghiệm với chó. Với thí nghiệm này, ông sử dụng tiếng chuông làm vật gợi nhớ cho những chú chó. Mỗi khi cho chúng ăn ông đều rung chuông và dần dần, chỉ cần nghe tiếng chuông thì những chú chó này sẽ bắt đầu chảy nước miếng, ngay cả khi không có đồ ăn. Pavlov đã tiến hành thí nghiệm của mình vào đầu thế kỷ XX, trước khi “ring a bell” được sử dụng lần đầu tiên.

Nhận tư vấn khoá học IELTS tại fanpage PMP ENGLISH

  1. Cấu trúc thành ngữ “ring a bell”

Trong đó: – S là tên người, vật hoặc sự việc đang được nói đến 

                 – Động từ “ring” cần được chia thì và chia dạng theo chủ ngữ. 

                  Ví dụ: Thì hiện tại đơn thì động từ “ring” chia là “ring” hoặc “rings”.

                              Quá khứ đơn thì động từ “ring” chia là “rang”.

Ví dụ: 

  1. Her face doesn’t ring a bell with me.

Khuôn mặt cô ấy không gợi cho tôi nhớ gì cả.

  1. The name of that actress rang a bell but I couldn’t remember where I had heard it before.

Cái tên của nữ nghệ sĩ đó nghe có vẻ quen thuộc nhưng tôi không thể nhớ ra đã nghe nó ở đâu trước đó rồi. 

  1. Does it ring a bell

Nó có gợi nhớ điều gì cho bạn không?

  1. Bài tập vận dụng 

Bài tập: Tạo câu hoàn chỉnh từ các từ được gợi ý (Chú ý đến thì của câu)

  1. I/ not know/ name/ that song/ but/ its melody/ ring a bell/ me.
  2. Yesterday/ my brother/ meet/ old friend/ and/ he/ not recognise/ who/ she/ be/ although/ her name/ ring a bell.
  3. name/ this singer/ ring a bell/ me. Maybe/ I/ have seen/ it/ somewhere/ social media.

      Đáp án:

  1. I don’t know the name of that song, but its melody rings a bell with me. 

Tôi không biết tên bài hát đó nhưng giai điệu của nó nghe quen quen.

  1. Yesterday my brother met an old friend and he didn’t recognise who she was although her name rang a bell

Hôm qua anh trai của tôi đã gặp một người bạn cũ và anh ấy không nhận ra cô ấy là ai mặc dù tên của cô ấy nghe quen quen.

  1. The name of this singer rings a bell with me. Maybe I have seen it somewhere on social media. 

Tên của ca sĩ này nghe quen quen. Có lẽ tôi đã thấy nó đâu đó trên mạng xã hội.

  1. Kết luận

Hi vọng bài viết trên có thể giúp người học nắm được cấu trúc và cách sử dụng cụm thành ngữ “ring a bell”. Thông qua các ví dụ và bài tập vận dụng mà bài viết đưa ra, người học có thể vận dụng thành ngữ này để hoàn thiện câu trả lời cho các chủ đề IELTS SPEAKING một cách phù hợp.