Blog

THÀNH NGỮ “BURN THE CANDLE AT BOTH ENDS” CÁCH DÙNG VÀ ỨNG DỤNG TRONG BÀI THI IELTS

“Burn the candle at both ends” là một trong những thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh, dùng để miêu tả việc tốn quá nhiều năng lượng và thời gian cho công việc, giao tiếp xã hội và nhiều hoạt động khác. Trong bài viết này, PMP English sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết về nguồn gốc và cách sử dụng của thành ngữ này. Cùng PMP khám phá ngay nhé! 

I. Định nghĩa của thành ngữ “Burn the candle at both ends”

Theo từ điển Cambridge, thành ngữ “Burn the candle at both ends” /bɜːn ðə ˈkændl æt bəʊθ endz/: to work or do other things from early in the morning until late at night and so get very little rest. (làm việc ngày đêm, liên tục không ngừng nghỉ.)

Ví dụ: 

  • I can no longer burn the candle at both ends like I used to  when I was young. 

(Tôi không còn làm việc điên cuồng như khi còn trẻ nữa.)

  • John’s been burning the candle at both ends for weeks, working two jobs during the week and a third on weekend.

(John đã làm việc điên cuồng trong nhiều tuần liền, 2 công việc trong tuần và nhận thêm cả việc thứ 3 vào cuối tuần nữa.)

II. Nguồn gốc của thành ngữ “Burn the candle at both ends”

Nguồn gốc của thành ngữ “burn the candle at both ends” không xác thực. Thành ngữ này đã xuất hiện từ nhiều thế kỉ trước, vì vậy nguồn gốc của thành ngữ này hiện nay được biết đến với những câu chuyện khác nhau. Một số tài liệu cho rằng nguồn gốc của thành ngữ này bắt nguồn từ nhà thơ người Mỹ Edna St. Vincent Millay đặt ra vào năm 1920. Nó xuất phát từ bài thơ “First Fig” của bà: “My candle burns at both ends; / It will not last the night; / But ah, my foes, and oh, my friend/ It gives a lovely light!”.

III. Cách dùng của thành ngữ “ Burn the candle at both ends” trong tiếng Anh và ví dụ

Các trường hợp sử dụng thành ngữ “burn the candle at both ends” trong tiếng Anh bao gồm:

1. Để miêu tả một người làm việc quá sức, làm việc cả ngày lẫn đêm mà không có thời gian nghỉ ngơi đủ.

Ví dụ:

  • She has been burning the candle at both ends with her new project, working late into the night and waking up early every morning.

(Cô ấy đã làm việc quá sức với dự án mới của mình, làm việc đến khuya và thức dậy sớm vào mỗi buổi sáng.)

2. Để chỉ sự tiêu hao năng lượng và tài nguyên một cách không cân nhắc, dẫn đến mệt mỏi và suy kiệt.

Ví dụ: 

  • The company is burning the candle at both ends by taking on too many projects simultaneously, resulting in exhausted employees.

(Công ty đang tiêu tốn năng lượng không cần thiết bằng việc đảm nhận quá nhiều dự án cùng lúc, dẫn đến nhân viên kiệt sức.)

3. Để mô tả một lối sống không cân đối, khi công việc hoặc học tập chiếm hết phần lớn thời gian và không còn đủ thời gian cho gia đình, bạn bè hoặc các hoạt động giải trí.

Ví dụ: 

  • Jimmy has been burning the candle at both ends, spending all his time at the office and neglecting his social life.

(Jimmy đã làm việc quá sức, dành hết thời gian của mình tại văn phòng và bỏ bê cuộc sống xã hội.)

4. Để chỉ sự không cân nhắc và thiếu khả năng quản lý thời gian hiệu quả.

Ví dụ: 

  • She burnt the candle at both ends by procrastinating and leaving all her work until the last minute. 

(Cô ấy đã làm việc điên cuồng bằng cách trì hoãn và để lại tất cả công việc cho đến phút cuối.)

5. Để miêu tả sự tiêu hao không cân nhắc về mặt tiền bạc.

Ví dụ: 

  • They are burning the candle at both ends by spending their entire salary on unnecessary luxuries. 

(Họ đang tiêu tốn không cân nhắc bằng cách chi tiêu toàn bộ lương vào những thứ xa xỉ không cần thiết.)

6. Để miêu tả một sự cố hoặc tình huống khó khăn mà đòi hỏi nỗ lực và sự hy sinh lớn.

Ví dụ: 

  • The team burned the candle at both ends to meet the tight deadline for the project. 

(Nhóm đã làm việc quá sức để đáp ứng thời hạn chặt chẽ của dự án.)

Các trường hợp trên chỉ ra sự cảnh báo và hậu quả tiêu cực của việc làm việc quá sức và thiếu cân nhắc trong việc sử dụng năng lượng và tài nguyên.

IV. Thành ngữ “Burn the candle at both ends” trong ngữ cảnh thực tế

A: Hey, I heard you’ve been working really hard lately. How are you managing? 

     (Chào, tôi nghe nói bạn đã làm việc rất chăm chỉ gần đây. Bạn quản lý công việc như thế nào?)

B: Yeah, it’s been tough. I’ve been burning the candle at both ends trying to meet all the deadlines. 

      (À, khá là khó khăn. Tôi đã làm việc quá sức để đáp ứng tất cả các deadline.)

A: You should take some time off and relax. You can’t keep burning the candle at both ends forever. 

      (Bạn nên nghỉ ngơi một chút và thư giãn. Bạn không thể mãi mãi làm việc quá sức được.)

B: I know, but there’s so much to do. I feel like I have no choice. 

      (Tôi hiểu, nhưng có quá nhiều việc phải làm. Tôi cảm thấy như không có lựa chọn.)

A: I understand, but it’s important to find a balance. You can’t keep neglecting your health and personal life. 

     (Tôi hiểu, nhưng quan trọng là tìm được sự cân bằng. Bạn không thể bỏ qua sức khỏe và cuộc sống cá nhân của mình mãi được.)

B: I agree, but right now, work is my priority. I’ll take a break once I’m done with this project. 

    (Tôi đồng ý, nhưng hiện tại, công việc là ưu tiên của tôi. Tôi sẽ nghỉ ngơi sau khi hoàn thành dự án này.)

A: Just make sure you don’t burn the candle at both ends for too long. It can lead to burnout. 

    (Hãy chắc chắn bạn không làm việc quá sức quá lâu. Điều đó có thể dẫn đến kiệt sức.)

B: I’m aware of that, and I’ll try to take care of myself better. Thanks for your concern.      

    (Tôi nhận thức được điều đó, và tôi sẽ cố gắng chăm sóc bản thân tốt hơn. Cảm ơn sự quan tâm của bạn.)

A: No problem. Remember, it’s important to work smart, not just hard. 

     (Không có gì. Hãy nhớ rằng quan trọng là làm việc thông minh, không chỉ làm việc chăm chỉ.)

B: You’re right. I need to find more efficient ways of doing things. 

     (Đúng vậy. Tôi cần tìm cách làm việc hiệu quả hơn.)

A: Exactly. That way, you won’t have to burn the candle at both ends all the time.    

      (Chính xác. Như vậy, bạn sẽ không phải làm việc quá sức.)

B: I’ll keep that in mind. Thanks for the advice. 

      (Tôi sẽ ghi nhớ điều đó. Cảm ơn lời khuyên của bạn.)

A: Anytime. Take care of yourself, okay? 

     (Không có gì. Hãy chăm sóc bản thân, nhé?)

B: Will do. Thanks again. 

      (Tôi sẽ làm vậy. Cảm ơn bạn một lần nữa.)

Qua bài viết trên, PMP English hy vọng người đọc đã hiểu được toàn bộ ý nghĩa, cách sử dụng cũng như nguồn gốc của thành ngữ “Burn the candle at both ends”. Thông qua các ví dụ được liệt kê trong bài, các bạn hãy cố gắng vận dụng chúng vào trong quá trình giao tiếp tiếng Anh của mình để đạt được hiệu quả tốt nhất nhé.


PMP English – Tiên phong đào tạo tiếng Anh toàn diện cho người mới bắt đầu
☎ 0909 143 358
🏣34 Hồ Thị Tư, phường Hiệp Phú, Thủ Đức
🏣1D Dân Chủ, phường Bình Thọ, Thủ Đức
🏣411 Lê Văn Việt, Phường Tăng Nhơn Phú A, Thủ Đức