Blog

PHÂN BIỆT NỘI ĐỘNG TỪ VÀ NGOẠI ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG ANH

Trong tiếng Anh, động từ là một phần quan trọng của câu. Các động từ có thể được phân loại thành hai loại chính: ngoại động từ và nội động từ. Sự khác biệt giữa hai loại này có thể gây khó khăn cho những người học tiếng Anh mới bắt đầu. Chính vì vậy, bài viết này của PMP ENGLISH sẽ cung cấp cho bạn tổng hợp cách phân biệt nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh.

I.  Nội động từ trong tiếng Anh (Intransitive Verbs)
1.1. Định nghĩa nội động từ trong tiếng Anh
Trong ngữ pháp tiếng Anh, nội động từ (intransitive verb) là loại động từ mô tả hành động, quá trình hoặc trạng thái không yêu cầu sự tác động từ một đối tượng khác. Nội động từ tự thay đổi, không cần có đối tượng để hoàn thành ý nghĩa của nó.

Ví dụ:

  • She is sleeping. (Cô ấy đang ngủ.)
  • The flowers are blooming. (Những bông hoa đang nở.)
  • He ran to the store. (Anh ấy chạy đến cửa hàng.)
  • They laughed at the joke. (Họ cười với cái joke đó.)
    Các nội động từ không yêu cầu một tân ngữ, nhưng có thể đi kèm với các trạng từ, giới từ và các từ trợ động từ để tạo ra ý nghĩa khác nhau.
    1.2. Cấu trúc câu dùng nội động từ trong tiếng Anh
    Cấu trúc câu sử dụng nội động từ trong tiếng Anh bao gồm các thành phần sau:
  • Chủ ngữ (Subject): Là người hoặc vật thực hiện hành động hoặc có trạng thái được miêu tả bởi nội động từ.
  • Ví dụ: She, John, The cat, We
  • Nội động từ (Intransitive Verb): Là động từ miêu tả hành động, quá trình hoặc trạng thái không yêu cầu sự tác động từ một đối tượng khác.
  • Ví dụ: run, sleep, arrive, laugh, disappear
  • Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clause): Bạn có thể sử dụng mệnh đề trạng ngữ để cung cấp thông tin bổ sung về thời gian, nguyên nhân, điều kiện hoặc cách thức diễn ra hành động.
  • Ví dụ: when they heard the joke, while the music player
  • Dưới đây là một số ví dụ về câu sử dụng nội động từ:
  • She sleeps peacefully. (Cô ấy ngủ một cách yên bình.)
  • They run quickly. (Họ chạy nhanh.)
  • He arrived at the station. (Anh ấy đến ga.)
    They laughed when they heard the joke. (Họ cười khi nghe câu chuyện đó.)
  • The flowers bloomed in the garden. (Những bông hoa nở rộ trong vườn.)
    1.3. Một số nội động từ thường gặp trong tiếng Anh

II. Ngoại động từ trong tiếng Anh (Transitive Verbs)

2.1. Định nghĩa ngoại động từ trong tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh, ngoại động từ (transitive verb) là loại động từ mô tả hành động hoặc trạng thái yêu cầu sự tác động hoặc ảnh hưởng từ một đối tượng khác. Ngoại động từ đòi hỏi một đối tượng trực tiếp để hoàn thành ý nghĩa của nó.

Các ngoại động từ có thể có một hoặc nhiều tân ngữ, phụ thuộc vào cấu trúc câu. Ví dụ, trong câu “He gave her a book and a pen”, “gave” là một ngoại động từ, “her” và “a book and a pen” là các tân ngữ.

Ngoài ra, một số ngoại động từ có thể được sử dụng với tân ngữ tùy ý, được gọi là động từ hai ngôi (ditransitive verbs). Ví dụ, trong câu “She gave the book to him”, “give” là một động từ hai ngôi, “the book” là tân ngữ gián tiếp và “him” là tân ngữ trực tiếp.

2.2. Cấu trúc câu dùng ngoại động từ trong tiếng Anh
Cấu trúc câu sử dụng ngoại động từ trong tiếng Anh thường có dạng sau:

  • Chủ ngữ (Subject): Là người hoặc vật thực hiện hành động.
    Ví dụ: She, John, The cat, We
  • Ngoại động từ (Transitive Verb): Là động từ yêu cầu một đối tượng trực tiếp để hoàn thành ý nghĩa của nó.
    Ví dụ: eat, write, kick, give, teach
  • Đối tượng trực tiếp (Direct Object): Là người hoặc vật trực tiếp bị ảnh hưởng bởi hành động của ngoại động từ.
    Ví dụ: an apple, a letter, the ball, him, English
  • Ví dụ:
  • She eats an apple. (Cô ấy ăn một quả táo)
  • They are reading a book. (Họ đang đọc một cuốn sách)
  • He wrote a letter to his friend. (Anh ấy đã viết thư cho bạn của mình)
  • The teacher gave the students an assignment. (Giáo viên đã giao bài tập cho học sinh)
  • Một số quy tắc cơ bản khi sử dụng ngoại động từ trong tiếng Anh:
  • Thể động từ phải chia ở thì hiện tại đơn (V1s) cho chủ ngữ số ít, và ở thì quá khứ đơn (V2) cho chủ ngữ số nhiều và số ít. Ví dụ: She teaches English at the university. (Cô ấy dạy Tiếng Anh tại đại học). 
  • Trong câu phủ định, sử dụng động từ “do” ở thì hiện tại đơn để hình thành câu phủ định, sau đó tiếp tục với “not” và động từ nguyên mẫu. Ví dụ: They do not watch TV in the morning. (Họ không xem TV vào buổi sáng.)
  • Trong câu hỏi, sử dụng động từ “do” ở thì hiện tại đơn trước chủ ngữ để hình thành câu hỏi, sau đó là động từ nguyên mẫu. Ví dụ: Does she play tennis on weekends? (Cô ấy có chơi tennis vào cuối tuần không?)
  • Động từ ngoại động từ không thêm “s” ở thì hiện tại đơn khi chủ ngữ là “he”, “she” hoặc “it”. Ví dụ: He reads a book every night. (Anh ấy đọc một cuốn sách mỗi đêm). 
  • Nếu động từ kết thúc bằng “y” và trước “y” là một phụ âm, ta thay “y” bằng “i” và thêm “ed” hoặc “ing” để hình thành thì quá khứ đơn và thì hiện tại tiếp diễn. Ví dụ: He is trying to carry the heavy box. (Anh ấy đang cố gắng mang chiếc hộp nặng.)
  • 2.3. Ngoại động từ đơn (Monotransitive Verbs)
  • Ngoại động từ đơn (Monotransitive Verbs) là các động từ yêu cầu một đối tượng trực tiếp (Direct Object) đi kèm để hoàn thành ý nghĩa của câu. 

Cấu trúc:
Subject + Verb + Object
Ví dụ: 
“I bought a book” (Tôi mua một cuốn sách), trong câu này, “bought” là động từ ngoại động từ đơn, và “book” là đối tượng trực tiếp.
Một số ngoại động từ đơn thường gặp trong tiếng Anh như: attack, bomb, break, bring, destroy, eat, kill, like, love, murder, put off, ride, spend, trigger, turn down, want, write…
2.4 Ngoại động từ kép (Ditransitive Verbs) 
Ngoại động từ kép (Ditransitive Verbs) là các động từ yêu cầu hai đối tượng, một đối tượng trực tiếp (Direct Object) và một đối tượng gián tiếp (Indirect Object) đi kèm để hoàn thành ý nghĩa của câu. 

Cấu trúc:
Subject + Verb + Object 1 + Object 2
Ví dụ, “She gave me a present” (Cô ấy tặng cho tôi một món quà), trong đó “gave” là một ngoại động từ kép, “a present” là đối tượng trực tiếp, và “me” là đối tượng gián tiếp.
Một số ngoại động từ kép thường gặp: appoint, ask, buy, call, consider, choose, cost, designate, elect, find,  give, imagine, judge, keep, label, leave, lend, make, name, offer, pay, pass, prove, sell, serve, show, take, teach, think, wish…
III. Tổng hợp một số động từ vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ.
Có một số động từ trong tiếng Anh vừa có thể được sử dụng làm nội động từ, vừa có thể được sử dụng làm ngoại động từ. Tùy vào cách sử dụng trong câu, động từ này có thể có nghĩa khác nhau. Sau đây là một số ví dụ về các động từ như vậy:
Clean:
Nội động từ: The room cleaned up quickly. (Phòng được dọn sạch nhanh chóng.)
Ngoại động từ: She cleaned the kitchen before cooking. (Cô ấy dọn dẹp nhà bếp trước khi nấu ăn.)
Cook:
Nội động từ: The potatoes are cooking in the oven. (Khoai tây đang được nấu trong lò nướng.)
Ngoại động từ: She cooked a delicious meal for her family. (Cô ấy nấu một bữa ăn ngon cho gia đình cô ấy.)
Move:
Nội động từ: I moved to a new house last week. (Tôi đã chuyển đến một căn nhà mới tuần trước.)
Ngoại động từ: Can you help me move this table? (Bạn có thể giúp tôi di chuyển cái bàn này không?)
Run:
Nội động từ: He ran for an hour this morning. (Anh ấy chạy trong một giờ sáng nay.)
Ngoại động từ: She runs a small business from home. (Cô ấy điều hành một doanh nghiệp nhỏ từ nhà.)
Write:
Nội động từ: She writes in her journal every night. (Cô ấy viết vào nhật ký của mình mỗi đêm.)
Ngoại động từ: He wrote a letter to his grandmother. (Anh ấy viết thư cho bà của mình.)

Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn biết cách phân biệt nội động từ và ngoại động từ, từ đó áp dụng vào các bài tập thực hành một cách hiệu quả!

——————————

PMP English – Tiên phong đào tạo tiếng Anh toàn diện cho người mới bắt đầu
☎0909 143 358
🏣34 Hồ Thị Tư, phường Hiệp Phú, Thủ Đức
🏣1D Dân Chủ, phường Bình Thọ, Thủ Đức
🏣411 Lê Văn Việt, Phường Tăng Nhơn Phú A, Thủ Đức