Blog

NHỮNG CỤM ĐỘNG TỪ PHỔ BIẾN VỚI “CARRY”

Phrasal verbs (Cụm động từ) được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày và cũng thường xuất hiện trong các bài kiểm tra tiếng Anh. Tuy nhiên, ý nghĩa của các phrasal verbs này thường ít liên quan đến ý nghĩa ban đầu của động từ, dẫn đến khó khăn cho người học khi sử dụng chúng. Bài viết này PMP English sẽ giới thiệu một số cụm động từ với “Carry” thông dụng nhất, cũng như cách sử dụng của chúng.

1. Carry Over
Theo từ điển Cambridge, “To carry over” (hoặc To be carried over) có những nghĩa sau:

  • Được tiếp tục, được duy trì

Ví dụ: The bad experience she had with her previous boss carried over into her new job, making it difficult for her to trust her new manager. 
(Những trải nghiệm không tốt với sếp cũ được cô ấy mang theo vào công việc  mới, khiến việc tin tưởng quản lý mới trở nên khó khăn.)

  • Làm điều gì đó muộn hơn dự định

Ví dụ: Mary didn’t have time to finish all the tasks yesterday, so  she’ll have to carry them over to today’s to-do list. 
(Mary không có thời gian hoàn thành tất cả mọi thứ hôm qua, nên cô ấy sẽ phải dời chúng sang kế hoạch hôm nay.)

2. Carry Off

Theo từ điển Cambridge, “To carry off” có những nghĩa sau:

  • Làm thành công điều gì đó 

Ví dụ: Despite the difficulties and challenges, she managed to carry off the project and deliver it on time. 
(Mặc dù gặp nhiều khó khăn và thách thức, cô ấy đã thành công hoàn thành dự án và giao nó đúng thời hạn.)

  • Dời/lấy thứ gì đó đi

Ví dụ: Thieves broke the store window and carried off jewelry worth thousands of dollars.
(Trộm đã phá cửa kính của cửa hàng và lấy đi số nữ trang giá trị hàng ngàn đô la.)

3. Carry On

Theo từ điển Cambridge, “To carry on” có những nghĩa sau: 

  • Tiếp tục

Ví dụ: If you want to become a successful musician, you need to carry on practicing every day. 
(Nếu bạn muốn trở thành một nhạc sĩ thành công, bạn cần tiếp tục luyện tập mỗi ngày.)

  • Làm/tham gia vào một việc gì đó trong một khoảng thời gian

Ví dụ: I need you to carry on with your work and finish the report by the end of the day. 
(Tôi cần bạn tiếp tục với công việc và hoàn thành báo cáo vào cuối ngày.)

Lưu ý: Tobe carrying on: Nói lải nhải

Ví dụ: Please stop carrying on and get to the point, I don’t have all day to listen to your irrelevant stories. 
(Xin đừng nói lan man như vậy và đi vào vấn đề chính, tôi không có cả ngày để lắng nghe những câu chuyện không liên quan.)

4. Carry Out

Theo từ điển Cambridge, “To carry out” mang nghĩa là thực hiện
 Ví dụ: Please make sure to carry out all the instructions carefully to avoid any potential hazards. 
(Vui lòng thực hiện tất cả các chỉ dẫn một cách cẩn thận để tránh mọi nguy hiểm có thể xảy ra.)

5. Carry Back

Theo từ điển The Free Dictionary, “To carry back” có những nghĩa sau:

  • To carry somebody back (to something): Gợi nhắc ai về quá khứ

Ví dụ: As the old song played on the radio, it carried me back to my childhood and all the memories.
(Khi bản nhạc cũ phát ra trên đài, nó đưa tôi trở lại tuổi thơ và tất cả những ký ức lúc đó.)

  • To carry something back: mang trả lại

Ví dụ: Please carry back the bottles after finishing them.
(Xin hãy mang trả lại chai sau khi uống xong.)

6. Carry Around

To carry (something) around có nghĩa là mang theo.
Ví dụ: It can be quite tiring to carry around a heavy backpack all day while hiking. (Mang balo nặng suốt cả ngày khi leo núi có thể rất mệt mỏi.)

TỔNG KẾT

Trong bài viết trên, PMP English đã giới thiệu các Cụm động từ với “Carry” thường được sử dụng phổ biến nhất cùng với nghĩa của chúng. Hy vọng rằng sau khi đọc bài viết này, bạn đọc sẽ có cái nhìn rõ ràng hơn về Phrasal Verbs (Cụm động từ) trong tiếng Anh và có thể sử dụng chúng thành thạo trong giao tiếp hàng ngày hay vận dụng trong các bài thi tiếng Anh nhé.