Blog

NÂNG BAND ĐIỂM IELTS VỚI BỘ TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ “SPACE”

Chủ đề “SPACE” (Không gian) vốn được xem là một thách thức đối với những người học IELTS vì không phải ai cũng có đủ vốn từ vựng và hiểu biết về chủ đề này. Tuy nhiên, chủ đề này lại phổ biến trong các phần thi IELTS WRITING hay SPEAKING. Do đó, để giúp người học trang bị đầy đủ vốn từ vựng cho phần thi của mình, hôm nay PMP English sẽ tổng hợp và gửi đến bạn bộ từ vựng IELTS chủ đề “SPACE”. Cùng theo dõi bài viết dưới đây nhé!!

1. Từ vựng IELTS cơ bản chủ đề “SPACE” 

STTTừ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt 
1Orbit/ˈɔːr.bɪt/Quỹ đạo
2Asteroid/ˈæs.tə.rɔɪd/Sao/Hình sao
3Comet/ˈkɑː.mɪt/Sao chổi
4Constellation/ˌkɑːn.stəˈleɪ.ʃən/Chòm sao
5Solar eclipse/ˈsoʊ.lɚ ɪˈklɪps/Nhật thực
6Lunar eclipse/ˈlu·nər ɪˈklɪps/Nguyệt thực
7Galaxy/ˈɡæl.ək.si/Thiên hà
8Telescope/ˈtel.ə.skoʊp/Kính thiên văn
9Astronaut/ˈæs.trə.nɑːt/Phi hành gia
10Crescent moon /ˈkres.ənt muːn/Trăng lưỡi liềm
11Meteor/ˈmiː.t̬i.ɔːr/Sao băng
12Atmosphere/ˈæt.mə.sfɪr/Khí quyển
13Ozone layer/ˈoʊ.zoʊn ˌleɪ.ɚ/Tầng ôzôn
14Milky Way/ˌmɪl.ki ˈweɪ/Dải Ngân Hà
15Solar system/ˈsoʊ.lɚ ˌsɪs.təm/Hệ mặt trời

2. Các cụm Collocation chủ đề “SPACE”

STTCụm từPhiên âm Nghĩa tiếng Việt 
1The space race/ðə speɪs ˈreɪs/Cuộc chạy đua vào không gian
2A space probe/ə speɪs proʊb/Tàu thăm dò vũ trụ không người lái
3A lunar module/ə ˈluːnər ˈmɑːdʒuːl/Tàu thám hiểm mặt trăng
4To put into orbit/tə ˈpʊt ˌɪnˈtuː ˈɔːr.bɪt/Đưa cái gì đó vào quỹ đạo
5Manned space flight/ˈmænd speɪs ˈflaɪt/Tàu thám hiểm vũ trụ có người lái
6To launch a space rocket/tə ˈlɒntʃ ə speɪs ˈrɒkɪt/Phóng tên lửa vào vũ trụ
7The cosmos = universe/ðə ˈkɑːzmos/ = /ˈjuːnɪˌvərs /Vũ trụ
8To pour money into space research/tə ˈpɔːr ˈmʌni ˌɪnˈtuː speɪs riˈsɝːtʃ/Sử dụng nhiều tiền vào mục đích nghiên cứu vũ trụ 
9A test flight/ə ˈtest ˈflaɪt/Chuyến bay thử nghiệm
10A space shuttle/ə speɪs ˈʃʌtl̩/Tàu con thoi để liên lạc giữa Trái Đất và trạm không gian vũ trụ
11A space station/ə speɪs ˈsteɪʃn̩/Trạm vũ trụ
12Space voyages/speɪs ˌvɔɪədʒəz/Chuyến đi vào vũ trụ
13Space tourism/speɪs ˈtʊˌrɪzəm/Chuyến du lịch vào vũ trụ
14To discover the mysteries of the universe/tə ˌdɪˈskəvər ðə ˈmɪstəriz əv ðə ˈjuːnɪˌvərs/Khám phá những điều bí ẩn trong vũ trụ
15Space missions/speɪs ˈmɪʃn̩z/Nhiệm vụ không gian
16To be an inspiration to/tə bi ən ˌɪnspəˈreɪʃn̩ tuː/Khơi nguồn cảm hứng cho 
17Spacesuits and helmets/ˈspeɪˌsuːts ənd ˈhelməts/Bộ đồ phi hành gia
18Vacuum-packed food/ˈvæk.juːmˌpækt ˈfuːd /Thực phẩm đóng gói chân không
19Weightless conditions/ ˈweɪtləs kənˈdɪʃn̩z /Điều kiện không trọng lượng
20To endure hardships and discomforts/tə enˈdjʊr ˈhɑːrdˌʃɪps ənd dɪsˈkʌmfərts/Trải nghiệm và đối mặt với các điều kiện khó khăn
21To float through space/tə floʊt θruː ˈspeɪs/Di chuyển chậm chạp trong không gian
22Zero gravity/ˈzɪroʊ ˈɡrævəti/Không trọng lực
23Satellite technology/ˈsætəˌlaɪt tekˈnɑːlɪdʒi/Công nghệ vệ tinh nhằm mục đích liên lạc
24To make space travel commercially viable/tə ˈmeɪk speɪs ˈtrævl kəˈmɝːʃl̩i ˈvaɪəbl̩/Khiến cho việc du hành vũ trụ thành công về tài chính
25The quest for a new homeland/ðə ˈkwest fər ə ˈnju: ˈhoʊmlænd/Sự tìm kiếm hành tinh mới cho cư dân

KẾT LUẬN 

Trên đây, PMP English đã giúp bạn tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề “SPACE” từ cơ bản đến nâng cao. PMP English hy vọng có thể giúp bạn có thêm nguồn tham khảo uy tín, chất lượng, đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục IELTS của mình. 

Nhận tư vấn khoá học IELTS 6.5+ ngay tại fanpage PMP ENGLISH