Blog

ĐẠI TỪ NGHI VẤN TRONG TIẾNG ANH

Để cấu tạo thành một câu hỏi, chúng ta sẽ không thể thiếu những thành phần từ để hỏi như Who, What, Which…Và những từ này còn có cách gọi khác là đại từ nghi vấn. Trong bài viết sau đây, PMP English sẽ giới thiệu và chia sẻ đến bạn những kiến thức về định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách dùng của những đại từ nghi vấn thông dụng trong tiếng Anh, cùng tham khảo nhé!

I. Đại từ nghi vấn là gì?

Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns) là những đại từ dùng để hỏi về người hoặc vật, những từ này còn có cách gọi khác là WH – questions.

Ví dụ: What is her name?

Tên của cô ấy là gì?

II. Vị trí của đại từ nghi vấn

Đại từ nghi vấn thường sẽ đóng các vai trò khác nhau trong câu như:

  • Chủ ngữ
  • Tân ngữ
  • Đứng sau giới từ

Tuy nhiên, vì bản chất là các từ để hỏi nên chúng thường đứng đầu câu dù đóng vai trò chủ ngữ, tân ngữ hay đứng sau giới từ.

Bên cạnh đại từ nghi vấn, bạn cũng có thể tham khảo ngữ pháp của các loại đại từ khác tại đây:

  • Đại từ phản thân
  • Đại từ chỉ định
  • Đại từ nhân xưng
  • Đại từ quan hệ

III. Phân loại đại từ nghi vấn

Đại từ nghi vấn sẽ bao gồm 5 từ sau: What, which, who, whom, và whose.

1. What

Đại từ nghi vấn what dùng để hỏi về người hoặc vật, nó không mang ý nghĩa sự lựa chọn hoặc số lượng trong câu hỏi cũng như câu trả lời.

Trong câu, đại từ what có thể đứng ở các vị trí sau:

Chủ ngữ của động từ

Ví dụ: What causes environmental pollution?

Điều gì gây nên ô nhiễm môi trường?

Tân ngữ của động từ

Ví dụ: What does she do in her free time?

Cô ấy làm gì vào thời gian rảnh rỗi?

Tân ngữ của giới từ (Giới từ có thể đứng trước what hoặc đặt cuối câu)

Ví dụ: What is your examination based on? = On what is your examination based?

Cuộc điều tra của bạn dựa trên cái gì?

2. Who

Đại từ nghi vấn who dùng khi hỏi về người.

Đại từ who có thể đứng ở các vị trí trong câu như sau:

Chủ ngữ của động từ

Ví dụ: Who stayed with you yesterday?

Ai ở cùng anh hôm qua?

Tân ngữ của động từ

Ví dụ: Who did you meet last night?

Em gặp ai vào tối hôm qua?

Tân ngữ của giới từ (Giới từ luôn luôn nằm cuối câu)

Ví dụ: Who does this car belong to?

Cái xe này là của ai?

3. Whom

Cũng giống như who, đại từ nghi vấn whom dùng để hỏi về người. Tuy nhiên, nó chỉ đóng vai trò tân ngữ trong câu.

Tân ngữ của động từ

Ví dụ: Whom did Andy meet?

Andy đã gặp ai vậy?

Tân ngữ của giới từ (giới từ đặt cuối câu hoặc đặt trước Whom nếu ngữ cảnh trịnh trọng)

Ví dụ:Of whom Tim is speaking?

Tim đang nói về ai vậy?

 Whom did he go with last Sunday?

Anh ấy đã đi với ai vào chủ nhật trước vậy?

Lưu ý: Đại từ nghi vấn whom ít được sử dụng hơn who.

4. Whose

Chúng ta sử dụng đại từ nghi vấn whose khi muốn xác định tính sở hữu của ai đó với cái gì đó.

Đại từ nghi vấn whose thường đóng vai trò chủ ngữ trong câu.

Ví dụ: Whose is that cat?

Con mèo kia là của ai vậy?

Lưu ý: Đại từ nghi vấn Whose có thể đi theo sau bởi động từ số nhiều hoặc số ít.

5. Which

Đại từ nghi vấn which giống như what, dùng để nói về người hoặc vật. Nhưng với which thường sẽ có sự lựa chọn trong câu hỏi.

Chủ ngữ của động từ

Ví dụ: Which is taller?

Cái nào cao hơn?

Tân ngữ của động từ

Ví dụ: Which class are you in?

Bạn học lớp nào?

Tân ngữ của giới từ

Ví dụ: Which do you want me to send it to? = To which do you want me to send it?

Bạn muốn tôi gửi nó đến đâu?

Đại từ nghi vấn which có thể được dùng với giới từ of; đi kèm là các đại từ xác định như the/ my/ her/ these/ those/… hoặc đại từ (danh từ) số nhiều.

Ví dụ: Which of these notebooks would you like to buy?

Bạn muốn mua quyển sổ nào?

Lưu ý: Đại từ nghi vấn What, Which, Who khi thêm hậu tố -ever có thể tạo thành whatever, whichever, whoever, có nghĩa là bất cứ ai, bất kỳ cái gì.

Ví dụ: You can go wherever you want.

Bạn có thể đi bất cứ nơi đâu mà bạn thích.

Vừa rồi PMP English đã tổng hợp đầy đủ những kiến thức về định nghĩa, phân biệt và cách dùng của đại từ nghi vấn trong tiếng Anh để chia sẻ đến các bạn. Để sử dụng linh hoạt và ghi nhớ thật chắc những chủ điểm ngữ pháp này, bạn nên luyện tập thêm các bài tập về đại từ nữa nhé!