Blog

CÁC LOẠI ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG ANH VÀ CÁCH SỬ DỤNG

Động từ thường trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt hành động, trạng thái và quá trình hàng ngày. Nếu hiểu rõ cách sử dụng các động từ thường và biết cách biến đổi các động từ này là một yếu tố quan trọng để giao tiếp hiệu quả và tự tin hơn trong tiếng Anh.

I. Nội và ngoại động từ

1. Nội động từ (Intransitive verbs)

Là những động từ không yêu cầu một đối tượng hay tác động đến một đối tượng khác trong câu. Chúng diễn tả hành động hoặc trạng thái tồn tại mà không cần có một đối tượng hoặc tác nhân trực tiếp. Dưới đây là một số ví dụ về nội động từ trong tiếng Anh:

Sleep (ngủ): I slept well last night. (Tôi đã ngủ ngon vào đêm qua.)

Run (chạy): The dog ran in the park. (Con chó chạy trong công viên.)

Laugh (cười): We laughed at the funny movie. (Chúng tôi cười với bộ phim vui nhộn.)

Arrive (đến): The train arrived on time. (Chuyến tàu đến đúng giờ.)

Sit (ngồi): She sat on the chair. (Cô ấy ngồi trên ghế.)

Cry (khóc): The baby cried loudly. (Em bé khóc to.)

Dance (nhảy múa): They danced all night at the party. (Họ nhảy múa suốt đêm tại buổi tiệc.)

2. Ngoại động từ (Transitive verbs)

Ngoại động từ (Transitive verbs) trong tiếng Anh là những động từ yêu cầu một đối tượng hoặc tác động đến một đối tượng khác trong câu. Chúng cần có một người hoặc một vật làm đối tượng để hoàn thành ý nghĩa. Dưới đây là một số ví dụ về ngoại động từ trong tiếng Anh:

Eat (ăn): She eats an apple every morning. (Cô ấy ăn một quả táo mỗi sáng.)

Read (đọc): He reads a book before going to bed. (Anh ấy đọc một cuốn sách trước khi đi ngủ.)

Write (viết): They write letters to their grandparents. (Họ viết thư cho ông bà.)

Open (mở): Please open the window. (Làm ơn mở cửa sổ.)

Play (chơi): We play soccer every weekend. (Chúng tôi chơi bóng đá mỗi cuối tuần.)

Buy (mua): I want to buy a new phone. (Tôi muốn mua một chiếc điện thoại mới.)

Watch (xem): They are watching a movie at the cinema. (Họ đang xem một bộ phim ở rạp.)

3. Tân ngữ trực tiếp và gián tiếp

Trong ngữ pháp, một số động từ đi cùng tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp. Tân ngữ gián tiếp là người hoặc vật nhận hành động từ tân ngữ trực tiếp.

Ví dụ:

– “Can I tell you a story?” (Mẹ có thể kể con nghe câu chuyện không?)

– “They charged me $2 for the shipping fee.” (Họ thu tôi $2 phí vận chuyển.)

– “The machine saved me lots of time.” (Máy giúp tôi tiết kiệm thời gian.)

Tân ngữ trực tiếp cũng có thể đứng trước tân ngữ gián tiếp nếu có giới từ.

– “I gave money to my brother.” (Tôi đưa tiền cho em trai.)

– “He found a better house for them.” (Anh ấy tìm một căn nhà tốt hơn cho họ.)

– “I owed a favor to you.” (Tôi nợ một ơn huệ cho bạn.)

Một số động từ trong tiếng Anh cho phép chúng ta sử dụng cả tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp để diễn tả hành động và mối quan hệ giữa người hoặc vật trong câu.

II. Động từ giới hạn và không giới hạn

1.Động từ có giới hạn

Động từ giới hạn là những phép biến đổi động từ theo ngôi và số của chủ ngữ. Chúng tạo nên sự hòa hợp và linh hoạt trong ngữ pháp của câu.

Hãy cùng khám phá một số ví dụ:

1.1. Be (là):

 – I am a student. (Tôi là một học sinh.)

 – She is a doctor. (Cô ấy là bác sĩ.)

 – We were at the park yesterday. (Chúng tôi đã ở công viên ngày hôm qua.)

1.2. Go (đi):

   – He goes to school every day. (Anh ta đi học mỗi ngày.)

   – They will go on vacation next week. (Họ sẽ đi nghỉ vào tuần sau.)

   – The cat went outside. (Con mèo đi ra ngoài.)

1.3. Work (làm việc):

   – She works in a hospital. (Cô ấy làm việc ở bệnh viện.)

   – They are working on a new project. (Họ đang làm việc trên dự án mới.)

   – We worked hard to finish the task. (Chúng tôi đã làm việc chăm chỉ để hoàn thành nhiệm vụ.)

Điều này cho thấy rằng động từ giới hạn giúp chúng ta thể hiện sự linh hoạt và phù hợp với ngữ pháp trong việc diễn đạt ý nghĩa của câu.

2. Động từ không giới hạn

Động từ không giới hạn là những nguyên mẫu động từ không thay đổi hình thức dù chủ ngữ của nó ở số ít hay số nhiều, thì hiện tại hay quá khứ.

Hãy cùng khám phá những động từ không giới hạn trong tiếng Anh:

1.1. Nguyên mẫu có “to” (Infinitive): to be (là), to go (đi), to work (làm việc)

   – It’s important to be kind to others. (Quan trọng là hãy tử tế với người khác.)

   – I want to go to the beach this weekend. (Tôi muốn đi biển cuối tuần này.)

   – She loves to work on art projects. (Cô ấy thích làm việc trên các dự án nghệ thuật.)

1.2. Phân từ hiện tại (Present Participle) và danh động từ (Gerund): being (đang là), going (đi), working (đang làm việc)

   – Being kind to others is important. (Đang tử tế với người khác là quan trọng.)

   – Going to the park is always fun. (Đi công viên luôn vui vẻ.)

   – I enjoy working on creative projects. (Tôi thích làm việc trên các dự án sáng tạo.)

1.3. Phân từ quá khứ (Past Participle): been (đã là), gone (đã đi), worked (đã làm việc)

   – I have been to Japan before. (Tôi đã từng đến Nhật Bản.)

   – She has gone to Paris for vacation. (Cô ấy đã đi Paris nghỉ ngơi.)

   – They have worked hard to achieve their goals. (Họ đã làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình.)

Những động từ không giới hạn này mang lại tính linh hoạt và đa dạng trong cách sử dụng ngữ pháp tiếng Anh.

III. Động từ nối 

1. Động từ nối (linking verb) là gì?

Động từ nối, còn được gọi là động từ liên kết, được sử dụng để kết nối chủ ngữ với vị ngữ (một tính từ), để diễn tả tình trạng của đối tượng, người hoặc sự việc.

Những động từ này không nhằm thể hiện hành động, mà thay vào đó, chúng có ý nghĩa được bổ sung bởi tính từ, chứ không phải tân ngữ.

Dưới đây là một số động từ nối phổ biến trong tiếng Anh: be (là), appear (xuất hiện), feel (cảm thấy), become (trở thành), seem (dường như), look (nhìn), remain (vẫn còn), sound (nghe), smell (ngửi), taste (nếm), get (trở nên).

Với những động từ nối này, chúng ta có thể mô tả tình trạng của đối tượng một cách chính xác và sáng tạo.

2 Đặc điểm

– Động từ nối, còn được gọi là động từ liên kết, không diễn đạt hành động mà diễn đạt trạng thái hoặc bản chất của sự việc.

– Sau động từ nối, phải là một tính từ hoặc cụm tính từ, không phải là tân ngữ.

– Không được sử dụng ở dạng tiếp diễn, bất kể thì nào.

Ví dụ:

Sau khi đi bộ từ trường về nhà, tôi cảm thấy đói bụng.

(Tôi trở nên đói bụng sau khi đi bộ từ trường về nhà)

Thức uống này thực sự thơm ngon!

(Thức uống này có hương vị thực sự ngon!)

► Lưu ý:

Các động từ nối như “be”, “become”, “remain”, “get” có thể đi kèm với một cụm danh từ thay vì chỉ tính từ.

Ví dụ:

Người dơi trở thành vị anh hùng của Gotham sau khi cứu thành phố này.

(Batman trở thành người hùng của Gotham sau khi cứu thành phố này)

Anh ấy là người bạn thân của em gái tôi.

(He là người bạn thân của chị gái tôi)

Người đàn ông ấy xuất hiện tại cánh cửa.

(That man xuất hiện ở cửa)

► Lưu ý:

– Động từ “feel”, “look”, “smell” và “taste” cũng có thể được sử dụng như động từ không nối khi theo sau là tân ngữ trực tiếp. Trong trường hợp đó, chúng diễn đạt một hành động cụ thể hơn là chỉ trạng thái, và tân ngữ trực tiếp phải được sử dụng thay vì tính từ. Chúng có thể được chia ở dạng tiếp diễn.

Ví dụ: Giáo viên nhìn học sinh của mình chậm rãi.

(The teacher is looking at her students slowly.)

IV. Động từ chỉ giác quan

1. Định nghĩa

– Động từ đánh dấu giác quan (verb of perception) là những động từ mô tả cách chúng ta nhận biết về một sự vật, một sự việc thông qua các giác quan như thính giác, thị giác, khứu giác, vị giác…

– Sau các động từ đánh dấu giác quan, chúng ta có thể sử dụng động từ V (nguyên mẫu) hoặc V-ing.

– Một số động từ đánh dấu giác quan phổ biến trong tiếng Anh bao gồm: see (nhìn thấy), notice (chú ý), hear (nghe), watch (xem), look at (nhìn),…

Ví dụ:

I saw a beautiful rainbow in the sky.

(Tôi nhìn thấy một cánh cầu vồng tuyệt đẹp trên bầu trời.)

She noticed a strange noise coming from the basement.

(Cô ấy chú ý đến tiếng ồn lạ phát ra từ tầng hầm.)

I heard birds singing in the garden.

(Tôi nghe thấy chim hót trong vườn.)

He watched a movie at the cinema last night.

(Anh ta đã xem một bộ phim ở rạp chiếu phim tối qua.)

Look at those colorful flowers!

(Nhìn những bông hoa màu sắc đẹp kia!)

► Lưu ý: Trong mỗi ví dụ, động từ đánh dấu giác quan được sử dụng theo cách khác nhau để diễn đạt sự nhận thức thông qua giác quan tương ứng.

Cách dùng

– Verbs of perception + V(bare): diễn tả hành động đã hoàn tất, người nói chứng kiến toàn bộ quá trình xảy ra hành động đó.

Ví dụ: Last night, I witnessed a famous singer perform at the concert.

(Tối qua, tôi chứng kiến một ca sỹ nổi tiếng biểu diễn trong buổi hòa nhạc.)

→ Hành động nghe ca sỹ hát đã hoàn thành và kết thúc vào tối qua.

– Verbs of perception + V-ing: chỉ hành động đang diễn ra, người nói chỉ chứng kiến được một phần quá trình hành động đó.

Ví dụ: As I entered the department, I heard someone singing in the bathroom.

(Khi tôi bước vào phòng, tôi nghe thấy có ai đó đang hát trong phòng tắm.)

→ Hành động “ai đó đang hát” đang diễn ra tại thời điểm tôi vào phòng.

– Động từ chỉ giác quan ở thể bị động:

See/ hear/ notice + V-ing → Be seen/ be heard/ be noticed + V-ing

See/ hear/ notice + V(bare) → Be seen/ be heard/ be noticed + to V

Ví dụ:

A famous singer was heard singing at the concert last night.

(Tối qua, người ta nghe thấy một ca sỹ nổi tiếng đang hát trong buổi biểu diễn.)

When I arrived home, a burning smell was noticed.

(Khi tôi đến nhà, tôi thấy có mùi khét.)

Và đây là toàn bộ thông tin về chủ đề động từ thường mà PMP đã khám phá một cách toàn diện. PMP ENGLISH hy vọng rằng bài viết này sẽ mang đến cho bạn một phần nhỏ kiến thức ngoại ngữ để bạn có thể hoàn thiện kỹ năng của mình.