Blog

NHỮNG CẤU TRÚC CÂU GHI TRỌN ĐIỂM PHẦN IELTS WRITING TASK 2

Task 2 là phần thi chính quyết định điểm số của bạn trong bài thi IELTS Writing. Để hoàn thành Task 2 với số điểm hoàn hảo nhất, thí sinh phải kết hợp rất nhiều kỹ năng như phân tích đề bài, lên ý tưởng, lập dàn bài, viết bài và rà soát lại bài để tránh những lỗi sai về ngữ pháp, chính tả. 

Một bí quyết giúp phần bài luận gây ấn tượng với giám khảo và đạt điểm cao luôn nằm ở việc sử dụng đa dạng cấu trúc câu và ngữ pháp chuẩn chỉnh. Bài viết dưới đây PMP English mang đến sẽ giới thiệu tổng quan, các tiêu chí chấm điểm cũng như những cấu trúc câu giúp bạn ghi điểm cao trong phần thi IELTS Writing Task 2 này. Cùng theo dõi ngay! 

I. Tổng quan về phần thi IELTS Writing Task 2

Task 2 là phần thi chiếm điểm số khá lớn trong toàn bộ bài thi IELTS Writing. ]Điểm số của Task 2 sẽ được nhân đôi, sau đó cộng với điểm số Task 1 và chia trung bình. Điểm số trung bình cuối cùng chính là thang điểm tổng của phần thi IELTS Writing.

Thông tin chi tiết về IELTS Writing Task 2: 

– Thời gian làm bài: 40 phút

– Điểm số: Chiếm 2/3 tổng điểm phần thi Writing 

– Số từ: 

+ Tối thiểu: 250 từ

+ Lý tưởng: Khoảng 260 – 270

– Thể loại: 

+ Học thuật (IELTS Academic): Thí sinh phải trình bày một bài luận ít nhất là 250 từ để trả lời và thảo luận về một quan điểm, vấn đề nghị luận cung cấp ở đề bài.

+ Tổng quát (IELTS General): Hoàn thành một bài luận trình bày một quan điểm, vấn đề nghị luận cung cấp ở đề bài. Tuy nhiên, bài thi của thể loại IELTS General sẽ mang tính học thuật ít hơn so với thể loại IELTS Academic.        

– Dạng bài:

+ Opinion Essay (Agree or Disagree)

+ Discussion Essay (Both view)

+ Advantages and Disadvantages 

+ Problem and Solution (Cause and Effect)

+ Two-part Question Essay

II. Tiêu chí chấm điểm phần thi IELTS Writing Task 2

Trong phần thi IELTS Writing Task 2, giám khảo sẽ chấm điểm dựa trên 4 tiêu chí. Mỗi tiêu chí sẽ chiếm 25% điểm số trong bài.

  • Task Achievement: Bài làm đáp ứng được yêu cầu của đề bài, trả lời đầy đủ câu hỏi và đưa ra ý kiến của mình (nếu có). Sự chính xác và logic của các luận điểm sẽ giúp bài làm của bạn đạt điểm cao hơn.
  • Coherence and Cohesion: Tính gắn kết và mạch lạc giữa các ý trong bài. Bài viết nên có sự phân chia đoạn hợp lý, mỗi đoạn tập trung phân tích một luận điểm, tránh trường hợp lạc đề. 
  • Lexical Resource: Vốn từ vựng phong phú, biết áp dụng từ đồng nghĩa, thành ngữ đa dạng.
  • Grammatical Range and Accuracy: Ngữ pháp chính xác và đa dạng. Giám khảo sẽ đánh giá cao hơn nếu bài của bạn có sử dụng đa dạng câu đơn, câu ghép và nhiều cấu trúc ngữ pháp chuyên sâu.

III. Những cấu trúc ghi điểm trong IELTS Writing Task 2

Việc áp dụng những cấu trúc ngữ pháp dưới đây sẽ giúp bạn tiết kiệm rất nhiều thời gian trong quá trình làm bài, từ đó bạn sẽ dễ dàng chọn lọc ý tưởng, từ vựng và lên kế hoạch trình bày thông tin một cách rõ ràng nhất. Cùng PMP English ghi chú lại những cấu trúc ngữ pháp này ngay nhé!

1. Mệnh đề quan hệ (Relative Clause)

Cấu trúc này nhằm giúp các câu trong bài có sự liên kết mạch lạc, bạn có thể kết nối những câu lại với nhau bằng cấu trúc mệnh đề quan hệ. Tuy nhiên, các câu cần có sự liên quan về mặt ý nghĩa hoặc cùng thảo luận về một chủ đề thì mới có thể áp dụng cấu trúc này.

  • Cấu trúc câu với mệnh đề quan hệ đứng sau chủ ngữ:

S + (Đại từ quan hệ + S + V + O) + V + O

  • Cấu trúc câu với mệnh đề quan hệ đứng sau tân ngữ:

S + V + O + (Đại từ quan hệ + S + V + O)

Một số đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ bạn có thể áp dụng bao gồm: which/ who/ whom/ whose/ that/ when/ where/ why

Ví dụ: 

People are using motorbikes as a main means of transport in Hanoi. This results in an increasing level of pollution. 

➜ People are using motorbikes as a main means of transport in Hanoi, which results in an increasing level of pollution. 

2. Dạng câu đảo ngữ (Inversion) 

Đảo ngữ (Inversion) là việc đảo ngược vị trí của động từ hoặc trợ động từ lên trước nhằm mục đích nhấn mạnh một chủ thể, sự vật trong câu.

  • Never/Hardly ever/Seldom/Rarely + trợ động từ + S + V: không bao giờ/ hiếm khi làm điều gì
  • Only when/Only by/…+ danh từ/danh động từ + trợ động từ + S + V: chỉ khi/chỉ bằng/.. cách này thì…
  • Not only + trợ động từ + S1+ V1, but + S2 + also + V2: không những… mà còn…

Ví dụ:

1. Hardly could we understand what he was saying. 

2. Seldom does she listen to classical music.

3. Mệnh đề danh từ (Noun Clause)

Mệnh đề danh từ trong tiếng Anh (Noun clause) giữ vai trò như một danh từ trong câu. Câu chứa mệnh đề danh từ phần lớn là những câu phức (complete sentence). 

Mệnh đề danh từ không bao giờ đứng một mình hay tách khỏi mệnh đề chính của câu. Những câu chứa mệnh đề danh từ thường được mở đầu bằng các liên từ như “if, whether” hoặc các từ để hỏi (Wh-question) như “what, when, where, why, how, which, whose” hoặc “that”.

Ví dụ:

The government should impose heavy tax on cigarettes.

➜ What the government should do is to impose heavy tax on cigarettes.

4. Áp dụng phân từ (Participle)

Cấu trúc phân từ thường được áp dụng khi một câu có hai mệnh đề đồng chủ ngữ và có liên quan trên phương diện thời gian hoặc mục đích, bạn có thể bỏ chủ ngữ của một mệnh đề và chuyển động từ sang V-ing hoặc V3.

Ví dụ: 

Some people oppose the idea that the government needs to ensure the hygiene in food production as they believe that it is a matter of individual choice. 

➜ Some people oppose the idea that the government needs to ensure the hygiene in food production, believing that it is a matter of individual choice.

5. Sử dụng chủ ngữ giả (Dummy subjects)

Chủ ngữ giả (Dummy subject) là những từ ngữ được đặt vào vị trí và đóng vai trò như một Chủ ngữ (subject) trong câu, tuy nhiên bản thân của chúng lại không hề mang ý nghĩa cụ thể. Các chủ ngữ giả thường gặp là “It” hoặc “There”.

Cấu trúc: 

It + be + N + that + Clause

It + be + Adj + that + Clause

It + be + Adj + for somebody + to V

There + be + N + …

Ví dụ: 

1. The number of people on the roads has increased significantly.

➜ There has been a significant increase in the number of people on the roads.

2. Deforestation causes floods in this area.

➜ It is deforestation that causes floods in this area.

6. Mệnh đề nhượng bộ (Concession clause)

Mệnh đề nhượng bộ (Clauses of concession) là một phần thường thấy ở câu phức, dùng để diễn tả sự tương phản với mệnh đề chính trong câu. 

Thông thường, một mệnh đề nhượng bộ sẽ bắt đầu bằng các từ như “Although, though, but, despite, inspite of”. Nếu trong câu đã có trạng từ nhượng bộ rồi thì bạn không được dùng từ “but”. 

Ví dụ: 

 The invention of cars has allowed us to travel more easily, but car is one of the biggest contributors of pollution. 

➜ Although there are new types of music, most of the old generation is still in favor of traditional music. 

7. Câu bị động (Passive Voice)

Câu bị động (Passive Voice) là cấu trúc thường được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh vào người hoặc chủ ngữ hơn là hành động được nhắc đến trong câu. 

S + (aux) + be + V3 (+ by O)

*aux: trợ động từ trong tiếng Anh như do, have, be, can, could, may, might

Ví dụ: 

A dog bit my son. 

➜ My son was bitten by a dog.

Đối với bài thi IELTS Writing Task 2, bạn có thể dùng câu bị động bắt đầu với “It” để trình bày quan điểm khách quan của mình. 

It is believed/argued/said that …

It can not be denied that …

Ví dụ:

Some people believe that teenagers should spend more time on doing volunteer activities. 

➜ It is believed that teenagers should spend more time on doing volunteer activities.

TỔNG KẾT

PMP English vừa mang đến bạn những kiến thức cần biết và cấu trúc giúp bạn ghi điểm trong phần thi IELTS Writing Task 2. Hy vọng bài viết này giúp bạn chinh phục trọn điểm trong phần thi này và đừng quên theo dõi những bài viết chia sẻ kiến thức IELTS bổ ích nữa của PMP English nhé! Chúc bạn thành công!