Blog

CHỦ ĐỀ GIAO TIẾP TIẾNG ANH THÔNG DỤNG – TRẠM XE BUS

Xe buýt là phương tiện giao thông công cộng phổ biến không chỉ ở Việt Nam mà còn ở nước ngoài. Vậy nên bạn cần trang bị cho mình một số mẫu câu thông dụng bằng tiếng Anh khi đi xe buýt tại nước ngoài hoặc khi bắt gặp người nước ngoài đi xe buýt. Vậy để giao tiếp tốt hơn hãy cùng theo dõi bài học tiếng Anh giao tiếp mà PMP English mang đến hôm nay nhé!

I. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu dùng ở trạm xe bus

1. Mẫu câu dành cho hành khách đi xe buýt 

  • Mẫu câu dùng khi bạn muốn hỏi về vé xe bus:

– Where’s the ticket office? (Phòng bán vé ở đâu?)

– Can I buy a ticket on the bus? (Tôi có thể mua vé trên xe buýt được không?)

– How much is the ticket? (Vé này giá bao nhiêu ạ?)

– I’d like to renew my season ticket, please. (Tôi muốn gia hạn vé dài kỳ)

  • Mẫu câu dùng khi bạn muốn hỏi về hành trình của xe bus:

– Where is the nearest bus stop? (Điểm dừng xe bus gần đây nhất ở đâu?)

– How often do the buses run? (Xe bus bao lâu có 1 chuyến?)

– When does the first bus to Ben Thanh Market run? (Khi nào chuyến xe bus đầu tiên đến chợ Bến Thành khởi hành?)

– Is there where I can catch a bus to Ben Thanh Market? (Tôi có thể bắt xe bus đến chợ Bến Thành ở chỗ đó được không?)

– Does this bus go to the zoo? (Xe này đến công viên phải không?)

– Does this bus stop at the airport? (Chuyến xe bus này có dừng ở sân bay không?)

– Can you tell me where I can catch the number 50 bus, please? (Làm ơn chỉ cho tôi chỗ bắt xe bus 50?)

– Which line do I need for London? (Tôi phải đi tuyến nào để tới London?)

– The bus runs about every 15 minutes. (Xe bus chạy 15 phút 1 chuyến.)

– What’s this stop? (Đây là bến nào?)

– What’s the next stop? (Tiếp theo là bến nào?)

– Could you tell me where the next stop is? (Bạn có thể cho tôi biết trạm xe bus tiếp theo không?)

– How many stops are there before the Notre-Dame Cathedral Basilica of Saigon? (Còn bao nhiêu điểm dừng nữa mới đến nhà thờ Đức Bà?)

  • Mẫu câu sử dụng khi đi trên xe bus:

– Is this seat free? (Ghế này còn trống không?)

– Is this seat taken? (Ghế này đã ai ngồi chưa?)

– Do you mind if I sit here? (Tôi có thể ngồi đây được không?)

– Could you please stop at the airport? (Bạn có thể dừng ở sân bay được không?)

– Can you let me know where to get off? (Bạn có thể cho tôi biết điểm dừng xe được không?)

– Could you tell me when the bus gets to the zoo? (Bạn có thể nhắc tôi khi nào xe bus đến sở thú không?)

2. Mẫu câu dành cho nhân viên xe bus

– Have you bought the ticket? (Bạn đã mua vé chưa?)

– Could you please show your commuter’s pass! (Làm ơn cho tôi xem vé!)

– Tickets, please. (Xin vui lòng cho kiểm tra vé.)

– Could I see your ticket, please? (Bạn cho tôi kiểm tra vé.)

– Don’t worry, I’ll call you when your stop is coming. (Đừng lo lắng,Tôi sẽ gọi bạn khi đến điểm dừng)

– It’s your stop. (Bạn xuống đây nhé.)

– The second stop after this is your position. (Điểm dừng tiếp theo sau điểm dừng này là điểm dừng bạn cần xuống đó.)

– The bus is turning right. Please be careful. (Xe bus đang rẽ phải. Hãy cẩn thận đấy.)

– How do you feel in this bus? (Bạn cảm thấy thế nào khi ở trên xe bus này?)

– I’m sorry. You have to change the other bus. The bus has a problem. (Tôi xin lỗi. Các bạn phải chuyển sang xe bus khác. Xe bus này có vấn đề.)

– The next station is near the Diamond Hotel. (Bến xe tiếp theo gần khách sạn Diamond.)

– This bus terminates here, please take all your luggage and personal belongings with you. (Đây là điểm cuối của xe bus, xin quý khách vui lòng mang theo tất cả hành lý và đồ đạc cá nhân.)

II. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp dùng ở trạm xe buýt

Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng luyện tập và hiểu tình huống hơn nhé!

  • Hội thoại 1

Liesel: Excuse me. I need information. (Xin lỗi, cho tôi hỏi chút)

Mary: Sure. What is it? (Được ạ. Bà muốn biết gì?)

Liesel: Could you tell me when the next bus to Ben Thanh Market will be here? (Bạn có biết chuyến xe bus tiếp theo đến chợ Bến Thành lúc nào sẽ đến không?)

Mary: I’ll be here in 10 minutes. (Nó sẽ đến trong khoảng 10 phút nữa.)

Liesel:  Okay. Thank you. (Được rồi, cảm ơn bạn.)

  • Hội thoại 2

Anna: Good morning. Which stop? (Chào, bà xuống ở đâu nhỉ?)

Liesel: Hoang Dieu Street. (Đường Hoàng Diệu)

Anna: That will be 5 dollars. (Của bà hết 5 đô la)

Liesel: Here you are. (Đây ạ)

Anna: Thank you. (Cảm ơn)

  • Hội thoại 3

Ava: Excuse me. Could you give me some information, please? (Xin lỗi, tôi có thể hỏi chút được không?)

Lia: Yes, sure. What do you need to know? (Được, tất nhiên rồi. Bạn muốn biết gì nhỉ?)

Ava: How far is it from here to Ben Thanh Market? (Từ đây đến chợ Bến Thành bao xa nhỉ?)

Lia: 9 stops from here. (9 bến nữa từ đây.)

Ava: How long will it take? (Mất bao lâu để đến đó.)

Lia: About 30 minutes. (Khoảng 30 phút.)

Cuối cùng thì các bạn đã học xong bài tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu dùng ở trạm xe bus rồi. Từ đây các bạn có thể bỏ túi cho mình những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dùng trong những tình huống phù hợp. Đừng quên tiếp tục theo dõi những bài viết chia sẻ kiến thức tiếng Anh hay từ PMP nữa nhé!