Nghề nghiệp là chủ đề thường được nhắc đến trong giao tiếp hằng ngày trong tiếng Việt và kể cả trong giao tiếp với người nước ngoài. Do đó, bạn cần nắm được một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề nghề nghiệp này để cuộc đối thoại trở nên tự nhiên và trôi chảy hơn. Hãy cùng PMP English tham khảo bài viết BỘ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ NGHỀ NGHIỆP dưới đây nhé!
I. Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh
1. Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh về kinh doanh
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | businessman | /ˈbɪznəsmən/ | doanh nhân |
2 | salesperson | /ˈseɪlzpɜːrsn/ | người bán hàng |
3 | secretary | /ˈsekrəteri/ | thư ký |
4 | assistant | /əˈsɪstənt/ | trợ lý |
5 | cashier | /kæˈʃɪr/ | thu ngân |
6 | banker | /ˈbæŋkər/ | nhân viên ngân hàng |
7 | accountant | /əˈkaʊntənt/ | kế toán |
8 | auditor | /ˈɔːdɪtər/ | kiểm toán |
9 | consultant | /kənˈsʌltənt/ | tư vấn viên |
10 | economist | /ɪˈkɑːnəmɪst/ | nhà kinh tế học |
2. Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh về thời trang
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | tailor | /ˈteɪlər/ | thợ may |
2 | model | /ˈmɑːdl/ | người mẫu |
3 | fashion designer | /ˈfæʃn dɪzaɪnər/ | nhà thiết kế thời trang |
4 | stylist | /ˈstaɪlɪst/ | nhà tạo mẫu |
5 | hairdresser | /ˈherdresər/ | thợ làm tóc |
6 | barber | /ˈbɑːrbər/ | thợ cắt tóc nam |
7 | hairstylist | /ˈherstaɪlɪst/ | nhà tạo mẫu tóc |
8 | makeup artist | /ˈmeɪk ʌp ˈɑːrtɪst/ | thợ trang điểm |
9 | manicurist | /ˈmænɪkjʊrɪst/ | thợ làm móng |
10 | tattooist | /tæˈtuːɪst/ | thợ xăm hình |
3. Từ vựng nghề nghiệp trong tiếng Anh về nghệ thuật
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | painter | /ˈpeɪntər/ | họa sĩ |
2 | photographer | /fəˈtɑːɡrəfər/ | nhiếp ảnh gia |
3 | sculptor | /ˈskʌlptər/ | nhà điêu khắc |
4 | writer | /’raitə/ | nhà văn |
5 | author | /ˈɔːθər/ | nhà văn |
6 | poet | /ˈpəʊət/ | nhà thơ |
7 | actor | /ˈæktər/ | nam diễn viên |
8 | actress | /ˈæktrəs/ | nữ diễn viên |
9 | director | /dəˈrektər/ | đạo diễn |
10 | cameraman | /ˈkæmrəmæn/ | quay phim |
4. Từ vựng nghề nghiệp trong tiếng Anh về ngành kỹ thuật
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | architect | /ˈɑːrkɪtekt/ | kiến trúc sư |
2 | builder | /ˈbɪldər/ | thợ xây |
3 | engineer | /ˌendʒɪˈnɪr/ | kỹ sư |
4 | mechanic | /məˈkænɪk/ | thợ cơ khí |
5 | technician | /tekˈnɪʃn̩/ | kỹ thuật viên |
6 | electrician | /ɪˌlekˈtrɪʃn/ | thợ điện. |
7 | plumber | /ˈplʌmər/ | thợ sửa ống nước |
8 | carpenter | /ˈkɑːrpəntər/ | thợ mộc |
9 | welder | /ˈweldər/ | thợ hàn |
10 | factory worker | /ˈfæktəri ˈwɝːkər/ | công nhân nhà máy |
11 | graphic designer | /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər/ | thiết kế đồ họa |
12 | programmer | /ˈprəʊɡræmər/ | lập trình viên |
5. Từ vựng nghề nghiệp trong tiếng Anh về ngành khoa học
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | scientist | /ˈsaɪəntɪst/ | nhà khoa học |
2 | mathematician | /ˌmæθəməˈtɪʃn/ | nhà toán học |
3 | physicist | /ˈfɪzɪsɪst/ | nhà vật lý học |
4 | chemist | /ˈkemɪst/ | nhà hóa học |
5 | geologist | /dʒiˈɑːlədʒɪst/ | nhà địa chất học |
6 | linguist | /ˈlɪŋɡwɪst/ | nhà ngôn ngữ học |
7 | historian | /hɪˈstɔːriən/ | nhà sử học |
8 | archaeologists | /ˌɑːrkiˈɑːlədʒɪst/ | nhà khảo cổ học |
9 | astronomer | /əˈstrɑːnəmər/ | nhà thiên văn học |
10 | astronaut | /ˈæstrənɔːt/ | nhà du hành vũ trụ |
6. Từ vựng nghề nghiệp trong tiếng Anh về ngành âm nhạc
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | singer | /ˈsɪŋər/ | ca sĩ |
2 | dancer | /ˈdænsər/ | vũ công |
3 | musician | /mjuˈzɪʃn/ | nhạc sĩ |
4 | composer | /kəmˈpəʊzər/ | nhà soạn nhạc |
5 | guitarist | /ɡɪˈtɑːrɪst/ | nghệ sĩ ghi-ta |
6 | drummer | /ˈdrʌmər/ | nghệ sĩ trống |
7 | pianist | /ˈpiːənɪst/ | nghệ sĩ dương cầm |
8 | violinist | /ˌvaɪəˈlɪnɪst/ | nghệ sĩ vi-o-lông |
9 | flutist | /ˈfluːtɪst/ | nghệ sĩ sáo |
10 | conductor | /kənˈdʌktər/ | nhạc trưởng |
7. Từ vựng nghề nghiệp trong tiếng Anh về ngành thực phẩm
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | cook | /kʊk/ | đầu bếp |
2 | chef | /ʃef/ | bếp trưởng |
3 | baker | /ˈbeɪkər/ | thợ làm bánh |
4 | farmer | /ˈfɑːrmər/ | nông dân |
5 | fisherman | /ˈfɪʃərmən/ | ngư dân |
6 | butcher | /ˈbʊtʃər/ | người bán thịt |
7 | fishmonger | /ˈfɪʃmɑːŋɡər/ | người bán cá |
8 | bartender | /ˈbɑːrtendər/ | người pha chế |
9 | waiter | /ˈweɪtər/ | bồi bàn nam |
10 | waitress | /ˈweɪtrəs/ | bồi bàn nữ |
8. Từ vựng nghề nghiệp trong tiếng Anh về ngành luật pháp
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | police officer | /pəˈliːs ɑːfɪsər/ | cảnh sát |
2 | firefighter | /ˈfaɪərfaɪtər/ | lính cứu hỏa |
3 | detective | /dɪˈtektɪv/ | thám tử |
4 | lawyer | /ˈlɔɪər/ | luật sư |
5 | attorney | /əˈtɜːrni/ | luật sư |
6 | judge | /dʒʌdʒ/ | thẩm phán |
7 | prosecutor | /ˈprɑːsɪkjuːtər/ | công tố viên |
8 | politician | /ˌpɑːləˈtɪʃn/ | chính trị gia |
9 | soldier | /ˈsəʊldʒər/ | quân nhân |
10 | security guard | /sɪˈkjʊrəti ɡɑːrd/ | bảo vệ |
9. Từ vựng nghề nghiệp trong tiếng Anh về ngành giáo dục
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | lecturer | /ˈlektʃərər/ | giảng viên |
2 | professor | /prəˈfesər/ | giáo sư |
3 | teacher | /ˈtiːtʃər/ | giáo viên |
4 | tutor | /ˈtuːtər/ | gia sư |
5 | librarian | /laɪˈbreriən/ | thủ thư |
6 | translator | /trænzˈleɪtər/ | phiên dịch viên |
7 | coach | /kəʊtʃ/ | huấn luyện viên |
10. Từ vựng nghề nghiệp trong tiếng Anh về ngành du lịch
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | tour guide | /tʊr ɡaɪd/ | hướng dẫn viên du lịch |
2 | travel agent | /ˈtrævl eɪdʒənt/ | đại lý du lịch |
3 | receptionist | /rɪˈsepʃənɪst/ | nhân viên lễ tân |
4 | lobby boy | /ˈlɑːbi bɔɪ/ | người xách hành lý |
5 | bellman | /ˈbel mæn/ | nhân viên trực cửa |
6 | driver | /ˈdraɪvər/ | người lái xe |
7 | carrier | /ˈkæriər/ | người chuyển hàng |
II. Câu giao tiếp về nghề nghiệp trong tiếng Anh
1. What do you do for a living?/ What do you do?/ What kind of work do you do?
Bạn làm nghề gì?
2. I’m a/an…/ I’m working as a…/ I work at …/ I work as…
Tôi đang làm…
3. What do you like the most about your job?
Bạn thích điều gì nhất ở công việc của mình?
4. How do you get to work?
Bạn đi làm bằng cách nào?
5. When do you get off work?
Khi nào thì bạn tan làm?
6. What do you do when you’re not working?
Khi không phải làm việc thì bạn làm gì?
7. How much do they pay you per hour?
Họ trả bao nhiêu tiền 1 giờ?
8. They pay me $10 per hour.
Họ trả tôi 10 đô/giờ.
9. How long have you been working here?
Bạn làm việc ở đây bao lâu rồi?
Trên đây PMP English đã giúp bạn tổng hợp từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp và các câu giao tiếp thông dụng. Đừng quên tiếp tục theo dõi các bài viết bổ ích về tiếng Anh nhé!
Chúc bạn học tiếng Anh vui vẻ và hiệu quả hơn mỗi ngày cùng PMP English!