Blog

20 CẤU TRÚC NÂNG CAO CHO IELTS WRITING BAND 7.0+ 

Phần thi IELTS Writing bên cạnh việc yêu cầu người học phải nắm vững các cấu trúc ngữ pháp cơ bản, thì còn cần nắm được những cấu trúc ngữ pháp nâng cao. Việc sử dụng những cấu trúc ngữ pháp nâng cao trong bài viết của mình giúp người học nâng cao band điểm của mình hơn. Tuy nhiên, việc đưa những cấu trúc này vào phần thi một cách tự nhiên và logic nhất thì không phải ai cũng làm được. Vậy nên, PMP English mang đến bạn bài viết 20 CẤU TRÚC NÂNG CAO CHO IELTS WRITING BAND 7.0+ để giúp bạn làm điều đó. Cùng theo dõi bài viết này nhé!
1. So + adjective + to be + Subject + that Clause
Mẫu câu đảo ngữ So … that được dùng để mô tả hiện tượng, sự việc ở một mức độ, tính chất mà có thể gây nên hậu quả, kết quả tương ứng.
Cấu trúc:
So + adj + to be + S + that Clause
So + adv + auxiliary verb + S + main verb + O + that Clause
Ví dụ:
So terrible was the storm that a lot of houses were swept away.
(Trận bão khủng khiếp đến mức khiến hàng loạt ngôi nhà bị cuốn trôi.)
So beautifully did he play the guitar that all the audience appreciated him.
(Anh ấy chơi guitar hay đến mức tất cả khán giả đều đánh giá cao anh ấy.)
2. Then comes/come + Subject, as + Clause
Người ta dùng cấu trúc câu này để thể hiện một sự việc cuối cùng cùng xảy ra như kết quả tất nhiên của một quá trình hoặc trình bày hậu quả của sự việc hay hành động xảy ra.
Cấu trúc:
Then comes/come + S, as + Clause
Ví dụ:
Then came a divorce, as they had a routine.
(Cuối cùng cuộc ly hôn xảy ra bởi họ cãi nhau liên tục.)
3. May + Subject + verb
Cấu trúc này để diễn tả một mong muốn, một đề nghị, xin lỗi hay bày tỏ điều gì đó.
Bên cạnh đó, cấu trúc này còn thể hiện lời chúc.
Ví dụ:
May I apologize at once for the misspelling of your surname in the letter from my assistant, Miss Lisa.
(Tôi xin lỗi ông vì người thư ký của tôi Miss Lisa, đã viết sai tên họ của ông.)
May you all have health and happiness.
(Chúc bạn sức khỏe và hạnh phúc.)
4. It is no + comparative adjective + than + V-ing
Đây là câu so sánh với nghĩa: Nó/Việc đó thì không hơn làm việc gì đó
Cấu trúc:
It is no + comparative adjective + than + V-ing
Ví dụ:
For me, it is no more difficult than saying “I love you”.
(Đối với tôi, không có gì khó hơn việc nói “Tôi yêu bạn”.)
5. Subject + verb + far more + … than + N
Để diễn tả một cái gì/sự việc gì tác động hay xảy ra với sự việc/đối tượng này hơn sự việc/đối tượng khác.
Cấu trúc:
S + V + far more + … than + N
Ví dụ:
The material world greatly influences far more young people than old people.
(Thế giới vật chất sẽ tác động tới người trẻ nhiều hơn người già.)
6. Subject + love/like/wish + nothing more than to be + adj/past participle
Cấu trúc câu này dùng để diễn tả ý nguyện, ước muốn hay sở thích của một người. Kiểu như một ai đó rất mong muốn được như thế.
Cấu trúc:
S + love/like/wish + nothing more than to be + adj/past participle
Ví dụ:
We wish nothing more than to be equally respected.
(Chúng tôi mong ước được đối xử công bằng hơn.)
7. Subject 1 + is/are just like + Subject 2 +was/were
Cấu trúc câu này dùng để so sánh sự giống, trùng lặp nhau ở hai sự việc, hai người, nhóm người, hiện tượng.
Cấu trúc:
S1+ is/are just like + S2 +was/were
Ví dụ:
My daughter is just like her mother was 35 years ago when she was my classmate at Harvard University.
(Con gái tôi giống với mẹ nó lúc 35 tuổi khi mà cô ấy còn là bạn cùng lớp với tôi ở Đại học Harvard.)
8. Subject 1 + is/are + the same + as + Subject 2 + was/were
Cấu trúc câu này cách dùng cũng như cấu trúc ở mục số 7, dùng để so sánh sự giống, trùng lặp nhau ở hai sự việc, hai người, nhóm người, hiện tượng.
Cấu trúc:
S1 + is/are + the same + as + S2 + was/were
Ví dụ:
She is the same as she was.
(Cô ấy vẫn như thế.)
9. It is (not always) thought + adj + Noun phrase
Cấu trúc này dùng để đưa ra ý nghĩ, quan niệm, ý kiến, thái độ của xã hội, cộng đồng hoặc nhóm người về một vấn đề nào đó. Ngoài dùng thought người ta còn dùng believed, hoped…
Cấu trúc:
It is (not always) thought + adj + NP
Ví dụ:
It is not always thought that Miss world must have a great appearance.
(Không nên nghĩ rằng, hoa hậu thế giới thì phải có ngoại hình xuất sắc.)
10. As + verb participle/can be seen, Subject + verb
Câu này dùng để nhắc lại, gợi lại một sự việc, ý tưởng đã được trình bày, đề cập, xảy ra trước đó với người khác.
Cấu trúc:
As + Vpp/can be seen, S + V
Ví dụ:
As spoken above, we are short of capital.
(Như đã nói ở trên, chúng ta thiếu vốn.)
As can be seen, a new school is going to be built on this site.
(Như đã thấy, một ngôi trường mới sẽ được xây dựng ở khu vực này.)
11. Subject + point(s)/pointed out (to be) + that Clause
“Point out” nghĩa là chỉ ra, cho thấy. Câu này được dùng khi bạn muốn đưa ra ý kiến hay lời bình của mình về một sự việc, hiện tượng…
Cấu trúc:
S + point(s)/pointed out (to be) + that Clause
Ví dụ:
She pointed out that he was wrong.
(Cô ấy chỉ ra rằng, anh ta đã sai.)
12. It is/was evident to someone + that Clause
Đây là câu khẳng định với hàm ý: Đối với ai đó, nhất định là việc gì/ cái gì/ ai đó làm gì, xảy ra…
Cấu trúc:
It is/was evident to someone + that Clause
Ví dụ:
It was evident to them that someone gave him a hand to finish it.
(Họ khẳng định rằng có ai đó đã giúp anh ta một tay để hoàn thành việc đó.)
13. What + Subject + verb + is/was + (that) + Subject + verb +….
Câu này sử dụng để thể hiện: Từ những gì đã xảy ra/ được thực hiện/ được nghĩ … có nghĩa là…
Cấu trúc:
What + S + V + is/was + (that) + S + V +…
Ví dụ:
What was said was (that) she had to leave.
(Những gì đã nói thể hiện rằng cô ấy phải đi.)
What I want you to do is that you take more care of yourself.
(Những gì tôi muốn bạn làm là bạn chăm sóc bản thân mình hơn nữa.)
14. Noun + is + what + sth + is all about
Cấu trúc câu dùng để chỉ mục đích, kết quả chính mà một vấn đề/cái gì đó mang lại.
Cấu trúc:
N + is + what + sth + is all about
Ví dụ:
Entertainment is what football is all about.
(Giải trí là điểm chính của bóng đá./ Bóng đá chủ yếu chỉ dùng giải trí.)
15. Subject + to be (just) + what subject + verb
Câu nhằm nhấn mạnh ý kiến, vấn đề hoặc sự việc mà một người quan tâm, muốn thực hiện.
Cấu trúc:
S + to be (just) + what S + V
Ví dụ:
It was just what I wanted.
(Đó là những gì tôi muốn.)
You are what God brings into my life.
(Bạn là những gì mà Chúa mang tới đời tôi.)
16. Verb – ing + sth + to be + Adjective – if not impossible
Câu dùng với ý nghĩa miêu tả hành động mà cơ hội thành công rất thấp. Tính từ thường dùng là difficult, hard, dangerous, adventurous…
Cấu trúc:
V – ing + sth + to be + Adj – if not impossible
Ví dụ:
Traveling alone into a jungle is adventurous – if not impossible.
(Đi một mình vào rừng là nguy hiểm – nếu không nói là không thể.)
17. There + to be + no + Noun + nor + Noun
Nhấn mạnh: Không có ….và cũng không có…
Cấu trúc:
There + to be + no + N + or + N
Ví dụ:
There is no food or water.
(Không có thức ăn cũng không có nước.)
18. There isn’t/wasn’t time to Verb/to be + Adjective
Không kịp, không đủ thời gian để làm gì
Cấu trúc:
There isn’t/wasn’t time to V/to be + Adj
Ví dụ:
There wasn’t time to identify what it was.
(Không đủ thời gian để nhận ra đó là cái gì.)
19. Subject + may + put on a + Adjective + front but inside + Subject + Adjective
Bên ngoài thì thế này nhưng bên trong thì thế khác.
Cấu trúc:
S + may + put on a + Adj + front but inside + S + Adj
Ví dụ:
You may put on a brave front but inside you are fearful and anxious.
(Bên ngoài, có thể bạn là một người dũng cảm nhưng bên trong bạn cũng sợ hãi và lo âu.)
20. Subject + see oneself + V-ing
Câu này dùng để diễn tả ai đó có cơ hội được hưởng hay thực hiện điều gì.
Cấu trúc:
S + see oneself + V-ing
Ví dụ:
You can see yourself riding a cable car in San Francisco.
(Bạn có cơ hội đi cáp treo ở San Francisco.)

Trên đây là 20 cấu trúc ngữ pháp nâng cao để bạn có thể áp dụng trong bài thi IELTS WRITING của mình. Chúc các bạn học tốt và đạt mục tiêu band điểm của mình! Đừng quên cập nhật các kiến thức IELTS cực hay tại PMP English nhé!