Blog

PHÂN BIỆT ĐỘNG TỪ “HEAR” VÀ “LISTEN” TRONG TIẾNG ANH

PHÂN BIỆT ĐỘNG TỪ “HEAR” VÀ “LISTEN” TRONG TIẾNG ANH
“Hear” và “Listen” là hai động từ phổ biến mà bất kì người học tiếng Anh nào cũng có đôi lúc nhầm lẫn về cách dùng của chúng. Để phân biệt được hai động từ này và sử dụng chúng một cách chính xác, hiệu quả để truyền tải thông điệp đến người nghe và người viết, các bạn hãy cùng theo dõi bài viết mà PMP sắp giới thiệu dưới đây nhé!

I/ ĐỘNG TỪ “HEAR”

Định nghĩa

    Theo từ điển Cambridge, động từ “Hear” có nghĩa là:

    • “(not used in the progressive tenses) to receive or become conscious of a sound using your ears” (Từ điển Cambridge) – nghĩa: (không được sử dụng trong các thì tiếp diễn) nhận hay nhận biết âm thanh bằng tai của bạn
    • “(not used in the progressive tenses) to listen to someone or something with great attention or officially in court – nghĩa: (không được sử dụng trong các thì tiếp diễn) lắng nghe hoặc chú ý đến ai đó/cái gì đó
    • “(not usually used in the progressive tenses) to be told information about something – nghĩa: (không thường được sử dụng trong các thì tiếp diễn) được kể về điều gì đó
    • “Hear” được sử dụng như một ngoại động từ và cần có tân ngữ đứng sau để thể hiện được trọn vẹn nội dung mà người nói hay người viết muốn truyền tải.

    Cách sử dụng động từ “Hear”

    Cấu trúc với “Hear”:

    Hear something/somebody: Nghe ai đó/cái gì đó

    Hear somebody/something do something: Nghe ai đó/cái gì đó làm gì 

    Hear somebody/something doing something: Nghe ai đó/cái gì đó đang làm gì (nhấn mạnh hành động đang xảy ra)

    Somebody/something is heard to do something: Ai đó/cái gì đó đang bị/được nghe để làm gì đó

    Ví dụ:

    We could hear children’s voices from the backyard.
    (Chúng tôi có thể nghe thấy tiếng trẻ con từ sân sau.)

    Peter could hear the sound of traffic from her apartment.
    (Peter có thể nghe thấy tiếng xe cộ từ căn hộ của mình.)


    Didn’t you hear what Mark said about our children?
    (Bạn không nghe những gì Mark nói về con cái của chúng ta hả?)

    II/ ĐỘNG TỪ “LISTEN”

    Định nghĩa

    Theo từ điển Cambridge, “Listen” có nghĩa là:

    • “to give attention to someone or something in order to hear him, her, or it” (Từ điển Cambridge) – nghĩa: chú ý đến ai đó/điều gì đó mà bạn có thể nghe thấy.
    • “(informal) the act of listening to something- nghĩa: (thân mật) hành động lắng nghe điều gì đó.
    • “Listen” chỉ được sử dụng như một nội động từ, không cần có tân ngữ phía sau nhưng vẫn thể hiện rõ và đầy đủ nội dung mà người viết và người nói muốn truyền tải.

    Cách sử dụng động từ “Listen”

    Cấu trúc:

    Listen to somebody/something: Lắng nghe ai đó/cái gì đó

    Ví dụ:

    The students listened carefully to the teacher’s stories.
    (Những bạn học sinh chăm chú lắng nghe những câu chuyện của giáo viên.)

    They were totally listening intently to what the speaker was saying.
    (Họ đang hoàn toàn chăm chú lắng nghe những gì diễn giả đang nói.)

    Jim was hardly listening to us, for he had too much on his mind.
    (Jim hầu như không lắng nghe chúng tôi, vì anh ấy đã suy nghĩ quá nhiều.)

    III/ Cách phân biệt “Hear” và “Listen” dễ nhớ

    HearListen
    Ý nghĩaNghe thấy một cách tình cơ, vô tình, không có chủ ýLắng nghe một cách có chú ý
    Cấu trúc và cách sử dụngKhông được sử dụng trong thì tiếp diễnHear something/somebodyĐược sử dụng trong thì tiếp diễnListen to somebody/something

    KẾT LUẬN:

    PMP English đã giúp bạn phân biệt hai động từ “Hear” và “Listen” bằng cách đưa ra định nghĩa, cách sử dụng của chúng và cách để phân biệt hai động từ này một cách dễ nhớ. Hi vọng bài viết này hữu ích với các bạn và hãy ghi nhớ những kiến thức mà PMP vừa đưa ra trong bài viết này để sử dụng một cách chính xác nhất. Chúc các bạn học tốt!!