Blog

CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG CỦA ĐỘNG TỪ “DARE” TRONG TIẾNG ANH

“Dare” là một động từ được dùng khá phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt là trong văn nói. Tùy vào mỗi ngữ cảnh thì “Dare” lại mang nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Cùng PMP English theo dõi bài viết dưới đây để biết cách sử dụng đúng của động từ này nhé!!

1. Nghĩa của động từ “Dare” 

Động từ “Dare” mang nhiều nghĩa khác nhau, tùy vào ngữ cảnh mà nghĩa của từ cũng thay đổi. Dưới đây là nghĩa của “Dare” mà PMP đã tổng hợp để bạn tham khảo

  • Dare: Chỉ sự can đảm để làm điều gì đó nguy hiểm hoặc khó khăn.

Ví dụ: 

My younger brother doesn’t dare go near the dog of the Robin family because it looks aggressive. 

(Em trai của tôi không dám lại gần con chó của nhà Robin bởi vì trông nó rất hung dữ.)

  • Dare: Dùng để yêu cầu ai đó làm điều gì đó liên quan đến rủi ro.

Ví dụ:

– Do you ask Mary to dance with you? 

(Bạn có dám yêu cầu Mary nhảy cùng không?)

– I dare  you to jump from this wall. 

(Tôi thách bạn dám nhảy từ bức tường này.)

  • Dare: Dùng trong trường hợp đủ can đảm để làm điều gì khó khăn, nguy hiểm hoặc không nên làm 

Ví dụ: 

– Alan wanted to play with my dog, but he didn’t dare because it was very aggressive.

(Alan muốn chơi với con chó của tôi, nhưng anh ấy không dám bởi vì nó rất hung dữ.)

– Mary didn’t dare go out alone so late at night. 

(Mary không dám đi chơi một mình vào đêm khuya như vậy.)

2. Cách dùng động từ “Dare” trong tiếng Anh 

Sau khi tìm hiểu định nghĩa của động từ “Dare”, chúng ta cùng tìm hiểu cách dùng của động từ này nhé!!

2.1 “Dare” được dùng như một nội động từ 

(+) S + dare + to V-inf + O.

(-) S + trợ động từ + not + to V-inf + O.

(?) Trợ động từ + S + dare + to V-inf + O?

Ví dụ:

– My elder brother did not dare to follow his decision. 

(Anh trai tôi không dám làm theo quyết định của mình.)

– Does Mary dare to travel alone?

(Mary có dám đi du lịch một mình không?)

2.2 “Dare” được dùng như một ngoại động từ 

Dare sb + to sth (Thách ai đó làm gì)

Ví dụ: 

– My elder brother dared me to climb over this wall. 

(Anh trai của tôi thách tôi dám trèo qua bức tường này.)

2.3 “Dare” được dùng như một động từ khiếm khuyết 

(+) S + dare + V-inf + O

(-) S + daren’t + V-inf + O

  (?) Dare + S + V + O?

Ví dụ:

– You dare not bet with me.

(Bạn không dám cá cược với tôi.)

– Dare you talk to your parents about this?

(Anh có dám nói chuyện với bố mẹ mình về vấn đề này không?)

2.4 Các cấu trúc với “Dare” khác

How dare/dared + S + V (thì hiện tại đơn): Sao … dám (tỏ sự giận dữ)

Ví dụ: 

– How dare you beat me? 

(Sao mày dám đánh tao?)

– How dare you go out and play with strangers?

(Sao con dám ra ngoài chơi một mình với người lạ?)

3. Các cụm động từ và thành ngữ với “Dare”

Ngoài các cách dùng với “Dare” như trên thì PMP English cũng giới thiệu thêm cho các bạn về các cụm từ, thành ngữ thông dụng với động từ này. Theo dõi ngay nhé!

  • Don’t you dare: Dùng để cảnh báo ai đó đừng làm gì khiến bạn nổi giận hoặc không vui. Có thể dùng như một câu cảm thán hoặc thêm động từ vào sau để thêm rõ ý. 

 Ví dụ: Don’t you dare to touch my personal stuff.

           (Đừng có cả gan đụng vào đồ cá nhân của tôi.)

  • How dare you: Thể hiện sự bực bội, cáu gắt trước một hành động đã xảy ra. Có thể dùng như một câu cảm thán hoặc thêm động từ vào sau để thêm rõ ý.

Ví dụ: How dare you hit my niece like that?

           (Sao anh dám đánh cháu tôi như vậy?)

  • I dare say: Mang hai sắc thái nghĩa là “tôi chắc chắn, cam đoan rằng” hoặc “tôi dám cá là”

Ví dụ: I dare say he cheated on me so many times.

           (Tôi cá là anh ta đã lừa dối anh ta rất nhiều lần.)

Kết luận 

Bài viết trên đây PMP English đã giúp bạn tổng hợp những cấu trúc và cách dùng với động từ “Dare” trong tiếng Anh một cách đầy đủ và chi tiết nhất. Hi vọng bài viết đã giúp các bạn phân biệt được cách dùng của động từ này trong mỗi ngữ cảnh khác nhau và ghi nhớ được chúng một cách dễ dàng hơn. Các bạn đừng quên theo dõi những bài viết tiếp theo của PMP nhé!!