Blog

20 TÌNH HUỐNG VÀ MẪU CÂU GIAO TIẾP TIẾNG ANH CÔNG SỞ (Phần 1)

Tiếng Anh ngày nay đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống và trong môi trường công sở cũng vậy. Một người tự tin sử dụng tiếng Anh giao tiếp nơi công sở sẽ gặp rất nhiều thuận lợi trong công việc và dễ dàng có cơ hội thăng tiến. Do đó, hãy cùng PMP trang bị cho bản thân những câu tiếng Anh thông dụng giao tiếp nơi công sở qua bài học dưới đây nhé! 

I. TÌNH HUỐNG 1: Lên lịch họp 

STTMẫu câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt 
1Let’s set it up for 9 Wednesday.Vậy chúng ta hãy gặp nhau vào 9 giờ sáng thứ tư.
2I was hoping you would cover for me at the strategy meeting this afternoon.Tôi hi vọng anh có thể thay thế tôi ở cuộc họp bàn chiến lược chiều nay.
3I’ve got two committee meetings back to back this afternoon.Tôi có hai cuộc họp liên tiếp vào chiều nay.
4Keep to the point, please.Xin đừng lạc đề.
5I think we’d better leave that for another meeting.Tôi nghĩ chúng ta nên thảo luận điều đó ở cuộc họp sau.

II. TÌNH HUỐNG 2: Quản lý hồ sơ giấy tờ và làm việc nhóm 

STTMẫu câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt 
1I want two carbons for our files.Tôi cần hai bản tài liệu để sao lưu lại.
2Please send the information to establish archives.Hãy đưa các tư liệu này vào thiết lập lưu trữ.
3Don’t mess the files around, I’ve just put them in order.Đừng làm lộn xộn đống hồ sơ đó, tôi vừa mới sắp xếp lại đó.
4When she had typed several letters, she went to a filing cabinet and filed carbon copies.Khi đánh máy xong, cô ấy đến tủ hồ sơ và lưu lại các bản sao.
5The establishment of archiving is an important work.Lưu trữ văn kiện hồ sơ là một công tác rất quan trọng.
6We’re glad you joined us.Chúng tôi rất vui khi có anh tham gia.
7I’d like to introduce you to the new members of the project groupĐể tôi giới thiệu anh với những thành viên mới trong dự án này.
8Can we talk a little bit about the project?Chúng ta có thể trao đổi một chút về dự án này không?

III. TÌNH HUỐNG 3: Lưu hồ sơ 

STTMẫu câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt 
1Keep the document in each file in chronological order, please.Xin hãy sắp xếp những tài liệu ở mỗi hồ sơ theo thứ tự thời gian.
2File letters from the same customer in the same file.Thư của cùng một khách hàng lưu trong cùng một hồ sơ.
3Would you please bring me the Smith’s file?Anh vui lòng mang đến cho tôi hồ sơ của Smith được không?
4I checked all the cross – references, but still cannot find the information on Conick – Company.Tôi đã kiểm tra tất cả các chỉ dẫn tham khảo nhưng vẫn không tìm thấy thông tin về công ty Conick.
5This invoice information is filed under the name of the clients.Thông tin hóa đơn được sắp xếp theo tên khách hàng.
6Be consistent. Always file letters from the same customer in the same files.Phải trước sau như một. Thư của cùng một khách hàng lưu trong cùng một hồ sơ.
7Now I understand. To file under the name of the firm or job may keep the relevant documents together.Bây giờ tôi hiểu rồi. Sắp xếp theo tên công ty hay công việc sẽ giữ được những tài liệu liên quan ở gần nhau.
8Number six and seven are about the use of cross – reference slips whenever necessary.Số 6 và 7 là những vấn đề dùng để tham khảo khi cần thiết.
9You’ll have to examine your work everyday according to these instructions.Anh phải kiểm tra công việc của mình mỗi ngày theo những hướng dẫn này.

IV. TÌNH HUỐNG 4: Thảo luận công việc 

STTMẫu câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt 
1Let’s get down to the business, shall we?Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc được chứ?
2I need to discuss some important problems.Tôi cần thảo luận với anh về một số vấn đề quan trọng
3There’s something I’d like to tell you.Có vài điều tôi muốn nói với anh.
4Ms. Giang, May I talk to you for a minute?Cô Giang, Tôi có thể nói chuyện một phút với cô không?
5I want to discuss with you about recruitment labor for construction projects in Malaysia.Tôi muốn thảo luận với anh về việc tuyển dụng lao động của dự án xây dựng ở Malaysia.
6We need to promote the speed of business this week.Chúng ta cần đẩy mạnh tốc độ kinh doanh trong tuần này.
7We need more facts and more concrete information.Chúng ta cần nhiều thông tin cụ thể và xác thực hơn nữa.
8I’ve been hoping to establish a business relationship with your company.Tôi vẫn luôn hy vọng thiết lập mối quan hệ kinh doanh với công ty của ông.
9We will go on with our discussion in detail tomorrow.Chúng ta sẽ tiếp tục thảo luận chi tiết vào ngày mai.
10I have just received your email, but I’m sorry to inform you that I don’t accept this project.Tôi vừa mới nhận được email của anh, nhưng tôi rất tiếc thông báo rằng tôi không chấp nhận dự án này.
11The purpose of my discussion today is to…Mục đích của cuộc thảo luận ngày hôm nay là để….
12That’s all I have to say about…Đó là tất cả những gì tôi nói về…
13Now, let’s move on to…Bây giờ, hãy chuyển sang…
14Do you have any questions?Anh có bất kỳ câu hỏi nào không?
15If anyone has any questions, I’ll be pleased to answer them.Nếu ai có câu hỏi nào, tôi sẽ vui lòng trả lời chúng
16I’d like to conclude by…Tôi muốn kết luận là….

V. TÌNH HUỐNG 5: Giải quyết khiếu nại 

STTMẫu câu tiếng AnhNghĩa tiếng Việt 
1The goods we received were different from the original sample.Hàng hóa chúng tôi nhận được khác với hàng mẫu gốc.
2We were sorry for this delay.Chúng tôi rất tiếc vì sự chậm trễ này.
3That was shipped on September 10th. It should reach you in two or three days.Nó đã được chuyển đi vào ngày 10 tháng 9. Có lẽ nó sẽ đến nơi trong hai hay ba ngày nữa.
4What seems to be the trouble?Đại khái là có vấn đề gì?
5We’ll soon give you a satisfactory reply.Chúng tôi sẽ sớm cho ông một câu trả lời thỏa đáng.
6Our store has a special department to handle customer complaints.Cửa hàng chúng tôi có một bộ phận chuyên giải quyết những khiếu nại của khách hàng.
7I’ll get our manager on duty at once, and you can speak to him.Tôi sẽ lập tức mời quản lý ra để ông có thể nói chuyện với ông ấy.
8We can try and repair it for you.Chúng tôi sẽ thử và sửa nó lại cho ông.
9The pamphlet has the information about our after – sale service.Cuốn sách nhỏ này có đầy đủ thông tin về dịch vụ hậu mãi của chúng tôi.
10We’ll send our salesman to your company with demonstration models.Chúng tôi sẽ cử nhân viên bán hàng đến công ty ông cùng với hàng mẫu.

VI/ TÌNH HUỐNG 6: Làm việc nhóm 

STTMẫu câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt 
1Team spirit is the most important factor to win.Tinh thần đồng đội là yếu tố quan trọng nhất để dành chiến thắng.
2The members of a team should work towards a common objective.Các thành viên của một nhóm nên làm việc theo cùng 1 mục đích chung.
3The team helps individuals develop within the team.Cả nhóm sẽ giúp cho mọi cá nhân cùng phát triển.
4A wise team leader extremely emphasizes team spirit.Một đội trưởng khôn ngoan luôn nhấn mạnh tinh thần đồng đội.
5Team members should cooperate fully with each other.Các thành viên trong nhóm nên hợp tác cùng nhau.
6Good teamwork means that you can get more done during work time.Làm việc nhóm tốt nghĩa là bạn có thể hoàn thành được nhiều việc hơn trong một thời gian.
7I am glad to introduce all of you to the new members of our group.Tôi  rất vui khi giới thiệu với tất cả các bạn về các thành viên mới trong nhóm của chúng ta.
8Today we will talk about the new marketing plans.Ngày hôm nay chúng ta sẽ bàn về các kế hoạch marketing mới.
9We have about 30 minutes for discussion and questions.Chúng ta có khoảng 30 phút để thảo luận và đưa ra câu hỏi.
10That concludes the formal part of my presentation.Phần chính trong phần trình bày của tôi đến đây là kết thúc.
11I’d be very interested to hear your comments.Tôi cảm thấy hứng thú khi nghe ý kiến của bạn.
12I have a question I would like to ask.Tôi có một câu hỏi muốn đặt ra
13Now I’d like to answer your question.Bây giờ tôi sẽ trả lời câu hỏi của bạn.

VII. TÌNH HUỐNG 7: Chào tạm biệt

STTMẫu câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt 
1So long, my friends. Take care of yourself, see you later.Đã lâu lắm rồi nhỉ, bạn hữu. Hãy bảo trọng nhé, gặp lại bạn sau nha!
2It is really great talking with you. See ya. Have a nice day.Rất vui vì được trò chuyện cùng cậu, gặp cậu sau, có một ngày tốt lành nhé!
3I hope I am not interrupting anything. I want to say goodbye.Tôi hi vọng mình không gián đoạn câu chuyện, tôi muốn tới để chào tạm biệt.
4Well, I have an important appointment now. I think I have to go.Chà , mình có một cuộc gặp quan trọng sau đây, mình nghĩ là mình phải đi rồi.
5I guess I would better go now. It is getting late.Thôi cũng trễ rồi, mình nghĩ mình nên đi thôi.
6I am in quite a hurry too, so see you soon.Mình đang vội chút, hẹn gặp bạn sớm nhé.
7We are so sorry that you’ve to leave. So, take good care of yourself.Mình tiếc là cậu phải đi, vậy hãy giữ gìn sức khỏe nhé.
8I hope we can get together again.Hi vọng là chúng ta có dịp gặp lại sớm
9I hope to see you again soon. Please keep in touch.Hãy giữ liên lạc nhé để chúng ta có cơ hội gặp lại.

VIII. TÌNH HUỐNG 8: Đi làm trễ

STTMẫu câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt 
1Sorry.I’m late.Xin lỗi. Tôi đến trễ.
2May I come in?Tôi có thể vào được không?
3I’m sorry.I got stuck in traffic.Tôi xin lỗi. Tôi bị kẹt xe.
4It’s too difficult to park your car in the city.Rất khó để tìm chỗ đậu xe hơi trong thành phố này.
5My car broke down, and I had to wait for the mechanics to come and fix the problem.Ô tô của tôi bị hỏng, và tôi phải đợi thợ sửa xe đến để giải quyết vấn đề của xe.
6Sorry, I’m late.I had to take the bus.Xin lỗi,tôi đến trễ. Tôi phải đi xe bus.
7I’m so sorry for my problem.Tôi rất xin lỗi về vấn đề của mình.
8Don’t be late again.Đừng đi trễ lần nữa nhé.

IX. TÌNH HUỐNG 9: Nhân viên mới 

STTMẫu câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt 
1Hi, Jane. How are you doing this morning?Chào Jane, sáng nay cô thấy thế nào?
2Hi, Tim. How are you? I haven’t seen you for a long time.Chào Tim, anh khỏe không? Lâu quá không gặp.
3Hi there, my name is Terry. You’re new around here, huh?Xin chào, tên tôi là Terry. Anh là người mới ở đây phải không?
4Thank you. I’m delighted to be working here, Ms.Buchwald.Cảm ơn, tôi rất vui được làm việc ở đây, cô Buchwald.
5What name shall I say?Tôi phải xưng hô với ông như thế nào?
6Good morning. May I introduce myself? My name’s Peter King and I’m new here.Chào buổi sáng. Tôi có thể tự giới thiệu một chút không? Tên tôi là Peter King và tôi là người mới ở đây.
7What’s happening?Chuyện gì đang diễn ra vậy?
8How is everything going?Mọi chuyện thế nào rồi?

X. TÌNH HUỐNG 10: Nhận điện thoại 

STTMẫu câu tiếng AnhNghĩa tiếng Việt 
1Hello, East Corporation, good morning. May I help you?Xin chào, đây là công ty Phương Đông, tôi có thể giúp gì cho ông?
2Sales Department, may I help you?Đây là bộ phận bán hàng, tôi có thể giúp gì cho ông?
3Jane? Good to hear from you. How are things?Jane phải không. Rất vui vì cô đã gọi. Vẫn ổn chứ?
4May I ask who’s calling?Xin hỏi ai đang gọi đó?
5May I have your name, please?Tôi có thể biết tên ông được không?
6What section are you calling?Ông muốn gọi đến bộ phận nào?
7I’ll put you through to Mr.Tanaka.Tôi sẽ chuyển máy cho ông đến ông Tanaka.
8I’ll connect you with the department.Tôi sẽ nối máy cho ông với bộ phận đó.
9The line is busy.Đường dây đang bận.
10Thank you for waiting. Go ahead, please.Cảm ơn vì đã đợi. Xin hãy tiếp tục.

Bài viết trên đây PMP English đã mang đến cho bạn 10 tình huống giao tiếp và những mẫu câu tiếng Anh thông dụng trong môi trường công sở. Trong bài viết tiếp theo, PMP sẽ tiếp tục mang đến những tình huống và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh nào. Đừng quên theo dõi nhé!!