Blog

12 MẪU HỘI THOẠI TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ GIA ĐÌNH (Phần 2)

Tiếp tục chủ đề của bài viết trước, trong bài viết 12 MẪU HỘI THOẠI TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ GIA ĐÌNH (PHẦN 2) này, PMP English sẽ tiếp tục giới thiệu đến bạn 6 mẫu hội thoại tiếng Anh còn lại về chủ đề gia đình. Các bạn cùng theo dõi bài viết nha.

1.7 Hội thoại 7
A: Do you have sisters? (Bạn có chị em gái không?)
B: Yes, I have a younger sister. What about you? (Có, mình có em gái. Bạn thì sao?)
A: I have quite a big family with 2 sisters and 2 brothers. (Mình có một gia đình lớn với 2 em gái và 2 em trai.)
B: Wow, such a big family… I’d have liked a brother too. (Ồ gia đình bạn đông thật đấy… Mình cũng muốn có em trai.)
A: Yes, my brothers are very nice. They’re kind and smart. I feel lucky to be their brother. (Đúng, em trai mình rất tốt. Chúng rất tử tế và thông minh. Mình thật may mắn khi là anh trai của chúng.)
B: What a nice thing to say! (Thật tuyệt vời!)

1.8 Hội thoại 8
A: Where’s your younger brother these days? (Em trai bạn đang ở đâu rồi?)
B: Well, Thomal has got admitted to the medical college in LA. He’s going to be a doctor. (Thomal đã đỗ vào một trường đại học y tại LA. Nó sẽ trở thành một bác sĩ.) 
A: Really? You must be so proud of him. (Thật ư? Bạn chắc hẳn tự hào về nó lắm.)
B: Yeah, I am. My father is a carpenter, and I have got into the same profession, but little Thomal’s always studied hard. He’s surely going to bring credit to the family name. (Có chứ. Bố mình là thợ mộc và mình cũng theo nghề đó, nhưng Thomal lại học khá giỏi. Nó sẽ mang đến tự hào cho gia đình.)
A: So happy for you Tony! (Thật là hạnh phúc cho bạn Tony ạ)

1.9 Hội thoại 9
A: Could you tell me about your family? (Bạn có thể nói cho mình biết về gia đình của bạn được không?)
B: OK. There are 4 people in my family: my parents, my brother and me. (Được chứ. Gia đình của mình có 4 người: Ba mẹ, em trai và mình.)
A: Oh. Where do they live? (Ồ. Thế họ sống ở đâu?)
B: They are living in my hometown – Da Nang City. (Họ hiện đang sống ở quê – Thành phố Đà Nẵng.)
A: That is a beautiful city. So, what do they do? (Đó là một thành phố đẹp. Vậy họ làm nghề gì?)
B: Yeah, my father is an architect, my mother works as a housewife and my brother is still a student. (Yeah, cha mình là một kiến trúc sư, mẹ mình thì nội trợ và em trai mình thì vẫn còn là sinh viên.)
A: How old is your brother? (Em trai của bạn bao nhiêu tuổi rồi?)
B: He is 19 years old. (Em trai mình 19 tuổi rồi.)

1.10 Hội thoại 10
A: Hi Steve! How have you been? (Chào Steve! Dạo này thế nào rồi?)
B: Not too good. (Không ổn lắm.)
A: Why? (Tại sao?)
B: I’m sick but it’s not too serious. (Mình bị ốm nhưng không nặng lắm.)
A: Sorry to hear that! Hope you’ll get better soon. (Thật lấy làm tiếc khi nghe điều đó. Chúc bạn sớm khỏe lại nhé.)
B: Thank you very much! (Cảm ơn bạn rất nhiều!)
A: How is your family? (Gia đình bạn khỏe không?)
B: They’re good. And what about you? (Họ vẫn khỏe. Còn bạn thì sao?)
A: Everything is fine! (Mọi thứ đều ổn cả!)

1.11 Hội thoại 11
A: Do you have any brothers or sisters? (Bạn có anh chị em không?)
B: Yes, I’ve got a brother and a sister. (Có, mình có một anh trai và một chị gái.)
A: Oh, are they married? (Ồ, họ đã lập gia đình chưa?)
B: My sister is married but my brother is not yet. (Chị gái mình đã lập gia đình còn anh trai mình vẫn chưa.)
A: Does your sister have any kids? (Chị gái của bạn có con không?)
B: She has a young baby. He just was born about 3 months ago. (Chị ấy có một bé mới sinh. Thằng bé chí mới sinh được khoảng 3 tháng trước.)
A: That’s so great! (Thế thì tuyệt vời quá!)

1.12 Hội thoại 12
A: Do you have a boyfriend? (Bạn có bạn trai chưa?)
B: I’m married. (Mình đã lập gia đình rồi.)
A: Really? How long have you been married? (Thật sao? Bạn lập gia đình được bao lâu rồi?)
B: About 2 years. I have a happy life with my husband. (Khoảng 2 năm rồi. Mình đã sống rất hạnh phúc với chồng mình.)
A: You are so lucky! So what’s his name? (Bạn may mắn thật đó! Thế anh ấy tên là gì?)
B: His name is Anthony. (Tên anh ấy là Anthony.)
A: Oh. What does he do? (Ồ. Anh ấy làm nghề gì?)
B: He is a psycho doctor. (Anh ấy là một bác sĩ tâm lý.)
A: Wow! He is so talented. So, have you got any kids? (Wow, anh ấy thật tài giỏi. Thế bạn đã có đứa con nào chưa?)
B: Not yet because we are so busy at work at this time and we still not want to have a baby. (Vẫn chưa bởi vì chúng mình đang rất bận với công việc và hiện tại chúng mình vẫn chưa muốn có em bé.)
A: Oh I see but I hope that you will have a kid soon. (Ồ mình hiểu rồi nhưng mình hy vọng là bạn sẽ sớm có em bé.)
B: Thank you! I’ll let you know if I have one. (Cảm ơn bạn nhé! Mình sẽ cho bạn biết khi mình có tin vui.)

Vậy là PMP English đã giới thiệu đến bạn 12 ĐOẠN HỘI THOẠI TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỀ GIA ĐÌNH. Đừng quên luyện tập những đoạn hội thoại này cùng bạn bè và ứng dụng vào những tình huống thực tế khi cần thiết bạn nhé. Chúc bạn học tốt! 

———————————————————-
PMP English – Tiên phong đào tạo tiếng Anh toàn diện cho người mới bắt đầu
☎0909 143 358
🏣34 Hồ Thị Tư, phường Hiệp Phú, Thủ Đức
🏣1D Dân Chủ, phường Bình Thọ, Thủ Đức
🏣411 Lê Văn Việt, Phường Tăng Nhơn Phú A, Thủ Đức