Blog

TỔNG HỢP BỘ TỪ VỰNG TOEIC 2023 (PHẦN 4)

Đừng quên lưu lại những từ vựng chắc chắn xuất hiện trong bài thi TOEIC này nhé!

2.31. SELECTING A RESTAURANT (CHỌN NHÀ HÀNG)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
360appeal (n)/əˈpiːl/sức cuốn hút
361arrive (v)/əˈraɪv/đến
362compromise (n, v)/ˈkɑːmprəmaɪz/thỏa hiệp (v)
sự thỏa hiệp (n)
363daring (adj)/ˈdɛrɪŋ/cả gan, táo bạo
364familiar with (adj)/fəˈmɪliər wɪθ/ /quen thuộc với 
365guide (n, v)/ɡaɪd/hướng dẫn viên
hướng dẫn, chỉ đường
366majority (n)/məˈdʒɔːrəti/đa số
367mix (v)/mɪks/trộn, pha lẫn
368rely on (v)/rɪˈlaɪ ɔːn/dựa vào
369secure (v, adj)/sɪˈkjʊr/bảo vệ (v)
an toàn, bảo đảm (adj)
370subjective (adj)/səbˈdʒektɪv/mang tính chủ quan
371suggestion (n)səɡˈdʒɛstʃən/đề nghị, gợi ý

2.32. EATING OUT (ĐI ĂN NGOÀI)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
372appetite (n)/ˈæpɪtaɪt/sự thèm ăn
373complete (v)/kəmˈpliːt/hoàn thành
374excite (v)/ɪkˈsaɪt/kích thích
375flavor (n)/ˈfleɪvər/hương vị, mùi vị
376foreign (adj)/ˈfɔːrən/thuộc nước ngoài
377ingredient (n)/ɪnˈɡriːdiənt/thành phần
378judge (n, v)/dʒʌdʒ/thẩm phán (n)bình phẩm, phán xét (v)
379mix-up (n)/mɪks ʌp/sự lộn xộncuộc ẩu đả
380patron (n)/ˈpeɪtrənkhách quen
381predict (v)/prɪˈdɪkt/dự đoán
382randomly (adv)/ˈrændəm/tình cờ, ngẫu nhiên
383remind (v)/rɪˈmaɪnd/nhắc nhở

2.33. ORDERING LUNCH (ĐẶT BỮA TRƯA)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
384burden (n, v)/ˈbɜːrdn/gánh nặng (n)
tạo gánh nặng (v)
385commonly (adv)/ˈkɑmənli/thông thường
386delivery (n)/dɪˈlɪvəri/sự giao hàng
387elegance (n)/ˈelɪɡəns/sự thanh lịch
388fall to (v)/fɔːl tuː/rơi vào tay (nói về trách nhiệm)
389impress (v)/ɪmˈpres/gây ấn tượng
390individual (adj)/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/cá nhân, riêng lẻ
391reasonable (adj)/ˈriːznəbl/hợp lý, phải chăng
392multiple (adj, v)/ˈmʌltɪplaɪ/nhiều (adj)
làm tăng lên (v)
393narrow (adj, v)/ˈnæroʊ/chật hẹp (adj)
thu hẹp (v)
394pick up (v)/pɪk ʌp/nhận hàng tại chỗ
395settle (v)/ˈsetl/thanh toán

2.34. COOKING AS A CAREER (NẤU ĂN LÀ SỰ NGHIỆP)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
396accustom to (v)/əˈkʌstəm tu/làm quen với
397apprentice (n)/əˈprentɪs/người học việc
398culinary (adj)/ˈkʌlɪneri/thuộc về nấu nướng
399demanding (adj)/dɪˈmændɪŋ/khó khăn, yêu cầu cao
400draw (v)/drɔː/thu hút, lôi cuốn
401incorporate (v)/ɪnˈkɔːrpəreɪt/sát nhập
402influx (n)/ˈɪnflʌks/dòng người đi vào
403method (n)/ˈmeθəd/phương pháp
404methodical (adj)/məˈθɑdɪkl/làm việc có hệ thống (tính cách)
405procedure (n)/prəˈsidʒər/quy trình
406outlet (n)/ˈaʊtlet/cách thể hiện
407profession (n)/prəˈfeʃn/chuyên môn
408relinquish (v)/rɪˈlɪŋkwɪʃ/từ bỏ
409theme (n)/θiːm/đề tài, chủ đề

2.35. EVENTS (SỰ KIỆN)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
410assist (v)/əˈsɪst/hỗ trợ
411support (v)/səˈpɔrt/ủng hộ, khuyến khích
412coordinate (v)/koʊˈɔːrdɪneɪt/phối hợp
413dimension (n)/daɪˈmenʃn/kích thước
414general (adj)/ˈdʒenrəl/chung, tổng quát
415ideal (adj)/aɪˈdiːəl/lý tưởng
416exact (adj)/ɪɡˈzækt/chính xác
417lead time (n)/ˈliːd taɪm/thời gian tiến hành
418proximity (n)/prɑːkˈsɪməti/sự gần (về không gian, thời gian)
419regulation (n)/ˌrɛɡyəˈleɪʃn/quy định
420site (n)/saɪt/địa điểm (xây dựng)
421stage (v)/steɪdʒ/trình diễn

2.36. General Travel (Du lịch)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
422agency (n)/ˈeɪdʒənsi/công ty đại diện, môi giới
423announce (v)/əˈnaʊns/thông báo
424beverage (n)/ˈbevərɪdʒ/đồ uống
425board (v)/bɔːrd/lên tàu, xe
426claim (v)/kleɪm/cho là, khẳng định là
427delay (v)/dɪˈleɪ/trì hoãn
428depart (v)/dɪˈpɑːrt/khởi hành
429embark (v)/ɪmˈbɑːrk/lên tàu
430itinerary (n)/aɪˈtɪnəreri/lịch trình, hành trình
431luggage (n)/ˈlʌɡɪdʒ/hành lý
432prohibit (v)/prəˈhɪbɪt/cấm, ngăn chặn
433validate (v)/ˈvælɪdeɪt/phê duyệt

2.37. AIRLINES (HÀNG KHÔNG)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
434deal with (v)/diːl wɪθ/giải quyết, đối mặt với
435destination (n)/ˌdestɪˈneɪʃn/điểm đến
436distinguish (v)/dɪˈstɪŋɡwɪʃ/phân biệt
437economize (v)/ɪˈkɑːnəmaɪz/tiết kiệm
438equivalent (adj)/ɪˈkwɪvələnt/tương đương
439excursion (n)/ɪkˈskɜːrʒn/chuyến tham quan
440expense (n)/ɪkˈspens/chi phí
441extend (v)/ɪkˈstend/gia hạn, kéo dài
442prospective (adj)/prəˈspektɪvcó triển vọng, có khả năng
443situation (n)/ˌsɪtʃuˈeɪʃn/tình huống
444substance (n)/ˈsʌbstəns/chất
445economy class (n)/ɪˈkɑnəmi klæs/hạng phổ thông trên máy bay

2.38. TRAINS (XE LỬA)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
446comprehensive (adj)/ˌkɑːmprɪˈhensɪv/toàn diện, đầy đủ
447deluxe (adj)/ˌdəˈlʌks/sang trọng, cao cấp
448directory (n)/daɪˈrɛktəri/sách hướng dẫn
449duration (n)/duˈreɪʃn/khoảng thời gian
450entitle (v)/ɪnˈtaɪtl/cho phép
451fare (n)/fer/tiền vé
452offset (v)/ˈɔːfset/bù lại
453operate (v)/ˈɑːpəreɪt/hoạt động, vận hành
454punctual (adj)/ˈpʌŋktʃuəl/đúng giờ
455relatively (adv)/ˈrɛlət̮ɪvli/tương đối
456remainder (n)/rɪˈmeɪndər/phần còn lại
457remote (adj)/rɪˈmoʊt/xa xôi, hẻo lánh

2.39. HOTELS (KHÁCH SẠN)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
458advance (v)/ədˈvæns/ 33tiến bộ, tiến tới
459chain (n)/tʃeɪn/chuỗi (doanh nghiệp)
460check in (v)/tʃek ɪn/làm thủ tục (nhận phòng, nhận vé…)
461confirm (v)/kənˈfɜːrm/xác nhận, chứng thực
462expect (v)/ɪkˈspekt/mong đợi
463housekeeper (n)/ˈhaʊskiːpər/nhân viên dọn phòng
464notify (v)/ˈnoʊtɪfaɪ/thông báo
465preclude (v)/prɪˈkluːd/ngăn cản
466quote (n)/kwoʊt/lời trích dẫn
467rate (n)/reɪt/tỷ lệ, mức giá
468reserve (v)/rɪˈzɜːrv/đặt chỗ
469serve (v)/sɜːrv/phục vụ

2.40. CAR RENTALS (THUÊ Ô TÔ)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
470coincide (v)/ˌkoʊɪnˈsaɪd/trùng hợp, đồng thời
471confusion (n)/kənˈfyuʒn/sự bối rối
472contact (v)/ˈkɑːntækt/liên hệ
473disappoint (v)/ˌdɪsəˈpɔɪnt/gây thất vọng
474guarantee (v, n)/ˌɡærənˈtiː/bảo đảm (v)
sự bảo đảm (n)
475intend (v)/ɪnˈtend/dự định, có ý định
476license (v)/ˈlaɪsns/cấp phép
477nervous (adj)/ˈnɜːrvəs/lo lắng, bồn chồn
478request (n, v)/rɪˈkwest/yêu cầu (v)
lời yêu cầu (n)
479tempt (v)/tempt/lôi kéo, thuyết phục
480thrill (n, v)/θrɪl/hồi hộp, xúc động (v)
cảm giác hồi hộp (n)
481tier (n)/tɪr/hàng, tầng