Tổng kết 5 phần của bộ từ vựng TOEIC 2023 thường gặp nhất. Các bạn nhớ chú ý lưu lại nhé!
2.41. MOVIES (PHIM ẢNH)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
482 | attain (v) | /əˈteɪn/ | đạt được (mục đích) |
483 | combine (v) | /kəmˈbaɪn/ | kết hợp, cộng lại |
484 | continue (v) | /kənˈtɪnjuː/ | tiếp tục (= go on) |
485 | description (n) | /dɪˈskrɪpʃn/ | sự mô tả |
486 | disperse (v) | /dɪˈspɜːrs/ | giải toán |
487 | entertain (v) | /ˌentərˈteɪn/ | giải trí tiếp đãi |
488 | influence (n, v) | /ˈɪnfluəns/ | sự ảnh hưởng (n) |
489 | range (n) | /reɪndʒ/ | phạm vi |
490 | release (n, v) | /rɪˈliːs/ | công chiếu (v) sự công chiếu (n) |
491 | represent (v) | /ˌreprɪˈzent/ | tượng trưng, đại diện |
492 | separate (v) | /ˈsepəreɪt/ | tách rời, chia |
493 | successive (adj) | /səkˈsesiv/ | liên tiếp |
2.42. THEATER (RẠP PHIM)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
494 | acting (adj, n) | /ˈæktɪŋ/ | tạm thay thế trách nhiệm (adj) diễn xuất (n) |
495 | approach (v) | /əˈprəʊtʃ/ | tiếp cận |
496 | audience (n) | /ˈɔːdiəns/ | khán giả (xem trực tiếp) |
497 | create (v) | /kriˈeɪt/ | tạo ra |
498 | dialogue (n) | /ˈdaɪəlɑːɡ/ | cuộc đối thoại |
499 | element (n) | /ˈelɪmənt/ | yếu tố |
500 | experience (n) | /ɪkˈspɪriəns/ | kinh nghiệm |
501 | occur (v) | /əˈkɜːr/ | diễn ra, xảy ra |
502 | perform (v) | /pərˈfɔːrm/ | biểu diễn, trình diễn |
503 | rehearse (v) | /rɪˈhɜːrs/ | diễn tập |
504 | review (n, v) | /rɪˈvjuː/ | bài phê bình (n) xem xét lại (v) |
505 | sell out (v) | /sel aʊt/ | bán hết |
2.43. MUSIC (ÂM NHẠC)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
506 | available (adj) | /əˈveɪləbl/ | sẵn có |
507 | broaden (v) | /ˈbrɔːdn/ | mở rộng |
508 | categorize (v) | /ˈkætəɡəraɪz/ | phân loại |
509 | disparate (adj) | /ˈdɪs.pɚ.ət/ | khác biệt hoàn toàn |
510 | divide (v) | /dɪˈvaɪd/ | phân chia |
511 | favor(v) | /ˈfeɪvər/ | thích hơn |
512 | instinct (n) | /ˈɪnstɪŋkt/ | bản năng |
513 | live (adj) | /laɪv/ | còn sống |
514 | reason (n) | /ˈriːzn/ | lý do |
515 | relaxation (n) | /ˌrilækˈseɪʃn/ | sự thư giãn |
516 | taste (n) | /teɪst/ | thị hiếu, gu (thẩm mỹ) |
517 | urge (v, n) | /ɜːrdʒ/ | thôi thúc (v) sự thôi thúc (n) |
2.44. MUSEUMS (BẢO TÀNG)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
518 | acquire (v) | /əˈkwaɪər/ | có được, mua được tiếp thu (kiến thức) |
519 | admire (v) | /ədˈmaɪər/ | ngưỡng mộ |
520 | collection (n) | /kəˈlɛkʃn/ | bộ sưu tập |
521 | criticism (n) | /ˈkrɪt̮əˌsɪzəm/ | sự phê bình |
522 | express (v) | /ɪkˈspres/ | biểu lộ, bày tỏ |
523 | fashion (n) | /ˈfæʃn/ | thời trang |
524 | leisure (n) | /ˈliːʒər/ | thời gian rảnh |
525 | respond (v) | /rɪˈspɑːnd/ | trả lời, phản ứng lại |
526 | schedule (n, v) | /ˈskedʒuːl/ | lịch trình, kế hoạch (n) lên kế hoạch (v) (= plan) |
527 | significant (adj) | /sɪɡˈnɪfɪkənt/ | quan trọng, có ý nghĩa |
528 | specialize in (v) | /ˈspeʃəlaɪz ɪn/ | chuyên về (lĩnh vực gì, làm gì) |
529 | spectrum (n) | /ˈspektrəm/ | quang phổ dải âm thanh |
2.45. MEDIA (TRUYỀN THÔNG)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
530 | assignment (n) | /əˈsaɪnmənt/ | bài tập, nhiệm vụ |
531 | constitute (v) | /ˈkɑːnstətuːt/ | cấu thành, tạo hành |
532 | decisive (adj) | /dɪˈsaɪsɪv/ | quyết đoán |
533 | disseminate (v) | /dɪˈsemɪneɪt/ | truyền bá |
534 | impact (n) | /ɪmˈpækt/ | sự tác động |
535 | in-depth (idiom) | /ɪn depθ/ | kỹ càng, triệt để |
536 | investigate (v) | /ɪnˈvestɪɡeɪt/ | điều tra, theo dõi |
537 | link (v, n) | /lɪŋk/ | mối liên hệ (n) liên kết (v) |
538 | politician (n) | /ˌpɑːləˈtɪʃn/ | chính trị gia |
539 | subscribe to (v) | /səbˈskraɪb/ | đặt mua dài hạn quyên góp |
540 | thorough (adj) | /ˈθɜːroʊ/ | kỹ lưỡng, tỉ mỉ |
541 | choosy (adj) | /ˈtʃuzi/ | kén chọn |
2.46. DENTIST’S OFFICE (PHÒNG KHÁM NHA KHOA)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
542 | catch up (v) | /kætʃ ʌp/ | bắt kịp với |
543 | distract (v) | /dɪˈstrækt/ | làm xao nhãng |
544 | encourage (v) somebody to Verb | /ɪnˈkɜːrɪdʒ/ | khuyến khích ai làm gì |
545 | evident (adj) | /ˈevɪdənt/ | hiển nhiên, rõ ràng (= obvious) |
546 | habit (n) | /ˈhæbɪt/ | thói quen |
547 | illuminate (v) | /ɪˈluːmɪneɪt/ | chiếu sáng |
548 | irritate (v) | /ˈɪrɪteɪt/ | làm bực mình |
549 | overview (n) | /ˈoʊvərvjuː/ 22 | cái nhìn khái quát |
550 | position (n) | /pəˈzɪʃn/ | vị trí, chỗ |
551 | regular (adj) | /ˈreɡjələr/ | thường xuyên |
552 | restore (v) | /rɪˈstɔːr/ | khôi phục |
553 | aware (adj) | /əˈwer/ | biết, nhận thức |
2.47. DOCTOR’S OFFICE (PHÒNG KHÁM BÁC SĨ)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
554 | annual (adj) | /ˈænjuəl/ | hàng năm |
555 | appoint (v) | /əˈpɔɪnt/ | ấn định (ngày giờ, nơi chốn) |
556 | assess (v) | /əˈses/ | đánh giá |
557 | diagnose (v) | /ˌdaɪəɡˈnoʊs/ | chẩn đoán |
558 | effective (adj) | /ɪˈfektɪv/ | hiệu quả |
559 | instrument (n) | /ˈɪnstrəmənt/ | dụng cụ, thiết bị |
560 | manage (v) | /ˈmænɪdʒ/ | kiểm soát, quản lý |
561 | prevent (v) | /prɪˈvent/ | ngăn chặn |
562 | recommend (v) | /ˌrekəˈmend/ | đề nghị, gợi ý |
563 | record (v) | /rɪˈkɔːrd/ | ghi chép lại |
564 | serious (adj) | /ˈsɪriəs/ | nghiêm trọng, nặng |
565 | prevention is better than cure (idiom) | phòng bệnh hơn chữa bệnh |
2.48. HEALTH INSURANCE (BẢO HIỂM SỨC KHỎE)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
566 | alternative (adj) | /ɔːlˈtɜːrnətɪv/ | thay thế, khác |
567 | aspect (n) | /ˈæspekt/ | khía cạnh |
568 | concern (n, v) | /kənˈsɜːrn/ | bận tâm, lo lắng (v) mối quan tâm, lo lắng (n) |
569 | emphasize (v) | /ˈemfəsaɪz/ | nhấn mạnh |
570 | incur (v) | /ɪnˈkɜːr/ | gánh chịu |
571 | personnel (n) | /ˌpɜːrsəˈnel/ | nhân sự |
572 | policy (n) | /ˈpɑːləsi/ | chính sách |
573 | portion (n) | /ˈpɔːrʃn/ | phần |
574 | regardless (adv) | /rɪˈɡɑrdləs/ | bất chấp |
575 | reimburse (v) | /ˌriːɪmˈbɜːrs/ | hoàn trả |
576 | suit (v) | /suːt/ | hợp với |
577 | treat (v) | /triːt/ | chữa trị |
2.49. HOSPITALS (BỆNH VIỆN)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
578 | accompany (v) | /əˈkʌmpəni/ | đi cùng |
579 | admit (v) | /ədˈmɪt/ | cho vào, cho phép |
580 | authorize (v) | /ˈɔːθəraɪz/ | ủy quyền |
581 | designate (v) | /ˈdezɪɡneɪt/ | chỉ rõ |
582 | escort (n) | /ɪˈskɔːrt/ | người hộ tống |
583 | identify (v) | /aɪˈdentɪfaɪ/ | nhận diện |
584 | permission (n) | /pərˈmɪʃn/ | sự chấp thuận |
585 | pertinent (adj) | /ˈpɜːrtnənt/ | có liên quan |
586 | procedure (n) | /prəˈsiːdʒər/ | quy trình |
587 | result (n) | /rɪˈzʌlt/ | kết quả |
588 | statement (n) | /ˈsteɪtmənt/ | bản tường trình, báo cáo |
589 | surgery (n) | /ˈsɜːrdʒəri/ | ca phẫu thuật |
2.50. PHARMACY (HIỆU THUỐC)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
590 | consultation (n) | /ˌkɑnslˈteɪʃn/ | việc bàn bạc, hội ý |
591 | convenient (adj) | /kənˈviːniənt/ | thuận tiện |
592 | detect (v) | /dɪˈtekt/ | tìm ra, phát hiện ra |
593 | factor (n) | /ˈfæktər/ | yếu tố |
594 | interaction (n) | /ˌɪntərˈækt/ | sự tương tác |
595 | limit (n) | /ˈlɪmɪt/ | giới hạn, định mức |
596 | monitor (v) | /ˈmɑːnɪtər/ 54 | giám sát |
597 | potential (adj) | /pəˈtenʃl/ | tiềm năng |
598 | sample (n) | /ˈsæmpl/ | mẫu thử (n) |
599 | sense (n) | /sens/ | khả năng phán đoán (n)cảm thấy (v) |
600 | volunteer (n, v) | /ˌvɑː.lənˈtɪr/ | tình nguyện (v)tình nguyện viên (n) |
Vậy là chúng ta đã hoàn thành 600 từ vựng TOEIC rồi, chăm chỉ luyện tập nha các bạn. Chúc các bạn ôn luyện thật tốt và sớm chinh phục mục tiêu TOEIC mong muốn!