Những từ vựng TOEIC quan trọng và thường gặp nhất trong bài thi TOEIC được tổng hợp tại đây!
2.21. BANKING (GIAO DỊCH NGÂN HÀNG)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
240 | accept (n) | /əkˈsept/ | nhận, chấp nhận |
241 | balance (n) | /ˈbæləns/ | sự cân bằng số dư tài khoản |
242 | borrow (v) | /ˈbɑːroʊ/ | vay, mượn |
243 | cautiously (adv) | /ˈkɑː.ʃəs.li/ | một cách cẩn thận |
244 | deduct (v) | /dɪˈdʌkt/ | khấu trừ |
245 | dividend (n) | /ˈdɪvɪdend/ | cổ tức, tiền lãi cổ phần |
246 | down payment (n) | /daʊn ˈpeɪmənt/ | tiền cọc, tiền trả trước |
247 | mortgage (n, v) | /ˈmɔːrɡɪdʒ/ | sự cầm cố, sự thế chấp (n) cầm cố, thế chấp (v) |
28 | restricted (adj) | /rəˈstriktəd/ | bị hạn chế (= limited) |
249 | signature (n) | /ˈsɪɡ.nə.tʃɚ/ | chữ ký |
250 | take out (v) | /teɪk aʊt/ | rút tiền |
251 | transaction (n) | /trænˈzæk.ʃən/ | giao dịch |
2.22. ACCOUNTING (KẾ TOÁN)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
252 | accounting (n) | /əˈkaʊntɪŋ/ | công việc kế toán |
253 | accumulate (v) | /əˈkjuːmjəleɪt/ | tích lũy, gom góp |
254 | asset (n) | /ˈæset/ | tài sản |
255 | audit (v) | /ˈɔːdɪt/ | kiểm toán |
256 | budget (n, v) | /ˈbʌdʒɪt/ | lên ngân sách (v) ngân sách (n) |
257 | build up (v) | /bɪld ʌp/ | tăng cường, phát triển dần |
258 | client (n) | /ˈklaɪənt/ | khách hàng |
259 | debt (n) | /det/ | món nợ, khoản nợ |
260 | outstanding (adj) | /aʊtˈstændɪŋ/ | chưa giải quyết, chưa thanh toán |
261 | profitable (adj) | /ˈprɑː.fɪ.t̬ə.bəl/ | có lời |
262 | reconcile (v) | /ˈrekənsaɪl/ | hòa giải |
263 | turnover (n) | /ˈtɜːrnoʊvər/ | doanh thu, doanh số |
2.23. INVESTMENTS (ĐẦU TƯ)
STT | Từ vựng | Nghĩa | Phiên âm |
---|---|---|---|
264 | aggressive (adj) | /əˈɡresɪv/ | hùng hổ, xông xáo |
265 | attitude (n) | /ˈætɪtuːd/ | thái độ |
266 | commit (v) | /kəˈmɪt/ | cam kết |
267 | conservative (adj) | /kənˈsɝː.və.t̬ɪv/ | thận trọng bảo thủ |
268 | fund (n, v) | /fʌnd/ | tài trợ (v) quỹ (n) |
269 | invest | /ɪnˈvest/ | đầu tư |
270 | long-term (adj) | /ˌlɔːŋ ˈtɜːrm/ | dài hạn |
271 | portfolio (n) | /pɔːrtˈfoʊlioʊ/ | danh mục đầu tư |
272 | pull out (v) | /pʊl aʊt/ | rút (đầu tư) |
273 | resource (n) | /ˈriːsɔːrs/ | nguồn tài nguyên, nguồn vốn |
274 | return (n) | /rɪˈtɜːrn/ | lợi nhuận |
275 | wisely (adv) | /ˈwaɪz.li/ | một khách khôn ngoan |
2.24. FINANCIAL STATEMENTS (BÁO CÁO TÀI CHÍNH)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
276 | desire (n, v) | /dɪˈzaɪər/ | khao khát (v) sự khao khát (n) |
277 | detail (n) | /ˈdiːteɪl/ | chi tiết, tỉ mỉ |
278 | forecast (n, v) | /ˈfɔːrkæst/ | dự báo (v) sự dự đoán (n) |
279 | level (n) | /ˈlevl/ | cấp bậc, mức |
280 | overall (adj) | /ˌoʊvərˈɔːl/ | toàn bộ, chung, tổng quát |
281 | perspective (n) | /pərˈspektɪv/ | viễn cảnh, cách nhìn nhận |
282 | project (n, v) | /prəˈdʒekt/ | dự án (n) ước đoán (v) |
283 | realistic (adj) | /ˌriː.əˈlɪs.tɪk/ | thực tế |
284 | target (v) | /ˈtɑːrɡɪt/ | nhắm vào |
285 | translation (n) | /trænzˈleɪ.ʃən/ | bản dịch thuật, sự phiên dịch (về ngôn ngữ) |
286 | typically (adv) | /ˈtɪp.ɪ.kəl.i/ | tiêu biểu, điển hình |
287 | yield (v, n) | /jiːld/ | sản lượng (n) sản xuất, cung cấp (v) |
2.25. TAXES (THUẾ)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
288 | calculation (n) | /ˌkæl.kjəˈleɪ.ʃən/ | sự tính toán, sự dự trù |
289 | deadline (n) | /ˈdedlaɪn/ | hạn chót |
290 | file (v) | /faɪl/ | đệ trình, nộp sắp xếp (giấy tờ) |
291 | fill out (v) | /fɪl aʊt/ | điền vào (giấy tờ) |
292 | give up (v) | /ɡɪv ʌp/ | từ bỏ |
293 | joint (adj) | /dʒɔɪnt/ | chung, cùng |
294 | own (v) | /oʊ/ | mắc nợ, mang ơn |
295 | penalty (n) | /ˈpen.əl.ti/ | khoản tiền phạt, hình phạt |
296 | preparation (n) | /ˌprep.əˈreɪ.ʃən/ | sự chuẩn bị |
297 | refund (n, v) | /rɪˈfʌnd/ | sự hoàn lại (n) hoàn lại (v) |
298 | spouse (n) | /spaʊs/ | vợ/ chồng |
299 | withhold (v) | /wɪðˈhoʊld/ | giữ lại |
2.26. PROPERTY AND DEPARTMENTS (TÀI SẢN VÀ PHÒNG BAN)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
300 | adjacent (adj) | /əˈdʒeɪsnt/ | liền kề, kế bên |
301 | collaboration (n) | /kəˌlæb.əˈreɪ.ʃən/ | sự cộng tác |
302 | concentrate on (v) | /ˈkɑːnsntreɪt ɑːn/ | tập trung vào (= focus on) |
303 | conductive (adj) | /kənˈduːsɪv/ | có lợi |
304 | disruption (n) | /dɪsˈrʌp.ʃən/ | sự phá vỡ, sự hỗn loạn |
305 | hamper (v) | /ˈhæmpər/ | gây cản trở |
306 | inconsiderate(adj) | /ˌɪnkənˈsɪdərət/ | sơ suất, thiếu thận trọng |
307 | lobby (n) | /ˈlɑːbi/ | hành lang, tiền sảnh |
308 | move up | /muːv ʌp/ | thăng tiến, tiến lên |
309 | open to (adj) | /əʊpən tu/ | sẵn sàng đón nhận điều gì |
310 | scrutiny (n) | /ˈskruː.t̬ən.i/ | sự nghiên cứu kỹ lưỡng |
311 | opt (v) | /ɑːpt/ | chọn lựa |
2.27. BOARD MEETINGS AND COMMITTEES (HỌP HỘI ĐỒNG VÀ PHÒNG BAN)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
312 | adhear to (v) | /ədˈhɪr/ | tuân thủ |
313 | agenda (n) | /əˈdʒendə/ | chương trình hội nghị |
314 | bring up (v) | /brɪŋ ʌp/ | nêu ra, đề cập tới |
315 | conclude (v) | /kənˈkluːd/ | kết thúc, kết luận |
316 | go ahead (v) | /ɡoʊ əˈhed/ | tiếp tục |
317 | goal (n) | /ɡoʊl/ | mục tiêu |
318 | lengthy (adj) | /ˈleŋθi/ | dài, lâu |
319 | matter (n) | /ˈmætər/ | vấn đề |
320 | periodically (adv) | /ˌpɪriˈɑdɪkli/ | định kỳ |
321 | priority (n) | /praɪˈɔrət̮i/ | quyền ưu tiên, sự ưu tiên |
322 | progress (n, v) | /prəˈɡres/ | phát triển, tiến bộ (v) sự phát triển, sự tiến bộ (n) |
323 | waste (n, v) | /weɪst/ | lãng phí (v) sự lãng phí (n) |
2.28. PRODUCT DEVELOPMENT (PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
324 | anxious (adj) | /ˈæŋkʃəs/ | lo lắng |
325 | ascertain (v) | /ˌæsərˈteɪn/ | xác định, chắc chắn |
326 | assume (v) | /əˈsuːm/ | đảm đương, gánh vác |
327 | decade (v) | /ˈdekeɪd/ | thập kỷ |
328 | examine (v) | /ɪɡˈzæmɪn/ | khảo sát |
329 | experiment (n, v) | /ɪkˈsperɪmənt/ | làm thí nghiệm (v) cuộc thử nghiệm (n) |
330 | logical (adj) | /ˈlɑːdʒɪkl/ | hợp lý |
331 | research (n, v) | /rɪˈsɜːrtʃ/ | nghiên cứu (v)việc nghiên cứu (n) |
332 | responsibility (n) | /rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/ | trách nhiệm, bổn phận |
333 | solve (v) | /sɑːlv/ | giải quyết |
334 | supervisor (n) | /ˈsupərˌvaɪzər/ | người giám sát |
335 | systematic (adj) | /ˌsɪstəˈmætɪk/ | có hệ thống |
2.29. QUALITY CONTROL (QUẢN TRỊ CHẤT LƯỢNG)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
336 | brand (n) | /brænd/ | thương hiệu, nhãn hàng |
337 | conform to (v) | /kənˈfɔːrm tu/ | phù hợp với |
338 | defect (n) | /ˈdiːfekt/ | nhược điểm |
339 | enhance (v) | /ɪnˈhæns/ | nâng cao |
340 | garment (n) | /ˈɡɑːrmənt/ | quần áo |
341 | inspect (v) | /ɪnˈspekt/ | kiểm tra, xem xét |
342 | perceptive (adj) | /pərˈsɛptɪv/ | tinh tường, sâu sắc |
343 | repel (v) | /rɪˈpel/ | đẩy lùi (khách hàng) |
344 | take back (v) | /teɪk bæk/ | trả lại, lấy lại |
345 | throw out (v) | /θrəʊ aʊt/ | loại bỏ |
346 | uniformly (adv) | /ˈyunəˌfɔrm/ | giống nhau, đồng bộ |
347 | wrinkle (n) | /ˈrɪŋkl/ | nếp nhăn |
2.30. RENTING AND LEASING (THUÊ VÀ CHO THUÊ)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
348 | apprehensive (adj) | /ˌæprɪˈhensɪv/ | e ngại |
349 | circumstance (n) | /ˈsɜːrkəmstæns/ | hoàn cảnh, tình huống |
350 | condition (n) | /kənˈdɪʃn/ | điều kiện, tình trạng |
351 | due to (pre) | /duː tu/ | bởi vì, nhờ có |
352 | fluctuate (v) | /ˈflʌktʃueɪt/ | dao động, thay đổi thất thường |
353 | get out of (v) | /ɡet aʊt əv/ | ra khỏi, thoát khỏi |
354 | indicator (n) | /ˈɪndəˌkeɪt̮ər/ | dấu hiệu |
355 | lease (n, v) | /liːs/ | hợp đồng cho thuê (n) cho thuê (v) |
356 | lock into (v) | /lɑːk ˈɪntu/ | ràng buộc |
357 | occupy (n) | /ˈɑːkjupaɪ/ | chiếm hữu |
358 | tenant (n) | /ˈtenənt/ | người thuê |
359 | subject to (v) | /ˈsʌbdʒɪkt/ | tuân thủ, lệ thuộc vào |