Tiếp tục với bộ Từ vựng TOEIC 2023 phần 1, PMP English tiếp tục lên phần 2 để các bạn cùng lưu lại ôn. Đừng quên lưu lại để học nha các bạn!
2.11. JOB ADVERTISING AND RECRUITING (MÔ TẢ CÔNG VIỆC VÀ TUYỂN DỤNG)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
119 | abundant (adj) | /əˈbʌndənt/ | nhiều, dư thừa |
120 | accomplishment (n) | /əˈkɑːm.plɪʃ.mənt/ | thành tựu |
121 | bring together (v) | /brɪŋ təˈɡeðə/ | gộp lại (= gather) |
122 | candidate (n) | /ˈkændɪdət/ | ứng viên, thí sinh |
123 | come up with (v) | /kʌm ʌp wɪθ/ | đưa ra, nghĩ ra |
124 | commensurate with (adj) | /kəˈmenʃərət /wɪð/ | tương xứng với |
125 | match (n, v) | /mætʃ/ | hợp, xứng (v) sự tương xứng (n) |
126 | profile (n) | /ˈproʊfaɪl/ | lý lịch |
127 | qualification (n) | /kwɑː.lə.fəˈkeɪ.ʃən/ | năng lực, trình độ, tố chất |
128 | recruit (n, v) | /rɪˈkruːt/ | tuyển dụng (v) nhân viên mới (n) |
129 | submit (n) | /səbˈmɪt/ | nộp |
130 | time-consuming (adj) | /ˈtaɪmkənsuː.mɪŋ/ | tốn thời gian |
2.12. APPLYING AND INTERVIEWING (ỨNG TUYỂN VÀ PHỎNG VẤN)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
131 | ability (n) | /əˈbɪləti/ | khả năng, năng lực |
132 | apply for (v) | /əˈplaɪ foː/ | ứng tuyển vào |
133 | background (n) | /ˈbækɡraʊnd/ | lý lịch, nền tảng |
134 | be ready for (v) | sẵn sàng cho | |
135 | call in (v) | /kɔːl ɪn/ | mời tới, gọi vào làm việc |
136 | confidence (n) | /ˈkɑːnfɪdəns/ | sự tự tin |
137 | constantly (adv) | /ˈkɑːn.stənt.li/ | liên tục, không ngừng |
138 | expert (n, adj) | /ˈekspɜːrt/ | chuyên gia, chuyên viên |
139 | follow up (v) | /ˈfɑːloʊ ʌp/ | bám sát, tiếp tục việc gì đó |
140 | hesitate(v) | /ˈhezɪteɪt/ | lưỡng lự, do dự |
141 | interview (n, v) | /ˈɪntərvjuː/ | buổi phỏng vấn (n) phỏng vấn (v) |
142 | present (v, adj) | /prɪˈzent/ | có mặt (adj) trình bày, nêu ra (v) |
143 | weaken (v | /ˈwiːkən/ | làm yếu đi |
2.13. HIRING AND TRAINING (TUYỂN DỤNG VÀ ĐÀO TẠO)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
144 | conduct (v) | /kənˈdʌkt/ | tiến hành, thực hiện |
145 | generate (v) | /ˈdʒenəreɪt/ | tạo ra, sản xuất ra |
146 | hire (v, n) | /ˈhaɪər/ | thuê, mướn (v) nhân viên, người làm thuê (n) |
147 | keep up with (v) | /kiːp ʌp wɪθ/ | theo kịp |
148 | look up to somebody (v) | /lʊk ʌp tuː/ | tôn trọng, ngưỡng mộ ai đó |
149 | mentor (n) | /ˈmentɔːr/ | cố vấn |
150 | on track (n) | /ɔːn træk/ | theo đúng kế hoạch |
151 | reject (n, v) | /rɪˈdʒekt/ | đồ thừa, phế phẩm (n) từ chối (v) |
152 | set up (v) | /set ʌp/ | thiết lập, sắp xếp |
153 | success (n) | /səkˈses/ | sự thành công |
154 | train (v) | /treɪn/ | đào tạo, huấn luyện |
155 | update (n, v) | /ˌʌpˈdeɪt/ | cập nhật (v) thông tin mới nhất (n) |
2.14. SALARIES AND BENEFITS (LƯƠNG VÀ PHÚC LỢI)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
156 | be aware of (v) | /biː əˈwer ɒv/ | biết được, nhận thức được |
157 | basis (n) | /ˈbeɪsɪs/ | cơ sở, căn cứ |
158 | benefit (n) | /ˈbenɪfɪt/ | lợi ích, phúc lợi |
159 | compensate (v) | /ˈkɑːmpenseɪt/ | đền bù, bồi thường (= make up for) |
160 | delicate (adj) | /ˈdel.ə.kət/ | tế nhị, khôn khéo tinh vi, tinh xảo |
161 | eligible (adj) | /ˈelɪdʒəbl/ | đủ tiêu chuẩn (= qualified) |
162 | flexibly (adv) | /ˈflek.sə.bli/ | một cách linh hoạt |
163 | negotiate (v) | /nɪˈɡoʊʃieɪt/ | đàm phán, thương lượng |
164 | retire (v) | /rɪˈtaɪər/ | nghỉ hưu |
165 | vest in (adj) | /vest ɪn/ | trao quyền cho ai |
166 | wage (n) | /weɪdʒ/ | lương theo giờ |
167 | raise (n, v) | /reɪz/ | tăng lên (v) sự tăng trưởng (n) |
2.15. PROMOTIONS, PENSIONS AND AWARDS (THĂNG TIẾN, LƯƠNG HƯU VÀ GIẢI THƯỞNG)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
168 | achievement (n) | /əˈtʃiːv.mənt/ | thành tựu (= accomplishment) |
169 | contribute (v) | /kənˈtrɪbjuːt/ | đóng góp |
170 | dedicate to (n) | /ˈdedɪkeɪt tuː/ | cống hiến cho |
171 | looking forward to V-ing (v) | /lʊk ˈfɔːrwərd tuː/ | trông mong, mong đợi |
172 | look to somebody (v) | /lʊk tuː/ | trông cậy vào ai |
173 | loyal (adj) | /ˈlɔɪ.əl/ | trung thành |
174 | merit (n, v) | /ˈmerɪt/ | xứng đáng, có công (v) công lao (n) |
175 | obviously (adv) | /ˈɑːb.vi.əs.li/ | rõ ràng, hiển nhiên |
176 | productive (adj) | /prəˈdʌk.tɪv/ | có hiệu quả, có năng suất |
177 | promote (v) | /prəˈməʊt/ | đẩy mạnh thăng chức |
178 | recognition (n) | /ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/ | sự công nhận |
179 | value (n, v) | /ˈvæljuː/ | định giá (v) giá trị (n) |
2.16. SHOPPING (MUA SẮM)
180 | bargain (n, v) | /ˈbɑːrɡən/ | món hời (n) mặc cả (v) |
181 | bear (v) | /ber/ | chịu đựng, cam chịu |
182 | behavior (n) | /bɪˈheɪ.vjər/ | thái độ, hành vi |
183 | checkout (n) | /tʃek aʊt əv/ | quầy thanh toán, thủ tục thanh toán |
184 | comfort (n, v) | /ˈkʌmfərt/ | sự thoải mái (n) an ủi (v) |
185 | expand (v) | /ɪkˈspænd | mở rộng |
186 | explore (v) | /ɪkˈsplɔːr/ | khám phá, thăm dò |
187 | item (n) | /ˈaɪtəm/ | món hàng, món đồ |
188 | mandatory (adj) | /ˈmændətɔːri/ | bắt buộc |
189 | merchandise (n, v) | /ˈmɜːrtʃəndaɪz/ | buôn bán (v) hàng hóa (n) (= goods) |
190 | strictly (adv) | /ˈstrɪkt.li/ | một cách nghiêm khắc |
191 | trend | /trend/ | xu hướng |
2.17. ORDERING SUPPLIES (ĐẶT HÀNG NHÀ CUNG CẤP)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
192 | diversify (v) | /daɪˈvɜːrsɪfaɪ/ | đa dạng hóa |
193 | consistent (adj) | /kənˈsɪstənt/ | đều đặn, nhất quán |
194 | enterprise (n) | /ˈentərpraɪz/ | dự án lớn doanh nghiệp |
195 | essentially (adv) | /ɪˈsen.ʃəl.i/ | một cách thiết yếu, về cơ bản |
196 | function (n, v) | /ˈfʌŋkʃn/ | có vai trò (v) nhiệm vụ, chức năng (n) |
197 | maintain (v) | /meɪnˈteɪn/ | duy trì |
198 | obtain (v) | /əbˈteɪn/ | đạt được, giành được |
199 | prerequisite (n) | /ˌpriːˈrekwəzɪt/ | điều kiện tiên quyết |
200 | quality (n) | /ˈkwɑːləti/ | chất lượng (sản phẩm) phẩm chất (người) |
201 | source (n) | /sɔːrs/ | nguồn |
202 | stationery (n) | /ˈsteɪʃəneri/ | văn phòng phẩm |
203 | smooth (adj) | /smuːð/ | suôn sẻ, trơn tru |
2.18. SHIPPING (VẬN CHUYỂN)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
204 | carrier | /ˈkæriər/ | người vận chuyển, bên vận chuyển |
205 | inventory (n) | /ˈɪnvəntɔːri/ | bản kiểm kê hàng hóa hàng tồn |
206 | accurately (adv) | /ˈæk.jɚ.ət.li/ | một cách chính xác |
207 | catalogue (n) | /ˈkætəlɔːɡ/ | bản liệt kê, danh mục sản phẩm |
208 | fulfill (v) | /fʊlˈfɪl/ | hoàn thành |
209 | integral (adj) | /ˈɪn.t̬ə.ɡrəl/ | không thể thiếu |
210 | minimize (v) | /ˈmɪnɪmaɪz/ | giảm thiểu |
211 | on hand (adj) | /ɒn hænd/ | có sẵn (= available) |
212 | ship (v) | /ʃɪp/ | vận chuyển |
213 | sufficiently (adv) | /səˈfɪʃ.ənt.li/ | đủ |
214 | supply (n, v) | /səˈplaɪ/ | nguồn cung, sự cung cấp (n) cung cấp (v) |
215 | receive (v) | /rɪˈsiːv/ | nhận |
2.19. INVOICES (HÓA ĐƠN)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
216 | charge (n, v) | /tʃɑːrdʒ/ | tiền phí (n) tính phí (v) |
217 | compile (v) | /kəmˈpaɪl/ | biên soạn, soạn |
218 | customer (n) | /ˈkʌstəmər/ | khách mua hàng |
219 | discount (n, v) | /dɪsˈkaʊnt/ | sự giảm giá (n) giảm giá (v) |
220 | dispute (v) | /dɪˈspjuːt/ | tranh cãi |
221 | efficient (adj) | /ɪˈfɪʃ.ənt/ | hiệu quả (= effective) |
222 | estimate (v) | /ˈestɪmeɪt/ | ước tính |
223 | impose (v) | /ɪmˈpəʊz/ | áp đặt, ép buộc |
224 | mistake (n) | /mɪˈsteɪk/ | lỗi, nhầm lẫn |
225 | prompt (adj) | /ˈprɑːmpt/ | nhanh, đúng giờ (= punctual) |
226 | rectify (v) | /ˈrektɪfaɪ/ | sửa chữa, sửa lỗi |
227 | terms (n) | /tɜːrmz/ | điều khoản (hợp đồng) |
2.20. INVENTORY (HÀNG HÓA)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
228 | adjustment (n) | /əˈdʒʌst.mənt/ | sự điều chỉnh |
229 | automatic (adj) | /ˌɑː.t̬əˈmæt̬.ɪk/ | tự động |
230 | crucial (adj) | /ˈkruːʃl | cốt yếu, quan trọng |
231 | discrepancy (n) | /dɪsˈkrepənsi/ | sự khác nhau, không nhất quán |
232 | disturb (v) | /dɪˈstɜːrb/ | làm phiền, quấy rầy |
233 | reflection (n) | /rɪˈflek.ʃən/ | sự phản chiếu |
234 | run (v) | /rʌn/ | điều hành, vận hành |
235 | scan (v) | /skæn/ | đọc lướt, xem lướt |
236 | subtract (v) | /səbˈtrækt/ | trừ đi |
237 | tedium (n) | /ˈtiːdiəm/ | sự buồn tẻ, sự nhạt nhẽo |
238 | verify (v) | /ˈverɪfaɪ/ | xác minh, kiểm chứng |
239 | install (v) | /ɪnˈstɔːl/ | lắp đặt, cài đặt |