Đối với những bạn đang luyện thi TOEIC, việc học từ vựng là cực kỳ quan trọng. Và cách học từ vựng đơn giản nhất là học từ vựng theo chủ đề, giúp các bạn dễ dàng hệ thống những từ vựng đã học. PMP English đã biên soạn bộ từ vựng thường gặp của 50 chủ đề khác nhau (chia làm 5 phần). Các bạn chú ý lưu lại học nha!
2.1. CONTRACTS (HỢP ĐỒNG)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | abide by (v) | /əˈbaɪd baɪ/ | tuân thủ, tuân theo. |
2 | agreement (n) | /əˈɡriː.mənt/ | sự thỏa thuận hợp đồng (= contract) |
3 | assurance (n, v) | /əˈʃʊr.əns/ | sự đảm bảo (n) đảm bảo (v) |
4 | cancellation (n) | /ˌkæn.səlˈeɪ.ʃən/ | sự hủy bỏ, chấm dứt (n) |
5 | determine (v) | /dɪˈtɜːrmɪn/ | xác định |
6 | engage (v) | /ɪnˈɡeɪdʒ/ | tham dự |
7 | establish (v) | /ɪˈstæblɪʃ/ | thành lập, thiết lập |
8 | obligate (v) | /ˈɑːblɪɡeɪt/ | bắt buộc |
9 | party (n) | /ˈpɑːrti/ | bên (tham gia hợp đồng) |
10 | provision (n) | /prəˈvɪʒ.ən/ | sự cung cấp, chu cấp điều khoản |
11 | resolve (v) | /rɪˈzɔːlv/ | giải quyết, quyết định |
12 | specific (adj) | /spəˈsɪf.ɪk/ | cụ thể |
2.2. MARKETING (TIẾP THỊ)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
13 | attract (v) | /əˈtrækt/ | thu hút, hấp dẫn |
14 | compare (v) | /kəmˈper/ | so sánh, đối chiếu |
15 | competition (n) | /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ | sự cạnh tranh cuộc thi |
16 | consume (v) | /kən’sju:m/ | tiêu thụ, sử dụng |
17 | convince (v) | /kənˈvɪns/ | thuyết phục |
18 | inspiration (n) | /ˌɪn.spəˈreɪ.ʃən/ | nguồn cảm hứng |
19 | market (n) | /ˈmɑːrkɪt/ | thị trường |
20 | persuasion (n) | /pɚˈsweɪ.ʒən/ | sự thuyết phục |
21 | productive (adj) | /prəˈdʌk.tɪv/ | năng suất |
22 | satisfaction (n) | /ˌsæt̬.ɪsˈfæk.ʃən/ | sự hài lòng |
23 | currently (adv) | /ˈkɝː.ənt.li/ | hiện thời, hiện nay |
24 | fad (n) | /fæd/ | mốt nhất thời |
2.3. BUSINESS PLANNING (KẾ HOẠCH KINH DOANH)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
35 | address (n, v) | /əˈdres/ | trình bày (v) bài diễn văn (n) |
36 | avoid (v) | /əˈvɔɪd/ | phòng tránh, ngăn ngừa |
37 | demonstrate (v) | /ˈdemənstreɪt/ | chứng minh, giải thích |
38 | develop (v) | /dɪˈveləp/ | phát triển |
39 | evaluate (v) | /ɪˈvæljueɪt/ | đánh giá, ước lượng |
40 | gather (v) | /ˈɡæðər/ | tập hợp, thu thập |
41 | offer (v) | /ˈɔːfər/ | đề xuất, đề nghị |
42 | primarily (adv) | /praɪˈmerəli/ | ưu tiên, chủ yếu |
43 | risk (n) | /rɪsk/ | rủi ro, nguy cơ |
44 | strategy (n) | /ˈstrætədʒi/ | chiến lược |
45 | strengthen (v) | /ˈstreŋθn/ | làm mạnh, củng cố |
46 | substitution (n) | /ˌsʌb.stəˈtuː.ʃən/ | sự thay thế (= replacement) |
2.4. WARRANTIES (BẢO HÀNH)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
25 | characteristic(adj, n) | /ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/ | đặc thù (adj) đặc trưng, đặc điểm (n) |
26 | consequence (n) | /ˈkɑːnsɪkwens/ | kết quả, hậu quả |
27 | cover (v) | /ˈkʌvər/ | che phủ, bao gồm |
28 | expiration (n) | /ˌek.spəˈreɪ.ʃən/ | sự hết hạn |
29 | frequently (adv) | /ˈfriːkwəntli/ | thường xuyên |
30 | imply (v) | /ɪmˈplaɪ/ | ngụ ý, hàm ý |
31 | promise (n, v) | /ˈprɑːmɪs | lời hứa, sự cam đoan (n) hứa, cam kết (v) |
32 | reputation (n) | /ˌrepjuˈteɪʃn/ | danh tiếng, thanh danh |
33 | require (v) | /rɪˈkwaɪər/ | đòi hỏi, yêu cầu |
34 | variety (n) | /vəˈraɪəti/ | sự đa dạng |
2.5. CONFERENCES (HỘI NGHỊ)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
47 | accommodate (v) | /əˈkɑːmədeɪt/ | cung cấp chỗ |
48 | arrangement (n) | /əˈreɪndʒ.mənt/ | sự sắp xếp, sắp đặt |
49 | association (n) | /əˌsoʊ.siˈeɪ.ʃən/ | liên hiệp, đoàn thể (= organization) sự liên hiệp |
50 | attend (v) | /əˈtend/ | tham gia, tham dự |
51 | get in touch with somebody (v) | liên lạc với ai, kết nối với ai (= connect) | |
52 | hold (v) | /həʊld/ | tiến hành, tổ chức (= organize) chứa, đựng (= contain) |
53 | location (n) | /loʊˈkeɪ.ʃən/ | vị trí, địa điểm |
54 | overcrowded (adj) | /oʊvərˈkraʊdɪd/ | quá đông đúc, chật kín |
55 | register (n, v) | /ˈredʒɪstər/ | hồ sơ, sổ sách (n) đăng ký (v) |
56 | select (v) | /sɪˈlekt/ | lựa chọn |
57 | session (n) | /ˈseʃn/ | cuộc họp |
58 | take part in (v) | /teɪk pɑrt ɪn/ | tham gia vào |
2.6. COMPUTERS (MÁY TÍNH)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
59 | access (n,v) | /ˈækses/ | truy cập (v) quyền truy cập (n) |
60 | allocate (v) | /ˈæləkeɪt/ | phân phát, cấp cho |
61 | compatible with something (adj) | /kəmˈpætəbl/ | tương thích, tương xứng với cái gì |
62 | delete (v) | /dɪˈliːt/ | xóa (= remove) |
63 | display (n,v) | /dɪˈspleɪ/ | sự trưng bày, vật trưng bày (n) trưng bày, hiển thị (v) |
64 | duplicate (v, n) | ˈduː.plə.keɪt/ | sao chép, nhân đôi (v) bản sao (n) |
65 | failure (n) | /ˈfeɪ.ljɚ/ | sự thất bại |
66 | figure out (v) | /ˈfɪɡjər aʊt/ | hiểu ra, tìm ra |
67 | ignore (v) | /ɪɡˈnɔːr/ | phớt lờ |
68 | search (n, v) | /sɜːrtʃ/ | sự tìm kiếm (n) tìm kiếm (v) |
69 | shut down (v) | /ʃʌt daʊn/ | tắt |
70 | warning (n) | /ˈwɔːr.nɪŋ/ | lời cảnh báo, sự cảnh báo |
2.7. OFFICE TECHNOLOGY (CÔNG NGHỆ VĂN PHÒNG)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
71 | affordable (adj) | /əˈfɔːr.də.bəl/ | có khả năng chi trả, phải chăng |
72 | as needed (adv) | /æz niːdɪd/ | khi cần thiết |
73 | capacity (n) | /kəˈpæsəti/ | sức chứa, dung lượng |
74 | durable (adj) | /ˈdʊrəbl/ | bền |
75 | be in charge of (v) | /ɪn tʃɑːrdʒ əv/ | chịu trách nhiệm về |
76 | initiative (n) | /ɪˈnɪʃ.ə.t̬ɪv/ | sáng kiến sự chủ động, thế chủ động |
77 | physically (adv) | /ˈfɪz.ɪ.kəl.i/ | về mặt thể chất |
78 | provider (n) | /prəˈvaɪ.dɚ/ | nhà cung cấp (= supplier) |
79 | recur (v) | /rɪˈkɜːr/ | tái diễn |
80 | reduction (n) | /rɪˈdʌk.ʃən/ | sự giảm sút |
81 | stay on top of (v) | /steɪ ɔːn tɑːp əv/ | nắm bắt tình hình |
82 | stock (v, n) | /stɑːk/ | hàng tồn, cổ phần (n) tích trữ (v) |
2.8. OFFICE PROCEDURES (THỦ TỤC VĂN PHÒNG)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
83 | appreciation (n) | /əˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/ | sự cảm kích, sự ghi nhận |
84 | bring in (v) | /brɪŋ ɪn/ | dẫn đến tuyển dụng, thuê |
85 | casually (adv) | /ˈkæʒ.uː.ə.li/ | bình thường |
86 | code (n) | /koʊd/ | quy tắc, luật lệ |
87 | expose (v) | /ɪkˈspoʊz/ | phơi bày, bộc lộ |
88 | glimpse (v,n) | /ɡlɪmps/ | liếc, nhìn thoáng qua (v) cái nhìn thoáng qua (n) |
89 | be made of (v) | /bi meɪd əv/ | làm bằng (chất liệu) bao gồm (= consist of) |
90 | out of (adj) | /aʊt əv/ | hết, không còn |
91 | outdated (adj) | /aʊtˈdeɪtɪd/ | lỗi thời, lạc hậu |
92 | practice (n,v) | /ˈpræktɪs/ | luyện tập (v) sự luyện tập (n) |
93 | reinforce (v) | /riːɪnˈfɔːrs/ | tăng cường, củng cố |
94 | verbally (adv) | /ˈvɝː.bəl.i/ | bằng lời nói |
2.9. ELECTRONICS (ĐIỆN TỬ)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
95 | device (n) | /dɪˈvaɪs/ | thiết bị, máy móc |
96 | facilitate (v) | /fəˈsɪlɪteɪt/ | làm cho dễ dàng |
97 | network (n, v) | /ˈnetwɜːrk/ | mạng lưới (n) kết nối (v) |
98 | popularity (n) | /ˌpɑː.pjəˈler.ə.t̬i/ | tính phổ biến |
99 | process (n, v) | /ˈproʊses/ | quá trình (n) xử lý (v) |
100 | replace (v) | /rɪˈpleɪs/ | thay thế (= substitute) |
101 | revolution (n) | /ˌrev.əˈluː.ʃən/ | cuộc cách mạng |
102 | sharp (adj) | /ʃɑːrp/ | thông minh sắc bén, nhọn |
103 | skill (n) | /skɪl/ | kỹ năng |
104 | software (n) | /ˈsɔːftwer/ | phần mềm |
105 | store (v) | /stɔːr/ | lưu trữ, chứa |
106 | technical (adj) | /ˈteknɪkl/ | thuộc về kĩ thuật, chuyên môn |
2.10. CORRESPONDENCES (THƯ TÍN)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
107 | assemble (v) | /əˈsembl/ | lắp ráp, thu thập |
108 | beforehand (adv) | /bɪˈfɔːrhænd/ | trước, có sẵn |
109 | complication (n) | /ˌkɑːm.pləˈkeɪ.ʃən/ | sự phức tạp |
110 | courier (n) | /ˈkʊriər/ | người đưa thư |
111 | distribute (v) | /dɪˈstrɪb.juːt/ | phân phát |
112 | express (adj) | /ɪkˈspres/ | nhanh, hỏa tốc |
113 | fold (v) | /foʊld/ | gấp lại |
114 | layout (n) | /ˈleɪaʊt/ | cách trình bày, sự bố trí |
115 | mention (n, v) | /ˈmenʃn/ | đề cập (v) sự đề cập (n) |
116 | petition (n, v) | /pəˈtɪʃn/ | kiến nghị (v) đơn kiến nghị (n) |
117 | proof (n, v) | /pruːf/ | bằng chứng (n) (= evidence) chứng minh (v) |
118 | revise (v) | /rɪˈvaɪz/ | sửa lại, xem lại |