Blog

TỔNG HỢP BỘ TỪ VỰNG TOEIC 2023 (PHẦN 1)

Đối với những bạn đang luyện thi TOEIC, việc học từ vựng là cực kỳ quan trọng. Và cách học từ vựng đơn giản nhất là học từ vựng theo chủ đề, giúp các bạn dễ dàng hệ thống những từ vựng đã học. PMP English đã biên soạn bộ từ vựng thường gặp của 50 chủ đề khác nhau (chia làm 5 phần). Các bạn chú ý lưu lại học nha!

2.1. CONTRACTS (HỢP ĐỒNG)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
1abide by (v)/əˈbaɪd baɪ/tuân thủ, tuân theo.
2agreement (n)/əˈɡriː.mənt/sự thỏa thuận
hợp đồng (= contract)
3assurance (n, v)/əˈʃʊr.əns/sự đảm bảo (n) 
đảm bảo (v)
4cancellation (n)/ˌkæn.səlˈeɪ.ʃən/sự hủy bỏ, chấm dứt (n)
5determine (v)/dɪˈtɜːrmɪn/xác định
6engage (v)/ɪnˈɡeɪdʒ/tham dự
7establish (v)/ɪˈstæblɪʃ/thành lập, thiết lập
8obligate (v)/ˈɑːblɪɡeɪt/bắt buộc
9party (n)/ˈpɑːrti/bên (tham gia hợp đồng)
10provision (n)/prəˈvɪʒ.ən/sự cung cấp, chu cấp 
điều khoản
11resolve (v)/rɪˈzɔːlv/giải quyếtquyết định
12specific (adj)/spəˈsɪf.ɪk/cụ thể

2.2. MARKETING (TIẾP THỊ)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
13attract (v)/əˈtrækt/thu hút, hấp dẫn
14compare (v)/kəmˈper/so sánh, đối chiếu
15competition (n)/ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/sự cạnh tranh 
cuộc thi
16consume (v)/kən’sju:m/tiêu thụ, sử dụng
17convince (v)/kənˈvɪns/thuyết phục
18inspiration (n)/ˌɪn.spəˈreɪ.ʃən/nguồn cảm hứng
19market (n)/ˈmɑːrkɪt/thị trường
20persuasion (n)/pɚˈsweɪ.ʒən/sự thuyết phục
21productive (adj)/prəˈdʌk.tɪv/năng suất
22satisfaction (n)/ˌsæt̬.ɪsˈfæk.ʃən/sự hài lòng
23currently (adv)/ˈkɝː.ənt.li/hiện thời, hiện nay
24fad (n)/fæd/mốt nhất thời

2.3. BUSINESS PLANNING (KẾ HOẠCH KINH DOANH)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
35address (n, v)/əˈdres/trình bày (v) 
bài diễn văn (n)
36avoid (v)/əˈvɔɪd/phòng tránh, ngăn ngừa
37demonstrate (v)/ˈdemənstreɪt/chứng minh, giải thích
38develop (v)/dɪˈveləp/phát triển
39evaluate (v)/ɪˈvæljueɪt/đánh giá, ước lượng
40gather (v)/ˈɡæðər/tập hợp, thu thập
41offer (v)/ˈɔːfər/đề xuất, đề nghị
42primarily (adv)/praɪˈmerəli/ưu tiên, chủ yếu
43risk (n)/rɪsk/rủi ro, nguy cơ
44strategy (n)/ˈstrætədʒi/chiến lược
45strengthen (v)/ˈstreŋθn/làm mạnh, củng cố
46substitution (n)/ˌsʌb.stəˈtuː.ʃən/sự thay thế (= replacement)

2.4. WARRANTIES (BẢO HÀNH)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
25characteristic(adj, n)/ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/đặc thù (adj)
đặc trưng, đặc điểm (n)
26consequence (n)/ˈkɑːnsɪkwens/kết quả, hậu quả
27cover (v)/ˈkʌvər/che phủ, bao gồm
28expiration (n)/ˌek.spəˈreɪ.ʃən/sự hết hạn
29frequently (adv)/ˈfriːkwəntli/thường xuyên
30imply (v)/ɪmˈplaɪ/ngụ ý, hàm ý
31promise (n, v)/ˈprɑːmɪslời hứa, sự cam đoan (n)
hứa, cam kết (v)
32reputation (n)/ˌrepjuˈteɪʃn/danh tiếng, thanh danh
33require (v)/rɪˈkwaɪər/đòi hỏi, yêu cầu
34variety (n)/vəˈraɪəti/sự đa dạng

2.5. CONFERENCES (HỘI NGHỊ)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
47accommodate (v)/əˈkɑːmədeɪt/cung cấp chỗ
48arrangement (n)/əˈreɪndʒ.mənt/sự sắp xếp, sắp đặt
49association (n)/əˌsoʊ.siˈeɪ.ʃən/liên hiệp, đoàn thể (= organization)
sự liên hiệp
50attend (v)/əˈtend/tham gia, tham dự
51get in touch with 
somebody (v)
liên lạc với ai, kết nối với ai (= connect)
52hold (v)/həʊld/tiến hành, tổ chức (= organize)
chứa, đựng (= contain)
53location (n)/loʊˈkeɪ.ʃən/vị trí, địa điểm
54overcrowded (adj)/oʊvərˈkraʊdɪd/quá đông đúc, chật kín
55register (n, v)/ˈredʒɪstər/hồ sơ, sổ sách (n)
đăng ký (v)
56select (v)/sɪˈlekt/lựa chọn 
57session (n)/ˈseʃn/cuộc họp
58take part in (v)/teɪk pɑrt ɪn/tham gia vào

2.6. COMPUTERS (MÁY TÍNH)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
59access (n,v)/ˈækses/truy cập (v)
quyền truy cập (n)
60allocate (v)/ˈæləkeɪt/phân phát, cấp cho
61compatible with something (adj)/kəmˈpætəbl/tương thích, tương xứng với cái gì
62delete (v)/dɪˈliːt/xóa (= remove)
63display (n,v)/dɪˈspleɪ/sự trưng bày, vật trưng bày (n)
trưng bày, hiển thị (v)
64duplicate (v, n)ˈduː.plə.keɪt/sao chép, nhân đôi (v)
bản sao (n)
65failure (n)/ˈfeɪ.ljɚ/sự thất bại
66figure out (v)/ˈfɪɡjər aʊt/hiểu ra, tìm ra
67ignore (v)/ɪɡˈnɔːr/phớt lờ
68search (n, v)/sɜːrtʃ/sự tìm kiếm (n)
tìm kiếm (v)
69shut down (v)/ʃʌt daʊn/tắt
70warning (n)/ˈwɔːr.nɪŋ/lời cảnh báo, sự cảnh báo

2.7. OFFICE TECHNOLOGY (CÔNG NGHỆ VĂN PHÒNG)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
71affordable (adj)/əˈfɔːr.də.bəl/có khả năng chi trả, phải chăng
72as needed (adv)/æz niːdɪd/khi cần thiết
73capacity (n)/kəˈpæsəti/sức chứa, dung lượng
74durable (adj)/ˈdʊrəbl/bền
75be in charge of (v)/ɪn tʃɑːrdʒ əv/chịu trách nhiệm về
76initiative (n)/ɪˈnɪʃ.ə.t̬ɪv/sáng kiến
sự chủ động, thế chủ động
77physically (adv)/ˈfɪz.ɪ.kəl.i/về mặt thể chất
78provider (n)/prəˈvaɪ.dɚ/nhà cung cấp (= supplier)
79recur (v)/rɪˈkɜːr/tái diễn
80reduction (n)/rɪˈdʌk.ʃən/sự giảm sút
81stay on top of (v)/steɪ ɔːn tɑːp əv/nắm bắt tình hình
82stock (v, n)/stɑːk/hàng tồn, cổ phần (n)
tích trữ (v)

2.8. OFFICE PROCEDURES (THỦ TỤC VĂN PHÒNG)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
83appreciation (n)/əˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/sự cảm kích, sự ghi nhận
84bring in (v)/brɪŋ ɪn/dẫn đến tuyển dụng, thuê
85casually (adv)/ˈkæʒ.uː.ə.li/bình thường
86code (n)/koʊd/quy tắc, luật lệ
87expose (v)/ɪkˈspoʊz/phơi bày, bộc lộ
88glimpse (v,n)/ɡlɪmps/liếc, nhìn thoáng qua (v)
cái nhìn thoáng qua (n)
89be made of (v)/bi meɪd əv/làm bằng (chất liệu)
bao gồm (= consist of)
90out of (adj)/aʊt əv/hết, không còn
91outdated (adj)/aʊtˈdeɪtɪd/lỗi thời, lạc hậu
92practice (n,v)/ˈpræktɪs/luyện tập (v)
sự luyện tập (n)
93reinforce (v)/riːɪnˈfɔːrs/tăng cường, củng cố
94verbally (adv)/ˈvɝː.bəl.i/bằng lời nói

2.9. ELECTRONICS (ĐIỆN TỬ)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
95device (n)/dɪˈvaɪs/thiết bị, máy móc
96facilitate (v)/fəˈsɪlɪteɪt/làm cho dễ dàng
97network (n, v)/ˈnetwɜːrk/mạng lưới (n)
kết nối (v)
98popularity (n)/ˌpɑː.pjəˈler.ə.t̬i/tính phổ biến
99process (n, v)/ˈproʊses/quá trình (n)
xử lý (v)
100replace (v)/rɪˈpleɪs/thay thế (= substitute)
101revolution (n)/ˌrev.əˈluː.ʃən/cuộc cách mạng
102sharp (adj)/ʃɑːrp/thông minh
sắc bén, nhọn
103skill (n)/skɪl/kỹ năng
104software (n)/ˈsɔːftwer/phần mềm
105store (v)/stɔːr/lưu trữ, chứa 
106technical (adj)/ˈteknɪkl/thuộc về kĩ thuật, chuyên môn

2.10. CORRESPONDENCES (THƯ TÍN)

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
107assemble (v)/əˈsembl/lắp ráp, thu thập
108beforehand (adv)/bɪˈfɔːrhænd/trước, có sẵn
109complication (n)/ˌkɑːm.pləˈkeɪ.ʃən/sự phức tạp
110courier (n)/ˈkʊriər/người đưa thư
111distribute (v)/dɪˈstrɪb.juːt/phân phát
112express (adj)/ɪkˈspres/nhanh, hỏa tốc
113fold (v)/foʊld/gấp lại 
114layout (n)/ˈleɪaʊt/cách trình bày, sự bố trí
115mention (n, v)/ˈmenʃn/đề cập (v)
sự đề cập (n)
116petition (n, v)/pəˈtɪʃn/kiến nghị (v)
đơn kiến nghị (n)
117proof (n, v)/pruːf/bằng chứng (n) (= evidence)
chứng minh (v)
118revise (v)/rɪˈvaɪz/sửa lại, xem lại