Để hỗ trợ và tạo điều kiện tốt nhất đáp ứng mong muốn chinh phục mục tiêu TOEIC của các bạn trong thời gian dãn cách xã hội nhằm phòng chống dịch COVID-19, PMP English đã nỗ lực triển khai và xây dựng nền tảng thi thử TOEIC online và đã triển khai đợt 8 cho các thi sinh tham gia thi thử TOEIC vào ngày 30 và 31/10/2021.
Tham gia kỳ thi là cơ hội giúp học viên được rèn luyện và trải nghiệm các bài thi TOEIC sát đề thi thật của ETS tại IIG và đánh giá được trình độ tiếng Anh hiện tại của mình, qua đó giúp các thi sinh lập kế hoạch và lộ trình học tập phù hợp trong thời gian trong và sau dãn cách để sớm đạt mục tiêu TOEIC mong muốn.
KẾT QUẢ THI THỬ TOEIC ONLINE NGÀY 30 VÀ 31/10/2021
Học viên CLICK VÀO ĐÚNG CA DỰ THI của mình ở bên dưới để xem kết quả.
KẾT QUẢ THI THỬ TOEIC ONLINE CA SÁNG THỨ 7 NGÀY 30/10/2021
Tên học sinh | LC | ĐIỂM LC | RC | ĐIỂM RC | TỔNG |
---|---|---|---|---|---|
Trần Hoàng An | 67 | 340 | 40 | 175 | 515 |
TCB 27 Hồ Bảo An | 61 | 310 | 45 | 205 | 515 |
THH60 Lâm Hồng Ân | 11 | 30 | 0 | 0 | 30 |
TCB 24 Đỗ Duy Anh | 91 | 485 | 85 | 420 | 905 |
TCB30 Hà Hoàng Lan Anh | 50 | 245 | 41 | 180 | 425 |
THH51 Đinh Phương Anh | 35 | 155 | 41 | 180 | 335 |
TCB24 Trần Tuấn Anh | 86 | 455 | 56 | 275 | 730 |
THH67 Đoàn Chí Bằng | 80 | 420 | 52 | 250 | 670 |
THH58 Võ Hoài Bảo | 52 | 255 | 21 | 65 | 320 |
Nguyễn Quốc Bảo | 43 | 200 | 33 | 135 | 335 |
THH49 Nguyễn Thiện Bình | 14 | 45 | 0 | 0 | 45 |
TCB 23 Nguyễn Thái Bình | 55 | 275 | 39 | 170 | 445 |
THH52 Bùi Thị Bình | 67 | 340 | 62 | 305 | 645 |
THH70 Nguyễn Thái Bình | 59 | 300 | 40 | 175 | 475 |
THH60 Lý Chánh Bình | 37 | 165 | 36 | 150 | 315 |
Vạn Nguyên Chấn | 63 | 320 | 43 | 195 | 515 |
TCB18 Phạm Chí Công | 66 | 335 | 41 | 180 | 515 |
THH68 Quách Duy Cường | 53 | 260 | 21 | 65 | 325 |
Tcb26 Nguyễn Bình Đẵng | 65 | 330 | 39 | 170 | 500 |
THH45 Bùi Thành Đạt | 56 | 280 | 39 | 170 | 450 |
THH57 Đặng Thành Đạt | 59 | 300 | 56 | 275 | 575 |
THH63 Võ Thành Đạt | 5 | 5 | 0 | 0 | 5 |
THH53 Nguyễn Hoàng Diệp | 41 | 190 | 40 | 175 | 365 |
THH70 Ngô Huỳnh Đức | 33 | 145 | 37 | 155 | 300 |
THH36 Nguyễn Trần Đức | 63 | 320 | 40 | 175 | 495 |
THH57 Nguyễn Thị Phương Dung | 35 | 155 | 38 | 160 | 315 |
Thuỳ Dung | 49 | 240 | 29 | 115 | 355 |
THH07 Lê Thùy Dung | 69 | 350 | 35 | 145 | 495 |
Đỗ Tiến Dũng | 62 | 315 | 38 | 160 | 475 |
THH48 Phan Hữu Dương | 73 | 375 | 44 | 200 | 575 |
TNC 01 Bùi Tân Bình Dương | 63 | 320 | 34 | 140 | 460 |
THH67 Nguyễn Anh Duy | 47 | 230 | 30 | 120 | 350 |
TCB21 Lê Thành Duy | 79 | 410 | 28 | 110 | 520 |
THH64 Nguyễn Anh Duy | 45 | 220 | 34 | 140 | 360 |
TCB 86 Huỳnh Bá Anh Duy | 68 | 345 | 57 | 280 | 625 |
THH62 Bùi Thị Mỹ Duyên | 78 | 405 | 41 | 180 | 585 |
THH47 Đặng Quốc Gia | 56 | 280 | 33 | 135 | 415 |
Bùi Minh Giàu | 80 | 420 | 46 | 210 | 630 |
THH73 Mai Thành Gió | 44 | 210 | 34 | 140 | 350 |
THH57 Lê Phương Hà | 47 | 230 | 31 | 125 | 355 |
HUỲNH THỊ THANH HÀ | 84 | 440 | 46 | 210 | 650 |
TCB27 Phan Minh Hải | 36 | 160 | 58 | 285 | 445 |
Nguyễn Xuân Hải | 61 | 310 | 29 | 115 | 425 |
THH40 TRẦN THỊ KIM HẰNG | 47 | 230 | 39 | 170 | 400 |
TCB19 Lê Thị Mỹ Hạnh | 44 | 210 | 25 | 90 | 300 |
THH33 Phạm Văn Hào | 52 | 255 | 44 | 200 | 455 |
TCB21 Bùi Nhật Hào | 61 | 310 | 0 | 0 | 310 |
THH06 Lương Vĩnh Hảo | 34 | 150 | 36 | 150 | 300 |
THH48 Phạm Thị Thu Hậu | 60 | 305 | 17 | 45 | 350 |
THH53 Nguyễn Phú Hiển | 59 | 300 | 34 | 140 | 440 |
THH53 Phan Công Hiệp | 48 | 235 | 36 | 150 | 385 |
Vũ trung hiếu | 49 | 240 | 35 | 145 | 385 |
THH53 Lê Minh Hiếu | 36 | 160 | 20 | 60 | 220 |
Đặng Hiếu | 46 | 225 | 30 | 120 | 345 |
THH36 Bùi Trọng Hiếu | 60 | 305 | 41 | 180 | 485 |
THH19 Nguyễn Văn Hiếu | 77 | 400 | 27 | 100 | 500 |
THH67 Trần Văn Hồ | 38 | 170 | 31 | 125 | 295 |
THH65 Khưu Mỹ Hoa | 55 | 275 | 53 | 255 | 530 |
Pre IELTS 04 Phan Phạm Minh Hòa | 74 | 380 | 42 | 185 | 565 |
Phạm Minh Hoàn | 93 | 495 | 59 | 290 | 785 |
TTH03 Lê Hoàng | 49 | 240 | 23 | 75 | 315 |
THH67 Trần Việt Hoàng | 56 | 280 | 43 | 195 | 475 |
THH69 Mai Nhật Hoàng | 66 | 335 | 45 | 205 | 540 |
Nguyễn Văn Hoàng | 9 | 20 | 0 | 0 | 20 |
THH53 Lê Đức Minh Hoàng | 63 | 320 | 39 | 170 | 490 |
THH70 Nguyễn Trần Hòa Hợp | 66 | 335 | 37 | 155 | 490 |
THH76 Lê Quốc Hưng | 23 | 90 | 25 | 90 | 180 |
THH40 Trần Gia Hưng | 66 | 335 | 49 | 230 | 565 |
THH63 Nguyễn Quốc Hưng | 55 | 275 | 33 | 135 | 410 |
TCB28 HUỲNH VĂN HƯNG | 50 | 245 | 24 | 80 | 325 |
THH 65 Ngô thị hồng hương | 42 | 195 | 29 | 115 | 310 |
Trịnh Thị Hường | 51 | 250 | 36 | 150 | 400 |
TCB19 Nguyễn Kim Hường | 50 | 245 | 33 | 135 | 380 |
THH20 Lương Xuân Huy | 71 | 365 | 44 | 200 | 565 |
THH62 Nguyễn Ngọc Quốc Huy | 49 | 240 | 37 | 155 | 395 |
Toiec24 Trần Thanh Huy | 67 | 340 | 45 | 205 | 545 |
THH53 Đỗ Ngọc Huy | 48 | 235 | 40 | 175 | 410 |
THH65 Lê Đăng Huy | 58 | 295 | 26 | 95 | 390 |
THH53 Nguyễn Quốc Huy | 66 | 335 | 37 | 155 | 490 |
THH60 Huỳnh Quốc Huy | 65 | 330 | 23 | 75 | 405 |
TCB08 Huỳnh Gia Huy | 77 | 400 | 47 | 220 | 620 |
Dương Hoàng Huy | 82 | 430 | 56 | 275 | 705 |
THH59 Đặng Quang Huy | 75 | 390 | 57 | 280 | 670 |
Nguyễn Quang Huy | 61 | 310 | 35 | 145 | 455 |
THH40 Đoàn Văn Huy | 28 | 115 | 31 | 125 | 240 |
THH65 Nguyễn Văn Huy | 33 | 145 | 41 | 180 | 325 |
LỚP KÈM ONLINE 01 Huỳnh Thị Mỹ Huyền | 13 | 40 | 0 | 0 | 40 |
Nguyễn Thị Bích Huyền | 73 | 375 | 48 | 225 | 600 |
THH15 Trịnh Thị Bích Huyền | 45 | 220 | 48 | 225 | 445 |
tcb17 nguyễn minh kha | 84 | 440 | 67 | 335 | 775 |
THH70 Bùi Trung Khá | 40 | 185 | 38 | 160 | 345 |
Phan Văn Khải | 67 | 340 | 47 | 220 | 560 |
THH40 Ngô Quang Khải | 72 | 370 | 60 | 295 | 665 |
THH04 Trương Văn Khoa | 67 | 340 | 33 | 135 | 475 |
THH41 Hà Đăng Khoa | 56 | 280 | 26 | 95 | 375 |
TCB17 Lâm Anh Khoa | 95 | 495 | 59 | 290 | 785 |
THH20 Trần Mai Khoa | 68 | 345 | 57 | 280 | 625 |
TCB26 Võ Vũ Nguyên Khôi | 79 | 410 | 56 | 275 | 685 |
THH 65 Trần Huỳnh Minh Khôi | 40 | 185 | 36 | 150 | 335 |
THH75 Nguyễn Hà Anh Khuê | 54 | 270 | 33 | 135 | 405 |
Trần Minh Kiên | 51 | 250 | 48 | 225 | 475 |
THH38 Tào Thanh Kiên | 59 | 300 | 38 | 160 | 460 |
Nguyễn Tấn Kiệt | 89 | 475 | 69 | 345 | 820 |
THH58 Ngô Trần Duy Kiệt | 59 | 300 | 43 | 195 | 495 |
THH67 Lưu Tuấn Kiệt | 50 | 245 | 33 | 135 | 380 |
THH16 Đỗ Xuân Kỳ | 59 | 300 | 34 | 140 | 440 |
THH68 Nguyễn Thanh Lâm | 37 | 165 | 38 | 160 | 325 |
Luyện đề 17 Nguyễn Văn Lâm | 24 | 95 | 0 | 0 | 95 |
THH55 Đoàn Thanh Lâm | 90 | 480 | 46 | 210 | 690 |
Phạm Nhật Lễ | 48 | 235 | 42 | 185 | 420 |
THH40 Hà Mai Lin | 39 | 180 | 35 | 145 | 325 |
THH62 Nguyễn Thị Khánh Linh | 47 | 230 | 32 | 130 | 360 |
TCB15 Phạm Thị Thùy Linh | 54 | 270 | 39 | 170 | 440 |
THH48 Huỳnh Tấn Linh | 59 | 300 | 28 | 110 | 410 |
TCB30 K Linh | 48 | 235 | 33 | 135 | 370 |
THH 20 Huỳnh Tấn Lộc | 68 | 345 | 47 | 220 | 565 |
THH63 Nguyễn Đại Lộc | 46 | 225 | 37 | 155 | 380 |
THH40 Nguyễn Tấn Lộc | 86 | 455 | 47 | 220 | 675 |
THH53 Nguyễn Văn Lợi | 73 | 375 | 33 | 135 | 510 |
THH42 Nguyễn Hoàng Long | 56 | 280 | 35 | 145 | 425 |
THH65 Phạm Đoàn Thanh Long | 49 | 240 | 32 | 130 | 370 |
THH58 Nguyễn Minh Luân | 86 | 455 | 66 | 330 | 785 |
TCB26 Huỳnh Thị Yến Ly | 55 | 275 | 28 | 110 | 385 |
TCB18 Lê Công Lý | 53 | 260 | 33 | 135 | 395 |
THH51 Đoàn Thị Hoàng Mai | 86 | 455 | 41 | 180 | 635 |
TCN01 Võ Minh Mẫn | 67 | 340 | 47 | 220 | 560 |
Phan Thị Kiều Mi | 62 | 315 | 46 | 210 | 525 |
THH46 Trần Thị Trà Mi | 83 | 435 | 52 | 250 | 685 |
THH43 Nguyễn Hữu Minh | 60 | 305 | 44 | 200 | 505 |
TBC 29 Tai Quang Minh | 50 | 245 | 43 | 195 | 440 |
Phạm Duy Minh | 57 | 285 | 32 | 130 | 415 |
THH41 Cao Thanh Mơ | 55 | 275 | 37 | 155 | 430 |
THH55 Lê Thị Hoài My | 81 | 425 | 64 | 320 | 745 |
THH45 Trần Thị Trà My | 59 | 300 | 30 | 120 | 420 |
THH46 Lê Thị Chi Na | 35 | 155 | 52 | 250 | 405 |
Phạm Thị Thu Nà | 51 | 250 | 34 | 140 | 390 |
TCB105 Trần Hải Nam | 73 | 375 | 56 | 275 | 650 |
THH49 Nguyễn Hoàng Nam | 30 | 125 | 0 | 0 | 125 |
THH58 Nguyễn Hoài Nam | 93 | 495 | 68 | 340 | 835 |
THH64 Nguyễn Thụy Quế Ngân | 53 | 260 | 41 | 180 | 440 |
Trần Thị Kim Ngân | 63 | 320 | 45 | 205 | 525 |
THH58 NÔNG THỊ NGÂN | 65 | 330 | 42 | 185 | 515 |
THH37 Nguyễn Minh Nghĩa | 90 | 480 | 70 | 350 | 830 |
THH66 Phan Trung Nguyên | 53 | 260 | 38 | 160 | 420 |
Nguyễn Lê Trọng Nguyên | 52 | 255 | 48 | 225 | 480 |
TCB24 Lê Hữu Nguyên | 77 | 400 | 46 | 210 | 610 |
Nguyễn Sỹ Nguyên | 60 | 305 | 50 | 235 | 540 |
THH46 Khưu Thành Nhân | 73 | 375 | 30 | 120 | 495 |
THH53 Nguyễn Thành Nhân | 70 | 360 | 43 | 195 | 555 |
THH67 Phan Duy Nhất | 72 | 370 | 38 | 160 | 530 |
THH16 Trần Thị Ngọc Nhi | 56 | 280 | 36 | 150 | 430 |
Lê Thị Yến Nhi | 61 | 310 | 35 | 145 | 455 |
LUYỆN ĐỀ ONLINE 17 Bùi Hà Nhi | 85 | 450 | 51 | 240 | 690 |
THH52 Huỳnh Huế Nhi Nhi | 58 | 295 | 39 | 170 | 465 |
TCB17 Nguyễn Thị Yến Nhi | 83 | 435 | 56 | 275 | 710 |
Hoàng Vân Nhi | 55 | 275 | 48 | 225 | 500 |
TCB27 Nguyễn Bích Nhiên | 56 | 280 | 42 | 185 | 465 |
TCB04 Nguyễn Thị Kim Như | 72 | 370 | 43 | 195 | 565 |
THH63 Nguyễn Thị Tuyết Như | 54 | 270 | 44 | 200 | 470 |
LUYỆN ĐỀ 17 Nguyễn Tiến Nhuận | 26 | 105 | 40 | 175 | 280 |
Nguyễn Thị Nữ | 59 | 300 | 42 | 185 | 485 |
THH59 Đặng Phước Phát | 63 | 320 | 38 | 160 | 480 |
Tăng Gia Phát | 62 | 315 | 42 | 185 | 500 |
THH57 Hồ Thanh Phát | 62 | 315 | 37 | 155 | 470 |
Hà Nguyễn Trọng Phi | 42 | 195 | 46 | 210 | 405 |
THH64 Lê Thanh Phong | 35 | 155 | 20 | 60 | 215 |
THH41 Phan Đình Phong | 76 | 395 | 50 | 235 | 630 |
THH60 Lý Nhất Phong | 38 | 170 | 32 | 130 | 300 |
THH37 Nguyễn Duy Phong | 55 | 275 | 39 | 170 | 445 |
THH67 Đặng Sỹ Phong | 58 | 295 | 46 | 210 | 505 |
THH73 Nguyễn Ngọc Hồng Phúc | 51 | 250 | 46 | 210 | 460 |
Tran Thi Kim Phung | 63 | 320 | 37 | 155 | 475 |
Phạm Hữu Phước | 69 | 350 | 1 | 5 | 355 |
Phạm Viết Phước | 58 | 295 | 39 | 170 | 465 |
THH57 Bùi Thanh Phương | 55 | 275 | 36 | 150 | 425 |
THH78 Nguyễn Thị Hoàng Phương | 45 | 220 | 26 | 95 | 315 |
Trần La Nhật Phương | 96 | 495 | 81 | 405 | 900 |
THH70 Vũ Thị Bảo Phương | 66 | 335 | 38 | 160 | 495 |
THH70 Nguyễn Nhật Quang | 50 | 245 | 24 | 80 | 325 |
TTH15 Nguyễn Văn Quang | 67 | 340 | 44 | 200 | 540 |
TCB74 Trần Vinh Quang | 65 | 330 | 48 | 225 | 555 |
THH Trần Minh Quang | 48 | 235 | 47 | 220 | 455 |
TCB24 Dương Thị Kim Sa | 76 | 395 | 45 | 205 | 600 |
THH59 Huỳnh Tấn Sang | 74 | 380 | 38 | 160 | 540 |
TRẦN PHƯỚC SANG | 50 | 245 | 30 | 120 | 365 |
PHAN THANH SANG | 34 | 150 | 29 | 115 | 265 |
THH59 Cáp Hoàng Sinh | 77 | 400 | 41 | 180 | 580 |
TRẦN PHƯỚC SINH | 71 | 365 | 52 | 250 | 615 |
THH46 Nguyễn Thị Xuân Son | 73 | 375 | 38 | 160 | 535 |
THH67 Nguyễn Minh Sơn | 56 | 280 | 27 | 100 | 380 |
THH40 Ngô Ngọc Sơn | 39 | 180 | 32 | 130 | 310 |
Thh 37 Nguyễn Quang Sự | 52 | 255 | 34 | 140 | 395 |
Phan Thành Tài | 55 | 275 | 49 | 230 | 505 |
THH32 Nguyễn Đỗ Duy Tân | 56 | 280 | 54 | 260 | 540 |
THH53 Tạ Nhật Tân | 61 | 310 | 38 | 160 | 470 |
Phan Ngọc Thạch | 63 | 320 | 38 | 160 | 480 |
Danh Duy Thạch | 57 | 285 | 30 | 120 | 405 |
THH38 Phan Bích Thẩm | 57 | 285 | 35 | 145 | 430 |
THH55 Lưu Quyết Thắng | 46 | 225 | 45 | 205 | 430 |
THH60 Nguyễn Đình Thắng | 54 | 270 | 41 | 180 | 450 |
THH69 Hoàng Minh Thắng | 55 | 275 | 43 | 195 | 470 |
THH43 Ngô Quang Thắng | 84 | 440 | 47 | 220 | 660 |
THH76 Ngô Tấn Thanh | 59 | 300 | 37 | 155 | 455 |
TCB 025 VÕ Quý Thành | 64 | 325 | 44 | 200 | 525 |
THH44 Võ Trần Quốc Thành | 55 | 275 | 26 | 95 | 370 |
THH49 Cao Thị Thảo | 55 | 275 | 32 | 130 | 405 |
THH76 Nguyễn Phan Thanh Thảo | 29 | 120 | 25 | 90 | 210 |
THH55 Hầu Hiếu Thảo | 76 | 395 | 58 | 285 | 680 |
THH69 Trần Việt Thảo | 47 | 230 | 50 | 235 | 465 |
LUYỆN ĐỀ ONLINE 17 Huỳnh Nhựt Thiên | 65 | 330 | 50 | 235 | 565 |
Nguyễn Thị Thiền | 82 | 430 | 45 | 205 | 635 |
TCB26 Nguyễn Phúc Thiện | 49 | 240 | 37 | 155 | 395 |
THH65 Huỳnh Chí Thiện | 39 | 180 | 29 | 115 | 295 |
THH 29 Trần Kim Thiện | 75 | 390 | 56 | 275 | 665 |
THH43 Đặng Đức Thỏa | 59 | 300 | 33 | 135 | 435 |
THH60 Đỗ Tiến Thu | 49 | 240 | 64 | 320 | 560 |
Vu Nguyen Tran Thu | 42 | 195 | 33 | 135 | 330 |
THH15 Huỳnh Thị Thu | 4 | 5 | 2 | 5 | 10 |
THH45 Nguyễn Ngọc Minh Thư | 33 | 145 | 30 | 120 | 265 |
TCB-29 Lư Thị Minh Thư | 46 | 225 | 25 | 90 | 315 |
THH67 HUỲNH ANH THƯ | 50 | 245 | 38 | 160 | 405 |
THH20 Trần Ngọc Thuấn | 58 | 295 | 45 | 205 | 500 |
TCB27 Ngô Thị Thân Thương | 69 | 350 | 52 | 250 | 600 |
Lưu Hoài Thương | 83 | 435 | 65 | 325 | 760 |
TCB02 Võ Thị Minh Thúy | 49 | 240 | 26 | 95 | 335 |
THH23 Phùng Thủy Tiên | 87 | 460 | 67 | 335 | 795 |
THH67 Lê Thị Phượng Tiên | 66 | 335 | 42 | 185 | 520 |
TCB23 Nguyễn Quốc Tiến | 65 | 330 | 40 | 175 | 505 |
TCB22 NGUYỄN CẢNH TIẾN | 47 | 230 | 28 | 110 | 340 |
TCB16 Nguyễn Minh Tiền | 74 | 380 | 38 | 160 | 540 |
Đào Trọng Tín | 77 | 400 | 56 | 275 | 675 |
Nguyễn Phước Toàn | 37 | 165 | 0 | 0 | 165 |
TCB25 Nguyễn Đức Toàn | 79 | 410 | 25 | 90 | 500 |
THH78 Đỗ Nguyễn Duy Toàn | 56 | 280 | 45 | 205 | 485 |
TNC01 Nguyễn Quốc Toàn | 29 | 120 | 0 | 0 | 120 |
THH43 Huỳnh Bảo Trâm | 79 | 410 | 43 | 195 | 605 |
Nguyễn Thị Quế Trân | 51 | 250 | 23 | 75 | 325 |
Thh78 Nguyễn ngọc phương trang | 60 | 305 | 25 | 90 | 395 |
THH64 Nguyễn Hoàng Anh Trang | 59 | 300 | 27 | 100 | 400 |
Nguyễn Thùy Trang | 64 | 325 | 46 | 210 | 535 |
THH65 Lường Thị Thanh Trang | 57 | 285 | 24 | 80 | 365 |
TCB22 Nguyễn Hữu Trí | 59 | 300 | 46 | 210 | 510 |
Nguyễn Quốc Triệu | 48 | 235 | 35 | 145 | 380 |
THH60 Trần Công Trọng | 32 | 140 | 28 | 110 | 250 |
THH48 Võ Minh Trọng | 66 | 335 | 38 | 160 | 495 |
Thh67 Lại Tiến Trọng | 25 | 100 | 28 | 110 | 210 |
THH76 Trần thị thanh trúc | 52 | 255 | 49 | 230 | 485 |
THH 65 Nguyễn Thành Trung | 55 | 275 | 42 | 185 | 460 |
TCB20 Phạm Nhật Trường | 66 | 335 | 43 | 195 | 530 |
Nguyễn Xuân Trường | 76 | 395 | 51 | 240 | 635 |
Thh47 Nguyễn Chí Trường | 63 | 320 | 33 | 135 | 455 |
THH55 Bùi Nguyễn Nhật Trường | 57 | 285 | 48 | 225 | 510 |
TNC01 Nguyễn Hữu Trường | 62 | 315 | 43 | 195 | 510 |
THH62 Nguyễn Hữu Tuấn | 47 | 230 | 27 | 100 | 330 |
THH47 Trần Thanh Tuấn | 52 | 255 | 38 | 160 | 415 |
Thh37 Nguyễn Minh Tuấn | 50 | 245 | 49 | 230 | 475 |
THH15 Đỗ Thanh Tuấn | 54 | 270 | 40 | 175 | 445 |
THH51 Phạm Anh Tuấn | 78 | 405 | 48 | 225 | 630 |
Nguyễn Bá Sơn Tùng | 70 | 360 | 57 | 280 | 640 |
TCB12 Nguyễn Hữu Sơn Tùng | 62 | 315 | 40 | 175 | 490 |
THH69 Lê Thị Kim Tuyên | 37 | 165 | 33 | 135 | 300 |
Nguyễn Thị Kim Tuyến | 76 | 395 | 58 | 285 | 680 |
THH41 THÂN THỊ BÍCH TUYỀN | 60 | 305 | 37 | 155 | 460 |
TCB23 Nguyễn Thế Uy | 76 | 395 | 44 | 200 | 595 |
THH53 Võ Lê Thuyền Vân | 49 | 240 | 27 | 100 | 340 |
Huỳnh Thị Trúc Vi | 59 | 300 | 42 | 185 | 485 |
THH48 Đỗ Lê Viễn | 55 | 275 | 25 | 90 | 365 |
THH76 trần văn việt | 33 | 145 | 33 | 135 | 280 |
THH57 Trần Trung Việt | 54 | 270 | 41 | 180 | 450 |
THH47 Mai Thành Vinh | 73 | 375 | 41 | 180 | 555 |
THH63 Võ Công Vinh | 36 | 160 | 26 | 95 | 255 |
TNC01 Phạm Anh Vũ | 39 | 180 | 54 | 260 | 440 |
TCB22 Trần Thị Tiểu Vy | 67 | 340 | 35 | 145 | 485 |
TCB66 Nguyễn Kiều Thúy Vy | 50 | 245 | 35 | 145 | 390 |
THH47 Võ Nguyễn Thúy Vy | 66 | 335 | 42 | 185 | 520 |
Luyện đề online 17 Nguyễn Thị Khánh Vy | 44 | 210 | 29 | 115 | 325 |
LỚP KÈM 24B-357 Nguyễn Văn Xuân | 51 | 250 | 57 | 280 | 530 |
TCB01 Lê Thị Như Ý | 67 | 340 | 47 | 220 | 560 |
KẾT QUẢ THI THỬ TOEIC ONLINE CA CHIỀU THỨ 7 NGÀY 30/10/2021
Tên học sinh | LC | ĐIỂM LC | RC | ĐIỂM RC | TỔNG |
---|---|---|---|---|---|
THH59 Nguyễn Dương Hoài An | 59 | 300 | 57 | 280 | 580 |
TCB17 Đặng Minh An | 65 | 330 | 50 | 235 | 565 |
THH60 Nguyễn Quốc Anh | 58 | 295 | 38 | 160 | 455 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh | 56 | 280 | 42 | 185 | 465 |
Nguyễn Trung Bão | 51 | 250 | 27 | 100 | 350 |
THH33 Lê Thái Bão | 36 | 160 | 18 | 50 | 210 |
THH42 Nguyễn Kim Thanh Bảo | 56 | 280 | 32 | 130 | 410 |
TCB19 Lê Gia Bảo | 3 | 5 | 0 | 0 | 5 |
Luyện đề 16 Nguyễn Thị Ngọc Bích | 53 | 260 | 31 | 125 | 385 |
THH54 Trần Văn Châu | 65 | 330 | 24 | 80 | 410 |
THH06 Nguyễn Khánh Châu | 64 | 325 | 70 | 350 | 675 |
TCB30 Trần Nguyễn Bích Châu | 47 | 230 | 24 | 80 | 310 |
THH41 Cao Thanh Chương | 52 | 255 | 28 | 110 | 365 |
TCB26 Lê Quốc Cường | 67 | 340 | 40 | 175 | 515 |
THH34 Hồ Quốc Cường | 49 | 240 | 32 | 130 | 370 |
Võ Minh Danh | 75 | 390 | 43 | 195 | 585 |
THH62 Nguyễn Thanh Danh | 41 | 190 | 34 | 140 | 330 |
THH45 Võ Thành Tấn Đạt | 51 | 250 | 31 | 125 | 375 |
TCN01 Đào Văn Đạt | 50 | 245 | 40 | 175 | 420 |
THH76 Nguyễn Duy Đạt | 29 | 120 | 22 | 70 | 190 |
THH19 Ngô Quang Đạt | 71 | 365 | 53 | 255 | 620 |
Lê Nguyễn Đạt | 73 | 375 | 51 | 240 | 615 |
Thh47 Trần Xuân Đức | 48 | 235 | 28 | 110 | 345 |
THH Trịnh Minh Đức | 41 | 190 | 18 | 50 | 240 |
THH03 ĐẶNG ĐÌNH ĐỨC | 57 | 285 | 36 | 150 | 435 |
TNC01 Nguyễn Đinh Tân Dương | 30 | 125 | 59 | 290 | 415 |
THH41 Trần Văn Duy | 43 | 200 | 31 | 125 | 325 |
THH40 Văn Bá Duy | 40 | 185 | 43 | 195 | 380 |
THH73 Võ Hứa Hải Duy | 51 | 250 | 25 | 90 | 340 |
TCB18 Lê Thành Duy | 42 | 195 | 43 | 195 | 390 |
THH07 Bùi Thị Mỹ Duyên | 63 | 320 | 44 | 200 | 520 |
THH40 Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 61 | 310 | 42 | 185 | 495 |
Phạm Thị Hồng Gấm | 69 | 350 | 41 | 180 | 530 |
TCB30 Phạm Xuân Giao | 47 | 230 | 28 | 110 | 340 |
THH45 Bùi Thị Hà | 53 | 260 | 35 | 145 | 405 |
ĐINH VĂN CHÍ HẢI | 40 | 185 | 31 | 125 | 310 |
THH42 Nguyễn Hoài Hân | 41 | 190 | 35 | 145 | 335 |
THH78 Phạm Thị Mỹ Hạnh | 23 | 90 | 35 | 145 | 235 |
THH45 Đỗ Tấn Anh Hào | 52 | 255 | 42 | 185 | 440 |
TCB17 Mai Anh Hào | 81 | 425 | 56 | 275 | 700 |
Tcb17 Trần Thị Hảo | 32 | 140 | 62 | 305 | 445 |
TCB30 Trương Công Hậu | 60 | 305 | 45 | 205 | 510 |
THH42 Nguyễn Trung Hậu | 57 | 285 | 36 | 150 | 435 |
Trần Thị Thuý Hiền | 73 | 375 | 62 | 305 | 680 |
THH46 Nguyễn Thị Diệu Hiền | 35 | 155 | 47 | 220 | 375 |
Tcb30 Đặng minh hiếu | 49 | 240 | 35 | 145 | 385 |
TCB26 lê đăng hiếu | 58 | 295 | 35 | 145 | 440 |
TCB19 Nguyễn Hoàng Trung Hiếu | 19 | 70 | 0 | 0 | 70 |
THH40 Phạm Xuân Hiếu | 57 | 285 | 28 | 110 | 395 |
TCB05 Đào Nguyễn Trung Hiếu | 56 | 280 | 58 | 285 | 565 |
THH57 Đặng Lê Ngọc Hoà | 49 | 240 | 32 | 130 | 370 |
THH05 Phan Văn Hoàng | 62 | 315 | 54 | 260 | 575 |
THH65 Bùi Minh Hoàng | 58 | 295 | 22 | 70 | 365 |
THH59 Đinh Kim Hoàng | 48 | 235 | 26 | 95 | 330 |
TNC02 Nguyễn Khánh Hưng | 53 | 260 | 60 | 295 | 555 |
THH78 Nguyễn Phạm Diễm Hương | 51 | 250 | 29 | 115 | 365 |
Trần Hương | 27 | 110 | 24 | 80 | 190 |
TCB25 Nguyễn Thị Lan Hương | 81 | 425 | 49 | 230 | 655 |
TCN01 Nguyễn Huy | 52 | 255 | 25 | 90 | 345 |
Trần Tấn Huy | 45 | 220 | 36 | 150 | 370 |
Thh60 Đinh Quang Huy | 64 | 325 | 39 | 170 | 495 |
Nguyễn Quang Huy | 74 | 380 | 57 | 280 | 660 |
THH57 Trần Quốc Huy | 46 | 225 | 36 | 150 | 375 |
THH66 Võ Hoàng Huy | 24 | 95 | 0 | 0 | 95 |
THH11 Trương Công Kha | 57 | 285 | 44 | 200 | 485 |
Thh58 Đặng Dĩ khang | 31 | 135 | 25 | 90 | 225 |
THH67 Đỗ Hoàng Minh Khang | 34 | 150 | 51 | 240 | 390 |
Nguyễn Khang | 26 | 105 | 36 | 150 | 255 |
THH54 Lương Ngọc Khang | 63 | 320 | 41 | 180 | 500 |
THH55 Nguyễn Bảo Khanh | 82 | 430 | 49 | 230 | 660 |
THH04 Lê Huỳnh Khanh | 74 | 380 | 61 | 300 | 680 |
thh54 Trần Quốc Khánh | 39 | 180 | 21 | 65 | 245 |
THH34 Phạm Quốc Khánh | 59 | 300 | 40 | 175 | 475 |
THH02 Hồ Thị Kim Khánh | 77 | 400 | 56 | 275 | 675 |
THH75 Nguyễn Hữu Khánh | 48 | 235 | 26 | 95 | 330 |
THH41 Nguyễn Công Khiêm | 60 | 305 | 31 | 125 | 430 |
THH21 Võ Đăng Khoa | 62 | 315 | 48 | 225 | 540 |
THH67 Nguyễn Minh Khôi | 39 | 180 | 35 | 145 | 325 |
THH42 Mai Hoàng Khương | 51 | 250 | 47 | 220 | 470 |
Huỳnh Hữu Khương | 30 | 125 | 28 | 110 | 235 |
THH63 Nguyễn Trung Kiên | 38 | 170 | 28 | 110 | 280 |
THH11 Trần Trung Kiên | 53 | 260 | 35 | 145 | 405 |
THH 67 Phan Tỉnh Kiên | 55 | 275 | 49 | 230 | 505 |
THH59 Vũ Tuấn Kiệt | 53 | 260 | 33 | 135 | 395 |
Nguyễn Hoàng Tuấn Lâm | 51 | 250 | 30 | 120 | 370 |
THH53 Trần Thanh Liêm | 51 | 250 | 43 | 195 | 445 |
TCB26 Nguyễn Thị Thùy Linh | 77 | 400 | 50 | 235 | 635 |
TCB21 Nguyễn Thị Hoa Linh | 33 | 145 | 59 | 290 | 435 |
THH51 Lại Thị Mỹ Linh | 51 | 250 | 49 | 230 | 480 |
Thân Ngọc Khánh Linh | 67 | 340 | 51 | 240 | 580 |
THH 73 HÀ THỊ MAI LINH | 55 | 275 | 30 | 120 | 395 |
TCB22-357 Võ Tấn Lộc | 45 | 220 | 49 | 230 | 450 |
THH53 Phạm Hoàng Long | 61 | 310 | 37 | 155 | 465 |
THH62 Lê Phạm Hoàng Long | 37 | 165 | 40 | 175 | 340 |
TCB30 Cù Thái Thiên Long | 32 | 140 | 54 | 260 | 400 |
THH21 Phan Hoàng Long | 59 | 300 | 40 | 175 | 475 |
THH64 NGUYỄN VĂN LƯU | 51 | 250 | 39 | 170 | 420 |
THH19 Lê Nhật Mai | 72 | 370 | 43 | 195 | 565 |
Trần Thị Tuyết Mai | 52 | 255 | 40 | 175 | 430 |
THH45 Lương Phú Mẫn | 56 | 280 | 41 | 180 | 460 |
THH43 Lê Văn Mạnh | 57 | 285 | 29 | 115 | 400 |
THH59 Phạm Hiếu Minh | 51 | 250 | 32 | 130 | 380 |
Phan Phước Minh | 84 | 440 | 64 | 320 | 760 |
THH57 Trịnh Quang Minh | 87 | 460 | 74 | 370 | 830 |
THH69 Nguyễn Thị My | 55 | 275 | 28 | 110 | 385 |
TCB 14 Lương Kiện Năng | 8 | 15 | 0 | 0 | 15 |
Nguyễn Thị Thu Ngân | 68 | 345 | 46 | 210 | 555 |
Ngô Lý Trọng Nghĩa | 50 | 245 | 33 | 135 | 380 |
THH76 Vương Trọng Nghĩa | 32 | 140 | 62 | 305 | 445 |
THH20 Hồ Như Ngọc | 64 | 325 | 45 | 205 | 530 |
THH78 Lê Thị Kim Ngọc | 35 | 155 | 19 | 55 | 210 |
THH62 Trần Thị Như Ngọc | 79 | 410 | 35 | 145 | 555 |
Trần Thị Hồng Nguyên | 60 | 305 | 49 | 230 | 535 |
TCB24 TRẦN THỊ THANH NHÀN | 67 | 340 | 31 | 125 | 465 |
Tô Vũ Thành Nhân | 58 | 295 | 50 | 235 | 530 |
Dương Thành Nhân | 80 | 420 | 42 | 185 | 605 |
THH64 Nguyễn Đình Nhật | 42 | 195 | 40 | 175 | 370 |
TCB18 Nguyễn Quốc Nhật | 62 | 315 | 49 | 230 | 545 |
Thh49 Nguyễn Võ Tuyết Nhi | 49 | 240 | 33 | 135 | 375 |
THH46 Nguyễn Thị Hồng Nhi | 46 | 225 | 36 | 150 | 375 |
THH20 Nguyễn Thị Tú Nhi | 54 | 270 | 54 | 260 | 530 |
THH78 Hồ Thị Nhi | 5 | 5 | 0 | 0 | 5 |
THH23 Hồ Hà Nhi | 99 | 495 | 61 | 300 | 795 |
Nguyễn Thị Ngọc Nhi | 55 | 275 | 46 | 210 | 485 |
THH15 Lê Thị Trúc Nhi | 54 | 270 | 60 | 295 | 565 |
THH07 Nguyễn Thị Yến Nhi | 81 | 425 | 67 | 335 | 760 |
THH78 Nguyễn Thị Tuyết Như | 34 | 150 | 30 | 120 | 270 |
THH45 Phạm Thị Tuyết Nhung | 62 | 315 | 35 | 145 | 460 |
THh45 Phạm Hồng Nhung | 57 | 285 | 40 | 175 | 460 |
TCB23 LÊ THỊ YẾN NHUNG | 58 | 295 | 46 | 210 | 505 |
TCB27 Nguyễn Minh Nhựt | 50 | 245 | 34 | 140 | 385 |
TCB028 Phạm Quỳnh Nhựt | 21 | 80 | 0 | 0 | 80 |
THH54 Ngô Duy Nhựt | 49 | 240 | 44 | 200 | 440 |
THH63 Nguyễn Hoàng Nhựt | 40 | 185 | 34 | 140 | 325 |
TH64 Phạm Hồng Ni | 45 | 220 | 27 | 100 | 320 |
THH15 Nguyễn Thị Trinh Nữ | 52 | 255 | 51 | 240 | 495 |
TCB99 Trần Thị Ngọc Nữ | 48 | 235 | 54 | 260 | 495 |
THH37 Bùi Phạm Kiều Oanh | 71 | 365 | 51 | 240 | 605 |
TCB 18 Vo Minh Phat | 34 | 150 | 51 | 240 | 390 |
THH73 Nguyễn Ngọc Thành Phát | 39 | 180 | 29 | 115 | 295 |
THH14 Dương Tấn Phát | 68 | 345 | 52 | 250 | 595 |
THH63 Trần Anh Phong | 28 | 115 | 33 | 135 | 250 |
THH57 Phạm Duy Phong | 45 | 220 | 46 | 210 | 430 |
THH73 Hà Lê Phú | 31 | 135 | 29 | 115 | 250 |
THH78 Trương Hoàng Phúc | 45 | 220 | 36 | 150 | 370 |
THH Phạm Long Phúc | 24 | 95 | 46 | 210 | 305 |
THH65 Huỳnh Văn Phúc | 30 | 125 | 32 | 130 | 255 |
TCB21 Thiệu Văn Phúc | 86 | 455 | 70 | 350 | 805 |
TCB28 Võ Đình Phúc | 44 | 210 | 48 | 225 | 435 |
Trần Minh Phước | 63 | 320 | 40 | 175 | 495 |
TCB 27 Vũ Văn Phước | 77 | 400 | 49 | 230 | 630 |
THH42 Trương Hoàng Nhất Phương | 58 | 295 | 34 | 140 | 435 |
TCB25 Khúc Thị Như Phương | 85 | 450 | 45 | 205 | 655 |
TCB 17 Lê Thanh Phương | 56 | 280 | 26 | 95 | 375 |
TCB 16 Phan Vũ Anh Quân | 82 | 430 | 49 | 230 | 660 |
TCB18 Bùi Mạnh Quân | 98 | 495 | 74 | 370 | 865 |
THH63 Nguyễn Thanh Quyết | 10 | 25 | 17 | 45 | 70 |
TCB29 Võ Thị Thuý Quỳnh | 62 | 315 | 31 | 125 | 440 |
TCB18 Nguyễn Như Quỳnh | 67 | 340 | 60 | 295 | 635 |
TCB27 Nguyễn Minh Sang | 57 | 285 | 39 | 170 | 455 |
TCB25 Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 31 | 135 | 32 | 130 | 265 |
TCB03 Nguyễn Phan Sự | 62 | 315 | 37 | 155 | 470 |
THH57 Lê Đức Tài | 64 | 325 | 40 | 175 | 500 |
Phan Phú Tài | 43 | 200 | 30 | 120 | 320 |
THH70 Say Băng Tâm | 49 | 240 | 41 | 180 | 420 |
TNC01 Thái Kiều Minh Tân | 80 | 420 | 53 | 255 | 675 |
THH64 Nguyễn Mỹ Tân | 55 | 275 | 45 | 205 | 480 |
TNC01 Cao Văn Tầng | 58 | 295 | 43 | 195 | 490 |
THH15 Huỳnh Thị Mỹ Thắm | 53 | 260 | 11 | 15 | 275 |
TCB20 Trương Đình Thắng | 64 | 325 | 40 | 175 | 500 |
THH57 Nguyễn Thu Thanh | 77 | 400 | 57 | 280 | 680 |
THH43 Nguyễn Tấn Thành | 62 | 315 | 34 | 140 | 455 |
THH15 Chu Thị Thanh Thảo | 51 | 250 | 11 | 15 | 265 |
kèm online 01 Trần Thị Thu Thảo | 74 | 380 | 27 | 100 | 480 |
TCB29 Phan Thị Ngọc Thảo | 72 | 370 | 58 | 285 | 655 |
TNC02 Vũ Thị Thảo | 44 | 210 | 30 | 120 | 330 |
THH64 Nguyễn Thị Thích | 32 | 140 | 51 | 240 | 380 |
THH58 Nguyễn Thị Như Thơ | 53 | 260 | 37 | 155 | 415 |
THH59 Phạm Văn Thời | 55 | 275 | 32 | 130 | 405 |
THH41 Đỗ Thị Anh Thư | 74 | 380 | 41 | 180 | 560 |
TCB Nguyễn Anh Thư | 98 | 495 | 99 | 495 | 990 |
Huỳnh văn thuận | 45 | 220 | 28 | 110 | 330 |
TCB22 Võ Văn Thuận | 43 | 200 | 51 | 240 | 440 |
TOEIC NÂNG CAO 02 Trần Thị Thanh Thương | 50 | 245 | 36 | 150 | 395 |
TCB19 Hồ Trần Thương Thương | 69 | 350 | 33 | 135 | 485 |
TCB-29 Nguyễn Thị Hoài Thương | 53 | 260 | 37 | 155 | 415 |
TCB Nguyễn Huỳnh Thanh Thúy | 20 | 75 | 0 | 0 | 75 |
TCB 23 Nguyễn Ngọc Thuyên | 66 | 335 | 46 | 210 | 545 |
TCB19 Nguyễn Minh Tiến | 78 | 405 | 55 | 270 | 675 |
thh053 Nguyễn Thanh Tiến | 48 | 235 | 21 | 65 | 300 |
THH66 Nguyễn Anh Tiến | 43 | 200 | 45 | 205 | 405 |
TCN01 Nguyễn Phúc Thanh Toàn | 54 | 270 | 41 | 180 | 450 |
THH64 Lê Thanh Tới | 47 | 230 | 28 | 110 | 340 |
THH60 Nguyễn Thanh Trà | 43 | 200 | 37 | 155 | 355 |
THH49 Trần Ngọc Bảo Trân | 61 | 310 | 40 | 175 | 485 |
THH67 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂN | 43 | 200 | 28 | 110 | 310 |
THH78 Lê Thu Trang | 61 | 310 | 44 | 200 | 510 |
TCB27 Phan Thị Thu Trang | 51 | 250 | 28 | 110 | 360 |
THH23 Nguyễn Thị Xuân Trang | 65 | 330 | 39 | 170 | 500 |
TCB23 Tô Ngọc Phương Trang | 67 | 340 | 32 | 130 | 470 |
THH67 Trần Thị Hiền Trang | 38 | 170 | 36 | 150 | 320 |
TCN01 Lê Đình Trí | 82 | 430 | 44 | 200 | 630 |
TCB16 Nguyễn Văn Triệu | 40 | 185 | 0 | 0 | 185 |
THH51 Võ Thị Trinh Trinh | 49 | 240 | 36 | 150 | 390 |
THH41 LÊ NGUYÊN TRINH | 75 | 390 | 44 | 200 | 590 |
TCB23 TRƯƠNG THỊ DIỄM TRINH | 72 | 370 | 71 | 355 | 725 |
Lê Nhã Trúc | 51 | 250 | 56 | 275 | 525 |
TCB17-246 Nguyễn Tiến Trung | 72 | 370 | 45 | 205 | 575 |
THH42 Giáp Đặng Ngọc Trung | 38 | 170 | 28 | 110 | 280 |
TCB18 Nguyễn Chí Trung | 33 | 145 | 47 | 220 | 365 |
THH47 Nguyễn Quang Trung | 53 | 260 | 33 | 135 | 395 |
THH58 Đoàn Tấn Trung | 59 | 300 | 31 | 125 | 425 |
TCB26 Phan Đình Trường | 68 | 345 | 44 | 200 | 545 |
TCB22 Huỳnh Quang Trường | 70 | 360 | 45 | 205 | 565 |
THH03 Lưu Đan Trường | 76 | 395 | 52 | 250 | 645 |
Nguyễn Hoàng Tú | 59 | 300 | 32 | 130 | 430 |
TCB18 Nguyễn Anh Tuấn | 48 | 235 | 31 | 125 | 360 |
THH70 Đoàn Công Anh Tuấn | 52 | 255 | 41 | 180 | 435 |
THH49 Mai Minh Tuấn | 58 | 295 | 28 | 110 | 405 |
THH32 Trần Anh Tuấn | 94 | 495 | 5 | 5 | 500 |
Trần Thị Bích Tuyền | 36 | 160 | 33 | 135 | 295 |
THH48 Nguyễn Phúc Minh Uyên | 82 | 430 | 49 | 230 | 660 |
THH62 Nguyễn Ngọc Văn | 44 | 210 | 30 | 120 | 330 |
THH41 Nguyễn Thị Hiếu Vân | 53 | 260 | 41 | 180 | 440 |
THH14 Nguyễn Thị Hồng Vân | 50 | 245 | 59 | 290 | 535 |
Lớp học kèm 01 Nông Thị Bích Vân | 59 | 300 | 48 | 225 | 525 |
THH67 Nguyễn Lê Vi | 44 | 210 | 49 | 230 | 440 |
TCB17 Trương Quang Vinh | 38 | 170 | 50 | 235 | 405 |
THH55 Lương Hoàng Thụy Vũ | 94 | 495 | 85 | 420 | 915 |
THH58 Đồng Tuấn Vũ | 73 | 375 | 43 | 195 | 570 |
Võ Hưng Vượng | 51 | 250 | 31 | 125 | 375 |
THH49 Nguyễn Thị Khánh Vy | 56 | 280 | 38 | 160 | 440 |
THH 48 NGUYỄN THANH XUÂN | 89 | 475 | 63 | 310 | 785 |
Đoàn Thị Hoàng Yến | 63 | 320 | 42 | 185 | 505 |
KẾT QUẢ THI THỬ TOEIC ONLINE CA SÁNG CHỦ NHẬT NGÀY 31/10/2021
Tên học sinh | LC | ĐIỂM LC | RC | ĐIỂM RC | TỔNG |
---|---|---|---|---|---|
THH54 Vương Quí An | 38 | 170 | 23 | 75 | 245 |
THH41 Cao Lâm Thái An | 95 | 495 | 72 | 360 | 855 |
THH78 Nguyễn Hồng Ân | 54 | 270 | 54 | 260 | 530 |
TCB27 Trần Văn Anh | 75 | 390 | 56 | 275 | 665 |
THH70 Hoàng Thái Anh | 43 | 200 | 24 | 80 | 280 |
THH59 Tạ Tuấn Anh | 82 | 430 | 57 | 280 | 710 |
TCB85 Lê Thị Kim Anh | 70 | 360 | 58 | 285 | 645 |
THH66 Nguyễn Thị Tuyết Anh | 44 | 210 | 30 | 120 | 330 |
TCB24 Giản Hà Tường Anh | 73 | 375 | 56 | 275 | 650 |
THH12 Phạm Hoàng Anh | 75 | 390 | 36 | 150 | 540 |
THH47 Lưu Quốc Anh | 55 | 275 | 32 | 130 | 405 |
THH64 Trương Quốc Anh | 27 | 110 | 7 | 5 | 115 |
THH78 Nguyễn Thị Tâm Anh | 58 | 295 | 32 | 130 | 425 |
THH52 Nguyễn Thị Kiều Anh | 53 | 260 | 49 | 230 | 490 |
THH68 NGUYỄN VĂN BẠC | 39 | 180 | 24 | 80 | 260 |
TCB25 Lý Kim Nguyên Bản | 61 | 310 | 37 | 155 | 465 |
THH10 Võ Huỳnh Băng | 65 | 330 | 73 | 365 | 695 |
THH76 Trần Vương Quốc Bảo | 37 | 165 | 44 | 200 | 365 |
THH59 Phan Quốc Bảo | 49 | 240 | 37 | 155 | 395 |
TCB22 Trương Phan Bảo | 62 | 315 | 40 | 175 | 490 |
THH59 Nguyễn Hữu Bi | 47 | 230 | 29 | 115 | 345 |
THH62 Lê Phương Bình | 49 | 240 | 28 | 110 | 350 |
THH008 Hoàng Xuân Bình | 55 | 275 | 38 | 160 | 435 |
ĐẶNG NGUYỄN PHƯƠNG BÌNH | 32 | 140 | 32 | 130 | 270 |
TCB19 Võ Thanh Nhật Châu | 79 | 410 | 71 | 355 | 765 |
TCB25 Châu Thị Ngọc Châu | 64 | 325 | 47 | 220 | 545 |
THH42 Nguyễn Thị Hoàn Châu | 63 | 320 | 33 | 135 | 455 |
THH36 Hồ Thị Kim Chi | 84 | 440 | 59 | 290 | 730 |
THH66 Nguyễn Trần Minh Chiến | 65 | 330 | 25 | 90 | 420 |
THH64 Ngô Văn Chiêu | 53 | 260 | 30 | 120 | 380 |
THH78 Nguyễn Văn Chính | 32 | 140 | 32 | 130 | 270 |
THH43 Lâm Ngọc Tâm Đan | 7 | 10 | 16 | 40 | 50 |
THH42 Lê Văn Danh | 51 | 250 | 32 | 130 | 380 |
THH47 Lưu Quốc Đạt | 56 | 280 | 34 | 140 | 420 |
THH47 Phạm Trung Đạt | 59 | 300 | 38 | 160 | 460 |
THH63 Võ Thành Đạt | 39 | 180 | 33 | 135 | 315 |
THH42 Phan Văn Đạt | 49 | 240 | 34 | 140 | 380 |
THH62 Bùi Tiến Đạt | 42 | 195 | 26 | 95 | 290 |
TTH49 Ngô Xuân Đạt | 26 | 105 | 36 | 150 | 255 |
HH48 Trần Quốc Đạt | 64 | 325 | 28 | 110 | 435 |
THH76 NGÔ TIẾN ĐẠT | 53 | 260 | 27 | 100 | 360 |
THH48 Phạm Thị Thuý Kiều Diễm | 75 | 390 | 44 | 200 | 590 |
tcb06 Nguyên Thị Diệu | 56 | 280 | 33 | 135 | 415 |
THH16 Nguyễn Hoàng Diệu | 54 | 270 | 28 | 110 | 380 |
TCB18 Trần Nguyễn Viết Định | 94 | 495 | 60 | 295 | 790 |
Thh19 Hà Thiện Định | 87 | 460 | 50 | 235 | 695 |
THH64 Nguyễn Xuân Dự | 70 | 360 | 34 | 140 | 500 |
THH54 Lê Văn Đức | 60 | 305 | 33 | 135 | 440 |
THH73 Lê Trung Đức | 48 | 235 | 28 | 110 | 345 |
THH32 Lê Đức Dũng | 63 | 320 | 40 | 175 | 495 |
THH42 Nguyễn Anh Dũng | 57 | 285 | 27 | 100 | 385 |
TCB25 Nguyễn Thị Thùy Dương | 65 | 330 | 54 | 260 | 590 |
TCB20 PHẠM VĂN DƯỠNG | 74 | 380 | 80 | 400 | 780 |
THH43 Trần Bảo Duy | 63 | 320 | 48 | 225 | 545 |
THH43 Võ Minh Duy | 56 | 280 | 42 | 185 | 465 |
TNC Bùi Thanh Duy | 81 | 425 | 46 | 210 | 635 |
TCB28 Trần Minh Duy | 60 | 305 | 30 | 120 | 425 |
TCB18 Nguyễn Đức Duy | 56 | 280 | 61 | 300 | 580 |
THH65 Trần Quang Duy | 55 | 275 | 33 | 135 | 410 |
THH20 VÕ NHỰT DUY | 59 | 300 | 34 | 140 | 440 |
THH58 Lâm Hoàng Duyên | 63 | 320 | 38 | 160 | 480 |
THH44 Phạm Thị Mỹ Duyên | 57 | 285 | 26 | 95 | 380 |
TCB04 Dương Thị Cẩm Em | 56 | 280 | 64 | 320 | 600 |
Đinh Thị Hương Giang | 65 | 330 | 62 | 305 | 635 |
THH59 Nguyễn Thị Ngọc Hâ | 54 | 270 | 39 | 170 | 440 |
THH31 Đàng Văn Hải | 64 | 325 | 50 | 235 | 560 |
TCB30 NGUYỄN XUÂN HẢI | 54 | 270 | 41 | 180 | 450 |
TCB28 Nguyễn Thị Hân | 61 | 310 | 36 | 150 | 460 |
THH57 Đoàn Ngọc Hân | 66 | 335 | 80 | 400 | 735 |
TCB23 Huỳnh Ngọc Hân | 65 | 330 | 50 | 235 | 565 |
TNC01 Chung Ngọc Hân | 58 | 295 | 43 | 195 | 490 |
Thh48 Trần Ngọc Hân | 51 | 250 | 43 | 195 | 445 |
TNC02 Dinh Hoang Thuy Hang | 87 | 460 | 70 | 350 | 810 |
Võ Thị Thúy Hằng | 48 | 235 | 36 | 150 | 385 |
THH54 Nguyễn Thị Thu Hằng | 63 | 320 | 45 | 205 | 525 |
TCB25 Hoàng Thị Như Hạnh | 45 | 220 | 38 | 160 | 380 |
TCB106 Nguyễn Hồng Hạnh | 57 | 285 | 50 | 235 | 520 |
THH54 Lý Trung Hậu | 48 | 235 | 44 | 200 | 435 |
THH40 Nguyễn Văn Hiền | 51 | 250 | 40 | 175 | 425 |
TH23 Đặng Thị Thu Hiền | 74 | 380 | 45 | 205 | 585 |
THH04 NGUYỄN THÚY HIỀN | 70 | 360 | 40 | 175 | 535 |
THH54 Lê Thị Minh Hiếu | 47 | 230 | 25 | 90 | 320 |
TCB21 Lê Thị Hiếu | 44 | 210 | 37 | 155 | 365 |
THH57 Trần Thiện Hiếu | 64 | 325 | 56 | 275 | 600 |
TCB19 Trần Thị Hoa | 67 | 340 | 37 | 155 | 495 |
THH42 Nguyễn Vũ Hoàng | 40 | 185 | 33 | 135 | 320 |
TCB18 Ngô Duy Hoàng | 58 | 295 | 47 | 220 | 515 |
THH68 Nguyễn Đình Hùng | 33 | 145 | 29 | 115 | 260 |
THH32 Lê Đình Hùng | 74 | 380 | 45 | 205 | 585 |
TCB17 Võ Đức Hùng | 61 | 310 | 41 | 180 | 490 |
THH36 Đỗ Tấn Hùng | 67 | 340 | 55 | 270 | 610 |
Nguyễn Ngọc Hưng | 38 | 170 | 28 | 110 | 280 |
THH42 Cao Hữu Quốc Hưng | 31 | 135 | 35 | 145 | 280 |
TCB-24 Nguyễn Trần Nhựt Hưng | 64 | 325 | 54 | 260 | 585 |
SPWR02 Đặng Phước Vĩnh Hưng | 81 | 425 | 77 | 385 | 810 |
Nguyễn Thị Hạnh Hương | 57 | 285 | 37 | 155 | 440 |
TNC02 Nguyễn Thị Diệu Hương | 72 | 370 | 47 | 220 | 590 |
THH64 Từ Bảo Đức Huy | 28 | 115 | 31 | 125 | 240 |
THH59 Bùi Gia Huy | 64 | 325 | 34 | 140 | 465 |
Trần Nhật Huy | 62 | 315 | 52 | 250 | 565 |
TCB30 Hồ Nhật Huy | 57 | 285 | 29 | 115 | 400 |
TCB20 Nguyễn Hữu Huy | 53 | 260 | 32 | 130 | 390 |
THH66 Võ Hoàng Huy | 52 | 255 | 44 | 200 | 455 |
THH42 Nguyễn Thị Lệ Huyền | 49 | 240 | 38 | 160 | 400 |
THH19 Nguyễn Thị Huyền | 14 | 45 | 0 | 0 | 45 |
Thh59 Hà Thị Mỹ Huyền | 61 | 310 | 33 | 135 | 445 |
THH41 TRẦN THỊ THU HUYỀN | 42 | 195 | 42 | 185 | 380 |
THH65 Bùi Đức Huynh | 46 | 225 | 32 | 130 | 355 |
THH47 Nguyễn Văn Huynh | 63 | 320 | 40 | 175 | 495 |
TCB23 Võ Thị Thúy Huỳnh | 66 | 335 | 45 | 205 | 540 |
TCB20 Lê Minh Hy | 51 | 250 | 39 | 170 | 420 |
THH67 Bùi Minh Kha | 45 | 220 | 49 | 230 | 450 |
THH58 Phan Ngọc Kha | 63 | 320 | 39 | 170 | 490 |
THH69 Nguyễn Xuân Kha | 38 | 170 | 0 | 0 | 170 |
THH51 Bùi Đình Khải | 50 | 245 | 55 | 270 | 515 |
THH51 Hoàng Quốc Khánh | 75 | 390 | 48 | 225 | 615 |
THH67 ĐÀO NGỌC QUỐC KHÁNH | 76 | 395 | 38 | 160 | 555 |
THH43 Trần Văn Khiêm | 52 | 255 | 34 | 140 | 395 |
THH78 Phạm Đăng Khoa | 35 | 155 | 38 | 160 | 315 |
THH59 Trần Trung Kiên | 56 | 280 | 35 | 145 | 425 |
THH68 Võ Ngọc Kiên | 21 | 80 | 0 | 0 | 80 |
Trần Tuấn Kiệt | 76 | 395 | 48 | 225 | 620 |
THH44 Nguyễn Văn Lành | 57 | 285 | 30 | 120 | 405 |
THH51 Nguyễn Thị Lê | 55 | 275 | 32 | 130 | 405 |
THH45 Mai Hoàng Linh | 55 | 275 | 36 | 150 | 425 |
Trần Khánh Linh | 49 | 240 | 12 | 20 | 260 |
TCB Hồ Khải Linh | 58 | 295 | 33 | 135 | 430 |
Tcb20 Lê nguyễn minh lộc | 77 | 400 | 48 | 225 | 625 |
TNC02 Trần Tấn Lộc | 72 | 370 | 32 | 130 | 500 |
THH45 Trần Văn Lộc | 61 | 310 | 35 | 145 | 455 |
THH53 Nguyễn Tấn Lộc | 43 | 200 | 33 | 135 | 335 |
THH64 Nguyễn Thanh Long | 60 | 305 | 32 | 130 | 435 |
Huỳnh Phi Long | 27 | 110 | 49 | 230 | 340 |
THH48 Văn Đình Long | 89 | 475 | 68 | 340 | 815 |
THH51 Bùi Hoàng Long | 48 | 235 | 28 | 110 | 345 |
TCB18 Huỳnh Nguyễn Hoàng Long | 66 | 335 | 52 | 250 | 585 |
THH70 Nguyễn Thành Luân | 39 | 180 | 44 | 200 | 380 |
TCB30 Lê Phước Thành Luân | 52 | 255 | 24 | 80 | 335 |
THH65 Bùi Công Luân | 45 | 220 | 30 | 120 | 340 |
THH57 Trần Nguyễn Phúc Luân | 47 | 230 | 72 | 360 | 590 |
THH44 Đoàn Văn Vũ Luân | 60 | 305 | 33 | 135 | 440 |
THH60 DƯƠNG THÀNH LUÂN | 48 | 235 | 36 | 150 | 385 |
TCB20 HUỲNH THỊ BÍCH LY | 74 | 380 | 82 | 405 | 785 |
THH45 Tô Thị Lệ Mai | 60 | 305 | 46 | 210 | 515 |
TCB 21 Lý Minh Mẫn | 73 | 375 | 43 | 195 | 570 |
TNC2 Phạm Đức Mạnh | 75 | 390 | 57 | 280 | 670 |
THH68 Lê Đỗ Tiến Mạnh | 10 | 25 | 0 | 0 | 25 |
THH22 Nguyễn Đức Mạnh | 58 | 295 | 46 | 210 | 505 |
TCB 09 Lý Đức Minh | 89 | 475 | 65 | 325 | 800 |
THH40 Nguyễn Hoàng Minh | 38 | 170 | 29 | 115 | 285 |
THH68 PHẠM NHẬT MINH | 29 | 120 | 22 | 70 | 190 |
THH64 DIÊM CÔNG MINH | 61 | 310 | 22 | 70 | 380 |
DAO MUOI | 51 | 250 | 30 | 120 | 370 |
THH73 Trần Thế Nam | 57 | 285 | 35 | 145 | 430 |
TCB-18 Lê Hoàng Nam | 56 | 280 | 49 | 230 | 510 |
THH57 Lê Thị Nam | 60 | 305 | 43 | 195 | 500 |
THH57 Phạm Thanh Ngân | 38 | 170 | 49 | 230 | 400 |
THH 73 Võ Thị Thanh Ngân | 43 | 200 | 43 | 195 | 395 |
THH62 Nguyễn Văn Ngân | 60 | 305 | 31 | 125 | 430 |
TCB29 Cù Thị Kim Ngân | 68 | 345 | 43 | 195 | 540 |
THH51 Tạ Thị Thanh Ngân | 61 | 310 | 48 | 225 | 535 |
Lớp kèm online 2 Nguyễn Thị Ngọc Ngân | 71 | 365 | 58 | 285 | 650 |
Lớp kèm 24B Phan Thị Nghĩa | 39 | 180 | 41 | 180 | 360 |
THH66 Nguyễn Thanh Hiếu Nghĩa | 68 | 345 | 37 | 155 | 500 |
THH68 Huỳnh Trọng Nghĩa | 47 | 230 | 31 | 125 | 355 |
THH60 Phan Hữu Nghĩa | 37 | 165 | 38 | 160 | 325 |
TCB29 Nguyễn Trung Nguyên | 51 | 250 | 32 | 130 | 380 |
TNC01 Thái Khôi Nguyên | 66 | 335 | 47 | 220 | 555 |
Dang Tien Nhan | 52 | 255 | 27 | 100 | 355 |
THH 60 Nguyễn Phan Trọng Nhân | 56 | 280 | 40 | 175 | 455 |
THH43 Phạm Đăng Nhân | 37 | 165 | 37 | 155 | 320 |
THH 21 Phạm Hoàng Nhân | 69 | 350 | 43 | 195 | 545 |
TNC01 Nguyễn Thành Nhất | 58 | 295 | 29 | 115 | 410 |
TCB22 Nguyễn Minh Nhật | 49 | 240 | 36 | 150 | 390 |
TCB23 Hà Minh Nhật | 48 | 235 | 43 | 195 | 430 |
THH43 Nguyễn Thị Yến Nhi | 61 | 310 | 48 | 225 | 535 |
Hoàng Thị Nhi | 20 | 75 | 30 | 120 | 195 |
Võ Thị Tuyết Nhi | 47 | 230 | 46 | 210 | 440 |
THH55 Hồ Nguyễn Uyển Nhi | 70 | 360 | 51 | 240 | 600 |
THH46 ĐẶNG THỊ KIM NHI | 38 | 170 | 48 | 225 | 395 |
Đặng Thị Kim Nhĩ | 24 | 95 | 18 | 50 | 145 |
THH58 Lê Phúc Như | 58 | 295 | 38 | 160 | 455 |
TCB 23 Trần Lê Huỳnh Như | 60 | 305 | 58 | 285 | 590 |
TCB19 Nguyễn Phúc Nhuần | 89 | 475 | 49 | 230 | 705 |
THH69 Ngô Trần Phương Nhung | 47 | 230 | 36 | 150 | 380 |
THH10 Trần Minh Nhựt | 64 | 325 | 72 | 360 | 685 |
Thh4 Trương Thị Ninh | 59 | 300 | 29 | 115 | 415 |
TCB08 Nguyễn Đức Thành Phát | 73 | 375 | 49 | 230 | 605 |
THH42 Trần Khánh Phi | 52 | 255 | 16 | 40 | 295 |
THH57 Đặng Thanh Phong | 51 | 250 | 32 | 130 | 380 |
tcb20 Trần Thanh Phong | 27 | 110 | 33 | 135 | 245 |
THH54 Vương Linh phú | 44 | 210 | 44 | 200 | 410 |
THH59 Trịnh Ngọc Phú | 53 | 260 | 35 | 145 | 405 |
THH42 Hồ Tấn Phú | 81 | 425 | 13 | 25 | 450 |
THH51 Nguyễn Đạt Thanh Phú | 47 | 230 | 52 | 250 | 480 |
TCB27 Nguyễn Hữu Phú | 33 | 145 | 29 | 115 | 260 |
Thh10 Lê Quang Phú | 53 | 260 | 54 | 260 | 520 |
THH42 Nguyễn Văn Phúc | 58 | 295 | 43 | 195 | 490 |
THH51 Nguyễn Việt Phúc | 58 | 295 | 48 | 225 | 520 |
THH55 Âu Công Phúc | 73 | 375 | 51 | 240 | 615 |
TCB17 TRẦN GIA PHÚC | 59 | 300 | 53 | 255 | 555 |
THH55 Lê Hữu Phước | 65 | 330 | 57 | 280 | 610 |
THH41 Ngô Huỳnh Phước | 63 | 320 | 56 | 275 | 595 |
TCB29 Nguyễn Thị Yến Phương | 72 | 370 | 59 | 290 | 660 |
THH57 Trần Thị Bích Phượng | 60 | 305 | 47 | 220 | 525 |
THH32 Nguyễn Đăng Quan | 66 | 335 | 39 | 170 | 505 |
Phạm Hồng Quân | 56 | 280 | 26 | 95 | 375 |
24B Đỗ Minh Quân | 62 | 315 | 35 | 145 | 460 |
THH68 Đặng Lê Quang | 53 | 260 | 31 | 125 | 385 |
TCB21 Nguyễn Văn Quí | 50 | 245 | 38 | 160 | 405 |
TCB27 Lê Minh Quốc | 74 | 380 | 40 | 175 | 555 |
TCB16 Nguyễn Đạo Quý | 71 | 365 | 54 | 260 | 625 |
THH63 Trần Thị Tú Quyên | 44 | 210 | 46 | 210 | 420 |
TCB29 Nguyễn Thảo Quyên | 58 | 295 | 42 | 185 | 480 |
THH16 Đặng Thị Bích Sang | 8 | 15 | 0 | 0 | 15 |
THH10 Nguyễn Thanh Sơn | 63 | 320 | 55 | 270 | 590 |
Phạm Ngọc Sơn | 71 | 365 | 48 | 225 | 590 |
THH08A Trần Võ Nhất Sơn | 3 | 5 | 0 | 0 | 5 |
TH40 THÁI TRUNG TÀI | 37 | 165 | 38 | 160 | 325 |
THH48 Phạm Minh Tâm | 41 | 190 | 37 | 155 | 345 |
Hồ Nguyễn Đức Tâm | 49 | 240 | 56 | 275 | 515 |
THH43 Nguyễn Minh Tân | 58 | 295 | 42 | 185 | 480 |
TNC02 Nguyễn Hoàng Tân | 66 | 335 | 47 | 220 | 555 |
Trần Tân | 71 | 365 | 36 | 150 | 515 |
TNC01 Cao Hoài Tấn | 57 | 285 | 53 | 255 | 540 |
THH75 Phan Trọng Tấn | 30 | 125 | 31 | 125 | 250 |
Nguyễn Ngọc Thạch | 37 | 165 | 25 | 90 | 255 |
THH44 Lê Văn Minh Thái | 61 | 310 | 52 | 250 | 560 |
TCB24 Hồ Thị Kim Thắm | 83 | 435 | 63 | 310 | 745 |
THH38 Phan Bích Thẩm | 52 | 255 | 41 | 180 | 435 |
TCB26 Phạm Bá Thắng | 36 | 160 | 26 | 95 | 255 |
THH44 Bạch Ngọc Thành | 72 | 370 | 44 | 200 | 570 |
TCB28 Đặng Tiến Thành | 53 | 260 | 47 | 220 | 480 |
Nguyễn Thị Thu Thảo | 57 | 285 | 50 | 235 | 520 |
THH52 Nguyễn Thị Thảo | 46 | 225 | 57 | 280 | 505 |
THH57 Nguyễn Thu Thảo | 60 | 305 | 56 | 275 | 580 |
THH46 Nguyễn Thị Kim Thảo | 53 | 260 | 32 | 130 | 390 |
TCB22 ĐÀO THỊ PHƯƠNG THẢO | 64 | 325 | 36 | 150 | 475 |
TCB24 Hồ Tôn Thất | 53 | 260 | 27 | 100 | 360 |
THH42 Nguyễn Hoàng Thiên | 44 | 210 | 41 | 180 | 390 |
THH12 Nguyễn Minh Thiện | 68 | 345 | 41 | 180 | 525 |
TCB20 Nguyễn Minh Thiện | 66 | 335 | 39 | 170 | 505 |
THH44 Phạm Ngọc Thiết | 61 | 310 | 49 | 230 | 540 |
THH67 Đặng Văn Thiệu | 44 | 210 | 31 | 125 | 335 |
TCB22 Nguyễn Hữu Thịnh | 78 | 405 | 61 | 300 | 705 |
THH66 Phạm Trường Thịnh | 47 | 230 | 26 | 95 | 325 |
Nguyễn Duy Thịnh | 73 | 375 | 0 | 0 | 375 |
THH41 Nguyễn Văn Thọ | 63 | 320 | 41 | 180 | 500 |
TNC02 Lài Chí Thông | 49 | 240 | 46 | 210 | 450 |
TCB28 Đinh Bách Thông | 87 | 460 | 69 | 345 | 805 |
THH55 Huỳnh Anh Thư | 84 | 440 | 70 | 350 | 790 |
TCB 29 Lưu Thị Trang Thư | 48 | 235 | 27 | 100 | 335 |
THH46 Lê Hà Minh Thư | 46 | 225 | 44 | 200 | 425 |
THH10 Nguyễn Thị Kim Thuận | 66 | 335 | 72 | 360 | 695 |
TCB24 Trương Nam Thương | 32 | 140 | 36 | 150 | 290 |
Luyện đề 15 Trần Hoài Thương | 64 | 325 | 47 | 220 | 545 |
THH58 Lê Thị Thanh Thùy | 57 | 285 | 23 | 75 | 360 |
TCB19 Phan Thị Thủy Tiên | 5 | 5 | 0 | 0 | 5 |
TCB22 Nguyễn Thị Tiên | 83 | 435 | 61 | 300 | 735 |
TCB23 Võ Thị Mỹ Tiên | 56 | 280 | 46 | 210 | 490 |
THH47 Nguyễn Thủy Tiên | 74 | 380 | 28 | 110 | 490 |
TNC 01 Nguyễn Đức Tiến | 87 | 460 | 39 | 170 | 630 |
TCB20 Bùi Đình Tiến | 64 | 325 | 47 | 220 | 545 |
TCB24 Nguyễn Quang Tiến | 45 | 220 | 33 | 135 | 355 |
TBC29 Phạm Thành Tính | 52 | 255 | 44 | 200 | 455 |
THH73 Phan Hữu Toàn | 42 | 195 | 31 | 125 | 320 |
THH55 Nguyễn Bích Trâm | 79 | 410 | 68 | 340 | 750 |
TCB23 Võ Hồng Bảo Trân | 57 | 285 | 33 | 135 | 420 |
TCB24 Nguyễn Thị Thảo Trân | 64 | 325 | 55 | 270 | 595 |
THH47 Đỗ Thị Tố Trân | 54 | 270 | 36 | 150 | 420 |
THH54 Hồ Đức Trí | 69 | 350 | 18 | 50 | 400 |
tcb17 Đỗ Nhân Trọng Trí | 61 | 310 | 36 | 150 | 460 |
TCB24 Nguyễn Minh Trí | 75 | 390 | 38 | 160 | 550 |
THH16 Nguyễn mInh Trí | 56 | 280 | 43 | 195 | 475 |
THH66 Nguyễn Quốc Triệu | 39 | 180 | 43 | 195 | 375 |
TCB25 Nguyễn Ngọc Trinh | 85 | 450 | 61 | 300 | 750 |
THH58 Phan Thị Diễm Trinh | 55 | 275 | 36 | 150 | 425 |
THH40 HUỲNH THỊ NGỌC TRINH | 74 | 380 | 35 | 145 | 525 |
THH19 Nguyễn Quang Trình | 65 | 330 | 50 | 235 | 565 |
THH42 Nguyễn Thành Trung | 76 | 395 | 50 | 235 | 630 |
THH64 Trần Minh Trung | 27 | 110 | 10 | 10 | 120 |
THH54 Nguyễn Quang Trường | 46 | 225 | 35 | 145 | 370 |
TCB 29 Nguyễn Nhật Trường | 48 | 235 | 34 | 140 | 375 |
TTH64 PHAN THANH TRƯỜNG | 34 | 150 | 33 | 135 | 285 |
tcb21 phạm ngọc trưởng | 52 | 255 | 36 | 150 | 405 |
TCB27 Kiều thị tư | 54 | 270 | 35 | 145 | 415 |
THH59 Bùi Quốc Tuấn | 46 | 225 | 34 | 140 | 365 |
THH46 Võ Đình Tuấn | 59 | 300 | 47 | 220 | 520 |
THH67 Phạm Anh Tuấn | 41 | 190 | 42 | 185 | 375 |
TCB16 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn | 79 | 410 | 75 | 375 | 785 |
TCB25 Nguyễn Minh Tùng | 69 | 350 | 58 | 285 | 635 |
THH63 Nguyễn Văn Tùng | 42 | 195 | 50 | 235 | 430 |
TCB23 Trương Thị Bích Tuyền | 53 | 260 | 45 | 205 | 465 |
THH78 Mai Kim Tuyền | 33 | 145 | 34 | 140 | 285 |
TCB19 Huỳnh Thị Thu Tuyết | 62 | 315 | 67 | 335 | 650 |
THH57 Nguyễn Quốc Uy | 30 | 125 | 49 | 230 | 355 |
LUYỆN ĐỀ ONLINE 15 Trần Trúc Uyên | 69 | 350 | 66 | 330 | 680 |
TCB25 Nguyễn Thúy Uyên | 73 | 375 | 10 | 10 | 385 |
THH43 Thuận Thị Thảo Vân | 54 | 270 | 17 | 45 | 315 |
TCB27 Lê Văn Ven | 49 | 240 | 26 | 95 | 335 |
THH53 Trần Hoài Viên | 49 | 240 | 36 | 150 | 390 |
TCB26 Nguyễn Sơn Việt | 55 | 275 | 34 | 140 | 415 |
TCB30 Lê Quang Vinh | 63 | 320 | 32 | 130 | 450 |
TCB23 Nguyễn Hữu Vinh | 58 | 295 | 48 | 225 | 520 |
THH Đặng Lê Nguyên Vũ | 70 | 360 | 62 | 305 | 665 |
THH51 NGUYỄN TUẤN VŨ | 63 | 320 | 40 | 175 | 495 |
TCB 29 Lê Vy | 49 | 240 | 39 | 170 | 410 |
THH65 Nguyễn Thị Hồng Vy | 56 | 280 | 30 | 120 | 400 |
THH68 Huỳnh Thị Thảo Vy | 49 | 240 | 46 | 210 | 450 |
TCB22 Vy Thị Tường Vy | 59 | 300 | 45 | 205 | 505 |
THH66 Phạm Như Ý | 43 | 200 | 37 | 155 | 355 |
THH54 Nguyễn Đinh Như Ý | 56 | 280 | 35 | 145 | 425 |
TCB 29 Trần Bùi Tiểu Yến | 61 | 310 | 54 | 260 | 570 |
KẾT QUẢ THI THỬ TOEIC ONLINE CA CHIỀU CHỦ NHẬT NGÀY 31/10/2021
Tên học sinh | LC | ĐIỂM LC | RC | ĐIỂM RC | TỔNG |
---|---|---|---|---|---|
THH76 Nguyễn Tấn An | 28 | 115 | 19 | 55 | 170 |
THH58 Đoàn Lê Bình An | 39 | 180 | 47 | 220 | 400 |
Hà Minh An | 62 | 315 | 38 | 160 | 475 |
THH51 Võ Thanh An | 56 | 280 | 55 | 270 | 550 |
TCB22 Lê giang ngọc ân | 42 | 195 | 42 | 185 | 380 |
Đoàn Ngọc Thiên Ân | 93 | 495 | 60 | 295 | 790 |
TCB23 Trần Văn Ân | 67 | 340 | 54 | 260 | 600 |
THH54 Trương Thế Anh | 79 | 410 | 49 | 230 | 640 |
TCB100 Trần Gia Bảo | 72 | 370 | 68 | 340 | 710 |
THH51 PHẠM NGUYỄN HOÀNG BẢO | 49 | 240 | 23 | 75 | 315 |
TCB20 Phạm Thị Khánh Bình | 61 | 310 | 28 | 110 | 420 |
Lớp kèm 24B Lý Tiểu Bình | 55 | 275 | 36 | 150 | 425 |
TCB29 Nguyễn Đức Chánh | 30 | 125 | 37 | 155 | 280 |
Nguyễn Công Chiến | 42 | 195 | 36 | 150 | 345 |
THH43 NGUYỄN HOÀNG CHƯƠNG | 60 | 305 | 33 | 135 | 440 |
Luyện Đề Online 16 Lý Phi Cường | 80 | 420 | 14 | 30 | 450 |
THH42 Dương Minh Cường | 74 | 380 | 62 | 305 | 685 |
TNC01 NGUYỄN TẤN CƯỜNG | 42 | 195 | 47 | 220 | 415 |
THH73 Lê Thị Ngân Đài | 57 | 285 | 34 | 140 | 425 |
THH46 Nguyễn Hải Đăng | 48 | 235 | 17 | 45 | 280 |
TCB25 Phạm Nguyễn Ngọc Đạt | 57 | 285 | 39 | 170 | 455 |
THH54 Võ Thành Đạt | 69 | 350 | 41 | 180 | 530 |
THH76 Nguyễn Tiến Đạt | 41 | 190 | 38 | 160 | 350 |
THH40 Trần Nguyễn Thành Đạt | 63 | 320 | 44 | 200 | 520 |
THH42 Trần Văn Hân Minh Đính | 58 | 295 | 44 | 200 | 495 |
THH57 Kiều Ngô Bình Định | 53 | 260 | 57 | 280 | 540 |
THH47 Huỳnh Hồ Long Du | 62 | 315 | 45 | 205 | 520 |
THH47 Trần Phi Tuấn Dũ | 61 | 310 | 48 | 225 | 535 |
Tcb21 Nguyễn Minh Đức | 29 | 120 | 42 | 185 | 305 |
TCB25 Đặng Minh Đức | 75 | 390 | 44 | 200 | 590 |
THH43 Hoàng Viết Đức | 61 | 310 | 32 | 130 | 440 |
THH59 Đặng Thị Thùy Dung | 52 | 255 | 33 | 135 | 390 |
Lớp luyện đề 17 NGUYỄN THỊ THUỲ DUNG | 72 | 370 | 41 | 180 | 550 |
THH67 Nguyễn Phúc Dũng | 70 | 360 | 42 | 185 | 545 |
THH77 Phú Hải Huỳnh Dương | 22 | 85 | 26 | 95 | 180 |
TNC01 Nguyễn Văn Duy | 42 | 195 | 23 | 75 | 270 |
THH46 Thạch Hoàng Duy | 65 | 330 | 55 | 270 | 600 |
TH42 Đoàn Anh Duy | 30 | 125 | 24 | 80 | 205 |
THH51 Trần Thị Mỹ Duyên | 55 | 275 | 41 | 180 | 455 |
THH54 Phạm Nữ Hà Giang | 65 | 330 | 28 | 110 | 440 |
THH42 Đoàn Thị Hương Giang | 64 | 325 | 48 | 225 | 550 |
THH66 Võ Thị Cẩm Giang | 67 | 340 | 45 | 205 | 545 |
Man Thị Thu Hà | 55 | 275 | 49 | 230 | 505 |
THH60 Nguyễn Thị Thu Hà | 52 | 255 | 35 | 145 | 400 |
THH54 Lê Thị Thu Hải | 59 | 300 | 2 | 5 | 305 |
THH63 Phạm Thị Thu Hằng | 38 | 170 | 29 | 115 | 285 |
THH54 Kim Thị Xuân Hạnh | 59 | 300 | 50 | 235 | 535 |
THH48 Trương Nhật Hào | 69 | 350 | 47 | 220 | 570 |
THH25 Võ Công Hậu | 57 | 285 | 41 | 180 | 465 |
THH57 Lê Ngọc Hiền | 39 | 180 | 36 | 150 | 330 |
THH03 HUỲNH THỊ MINH HIỀN | 68 | 345 | 36 | 150 | 495 |
TNC 02 Nguyễn Trung Hiếu | 54 | 270 | 35 | 145 | 415 |
THH60 Trương Văn Minh Hiếu | 65 | 330 | 10 | 10 | 340 |
THH45 Phạm Hồng Hiếu | 70 | 360 | 43 | 195 | 555 |
THH73 Lê Thanh Hiếu | 43 | 200 | 23 | 75 | 275 |
VÕ VĂN HIẾU | 61 | 310 | 36 | 150 | 460 |
THH64 Văn Dung Kim Hoa | 48 | 235 | 42 | 185 | 420 |
THH45 Nguyễn Bá Hoá | 38 | 170 | 22 | 70 | 240 |
THH54 Phạm Thị Thu Hoài | 46 | 225 | 36 | 150 | 375 |
TCB20 Lương Văn Hoài | 68 | 345 | 38 | 160 | 505 |
TCB03 Lê Minh Hoàng | 64 | 325 | 35 | 145 | 470 |
THH58 Hoàng Gia Hội | 50 | 245 | 32 | 130 | 375 |
THH60 Huỳnh Phi Hồng | 57 | 285 | 26 | 95 | 380 |
TH49 Nguyễn Duy Huân | 65 | 330 | 31 | 125 | 455 |
Lê Thị Bích Huệ | 59 | 300 | 43 | 195 | 495 |
Thh60 Nguyễn Văn Hùng | 43 | 200 | 24 | 80 | 280 |
TCB20 Đỗ Nguyễn Quang Hưng | 57 | 285 | 38 | 160 | 445 |
TCB27 Võ Xuân Hưng | 49 | 240 | 25 | 90 | 330 |
THH62 Nguyễn Thị Thiên Hương | 52 | 255 | 48 | 225 | 480 |
THH46 Nguyễn Ngọc Thi Hương | 71 | 365 | 53 | 255 | 620 |
TCB26 Võ Nguyễn Quỳnh Hương | 67 | 340 | 38 | 160 | 500 |
THH Đỗ Nguyễn Kim Hương | 56 | 280 | 55 | 270 | 550 |
THH67 Mai Nguyễn Hoàng Huy | 54 | 270 | 40 | 175 | 445 |
TCB-24 Nguyễn Thành Huy | 47 | 230 | 29 | 115 | 345 |
Ngô Trần Đức Huy | 57 | 285 | 39 | 170 | 455 |
THH37 Trần Mạnh Huy | 55 | 275 | 39 | 170 | 445 |
TCB27 Mai Hoàng Huy | 58 | 295 | 31 | 125 | 420 |
TCB19 Trần Quang Huy | 56 | 280 | 40 | 175 | 455 |
TCB19 Lê Minh Huy | 41 | 190 | 55 | 270 | 460 |
Nguyễn Thái Anh Huy | 60 | 305 | 50 | 235 | 540 |
THH65 Lê Thành Huy | 51 | 250 | 33 | 135 | 385 |
THH45 Nguyễn Thị Thu Huyên | 45 | 220 | 38 | 160 | 380 |
TCB24 Đinh Thị Thu Huyền | 63 | 320 | 39 | 170 | 490 |
THH41 Lại Nguyễn Ngọc Huyền | 34 | 150 | 43 | 195 | 345 |
THH63 Trần Quốc Khải | 35 | 155 | 25 | 90 | 245 |
THH Phạm Vương Khang | 77 | 400 | 44 | 200 | 600 |
Lê Thị Hồng Khanh | 40 | 185 | 35 | 145 | 330 |
THH43 Nguyễn Duy Khánh | 53 | 260 | 49 | 230 | 490 |
THH Nguyễn Thị Thanh Khoa | 46 | 225 | 36 | 150 | 375 |
Huỳnh Đăng Khoa | 53 | 260 | 53 | 255 | 515 |
TNC02 Nguyễn Nhật Khoá | 57 | 285 | 38 | 160 | 445 |
TCB18 Phạm Minh Khôi | 48 | 235 | 37 | 155 | 390 |
THH69 Bùi Minh Khôi | 13 | 40 | 15 | 35 | 75 |
TCB23 Lê Quang Kiên | 56 | 280 | 38 | 160 | 440 |
Dương Thị Tuyết Kiều | 67 | 340 | 58 | 285 | 625 |
TCB29 HUỲNH THỊ LỆ KIỂU | 44 | 210 | 54 | 260 | 470 |
Nghiêm Thị Lan | 101 | #N/A | 91 | 455 | #N/A |
Thh02 Đoàn Ngọc Lập | 47 | 230 | 37 | 155 | 385 |
THH59 Phan Lể | 55 | 275 | 28 | 110 | 385 |
THH55 Phan Thị Liên | 79 | 410 | 81 | 405 | 815 |
THH40 Trần Văn Nhựt Linh | 58 | 295 | 39 | 170 | 465 |
TCB25 Lê Thị Mỹ Linh | 48 | 235 | 34 | 140 | 375 |
THH40 LÊ HOÀNG KHÁNH LINH | 53 | 260 | 34 | 140 | 400 |
THH60 Đinh Thị Minh Loan | 78 | 405 | 26 | 95 | 500 |
THH66 Nguyễn Phúc Lộc | 35 | 155 | 29 | 115 | 270 |
THH45 Phạm Thanh Lợi | 65 | 330 | 37 | 155 | 485 |
THH54 Mai Kim Long | 50 | 245 | 34 | 140 | 385 |
Đinh Hoàng Long | 60 | 305 | 41 | 180 | 485 |
THH16 Nguyễn Thị Minh Luận | 44 | 210 | 35 | 145 | 355 |
Phạm Tiến Luật | 30 | 125 | 13 | 25 | 150 |
THH59 Trương Quang Lực | 51 | 250 | 36 | 150 | 400 |
THH52 Nguyễn Thiên Lý | 63 | 320 | 41 | 180 | 500 |
THH73 Võ Trần Thanh Mai | 56 | 280 | 42 | 185 | 465 |
TCB27 Nguyễn Hữu Min | 39 | 180 | 45 | 205 | 385 |
TCB25 Bạch Nhật Minh | 91 | 485 | 76 | 380 | 865 |
THH59 Phạm Ngọc Minh | 62 | 315 | 36 | 150 | 465 |
THH58 Liêu Văn Minh | 50 | 245 | 25 | 90 | 335 |
TCB19 Võ Thị Hà My | 80 | 420 | 25 | 90 | 510 |
TNC02 Phan Thị Trà My | 52 | 255 | 45 | 205 | 460 |
TCB16 Lê Thị My | 43 | 200 | 39 | 170 | 370 |
TCB24 NGUYỄN THỊ HÀ MỴ | 56 | 280 | 51 | 240 | 520 |
THH51 Lê Nguyễn Thuý Na | 43 | 200 | 69 | 345 | 545 |
THH45 Nguyễn Phương Nam | 33 | 145 | 47 | 220 | 365 |
Trần Lê Phương Nam | 54 | 270 | 19 | 55 | 325 |
THH62 Đỗ Hoàng Nam | 53 | 260 | 37 | 155 | 415 |
TTH67 Huỳnh Thị Thu Ngân | 40 | 185 | 37 | 155 | 340 |
TCB20 Trương Ý Ngân | 68 | 345 | 47 | 220 | 565 |
THH62 Nguyễn Thị Đông Ngân | 48 | 235 | 38 | 160 | 395 |
THH65 Lê Đức Nghĩa | 39 | 180 | 42 | 185 | 365 |
THH40 Phạm Văn Nghĩa | 49 | 240 | 39 | 170 | 410 |
THH25 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc | 61 | 310 | 38 | 160 | 470 |
THH55 Nguyễn Thị Ánh Ngọc | 78 | 405 | 63 | 310 | 715 |
TCB25 Lê Bảo Ngọc | 81 | 425 | 67 | 335 | 760 |
THH70 Thạch Thanh Nhàn | 54 | 270 | 32 | 130 | 400 |
THH57 Bùi Thị Nhàn | 65 | 330 | 43 | 195 | 525 |
THH54 Huỳnh Tấn Nhân | 60 | 305 | 30 | 120 | 425 |
TCB21 Huỳnh Ngọc Nhân | 62 | 315 | 34 | 140 | 455 |
THH69 Lê Anh Nhân | 57 | 285 | 50 | 235 | 520 |
THH59 Võ Trần Khánh Nhật | 58 | 295 | 41 | 180 | 475 |
Lương Nguyễn Yến Nhi | 52 | 255 | 48 | 225 | 480 |
THH66 Trần Thị Ngọc Nhi | 45 | 220 | 43 | 195 | 415 |
Nguyễn Hoàng Như | 44 | 210 | 36 | 150 | 360 |
THH68 Lê Huỳnh Như | 36 | 160 | 25 | 90 | 250 |
TCN01 Trần Minh Nhựt | 57 | 285 | 27 | 100 | 385 |
THH69 Bùi Phước Phi | 44 | 210 | 42 | 185 | 395 |
THH42 Nguyễn Thị Phố | 51 | 250 | 33 | 135 | 385 |
THH40 Võ Nguyễn Hồng Phong | 38 | 170 | 54 | 260 | 430 |
THH53 Nguyễn Trường Phong | 55 | 275 | 46 | 210 | 485 |
THH29 Nguyễn Trường Phong | 41 | 190 | 39 | 170 | 360 |
THH63 Nguyễn Huỳnh Trọng Phong | 35 | 155 | 35 | 145 | 300 |
Nguyễn Văn Phú | 80 | 420 | 44 | 200 | 620 |
Phan Ngọc Phú | 77 | 400 | 65 | 325 | 725 |
THH46 Huỳnh Tấn Phúc | 42 | 195 | 40 | 175 | 370 |
THH69 Dương Minh Phúc | 25 | 100 | 16 | 40 | 140 |
TCB19 Nguyễn Thị Kim Phương | 63 | 320 | 49 | 230 | 550 |
THH11 Trần Thị Ngọc Phương | 56 | 280 | 52 | 250 | 530 |
THH60 Lê Công Phương | 45 | 220 | 33 | 135 | 355 |
Tcb27 Nguyễn Đăng Quân | 56 | 280 | 35 | 145 | 425 |
Nguyễn Hồng Quân | 61 | 310 | 38 | 160 | 470 |
THH65 Lại Tiến Quang | 44 | 210 | 34 | 140 | 350 |
THH63 Nguyễn Viết Quang | 48 | 235 | 43 | 195 | 430 |
TCB21 Huỳnh Phú Quí | 63 | 320 | 60 | 295 | 615 |
THH46 Lê Văn Quốc | 38 | 170 | 25 | 90 | 260 |
THH60 Nguyễn Thị Quý | 60 | 305 | 38 | 160 | 465 |
TCB20 Trương Thị Quý | 51 | 250 | 42 | 185 | 435 |
TTH49 Nguyễn Thị Quyên | 55 | 275 | 42 | 185 | 460 |
Phạm Lê Diễm Quỳnh | 81 | 425 | 23 | 75 | 500 |
TCB23 Lâm Lài Sâm | 58 | 295 | 36 | 150 | 445 |
Nguyễn Văn Sang | 55 | 275 | 29 | 115 | 390 |
THH08A Trần Võ Nhất Sơn | 40 | 185 | 31 | 125 | 310 |
THH49 Nguyễn Tấn Tài | 42 | 195 | 24 | 80 | 275 |
THH 45 Nguyễn Văn Tâm | 62 | 315 | 41 | 180 | 495 |
TCB 29 Đinh Thị Hồng Thắm | 75 | 390 | 48 | 225 | 615 |
Tcb18 Tô Quốc Thắng | 46 | 225 | 45 | 205 | 430 |
THH65 Trần Công Nghĩa Thành | 50 | 245 | 27 | 100 | 345 |
THH46 PHAN THI BACH THAO | 61 | 310 | 40 | 175 | 485 |
THH41 Phạm Thị Thu Thảo | 75 | 390 | 55 | 270 | 660 |
VŨ THỊ THẢO | 61 | 310 | 39 | 170 | 480 |
THH46 Huỳnh Phạm Cao Thiên | 33 | 145 | 46 | 210 | 355 |
THH75 Lê Trần Minh Thiện | 45 | 220 | 33 | 135 | 355 |
THH73 NGUYỄN NHẬT TRƯờNG THỊNH | 56 | 280 | 37 | 155 | 435 |
TCB29 LÊ TRẦN ANH THƠ | 61 | 310 | 37 | 155 | 465 |
THH41 Trần Hoàng Thông | 91 | 485 | 35 | 145 | 630 |
TCB18 Khưu Lý Thống | 69 | 350 | 38 | 160 | 510 |
TCB 18 Pahmj Thị Anh Thư | 55 | 275 | 48 | 225 | 500 |
THH76 Trương Lê Anh Thư | 33 | 145 | 39 | 170 | 315 |
THH78 Nguyễn duy thuận | 27 | 110 | 33 | 135 | 245 |
THH53 Võ Công Thức | 76 | 395 | 54 | 260 | 655 |
THH41 K Thị Thương Thương | 63 | 320 | 62 | 305 | 625 |
TCB20 Trần Thị Diểm Thuý | 58 | 295 | 47 | 220 | 515 |
THH37 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | 67 | 340 | 41 | 180 | 520 |
THH76 Nguyễn Thị Thanh Thúy | 49 | 240 | 23 | 75 | 315 |
TCB03 Trịnh Thị Thủy | 65 | 330 | 42 | 185 | 515 |
THH55 Hoàng Nguyễn Thu Thủy | 43 | 200 | 42 | 185 | 385 |
THH31 Đường Tiểu Thủy | 45 | 220 | 35 | 145 | 365 |
Vi Thu Thủy | 64 | 325 | 46 | 210 | 535 |
TCB19 Phan Thị Thủy Tiên | 50 | 245 | 36 | 150 | 395 |
THH24B Nguyễn Diên Tiến | 67 | 340 | 39 | 170 | 510 |
TCB23 Trần Cao Tiến | 59 | 300 | 35 | 145 | 445 |
TCB22 Thái Lý Tiến | 60 | 305 | 46 | 210 | 515 |
TCB09 Trần Xuân Tiến | 54 | 270 | 35 | 145 | 415 |
THH51 HUỲNH THANH TIẾN | 65 | 330 | 58 | 285 | 615 |
TCB16 Nguyễn Văn Tin | 65 | 330 | 54 | 260 | 590 |
TNC01 Nguyễn Quốc Toàn | 80 | 420 | 50 | 235 | 655 |
THH36 Nguyễn Thị Kim Trà | 65 | 330 | 52 | 250 | 580 |
THH57 Lê Hồ Bích Trâm | 61 | 310 | 48 | 225 | 535 |
THH20 Võ Thị Huỳnh Trâm | 67 | 340 | 57 | 280 | 620 |
Hồ Thị Thuỳ Trang | 68 | 345 | 48 | 225 | 570 |
TCB30 Võ Băng Tranh | 65 | 330 | 39 | 170 | 500 |
THH46 Huỳnh Minh Trí | 50 | 245 | 56 | 275 | 520 |
TCB25 Nguyễn Hiếu Trọng | 82 | 430 | 74 | 370 | 800 |
TCB86 Trần Ngọc Trúc | 67 | 340 | 69 | 345 | 685 |
THH62 Võ Thị Phương Trúc | 50 | 245 | 35 | 145 | 390 |
Ngô Quốc Trung | 54 | 270 | 28 | 110 | 380 |
AID 01 Đặng Lê Đình Trung | 62 | 315 | 44 | 200 | 515 |
THH Huỳnh Hoàng Tú | 58 | 295 | 35 | 145 | 440 |
THH73 Nguyễn Lê Nhật Tú | 57 | 285 | 27 | 100 | 385 |
THH78 Lê Anh Tuấn | 40 | 185 | 34 | 140 | 325 |
THH31 Trương Ngọc Tuấn | 53 | 260 | 32 | 130 | 390 |
THH51 Nguyễn Thị Tuyết | 44 | 210 | 50 | 235 | 445 |
THH66 Phạm Thị Ngọc Tuyết | 58 | 295 | 45 | 205 | 500 |
THH31 Trương Nhật Uyên | 52 | 255 | 38 | 160 | 415 |
TCB28 Nguyễn Thị Hồng Vân | 59 | 300 | 43 | 195 | 495 |
TCB18 Nguyễn Thị Bích Vân | 54 | 270 | 46 | 210 | 480 |
Nguyễn Thị Hồng Vân | 81 | 425 | 52 | 250 | 675 |
THH20 Trần Lê Hùng Vĩ | 65 | 330 | 47 | 220 | 550 |
THH51 Nguyễn Tô Hoàng Việt | 29 | 120 | 47 | 220 | 340 |
TCB06 Phạm Công Vinh | 65 | 330 | 53 | 255 | 585 |
THH73 Nguyễn Mai Thanh Vũ | 60 | 305 | 38 | 160 | 465 |
THH51 Nguyễn Thành Vũ | 50 | 245 | 36 | 150 | 395 |
THH34 Hồ Chí Vũ | 49 | 240 | 76 | 380 | 620 |
THH40 Trần Ngọc Tường Vy | 57 | 285 | 49 | 230 | 515 |
THH41 Kiều Thúy Vy | 57 | 285 | 49 | 230 | 515 |
THH66 TRIỆU THỊ XUÂN | 52 | 255 | 34 | 140 | 395 |
TCB16 Nguyễn Văn Yên | 56 | 280 | 40 | 175 | 455 |
Nguyễn Thị Thanh Yến | 73 | 375 | 64 | 320 | 695 |
Thh59 Nguyễn Lê Phương Yến | 40 | 185 | 25 | 90 | 275 |
TCB30 Huỳnh Yến | 47 | 230 | 31 | 125 | 355 |
THH42 ĐOÀN THỊ HỒNG YẾN | 38 | 170 | 36 | 150 | 320 |
Mọi thông tin chi tết về chương trình và kết quả thi thử TOEIC Online tại PMP English, nếu thí sinh có thắc mắc và cần hỗ trợ thêm thông tin, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email info@pmpenglish.edu.vn hoặc hotline 0909 383 358 – 0909 143 358.
Trân trọng!