Để hỗ trợ và tạo điều kiện tốt nhất đáp ứng mong muốn chinh phục mục tiêu TOEIC, PMP English tổ chức thi thử TOEIC Online cho các thi sinh tham gia thi thử TOEIC vào ngày 24 và 25/09/2022.
Tham gia kỳ thi là cơ hội giúp học viên được rèn luyện và trải nghiệm các bài thi TOEIC sát đề thi thật của ETS tại IIG và đánh giá được trình độ tiếng Anh hiện tại của mình, qua đó giúp các thi sinh lập kế hoạch và lộ trình học tập phù hợp để sớm đạt mục tiêu TOEIC mong muốn.
KẾT QUẢ THI THỬ TOEIC OFFLINE NGÀY 24 VÀ 25/09/2022
Học viên CLICK VÀO ĐÚNG CA DỰ THI của mình ở bên dưới để xem kết quả.
KẾT QUẢ CA THI SÁNG NGÀY 24/09/2022
Tên học sinh | LC | ĐIỂM LC | RC | ĐIỂM RC | TỔNG ĐIỂM |
---|---|---|---|---|---|
Bùi Nguyễn Hiếu Tâm | 25 | 100 | 30 | 120 | 220 |
Bùi Phong Nhã | 33 | 145 | 37 | 155 | 300 |
Bùi Tiến Hào | 31 | 135 | 30 | 120 | 255 |
Bùi Xuân Danh | 44 | 210 | 30 | 120 | 330 |
Châu Phúc Hiệp | 32 | 140 | 36 | 150 | 290 |
Châu Tiến Phát | 50 | 245 | 36 | 150 | 395 |
Chềnh Gia Mỹ | 25 | 100 | 30 | 120 | 220 |
Chu Văn Tuấn Anh | 37 | 165 | 33 | 135 | 300 |
Danh Thị Cẩm Vân | 34 | 150 | 9 | 5 | 155 |
Đào Hữu Vinh | 30 | 125 | 25 | 90 | 215 |
Đào Huy Tiến | 30 | 125 | 27 | 100 | 225 |
Đào Minh Thái | 38 | 170 | 43 | 195 | 365 |
Đinh Thị Hà Tiên | 27 | 110 | 31 | 125 | 235 |
Đỗ Thu Giang | 36 | 160 | 37 | 155 | 315 |
Đỗ Trọng Phúc | 28 | 115 | 28 | 110 | 225 |
Đồng Thanh Trường | 41 | 190 | 46 | 210 | 400 |
Đồng Tuấn Vũ | 39 | 180 | 39 | 170 | 350 |
Dương Minh Thư | 34 | 150 | 39 | 170 | 320 |
Hồ Hoàng Huy | 21 | 80 | 27 | 100 | 180 |
Hồ Ngọc Thuận | 29 | 120 | 29 | 115 | 235 |
Hoàng Lê Đức | 33 | 145 | 29 | 115 | 260 |
Hoàng Ngọc Thuý Quỳnh | 32 | 140 | 46 | 210 | 350 |
Hoàng Thị Ngọc Lan | 31 | 135 | 18 | 50 | 185 |
Hoàng Thị Thu Hiền | 33 | 145 | 25 | 90 | 235 |
Hoàng Thị Thùy Trang | 47 | 230 | 33 | 135 | 365 |
Hồng Nguyệt Linh | 39 | 180 | 49 | 230 | 410 |
Huỳnh Anh Quốc | 45 | 220 | 31 | 125 | 345 |
Huỳnh Hiệp | 27 | 110 | 37 | 155 | 265 |
Huỳnh Lê Huy | 33 | 145 | 22 | 70 | 215 |
Huỳnh Minh Trí | 41 | 190 | 27 | 100 | 290 |
Huỳnh Thị Bích Hà | 9 | 20 | 0 | 0 | 20 |
Huỳnh Thị Hiền | 31 | 135 | 23 | 75 | 210 |
Huỳnh Trọng Hiển | 25 | 100 | 30 | 120 | 220 |
Lâm Tuấn Anh | 27 | 110 | 42 | 185 | 295 |
Lê Công Hậu | 36 | 160 | 39 | 170 | 330 |
Lê Hoài Vũ | 27 | 110 | 25 | 90 | 200 |
Lê Hoàng Vân Anh | 35 | 155 | 31 | 125 | 280 |
Lê Khánh Lâm | 27 | 110 | 36 | 150 | 260 |
Lê Nguyễn Cẩm Ly | 38 | 170 | 59 | 290 | 460 |
Lê Nguyễn Khánh Lâm | 39 | 180 | 30 | 120 | 300 |
Lê Nhật Phương Uyên | 32 | 140 | 32 | 130 | 270 |
Lê Phương Trình | 27 | 110 | 37 | 155 | 265 |
Lê Quang Phong | 42 | 195 | 33 | 135 | 330 |
Lê Quốc Tuấn | 44 | 210 | 46 | 210 | 420 |
Lê Thái Bão | 34 | 150 | 33 | 135 | 285 |
Lê Thành Duy | 59 | 300 | 40 | 175 | 475 |
Lê Thanh Hậu | 25 | 100 | 31 | 125 | 225 |
Lê Thị Mỹ Lan | 30 | 125 | 32 | 130 | 255 |
Lê Thị Mỹ Thụy | 27 | 110 | 26 | 95 | 205 |
Lê Thị Ngọc Nhi | 22 | 85 | 30 | 120 | 205 |
Lê Thị Ngọc Vân | 53 | 260 | 44 | 200 | 460 |
Lê Trọng Tín | 34 | 150 | 32 | 130 | 280 |
Lữ Đình Long | 45 | 220 | 53 | 255 | 475 |
Lương Anh Tuấn | 32 | 140 | 41 | 180 | 320 |
Mai Lê Ngọc Thiện | 30 | 125 | 38 | 160 | 285 |
Mai Minh Tuấn | 40 | 185 | 32 | 130 | 315 |
Mai Thị Thùy Giang | 31 | 135 | 35 | 145 | 280 |
Ngô Huy Cường | 28 | 115 | 30 | 120 | 235 |
NGUYỄN ANH ĐÀO | 30 | 125 | 33 | 135 | 260 |
Nguyễn Cảnh Trung | 35 | 155 | 30 | 120 | 275 |
Nguyễn Cao Khoa | 29 | 120 | 32 | 130 | 250 |
Nguyễn Cường | 52 | 255 | 33 | 135 | 390 |
Nguyễn Đăng Cao Huy | 66 | 335 | 71 | 355 | 690 |
NGUYỄN ĐỖ ANH TÚ | 40 | 185 | 35 | 145 | 330 |
Nguyễn Đoàn Minh Thư | 36 | 160 | 31 | 125 | 285 |
Nguyễn Đức Chiến | 47 | 230 | 56 | 275 | 505 |
NGUYỄN ĐỨC THỊNH | 52 | 255 | 45 | 205 | 460 |
Nguyễn đức tuấn kiệt | 36 | 160 | 21 | 65 | 225 |
Nguyễn Hà Đức Nhân | 27 | 110 | 25 | 90 | 200 |
Nguyễn Hà Quỳnh Anh | 41 | 190 | 40 | 175 | 365 |
Nguyễn Hoài Nam | 21 | 80 | 44 | 200 | 280 |
Nguyễn Hữu Thắng | 25 | 100 | 29 | 115 | 215 |
Nguyễn Huỳnh Quế Trâm | 26 | 105 | 46 | 210 | 315 |
Nguyễn Khánh Duy | 44 | 210 | 31 | 125 | 335 |
Nguyễn Lam Trường | 29 | 120 | 30 | 120 | 240 |
Nguyễn Lê Hoài Nương | 32 | 140 | 33 | 135 | 275 |
Nguyễn Minh Tân | 33 | 145 | 30 | 120 | 265 |
Nguyễn Nam Thuận | 23 | 90 | 25 | 90 | 180 |
Nguyễn Ngọc Hoài Phương | 27 | 110 | 38 | 160 | 270 |
Nguyễn Ngọc Quang | 14 | 45 | 0 | 0 | 45 |
Nguyễn Ngọc Sơn | 31 | 135 | 46 | 210 | 345 |
NGUYỄN NGUYÊN DUY | 40 | 185 | 34 | 140 | 325 |
NGUYỄN PHAN MẠNH | 27 | 110 | 34 | 140 | 250 |
Nguyễn Phúc Hậu | 42 | 195 | 42 | 185 | 380 |
Nguyễn Quang Huy | 29 | 120 | 40 | 175 | 295 |
Nguyễn Quang Nhật | 26 | 105 | 25 | 90 | 195 |
Nguyễn Quang Vinh | 37 | 165 | 36 | 150 | 315 |
Nguyễn Quốc Bảo | 32 | 140 | 27 | 100 | 240 |
NGUYỄN TẤT THÀNH | 53 | 260 | 31 | 125 | 385 |
Nguyễn Thanh Nhật | 52 | 255 | 43 | 195 | 450 |
Nguyễn Thanh Phú | 33 | 145 | 44 | 200 | 345 |
Nguyễn Thế Hùng | 28 | 115 | 36 | 150 | 265 |
Nguyễn Thị Bích | 39 | 180 | 43 | 195 | 375 |
Nguyễn Thị Huỳnh Như | 33 | 145 | 56 | 275 | 420 |
Nguyễn Thị Huỳnh Như | 40 | 185 | 43 | 195 | 380 |
Nguyễn Thị Kiều Loan | 30 | 125 | 25 | 90 | 215 |
NGUYỄN THỊ LINH NHI | 38 | 170 | 41 | 180 | 350 |
Nguyễn Thị Nhã Thi | 34 | 150 | 42 | 185 | 335 |
Nguyễn Thị Nhật Liễu | 21 | 80 | 27 | 100 | 180 |
Nguyễn Thị Thuỳ Dương | 7 | 10 | 5 | 5 | 15 |
Nguyễn Thị Trinh | 44 | 210 | 55 | 270 | 480 |
Nguyễn Thị Trúc | 13 | 40 | 33 | 135 | 175 |
Nguyễn Tiểu San | 34 | 150 | 77 | 385 | 535 |
Nguyễn Trần Thanh Như | 32 | 140 | 29 | 115 | 255 |
Nguyễn Trọng Nghĩa | 29 | 120 | 30 | 120 | 240 |
Nguyễn Trung Kiên | 30 | 125 | 47 | 220 | 345 |
Nguyễn Văn Minh | 30 | 125 | 30 | 120 | 245 |
Nguyễn Văn Minh Đông | 30 | 125 | 31 | 125 | 250 |
Nguyễn Văn Sơn | 25 | 100 | 30 | 120 | 220 |
Nguyễn Văn Trực | 31 | 135 | 38 | 160 | 295 |
Nguyễn Văn Tuyên | 35 | 155 | 37 | 155 | 310 |
Nguyễn Vĩnh Đẳng | 35 | 155 | 36 | 150 | 305 |
Nguyễn Vũ Hoàng Phúc | 33 | 145 | 33 | 135 | 280 |
Nguyễn Vũ Quỳnh Anh | 29 | 120 | 34 | 140 | 260 |
NGUYỄN XUÂN KHOA | 52 | 255 | 41 | 180 | 435 |
Nguyễn Ý | 25 | 100 | 41 | 180 | 280 |
Phạm Đô Thành | 37 | 165 | 33 | 135 | 300 |
Phạm Duy Khang | 30 | 125 | 39 | 170 | 295 |
Phạm Lê Anh Khôi | 56 | 280 | 28 | 110 | 390 |
Phạm Minh Hạnh | 54 | 270 | 43 | 195 | 465 |
Phạm Minh Khôi | 47 | 230 | 27 | 100 | 330 |
PHẠM NGÔ DUY TOÀN | 31 | 135 | 25 | 90 | 225 |
Phạm Ngọc Thương | 21 | 80 | 42 | 185 | 265 |
Phạm Phương Thảo | 30 | 125 | 40 | 175 | 300 |
Phạm Thị Cẩm Vy | 35 | 155 | 26 | 95 | 250 |
Phạm Thị Ngọc Ánh | 35 | 155 | 30 | 120 | 275 |
Phạm Thị Vân Anh | 40 | 185 | 36 | 150 | 335 |
Phan Thị Kiều Ngân | 23 | 90 | 34 | 140 | 230 |
Phan Văn Hòa | 19 | 70 | 0 | 0 | 70 |
Thái Thị Thu Uyên | 33 | 145 | 27 | 100 | 245 |
Thái Trọng Tuấn | 34 | 150 | 32 | 130 | 280 |
TÔ VŨ BẢO | 33 | 145 | 38 | 160 | 305 |
Trần Anh Khoa | 44 | 210 | 66 | 330 | 540 |
Trần Bảo Quân | 5 | 5 | 0 | 0 | 5 |
Trần Hoàng Đức | 48 | 235 | 39 | 170 | 405 |
Trần Minh Hiếu | 29 | 120 | 30 | 120 | 240 |
Trần Nguyễn tuyết lam | 41 | 190 | 30 | 120 | 310 |
Trần Phương Anh | 33 | 145 | 35 | 145 | 290 |
Trần Quốc Trưởng | 44 | 210 | 50 | 235 | 445 |
Trần Tấn Khoa | 40 | 185 | 19 | 55 | 240 |
Trần Thành Lộc | 34 | 150 | 33 | 135 | 285 |
Trần Thanh Phong | 32 | 140 | 32 | 130 | 270 |
Trần Thị Bảo Xuyên | 25 | 100 | 28 | 110 | 210 |
Trần Thị Cẩm Nhung | 34 | 150 | 41 | 180 | 330 |
Trần Thị Huyền | 37 | 165 | 35 | 145 | 310 |
Trần Thị Út Thừa | 36 | 160 | 39 | 170 | 330 |
Trần Tuấn Dũng | 26 | 105 | 39 | 170 | 275 |
Trần Văn Tính | 24 | 95 | 32 | 130 | 225 |
Trần Văn Vũ | 33 | 145 | 35 | 145 | 290 |
Triệu Nguyễn Bảo Ngọc | 38 | 170 | 31 | 125 | 295 |
Trương Châu Ngọc | 33 | 145 | 27 | 100 | 245 |
Trương Phạm Hương Giang | 36 | 160 | 35 | 145 | 305 |
Trương Thị Cẩm Nhi | 45 | 220 | 33 | 135 | 355 |
Trương Thị Kim Ngà | 29 | 120 | 40 | 175 | 295 |
Trương Thị Thủy Tiên | 35 | 155 | 34 | 140 | 295 |
Văn Nguyễn Hồng Linh | 33 | 145 | 26 | 95 | 240 |
Võ Chí Thanh | 34 | 150 | 33 | 135 | 285 |
VÕ DUY LIÊM | 36 | 160 | 29 | 115 | 275 |
Võ Hoài Nam | 46 | 225 | 10 | 10 | 235 |
VÕ THỊ HOÀI THƯƠNG | 29 | 120 | 22 | 70 | 190 |
Võ Thị Quyễn Nhi | 43 | 200 | 43 | 195 | 395 |
VÕ THỊ THU HIỀN | 29 | 120 | 26 | 95 | 215 |
Vũ Thị Xuân Mai | 39 | 180 | 29 | 115 | 295 |
KẾT QUẢ CA THI CHIỀU NGÀY 24/09/2022
Tên học sinh | LC | ĐIỂM LC | RC | ĐIỂM RC | TỔNG ĐIỂM |
---|---|---|---|---|---|
Hà Lê Nhật Nam | 41 | 190 | 45 | 205 | 395 |
Bùi Thành An | 27 | 110 | 24 | 80 | 190 |
Bùi Thị Tố Như | 23 | 90 | 31 | 125 | 215 |
Bùi Thị Trúc Ly | 47 | 230 | 44 | 200 | 430 |
Bùi Tuấn Đạt | 28 | 115 | 32 | 130 | 245 |
Cao Trọng Hiếu | 30 | 125 | 35 | 145 | 270 |
Châu Đặng Mỵ Nương | 30 | 125 | 25 | 90 | 215 |
Đặng Đình Long Vũ | 23 | 90 | 27 | 100 | 190 |
Đặng Đức Anh | 31 | 135 | 39 | 170 | 305 |
ĐẶNG NGUYỄN NGỌC TRINH | 40 | 185 | 33 | 135 | 320 |
Đặng Nhật Hào | 14 | 45 | 0 | 0 | 45 |
Đặng Phước Phong | 51 | 250 | 54 | 260 | 510 |
Đặng Thanh Phong | 32 | 140 | 31 | 125 | 265 |
Đặng Thị Như Thùy | 29 | 120 | 44 | 200 | 320 |
Đặng Thị Thùy Dương | 28 | 115 | 21 | 65 | 180 |
ĐẶNG TRUNG THÁI | 49 | 240 | 13 | 25 | 265 |
Đặng Văn Bình | 34 | 150 | 33 | 135 | 285 |
Đạt Thị Anh Dung | 33 | 145 | 27 | 100 | 245 |
Đinh Văn Tuấn | 34 | 150 | 30 | 120 | 270 |
Đinh Xuân Lượng | 38 | 170 | 46 | 210 | 380 |
Đỗ Tấn Anh Hào | 38 | 170 | 57 | 280 | 450 |
ĐOÀN HỒ NHƯ BÌNH | 35 | 155 | 24 | 80 | 235 |
Dương Thanh Nhi | 37 | 165 | 36 | 150 | 315 |
Dương Thị Bích Tuyền | 38 | 170 | 41 | 180 | 350 |
Hồ Ngọc Anh Thảo | 35 | 155 | 34 | 140 | 295 |
Hồ Phạm Minh Tiến | 31 | 135 | 48 | 225 | 360 |
Hoàng Mỹ Dung | 28 | 115 | 43 | 195 | 310 |
Hoàng Thanh Bình | 34 | 150 | 28 | 110 | 260 |
Hoàng Việt Hùng | 28 | 115 | 21 | 65 | 180 |
Hứa Tấn Đạt | 33 | 145 | 43 | 195 | 340 |
Huỳnh Kim Soàn | 26 | 105 | 36 | 150 | 255 |
Huỳnh Mai Anh Thư | 42 | 195 | 41 | 180 | 375 |
Huỳnh Phúc Hoàng | 34 | 150 | 31 | 125 | 275 |
Huỳnh Tấn Đạt | 30 | 125 | 25 | 90 | 215 |
Huỳnh Thanh Bân | 30 | 125 | 34 | 140 | 265 |
Huỳnh Thị Kim Trâm | 43 | 200 | 43 | 195 | 395 |
Huỳnh Trí Thức | 35 | 155 | 32 | 130 | 285 |
Kiều Thị Hồng Nhung | 28 | 115 | 41 | 180 | 295 |
Lâm Xuân Minh Nhật | 57 | 285 | 45 | 205 | 490 |
Lê Định Thuận | 34 | 150 | 38 | 160 | 310 |
Lê Hà Thanh Nhiên | 38 | 170 | 33 | 135 | 305 |
Lê Hoài Phong | 31 | 135 | 51 | 240 | 375 |
Lê Hoàng Anh Kiệt | 36 | 160 | 53 | 255 | 415 |
LÊ HƯƠNG DUYÊN | 56 | 280 | 65 | 325 | 605 |
Lê Lan Trinh | 29 | 120 | 29 | 115 | 235 |
Lê Minh Ngọ | 35 | 155 | 36 | 150 | 305 |
Lê Nguyễn Quang Minh | 33 | 145 | 33 | 135 | 280 |
Le Phuong Nam | 46 | 225 | 51 | 240 | 465 |
Lê Quang Toàn | 32 | 140 | 27 | 100 | 240 |
Lê Quốc Bảo | 58 | 295 | 38 | 160 | 455 |
Lê Quốc Bình | 63 | 320 | 26 | 95 | 415 |
Lê Thành Tiến | 24 | 95 | 28 | 110 | 205 |
Lê Thị Yến Nhi | 32 | 140 | 38 | 160 | 300 |
Lê Tiến Đạt | 24 | 95 | 24 | 80 | 175 |
Lê Tư Duy | 22 | 85 | 17 | 45 | 130 |
Lê Tuấn Kiệt | 25 | 100 | 30 | 120 | 220 |
Lý Thị Thanh Thúy | 24 | 95 | 34 | 140 | 235 |
Mai Ngọc Tố Như | 26 | 105 | 23 | 75 | 180 |
Mai Nguyễn Thùy Trâm | 37 | 165 | 42 | 185 | 350 |
Mai Nhật Thông | 46 | 225 | 43 | 195 | 420 |
Mai Thị Kim Cúc | 27 | 110 | 39 | 170 | 280 |
Ngô Đức Anh Quân | 51 | 250 | 45 | 205 | 455 |
Ngô Quốc Đạt | 58 | 295 | 61 | 300 | 595 |
Ngô Vĩnh Thành | 33 | 145 | 26 | 95 | 240 |
Ngô xuân quỳnh | 34 | 150 | 19 | 55 | 205 |
Nguyễn Cao Tân | 26 | 105 | 26 | 95 | 200 |
Nguyễn Công Danh | 40 | 185 | 43 | 195 | 380 |
Nguyễn Đình Thiện | 25 | 100 | 26 | 95 | 195 |
Nguyễn Duy Tân | 41 | 190 | 28 | 110 | 300 |
NGUYEN GIA BAO | 28 | 115 | 41 | 180 | 295 |
Nguyễn Gia Ngân Hà | 42 | 195 | 35 | 145 | 340 |
Nguyễn Gia Phúc | 39 | 180 | 36 | 150 | 330 |
Nguyễn Hà Anh Thư | 42 | 195 | 43 | 195 | 390 |
NGUYỄN HỮU TIÊN | 29 | 120 | 28 | 110 | 230 |
Nguyễn Huy Bình | 53 | 260 | 35 | 145 | 405 |
Nguyễn Huỳnh Kim Hằng | 44 | 210 | 51 | 240 | 450 |
Nguyễn Huỳnh Mỹ Duyên | 38 | 170 | 26 | 95 | 265 |
Nguyễn Khắc Huy | 44 | 210 | 29 | 115 | 325 |
Nguyễn Khôi Nguyên | 29 | 120 | 30 | 120 | 240 |
Nguyễn Minh Nhật | 44 | 210 | 39 | 170 | 380 |
NGUYỄN MINH THƯ | 19 | 70 | 37 | 155 | 225 |
Nguyễn Minh Tiênz | 27 | 110 | 29 | 115 | 225 |
Nguyễn Minh Trí | 38 | 170 | 34 | 140 | 310 |
Nguyễn Ngọc Mỹ Giang | 33 | 145 | 29 | 115 | 260 |
Nguyễn Nhật Nam | 35 | 155 | 34 | 140 | 295 |
Nguyễn Như Ý | 34 | 150 | 31 | 125 | 275 |
Nguyễn Phạm Thùy Vân | 37 | 165 | 40 | 175 | 340 |
Nguyễn Phát Đạt | 48 | 235 | 43 | 195 | 430 |
Nguyễn Quang Anh Tiến | 41 | 190 | 31 | 125 | 315 |
Nguyễn Quang Linh | 27 | 110 | 15 | 35 | 145 |
Nguyễn Quang Vinh | 49 | 240 | 49 | 230 | 470 |
Nguyễn Quốc Nam | 29 | 120 | 22 | 70 | 190 |
Nguyễn Tấn Dũng | 29 | 120 | 26 | 95 | 215 |
NGUYỄN THANH NGÂN | 52 | 255 | 41 | 180 | 435 |
NGUYỄN THANH SƠN | 2 | 5 | 18 | 50 | 55 |
Nguyễn Thanh Thuỳ | 33 | 145 | 20 | 60 | 205 |
Nguyễn Thành Tiến | 31 | 135 | 34 | 140 | 275 |
Nguyễn Thanh Trường | 35 | 155 | 29 | 115 | 270 |
Nguyễn Thành Văn | 36 | 160 | 28 | 110 | 270 |
Nguyễn Thế Anh | 46 | 225 | 42 | 185 | 410 |
Nguyễn Thị Bích Hợp | 27 | 110 | 35 | 145 | 255 |
Nguyễn Thị Diễm | 33 | 145 | 0 | 0 | 145 |
NGUYỄN THỊ DIỆP | 24 | 95 | 30 | 120 | 215 |
Nguyễn Thị Hoài Thương | 33 | 145 | 22 | 70 | 215 |
Nguyễn Thị Kim Ngọc | 29 | 120 | 44 | 200 | 320 |
Nguyễn Thị Kim Thùy | 20 | 75 | 25 | 90 | 165 |
Nguyễn Thị Lan Anh | 52 | 255 | 47 | 220 | 475 |
Nguyễn Thị Minh Thư | 34 | 150 | 39 | 170 | 320 |
Nguyễn Thị Mỹ Thuỳ | 26 | 105 | 23 | 75 | 180 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh | 34 | 150 | 28 | 110 | 260 |
Nguyễn Thị Ngọc Hằng | 24 | 95 | 21 | 65 | 160 |
Nguyễn Thị Như Ý | 27 | 110 | 21 | 65 | 175 |
Nguyễn Thị Quế | 18 | 65 | 28 | 110 | 175 |
Nguyễn Thị Quỳnh Chi | 30 | 125 | 41 | 180 | 305 |
Nguyễn Thị Thủy | 61 | 310 | 47 | 220 | 530 |
Nguyến Thị Thuỳ Linh | 28 | 115 | 42 | 185 | 300 |
Nguyễn Thị Thùy Trang | 31 | 135 | 29 | 115 | 250 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhi | 33 | 145 | 51 | 240 | 385 |
Nguyễn Thị Yến Nhi | 21 | 80 | 26 | 95 | 175 |
Nguyễn Thúy Uyên | 48 | 235 | 87 | 430 | 665 |
Nguyễn Tiến Dũng | 9 | 20 | 21 | 65 | 85 |
Nguyễn Trung Hậu | 31 | 135 | 25 | 90 | 225 |
Nguyễn Văn Đạt | 45 | 220 | 45 | 205 | 425 |
Nguyễn Văn Hoàng | 30 | 125 | 22 | 70 | 195 |
Nguyễn Văn Thọ | 33 | 145 | 48 | 225 | 370 |
Nguyễn Văn Thọ | 33 | 145 | 37 | 155 | 300 |
Nguyễn Văn Tín | 33 | 145 | 31 | 125 | 270 |
Nguyễn Xuân Triệu | 25 | 100 | 28 | 110 | 210 |
Ông Bảo Thuận | 36 | 160 | 38 | 160 | 320 |
Phạm anh vũ | 31 | 135 | 38 | 160 | 295 |
Phạm Chí Cường | 25 | 100 | 28 | 110 | 210 |
PHẠM HOÀNG HUY | 35 | 155 | 38 | 160 | 315 |
Phạm Lê Mỹ Uyên | 63 | 320 | 45 | 205 | 525 |
Phạm Ngọc Sơn | 31 | 135 | 28 | 110 | 245 |
Phạm Nguyên Nam | 23 | 90 | 38 | 160 | 250 |
Phạm Nguyễn Nhật Thuận | 32 | 140 | 37 | 155 | 295 |
Phạm Quang Huy | 27 | 110 | 34 | 140 | 250 |
Phạm Tấn Hào | 39 | 180 | 50 | 235 | 415 |
Phạm Thị Phương Thảo | 34 | 150 | 26 | 95 | 245 |
Phạm Thị Quỳnh Hoa | 34 | 150 | 37 | 155 | 305 |
Phạm Thiên Phong | 38 | 170 | 20 | 60 | 230 |
Phạm Tuấn Văn | 30 | 125 | 27 | 100 | 225 |
Phan Thái Bảo | 37 | 165 | 28 | 110 | 275 |
PHAN THỊ HUYỀN TRÂN | 32 | 140 | 26 | 95 | 235 |
Phan Thị Yến Nhi | 36 | 160 | 34 | 140 | 300 |
Phùng Thị Nhị | 29 | 120 | 27 | 100 | 220 |
Tạ Văn Khải | 31 | 135 | 26 | 95 | 230 |
Tăng Ngọc Trường | 23 | 90 | 32 | 130 | 220 |
Thạch Chí Hiếu | 37 | 165 | 38 | 160 | 325 |
Thái Nguyễn Thanh Phong | 29 | 120 | 29 | 115 | 235 |
Tống Huỳnh Tánh | 33 | 145 | 34 | 140 | 285 |
Trần Đức Duy | 29 | 120 | 30 | 120 | 240 |
Trần Hoài Thương | 21 | 80 | 32 | 130 | 210 |
Trần Lê Trung Hiếu | 20 | 75 | 27 | 100 | 175 |
Trần Minh Vương | 27 | 110 | 34 | 140 | 250 |
Trần Ngọc Đức | 48 | 235 | 59 | 290 | 525 |
Trần Quang Đức | 28 | 115 | 26 | 95 | 210 |
Trần Quốc Huy | 27 | 110 | 29 | 115 | 225 |
Trần Quốc Tuấn | 33 | 145 | 30 | 120 | 265 |
Trần Thị Bảo Ngọc | 39 | 180 | 32 | 130 | 310 |
TRẦN THỊ NHƯ HUỲNH | 30 | 125 | 0 | 0 | 125 |
Trần Tiến Dũng | 35 | 155 | 30 | 120 | 275 |
Trần Trọng Hiếu | 41 | 190 | 25 | 90 | 280 |
Trần Văn Lên Đa | 30 | 125 | 28 | 110 | 235 |
Trần Xuân Bình | 55 | 275 | 72 | 360 | 635 |
Trịnh Đình Hoà | 30 | 125 | 33 | 135 | 260 |
Trịnh Văn Hiếu | 32 | 140 | 45 | 205 | 345 |
Trương Đình Vĩ | 21 | 80 | 21 | 65 | 145 |
TRƯƠNG HỮU HUY | 52 | 255 | 29 | 115 | 370 |
Trương Lộc Anh | 35 | 155 | 31 | 125 | 280 |
Trương Phương Nam | 23 | 90 | 24 | 80 | 170 |
Trương Thế Điền | 37 | 165 | 40 | 175 | 340 |
Trương Thị Thanh Dung | 49 | 240 | 67 | 335 | 575 |
Trương Thị Thúy Quỳnh | 25 | 100 | 27 | 100 | 200 |
Võ Anh Hào | 63 | 320 | 35 | 145 | 465 |
Võ Đức Tịnh | 36 | 160 | 29 | 115 | 275 |
VÕ DƯƠNG TRƯỜNG VŨ | 31 | 135 | 28 | 110 | 245 |
Võ Hồng Diễm | 40 | 185 | 46 | 210 | 395 |
Võ Tá Phát | 34 | 150 | 34 | 140 | 290 |
Võ Thị Việt Trinh | 28 | 115 | 38 | 160 | 275 |
Võ Trọng Duy | 38 | 170 | 52 | 250 | 420 |
VÕ XUÂN ĐAN THY | 22 | 85 | 49 | 230 | 315 |
KẾT QUẢ CA THI SÁNG NGÀY 25/09/2022
Tên học sinh | LC | ĐIỂM LC | RC | ĐIỂM RC | TỔNG ĐIỂM |
---|---|---|---|---|---|
Bùi Quang Hậu | 45 | 220 | 54 | 260 | 480 |
Bùi Văn Chiến | 37 | 165 | 28 | 110 | 275 |
Cao Đăng Thịnh | 37 | 165 | 41 | 180 | 345 |
Cao Lê Hoàng Minh | 46 | 225 | 43 | 195 | 420 |
Cao Trọng Nghĩa | 34 | 150 | 37 | 155 | 305 |
CHAU CHHIN HUA | 60 | 305 | 32 | 130 | 435 |
Châu Thị Ánh Tuyết | 59 | 300 | 32 | 130 | 430 |
Đặng Ngọc Dũng | 55 | 275 | 59 | 290 | 565 |
Đặng Văn Hoàng | 27 | 110 | 35 | 145 | 255 |
Đặng Văn Tuấn | 51 | 250 | 42 | 185 | 435 |
Đào Nguyên Tây | 64 | 325 | 48 | 225 | 550 |
Đào Thanh Trọng | 30 | 125 | 36 | 150 | 275 |
Đào Võ Thiên Ân | 77 | 400 | 68 | 340 | 740 |
Đào Xuân Đạt | 39 | 180 | 29 | 115 | 295 |
Đậu công nam | 31 | 135 | 40 | 175 | 310 |
Đinh Diệu Linh | 53 | 260 | 48 | 225 | 485 |
Đinh Hữu Bằng | 30 | 125 | 28 | 110 | 235 |
ĐỖ MINH TRIỀU | 62 | 315 | 43 | 195 | 510 |
Đỗ Văn Trung | 54 | 270 | 50 | 235 | 505 |
Đoàn Bảo Trân | 47 | 230 | 23 | 75 | 305 |
Đoàn Thanh Sĩ | 42 | 195 | 46 | 210 | 405 |
Đoàn Thị Thu Phương | 51 | 250 | 31 | 125 | 375 |
Đoàn Võ Hồng Ngân | 74 | 380 | 64 | 320 | 700 |
Dương Anh Duy | 58 | 295 | 64 | 320 | 615 |
Dương Kha Hản | 42 | 195 | 45 | 205 | 400 |
DƯƠNG LÊ HOÀNG THÔNG | 42 | 195 | 40 | 175 | 370 |
Dương văn hoài phong | 45 | 220 | 58 | 285 | 505 |
Hà Phú Nhuận | 36 | 160 | 60 | 295 | 455 |
Hà Xuân Thanh | 69 | 350 | 50 | 235 | 585 |
Hồ Năng Hiệp | 50 | 245 | 52 | 250 | 495 |
Hồ Ngọc Phúc | 40 | 185 | 40 | 175 | 360 |
Hoàng Hạ Vũ | 37 | 165 | 40 | 175 | 340 |
Hoàng Ngọc Anh Thư | 51 | 250 | 32 | 130 | 380 |
Hoàng Ngọc Duy | 46 | 225 | 30 | 120 | 345 |
Hùng Nguyễn Chí Tâm | 88 | 470 | 76 | 380 | 850 |
Huỳnh Duy Linh | 49 | 240 | 25 | 90 | 330 |
Huỳnh Thị Phương Thảo | 60 | 305 | 58 | 285 | 590 |
Huỳnh Võ Tuấn Tài | 55 | 275 | 33 | 135 | 410 |
Lại Thanh Tùng | 61 | 310 | 43 | 195 | 505 |
Lại Văn Quý | 69 | 350 | 43 | 195 | 545 |
Lê Đức Long | 43 | 200 | 46 | 210 | 410 |
Lê Hoài Bảo | 47 | 230 | 58 | 285 | 515 |
Lê Phi Bảo | 61 | 310 | 51 | 240 | 550 |
Lê Quang Trạng | 35 | 155 | 24 | 80 | 235 |
Lê Thị Hồng Phúc | 49 | 240 | 23 | 75 | 315 |
Lê Thị Mỹ Duyên | 32 | 140 | 32 | 130 | 270 |
Lê Thị Mỹ Linh | 44 | 210 | 40 | 175 | 385 |
Lê Thị Ngọc Diễm | 81 | 425 | 68 | 340 | 765 |
LÊ THỊ NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 73 | 375 | 23 | 75 | 450 |
Lê Thị Thu Hảo | 39 | 180 | 48 | 225 | 405 |
Lê Thị Trà Mi | 63 | 320 | 49 | 230 | 550 |
Lê văn Mạnh | 37 | 165 | 39 | 170 | 335 |
Lê Văn Phú | 33 | 145 | 30 | 120 | 265 |
LƯƠNG THỊ THANH HƯƠNG | 65 | 330 | 62 | 305 | 635 |
Lý Thảo Vy | 30 | 125 | 44 | 200 | 325 |
Lỷ Và Vỹ | 37 | 165 | 32 | 130 | 295 |
Mai Bảo Huy | 41 | 190 | 29 | 115 | 305 |
Mai Hải Đăng | 26 | 105 | 21 | 65 | 170 |
Mai Thị Hồng | 46 | 225 | 33 | 135 | 360 |
Ngô Thị Thanh Nhàn | 50 | 245 | 41 | 180 | 425 |
Ngô Trịnh Quế Anh | 92 | 490 | 86 | 425 | 915 |
Nguyễn Anh Bình | 43 | 200 | 45 | 205 | 405 |
Nguyễn Anh Tuấn | 38 | 170 | 34 | 140 | 310 |
Nguyễn Chi Lăng | 64 | 325 | 49 | 230 | 555 |
Nguyễn Chí Phúc | 35 | 155 | 26 | 95 | 250 |
Nguyễn Chí Trung | 51 | 250 | 54 | 260 | 510 |
Nguyễn Đình Duy | 56 | 280 | 31 | 125 | 405 |
Nguyễn Đình Trường | 48 | 235 | 51 | 240 | 475 |
Nguyễn Đức Thiện | 51 | 250 | 31 | 125 | 375 |
Nguyễn Duy Anh | 20 | 75 | 6 | 5 | 80 |
Nguyễn Duy Đăng | 48 | 235 | 48 | 225 | 460 |
Nguyễn Duy Hải | 54 | 270 | 44 | 200 | 470 |
Nguyễn Duy Hiếu | 46 | 225 | 28 | 110 | 335 |
Nguyễn Duy Khang | 40 | 185 | 36 | 150 | 335 |
Nguyễn Duy Trường | 34 | 150 | 48 | 225 | 375 |
Nguyễn Hiếu Ngân | 46 | 225 | 54 | 260 | 485 |
Nguyễn Hiếu Tân | 70 | 360 | 58 | 285 | 645 |
Nguyễn huy hoàng | 63 | 320 | 61 | 300 | 620 |
Nguyễn Kiều Duyên | 54 | 270 | 53 | 255 | 525 |
Nguyễn Lâm Bảo Trang | 41 | 190 | 35 | 145 | 335 |
Nguyễn Minh Chiến | 53 | 260 | 49 | 230 | 490 |
Nguyễn Minh Tiến | 60 | 305 | 53 | 255 | 560 |
Nguyễn Minh Trí | 42 | 195 | 34 | 140 | 335 |
Nguyễn Minh Truyền | 57 | 285 | 40 | 175 | 460 |
Nguyễn Nhật Phàm | 41 | 190 | 47 | 220 | 410 |
Nguyễn Phan Tường Nhi | 2 | 5 | 23 | 75 | 80 |
Nguyễn Phú Quốc | 29 | 120 | 35 | 145 | 265 |
Nguyễn Phước Duy | 50 | 245 | 36 | 150 | 395 |
NGUYỄN PHƯƠNG MINH | 30 | 125 | 29 | 115 | 240 |
Nguyễn Quang Hạ | 0 | 0 | 18 | 50 | 50 |
Nguyễn Quốc Ái | 47 | 230 | 31 | 125 | 355 |
Nguyễn Quốc Toàn | 51 | 250 | 50 | 235 | 485 |
Nguyễn Quốc Việt | 47 | 230 | 33 | 135 | 365 |
Nguyễn Tấn Thuận | 65 | 330 | 46 | 210 | 540 |
Nguyễn Thành Đức | 85 | 450 | 73 | 365 | 815 |
Nguyễn Thành Nhân | 61 | 310 | 44 | 200 | 510 |
Nguyễn Thanh Phát | 33 | 145 | 27 | 100 | 245 |
Nguyễn Thanh Tài | 60 | 305 | 26 | 95 | 400 |
Nguyễn Thanh Tùng | 52 | 255 | 40 | 175 | 430 |
Nguyễn Thị Biên | 44 | 210 | 46 | 210 | 420 |
Nguyễn Thị Hoàng Quyên | 46 | 225 | 41 | 180 | 405 |
Nguyễn Thị Kim Linh | 34 | 150 | 27 | 100 | 250 |
Nguyễn Thị Liễu Hồng | 49 | 240 | 39 | 170 | 410 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo | 44 | 210 | 28 | 110 | 320 |
Nguyễn Thị Thủy Ngân | 49 | 240 | 40 | 175 | 415 |
Nguyễn Thiên Thức | 65 | 330 | 45 | 205 | 535 |
Nguyễn Thịnh Phát | 32 | 140 | 28 | 110 | 250 |
Nguyễn trung nghĩa | 26 | 105 | 17 | 45 | 150 |
Nguyễn Tuấn Phong | 57 | 285 | 45 | 205 | 490 |
Nguyễn Văn Ninh | 62 | 315 | 58 | 285 | 600 |
Nguyễn Văn Tính | 38 | 170 | 26 | 95 | 265 |
Nguyễn Văn Tuấn | 78 | 405 | 23 | 75 | 480 |
Nguyễn Việt Khang | 70 | 360 | 44 | 200 | 560 |
Nguyễn Võ Văn Hùng | 25 | 100 | 27 | 100 | 200 |
Nguyễn xuân tính | 28 | 115 | 30 | 120 | 235 |
Nguyễn Xuân Trường | 56 | 280 | 55 | 270 | 550 |
Phạm Đức Ngọc | 38 | 170 | 27 | 100 | 270 |
Phạm Hồng Nhung | 43 | 200 | 49 | 230 | 430 |
Phạm Hữu Đạt | 71 | 365 | 42 | 185 | 550 |
Phạm Huỳnh Trúc Linh | 82 | 430 | 71 | 355 | 785 |
Phạm Ngọc Sử | 48 | 235 | 25 | 90 | 325 |
Phạm Quốc Trung | 40 | 185 | 40 | 175 | 360 |
Phạm Tấn Quang | 60 | 305 | 42 | 185 | 490 |
Phạm Thanh Dương | 46 | 225 | 34 | 140 | 365 |
Phạm Thị Thanh Lam | 60 | 305 | 43 | 195 | 500 |
Phạm Trịnh Tây Nguyên | 34 | 150 | 45 | 205 | 355 |
Phạm Tuấn Tú | 21 | 80 | 33 | 135 | 215 |
Phạm Văn Thương | 47 | 230 | 40 | 175 | 405 |
Phan Đức Hạnh | 47 | 230 | 41 | 180 | 410 |
Phan Nhật Thùy Trang | 78 | 405 | 57 | 280 | 685 |
Phan Thanh Hoài | 75 | 390 | 60 | 295 | 685 |
Phan Thế Truyền | 43 | 200 | 36 | 150 | 350 |
Phan Văn Thuận | 61 | 310 | 50 | 235 | 545 |
Thạch Thành Công | 54 | 270 | 42 | 185 | 455 |
Thạch Thị Thảo | 40 | 185 | 29 | 115 | 300 |
THÁI VĂN TRỰC | 37 | 165 | 31 | 125 | 290 |
Tô Thị Cẫm Quỳnh | 25 | 100 | 24 | 80 | 180 |
Tô Tuyết Liên | 42 | 195 | 43 | 195 | 390 |
Trần Anh Khoa | 50 | 245 | 47 | 220 | 465 |
Trần Đoàn Nhật Vy | 80 | 420 | 62 | 305 | 725 |
Trần Huỳnh Tấn Phát | 49 | 240 | 43 | 195 | 435 |
Trần Lê Minh | 75 | 390 | 39 | 170 | 560 |
Trần Minh Kha | 29 | 120 | 27 | 100 | 220 |
Trần Ngọc Duy Khánh | 68 | 345 | 60 | 295 | 640 |
Trần Ngọc Sơn | 43 | 200 | 45 | 205 | 405 |
Trần Ngọc Tường Vy | 37 | 165 | 39 | 170 | 335 |
Trần Nguyễn Anh Thy | 72 | 370 | 75 | 375 | 745 |
Trần Nhật Nguyên | 73 | 375 | 47 | 220 | 595 |
Trần Như Ý | 46 | 225 | 37 | 155 | 380 |
Trần Tấn Phát | 30 | 125 | 34 | 140 | 265 |
Trần Thanh Nguyên Khoa | 88 | 470 | 65 | 325 | 795 |
Trần Thị Kiều Oanh | 48 | 235 | 42 | 185 | 420 |
TRẦN THIÊN QUANG | 89 | 475 | 74 | 370 | 845 |
Trần Tiến Hoài | 62 | 315 | 47 | 220 | 535 |
TRẦN VĂN QUỐC | 28 | 115 | 30 | 120 | 235 |
Trịnh Hoài Ny | 35 | 155 | 49 | 230 | 385 |
Trịnh Hữu Thiên | 74 | 380 | 60 | 295 | 675 |
Trương Thanh Hoài | 57 | 285 | 37 | 155 | 440 |
Trương Thị Kim Hồng | 63 | 320 | 43 | 195 | 515 |
Trương Tuấn Kiệt | 58 | 295 | 64 | 320 | 615 |
TRƯƠNG VĂN KHA | 27 | 110 | 33 | 135 | 245 |
VÕ CHÍ VỸ | 56 | 280 | 37 | 155 | 435 |
VÕ PHÁT ĐẠT | 65 | 330 | 34 | 140 | 470 |
Võ Phước Tiến | 43 | 200 | 34 | 140 | 340 |
Võ Phương Nam | 72 | 370 | 69 | 345 | 715 |
Võ Thị Anh Thư | 64 | 325 | 55 | 270 | 595 |
Võ Trọng Kha | 30 | 125 | 27 | 100 | 225 |
Võ Tuấn Vỹ | 36 | 160 | 34 | 140 | 300 |
VŨ VĂN QUANG | 41 | 190 | 30 | 120 | 310 |
KẾT QUẢ CA THI CHIỀU NGÀY 25/09/2022
Tên học sinh | LC | ĐIỂM LC | RC | ĐIỂM RC | TỔNG ĐIỂM |
---|---|---|---|---|---|
Bùi Gia Phát | 40 | 185 | 42 | 185 | 370 |
Bùi Hồng Tân | 66 | 335 | 51 | 240 | 575 |
Bùi Phương Duyên | 58 | 295 | 57 | 280 | 575 |
Bùi Quang Huy | 77 | 400 | 76 | 380 | 780 |
Bùi Thị Diễm Em | 29 | 120 | 35 | 145 | 265 |
Chau Sóc Thái | 54 | 270 | 48 | 225 | 495 |
Đặng Huỳnh Vũ Luân | 39 | 180 | 43 | 195 | 375 |
ĐẶNG LÊ PHÁT MINH | 38 | 170 | 34 | 140 | 310 |
Đặng Minh Sơn | 25 | 100 | 24 | 80 | 180 |
Đặng Thanh Hải | 58 | 295 | 53 | 255 | 550 |
Đặng Thị Thúy Vy | 66 | 335 | 69 | 345 | 680 |
Dang Tien Nhan | 63 | 320 | 41 | 180 | 500 |
Đinh Quang Cương | 39 | 180 | 40 | 175 | 355 |
Đinh Quang Trãi | 60 | 305 | 51 | 240 | 545 |
Đỗ Hoàng Hà | 85 | 450 | 36 | 150 | 600 |
Đỗ Minh Nhựt | 35 | 155 | 27 | 100 | 255 |
Đỗ Ngọc Hiếu | 91 | 485 | 70 | 350 | 835 |
Đoàn Lê Duy | 49 | 240 | 28 | 110 | 350 |
Đoàn Ngọc Thạch | 48 | 235 | 32 | 130 | 365 |
Đoàn Quốc Tuấn | 84 | 440 | 75 | 375 | 815 |
Đoàn Vũ Yến Hương | 54 | 270 | 56 | 275 | 545 |
Dương Minh Trí | 40 | 185 | 52 | 250 | 435 |
Dương Thị Huỳnh Như | 71 | 365 | 58 | 285 | 650 |
Hà Đức Nhật | 56 | 280 | 37 | 155 | 435 |
Hà Minh Thiện | 52 | 255 | 47 | 220 | 475 |
Hồ Thanh Duy | 47 | 230 | 48 | 225 | 455 |
Hoàng Hạ Hương Duyên | 53 | 260 | 24 | 80 | 340 |
Hoàng Thị Tâm | 58 | 295 | 54 | 260 | 555 |
Hùynh Công Minh Nhật | 45 | 220 | 48 | 225 | 445 |
Huỳnh Phúc Toàn | 48 | 235 | 45 | 205 | 440 |
Huỳnh Thị Mỹ Anh | 35 | 155 | 34 | 140 | 295 |
Huỳnh Thiên Phúc | 73 | 375 | 65 | 325 | 700 |
HUỲNH TRỌNG TRÍ | 56 | 280 | 40 | 175 | 455 |
Khổng Thị Thắm | 66 | 335 | 55 | 270 | 605 |
Lê Bảo Minh | 54 | 270 | 46 | 210 | 480 |
Lê Đình Trường | 56 | 280 | 49 | 230 | 510 |
LÊ ĐỨC THỌ | 47 | 230 | 44 | 200 | 430 |
Lê Duy Mẫn | 22 | 85 | 19 | 55 | 140 |
LÊ HOÀNG TRI ÂN | 25 | 100 | 32 | 130 | 230 |
Lê Hữu Phước | 45 | 220 | 44 | 200 | 420 |
Lê Minh Lý | 53 | 260 | 58 | 285 | 545 |
LÊ MINH TRUNG | 29 | 120 | 36 | 150 | 270 |
Lê Nguyễn Trường Phát | 26 | 105 | 47 | 220 | 325 |
Lương Khả Thành | 57 | 285 | 50 | 235 | 520 |
Lương Thế Vinh | 40 | 185 | 41 | 180 | 365 |
Lưu Hoàng Khánh | 58 | 295 | 66 | 330 | 625 |
Lưu Trần Thu Hằng | 63 | 320 | 23 | 75 | 395 |
Mai Ngọc Ngân | 84 | 440 | 91 | 455 | 895 |
Ngô Ngọc Phương Quyên | 64 | 325 | 46 | 210 | 535 |
Nguyễn Anh Tú | 35 | 155 | 29 | 115 | 270 |
Nguyễn Bình Minh | 70 | 360 | 49 | 230 | 590 |
Nguyễn Hà Quang Minh | 57 | 285 | 56 | 275 | 560 |
Nguyễn Hồ Ngọc Hân | 75 | 390 | 59 | 290 | 680 |
Nguyễn Hoài Đông | 61 | 310 | 66 | 330 | 640 |
Nguyễn Hồng Anh | 29 | 120 | 51 | 240 | 360 |
Nguyễn Hữu Khiết | 65 | 330 | 51 | 240 | 570 |
Nguyễn Hữu Nam | 33 | 145 | 34 | 140 | 285 |
Nguyễn Hữu Tú | 37 | 165 | 44 | 200 | 365 |
Nguyễn Huy Thưởng | 54 | 270 | 45 | 205 | 475 |
Nguyễn Huyền Nhã Phương | 36 | 160 | 62 | 305 | 465 |
Nguyễn Lê Anh Đào | 76 | 395 | 55 | 270 | 665 |
Nguyễn Lê Hoàng | 87 | 460 | 80 | 400 | 860 |
NGUYỄN LÊ HUY | 18 | 65 | 29 | 115 | 180 |
Nguyễn Lệ Quang Trường | 75 | 390 | 65 | 325 | 715 |
NGUYỄN LÊ QUỲNH NHƯ | 48 | 235 | 52 | 250 | 485 |
Nguyễn Lê Vy | 87 | 460 | 75 | 375 | 835 |
Nguyễn Lê Yến Thanh | 63 | 320 | 0 | 0 | 320 |
Nguyễn Minh Hiếu | 68 | 345 | 34 | 140 | 485 |
Nguyễn Minh Thư | 74 | 380 | 74 | 370 | 750 |
Nguyễn Minh Tiến | 9 | 20 | 24 | 80 | 100 |
Nguyễn Minh Trí | 56 | 280 | 46 | 210 | 490 |
Nguyễn Như Sâm | 52 | 255 | 48 | 225 | 480 |
Nguyễn Phước Thạnh | 56 | 280 | 36 | 150 | 430 |
Nguyễn Quốc Bình | 71 | 365 | 44 | 200 | 565 |
NGUYỄN THANH HOÀI | 49 | 240 | 26 | 95 | 335 |
Nguyễn Thanh Khang | 35 | 155 | 41 | 180 | 335 |
Nguyễn Thanh Mai | 79 | 410 | 48 | 225 | 635 |
Nguyễn Thành Quyết | 49 | 240 | 35 | 145 | 385 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung | 46 | 225 | 41 | 180 | 405 |
Nguyễn Thị Khánh Ly | 53 | 260 | 45 | 205 | 465 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh | 69 | 350 | 56 | 275 | 625 |
Nguyễn Thị Thanh Mỵ | 45 | 220 | 49 | 230 | 450 |
Nguyễn Thị Thu Ngân | 62 | 315 | 53 | 255 | 570 |
NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG | 38 | 170 | 49 | 230 | 400 |
Nguyễn Thị Thúy Như | 60 | 305 | 67 | 335 | 640 |
Nguyễn Thùy Bảo Ngân | 92 | 490 | 84 | 415 | 905 |
Nguyễn Trí Trung | 67 | 340 | 52 | 250 | 590 |
Nguyễn Trung Trực | 53 | 260 | 45 | 205 | 465 |
Nguyễn Tuấn Kiệt | 38 | 170 | 36 | 150 | 320 |
NGUYỄN VĂN THOA | 38 | 170 | 46 | 210 | 380 |
Nguyễn Vĩ Tường | 53 | 260 | 40 | 175 | 435 |
Nguyễn Vĩnh Thiện | 60 | 305 | 49 | 230 | 535 |
Nguyệt Hạ | 47 | 230 | 32 | 130 | 360 |
Phạm Mạc Phúc | 53 | 260 | 38 | 160 | 420 |
Phạm Thành Hải | 51 | 250 | 40 | 175 | 425 |
Phạm Thị Thục Uyên | 42 | 195 | 47 | 220 | 415 |
Phạm Trung Nghĩa | 69 | 350 | 46 | 210 | 560 |
Phan Thái Chân | 51 | 250 | 53 | 255 | 505 |
Thành Lợi | 51 | 250 | 49 | 230 | 480 |
Trần Anh Tuấn | 50 | 245 | 50 | 235 | 480 |
Trần Phi Long | 40 | 185 | 40 | 175 | 360 |
Trần Thanh Hải | 69 | 350 | 44 | 200 | 550 |
Trần Thị Anh Thư | 47 | 230 | 49 | 230 | 460 |
TRẦN THỊ QUYÊN | 44 | 210 | 23 | 75 | 285 |
Trần Thị Vân Hương | 68 | 345 | 31 | 125 | 470 |
Trần Trọng Phú | 27 | 110 | 21 | 65 | 175 |
Trần Văn Nghĩa | 40 | 185 | 42 | 185 | 370 |
TRƯƠNG DIỆC THÌN | 54 | 270 | 46 | 210 | 480 |
Trương Đình Như | 47 | 230 | 41 | 180 | 410 |
TRƯƠNG THỊ THANH HƯƠNG | 32 | 140 | 48 | 225 | 365 |
Từ Phạm Nguyên | 18 | 65 | 5 | 5 | 70 |
Võ Anh Tú | 52 | 255 | 50 | 235 | 490 |
Võ Đức Bình | 55 | 275 | 56 | 275 | 550 |
Võ ngọc phi | 39 | 180 | 28 | 110 | 290 |
Võ Thanh Hoài | 75 | 390 | 63 | 310 | 700 |
Võ Văn Sang | 51 | 250 | 50 | 235 | 485 |
Vũ Minh Đạt | 94 | 495 | 91 | 455 | 950 |
Vũ Nguyên Phước | 43 | 200 | 40 | 175 | 375 |
Mọi thông tin chi tết về chương trình và kết quả thi thử TOEIC Online tại PMP English, nếu thí sinh có thắc mắc và cần hỗ trợ thêm thông tin, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email info@pmpenglish.edu.vn hoặc hotline 0909 383 358 – 0909 143 358.
Trân trọng!