Để hỗ trợ và tạo điều kiện tốt nhất đáp ứng mong muốn chinh phục mục tiêu TOEIC, PMP English tổ chức thi thử TOEIC Online cho các thi sinh tham gia thi thử TOEIC vào ngày 22 và 23/10/2022.
Tham gia kỳ thi là cơ hội giúp học viên được rèn luyện và trải nghiệm các bài thi TOEIC sát đề thi thật của ETS tại IIG và đánh giá được trình độ tiếng Anh hiện tại của mình, qua đó giúp các thi sinh lập kế hoạch và lộ trình học tập phù hợp để sớm đạt mục tiêu TOEIC mong muốn.
KẾT QUẢ THI THỬ TOEIC OFFLINE NGÀY 22 VÀ 23/10/2022
Học viên CLICK VÀO ĐÚNG CA DỰ THI của mình ở bên dưới để xem kết quả.
KẾT QUẢ CA THI SÁNG NGÀY 22/10/2022
Tên học sinh | LC | ĐIỂM LC | RC | ĐIỂM RC | TỔNG ĐIỂM |
---|---|---|---|---|---|
BÙI MINH CƯỜNG | 49 | 240 | 43 | 195 | 435 |
Bùi Nguyễn Hiếu Tâm | 36 | 160 | 48 | 225 | 385 |
Bùi Phong Nhã | 60 | 305 | 32 | 130 | 435 |
Cấn Đình Khánh | 22 | 85 | 26 | 95 | 180 |
Châu Nhật Tú | 73 | 375 | 62 | 305 | 680 |
Châu Phúc Hiệp | 58 | 295 | 49 | 230 | 525 |
Châu Quế Bình | 29 | 120 | 37 | 155 | 275 |
Châu Tiến Phát | 7 | 10 | 0 | 0 | 10 |
Đăng Gia Thuận | 68 | 345 | 41 | 180 | 525 |
Đặng Nhật Hào | 57 | 285 | 52 | 250 | 535 |
Đặng Thị Kim Ngân | 57 | 285 | 44 | 200 | 485 |
Đặng Trương Khôi Tuấn | 46 | 225 | 35 | 145 | 370 |
Đào Thế Vinh | 37 | 165 | 41 | 180 | 345 |
Đinh Diệu Linh | 52 | 255 | 28 | 110 | 365 |
Đinh Thanh Hải | 52 | 255 | 39 | 170 | 425 |
Đinh Thị Hà Tiên | 22 | 85 | 31 | 125 | 210 |
Đinh Văn Tuấn | 69 | 350 | 50 | 235 | 585 |
Đỗ Hữu Phước | 54 | 270 | 42 | 185 | 455 |
Đỗ Ngọc Hà | 50 | 245 | 40 | 175 | 420 |
Đỗ Ngọc Hiếu | 90 | 480 | 63 | 310 | 790 |
Đỗ Thị Hương | 32 | 140 | 29 | 115 | 255 |
Đỗ Thu Giang | 54 | 270 | 37 | 155 | 425 |
Đỗ Văn Trung | 42 | 195 | 42 | 185 | 380 |
ĐOÀN HỒ NHƯ BÌNH | 37 | 165 | 27 | 100 | 265 |
Đoàn Nguyễn Minh Thư | 31 | 135 | 21 | 65 | 200 |
Đoàn Thanh Sĩ | 38 | 170 | 39 | 170 | 340 |
Đoàn Xuân Bình | 31 | 135 | 46 | 210 | 345 |
Đồng Thanh Trường | 61 | 310 | 51 | 240 | 550 |
Đồng Tuấn Vũ | 70 | 360 | 37 | 155 | 515 |
Dương Minh Trí | 28 | 115 | 25 | 90 | 205 |
Dương Nguyễn Huy Vũ | 40 | 185 | 33 | 135 | 320 |
Dương Thị Huỳnh Như | 43 | 200 | 38 | 160 | 360 |
Hồ Thị Thu Trang | 45 | 220 | 58 | 285 | 505 |
Hoàng Ngọc Thuý Quỳnh | 66 | 335 | 45 | 205 | 540 |
Hoàng Quốc Thắng | 34 | 150 | 39 | 170 | 320 |
Huỳnh Bảo Toàn | 35 | 155 | 35 | 145 | 300 |
Huỳnh Đắc Huy | 22 | 85 | 46 | 210 | 295 |
Huỳnh Minh Trí | 38 | 170 | 39 | 170 | 340 |
Huỳnh Thị Kiều Thơ | 40 | 185 | 28 | 110 | 295 |
Huỳnh Thị Trúc Huỳnh | 1 | 5 | 0 | 0 | 5 |
Lại Văn Quý | 93 | 495 | 65 | 325 | 820 |
Lê Anh Tây | 35 | 155 | 30 | 120 | 275 |
Lê Các Tường | 31 | 135 | 21 | 65 | 200 |
Lê Duy Mẫn | 26 | 105 | 45 | 205 | 310 |
Lê Hoàng Long | 45 | 220 | 54 | 260 | 480 |
Lê Hoàng Vân Anh | 59 | 300 | 33 | 135 | 435 |
Lê Lan Trinh | 48 | 235 | 38 | 160 | 395 |
Lê Minh Kha | 50 | 245 | 43 | 195 | 440 |
Lê Minh Ngọ | 58 | 295 | 50 | 235 | 530 |
Lê Nguyễn Quang Minh | 42 | 195 | 41 | 180 | 375 |
Lê Nhựt Tân | 44 | 210 | 35 | 145 | 355 |
Lê Quốc Cường | 60 | 305 | 65 | 325 | 630 |
Lê Quốc Tuấn | 69 | 350 | 51 | 240 | 590 |
Lê Thị Đinh Vân | 57 | 285 | 37 | 155 | 440 |
Lê Thị Mỹ Lan | 52 | 255 | 45 | 205 | 460 |
Lê Thị Mỹ Thụy | 20 | 75 | 37 | 155 | 230 |
Lê Thị Yến Nhi | 56 | 280 | 51 | 240 | 520 |
Lê Trọng Nhân | 28 | 115 | 47 | 220 | 335 |
Lê Trọng Tuấn | 42 | 195 | 35 | 145 | 340 |
Lê Việt Duy | 54 | 270 | 52 | 250 | 520 |
Lương Thị Diễm Quỳnh | 61 | 310 | 44 | 200 | 510 |
Lý Thảo Vy | 25 | 100 | 47 | 220 | 320 |
Mai Lê Ngọc Thiện | 50 | 245 | 38 | 160 | 405 |
Ngô Kỳ Duyên | 28 | 115 | 42 | 185 | 300 |
Ngô Thị Ngọc Phúc | 36 | 160 | 55 | 270 | 430 |
Ngô Thị Thanh Nhàn | 50 | 245 | 49 | 230 | 475 |
Ngô Vĩnh Thành | 46 | 225 | 34 | 140 | 365 |
Nguyễn Anh Tài | 54 | 270 | 52 | 250 | 520 |
Nguyễn Bảo Lâm | 59 | 300 | 41 | 180 | 480 |
Nguyễn Bảo Trọng | 26 | 105 | 39 | 170 | 275 |
Nguyễn Bùi Lan Phương | 81 | 425 | 74 | 370 | 795 |
Nguyễn Chí Quốc | 60 | 305 | 39 | 170 | 475 |
NGUYỄN ĐỖ ANH TÚ | 81 | 425 | 49 | 230 | 655 |
Nguyễn Duy Hùng | 47 | 230 | 39 | 170 | 400 |
Nguyễn Duy Tân | 74 | 380 | 36 | 150 | 530 |
Nguyễn Duy Thuận | 58 | 295 | 38 | 160 | 455 |
Nguyễn Gia Vương | 75 | 390 | 65 | 325 | 715 |
Nguyễn Hoàng Long | 46 | 225 | 27 | 100 | 325 |
Nguyễn Hoàng Sơn | 51 | 250 | 31 | 125 | 375 |
Nguyễn Hữu Nghị | 41 | 190 | 7 | 5 | 195 |
Nguyễn Hữu Thắng | 31 | 135 | 36 | 150 | 285 |
Nguyễn Hữu Toàn | 25 | 100 | 37 | 155 | 255 |
Nguyễn Khánh Duy | 34 | 150 | 37 | 155 | 305 |
Nguyễn Lam Trường | 42 | 195 | 35 | 145 | 340 |
Nguyễn Lê Hoài Nương | 40 | 185 | 32 | 130 | 315 |
Nguyễn Lệ Quang Trường | 79 | 410 | 49 | 230 | 640 |
NGUYỄN NHẬT HÀO | 53 | 260 | 39 | 170 | 430 |
Nguyễn Phạm Thùy Vân | 47 | 230 | 40 | 175 | 405 |
Nguyễn Phan Hữu Trí | 43 | 200 | 38 | 160 | 360 |
Nguyễn Phước Toàn | 50 | 245 | 48 | 225 | 470 |
Nguyễn Quang Nhật | 50 | 245 | 49 | 230 | 475 |
Nguyễn Quang Vinh | 69 | 350 | 0 | 0 | 350 |
Nguyễn Quốc Bình | 65 | 330 | 45 | 205 | 535 |
Nguyễn Quốc Thuận | 35 | 155 | 38 | 160 | 315 |
Nguyễn Tây | 37 | 165 | 40 | 175 | 340 |
Nguyễn Thanh Khang | 24 | 95 | 22 | 70 | 165 |
Nguyễn Thanh Nhật | 73 | 375 | 55 | 270 | 645 |
Nguyễn Thanh Phú | 66 | 335 | 42 | 185 | 520 |
Nguyễn Thanh Tùng | 43 | 200 | 39 | 170 | 370 |
Nguyễn Thành Vinh | 82 | 430 | 69 | 345 | 775 |
Nguyễn Thị Biên | 43 | 200 | 32 | 130 | 330 |
Nguyễn Thị Hoài Thương | 53 | 260 | 36 | 150 | 410 |
Nguyễn Thị Hương | 28 | 115 | 26 | 95 | 210 |
Nguyễn Thị Kim Ngọc | 23 | 90 | 36 | 150 | 240 |
Nguyễn Thị Mỹ Nữ | 48 | 235 | 43 | 195 | 430 |
Nguyễn Thị Nhật Liễu | 22 | 85 | 30 | 120 | 205 |
Nguyễn Thị Quỳnh Chi | 38 | 170 | 46 | 210 | 380 |
Nguyễn Thị Thanh Mỵ | 31 | 135 | 30 | 120 | 255 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo | 25 | 100 | 36 | 150 | 250 |
Nguyễn Thị Thuỳ Dương | 32 | 140 | 45 | 205 | 345 |
Nguyễn Thị Thuý Vy | 37 | 165 | 62 | 305 | 470 |
Nguyễn Thị Tuyết Phương | 45 | 220 | 44 | 200 | 420 |
Nguyễn Thịnh Phát | 46 | 225 | 34 | 140 | 365 |
Nguyễn Trần Minh Sang | 47 | 230 | 26 | 95 | 325 |
Nguyễn Trần Như Quỳnh | 30 | 125 | 35 | 145 | 270 |
Nguyễn Uy Vũ | 24 | 95 | 25 | 90 | 185 |
NGUYỄN VĂN BẠO | 30 | 125 | 38 | 160 | 285 |
Nguyễn Văn Hoàng | 35 | 155 | 46 | 210 | 365 |
Nguyễn Văn Lai | 36 | 160 | 33 | 135 | 295 |
Nguyễn Văn Sơn | 62 | 315 | 28 | 110 | 425 |
Nguyễn Văn Thành Phước | 30 | 125 | 35 | 145 | 270 |
Nguyễn Văn Tín | 37 | 165 | 43 | 195 | 360 |
Nguyễn Văn Tuyên | 64 | 325 | 38 | 160 | 485 |
Nguyễn Vũ Hoàng Phúc | 38 | 170 | 27 | 100 | 270 |
Nguyễn Xuân Nhị | 47 | 230 | 42 | 185 | 415 |
Ông Bảo Thuận | 23 | 90 | 0 | 0 | 90 |
Phạm Cường Quốc | 31 | 135 | 44 | 200 | 335 |
Phạm Đàm Lan Vy | 42 | 195 | 48 | 225 | 420 |
Phạm Hồng Đại | 34 | 150 | 32 | 130 | 280 |
Phạm Ngọc Thương | 41 | 190 | 35 | 145 | 335 |
Phạm Nguyệt Hằng | 26 | 105 | 58 | 285 | 390 |
Phạm Phương Thảo | 39 | 180 | 39 | 170 | 350 |
Phạm Thị Cẩm Vy | 29 | 120 | 37 | 155 | 275 |
Phạm Thị Thu Loan | 51 | 250 | 42 | 185 | 435 |
Phạm Thị Vân Anh | 60 | 305 | 44 | 200 | 505 |
Phan Duy Luân | 37 | 165 | 22 | 70 | 235 |
Phan Hồng Siêm | 43 | 200 | 30 | 120 | 320 |
Phan Hồng Vỹ | 21 | 80 | 31 | 125 | 205 |
Phan Trọng Nghĩa | 68 | 345 | 67 | 335 | 680 |
Phan Trọng Tính | 59 | 300 | 48 | 225 | 525 |
Trần Bảo Hưng | 71 | 365 | 60 | 295 | 660 |
TRẦN CHÍ TRUNG | 60 | 305 | 40 | 175 | 480 |
Trần Hoài Dũy | 29 | 120 | 45 | 205 | 325 |
trần huy vũ | 54 | 270 | 30 | 120 | 390 |
Trần Long Nhật | 52 | 255 | 46 | 210 | 465 |
Trần Mai Nhung | 24 | 95 | 44 | 200 | 295 |
Trần Minh Duy | 47 | 230 | 49 | 230 | 460 |
Trần Minh Khôi | 45 | 220 | 37 | 155 | 375 |
Trần Minh Thành | 45 | 220 | 29 | 115 | 335 |
Trần Nguyễn Anh Thy | 90 | 480 | 73 | 365 | 845 |
TRAN NHAT YEN PHUC | 33 | 145 | 32 | 130 | 275 |
Trần Phúc Duy | 25 | 100 | 25 | 90 | 190 |
Trần Thanh Hoài | 66 | 335 | 68 | 340 | 675 |
Trần Thị Thanh Thư | 38 | 170 | 34 | 140 | 310 |
TRẦN VĂN QUỐC | 33 | 145 | 26 | 95 | 240 |
Trần Văn Tính | 47 | 230 | 42 | 185 | 415 |
Trịnh Thế Tân | 39 | 180 | 40 | 175 | 355 |
Trương Phạm Hương Giang | 34 | 150 | 32 | 130 | 280 |
Trương Quang Huy | 31 | 135 | 25 | 90 | 225 |
Trương Thị Thủy Tiên | 42 | 195 | 47 | 220 | 415 |
Văn Bá Trung Thành | 41 | 190 | 48 | 225 | 415 |
Võ hoàng gia | 29 | 120 | 39 | 170 | 290 |
Võ Phương Nam | 65 | 330 | 68 | 340 | 670 |
Võ Thị Anh Thư | 31 | 135 | 0 | 0 | 135 |
Võ Thị Huyền Trân | 65 | 330 | 48 | 225 | 555 |
Võ Thị Việt Trinh | 49 | 240 | 45 | 205 | 445 |
Vũ Đức Điền | 45 | 220 | 30 | 120 | 340 |
Vũ Thị Xuân Mai | 56 | 280 | 38 | 160 | 440 |
Vũ Tùng Lâm | 28 | 115 | 0 | 0 | 115 |
VŨ VĂN QUANG | 30 | 125 | 40 | 175 | 300 |
Vương Cẩm Tiên | 22 | 85 | 43 | 195 | 280 |
Vương Hoàng Phúc | 24 | 95 | 33 | 135 | 230 |
KẾT QUẢ CA THI CHIỀU NGÀY 22/10/2022
Tên học sinh | LC | ĐIỂM LC | RC | ĐIỂM RC | TỔNG ĐIỂM |
---|---|---|---|---|---|
Bùi Hoàng Huy | 49 | 240 | 38 | 160 | 400 |
Bùi Minh Long | 25 | 100 | 24 | 80 | 180 |
Bùi Quốc Thái | 38 | 170 | 24 | 80 | 250 |
Bùi Tuấn Đạt | 35 | 155 | 42 | 185 | 340 |
Cao Lê Hoàng Minh | 40 | 185 | 42 | 185 | 370 |
Đặng Quang Thái | 33 | 145 | 19 | 55 | 200 |
Đặng Văn Hoàng | 35 | 155 | 22 | 70 | 225 |
Đào Võ Thiên Ân | 63 | 320 | 0 | 0 | 320 |
Đậu công nam | 54 | 270 | 31 | 125 | 395 |
Đinh Xuân Lượng | 50 | 245 | 53 | 255 | 500 |
Đỗ Hoàng Hà | 76 | 395 | 36 | 150 | 545 |
Đỗ Nhật Trường | 32 | 140 | 48 | 225 | 365 |
Đoàn Bảo Trân | 37 | 165 | 37 | 155 | 320 |
Đoàn Thanh Nam | 63 | 320 | 50 | 235 | 555 |
Dương Ngọc Quân | 20 | 75 | 29 | 115 | 190 |
Hà Lê Nhật Nam | 70 | 360 | 62 | 305 | 665 |
Hà Xuân Thanh | 63 | 320 | 45 | 205 | 525 |
Hồ Tấn Kiệt | 23 | 90 | 22 | 70 | 160 |
Hồ Tuấn Phát | 48 | 235 | 52 | 250 | 485 |
Hoàng Thanh Bình | 21 | 80 | 22 | 70 | 150 |
Huỳnh Đức Hiếu | 32 | 140 | 30 | 120 | 260 |
Huỳnh Duy Khương | 35 | 155 | 34 | 140 | 295 |
Huỳnh Hồ Thọ Tỷ | 70 | 360 | 65 | 325 | 685 |
HUỲNH THỊ MINH HIỀN | 50 | 245 | 50 | 235 | 480 |
Huỳnh Trí Thức | 31 | 135 | 36 | 150 | 285 |
Huỳnh Võ Tuấn Tài | 39 | 180 | 0 | 0 | 180 |
Khưu Anh Thư | 40 | 185 | 44 | 200 | 385 |
Lâm Nguyễn Hữu Đam | 64 | 325 | 46 | 210 | 535 |
Lâm Xuân Minh Nhật | 84 | 440 | 61 | 300 | 740 |
Lê Công Đạt | 25 | 100 | 63 | 310 | 410 |
Lê Đình Hoài Ân | 78 | 405 | 52 | 250 | 655 |
Lê Hoài Phong | 65 | 330 | 43 | 195 | 525 |
Lê Hữu Phước | 48 | 235 | 31 | 125 | 360 |
LÊ MINH TRUNG | 31 | 135 | 31 | 125 | 260 |
Lê Quang Hải | 43 | 200 | 38 | 160 | 360 |
Lê Quang Toàn | 45 | 220 | 42 | 185 | 405 |
Lê Thị Huỳnh Như | 52 | 255 | 40 | 175 | 430 |
Lê Thị Kiều Hạnh | 93 | 495 | 89 | 445 | 940 |
Lê Thị Kim Phụng | 59 | 300 | 40 | 175 | 475 |
Lê Thị Tường Vi | 37 | 165 | 15 | 35 | 200 |
Lê Thiện Tâm | 48 | 235 | 34 | 140 | 375 |
Liêu Gia Thịnh | 57 | 285 | 41 | 180 | 465 |
Lương Minh Cảnh | 50 | 245 | 41 | 180 | 425 |
Mai Thanh Tân | 42 | 195 | 56 | 275 | 470 |
Ngô Quang Thuận | 21 | 80 | 34 | 140 | 220 |
Nguyễn Bình Đẵng | 59 | 300 | 34 | 140 | 440 |
Nguyễn Chí Hải | 30 | 125 | 31 | 125 | 250 |
Nguyễn Chí Sang | 64 | 325 | 58 | 285 | 610 |
Nguyễn Đức Thiện | 52 | 255 | 39 | 170 | 425 |
Nguyễn Duy An | 34 | 150 | 29 | 115 | 265 |
Nguyễn Duy Khang | 34 | 150 | 35 | 145 | 295 |
Nguyễn Duy Tân | 63 | 320 | 29 | 115 | 435 |
Nguyễn Gia Ngân Hà | 69 | 350 | 53 | 255 | 605 |
Nguyễn Gia Phúc | 66 | 335 | 53 | 255 | 590 |
Nguyễn Hà Đức Nhân | 48 | 235 | 42 | 185 | 420 |
Nguyễn Hoàng Đạt | 75 | 390 | 55 | 270 | 660 |
Nguyễn Hoàng Tiến Phát | 25 | 100 | 26 | 95 | 195 |
Nguyễn Khắc Huy | 70 | 360 | 41 | 180 | 540 |
Nguyễn Khôi Nguyên | 39 | 180 | 36 | 150 | 330 |
Nguyễn Lê Phương Trinh | 43 | 200 | 31 | 125 | 325 |
NGUYỄN LÊ QUỲNH NHƯ | 55 | 275 | 40 | 175 | 450 |
Nguyễn Lê Thiên | 61 | 310 | 63 | 310 | 620 |
Nguyễn Lưu Đăng Trình | 27 | 110 | 29 | 115 | 225 |
Nguyễn Minh Hiển | 62 | 315 | 50 | 235 | 550 |
Nguyễn Minh Tiến Đạt | 29 | 120 | 23 | 75 | 195 |
Nguyễn Minh Trí | 45 | 220 | 40 | 175 | 395 |
Nguyễn Ngọc Như Huỳnh | 25 | 100 | 33 | 135 | 235 |
Nguyễn Phan Thanh Thư | 55 | 275 | 68 | 340 | 615 |
Nguyễn Quốc Hoàng | 42 | 195 | 19 | 55 | 250 |
Nguyễn Tấn Huy | 37 | 165 | 28 | 110 | 275 |
Nguyễn Tấn Nghĩa | 20 | 75 | 51 | 240 | 315 |
Nguyễn Thành Đức | 92 | 490 | 79 | 395 | 885 |
Nguyễn Thanh Phát | 43 | 200 | 30 | 120 | 320 |
Nguyễn Thanh Thảo | 64 | 325 | 53 | 255 | 580 |
Nguyễn Thị Bích | 56 | 280 | 44 | 200 | 480 |
Nguyễn Thị Diệu | 49 | 240 | 43 | 195 | 435 |
Nguyễn Thị Khánh Nhi | 77 | 400 | 63 | 310 | 710 |
Nguyễn Thị Liễu Hồng | 65 | 330 | 37 | 155 | 485 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh | 58 | 295 | 54 | 260 | 555 |
Nguyễn Thị Thu Hà | 30 | 125 | 25 | 90 | 215 |
Nguyễn Thị Thùy Trang | 48 | 235 | 48 | 225 | 460 |
Nguyễn Thị Trúc | 48 | 235 | 40 | 175 | 410 |
Nguyễn Thị Yến Nhi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nguyễn Thùy Bảo Ngân | 91 | 485 | 80 | 400 | 885 |
Nguyễn Tiến Dũng | 28 | 115 | 54 | 260 | 375 |
Nguyễn Trần Thuỵ Bảo Trâm | 36 | 160 | 28 | 110 | 270 |
Nguyễn Trọng Nhân | 27 | 110 | 22 | 70 | 180 |
Nguyễn Trung Hậu | 50 | 245 | 31 | 125 | 370 |
Nguyễn Tuấn Phong | 61 | 310 | 33 | 135 | 445 |
Nguyễn Tường Vi | 46 | 225 | 37 | 155 | 380 |
Nguyễn Tuyền Vy | 62 | 315 | 46 | 210 | 525 |
Nguyễn Văn Thọ | 40 | 185 | 60 | 295 | 480 |
Nguyễn Vĩ Hào | 34 | 150 | 31 | 125 | 275 |
Nguyễn Việt Khang | 69 | 350 | 43 | 195 | 545 |
Nguyễn Xuân Quỳnh | 52 | 255 | 36 | 150 | 405 |
ninh trong bang | 60 | 305 | 31 | 125 | 430 |
Phạm Chí Cường | 29 | 120 | 27 | 100 | 220 |
Phạm Hoàng Dương | 66 | 335 | 26 | 95 | 430 |
Phạm Quang Huy | 45 | 220 | 37 | 155 | 375 |
Phạm Thị Ngọc Ánh | 49 | 240 | 39 | 170 | 410 |
Phạm Tuấn Tú | 28 | 115 | 28 | 110 | 225 |
Phạm Văn Thương | 63 | 320 | 36 | 150 | 470 |
PHAN NGUYỄN NGỌC TRÂM | 54 | 270 | 69 | 345 | 615 |
Phan Tấn Thục | 51 | 250 | 28 | 110 | 360 |
Phan Thanh Hoài | 68 | 345 | 38 | 160 | 505 |
Phan Thị Minh Huyền | 19 | 70 | 37 | 155 | 225 |
Phan Thị Thu Hiền | 50 | 245 | 40 | 175 | 420 |
Phùng Minh Quân | 66 | 335 | 34 | 140 | 475 |
Phùng Thị Nhị | 55 | 275 | 40 | 175 | 450 |
Thạch Chí Hiếu | 52 | 255 | 32 | 130 | 385 |
Thái Nguyễn Thanh Phong | 27 | 110 | 47 | 220 | 330 |
Thái Thị Thu Uyên | 55 | 275 | 45 | 205 | 480 |
THH168 Bùi Minh Đức | 58 | 295 | 58 | 285 | 580 |
Thh183 Phạm Minh Khôi | 77 | 400 | 46 | 210 | 610 |
Trà Minh Tuấn Vũ | 62 | 315 | 21 | 65 | 380 |
Trần Bảo Long | 56 | 280 | 41 | 180 | 460 |
Trần Đỗ Hoàng Quân | 64 | 325 | 70 | 350 | 675 |
Trần Lư Thiên Ân | 62 | 315 | 45 | 205 | 520 |
Trần Minh Công | 33 | 145 | 32 | 130 | 275 |
Trần Minh Hiếu | 48 | 235 | 30 | 120 | 355 |
Trần Minh Quốc | 12 | 35 | 41 | 180 | 215 |
Trần Minh Trí | 24 | 95 | 35 | 145 | 240 |
Trần Ngọc Anh Thư | 51 | 250 | 19 | 55 | 305 |
Trần Ngọc Hiệp | 41 | 190 | 39 | 170 | 360 |
Trần Phương Anh | 66 | 335 | 52 | 250 | 585 |
Trần Quang Đức | 40 | 185 | 33 | 135 | 320 |
TRẦN QUANG MINH NHẬT | 51 | 250 | 32 | 130 | 380 |
Trần Tấn Khoa | 32 | 140 | 0 | 0 | 140 |
Trần Thanh Tùng | 21 | 80 | 38 | 160 | 240 |
Trần Thị Anh Thư | 57 | 285 | 48 | 225 | 510 |
Trần Thị Bảo Ngọc | 58 | 295 | 43 | 195 | 490 |
Trần Thị Cẩm Tú | 60 | 305 | 66 | 330 | 635 |
Trần Thị Hạnh Tâm | 35 | 155 | 34 | 140 | 295 |
Trần Trung Hiếu | 59 | 300 | 57 | 280 | 580 |
Trần Văn Thành | 83 | 435 | 75 | 375 | 810 |
Trịnh Huyền Trân | 43 | 200 | 42 | 185 | 385 |
Trương Lộc Anh | 41 | 190 | 40 | 175 | 365 |
Trương Phương Nam | 48 | 235 | 45 | 205 | 440 |
Văn Vĩnh Thông | 59 | 300 | 48 | 225 | 525 |
Võ Anh Hào | 87 | 460 | 51 | 240 | 700 |
VÕ DƯƠNG TRƯỜNG VŨ | 31 | 135 | 31 | 125 | 260 |
Võ Hưng Phát | 62 | 315 | 39 | 170 | 485 |
Võ Mạnh Quỳnh | 53 | 260 | 46 | 210 | 470 |
Võ ngọc phi | 37 | 165 | 24 | 80 | 245 |
Võ Phước Tiến | 40 | 185 | 31 | 125 | 310 |
Võ Thị Hồng Nhung | 41 | 190 | 34 | 140 | 330 |
Võ Thị Kim Phượng | 58 | 295 | 51 | 240 | 535 |
Võ Thị Ngọc Thắm | 50 | 245 | 54 | 260 | 505 |
Võ Trọng Duy | 64 | 325 | 45 | 205 | 530 |
Võ Trường Duy | 52 | 255 | 56 | 275 | 530 |
Vũ Mạnh Cường | 61 | 310 | 40 | 175 | 485 |
Vũ Ngọc Tuyên | 47 | 230 | 42 | 185 | 415 |
Vương Anh Kiệt | 60 | 305 | 34 | 140 | 445 |
KẾT QUẢ CA THI SÁNG NGÀY 23/10/2022
Tên học sinh | LC | ĐIỂM LC | RC | ĐIỂM RC | TỔNG ĐIỂM |
---|---|---|---|---|---|
Bùi Đức Phú | 66 | 335 | 26 | 95 | 430 |
Bùi Gia Phát | 41 | 190 | 27 | 100 | 290 |
Chau Chanh Bunh Thone | 33 | 145 | 30 | 120 | 265 |
CHAU CHHIN HUA | 58 | 295 | 31 | 125 | 420 |
Đặng Đức Thịnh | 34 | 150 | 34 | 140 | 290 |
ĐẶNG MINH PHÚ | 50 | 245 | 30 | 120 | 365 |
Đặng Thanh Phong | 42 | 195 | 36 | 150 | 345 |
Đặng Vĩ Hào | 43 | 200 | 38 | 160 | 360 |
Đào Thị Lệ Thi | 37 | 165 | 40 | 175 | 340 |
Đào Thị Thu An | 49 | 240 | 30 | 120 | 360 |
Đinh Hữu Bằng | 34 | 150 | 39 | 170 | 320 |
Đinh Trọng Nghĩa | 73 | 375 | 44 | 200 | 575 |
Đỗ Hoàng Nam | 44 | 210 | 44 | 200 | 410 |
Đỗ Nguyễn Nhất Huy | 50 | 245 | 41 | 180 | 425 |
Doãn Công Bình | 34 | 150 | 34 | 140 | 290 |
Đoàn Ngọc Minh Huy | 44 | 210 | 22 | 70 | 280 |
Đoàn Phan Nguyên | 83 | 435 | 67 | 335 | 770 |
Đoàn Trần Ý Nhi | 68 | 345 | 62 | 305 | 650 |
Dương Công Nhật | 25 | 100 | 25 | 90 | 190 |
Hà Minh An | 66 | 335 | 61 | 300 | 635 |
Hà Vũ Minh Luân | 38 | 170 | 32 | 130 | 300 |
Hồ Chí Thanh | 40 | 185 | 37 | 155 | 340 |
Hồ Ngọc Anh Thảo | 62 | 315 | 31 | 125 | 440 |
Hồ Ngọc Phúc | 45 | 220 | 42 | 185 | 405 |
Hồ Ngọc Thuận | 46 | 225 | 37 | 155 | 380 |
Hoàng Đức Hảo | 42 | 195 | 43 | 195 | 390 |
Hùng Nguyễn Chí Tâm | 93 | 495 | 74 | 370 | 865 |
HUỲNH ĐẶNG NHÃ UYÊN | 90 | 480 | 84 | 415 | 895 |
Huỳnh Duy Linh | 49 | 240 | 33 | 135 | 375 |
Huỳnh Phúc Toàn | 44 | 210 | 34 | 140 | 350 |
Huỳnh Tấn Đạt | 28 | 115 | 36 | 150 | 265 |
Huỳnh Thanh Bân | 30 | 125 | 29 | 115 | 240 |
Huỳnh Thị Hải Băng | 44 | 210 | 36 | 150 | 360 |
Huỳnh Thị Hiền | 27 | 110 | 37 | 155 | 265 |
Huỳnh Thị Hồng Thắm | 48 | 235 | 33 | 135 | 370 |
Huỳnh Thị Tường Vy | 60 | 305 | 66 | 330 | 635 |
Lại Thanh Tùng | 11 | 30 | 0 | 0 | 30 |
LẠI VĂN TÀI | 58 | 295 | 28 | 110 | 405 |
Lê Chí Hải Đương | 60 | 305 | 37 | 155 | 460 |
Lê Đức Long | 64 | 325 | 58 | 285 | 610 |
LÊ ĐỨC THỌ | 48 | 235 | 33 | 135 | 370 |
Lê Duy Thịnh | 25 | 100 | 37 | 155 | 255 |
Lê Hoàng Nam | 73 | 375 | 56 | 275 | 650 |
Lê Phúc Hậu | 33 | 145 | 35 | 145 | 290 |
Lê Thành Duy | 70 | 360 | 53 | 255 | 615 |
Lê Thư Kì | 55 | 275 | 23 | 75 | 350 |
Lê Trọng Nghĩa | 29 | 120 | 31 | 125 | 245 |
Lương Anh Tuấn | 53 | 260 | 51 | 240 | 500 |
Lý Hoàng Hưng | 23 | 90 | 38 | 160 | 250 |
Mai Bá Ngọc | 52 | 255 | 56 | 275 | 530 |
Ngo Huy Cường | 21 | 80 | 44 | 200 | 280 |
Ngô Văn Thiết | 39 | 180 | 30 | 120 | 300 |
Nguyễn Anh Dũng | 43 | 200 | 39 | 170 | 370 |
Nguyễn Anh Tú | 42 | 195 | 29 | 115 | 310 |
Nguyễn Anh Tuấn | 60 | 305 | 42 | 185 | 490 |
Nguyễn Đăng Khoa | 40 | 185 | 51 | 240 | 425 |
Nguyễn Đình Tân | 47 | 230 | 46 | 210 | 440 |
Nguyễn Đức Minh Sang | 34 | 150 | 34 | 140 | 290 |
Nguyễn Hoài Phương Anh | 74 | 380 | 51 | 240 | 620 |
Nguyễn Hoàng Nghĩa | 54 | 270 | 36 | 150 | 420 |
Nguyễn Hoàng Phúc | 55 | 275 | 45 | 205 | 480 |
Nguyễn Hồng Anh | 32 | 140 | 37 | 155 | 295 |
Nguyễn Hồng Phúc | 37 | 165 | 30 | 120 | 285 |
Nguyễn Hồng Quân | 54 | 270 | 47 | 220 | 490 |
Nguyễn Hương Tuyền | 55 | 275 | 54 | 260 | 535 |
Nguyễn Hữu Hùng | 30 | 125 | 41 | 180 | 305 |
Nguyễn Hữu Khiết | 42 | 195 | 53 | 255 | 450 |
Nguyễn Huỳnh Kim Hằng | 62 | 315 | 65 | 325 | 640 |
Nguyễn Khải Minh | 31 | 135 | 45 | 205 | 340 |
Nguyễn Khánh Duy | 54 | 270 | 34 | 140 | 410 |
Nguyễn Khánh Toàn | 33 | 145 | 36 | 150 | 295 |
Nguyễn Lâm Bảo Trang | 57 | 285 | 46 | 210 | 495 |
Nguyễn Lê Kim Ngân | 45 | 220 | 29 | 115 | 335 |
Nguyễn Lê Yến Thanh | 49 | 240 | 0 | 0 | 240 |
Nguyễn Minh Tiến | 42 | 195 | 32 | 130 | 325 |
Nguyễn Nhật Khanh | 54 | 270 | 39 | 170 | 440 |
Nguyễn Phạm Thế Vinh | 51 | 250 | 45 | 205 | 455 |
Nguyễn Phúc Hậu | 45 | 220 | 3 | 5 | 225 |
Nguyễn Quốc Bảo | 37 | 165 | 37 | 155 | 320 |
Nguyễn Quốc Hòa | 46 | 225 | 42 | 185 | 410 |
Nguyễn Quốc Nam | 42 | 195 | 31 | 125 | 320 |
Nguyễn Quốc Toàn | 48 | 235 | 40 | 175 | 410 |
Nguyễn Quốc Việt | 33 | 145 | 32 | 130 | 275 |
Nguyễn Tá Tuyển | 41 | 190 | 38 | 160 | 350 |
Nguyễn Tấn Hoài | 38 | 170 | 49 | 230 | 400 |
NGUYỄN TẤT THÀNH | 86 | 455 | 53 | 255 | 710 |
Nguyễn Thanh Hương | 42 | 195 | 41 | 180 | 375 |
Nguyễn Thành Nhân | 60 | 305 | 45 | 205 | 510 |
Nguyễn Thanh Thức | 46 | 225 | 34 | 140 | 365 |
Nguyễn Thanh Thúc Kiệt | 25 | 100 | 28 | 110 | 210 |
Nguyễn Thanh Trường | 47 | 230 | 10 | 10 | 240 |
Nguyễn Thanh Tùng | 56 | 280 | 31 | 125 | 405 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 35 | 155 | 35 | 145 | 300 |
Nguyễn Thị Diệu Trang | 31 | 135 | 32 | 130 | 265 |
Nguyễn Thị Hoài Thanh | 30 | 125 | 36 | 150 | 275 |
Nguyễn Thị Kim Lan | 46 | 225 | 35 | 145 | 370 |
Nguyễn Thị My | 35 | 155 | 31 | 125 | 280 |
Nguyễn Thị Nga | 47 | 230 | 55 | 270 | 500 |
Nguyễn Thị Quỳnh Như | 60 | 305 | 41 | 180 | 485 |
Nguyễn Thị Thanh Nhã | 48 | 235 | 35 | 145 | 380 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo | 42 | 195 | 34 | 140 | 335 |
Nguyễn Thị Ý Nhi | 34 | 150 | 55 | 270 | 420 |
Nguyễn Thị Yến Nhi | 15 | 50 | 0 | 0 | 50 |
Nguyễn Thiên Thức | 55 | 275 | 42 | 185 | 460 |
Nguyễn Tiểu San | 44 | 210 | 74 | 370 | 580 |
Nguyễn Trà Giang | 39 | 180 | 36 | 150 | 330 |
nguyễn trí hùng | 25 | 100 | 31 | 125 | 225 |
NGUYỄN TUẤN KIỆT | 53 | 260 | 46 | 210 | 470 |
Nguyễn Văn Hào | 15 | 50 | 0 | 0 | 50 |
Nguyễn Văn Thắng | 38 | 170 | 36 | 150 | 320 |
Nguyễn Vũ Quỳnh Anh | 59 | 300 | 49 | 230 | 530 |
Nguyễn Vương Long | 64 | 325 | 54 | 260 | 585 |
Phạm Đoàn Minh Thư | 69 | 350 | 51 | 240 | 590 |
Phạm Đức Ngọc | 49 | 240 | 27 | 100 | 340 |
Phạm Huỳnh Trúc Linh | 87 | 460 | 68 | 340 | 800 |
Phạm Nguyễn Phương Trinh | 56 | 280 | 41 | 180 | 460 |
Phạm Thị Yến Thơ | 25 | 100 | 28 | 110 | 210 |
Phạm Thu Yến | 68 | 345 | 53 | 255 | 600 |
Phạm Trung Nghĩa | 74 | 380 | 51 | 240 | 620 |
Phan Ngọc Triều | 51 | 250 | 32 | 130 | 380 |
Phan Nhật Thùy Trang | 70 | 360 | 56 | 275 | 635 |
Phan Phú Quý | 34 | 150 | 29 | 115 | 265 |
Phan Thế Truyền | 45 | 220 | 30 | 120 | 340 |
Tạ Hoàng Phú | 41 | 190 | 37 | 155 | 345 |
Thạch Thị Thảo | 30 | 125 | 31 | 125 | 250 |
Thái Văn An | 40 | 185 | 31 | 125 | 310 |
Tô Tuyết Liên | 51 | 250 | 40 | 175 | 425 |
Trần Anh Khoa | 44 | 210 | 35 | 145 | 355 |
Trần Anh Tuấn | 53 | 260 | 44 | 200 | 460 |
Trần Bảo Quân | 29 | 120 | 37 | 155 | 275 |
Trần Đặng Tú Anh | 49 | 240 | 42 | 185 | 425 |
Trần Hồng Phúc | 37 | 165 | 22 | 70 | 235 |
Trần Hữu Đạt | 48 | 235 | 33 | 135 | 370 |
Trần Huy Phong | 48 | 235 | 51 | 240 | 475 |
Trần Huy Vũ | 53 | 260 | 47 | 220 | 480 |
Trần Huỳnh Tấn Phát | 44 | 210 | 60 | 295 | 505 |
Trần Minh Hiếu | 63 | 320 | 38 | 160 | 480 |
Trần Ngô Bích Du | 50 | 245 | 34 | 140 | 385 |
Trần Ngọc Phi Hùng | 44 | 210 | 31 | 125 | 335 |
Trần Ngọc Tường Vy | 46 | 225 | 31 | 125 | 350 |
Trần Quốc Huy | 52 | 255 | 0 | 0 | 255 |
Trần Quý Trọng | 34 | 150 | 50 | 235 | 385 |
Trần Thị Ngọc Nhi | 54 | 270 | 54 | 260 | 530 |
Trần Thị Vân Hương | 60 | 305 | 44 | 200 | 505 |
Trần Thiện Đức | 92 | 490 | 80 | 400 | 890 |
Trần Tiến Dũng | 43 | 200 | 38 | 160 | 360 |
Trần Văn Hưng | 26 | 105 | 41 | 180 | 285 |
Trịnh Hoài Ny | 44 | 210 | 32 | 130 | 340 |
Trương Bạch Hạnh Như | 17 | 60 | 36 | 150 | 210 |
Trương Đình Như | 42 | 195 | 41 | 180 | 375 |
TRƯƠNG QUỲNH KHÁNH THI | 30 | 125 | 37 | 155 | 280 |
TRƯƠNG THỊ THẢO | 50 | 245 | 26 | 95 | 340 |
Võ Bảo Toàn | 42 | 195 | 40 | 175 | 370 |
VÕ CHÍ VỸ | 46 | 225 | 37 | 155 | 380 |
Võ Ngọc Phương Huyền | 54 | 270 | 37 | 155 | 425 |
Võ Tấn Thi | 47 | 230 | 30 | 120 | 350 |
Võ Thanh Hoài | 63 | 320 | 56 | 275 | 595 |
Vỏ Thành Thật | 44 | 210 | 33 | 135 | 345 |
Võ Trọng Kha | 29 | 120 | 30 | 120 | 240 |
Võ Trương Tài Vương | 45 | 220 | 46 | 210 | 430 |
Võ Văn Quí | 26 | 105 | 28 | 110 | 215 |
Võ Văn Thiên | 53 | 260 | 65 | 325 | 585 |
VÕ XUÂN ĐAN THY | 50 | 245 | 68 | 340 | 585 |
Voòng Cẩm Phút | 39 | 180 | 41 | 180 | 360 |
Vũ Tấn Đạt | 43 | 200 | 39 | 170 | 370 |
KẾT QUẢ CA THI CHIỀU NGÀY 23/10/2022
Tên học sinh | LC | ĐIỂM LC | RC | ĐIỂM RC | TỔNG ĐIỂM |
---|---|---|---|---|---|
Bích Hoa | 89 | 475 | 89 | 445 | 920 |
Bùi Quang Huy | 81 | 425 | 63 | 310 | 735 |
Bùi Thị Thuý Nga | 52 | 255 | 29 | 115 | 370 |
Bùi Tiến Phát | 27 | 110 | 40 | 175 | 285 |
Cao Trọng Hiếu | 52 | 255 | 47 | 220 | 475 |
Châu Nguyễn Anh Thư | 33 | 145 | 57 | 280 | 425 |
Chau Sóc Thái | 44 | 210 | 36 | 150 | 360 |
Châu Thị Ánh Tuyết | 50 | 245 | 44 | 200 | 445 |
Cù Thị Bích Ly | 42 | 195 | 35 | 145 | 340 |
Đặng Hoàng Thắng | 36 | 160 | 37 | 155 | 315 |
Đặng Minh Khôi | 37 | 165 | 44 | 200 | 365 |
Đặng Minh Sơn | 73 | 375 | 33 | 135 | 510 |
ĐẶNG NGUYỄN NGỌC TRINH | 51 | 250 | 47 | 220 | 470 |
Đặng Nguyên Sơn | 15 | 50 | 0 | 0 | 50 |
Đặng Thanh Hải | 60 | 305 | 42 | 185 | 490 |
Đặng Thanh Hằng | 52 | 255 | 45 | 205 | 460 |
Đặng Trần Gia Bảo | 25 | 100 | 22 | 70 | 170 |
Đỗ Minh Nhựt | 43 | 200 | 41 | 180 | 380 |
Đỗ Ngọc Hiếu | 72 | 370 | 55 | 270 | 640 |
Đỗ Nguyễn Tấn Linh | 40 | 185 | 37 | 155 | 340 |
Đỗ Quốc Thịnh | 71 | 365 | 71 | 355 | 720 |
Đỗ Trọng Phúc | 43 | 200 | 38 | 160 | 360 |
Đoàn Lê Duy | 49 | 240 | 48 | 225 | 465 |
Đoàn Ngọc Thạch | 46 | 225 | 33 | 135 | 360 |
Dương Kha Hản | 48 | 235 | 41 | 180 | 415 |
Hoàng Thị Tâm | 67 | 340 | 52 | 250 | 590 |
Hoàng Việt Hùng | 51 | 250 | 37 | 155 | 405 |
Huỳnh Hữu Nguyên | 54 | 270 | 46 | 210 | 480 |
Huỳnh Ngọc Phúc | 32 | 140 | 27 | 100 | 240 |
Huỳnh Thiên Phúc | 71 | 365 | 45 | 205 | 570 |
HUỲNH TRỌNG TRÍ | 67 | 340 | 45 | 205 | 545 |
Huỳnh Trung | 29 | 120 | 28 | 110 | 230 |
LÂM PHÚC NGUYÊN | 2 | 5 | 29 | 115 | 120 |
Lâm Tấn Dũng | 59 | 300 | 52 | 250 | 550 |
Lê Hải Triều | 53 | 260 | 45 | 205 | 465 |
Lê Hoàn Nhật | 74 | 380 | 60 | 295 | 675 |
Lê Hoàng Thùy Hương | 43 | 200 | 24 | 80 | 280 |
Lê Minh Hậu | 57 | 285 | 42 | 185 | 470 |
Lê Minh Lý | 62 | 315 | 59 | 290 | 605 |
Lê Nam Định | 31 | 135 | 24 | 80 | 215 |
Lê Nguyễn Chí Nguyên | 5 | 5 | 0 | 0 | 5 |
Lê Nguyễn Trường Phát | 39 | 180 | 36 | 150 | 330 |
Lê Thị Mỹ Duyên | 28 | 115 | 35 | 145 | 260 |
Lê Thị Y Bình | 26 | 105 | 37 | 155 | 260 |
Lê Vũ Thế Khôi | 31 | 135 | 27 | 100 | 235 |
Lương Hoàng Hiện | 56 | 280 | 37 | 155 | 435 |
Lương Thị Thuý Anh | 65 | 330 | 66 | 330 | 660 |
Lưu Hiếu Đang | 36 | 160 | 36 | 150 | 310 |
Lưu Hoàng Khánh | 59 | 300 | 73 | 365 | 665 |
Lưu Trần Thu Hằng | 58 | 295 | 31 | 125 | 420 |
Ngô Ngọc Phương Quyên | 65 | 330 | 35 | 145 | 475 |
Ngô Thanh Phong | 25 | 100 | 48 | 225 | 325 |
Ngô Thị Mỹ Linh | 25 | 100 | 40 | 175 | 275 |
Nguyễn Bình Minh | 66 | 335 | 46 | 210 | 545 |
Nguyễn Bùi Thị Thanh Thảo | 53 | 260 | 41 | 180 | 440 |
Nguyễn Công Hải | 34 | 150 | 34 | 140 | 290 |
Nguyễn Đăng Trường | 23 | 90 | 26 | 95 | 185 |
Nguyễn Đình Hưng | 12 | 35 | 0 | 0 | 35 |
Nguyễn Duy Trường | 42 | 195 | 45 | 205 | 400 |
Nguyễn Hà Quang Minh | 64 | 325 | 44 | 200 | 525 |
Nguyễn Hoài Đông | 56 | 280 | 61 | 300 | 580 |
Nguyễn Hoài Nam | 42 | 195 | 64 | 320 | 515 |
Nguyễn Hoàng Lợi | 62 | 315 | 71 | 355 | 670 |
Nguyễn Hoàng Minh Nhật | 38 | 170 | 19 | 55 | 225 |
Nguyễn Hồng Tín | 79 | 410 | 47 | 220 | 630 |
NGUYỄN HỮU TIÊN | 43 | 200 | 35 | 145 | 345 |
Nguyễn Huyền Nhã Phương | 33 | 145 | 60 | 295 | 440 |
Nguyễn Huỳnh Mỹ Duyên | 37 | 165 | 25 | 90 | 255 |
Nguyễn Lê Chế Thiện | 47 | 230 | 43 | 195 | 425 |
NGUYỄN LÊ HUY | 12 | 35 | 36 | 150 | 185 |
nguyễn lê quốc trung | 37 | 165 | 28 | 110 | 275 |
Nguyễn Lê Vy | 87 | 460 | 74 | 370 | 830 |
Nguyễn Minh Truyền | 40 | 185 | 27 | 100 | 285 |
Nguyễn Ngọc Huy | 40 | 185 | 36 | 150 | 335 |
Nguyễn Ngọc Kim Ngân | 26 | 105 | 37 | 155 | 260 |
Nguyễn Nhã Phương | 48 | 235 | 12 | 20 | 255 |
Nguyễn Như Sâm | 53 | 260 | 58 | 285 | 545 |
Nguyễn Quang Vinh | 79 | 410 | 51 | 240 | 650 |
Nguyễn Quốc Tân | 29 | 120 | 40 | 175 | 295 |
Nguyễn Quốc Trung | 40 | 185 | 35 | 145 | 330 |
Nguyễn Tấn Lực | 23 | 90 | 25 | 90 | 180 |
Nguyễn Tấn Thuận | 66 | 335 | 53 | 255 | 590 |
Nguyễn Thanh Huy | 24 | 95 | 26 | 95 | 190 |
Nguyễn Thành Quyết | 24 | 95 | 34 | 140 | 235 |
Nguyễn Thành Tiến | 37 | 165 | 44 | 200 | 365 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên | 29 | 120 | 31 | 125 | 245 |
Nguyễn Thị Hoàng Quyên | 52 | 255 | 44 | 200 | 455 |
Nguyễn Thị Huỳnh Như | 64 | 325 | 47 | 220 | 545 |
Nguyễn Thị Khánh Ly | 75 | 390 | 37 | 155 | 545 |
Nguyễn Thị Kim Linh | 27 | 110 | 25 | 90 | 200 |
Nguyễn Thị Kim Trường Thoh | 31 | 135 | 35 | 145 | 280 |
Nguyễn Thị Lan Hương | 62 | 315 | 39 | 170 | 485 |
Nguyễn thị thu phương | 33 | 145 | 39 | 170 | 315 |
Nguyễn Thị Yến Nhi | 26 | 105 | 0 | 0 | 105 |
Nguyễn Trí Trung | 77 | 400 | 51 | 240 | 640 |
Nguyễn Trung Hiếu | 59 | 300 | 49 | 230 | 530 |
Nguyễn Trung Kỳ | 43 | 200 | 22 | 70 | 270 |
Nguyễn Văn Giang | 73 | 375 | 48 | 225 | 600 |
Nguyễn Văn Nghĩa | 37 | 165 | 37 | 155 | 320 |
NGUYỄN VĂN THOA | 51 | 250 | 53 | 255 | 505 |
Nguyễn Văn Tuấn Anh | 25 | 100 | 8 | 5 | 105 |
Nguyễn Xuân Trường | 46 | 225 | 48 | 225 | 450 |
Phạm Hưng Long | 70 | 360 | 48 | 225 | 585 |
Phạm Mạc Phúc | 51 | 250 | 24 | 80 | 330 |
Phạm Minh Tiếng | 58 | 295 | 40 | 175 | 470 |
Phạm Ngọc Nhất | 49 | 240 | 43 | 195 | 435 |
Phạm Nguyễn Nhật Thuận | 61 | 310 | 46 | 210 | 520 |
Phạm Thành Hải | 50 | 245 | 35 | 145 | 390 |
PHẠM TÚ VĂN | 31 | 135 | 29 | 115 | 250 |
Phan Hiếu Thuận | 73 | 375 | 50 | 235 | 610 |
phan Ngọc Hoàng | 25 | 100 | 37 | 155 | 255 |
PHAN THỊ HUYỀN TRÂN | 52 | 255 | 27 | 100 | 355 |
Phương Thị Hồng Hạnh | 68 | 345 | 46 | 210 | 555 |
Tạ Nhật Duy | 65 | 330 | 43 | 195 | 525 |
Thạch Gia Huy | 53 | 260 | 37 | 155 | 415 |
Thái Văn Quốc Thịnh | 52 | 255 | 49 | 230 | 485 |
Thành Lợi | 41 | 190 | 34 | 140 | 330 |
Trần Đoàn Nhật Vy | 83 | 435 | 55 | 270 | 705 |
Trần Minh Đức | 31 | 135 | 0 | 0 | 135 |
Trần Ngọc Sương | 25 | 100 | 41 | 180 | 280 |
Trần nguyễn tuyết lam | 63 | 320 | 52 | 250 | 570 |
Trần Như Ý | 42 | 195 | 30 | 120 | 315 |
Trần Phi Long | 40 | 185 | 28 | 110 | 295 |
Trần Thanh Sơn | 57 | 285 | 34 | 140 | 425 |
Trần Thị Cẩm Giang | 21 | 80 | 62 | 305 | 385 |
Trần Thị Cẩm Giang | 47 | 230 | 37 | 155 | 385 |
Trần Thị Kim Trinh | 40 | 185 | 31 | 125 | 310 |
Trần Văn Khoa | 49 | 240 | 33 | 135 | 375 |
Trần Xuân Bình | 86 | 455 | 59 | 290 | 745 |
TRƯƠNG DIỆC THÌN | 56 | 280 | 39 | 170 | 450 |
Trương Đình Vĩ | 30 | 125 | 29 | 115 | 240 |
Trương Thị Kiều Oanh | 54 | 270 | 38 | 160 | 430 |
Võ Bình An | 22 | 85 | 29 | 115 | 200 |
Võ Hoàng Đình Kha | 51 | 250 | 31 | 125 | 375 |
Võ Hồng Diễm | 37 | 165 | 54 | 260 | 425 |
Võ Như Ý | 23 | 90 | 29 | 115 | 205 |
Võ Thị Anh Thư | 63 | 320 | 45 | 205 | 525 |
Võ Thị Quyên | 40 | 185 | 35 | 145 | 330 |
Mọi thông tin chi tết về chương trình và kết quả thi thử TOEIC Online tại PMP English, nếu thí sinh có thắc mắc và cần hỗ trợ thêm thông tin, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email info@pmpenglish.edu.vn hoặc hotline 0909 383 358 – 0909 143 358.
Trân trọng!