Blog

Từ vựng TOEIC 2022

Với đề thi TOEIC hiện tại, lượng từ vựng trong mỗi bộ đề như vậy là vô cùng lớn. Do đó, nhằm hỗ trợ các bạn hệ thống lại toàn bộ từ vựng và nắm vững những từ vựng hay xuất hiện nhất trong đề thi, PMP English đã list ra một danh sách những từ vựng được lấy ra từ bộ đề TOEIC của ETS chắc chắn xuất hiện trong đề thi. 

 Với sự sắp xếp phù hợp từng từ vựng hay gặp trong bài thi TOEIC mới nhất, các bạn sẽ có thể nhanh chóng tích lũy từ vựng, tăng điểm so với trước kia và tiết kiệm thời gian học nhiều hơn. Nào, cùng PMP English khám phá bộ từ vựng này ngay nhé!

1.      Name my successor: chọn người kế nghiệp cho tôi

2.      A conservative estimate: sự ước lượng dè dặt (ít hơn thực tế)

3.      Realistic goals: mục tiêu thực tế.

4.      Receive information: nhận được thông tin

5.     Be eligible for something: đủ điều kiện cho cái gì đó

6.     Drive cautiously: lái xe một cách cẩn thận

7.     Committee (n) ủy ban.

8.      The proposed initiative: sáng kiến được đề xuất.

9.     Temporarily interrupted: tạm thời gián đoạn.

10.    Delegation of tasks: sự ủy thác nhiệm vụ

11.    Be equally divided: được chia đều

12.    Respond to guests’ suggestions respectively: phản hồi với đề xuất của khách hàng một cách chủ động.

13.     The scope of the new contract: quy mô, phạm vi của hợp đồng mới

14.     Calculate the farm’s irrigation needs precisely: tính toán nhu cầu nước tưới tiêu một cách chính xác

15.     Be equivalent to something: tương đương với cái gì đó

16.     Adopt measures: làm theo, thực hiện theo một chính sách mới.

17.     Adopt higher standards: làm theo những tiêu chuẩn cao hơn

18.     Effective August 1st: có hiệu lực từ ngày 1 tháng 8

19.     Appreciate your support: đánh giá cao sự hỗ trợ của bạn

20.     Insights: sự hiểu biết rõ ràng, nhìn thấu rõ mọi việc.

21.     Generous donation: sự quyên góp hào phóng.

22.     Future generation: thế hệ tương lai.

LỊCH KHAI GIẢNG khoá học TOEIC HOÀN HẢO 650+ tháng 2

23.     The upcoming renovation: công việc sửa sang sắp tới

24.     Ease congestion: làm dịu, giảm tắc đường

25.     Modernize guest accommodations: hiện đại hóa phòng ở của khách

26. Submit a business plan: nộp kế hoạch kinh doanh

27. Complimentary shuttle bus: xe buýt miễn phí

28.  Revision to the images: bản chỉnh sửa cho những bức ảnh

29.  Enter into an agreement: tham gia một bản hợp đồng

30.  Offer a full type of services: cung cấp mọi loại hình dịch vụ

31.  Unanimously approved/agree: hoàn toàn nhất chí phê duyệt/ đồng ý

32.  Brief somebody on/about something: chỉ dẫn, đưa tin cho ai đó về cái gì đó.

33.  Be able to V: có khả năng làm cái gì đó

34.  Confirm your reservation: sự xác nhận đặt chỗ của bạn

35.  Enterprise: doanh nghiệp

36.  Popularity of something: sự phổ biến của cái gì đó

37.  Qualified museum staff: nhân viên đủ chất lượng

38.  Order more office supplies: đặt hàng thêm nhiều đồ văn phòng phẩm

39.  Main competitor: nhà cạnh tranh chính

40.  The creative marketing campaign: chiến dịch marketing sáng tạo

41.  Positive comments: những bình luận tích cực

42.  Assembly of bicycles: việc lắp ráp xe đạp

43.  Prevent/alleviate traffic congestion: ngăn chặn/ làm giảm tắc đường

44.  Store all tools properly: cất trữ công cụ một cách đúng cách

45.  Submit application: nộp đơn ứng tuyển

46.  Return defective items: trả lại những hàng hóa bị lỗi.

47.  Be qualified for a position: đủ năng lực, phẩm chất cho một vị trí

48.  Historical attractions: địa điểm lịch sử thu hút khách du lịch

49.   Issue building permits: cấp giấy phép xây dựng tòa nhà.

50.  Launch a search: khởi động một cuộc tìm kiếm

51.  Simultaneously: một cách cùng lúc, đồng thời

52. Accept entries: chấp nhận những tác phẩm sự thi

53.  At the lowest rates available: ở mức giá thấp nhất có thể

54.  Receive the final approval: nhận được sự phê duyệt cuối cùng.

55.  Form a committee: thành lập một ủy ban

56.  The most impressive part: phần ấn tượng nhất

57.  Fit something perfectly: vừa vặn cái gì đó một cách hoàn hảo

58.  A considerable upturn: sự tăng trưởng đáng kể

59.  Be excel at something/ V-ing something: giỏi trong việc việc làm gì đó

60.  An exceptionally lightweight casing: vỏ hộp cực kỳ nhẹ

61.  Emphasize the need: nhấn mạnh nhu cầu.

62.  Its creative submission: tác phẩm (như bản thảo, bản thiết kế, bản ước lượng, hay tác phẩm nghệ thuật)

63.  The original warranty certificate: chứng chỉ bảo hành gốc

64.  Be eligible to: đủ điều kiện làm gì đó

65.  Receive a higher salary: nhận được một mức lương cao hơn

66.  A sale associate/ assistant: người bán hàng

67.  Undergo/be under renovation: đang được sửa sang

68.  A mandatory meeting: cuộc họp bắt buộc

69.  A difficult decision: một quyết định khó khăn

70.  Settle a disagreement: giải quyết những bất đồng

71.  Consistently increase productivity: liên tục tăng năng suất lao động

72.  Receive a complaint: nhận được một lời phàn nàn

73. Take over: tiếp quản

74. Exceed expectation: vượt quá mong đợi

75. Submit feedback anonymously: nộp phản hồi một cách ẩn danh

76. In its entirety (adv) một cách toàn vẹn, toàn bộ.

77.   Market products: quảng bá sản phẩm

78.   Be ultimate for: be best for = tốt nhất cho cái gì đó

79.   Revise travel guideline: chỉnh sửa hướng dẫn du lịch

80.   The (grand) opening: mở cửa, khai trương cái gì đó

Đăng ký khoá học TOEIC HOÀN HẢO 650+ dành cho học viên mất gốc tại đây

81.   Inexperience home buyers: những người mua nhà chưa có kinh nghiệm

82.   The use of mobile phone: việc sử dụng điện thoại di động

83.   Reduce wait times: giảm thời gian những lần chờ đợi

84.   Be nothing more important to V: không có gì quan trọng hơn làm gì đó

85.   Generate interest in: tạo hứng thú về cái gì đó

86.   Crucial element: những nhân tố quan trọng

87.   As long as = as soon as= once: ngay khi

88.   Reasonably priced configuration: Cấu hình (máy tính, thiết bị điện tử) có giá phải chăng nhất.

89.   Have a speaking engagement: cam kết có một bài phát biểu

90.   Complete her internship: hoàn thành kì thực tập của cô ấy

91.   Hiring an assistant: thuê một người phụ tá

92.   Store messages: lưu trữ tin nhắn

93.   A Power failure: mất điện

94.   Hold auditions: tổ chức một buổi tập thử

95.   Constructive feedback: phản hồi mang tính chất xây dựng

96.   Obtain an identification badge: lấy thẻ đeo xác nhận (thẻ nhân viên)

97.   Be sufficient for something: đủ cho một cái gì đó

98. Be capable of: đủ khả năng làm gì đó

99. Market share: thị phần

100.  Environmentally friendly practices: động thái thân thiện với môi trường

101.    Be responsible for: có trách nhiệm với cái gì đó

102.   Until further notice: cho đến khi có thông báo tiếp theo

103.   Submit expense reports: nộp báo cáo chi phí

104.   Host events: tổ chức những sự kiện

105.   Be flattered: được tâng bốc

106.   The primary concern: mối quan tâm chính.

107.   Built an impressive client base: xây dựng một nền tảng khách hàng ấn tượng

108.   Require sb to V: yêu cầu ai đó làm gì

109.   Work remotely: làm việc từ xa

110.   Make something clear: làm cho cái gì rõ ràng

111.    Host a reception: tổ chức một buổi đón tiếp

112.    Behave responsibly: cư xử một cách có trách nhiệm

113.    Origin of the contents: nguồn gốc của cái được chứa đựng bên trong

114.    Appear agreeable to: có vẻ như đồng ý với cái gì đó (appear +adj)

115.     Attend budget meeting: tham gia cuộc họp ngân sách

116.     All qualified candidates: tất cả những ứng viên đủ phẩm chất (đủ điều kiện, năng lực)

117.     Applaud somebody for something: hoan nghênh ai đó vì cái gì đó

118.    A leading supplier: nhà cung cấp hàng đầu

119.     The installation of a fountain: sự lắp đặt đài phun nước

120.    Highly recommend: đề xuất cái gì đó

121.     Be hesitate to V: do dự làm gì đó

122.    Given + N: nếu, với điều kiện

123.     Be equally important: quan trọng ngang bằng nhau

124.     An affordable price: giá cả phải chăng

125.     Complete projects on time: hoàn thành dự án một cách đúng hạn

126.     Be extensively reviewed: sẽ được xem lại một cách toàn bộ

127.      No more than 2 hours: không nhiều hơn 2h

128.     Delegations of tasks: sự giao phó, ủy thác nhiệm vụ

129.     Be attributed to: được cho là do cái gì đó

130.     Pay their invoice: trả những hóa đơn của họ

131.     Reach an agreement: đạt đến một thỏa thuận

132.     A thorough evaluation: một sự đánh giá kỹ lưỡng

133.     Prompt and courteous reply: một sự phản hồi nhanh chóng và lịch sự (nhã nhặn)

134.     The minimum amount of time: một khoảng thời gian tối thiểu

135.     Help somebody V: giúp ai làm gì đó

136.     Stabilize its profit margin: ổn định biên lợi nhuận của nó

137.     The potential profitability: lợi nhuận tiềm tàng.

Ghi chú lại những từ vựng này và học thuộc nhen, chắc chắn các bạn sẽ gặp trong bài thi đấy!