Để hỗ trợ và tạo điều kiện tốt nhất đáp ứng mong muốn chinh phục mục tiêu TOEIC, PMP English tổ chức thi thử TOEIC Online cho các thi sinh tham gia thi thử TOEIC vào ngày 16 và 17/07/2022.
Tham gia kỳ thi là cơ hội giúp học viên được rèn luyện và trải nghiệm các bài thi TOEIC sát đề thi thật của ETS tại IIG và đánh giá được trình độ tiếng Anh hiện tại của mình, qua đó giúp các thi sinh lập kế hoạch và lộ trình học tập phù hợp để sớm đạt mục tiêu TOEIC mong muốn.
KẾT QUẢ THI THỬ TOEIC OFFLINE NGÀY 16 VÀ 17/07/2022
Học viên CLICK VÀO ĐÚNG CA DỰ THI của mình ở bên dưới để xem kết quả.
KẾT QUẢ CA THI SÁNG NGÀY 16/07/2022
Tên học sinh | LC | ĐIỂM LC | RC | ĐIỂM RC | TỔNG ĐIỂM | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Ngọc Thảo Ly | 70 | 360 | 55 | 270 | 630 | |
Bùi Phạm Phúc Tuyên | 60 | 305 | 67 | 335 | 640 | |
Bùi Phương Quyên | 53 | 260 | 46 | 210 | 470 | |
Bùi Thị Thanh Ngân | 89 | 475 | 81 | 405 | 880 | |
Bùi Thị Thương | 54 | 270 | 30 | 120 | 390 | |
Cao Quốc Vương | 15 | 50 | 58 | 285 | 335 | |
Cao Thị Nguyệt Ánh | 45 | 220 | 28 | 110 | 330 | |
Cao Thị Thanh Hương | 36 | 160 | 0 | 0 | 160 | |
Cao Thị Thủy Kiều | 41 | 190 | 31 | 125 | 315 | |
Chu Tiến Trọng | 52 | 255 | 42 | 185 | 440 | |
Đặng Bảo Nha | 23 | 90 | 33 | 135 | 225 | |
Đặng Tấn Đạt | 32 | 140 | 42 | 185 | 325 | |
Đặng Thị Như Thùy | 30 | 125 | 45 | 205 | 330 | |
Đào Dương Phụng | 75 | 390 | 88 | 435 | 825 | |
Đào Thị Khánh Duyên | 51 | 250 | 49 | 230 | 480 | |
ĐINH NGỌC TOẢN | 40 | 185 | 33 | 135 | 320 | |
Đinh Tấn Duy | 65 | 330 | 48 | 225 | 555 | |
Đinh Thị Lệ Quyên | 48 | 235 | 40 | 175 | 410 | |
Đỗ Nguyễn Anh Thơ | 43 | 200 | 48 | 225 | 425 | |
Đỗ Thái Tâm | 63 | 320 | 33 | 135 | 455 | |
Đỗ Thị Như Trang | 54 | 270 | 46 | 210 | 480 | |
Đỗ Tiến Dũng | 49 | 240 | 22 | 70 | 310 | |
Đoàn Trung Hà | 50 | 245 | 53 | 255 | 500 | |
Đồng Thị Mỹ Diệu | 38 | 170 | 41 | 180 | 350 | |
Dương Chí Hiếu | 69 | 350 | 41 | 180 | 530 | |
Hà Lê Thanh Thanh | 70 | 360 | 74 | 370 | 730 | |
Hà Quốc Hào | 47 | 230 | 5 | 5 | 235 | |
Hà Thị Lan | 65 | 330 | 48 | 225 | 555 | |
Hồ Lê Bích Trâm | 51 | 250 | 38 | 160 | 410 | |
Hồ Ngọc Diễm Mi | 56 | 280 | 37 | 155 | 435 | |
Hồ Ngọc Thơ | 62 | 315 | 56 | 275 | 590 | |
Hồ Thị Kiều Oanh | 56 | 280 | 54 | 260 | 540 | |
Hoàng Hạ Hương Duyên | 32 | 140 | 30 | 120 | 260 | |
Hoàng Nguyễn Tấn Dũng | 96 | 495 | 84 | 415 | 910 | |
Hoàng Phi Hải | 53 | 260 | 8 | 5 | 265 | |
Hoàng Thị Thu Thảo | 50 | 245 | 37 | 155 | 400 | |
Huyền Nhi | 21 | 80 | 0 | 0 | 80 | |
Huỳnh Anh Thư | 37 | 165 | 59 | 290 | 455 | |
Huỳnh Đặng Thanh Khiêm | 0 | 0 | 3 | 5 | 5 | |
Huỳnh Dương Anh Tuấn | 4 | 5 | 51 | 240 | 245 | |
Huỳnh Hoàng Thuận | 60 | 305 | 38 | 160 | 465 | |
Huỳnh Nhật Long | 67 | 340 | 71 | 355 | 695 | |
Huỳnh Thị Tâm | 43 | 200 | 42 | 185 | 385 | |
Huỳnh Thị Thanh Trúc | 62 | 315 | 42 | 185 | 500 | |
Lâm Khả Thy | 56 | 280 | 47 | 220 | 500 | |
Lâm Tấn Dũng | 52 | 255 | 36 | 150 | 405 | |
Lê Diệu Quyên | 70 | 360 | 69 | 345 | 705 | |
Lê Hồ Hồng Uyên | 71 | 365 | 55 | 270 | 635 | |
Lê Huy Đạt | 2 | 5 | 0 | 0 | 5 | |
LÊ HUỲNH BẢO YẾN | 54 | 270 | 55 | 270 | 540 | |
Lê Minh Tuân | 42 | 195 | 49 | 230 | 425 | |
Lê Nguyễn Bảo Linh | 47 | 230 | 33 | 135 | 365 | |
Lê Quang Nhật | 40 | 185 | 32 | 130 | 315 | |
Lê Thái BÌnh | 98 | 495 | 92 | 465 | 960 | |
Lê Thanh Phong | 36 | 160 | 30 | 120 | 280 | |
Lê Thảo Nguyên | 68 | 345 | 51 | 240 | 585 | |
Lê Thị Kim Đoan | 45 | 220 | 45 | 205 | 425 | |
Lê Thị Linh Chi | 55 | 275 | 16 | 40 | 315 | |
LÊ THỊ MỸ NỮ | 28 | 115 | 29 | 115 | 230 | |
Lê Thị Nhung | 37 | 165 | 11 | 15 | 180 | |
Lê Thị Thảo | 49 | 240 | 44 | 200 | 440 | |
Lê Thị Trang Nhã | 38 | 170 | 35 | 145 | 315 | |
Lê Thị Tuyết Trinh | 68 | 345 | 69 | 345 | 690 | |
Lê Trần Thảo Vy | 54 | 270 | 16 | 40 | 310 | |
Lê Trần Văn Anh | 66 | 335 | 49 | 230 | 565 | |
Lê Trung Kiên | 57 | 285 | 51 | 240 | 525 | |
Lê Văn Hoà | 80 | 420 | 43 | 195 | 615 | |
Lê Văn Tú | 67 | 340 | 47 | 220 | 560 | |
Lê Viết Trí | 9 | 20 | 0 | 0 | 20 | |
Lê Xuân Tùng | 19 | 70 | 0 | 0 | 70 | |
Liễu Xuân Nghi | 41 | 190 | 27 | 100 | 290 | |
Lương Quang Trung | 47 | 230 | 52 | 250 | 480 | |
Lý Gia Huy | 61 | 310 | 68 | 340 | 650 | |
Lý Phúc Khang | 68 | 345 | 39 | 170 | 515 | |
Lý Thị Hương | 68 | 345 | 48 | 225 | 570 | |
Lý Thị Kim Loan | 49 | 240 | 26 | 95 | 335 | |
Mai Đăng Khoa | 40 | 185 | 31 | 125 | 310 | |
Mai Việt Tiến | 41 | 190 | 31 | 125 | 315 | |
Mai Viết Toán | 45 | 220 | 40 | 175 | 395 | |
Mỹ Uyên | 60 | 305 | 39 | 170 | 475 | |
Nahria Huyền Trân | 50 | 245 | 34 | 140 | 385 | |
Ngô Anh Tuấn | 56 | 280 | 32 | 130 | 410 | |
Ngô Nguyễn Xuân Quỳnh | 46 | 225 | 51 | 240 | 465 | |
Ngô Tấn Lộc | 52 | 255 | 44 | 200 | 455 | |
Ngô Văn Hữu Luân | 78 | 405 | 69 | 345 | 750 | |
Nguyễn Công Cao Nguyên | 65 | 330 | 32 | 130 | 460 | |
Nguyễn Công Danh | 74 | 380 | 44 | 200 | 580 | |
Nguyễn Đặng Cao Bằng | 44 | 210 | 29 | 115 | 325 | |
Nguyễn Diễm Mi | 39 | 180 | 48 | 225 | 405 | |
Nguyễn Đình Tùng | 47 | 230 | 39 | 170 | 400 | |
Nguyễn Duy Tân | 70 | 360 | 56 | 275 | 635 | |
Nguyễn Hà Phúc Thịnh | 86 | 455 | 77 | 385 | 840 | |
Nguyễn Hoàng An | 32 | 140 | 3 | 5 | 145 | |
Nguyễn Hoàng Nam | 41 | 190 | 38 | 160 | 350 | |
Nguyễn Huyền Thư | 56 | 280 | 52 | 250 | 530 | |
Nguyễn Huỳnh Minh Duy | 31 | 135 | 38 | 160 | 295 | |
Nguyễn Huỳnh Thảo Ngọc | 44 | 210 | 48 | 225 | 435 | |
Nguyễn Lê Anh Đào | 78 | 405 | 62 | 305 | 710 | |
Nguyễn Luơng Bảo Duy | 67 | 340 | 62 | 305 | 645 | |
Nguyễn Minh Hằng | 32 | 140 | 33 | 135 | 275 | |
Nguyễn Minh Hưng | 42 | 195 | 25 | 90 | 285 | |
Nguyễn Minh Nhựt | 85 | 450 | 67 | 335 | 785 | |
Nguyễn Minh Thi | 61 | 310 | 43 | 195 | 505 | |
Nguyễn Minh Tiênz | 41 | 190 | 37 | 155 | 345 | |
Nguyễn Minh Trí | 34 | 150 | 25 | 90 | 240 | |
Nguyễn Ngọc Nam | 38 | 170 | 27 | 100 | 270 | |
Nguyễn Ngọc Phúc | 83 | 435 | 68 | 340 | 775 | |
Nguyễn Ngọc Phương Trang | 63 | 320 | 45 | 205 | 525 | |
Nguyễn Ngọc Trân | 73 | 375 | 43 | 195 | 570 | |
Nguyễn Ngọc Trí | 61 | 310 | 59 | 290 | 600 | |
Nguyễn Nhật | 55 | 275 | 74 | 370 | 645 | |
Nguyễn Nhật Lệ | 83 | 435 | 65 | 325 | 760 | |
Nguyễn Nhật Trường | 30 | 125 | 52 | 250 | 375 | |
Nguyễn Phú Đăng | 90 | 480 | 55 | 270 | 750 | |
Nguyễn Phúc Cường Vinh | 66 | 335 | 67 | 335 | 670 | |
Nguyễn Phương Linh | 62 | 315 | 70 | 350 | 665 | |
Nguyễn Quốc Thành | 67 | 340 | 73 | 365 | 705 | |
Nguyễn Tấn Kiệt | 85 | 450 | 79 | 395 | 845 | |
Nguyễn Thái Vĩ | 53 | 260 | 33 | 135 | 395 | |
Nguyễn Thành Công | 73 | 375 | 70 | 350 | 725 | |
Nguyễn Thanh Mai | 63 | 320 | 31 | 125 | 445 | |
Nguyễn Thanh Minh | 15 | 50 | 0 | 0 | 50 | |
Nguyễn Thành Nguyên | 72 | 370 | 82 | 405 | 775 | |
Nguyễn Thanh Sơn | 52 | 255 | 61 | 300 | 555 | |
Nguyễn Thanh Thảo | 73 | 375 | 67 | 335 | 710 | |
Nguyễn Thế Sang | 71 | 365 | 52 | 250 | 615 | |
Nguyễn Thị Diệu | 29 | 120 | 31 | 125 | 245 | |
Nguyễn Thị Hồng Linh | 57 | 285 | 55 | 270 | 555 | |
Nguyễn Thị Hồng Loan | 44 | 210 | 39 | 170 | 380 | |
Nguyễn Thị Huyền Anh | 56 | 280 | 46 | 210 | 490 | |
Nguyễn Thị Huỳnh Như | 47 | 230 | 48 | 225 | 455 | |
Nguyễn thị kim thủy | 93 | 495 | 87 | 430 | 925 | |
Nguyễn Thị Lan Hương | 76 | 395 | 60 | 295 | 690 | |
Nguyễn Thị Liểu | 51 | 250 | 37 | 155 | 405 | |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 72 | 370 | 59 | 290 | 660 | |
Nguyễn Thị Mỹ Linh | 44 | 210 | 44 | 200 | 410 | |
Nguyễn Thị Mỹ Trâm | 46 | 225 | 46 | 210 | 435 | |
NGUYỄN THỊ MỸ UYÊN | 48 | 235 | 49 | 230 | 465 | |
Nguyễn Thị Ngọc Hảo | 54 | 270 | 17 | 45 | 315 | |
Nguyễn Thị Nữ | 58 | 295 | 58 | 285 | 580 | |
Nguyễn Thị Quỳnh Như | 64 | 325 | 55 | 270 | 595 | |
Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 67 | 340 | 53 | 255 | 595 | |
Nguyễn Thị Thu Hà | 33 | 145 | 38 | 160 | 305 | |
nguyễn thị thu hương | 51 | 250 | 33 | 135 | 385 | |
Nguyễn Thị Thu Phương | 64 | 325 | 64 | 320 | 645 | |
Nguyễn Thị Thu Thảo | 40 | 185 | 43 | 195 | 380 | |
Nguyễn Thị Thuý Ngọc | 79 | 410 | 67 | 335 | 745 | |
Nguyễn Thị Việt | 37 | 165 | 40 | 175 | 340 | |
Nguyễn Thị Xuyên | 47 | 230 | 20 | 60 | 290 | |
Nguyễn Tiểu Yến | 40 | 185 | 27 | 100 | 285 | |
Nguyễn Trần Nhất Phi | 65 | 330 | 56 | 275 | 605 | |
Nguyễn Trí Hải | 97 | 495 | 80 | 400 | 895 | |
Nguyễn Trí Phước | 45 | 220 | 38 | 160 | 380 | |
NGUYỄN TRỌNG HOÀI | 31 | 135 | 30 | 120 | 255 | |
Nguyễn Trung Kiên | 31 | 135 | 29 | 115 | 250 | |
Nguyễn Trung Nam | 47 | 230 | 54 | 260 | 490 | |
Nguyễn Văn Mạnh | 49 | 240 | 32 | 130 | 370 | |
Nguyễn Văn Tuấn Đức | 54 | 270 | 49 | 230 | 500 | |
Nguyễn Võ Phương Bình | 57 | 285 | 41 | 180 | 465 | |
Nguyễn Vũ Bích Trâm | 81 | 425 | 52 | 250 | 675 | |
Nguyễn Vương Long | 27 | 110 | 13 | 25 | 135 | |
Nguyễn Xuân Phi | 88 | 470 | 88 | 435 | 905 | |
Nguyệt Hạ | 24 | 95 | 22 | 70 | 165 | |
Phạm Anh Tuấn | 74 | 380 | 48 | 225 | 605 | |
Phạm Lê Trưởng | 51 | 250 | 46 | 210 | 460 | |
Phạm Nguyễn Đức Huy | 61 | 310 | 40 | 175 | 485 | |
Phạm Phát Đạt | 67 | 340 | 50 | 235 | 575 | |
Phạm Quang Huy | 56 | 280 | 0 | 0 | 280 | |
Phạm Thế Vũ | 61 | 310 | 57 | 280 | 590 | |
Phạm Thị Thảo | 50 | 245 | 40 | 175 | 420 | |
Phạm Tiến Thạo | 45 | 220 | 39 | 170 | 390 | |
Phạm Trần Nhật Tiên | 25 | 100 | 7 | 5 | 105 | |
Phạm Văn Đạt | 58 | 295 | 59 | 290 | 585 | |
Phan Đình Thắng | 33 | 145 | 24 | 80 | 225 | |
Phan Lê Nhựt Nam | 44 | 210 | 0 | 0 | 210 | |
Phan Nguyễn Cẩm Tú | 54 | 270 | 38 | 160 | 430 | |
PHAN THỊ THÙY TRÂM | 32 | 140 | 29 | 115 | 255 | |
Phan Trọng Trường | 44 | 210 | 64 | 320 | 530 | |
Quách Thị Kim Tuyến | 55 | 275 | 53 | 255 | 530 | |
Tạ Phương Ái | 45 | 220 | 44 | 200 | 420 | |
Tạ Thị Thanh Ngân | 78 | 405 | 67 | 335 | 740 | |
TCB106 Nguyễn Hồng Hạnh | 48 | 235 | 56 | 275 | 510 | |
TCB15 Phạm Thị Thùy Linh | 52 | 255 | 64 | 320 | 575 | |
TCB20 Nguyễn Minh Thiện | 57 | 285 | 33 | 135 | 420 | |
TCB25 Nguyễn Bá Thế | 0 | 0 | 2 | 5 | 5 | |
TCB25 Nguyễn Thị Thùy Dương | 40 | 185 | 35 | 145 | 330 | |
TCB26 Nguyễn Thị Thùy Linh | 74 | 380 | 64 | 320 | 700 | |
TCB27 Lê Minh Quốc | 87 | 460 | 73 | 365 | 825 | |
TCB30 Hồ Nhật Huy | 47 | 230 | 55 | 270 | 500 | |
TH40 THÁI TRUNG TÀI | 3 | 5 | 0 | 0 | 5 | |
Thạch Thái Trung | 6 | 5 | 3 | 5 | 10 | |
Thân Nguyễn Khôi Nguyên | 60 | 305 | 35 | 145 | 450 | |
THH142 Nguyễn Tấn Phát | 39 | 180 | 28 | 110 | 290 | |
THH142 Trần Văn Hoàng Anh | 62 | 315 | 46 | 210 | 525 | |
THH16 Nguyễn Phước Thịnh | 42 | 195 | 40 | 175 | 370 | |
THH38 Nguyễn Thị Anh Thư | 75 | 390 | 63 | 310 | 700 | |
THH42 Mai Hoàng Khương | 49 | 240 | 58 | 285 | 525 | |
THH42 Nguyễn Hoàng Long | 54 | 270 | 48 | 225 | 495 | |
THH42 Nguyễn Trung Hậu | 46 | 225 | 45 | 205 | 430 | |
THH43 Lâm Ngọc Tâm Đan | 1 | 5 | 0 | 0 | 5 | |
THH44 Phạm Thị Mỹ Duyên | 64 | 325 | 60 | 295 | 620 | |
THH49 Trần Ngọc Bảo Trân | 64 | 325 | 52 | 250 | 575 | |
THH54 Lê Thị Minh Hiếu | 70 | 360 | 54 | 260 | 620 | |
THH57 Phạm Duy Phong | 43 | 200 | 45 | 205 | 405 | |
THH58 NÔNG THỊ NGÂN | 77 | 400 | 70 | 350 | 750 | |
THH63 Nguyễn Hoàng Nhựt | 63 | 320 | 39 | 170 | 490 | |
THH63 Trần Thị Tú Quyên | 25 | 100 | 66 | 330 | 430 | |
THH65 Huỳnh Chí Thiện | 46 | 225 | 15 | 35 | 260 | |
THH77 Lê Trọng Tín | 52 | 255 | 41 | 180 | 435 | |
THH79 Nguyễn Thị Minh Thư | 47 | 230 | 4 | 5 | 235 | |
TNC02 NGUYỄN LÊ ANH THƯ | 46 | 225 | 46 | 210 | 435 | |
Trần Anh Phương | 79 | 410 | 81 | 405 | 815 | |
Trần Hoàng Nam | 54 | 270 | 55 | 270 | 540 | |
Trần Khánh Linh | 43 | 200 | 39 | 170 | 370 | |
Trần Lê Anh Tuấn | 53 | 260 | 44 | 200 | 460 | |
Trần Minh Cường | 82 | 430 | 62 | 305 | 735 | |
Trần Minh Tính | 57 | 285 | 51 | 240 | 525 | |
Trần Ngọc Diệu | 57 | 285 | 39 | 170 | 455 | |
Trần Ngọc Sơn | 39 | 180 | 38 | 160 | 340 | |
Trần Nguyễn Quốc Bảo | 52 | 255 | 42 | 185 | 440 | |
Trần Nhật Nam | 50 | 245 | 41 | 180 | 425 | |
Trần Nhựt Tân | 92 | 490 | 87 | 430 | 920 | |
Trần Thanh Trung | 58 | 295 | 49 | 230 | 525 | |
Trần Thảo Hưng | 58 | 295 | 33 | 135 | 430 | |
Trần Thị Diệu | 47 | 230 | 39 | 170 | 400 | |
Trần Thị Định Phương | 52 | 255 | 41 | 180 | 435 | |
Trần Thị Thùy Linh | 40 | 185 | 39 | 170 | 355 | |
Trần thuận thiên | 46 | 225 | 41 | 180 | 405 | |
Trần Tiến Phát | 52 | 255 | 0 | 0 | 255 | |
Trần Tiếp Phúc Nguyên | 52 | 255 | 33 | 135 | 390 | |
Trần Tuấn Kiệt | 55 | 275 | 72 | 360 | 635 | |
Trần Tùng Bách | 74 | 380 | 65 | 325 | 705 | |
Trần Văn Thật | 45 | 220 | 33 | 135 | 355 | |
Trịnh Công Huy | 54 | 270 | 43 | 195 | 465 | |
Trịnh Đình Quang | 56 | 280 | 36 | 150 | 430 | |
Trương Bình Minh | 34 | 150 | 22 | 70 | 220 | |
Trương Huỳnh Quý | 10 | 25 | 0 | 0 | 25 | |
Trương Ngọc Thảo Vy | 47 | 230 | 42 | 185 | 415 | |
Trương Thanh Sang | 64 | 325 | 57 | 280 | 605 | |
Trương Thị Thu Thảo | 41 | 190 | 43 | 195 | 385 | |
Trương Xuân Mỹ | 66 | 335 | 52 | 250 | 585 | |
Võ Công Đăng Khoa | 48 | 235 | 43 | 195 | 430 | |
Võ Khánh Ngân | 13 | 40 | 0 | 0 | 40 | |
Vũ Hoàng Phúc | 72 | 370 | 51 | 240 | 610 | |
Vũ Thị Ngọc Minh | 35 | 155 | 13 | 25 | 180 |
KẾT QUẢ CA THI CHIỀU NGÀY 16/07/2022
Tên học sinh | LC | ĐIỂM LC | RC | ĐIỂM RC | TỔNG ĐIỂM | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Hữu Phúc | 66 | 335 | 65 | 325 | 660 | |
Bùi Phước Anh Thi | 60 | 305 | 51 | 240 | 545 | |
Bùi Thị Mỹ Linh | 12 | 35 | 0 | 0 | 35 | |
Chúc Duyên | 40 | 185 | 36 | 150 | 335 | |
Cù Thị Thanh Nhàn | 56 | 280 | 38 | 160 | 440 | |
Đặng Đăng Dương | 56 | 280 | 49 | 230 | 510 | |
Đặng Quang Thịnh | 65 | 330 | 37 | 155 | 485 | |
Đào Mai Xuân Quỳnh | 12 | 35 | 18 | 50 | 85 | |
Đỗ Thị Hảo | 49 | 240 | 57 | 280 | 520 | |
Đỗ Thị Trường Siêu | 47 | 230 | 37 | 155 | 385 | |
Đỗ Tuấn Minh | 30 | 125 | 28 | 110 | 235 | |
Đoàn Phát Tài | 64 | 325 | 27 | 100 | 425 | |
Đoàn Thị Phượng Mai | 43 | 200 | 30 | 120 | 320 | |
Đoàn Văn Hùng | 47 | 230 | 34 | 140 | 370 | |
Hồ Huy Luật | 49 | 240 | 51 | 240 | 480 | |
Hồ Minh Hoàng | 40 | 185 | 48 | 225 | 410 | |
Hồ Ngọc Kim Phi | 63 | 320 | 60 | 295 | 615 | |
Hồ Ngọc Sang | 51 | 250 | 25 | 90 | 340 | |
HỒ QUỐC KỲ | 47 | 230 | 43 | 195 | 425 | |
Hồ Thị Anh Thư | 39 | 180 | 27 | 100 | 280 | |
Hoàng Cẩm Hồng | 68 | 345 | 45 | 205 | 550 | |
Hoàng Minh Tuấn | 68 | 345 | 74 | 370 | 715 | |
Hoàng Tấn Đạt | 69 | 350 | 45 | 205 | 555 | |
Hồng Tấn Đạt | 64 | 325 | 22 | 70 | 395 | |
Huỳnh Hồ Trung Tịnh | 64 | 325 | 47 | 220 | 545 | |
Huỳnh Minh Khải | 82 | 430 | 73 | 365 | 795 | |
HUỲNH MY | 53 | 260 | 41 | 180 | 440 | |
Huỳnh Tấn Phát | 37 | 165 | 27 | 100 | 265 | |
Huỳnh Thị Ngọc Hân | 60 | 305 | 51 | 240 | 545 | |
Huỳnh Thị Thùy Linh | 50 | 245 | 38 | 160 | 405 | |
Lành Thị Thu Hương | 39 | 180 | 29 | 115 | 295 | |
Lê Đại Phú | 16 | 55 | 0 | 0 | 55 | |
Lê Duy Linh | 41 | 190 | 33 | 135 | 325 | |
Lê Hữu Bảo Huy | 17 | 60 | 0 | 0 | 60 | |
Lê Kiều Ny | 9 | 20 | 0 | 0 | 20 | |
Lê Mỹ Hạnh | 45 | 220 | 33 | 135 | 355 | |
Lê Quang Châu | 98 | 495 | 94 | 480 | 975 | |
Lê Sơn Trà | 72 | 370 | 65 | 325 | 695 | |
Lê Tấn Kiên | 60 | 305 | 38 | 160 | 465 | |
Lê Tấn Ký | 41 | 190 | 22 | 70 | 260 | |
Lê Tấn Nguyên | 54 | 270 | 35 | 145 | 415 | |
Lê Thành Trung | 88 | 470 | 50 | 235 | 705 | |
Lê Thị Thanh Thúy | 17 | 60 | 37 | 155 | 215 | |
Lê Tư Duy | 32 | 140 | 24 | 80 | 220 | |
Lê Tuyết Nhiên | 8 | 15 | 0 | 0 | 15 | |
Lê Văn Hưng | 30 | 125 | 26 | 95 | 220 | |
Lê Văn Vương | 47 | 230 | 47 | 220 | 450 | |
Lớp luyện đề Phan Lê Bảo Kiên | 53 | 260 | 40 | 175 | 435 | |
Lưu Thị Cẩm Phương | 35 | 155 | 33 | 135 | 290 | |
LÝ BÍCH ANH | 19 | 70 | 14 | 30 | 100 | |
Mai Hồng Thuỷ | 58 | 295 | 44 | 200 | 495 | |
Mai Nhật Phong | 13 | 40 | 0 | 0 | 40 | |
Mai Thảo Nguyên | 70 | 360 | 65 | 325 | 685 | |
Nguyễn Anh Tuấn | 16 | 55 | 0 | 0 | 55 | |
Nguyễn Bảo Phương | 63 | 320 | 55 | 270 | 590 | |
Nguyễn Diệu Cát Tường | 13 | 40 | 0 | 0 | 40 | |
Nguyễn Đình Quang | 49 | 240 | 45 | 205 | 445 | |
Nguyễn Hoài Hận | 56 | 280 | 45 | 205 | 485 | |
NGUYỄN HOÀNG NHẤT | 67 | 340 | 53 | 255 | 595 | |
Nguyễn Hoàng Phú | 17 | 60 | 0 | 0 | 60 | |
Nguyễn Hồng Sơn | 30 | 125 | 15 | 35 | 160 | |
Nguyễn Hữu Nhân | 59 | 300 | 49 | 230 | 530 | |
Nguyễn Hữu Tình | 51 | 250 | 31 | 125 | 375 | |
Nguyễn Huỳnh Ngọc Nữ | 84 | 440 | 71 | 355 | 795 | |
Nguyễn Huỳnh Thành Công | 76 | 395 | 53 | 255 | 650 | |
Nguyễn Khánh Thuận | 63 | 320 | 54 | 260 | 580 | |
Nguyễn Lâm Thanh Mẫn | 2 | 5 | 0 | 0 | 5 | |
NGUYEN LE MANH HAU | 33 | 145 | 33 | 135 | 280 | |
Nguyễn Lê Yến Thanh | 0 | 0 | 44 | 200 | 200 | |
Nguyễn Ngọc Lan Anh | 57 | 285 | 45 | 205 | 490 | |
Nguyễn Phạm Duy Khiêm | 92 | 490 | 82 | 405 | 895 | |
Nguyễn Phan Nhật Tú | 69 | 350 | 58 | 285 | 635 | |
NGUYỄN PHÁT | 49 | 240 | 30 | 120 | 360 | |
Nguyễn Phát Đạt | 57 | 285 | 51 | 240 | 525 | |
Nguyễn Quang Vinh | 50 | 245 | 55 | 270 | 515 | |
Nguyễn Quốc Duy | 60 | 305 | 58 | 285 | 590 | |
Nguyễn Quốc Khánh | 87 | 460 | 57 | 280 | 740 | |
Nguyễn Thái Tấn Tài | 81 | 425 | 63 | 310 | 735 | |
Nguyễn Thanh Hiền | 58 | 295 | 51 | 240 | 535 | |
Nguyễn Thành Luân | 35 | 155 | 31 | 125 | 280 | |
Nguyễn Thành Trung | 62 | 315 | 54 | 260 | 575 | |
Nguyễn Thị Ánh Hồng | 67 | 340 | 69 | 345 | 685 | |
Nguyễn Thị Bích Thủy | 60 | 305 | 55 | 270 | 575 | |
Nguyễn Thị Hà | 54 | 270 | 50 | 235 | 505 | |
Nguyễn Thị Hồng Thắm | 45 | 220 | 36 | 150 | 370 | |
Nguyễn Thị Hồng Thuỷ | 58 | 295 | 48 | 225 | 520 | |
Nguyễn Thị Huyền Trân | 34 | 150 | 33 | 135 | 285 | |
Nguyễn Thị Khánh Nhi | 74 | 380 | 58 | 285 | 665 | |
Nguyễn Thị Kim Sang | 9 | 20 | 50 | 235 | 255 | |
Nguyễn Thị Ngọc Nhi | 54 | 270 | 54 | 260 | 530 | |
Nguyễn Thị Nhi | 26 | 105 | 27 | 100 | 205 | |
Nguyễn Thị Phượng Tuyền | 47 | 230 | 50 | 235 | 465 | |
Nguyễn Thị Sương | 58 | 295 | 30 | 120 | 415 | |
NGUYỄN THỊ THANH LÂM | 51 | 250 | 40 | 175 | 425 | |
Nguyễn Thị Thiên Lý | 58 | 295 | 29 | 115 | 410 | |
Nguyễn Thị Thuý | 72 | 370 | 59 | 290 | 660 | |
Nguyễn Thị Thùy Dung | 23 | 90 | 10 | 10 | 100 | |
Nguyễn Thị Thùy Linh | 26 | 105 | 24 | 80 | 185 | |
Nguyễn Thị Thủy Tiên | 58 | 295 | 48 | 225 | 520 | |
NGUYỄN TIẾN TÀI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Nguyễn Trịnh Vĩnh Tuyên | 49 | 240 | 41 | 180 | 420 | |
Nguyễn Việt Hưng | 54 | 270 | 46 | 210 | 480 | |
Phạm Minh Anh | 24 | 95 | 21 | 65 | 160 | |
Phạm Minh Nhật | 61 | 310 | 0 | 0 | 310 | |
Phạm Ngọc Hân Hân | 77 | 400 | 72 | 360 | 760 | |
Phạm Như Quỳnh | 56 | 280 | 11 | 15 | 295 | |
PHẠM THANH SƠN | 59 | 300 | 37 | 155 | 455 | |
Phạm Thanh Thúy | 54 | 270 | 46 | 210 | 480 | |
Phạm Thị Hải Yến | 54 | 270 | 57 | 280 | 550 | |
Phạm Thị Hoài Thương | 69 | 350 | 62 | 305 | 655 | |
PHẠM THỊ NHỰT MAI | 44 | 210 | 41 | 180 | 390 | |
Phạm Thị Thanh Hải | 26 | 105 | 23 | 75 | 180 | |
Phạm Thị Thanh Tâm | 52 | 255 | 61 | 300 | 555 | |
Phạm Thị Tố Quyên | 64 | 325 | 8 | 5 | 330 | |
Phạm Trần Quang Bảo | 74 | 380 | 77 | 385 | 765 | |
Phạm văn sơn | 42 | 195 | 39 | 170 | 365 | |
Phạm Xuân Nhựt | 28 | 115 | 34 | 140 | 255 | |
Phạm Xuân Phú | 48 | 235 | 0 | 0 | 235 | |
Phan Quốc Khánh | 86 | 455 | 75 | 375 | 830 | |
Phan Thị Hồng Thúy | 53 | 260 | 28 | 110 | 370 | |
Phan Thị Kiều Như | 38 | 170 | 26 | 95 | 265 | |
TCB 27 Vũ Văn Phước | 73 | 375 | 65 | 325 | 700 | |
THH11 Nông Trọng Thuyên | 59 | 300 | 70 | 350 | 650 | |
THH35 Lê Thị Thùy Linh | 66 | 335 | 54 | 260 | 595 | |
THH43 Tô Thị Cẫm Quỳnh | 23 | 90 | 23 | 75 | 165 | |
THH46 Nguyễn Thị Kim Thảo | 59 | 300 | 43 | 195 | 495 | |
THH57 Nguyễn Thu Thanh | 72 | 370 | 68 | 340 | 710 | |
THH57 Nguyễn Thu Thảo | 76 | 395 | 63 | 310 | 705 | |
THH58 Lâm Hoàng Duyên | 64 | 325 | 60 | 295 | 620 | |
THH59 Cáp Hoàng Sinh | 59 | 300 | 38 | 160 | 460 | |
THH60 Trần Công Trọng | 4 | 5 | 15 | 35 | 40 | |
THH70 Nguyễn Thị Ngọc Nhi | 64 | 325 | 69 | 345 | 670 | |
THH77 Hoàng Anh Thư | 78 | 405 | 77 | 385 | 790 | |
THH81 Phạm Chấn Hưng | 77 | 400 | 38 | 160 | 560 | |
THH83 Dan Bảo Nguyên | 66 | 335 | 59 | 290 | 625 | |
THH84 Nguyễn Đình Nhật | 47 | 230 | 31 | 125 | 355 | |
THH86 Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 80 | 420 | 61 | 300 | 720 | |
Tô Phi Long | 66 | 335 | 56 | 275 | 610 | |
Trà Thanh Lan | 80 | 420 | 44 | 200 | 620 | |
trần duyên thành công | 77 | 400 | 49 | 230 | 630 | |
Trần Hoàng Tân | 88 | 470 | 69 | 345 | 815 | |
Trần Khánh Huỳnh | 78 | 405 | 67 | 335 | 740 | |
Trần Minh Phụng | 59 | 300 | 37 | 155 | 455 | |
Trần Nguyễn Bảo Thái | 69 | 350 | 70 | 350 | 700 | |
Trần Phan Thanh Danh | 56 | 280 | 50 | 235 | 515 | |
Trần Quang Huy | 49 | 240 | 40 | 175 | 415 | |
Trần Quang Thảo | 39 | 180 | 36 | 150 | 330 | |
Trần Quốc Đạt | 47 | 230 | 42 | 185 | 415 | |
Trần Thị Bảo Xuyên | 39 | 180 | 30 | 120 | 300 | |
Trần Thị Cẩm Tú | 69 | 350 | 63 | 310 | 660 | |
Trần Thị Huyền | 61 | 310 | 37 | 155 | 465 | |
Trần Thị Khánh An | 67 | 340 | 58 | 285 | 625 | |
Trần Thị Kim Nga | 56 | 280 | 58 | 285 | 565 | |
Trần Thị Linh Nhi | 49 | 240 | 60 | 295 | 535 | |
Trần Thị Phương | 46 | 225 | 34 | 140 | 365 | |
Trần Thị Yến Vy | 47 | 230 | 45 | 205 | 435 | |
Trịnh Mỹ Minh Hạnh | 7 | 10 | 40 | 175 | 185 | |
Trương Lam | 72 | 370 | 71 | 355 | 725 | |
Trương Nguyễn Phước Trí | 13 | 40 | 0 | 0 | 40 | |
Trương Văn Trung | 23 | 90 | 25 | 90 | 180 | |
Võ Nhân Bảo | 35 | 155 | 19 | 55 | 210 | |
Võ Thị Mỹ Tiên | 12 | 35 | 24 | 80 | 115 | |
VÕ THIÊN ĐẠT NGÂN | 34 | 150 | 26 | 95 | 245 | |
Võ Tú Trình | 67 | 340 | 60 | 295 | 635 | |
Võ Văn Cường | 47 | 230 | 44 | 200 | 430 | |
Vũ Thị Thuỳ | 68 | 345 | 48 | 225 | 570 | |
Vương Đức Trọng | 63 | 320 | 12 | 20 | 340 |
KẾT QUẢ CA THI SÁNG NGÀY 17/07/2022
Tên học sinh | LC | ĐIỂM LC | RC | ĐIỂM RC | TỔNG ĐIỂM | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bành Thị Thanh Tuyến | 69 | 350 | 41 | 180 | 530 | |
Biện Thị Mỹ Hoà | 44 | 210 | 46 | 210 | 420 | |
Bùi Đức Phú | 6 | 5 | 42 | 185 | 190 | |
Bùi Phương Anh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Bùi Phương Nhã Trúc | 41 | 190 | 43 | 195 | 385 | |
Bùi Thái Khánh Ngân | 70 | 360 | 68 | 340 | 700 | |
Cao Thanh Nam | 59 | 300 | 53 | 255 | 555 | |
Châu Thị Thảo Nguyên | 61 | 310 | 52 | 250 | 560 | |
Đặng Minh Sơn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Đặng Thị Ngọc Haba | 56 | 280 | 0 | 0 | 280 | |
ĐẶNG TIẾN XUYÊN | 82 | 430 | 69 | 345 | 775 | |
Diệp Quốc Trạng | 36 | 160 | 23 | 75 | 235 | |
Đinh Thị Quỳnh | 60 | 305 | 41 | 180 | 485 | |
Đinh Thị Thúy Nhàn | 64 | 325 | 45 | 205 | 530 | |
Đỗ Lâm Phương | 71 | 365 | 62 | 305 | 670 | |
Đỗ Quang Tịnh | 55 | 275 | 37 | 155 | 430 | |
Đỗ Thị Ánh Lệ | 66 | 335 | 43 | 195 | 530 | |
Đỗ Thiện Khiêm | 61 | 310 | 24 | 80 | 390 | |
Đoàn Quang Thắng | 53 | 260 | 48 | 225 | 485 | |
Đoàn Thị Hoàng Yến | 6 | 5 | 5 | 5 | 10 | |
Dương Phương Bình | 71 | 365 | 71 | 355 | 720 | |
Dương Thị Bích Tuyền | 54 | 270 | 47 | 220 | 490 | |
Hà Duy Thiên | 78 | 405 | 56 | 275 | 680 | |
Hồ Hải Đăng | 78 | 405 | 85 | 420 | 825 | |
Hồ Thị Kim Ngân | 35 | 155 | 0 | 0 | 155 | |
Hồ Thị Minh Trang | 49 | 240 | 30 | 120 | 360 | |
Hồ Thị Quế Trâm | 32 | 140 | 62 | 305 | 445 | |
Hồ Thị Thu Thắm | 48 | 235 | 40 | 175 | 410 | |
Huỳnh Kim Nhật Thanh | 71 | 365 | 58 | 285 | 650 | |
Huỳnh Nhật Trường | 62 | 315 | 47 | 220 | 535 | |
HUỲNH TẤN LINH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Huỳnh Triều Thuận | 59 | 300 | 57 | 280 | 580 | |
Huỳnh Vĩnh Phúc | 50 | 245 | 54 | 260 | 505 | |
Lê Minh Hiếu | 71 | 365 | 39 | 170 | 535 | |
Lê Nguyễn Mai Trinh | 40 | 185 | 35 | 145 | 330 | |
Lê Phùng Quốc Linh | 54 | 270 | 47 | 220 | 490 | |
Lê Tấn Kiệt | 57 | 285 | 52 | 250 | 535 | |
Lê Thanh Vũ | 30 | 125 | 66 | 330 | 455 | |
Lê Thị Minh Phúc | 58 | 295 | 58 | 285 | 580 | |
LÊ THỊ NGUYỄN NHƯ QUỲNH | 59 | 300 | 26 | 95 | 395 | |
Lê Thị Phương Anh | 62 | 315 | 19 | 55 | 370 | |
Lê Thị Thu | 96 | 495 | 92 | 465 | 960 | |
Lê Thị Thu Trang | 55 | 275 | 2 | 5 | 280 | |
Lê Thị Thu Trang | 2 | 5 | 0 | 0 | 5 | |
Lê Thu Hương Giang | 53 | 260 | 37 | 155 | 415 | |
Lê Triệu Khang | 44 | 210 | 38 | 160 | 370 | |
Lê Văn Thái | 59 | 300 | 65 | 325 | 625 | |
LƯƠNG HOÀI THƯƠNG | 33 | 145 | 44 | 200 | 345 | |
Lý Hồng Hai | 70 | 360 | 58 | 285 | 645 | |
Mai Phú Thống | 45 | 220 | 37 | 155 | 375 | |
Manh Tien | 45 | 220 | 27 | 100 | 320 | |
Ngô Gia Tự | 60 | 305 | 49 | 230 | 535 | |
Ngô Hoàng Thạch | 44 | 210 | 44 | 200 | 410 | |
Nguyễn Đặng Cao Bằng | 42 | 195 | 39 | 170 | 365 | |
NGUYỄN HOÀI ÂN | 47 | 230 | 32 | 130 | 360 | |
Nguyễn Hoàng Nam | 68 | 345 | 46 | 210 | 555 | |
Nguyễn Hoàng Phúc | 84 | 440 | 81 | 405 | 845 | |
Nguyễn Hoàng Vũ | 32 | 140 | 30 | 120 | 260 | |
Nguyễn Hồng Thuận | 51 | 250 | 69 | 345 | 595 | |
Nguyễn Hồng Trang | 67 | 340 | 48 | 225 | 565 | |
Nguyễn Hữu Thảo Nguyên | 23 | 90 | 30 | 120 | 210 | |
Nguyễn Lệ Quang Trường | 68 | 345 | 46 | 210 | 555 | |
Nguyễn Lê Thanh Hùng | 54 | 270 | 35 | 145 | 415 | |
Nguyễn Minh Hiếu | 29 | 120 | 22 | 70 | 190 | |
Nguyễn Minh Nhật | 50 | 245 | 35 | 145 | 390 | |
Nguyễn Minh Tâm | 15 | 50 | 0 | 0 | 50 | |
Nguyễn Minh Thành | 47 | 230 | 43 | 195 | 425 | |
Nguyễn Ngọc Anh Thy | 90 | 480 | 54 | 260 | 740 | |
Nguyễn Ngọc Hoàng | 39 | 180 | 38 | 160 | 340 | |
Nguyễn Ngọc Thái Nguyên | 1 | 5 | 0 | 0 | 5 | |
Nguyễn Ngọc Thảo | 62 | 315 | 61 | 300 | 615 | |
Nguyễn Nhật Lý | 57 | 285 | 38 | 160 | 445 | |
Nguyễn Nhật Triều | 31 | 135 | 29 | 115 | 250 | |
Nguyễn Quốc Anh | 48 | 235 | 48 | 225 | 460 | |
Nguyễn Tấn Trường | 66 | 335 | 55 | 270 | 605 | |
Nguyễn Thành Duy | 71 | 365 | 72 | 360 | 725 | |
NGUYỄN THÀNH LONG | 59 | 300 | 68 | 340 | 640 | |
Nguyễn Thanh Mai | 65 | 330 | 50 | 235 | 565 | |
Nguyễn Thành Nhân | 34 | 150 | 26 | 95 | 245 | |
Nguyễn Thế Trí | 48 | 235 | 41 | 180 | 415 | |
Nguyễn Thị Bảo Thy | 29 | 120 | 0 | 0 | 120 | |
Nguyễn Thị Bích Liễu | 58 | 295 | 52 | 250 | 545 | |
Nguyễn Thị Gia Hân | 57 | 285 | 40 | 175 | 460 | |
Nguyễn Thị Kim Oanh | 70 | 360 | 47 | 220 | 580 | |
Nguyễn Thị Linh | 65 | 330 | 61 | 300 | 630 | |
Nguyễn Thị Trang | 39 | 180 | 25 | 90 | 270 | |
Nguyễn Thị Trúc Ly | 53 | 260 | 39 | 170 | 430 | |
Nguyễn Thị Yến Nhi | 48 | 235 | 39 | 170 | 405 | |
NGUYỄN THỊNH BÌNH PHƯƠNG | 44 | 210 | 40 | 175 | 385 | |
NGUYỄN TIẾN DUY | 49 | 240 | 33 | 135 | 375 | |
Nguyễn Trí Cường | 52 | 255 | 47 | 220 | 475 | |
Nguyễn Triều Vĩ | 36 | 160 | 26 | 95 | 255 | |
Nguyễn Trọng Phú | 58 | 295 | 59 | 290 | 585 | |
NGUYỄN TUẤN KIỆT | 35 | 155 | 48 | 225 | 380 | |
Nguyễn Vương Minh Thy | 90 | 480 | 67 | 335 | 815 | |
Phạm Ngọc Long | 53 | 260 | 34 | 140 | 400 | |
Phạm Ngọc Sơn | 63 | 320 | 54 | 260 | 580 | |
Phạm Phú Vinh | 65 | 330 | 28 | 110 | 440 | |
PHẠM THỊ HẢI YẾN | 38 | 170 | 30 | 120 | 290 | |
Phạm Thị Minh Thư | 62 | 315 | 62 | 305 | 620 | |
Phạm Thị Mỹ Linh | 45 | 220 | 28 | 110 | 330 | |
Phạm Thị Ngọc Thương | 65 | 330 | 66 | 330 | 660 | |
Phạm Thu Giang | 65 | 330 | 63 | 310 | 640 | |
Phạm Văn Toàn | 87 | 460 | 57 | 280 | 740 | |
Phan Huệ Đăng | 76 | 395 | 59 | 290 | 685 | |
Phan Nguyễn Vân Trang | 54 | 270 | 33 | 135 | 405 | |
Phan Thị Kim Thảo | 25 | 100 | 43 | 195 | 295 | |
Phan Thúy Quyên | 50 | 245 | 42 | 185 | 430 | |
Phương Thi | 93 | 495 | 68 | 340 | 835 | |
Quỳnh Như | 64 | 325 | 53 | 255 | 580 | |
TCB24 Hồ Thị Kim Thắm | 85 | 450 | 67 | 335 | 785 | |
TCB25 Khúc Thị Như Phương | 76 | 395 | 0 | 0 | 395 | |
Thạch Công | 29 | 120 | 30 | 120 | 240 | |
Thái Kiều Phương | 80 | 420 | 71 | 355 | 775 | |
Thái Ngọc Hiệp | 49 | 240 | 26 | 95 | 335 | |
THH03 HUỲNH THỊ MINH HIỀN | 46 | 225 | 54 | 260 | 485 | |
THH22 Nguyễn Đức Mạnh | 47 | 230 | 31 | 125 | 355 | |
THH31 Trương Nhật Uyên | 63 | 320 | 32 | 130 | 450 | |
THH52 Phạm Thị Thanh Tuyền | 72 | 370 | 70 | 350 | 720 | |
THH67 Đặng Văn Thiệu | 51 | 250 | 50 | 235 | 485 | |
THH67 Mai Nguyễn Hoàng Huy | 57 | 285 | 48 | 225 | 510 | |
THH68 Lê Minh Huy | 47 | 230 | 36 | 150 | 380 | |
THH76 Trần Vương Quốc Bảo | 33 | 145 | 50 | 235 | 380 | |
THH81 Bùi Chí Ngoan | 27 | 110 | 31 | 125 | 235 | |
TNC03 Phạm Thị Yến Vy | 30 | 125 | 28 | 110 | 235 | |
TNC04 Lê Minh Huy | 1 | 5 | 0 | 0 | 5 | |
Trần Ái Hải Sơn | 39 | 180 | 50 | 235 | 415 | |
Trần Bửu Minh Đức | 64 | 325 | 52 | 250 | 575 | |
Trần Kim Yến | 80 | 420 | 79 | 395 | 815 | |
Trần Nguyễn Thúy Vi | 29 | 120 | 31 | 125 | 245 | |
Trần Phát | 18 | 65 | 0 | 0 | 65 | |
Trần Thanh Duyên | 30 | 125 | 45 | 205 | 330 | |
Trần Thị Kim Tiền | 52 | 255 | 47 | 220 | 475 | |
TRẦN THỊ LỆ NA | 65 | 330 | 26 | 95 | 425 | |
Trần Thị Thanh Ngọc | 35 | 155 | 35 | 145 | 300 | |
Trần Thị Thanh Trúc | 56 | 280 | 0 | 0 | 280 | |
Trần Thị Thanh Tuyền | 48 | 235 | 40 | 175 | 410 | |
Trần Văn Du | 76 | 395 | 47 | 220 | 615 | |
Trần Văn Sang | 66 | 335 | 15 | 35 | 370 | |
Trần Văn Tuấn | 33 | 145 | 50 | 235 | 380 | |
Trần Võ Anh Hào | 63 | 320 | 18 | 50 | 370 | |
Từ Hoàng Thiệu | 35 | 155 | 39 | 170 | 325 | |
Võ Đức Bình | 8 | 15 | 52 | 250 | 265 | |
Võ Thị Thanh Thúy | 57 | 285 | 43 | 195 | 480 | |
Vũ Công Minh | 18 | 65 | 42 | 185 | 250 | |
Vũ Hoàng Anh | 12 | 35 | 0 | 0 | 35 | |
Wei Minh Tiến | 39 | 180 | 50 | 235 | 415 |
KẾT QUẢ CA THI CHIỀU NGÀY 17/07/2022
Tên học sinh | LC | ĐIỂM LC | RC | ĐIỂM RC | TỔNG ĐIỂM | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Lâm Trọng Tuân | 24 | 95 | 26 | 95 | 190 | |
Bùi Mỹ Kim Phụng | 55 | 275 | 50 | 235 | 510 | |
Bùi Quang Khải | 46 | 225 | 50 | 235 | 460 | |
Bùi Thị Sang | 42 | 195 | 36 | 150 | 345 | |
Cao Thị Minh Châu | 58 | 295 | 51 | 240 | 535 | |
Chung Quảng Hiếu | 24 | 95 | 36 | 150 | 245 | |
Cù Thị Thanh Nhàn | 59 | 300 | 38 | 160 | 460 | |
Đặng Hữu Hiếu | 46 | 225 | 38 | 160 | 385 | |
Đặng Tấn Tài | 58 | 295 | 51 | 240 | 535 | |
Đặng Thúy Ngọc | 61 | 310 | 57 | 280 | 590 | |
Đinh Trọng Nghĩa | 78 | 405 | 49 | 230 | 635 | |
Đinh Viết Khôi Nguyên | 54 | 270 | 35 | 145 | 415 | |
Đỗ Trà My | 52 | 255 | 57 | 280 | 535 | |
Đoàn Ngọc Hoài Thương | 28 | 115 | 22 | 70 | 185 | |
Dương Thành Nhân | 66 | 335 | 46 | 210 | 545 | |
Dương Văn Thành | 52 | 255 | 44 | 200 | 455 | |
Hồ Thành Việt | 52 | 255 | 42 | 185 | 440 | |
Huỳnh Phi Công | 17 | 60 | 22 | 70 | 130 | |
Huỳnh Thanh Nhã | 71 | 365 | 32 | 130 | 495 | |
Huỳnh Thị Huỳnh Hương | 60 | 305 | 38 | 160 | 465 | |
Huỳnh Thị Kiều Diễm | 47 | 230 | 0 | 0 | 230 | |
Lê Anh Thư | 0 | 0 | 13 | 25 | 25 | |
Lê Đặng hiền Tâm | 35 | 155 | 52 | 250 | 405 | |
Lê Hoàng Nam | 78 | 405 | 70 | 350 | 755 | |
Lê Kiều Vy | 70 | 360 | 64 | 320 | 680 | |
Lê Mộc Trầm | 72 | 370 | 56 | 275 | 645 | |
Lê Ngọc Bảo Trân | 55 | 275 | 39 | 170 | 445 | |
LÊ PHẠM QUANG LUẬN | 41 | 190 | 38 | 160 | 350 | |
Lê Thị Ái Linh | 26 | 105 | 22 | 70 | 175 | |
Lê Thị Kim Oanh | 45 | 220 | 46 | 210 | 430 | |
Lê Thị Quý Uyên | 40 | 185 | 43 | 195 | 380 | |
Lương Thị Thuỳ Nhi | 41 | 190 | 46 | 210 | 400 | |
Lưu Phạm Yến Khanh | 36 | 160 | 53 | 255 | 415 | |
Mai Nguyễn Anh Khôi | 92 | 490 | 92 | 465 | 955 | |
Ngô Đức Trí | 77 | 400 | 59 | 290 | 690 | |
Ngô Thị Tường Vy | 50 | 245 | 10 | 10 | 255 | |
Nguyễn Cẩm Thy | 60 | 305 | 62 | 305 | 610 | |
Nguyễn Công Hải | 47 | 230 | 50 | 235 | 465 | |
Nguyễn Hải Thanh Ngân | 87 | 460 | 73 | 365 | 825 | |
Nguyễn Hoàng Lợi | 67 | 340 | 47 | 220 | 560 | |
Nguyễn Hoàng Nhật | 36 | 160 | 23 | 75 | 235 | |
Nguyễn Hồng Minh Thuần | 54 | 270 | 60 | 295 | 565 | |
Nguyễn Hồng Quyến | 50 | 245 | 55 | 270 | 515 | |
Nguyễn Hữu Tính | 51 | 250 | 44 | 200 | 450 | |
Nguyễn Khánh Huyền | 59 | 300 | 54 | 260 | 560 | |
Nguyễn Khánh Ngân | 51 | 250 | 51 | 240 | 490 | |
Nguyễn Lê Phương Vy | 57 | 285 | 61 | 300 | 585 | |
NGUYỄN LÊ VI | 85 | 450 | 60 | 295 | 745 | |
Nguyễn Mai Anh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Nguyễn Như Ngọc | 52 | 255 | 56 | 275 | 530 | |
Nguyễn Phạm Lan Anh | 46 | 225 | 38 | 160 | 385 | |
Nguyễn Quách Đông Triều | 73 | 375 | 47 | 220 | 595 | |
Nguyễn Tân Phú | 17 | 60 | 2 | 5 | 65 | |
Nguyễn Tăng Bảo Ngọc | 46 | 225 | 24 | 80 | 305 | |
Nguyễn Thị Cẩm Tú | 53 | 260 | 55 | 270 | 530 | |
Nguyễn Thị Diệu Linh | 33 | 145 | 35 | 145 | 290 | |
NGUYỄN THỊ LIỂU | 44 | 210 | 36 | 150 | 360 | |
Nguyễn Thị Nhả Thư | 36 | 160 | 19 | 55 | 215 | |
Nguyễn Thị Xuân | 69 | 350 | 68 | 340 | 690 | |
Nguyễn Trần Anh Tuấn | 2 | 5 | 2 | 5 | 10 | |
Nguyễn Tuấn Anh | 38 | 170 | 24 | 80 | 250 | |
Nguyễn Văn Thường | 56 | 280 | 35 | 145 | 425 | |
Nguyễn Việt Hào | 48 | 235 | 43 | 195 | 430 | |
Ông Bảo Thuận | 51 | 250 | 44 | 200 | 450 | |
Phạm Minh Nhi | 53 | 260 | 48 | 225 | 485 | |
Phạm Như Quỳnh | 44 | 210 | 41 | 180 | 390 | |
Phạm Thị Ngọc Ánh | 62 | 315 | 38 | 160 | 475 | |
Phạm Thị Ngọc Uyên | 46 | 225 | 17 | 45 | 270 | |
Phạm Thị Như Quỳnh | 44 | 210 | 22 | 70 | 280 | |
Phạm Thị Trà My | 28 | 115 | 26 | 95 | 210 | |
Phan Mỹ Linh | 42 | 195 | 34 | 140 | 335 | |
Phan Thị Ngọc Cầm | 34 | 150 | 26 | 95 | 245 | |
Phan Tiến Thành | 52 | 255 | 28 | 110 | 365 | |
Phú Denis | 45 | 220 | 36 | 150 | 370 | |
Quỳnh Lưu | 60 | 305 | 59 | 290 | 595 | |
Tăng Kim Anh | 56 | 280 | 49 | 230 | 510 | |
Tăng Thị Kim Nguyên | 55 | 275 | 11 | 15 | 290 | |
Tcb18 Tô Quốc Thắng | 41 | 190 | 35 | 145 | 335 | |
TCB26 Lê Trương Thúy Diễm | 46 | 225 | 60 | 295 | 520 | |
Thái Minh Thành | 42 | 195 | 49 | 230 | 425 | |
THH Đỗ Nguyễn Kim Hương | 1 | 5 | 0 | 0 | 5 | |
THH Phạm Vương Khang | 71 | 365 | 54 | 260 | 625 | |
THH03 ĐẶNG ĐÌNH ĐỨC | 53 | 260 | 33 | 135 | 395 | |
THH23 LÊ XUÂN KHOA | 58 | 295 | 53 | 255 | 550 | |
THH33 Nguyễn Hoàng Khang | 63 | 320 | 67 | 335 | 655 | |
THH70 Thạch Thanh Nhàn | 3 | 5 | 0 | 0 | 5 | |
THH73 Mai Thành Gió | 56 | 280 | 43 | 195 | 475 | |
THH80 Châu Quốc Ninh | 55 | 275 | 40 | 175 | 450 | |
THH82 Dư Trần Anh Nhi | 50 | 245 | 40 | 175 | 420 | |
THH83 Nguyễn Thị Phương Thanh | 44 | 210 | 30 | 120 | 330 | |
TÔN NỮ QUỲNH NHƯ | 35 | 155 | 41 | 180 | 335 | |
Trần Khánh Linh | 60 | 305 | 49 | 230 | 535 | |
Trần Lâm Nhật Bảo | 33 | 145 | 33 | 135 | 280 | |
Trần Nhật Hào | 69 | 350 | 69 | 345 | 695 | |
Trần Thị Phượng | 78 | 405 | 75 | 375 | 780 | |
Trần Thị Thu | 58 | 295 | 46 | 210 | 505 | |
Trần Thị Trúc Quyên | 53 | 260 | 49 | 230 | 490 | |
Trần Trọng Nguyên | 7 | 10 | 0 | 0 | 10 | |
Trương Ngọc Mai Khanh | 80 | 420 | 29 | 115 | 535 | |
Trương Thị Huyền Trang | 51 | 250 | 43 | 195 | 445 | |
Văng Quốc Sự | 63 | 320 | 55 | 270 | 590 | |
Võ Đắc Thành | 49 | 240 | 36 | 150 | 390 | |
Võ Đinh Ngọc Na | 73 | 375 | 67 | 335 | 710 | |
Võ Nguyễn Thiện Phúc | 82 | 430 | 45 | 205 | 635 | |
Võ Thị Huyền Trân | 43 | 200 | 56 | 275 | 475 | |
Võ Thị Như Ngọc | 54 | 270 | 36 | 150 | 420 | |
Võ Thị Thu Thảo | 42 | 195 | 39 | 170 | 365 | |
VÕ XUÂN ĐAN THY | 29 | 120 | 56 | 275 | 395 | |
Vũ Đức Thắng | 26 | 105 | 22 | 70 | 175 | |
Vũ Thị Mỹ Lệ | 33 | 145 | 0 | 0 | 145 |
Mọi thông tin chi tết về chương trình và kết quả thi thử TOEIC Online tại PMP English, nếu thí sinh có thắc mắc và cần hỗ trợ thêm thông tin, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email info@pmpenglish.edu.vn hoặc hotline 0909 383 358 – 0909 143 358.
Trân trọng!