Để hỗ trợ và tạo điều kiện tốt nhất đáp ứng mong muốn chinh phục mục tiêu TOEIC, PMP English tổ chức thi thử TOEIC Offine cho các thi sinh tham gia thi thử TOEIC vào ngày 12 và 13/03/2022.
Tham gia kỳ thi là cơ hội giúp học viên được rèn luyện và trải nghiệm các bài thi TOEIC sát đề thi thật của ETS tại IIG và đánh giá được trình độ tiếng Anh hiện tại của mình, qua đó giúp các thi sinh lập kế hoạch và lộ trình học tập phù hợp để sớm đạt mục tiêu TOEIC mong muốn.
KẾT QUẢ THI THỬ TOEIC OFFLINE NGÀY 12 VÀ 13/03/2022
Học viên CLICK VÀO ĐÚNG CA DỰ THI của mình ở bên dưới để xem kết quả.
KẾT QUẢ THI THỬ TOEIC OFFLINE CA SÁNG THỨ 7 NGÀY 12/03/2022
Tên học sinh | LC | ĐIỂM LC | RC | ĐIỂM RC | TỔNG ĐIỂM |
---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hồng Vân | 97 | 495 | 86 | 425 | 920 |
Võ Trang Anh Thư | 90 | 480 | 78 | 390 | 870 |
Bùi Thanh Vy | 98 | 495 | 67 | 335 | 830 |
NGUYỄN ĐÌNH HỒNG MINH | 82 | 430 | 67 | 335 | 765 |
Nguyễn Thị Tố Nữ | 80 | 420 | 66 | 330 | 750 |
THH51 Nguyễn Hiếu Nhân | 85 | 450 | 61 | 300 | 750 |
Nguyễn Thị Hồng Gấm | 88 | 470 | 56 | 275 | 745 |
Đinh Anh Tuấn | 79 | 410 | 66 | 330 | 740 |
Lưu Thị Ngọc Hạnh | 75 | 390 | 70 | 350 | 740 |
THH40 Ngô Quang Khải | 81 | 425 | 59 | 290 | 715 |
THH24 Lò Thái Huyền Trân | 79 | 410 | 61 | 300 | 710 |
Nguyễn Trung Bão | 59 | 300 | 78 | 390 | 690 |
THH79 Chế Huỳnh Quang Quý | 79 | 410 | 57 | 280 | 690 |
THH40 Nguyễn Tấn Lộc | 78 | 405 | 56 | 275 | 680 |
Nguyễn Trí Thiên | 84 | 440 | 49 | 230 | 670 |
Nguyễn Kim Hảo | 68 | 345 | 64 | 320 | 665 |
Trương Đình Khang | 72 | 370 | 58 | 285 | 655 |
Võ Hoàng Kiệt | 66 | 335 | 64 | 320 | 655 |
Nguyễn Đăng Huy | 61 | 310 | 68 | 340 | 650 |
TCB 29 Trần Bùi Tiểu Yến | 68 | 345 | 61 | 300 | 645 |
Lê Đăng Minh châu | 79 | 410 | 49 | 230 | 640 |
THH81 Nguyễn Văn Thành | 72 | 370 | 55 | 270 | 640 |
Nguyễn Xuân Trường | 70 | 360 | 57 | 280 | 640 |
THH57 Nguyễn Thu Thanh | 68 | 345 | 60 | 295 | 640 |
Lê Đức Khiêm | 72 | 370 | 54 | 260 | 630 |
Nguyễn Thanh Phương | 67 | 340 | 59 | 290 | 630 |
Lê Vũ Bảo Huyền | 76 | 395 | 50 | 235 | 630 |
Đinh Nguyễn Minh Quâ | 56 | 280 | 70 | 350 | 630 |
Vi Thu Thủy | 75 | 390 | 50 | 235 | 625 |
THH73 Võ Trần Thanh Mai | 71 | 365 | 53 | 255 | 620 |
TNC01 Cao Văn Tầng | 67 | 340 | 56 | 275 | 615 |
Huỳnh Nhật Trường | 69 | 350 | 52 | 250 | 600 |
Trần Minh Phước | 59 | 300 | 61 | 300 | 600 |
Nguyễn Tiến Tài | 67 | 340 | 54 | 260 | 600 |
Nguyễn Thị Hương Trang | 72 | 370 | 48 | 225 | 595 |
TNC02 Nguyễn Hoàng Tân | 75 | 390 | 45 | 205 | 595 |
THH52 Bùi Thị Bình | 60 | 305 | 58 | 285 | 590 |
Phan Thị Hoàng Ngân | 75 | 390 | 44 | 200 | 590 |
Nguyễn Hoàng Nguyên | 60 | 305 | 57 | 280 | 585 |
Trương Thị Bích Lan | 60 | 305 | 56 | 275 | 580 |
Lê Thị Hồng Giang | 73 | 375 | 45 | 205 | 580 |
Thập Thị Kim Hoa | 84 | 440 | 34 | 140 | 580 |
Nguyễn Trần Tiến | 63 | 320 | 54 | 260 | 580 |
Bùi Lệ Trinh | 70 | 360 | 46 | 210 | 570 |
THH81 Nguyễn Thị Vân Anh | 65 | 330 | 51 | 240 | 570 |
Nguyễn Thiện Nhã | 66 | 335 | 50 | 235 | 570 |
Võ Khánh Ngân | 56 | 280 | 58 | 285 | 565 |
Trần Quốc Thiện | 63 | 320 | 51 | 240 | 560 |
Nguyễn Phước Toàn | 47 | 230 | 65 | 325 | 555 |
THH01 Lương Minh Nhực | 65 | 330 | 48 | 225 | 555 |
THH16 Đỗ Xuân Kỳ | 56 | 280 | 55 | 270 | 550 |
THH62 Huỳnh Trung Kiên | 63 | 320 | 49 | 230 | 550 |
Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh | 60 | 305 | 51 | 240 | 545 |
TNC05 Hồ Văn Vũ | 66 | 335 | 45 | 205 | 540 |
Bùi Phương Quyên | 65 | 330 | 45 | 205 | 535 |
Nguyễn Xuân Hải | 60 | 305 | 49 | 230 | 535 |
THH69 Nguyễn Thanh Hòa | 68 | 345 | 42 | 185 | 530 |
Nguyễn Văn Phú | 71 | 365 | 37 | 155 | 520 |
THH82 Phan Thị Ngân Quỳnh | 54 | 270 | 52 | 250 | 520 |
TNC02 Phan Thị Trà My | 61 | 310 | 46 | 210 | 520 |
Thh78 Nguyễn ngọc phương trang | 60 | 305 | 46 | 210 | 515 |
Cao Lai Phúc | 57 | 285 | 48 | 225 | 510 |
THH64 Nguyễn Anh Duy | 67 | 340 | 39 | 170 | 510 |
ĐỒNG THỊ PHƯƠNG | 56 | 280 | 48 | 225 | 505 |
TBC 29 Tai Quang Minh | 57 | 285 | 47 | 220 | 505 |
THH79 Đỗ Hữu Thắng | 57 | 285 | 47 | 220 | 505 |
Nguyễn Hoài Nam | 55 | 275 | 49 | 230 | 505 |
TCB07 Lê Chí Hiếu | 55 | 275 | 48 | 225 | 500 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai | 53 | 260 | 51 | 240 | 500 |
Trần Thanh Trung | 58 | 295 | 44 | 200 | 495 |
Hà Thị Kiều Hạnh | 95 | 495 | 0 | 0 | 495 |
Đặng Nguyễn Minh Châu | 65 | 330 | 38 | 160 | 490 |
Huỳnh Nhựt Thiên | 58 | 295 | 43 | 195 | 490 |
Lê Văn Thái | 49 | 240 | 51 | 240 | 480 |
THH65 Trần Quang Duy | 49 | 240 | 50 | 235 | 475 |
Thiều Gia Linh | 67 | 340 | 31 | 125 | 465 |
LÊ HÀ YẾN NHI | 46 | 225 | 50 | 235 | 460 |
THH85 Võ Thị Cẩm Tú | 52 | 255 | 45 | 205 | 460 |
THH86 Nguyễn Vũ Nhật Minh | 56 | 280 | 40 | 175 | 455 |
THH85 Dương Phan Phương Uyên | 52 | 255 | 44 | 200 | 455 |
Trần Lâm Nhật Bảo | 56 | 280 | 40 | 175 | 455 |
VÕ TRẦN THIÊN PHÚC | 58 | 295 | 37 | 155 | 450 |
THH12 Nguyễn Minh Thiện | 61 | 310 | 32 | 130 | 440 |
THH83 Lý Thành Vinh | 49 | 240 | 44 | 200 | 440 |
Đinh Phú Vinh | 51 | 250 | 42 | 185 | 435 |
THH67 Đặng Sỹ Phong | 52 | 255 | 41 | 180 | 435 |
THH67 Trần Thị Hiền Trang | 57 | 285 | 36 | 150 | 435 |
LÝ MINH TOÀN | 62 | 315 | 29 | 115 | 430 |
THH83 Dan Bảo Nguyên | 57 | 285 | 35 | 145 | 430 |
THH80 Trần Lê Trung Tân | 58 | 295 | 33 | 135 | 430 |
Lê Quang Phúc | 55 | 275 | 37 | 155 | 430 |
Nguyễn Thị Thùy | 57 | 285 | 34 | 140 | 425 |
Vu Nguyen Tran Thu | 37 | 165 | 54 | 260 | 425 |
Nguyễn Hữu Nhân | 43 | 200 | 48 | 225 | 425 |
Nguyễn Tấn Dũng | 58 | 295 | 32 | 130 | 425 |
Châu Tấn Hải | 50 | 245 | 40 | 175 | 420 |
Phan Văn Khải | 59 | 300 | 30 | 120 | 420 |
THH82 Trần Hy Quang | 53 | 260 | 38 | 160 | 420 |
THH86 Phan Lâm Trường | 45 | 220 | 43 | 195 | 415 |
Huỳnh Đặng Thành Tâm | 48 | 235 | 41 | 180 | 415 |
THH67 Trần Việt Hoàng | 53 | 260 | 37 | 155 | 415 |
PHÙNG THÁI HOÀN | 61 | 310 | 27 | 100 | 410 |
Văn Bình | 44 | 210 | 44 | 200 | 410 |
Lê Thị Linh Chi | 50 | 245 | 38 | 160 | 405 |
Phạm Thị Thảo | 60 | 305 | 27 | 100 | 405 |
THH48 Bùi Gia Thụy | 56 | 280 | 30 | 120 | 400 |
TNC 02 Nguyễn Trung Hiếu | 56 | 280 | 30 | 120 | 400 |
TRẦN THỊ LỆ NA | 55 | 275 | 30 | 120 | 395 |
Phạm Hồng Quân | 52 | 255 | 34 | 140 | 395 |
THH67 Phạm Anh Tuấn | 51 | 250 | 35 | 145 | 395 |
Nguyễn Hồng Phục | 40 | 185 | 45 | 205 | 390 |
THH84 Nguyễn Thị Huỳnh Giao | 41 | 190 | 44 | 200 | 390 |
Trần Gia Nguyên | 44 | 210 | 40 | 175 | 385 |
THH40 HUỲNH THỊ NGỌC TRINH | 50 | 245 | 33 | 135 | 380 |
TCB27 Nguyễn Hữu Min | 38 | 170 | 46 | 210 | 380 |
THH68 Lê Minh Huy | 43 | 200 | 40 | 175 | 375 |
THH67 Nguyễn Anh Duy | 45 | 220 | 37 | 155 | 375 |
Bùi Đắc Quyền | 39 | 180 | 43 | 195 | 375 |
Trần Diệu Minh Thư | 41 | 190 | 41 | 180 | 370 |
Vũ Minh Tiến | 47 | 230 | 34 | 140 | 370 |
Đỗ Thị Trường Siêu | 45 | 220 | 35 | 145 | 365 |
Phan Thị Dung | 57 | 285 | 24 | 80 | 365 |
LÊ NGỌC LÂM | 58 | 295 | 22 | 70 | 365 |
Nguyễn Xuân Thùy | 47 | 230 | 33 | 135 | 365 |
THH78 Nguyễn Thị Tuyết Như | 45 | 220 | 35 | 145 | 365 |
THH21 Võ Đăng Khoa | 53 | 260 | 27 | 100 | 360 |
THH85 Võ Trần Chương | 39 | 180 | 41 | 180 | 360 |
THH67 Lưu Tuấn Kiệt | 50 | 245 | 29 | 115 | 360 |
THH82 Nguyễn Dương Bảo Nghi | 43 | 200 | 38 | 160 | 360 |
Trần Mạnh Dương | 50 | 245 | 29 | 115 | 360 |
THH82 Trịnh Văn Hoàng | 46 | 225 | 32 | 130 | 355 |
Thái Thị Diễm Hương | 42 | 195 | 37 | 155 | 350 |
Nguyễn quốc võ | 47 | 230 | 30 | 120 | 350 |
THH66 Nguyễn Thanh Hiếu Nghĩa | 48 | 235 | 29 | 115 | 350 |
Bùi Hữu Đức | 51 | 250 | 26 | 95 | 345 |
THH88 Nguyễn Kiều Kim Bảo Duy | 26 | 105 | 51 | 240 | 345 |
THH47 Mai Thành Vinh | 68 | 345 | 0 | 0 | 345 |
THH63 Nguyễn Đại Lộc | 40 | 185 | 38 | 160 | 345 |
THH81 Trần Thị Thanh Trúc | 41 | 190 | 37 | 155 | 345 |
Phạm Thị Anh Thư | 49 | 240 | 27 | 100 | 340 |
THH47 Đặng Quốc Gia | 47 | 230 | 28 | 110 | 340 |
THH81 Phạm Trần Trung Tín | 36 | 160 | 41 | 180 | 340 |
Hoàng Thị Xuân | 35 | 155 | 41 | 180 | 335 |
THH67 HUỲNH ANH THƯ | 45 | 220 | 29 | 115 | 335 |
THH86 Nguyễn Mỹ Phấn | 48 | 235 | 26 | 95 | 330 |
Lâm Ngọc Ánh | 45 | 220 | 28 | 110 | 330 |
THH62 Nguyễn Hồ Xuân Phú | 49 | 240 | 25 | 90 | 330 |
TCB03 Lý Hoàng | 38 | 170 | 37 | 155 | 325 |
THH69 Nguyễn Xuân Kha | 43 | 200 | 31 | 125 | 325 |
Trần Đình Thiên | 35 | 155 | 39 | 170 | 325 |
Phan Trọng Nghĩa | 31 | 135 | 42 | 185 | 320 |
THH81 Đoàn Thị Linh | 41 | 190 | 31 | 125 | 315 |
THH78 Phan Thị Mỹ Hiền | 31 | 135 | 40 | 175 | 310 |
TCB29 Nguyễn Đức Chánh | 41 | 190 | 29 | 115 | 305 |
THH82 Bùi Ngọc Hương Thảo | 33 | 145 | 38 | 160 | 305 |
THH66 Nguyễn Thị Tuyết Anh | 36 | 160 | 34 | 140 | 300 |
Lê Ngọc Đức Vinh | 41 | 190 | 28 | 110 | 300 |
THH69 Nguyễn Thị My | 37 | 165 | 32 | 130 | 295 |
THH79 Nguyễn Thị Ngọc Anh | 46 | 225 | 22 | 70 | 295 |
THH63 Võ Công Vinh | 43 | 200 | 25 | 90 | 290 |
THH63 Trần Anh Phong | 36 | 160 | 31 | 125 | 285 |
THH73 Dương Đỗ Thanh Lộc | 31 | 135 | 36 | 150 | 285 |
Ngô Quốc Trung | 36 | 160 | 31 | 125 | 285 |
Nguyễn Thị Cẩm Thu | 36 | 160 | 31 | 125 | 285 |
Bùi Thị Ngọc Diễm | 36 | 160 | 30 | 120 | 280 |
THH60 Trần Công Trọng | 39 | 180 | 27 | 100 | 280 |
Trần Quốc Việt | 32 | 140 | 33 | 135 | 275 |
ĐẶNG NGUYỄN PHƯƠNG BÌNH | 29 | 120 | 36 | 150 | 270 |
Trần Quốc Huy | 26 | 105 | 38 | 160 | 265 |
Trần Thị Kim Linh | 30 | 125 | 34 | 140 | 265 |
Đoàn Thanh Phong | 26 | 105 | 37 | 155 | 260 |
THH85 Dỗ Đức Hà | 43 | 200 | 20 | 60 | 260 |
THH77 Phú Hải Huỳnh Dương | 31 | 135 | 30 | 120 | 255 |
Điền Nguyễn Hữu Phước | 50 | 245 | 2 | 5 | 250 |
Nguyễn Thị Thu Thảo | 39 | 180 | 22 | 70 | 250 |
Nguyễn Thị Thu Hà | 36 | 160 | 25 | 90 | 250 |
THH88 Đặng Thuận | 38 | 170 | 23 | 75 | 245 |
THH78 Phạm Thị Mỹ Hạnh | 29 | 120 | 29 | 115 | 235 |
Toàn | 46 | 225 | 0 | 0 | 225 |
Trương Việt Hoàng | 30 | 125 | 27 | 100 | 225 |
Tran nguyen minh triet | 15 | 50 | 40 | 175 | 225 |
VÕ ĐÌNH AN | 26 | 105 | 26 | 95 | 200 |
THH83 Phan Tấn Phát | 30 | 125 | 23 | 75 | 200 |
Nguyễn Văn Tại | 20 | 75 | 29 | 115 | 190 |
THH77 Lê Thị Cẩm Tú | 24 | 95 | 26 | 95 | 190 |
THH68 Lê Huỳnh Như | 29 | 120 | 20 | 60 | 180 |
Trương Văn Cường | 22 | 85 | 19 | 55 | 140 |
TCB21 Bùi Nhật Hào | 5 | 5 | 33 | 135 | 140 |
Trần Thị Mỹ Uyên | 31 | 135 | 0 | 0 | 135 |
Nguyễn Thị Sen | 30 | 125 | 0 | 0 | 125 |
Trần Ngọc Khánh Hà | 22 | 85 | 0 | 0 | 85 |
Nguyễn Thị Thủy Quỳnh | 21 | 80 | 0 | 0 | 80 |
Đinh Xuân Phong | 19 | 70 | 0 | 0 | 70 |
Huỳnh Thị Cẩm Tiên | 13 | 40 | 0 | 0 | 40 |
Phạm Nguyễn Anh Pha | 9 | 20 | 0 | 0 | 20 |
Lưu Thê Hưng | 8 | 15 | 2 | 5 | 20 |
Nguyễn Hồng Ngọc | 5 | 5 | 0 | 0 | 5 |
Đoàn Minh Đức | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 |
KẾT QUẢ THI THỬ TOEIC OFFLINE CA CHIỀU THỨ 7 NGÀY 12/03/2022
Tên học sinh | LC | ĐIỂM LC | RC | ĐIỂM RC | TỔNG ĐIỂM |
---|---|---|---|---|---|
Mai Nguyễn Anh Khôi | 97 | 495 | 85 | 420 | 915 |
Trần Thị Thu Hiền | 88 | 470 | 84 | 415 | 885 |
Hồ Nguyễn Duy | 93 | 495 | 72 | 360 | 855 |
Ngô Hoàng Tân | 86 | 455 | 73 | 365 | 820 |
Đinh Thị Hà Anh | 91 | 485 | 66 | 330 | 815 |
Trương Tuệ Khanh | 82 | 430 | 77 | 385 | 815 |
THH07 Nguyễn Thị Yến Nhi | 84 | 440 | 73 | 365 | 805 |
Đinh Thị Hà Phương | 88 | 470 | 65 | 325 | 795 |
Nguyễn Thị Lệ Huyền | 76 | 395 | 78 | 390 | 785 |
THH58 NÔNG THỊ NGÂN | 80 | 420 | 73 | 365 | 785 |
Nguyễn Thu Phương | 75 | 390 | 73 | 365 | 755 |
Phan Dạ Thảo | 80 | 420 | 67 | 335 | 755 |
TCB28 Đinh Bách Thông | 76 | 395 | 72 | 360 | 755 |
Huỳnh Hân | 85 | 450 | 60 | 295 | 745 |
Nguyễn Thị Thiền | 82 | 430 | 63 | 310 | 740 |
Đỗ Minh Thái | 73 | 375 | 69 | 345 | 720 |
Hoàng Minh Tuấn | 78 | 405 | 63 | 310 | 715 |
THH51 Phạm Anh Tuấn | 81 | 425 | 58 | 285 | 710 |
THH43 Ngô Quang Thắng | 75 | 390 | 63 | 310 | 700 |
THH06 Trần Bảo Ngọc | 79 | 410 | 58 | 285 | 695 |
Lâm Nhật An | 79 | 410 | 57 | 280 | 690 |
Tạ Thị Thanh Ngân | 79 | 410 | 55 | 270 | 680 |
Bùi Phúc Lâm | 69 | 350 | 65 | 325 | 675 |
THH02 Hồ Thị Kim Khánh | 73 | 375 | 59 | 290 | 665 |
THH57 Nguyễn Thu Thảo | 74 | 380 | 55 | 270 | 650 |
Lê Thanh Triệu | 71 | 365 | 57 | 280 | 645 |
THH73 Nguyễn Ngọc Hồng Phúc | 66 | 335 | 63 | 310 | 645 |
Nguyễn Thị Nhật Linh | 76 | 395 | 51 | 240 | 635 |
Lê Thị Bích Huệ | 66 | 335 | 59 | 290 | 625 |
Lê Nhã Trúc | 55 | 275 | 68 | 340 | 615 |
Lê Kiến Khôi | 67 | 340 | 55 | 270 | 610 |
THH65 Nguyễn Văn Huy | 78 | 405 | 45 | 205 | 610 |
Lưu Đức Quang | 67 | 340 | 55 | 270 | 610 |
THH Phạm Vương Khang | 65 | 330 | 55 | 270 | 600 |
Nguyễn Thị Bích Huyền | 69 | 350 | 51 | 240 | 590 |
Dương Thục Vy | 67 | 340 | 51 | 240 | 580 |
Hoàng Đức Trường | 68 | 345 | 50 | 235 | 580 |
Lê Nguyễn Gia Hy | 73 | 375 | 44 | 200 | 575 |
THH62 Nguyễn Hữu Tuấn | 67 | 340 | 47 | 220 | 560 |
Phạm Thị Thúy Ngân | 69 | 350 | 46 | 210 | 560 |
Trương Chí Bằng | 60 | 305 | 52 | 250 | 555 |
THH68 Phạm Công Thịnh | 59 | 300 | 53 | 255 | 555 |
THH64 NGUYỄN VĂN LƯU | 66 | 335 | 47 | 220 | 555 |
THH67 Mai Nguyễn Hoàng Huy | 57 | 285 | 54 | 260 | 545 |
THH83 Đỗ Hoàng Việt | 67 | 340 | 45 | 205 | 545 |
Nguyễn Thị Hải Yến | 70 | 360 | 41 | 180 | 540 |
Lâm Gia Linh | 60 | 305 | 49 | 230 | 535 |
THH28 Ninh Cao Thanh Nhi | 55 | 275 | 53 | 255 | 530 |
Nguyễn Thị Thu Hiền | 65 | 330 | 44 | 200 | 530 |
Phan Thành Tài | 57 | 285 | 50 | 235 | 520 |
Lê Thị Yến Nhi | 58 | 295 | 48 | 225 | 520 |
Bùi Gia Hân | 56 | 280 | 50 | 235 | 515 |
Mai Hồng Thuỷ | 58 | 295 | 46 | 210 | 505 |
Hoàng Thuý Hiền | 69 | 350 | 36 | 150 | 500 |
THH69 Trần Việt Thảo | 53 | 260 | 50 | 235 | 495 |
Thh60 Đinh Quang Huy | 61 | 310 | 41 | 180 | 490 |
Ngô Đình Đại | 40 | 185 | 62 | 305 | 490 |
Trần Thị Kim Hoa | 58 | 295 | 43 | 195 | 490 |
HÀ THỊ HUẾ | 48 | 235 | 53 | 255 | 490 |
Thương Nguyễn Trung Kiên | 49 | 240 | 52 | 250 | 490 |
LÝ BÍCH ANH | 64 | 325 | 37 | 155 | 480 |
Nguyễn Thị Nữ | 54 | 270 | 46 | 210 | 480 |
Huỳnh Thị Kiều Diễm | 50 | 245 | 50 | 235 | 480 |
THH86 Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 65 | 330 | 36 | 150 | 480 |
Điều Minh Khôi | 56 | 280 | 44 | 200 | 480 |
THH46 Nguyễn Thị Kim Thảo | 54 | 270 | 45 | 205 | 475 |
Nguyễn Quốc Bình | 55 | 275 | 44 | 200 | 475 |
Phạm Ngọc Duy | 51 | 250 | 47 | 220 | 470 |
Nguyễn Song Hoàng | 57 | 285 | 40 | 175 | 460 |
THH42 Mai Hoàng Khương | 48 | 235 | 48 | 225 | 460 |
THH66 Phan Trung Nguyên | 65 | 330 | 32 | 130 | 460 |
Cù huy sơn | 69 | 350 | 28 | 110 | 460 |
THH83 Võ Thành Hân | 63 | 320 | 34 | 140 | 460 |
Nguyễn Thành Đạt | 58 | 295 | 38 | 160 | 455 |
TCB Nguyễn Huỳnh Thanh Thúy | 52 | 255 | 44 | 200 | 455 |
Nguyễn Hoàng Như | 56 | 280 | 39 | 170 | 450 |
Trần Phúc Duyên Anh | 59 | 300 | 36 | 150 | 450 |
Đoàn Quốc Khánh | 54 | 270 | 40 | 175 | 445 |
Nguyễn Trúc Giang | 51 | 250 | 43 | 195 | 445 |
THH83 Nguyễn Việt Huỳnh Nga | 48 | 235 | 46 | 210 | 445 |
Nguyễn Hoàng Tuấn Lâm | 49 | 240 | 44 | 200 | 440 |
Tạ Trung Hậu | 57 | 285 | 36 | 150 | 435 |
Nguyễn Hữu Việt Thắng | 53 | 260 | 40 | 175 | 435 |
Mỹ Uyên | 55 | 275 | 37 | 155 | 430 |
NGUYỄN TRUNG TÚ | 62 | 315 | 29 | 115 | 430 |
THH40 Võ Duy Trực | 44 | 210 | 47 | 220 | 430 |
Trần Tiến Anh | 54 | 270 | 37 | 155 | 425 |
Nguyễn Hoài Nam | 43 | 200 | 48 | 225 | 425 |
Võ Hoàng Khang | 60 | 305 | 30 | 120 | 425 |
TNC02 Lài Chí Thông | 57 | 285 | 34 | 140 | 425 |
Nguyễn Hữu Nghĩa | 54 | 270 | 36 | 150 | 420 |
Huỳnh Thị Kim Ngân | 47 | 230 | 42 | 185 | 415 |
Dao Thi Bich Duyen | 45 | 220 | 43 | 195 | 415 |
THH68 PHẠM NHẬT MINH | 34 | 150 | 54 | 260 | 410 |
THH40 Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 48 | 235 | 40 | 175 | 410 |
THH67 Đỗ Hoàng Minh Khang | 44 | 210 | 44 | 200 | 410 |
Phạm Yến Nhi | 51 | 250 | 37 | 155 | 405 |
Đỗ Thị Ánh Lệ | 50 | 245 | 38 | 160 | 405 |
Trần Thị Huyền | 52 | 255 | 35 | 145 | 400 |
Hoàng Duy | 42 | 195 | 45 | 205 | 400 |
THH81 Lý Duy Anh | 49 | 240 | 38 | 160 | 400 |
Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 43 | 200 | 43 | 195 | 395 |
Nguyễn Văn Sang | 56 | 280 | 28 | 110 | 390 |
HUỲNH NGỌC THẮM | 51 | 250 | 33 | 135 | 385 |
Hoàng Minh | 30 | 125 | 53 | 255 | 380 |
Trần Thị Thái Hiền | 37 | 165 | 46 | 210 | 375 |
Võ Kim Thoa | 47 | 230 | 34 | 140 | 370 |
THH85 Dư Trần Anh Nhi | 50 | 245 | 31 | 125 | 370 |
Lại Nguyễn Tiến Đạt | 41 | 190 | 41 | 180 | 370 |
THH82 Hồ Thị Xuân Ngọc | 53 | 260 | 28 | 110 | 370 |
THH65 Huỳnh Chí Thiện | 39 | 180 | 42 | 185 | 365 |
Nguyễn Trường Minh Hà | 70 | 360 | 0 | 0 | 360 |
THH83 Nguyễn Tiến Đạt | 50 | 245 | 29 | 115 | 360 |
THH79 Trương Thị Thanh Trang | 48 | 235 | 30 | 120 | 355 |
Học Thị Mỹ Hằng | 42 | 195 | 38 | 160 | 355 |
Trần Thị Mai Anh | 46 | 225 | 31 | 125 | 350 |
THH69 Bùi Phước Phi | 51 | 250 | 27 | 100 | 350 |
Nguyễn Thị Hoàng Mỹ | 48 | 235 | 29 | 115 | 350 |
Trương Định Kỳ | 46 | 225 | 31 | 125 | 350 |
Nguyễn Minh Hiếu | 47 | 230 | 29 | 115 | 345 |
THH65 Lê Thành Huy | 49 | 240 | 27 | 100 | 340 |
THH85 Nguyễn Đào Như Thảo | 37 | 165 | 40 | 175 | 340 |
Lê Chí Hiếu | 55 | 275 | 20 | 60 | 335 |
NGUYỄN TIẾN TÀI | 50 | 245 | 25 | 90 | 335 |
Lê Thị Mỹ Hiền | 41 | 190 | 34 | 140 | 330 |
Lê Văn Hợp | 45 | 220 | 28 | 110 | 330 |
Nguyễn Thị Thanh Nhã | 48 | 235 | 26 | 95 | 330 |
Nguyễn Đoàn Thanh Tùng | 44 | 210 | 29 | 115 | 325 |
Nguyễn Thị Gia Hân | 43 | 200 | 31 | 125 | 325 |
THH81 Trần Thị Luyến | 41 | 190 | 32 | 130 | 320 |
Võ Minh Phúc | 39 | 180 | 34 | 140 | 320 |
Nguyễn Hà Uyên | 54 | 270 | 17 | 45 | 315 |
THH81 Phan Nhật Nguyệt | 39 | 180 | 33 | 135 | 315 |
Huỳnh Đặng Thanh Khiêm | 37 | 165 | 36 | 150 | 315 |
Nguyễn Thành Vinh | 48 | 235 | 22 | 70 | 305 |
THH83 Nguyễn Thị Phương Thanh | 35 | 155 | 35 | 145 | 300 |
THH 65 Ngô thị hồng hương | 38 | 170 | 32 | 130 | 300 |
Ngô Thị Thanh Nhàn | 34 | 150 | 36 | 150 | 300 |
THH86 Hồ Thanh Hải | 35 | 155 | 34 | 140 | 295 |
Trần Trọng Nghĩa | 44 | 210 | 24 | 80 | 290 |
Nguyễn Minh Như Ngọc Trinh | 46 | 225 | 20 | 60 | 285 |
Phan Quang Huy | 38 | 170 | 28 | 110 | 280 |
THH62 Võ Ngọc Sơn | 35 | 155 | 31 | 125 | 280 |
Lý Sơn Lộc | 36 | 160 | 29 | 115 | 275 |
THH69 Lê Thị Kim Tuyên | 32 | 140 | 32 | 130 | 270 |
Phạm Anh Minh | 41 | 190 | 24 | 80 | 270 |
Trần Phương Hùng | 41 | 190 | 23 | 75 | 265 |
Nguyễn Huy Hoàng | 34 | 150 | 28 | 110 | 260 |
TCB23 Trương Thị Bích Tuyền | 51 | 250 | 3 | 5 | 255 |
Trần Anh Kiệt | 36 | 160 | 26 | 95 | 255 |
Trần Thị Mai | 50 | 245 | 0 | 0 | 245 |
THH85 Trần Đình Phan | 33 | 145 | 27 | 100 | 245 |
Nguyễn Thị Mỹ Nhan | 35 | 155 | 25 | 90 | 245 |
THH76 Trương Lê Anh Thư | 36 | 160 | 22 | 70 | 230 |
THH64 Trương Quốc Anh | 28 | 115 | 28 | 110 | 225 |
thh31 Nguyễn Thế Vỹ | 45 | 220 | 0 | 0 | 220 |
DƯƠNG THU TRANG | 29 | 120 | 26 | 95 | 215 |
Trương phương vy | 26 | 105 | 28 | 110 | 215 |
Nguyễn Viết Trường | 35 | 155 | 19 | 55 | 210 |
Lê Thị Uyển Nhi | 36 | 160 | 17 | 45 | 205 |
Trần Thị Ngọc Lài | 28 | 115 | 25 | 90 | 205 |
THH68 NGUYỄN VĂN BẠC | 34 | 150 | 18 | 50 | 200 |
THH68 Võ Ngọc Kiên | 28 | 115 | 24 | 80 | 195 |
THH80 Quách Thùy Dung | 27 | 110 | 23 | 75 | 185 |
Nguyễn Kiều My | 26 | 105 | 23 | 75 | 180 |
TH42 Đoàn Anh Duy | 23 | 90 | 24 | 80 | 170 |
Nguyễn Thị Huyền Trân | 23 | 90 | 21 | 65 | 155 |
ĐẶNG TRUNG THÁI | 26 | 105 | 0 | 0 | 105 |
Nguyễn Phùng Hiếu | 21 | 80 | 10 | 10 | 90 |
Nguyễn Thị Trang Đài | 19 | 70 | 0 | 0 | 70 |
THH84 Nguyễn Thị Kim Ngân | 13 | 40 | 2 | 5 | 45 |
Phùng Thị Thu Lan | 6 | 5 | 0 | 0 | 5 |
KẾT QUẢ THI THỬ TOEIC OFFLINE CA SÁNG CHỦ NHẬT NGÀY 13/03/2022
Tên học sinh | LC | ĐIỂM LC | RC | ĐIỂM RC | TỔNG ĐIỂM |
---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Minh Hằng | 90 | 480 | 72 | 360 | 840 |
Nguyễn Thị Như Huỳnh | 91 | 485 | 70 | 350 | 835 |
Võ Đức Thịnh | 80 | 420 | 74 | 370 | 790 |
Trần Thị Hồng Nhung | 81 | 425 | 72 | 360 | 785 |
TCB24 Hồ Thị Kim Thắm | 81 | 425 | 67 | 335 | 760 |
Nguyễn Tố Uyên | 72 | 370 | 70 | 350 | 720 |
THH82 Nguyễn Thị Băng Nhi | 84 | 440 | 56 | 275 | 715 |
Phan Nguyễn Bảo Ngân | 80 | 420 | 59 | 290 | 710 |
Trương Quang Huy | 82 | 430 | 57 | 280 | 710 |
Đoàn Thị Minh Thương | 78 | 405 | 57 | 280 | 685 |
Quỳnh Lưu | 65 | 330 | 70 | 350 | 680 |
Võ Phú Đức | 69 | 350 | 65 | 325 | 675 |
Phạm Quang Huy | 91 | 485 | 42 | 185 | 670 |
Phạm Thị Thúy Hiền | 70 | 360 | 62 | 305 | 665 |
Lương Thị Thuỳ Nhi | 77 | 400 | 54 | 260 | 660 |
PHẠM NGUYỄN HOÀNG HIỆP | 74 | 380 | 55 | 270 | 650 |
THH69 Hoàng Minh Thắng | 67 | 340 | 62 | 305 | 645 |
Trần Ngọc Hà | 72 | 370 | 55 | 270 | 640 |
Lê Hoàng Nam | 64 | 325 | 60 | 295 | 620 |
THH20 VÕ NHỰT DUY | 50 | 245 | 74 | 370 | 615 |
THH67 ĐÀO NGỌC QUỐC KHÁNH | 79 | 410 | 45 | 205 | 615 |
Lê Minh Hiếu | 72 | 370 | 51 | 240 | 610 |
Lý Gia Huy | 77 | 400 | 45 | 205 | 605 |
Nguyễn Hoàng Lợi | 60 | 305 | 61 | 300 | 605 |
Ngô Uyển Nhi | 67 | 340 | 54 | 260 | 600 |
Nguyễn Tuấn Vũ | 64 | 325 | 56 | 275 | 600 |
THH19 Nguyễn Quang Trình | 70 | 360 | 51 | 240 | 600 |
Nguyễn Chí Thiện | 62 | 315 | 57 | 280 | 595 |
Nguyễn Ngọc Duy | 66 | 335 | 53 | 255 | 590 |
THH70 Nguyễn Thái Bình | 74 | 380 | 45 | 205 | 585 |
Võ Ngọc Phong | 64 | 325 | 53 | 255 | 580 |
Võ Minh Quang | 55 | 275 | 61 | 300 | 575 |
THH86 Châu Minh Hào | 68 | 345 | 49 | 230 | 575 |
THH70 Thạch Thanh Nhàn | 62 | 315 | 53 | 255 | 570 |
Nguyễn Huỳnh Thành Công | 68 | 345 | 48 | 225 | 570 |
Nguyễn Quốc Thắng | 64 | 325 | 51 | 240 | 565 |
Trần Bửu Minh Đức | 64 | 325 | 51 | 240 | 565 |
Nguyễn Thị Thuận | 56 | 280 | 57 | 280 | 560 |
Mạch Lê Minh Thiện | 65 | 330 | 48 | 225 | 555 |
Huỳnh Thị Kim Trâm | 65 | 330 | 47 | 220 | 550 |
Huỳnh Nhựt Anh Duy | 58 | 295 | 53 | 255 | 550 |
THH70 Vũ Thị Bảo Phương | 76 | 395 | 37 | 155 | 550 |
THH62 Nguyễn Thanh Danh | 58 | 295 | 53 | 255 | 550 |
THH 73 HÀ THỊ MAI LINH | 52 | 255 | 59 | 290 | 545 |
THH76 Trần thị thanh trúc | 53 | 260 | 57 | 280 | 540 |
Hồ Nguyễn Hà Vi | 54 | 270 | 55 | 270 | 540 |
Lớp luyện đề 17 NGUYỄN THỊ THUỲ DUNG | 65 | 330 | 45 | 205 | 535 |
Nguyễn Hoàng Nam | 65 | 330 | 44 | 200 | 530 |
THH84 Nguyễn Phát Ngọc Mạnh | 55 | 275 | 53 | 255 | 530 |
THH85 Võ Trần Chương | 54 | 270 | 54 | 260 | 530 |
Nguyễn Nhật Tân | 58 | 295 | 49 | 230 | 525 |
Phạm Thị Thu Nà | 51 | 250 | 56 | 275 | 525 |
Nguyễn Đình Long | 66 | 335 | 41 | 180 | 515 |
Huỳnh Thị Cẩm Quyên | 60 | 305 | 45 | 205 | 510 |
Nguyễn Tuyên Hoàng | 60 | 305 | 44 | 200 | 505 |
THH77 Hoàng Thanh Giang | 54 | 270 | 50 | 235 | 505 |
Nguyễn Khang | 62 | 315 | 42 | 185 | 500 |
Đồng Thanh Trường | 55 | 275 | 48 | 225 | 500 |
Nguyễn Hồng Thuận | 50 | 245 | 53 | 255 | 500 |
THH31 Trương Ngọc Tuấn | 56 | 280 | 47 | 220 | 500 |
THH70 Nguyễn Thành Luân | 55 | 275 | 46 | 210 | 485 |
Trần Thị Thanh Hằng | 57 | 285 | 43 | 195 | 480 |
Trần Thị Kim Phụng | 61 | 310 | 39 | 170 | 480 |
Trần Thiên Trang | 58 | 295 | 42 | 185 | 480 |
THH63 Nguyễn Thị Tuyết Như | 53 | 260 | 47 | 220 | 480 |
THH67 Nguyễn Minh Sơn | 58 | 295 | 42 | 185 | 480 |
THH81 Phạm Chấn Hưng | 63 | 320 | 37 | 155 | 475 |
THH42 Đoàn Thị Hương Giang | 57 | 285 | 42 | 185 | 470 |
Bùi Khánh Duy | 53 | 260 | 46 | 210 | 470 |
Huỳnh Đạt | 51 | 250 | 47 | 220 | 470 |
Nguyễn Thị Kim Ngân | 49 | 240 | 48 | 225 | 465 |
THH84 Huỳnh Thị Kiều Tiên | 47 | 230 | 50 | 235 | 465 |
VÕ ANH KIỆT | 52 | 255 | 46 | 210 | 465 |
Trần Ngọc Diệu | 67 | 340 | 31 | 125 | 465 |
THH34 Hồ Quốc Cường | 58 | 295 | 39 | 170 | 465 |
Nguyễn Trần Nhất Phi | 56 | 280 | 41 | 180 | 460 |
Mai Trần Quế Thư | 55 | 275 | 42 | 185 | 460 |
Nguyễn Hoài Nam | 62 | 315 | 35 | 145 | 460 |
Võ Thị Thúy Hằng | 61 | 310 | 35 | 145 | 455 |
THH88 Đinh Ngọc My | 60 | 305 | 35 | 145 | 450 |
Nguyễn Thị Kim Oanh | 51 | 250 | 43 | 195 | 445 |
TNC04 Lê Bảo An | 50 | 245 | 44 | 200 | 445 |
THH88 Đặng Thị Trúc Ly | 54 | 270 | 39 | 170 | 440 |
Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 50 | 245 | 43 | 195 | 440 |
Bùi Hà Nhi | 56 | 280 | 38 | 160 | 440 |
Trần Khánh Linh | 47 | 230 | 45 | 205 | 435 |
THH78 Bùi Minh Tú | 51 | 250 | 42 | 185 | 435 |
THH62 Nguyễn Ngọc Văn | 51 | 250 | 41 | 180 | 430 |
THÁI PHẠM XUÂN HOÀNG | 56 | 280 | 36 | 150 | 430 |
Nguyễn Vũ Luân | 49 | 240 | 42 | 185 | 425 |
Trần Thị Phương Dung | 55 | 275 | 36 | 150 | 425 |
Nguyễn Văn Hào | 52 | 255 | 39 | 170 | 425 |
THH84 Võ Lâm Phúc | 45 | 220 | 45 | 205 | 425 |
Trần Tuấn Cường | 56 | 280 | 34 | 140 | 420 |
Đoàn Nguyễn Như Quỳnh | 58 | 295 | 31 | 125 | 420 |
THH65 Lường Thị Thanh Trang | 54 | 270 | 36 | 150 | 420 |
Trần Quốc Hùng | 53 | 260 | 38 | 160 | 420 |
Nguyễn Quang Vũ | 51 | 250 | 39 | 170 | 420 |
THH63 Nguyễn Viết Quang | 44 | 210 | 45 | 205 | 415 |
Vũ Nguyễn Ngọc Lan | 55 | 275 | 34 | 140 | 415 |
THH46 Khưu Thành Nhân | 48 | 235 | 40 | 175 | 410 |
Võ Thị Bích Ngọc | 47 | 230 | 41 | 180 | 410 |
Văn Chí Khén | 51 | 250 | 38 | 160 | 410 |
TNC04 Nguyễn Quang Đạo | 62 | 315 | 26 | 95 | 410 |
THH88 Nguyễn Hoàng Khánh Duy | 53 | 260 | 35 | 145 | 405 |
TNC05 Nguyễn Thành Giang | 55 | 275 | 32 | 130 | 405 |
THH84 Nguyễn Thị Mỵ | 42 | 195 | 46 | 210 | 405 |
THH80 Nguyễn Thị Duyên | 46 | 225 | 40 | 175 | 400 |
Dương Võ Bảo Ngân | 67 | 340 | 20 | 60 | 400 |
Võ Hoàng Sơn | 43 | 200 | 44 | 200 | 400 |
Hồ Huy Luật | 49 | 240 | 37 | 155 | 395 |
Trần Thị Mỹ Duyên | 50 | 245 | 36 | 150 | 395 |
Lâm Thị Huỳnh Nga | 41 | 190 | 45 | 205 | 395 |
Trần Thị Phương Ngân | 53 | 260 | 31 | 125 | 385 |
Phạm Thị Phương | 48 | 235 | 35 | 145 | 380 |
THH19 Nguyễn Công Quang | 50 | 245 | 33 | 135 | 380 |
THH60 Đỗ Tiến Thu | 50 | 245 | 33 | 135 | 380 |
THH62 Đỗ Hoàng Nam | 49 | 240 | 33 | 135 | 375 |
Phạm Thị Bắc | 48 | 235 | 33 | 135 | 370 |
TCB09 Trần Xuân Tiến | 49 | 240 | 32 | 130 | 370 |
Nguyễn Công Tuấn | 45 | 220 | 35 | 145 | 365 |
Huỳnh Thị Lan Anh | 52 | 255 | 28 | 110 | 365 |
Lâm Đức Quan | 44 | 210 | 36 | 150 | 360 |
THH67 Đặng Văn Thiệu | 46 | 225 | 33 | 135 | 360 |
THH62 Trần Thị Như Ngọc | 41 | 190 | 39 | 170 | 360 |
Nguyễn Thị Như Huỳnh | 50 | 245 | 29 | 115 | 360 |
THH77 Nguyễn Thị Trinh | 40 | 185 | 39 | 170 | 355 |
THH63 Nguyễn Thanh Quyết | 52 | 255 | 27 | 100 | 355 |
Hoàng Ngọc Phong | 48 | 235 | 29 | 115 | 350 |
Nguyễn Thuỳ Trang | 44 | 210 | 34 | 140 | 350 |
Phạm Thị Ngọc Uyên | 46 | 225 | 31 | 125 | 350 |
Trần Hoài Vọng | 35 | 155 | 43 | 195 | 350 |
Trần Thị Thanh Ngân | 45 | 220 | 32 | 130 | 350 |
Phạm Minh Nhật | 55 | 275 | 21 | 65 | 340 |
THH88 Nguyễn Thị Giang | 40 | 185 | 37 | 155 | 340 |
Phạm Thị Ngọc Ánh | 57 | 285 | 19 | 55 | 340 |
Phan Xuân Thịnh | 38 | 170 | 39 | 170 | 340 |
THH63 Nguyễn Trung Kiên | 33 | 145 | 43 | 195 | 340 |
THH84 Trần Nhựt Trường | 37 | 165 | 39 | 170 | 335 |
TRẦN HÀ MINH TRƯỜNG | 40 | 185 | 36 | 150 | 335 |
Phạm Thị Yến Nhi | 42 | 195 | 33 | 135 | 330 |
THH75 Phan Trọng Tấn | 44 | 210 | 30 | 120 | 330 |
THH76 Trần Vương Quốc Bảo | 34 | 150 | 41 | 180 | 330 |
Trần Thị Cẩm Trang | 34 | 150 | 40 | 175 | 325 |
THH39 Đặng Thị Lụa | 55 | 275 | 17 | 45 | 320 |
THH60 Nguyễn Đình Thắng | 44 | 210 | 28 | 110 | 320 |
NGÔ PHẠM THỊNH PHÁT | 46 | 225 | 26 | 95 | 320 |
Nguyễn Thị Xuân Hường | 51 | 250 | 22 | 70 | 320 |
Trần Thị Kiều Trang | 43 | 200 | 29 | 115 | 315 |
THH80 Châu Quốc Ninh | 45 | 220 | 26 | 95 | 315 |
THH68 Nguyễn Văn Tươi | 40 | 185 | 30 | 120 | 305 |
Trần Lý Mộng Cầm | 50 | 245 | 19 | 55 | 300 |
Nguyễn Minh Thông | 34 | 150 | 36 | 150 | 300 |
Phạm Phú Quốc | 39 | 180 | 29 | 115 | 295 |
Mai Đỗ Quốc An | 40 | 185 | 28 | 110 | 295 |
THH54 Vương Linh phú | 37 | 165 | 31 | 125 | 290 |
THH80 Mạc Thị Mỹ Duyên | 29 | 120 | 39 | 170 | 290 |
Nguyễn Thị Thu Hiền | 29 | 120 | 39 | 170 | 290 |
Hà Đức Nhật | 41 | 190 | 27 | 100 | 290 |
Quách Dương Tuấn Hải | 41 | 190 | 26 | 95 | 285 |
Trịnh Hoài Như | 34 | 150 | 33 | 135 | 285 |
THH68 Nguyễn Trọng Nguyên | 25 | 100 | 40 | 175 | 275 |
Trần Quang Dương | 25 | 100 | 38 | 160 | 260 |
THH65 Phạm Đoàn Thanh Long | 51 | 250 | 9 | 5 | 255 |
THH81 Bùi Chí Ngoan | 29 | 120 | 33 | 135 | 255 |
THH68 Lê Đỗ Tiến Mạnh | 33 | 145 | 28 | 110 | 255 |
Lê Thị Việt Hà | 30 | 125 | 31 | 125 | 250 |
Nguyễn Thị Huỳnh Như | 34 | 150 | 27 | 100 | 250 |
THH88 Bùi Thanh Thuần | 37 | 165 | 23 | 75 | 240 |
Lê Dương Hào | 26 | 105 | 33 | 135 | 240 |
Nguyễn Thị Vy | 27 | 110 | 32 | 130 | 240 |
Hồ Tuấn Phát | 28 | 115 | 30 | 120 | 235 |
Nguyễn Thị Thúy Quỳnh | 21 | 80 | 36 | 150 | 230 |
Trần Thảo Hưng | 23 | 90 | 34 | 140 | 230 |
Nguyễn Ngọc Thạch | 23 | 90 | 31 | 125 | 215 |
Trần Văn Toàn | 20 | 75 | 34 | 140 | 215 |
Thành Lợi | 26 | 105 | 27 | 100 | 205 |
Hồ Lê Bích Trâm | 37 | 165 | 16 | 40 | 205 |
Thái Ngọc Hiệp | 36 | 160 | 17 | 45 | 205 |
Đoàn Thị Thu Hiền | 23 | 90 | 29 | 115 | 205 |
Nguyễn Hoàng Quốc Bảo | 33 | 145 | 19 | 55 | 200 |
Dương Thị Hoài Thu | 28 | 115 | 23 | 75 | 190 |
THH63 Nguyễn Hoàng Nhựt | 24 | 95 | 24 | 80 | 175 |
Phạm Dĩ Bằng | 0 | 0 | 40 | 175 | 175 |
Phạm Ngọc Thạch | 28 | 115 | 18 | 50 | 165 |
TNC01 Cao Hoài Tấn | 17 | 60 | 25 | 90 | 150 |
Phạm Hà Thành Đông | 16 | 55 | 26 | 95 | 150 |
LÊ THỊ HUỲNH NHƯ | 30 | 125 | 0 | 0 | 125 |
Nguyễn Dương Thúy Vy | 28 | 115 | 1 | 5 | 120 |
THH59 Phạm Hiếu Minh | 12 | 35 | 15 | 35 | 70 |
Đỗ Phạm Trúc Quỳnh | 9 | 20 | 0 | 0 | 20 |
THH67 Nguyễn Phúc Dũng | 5 | 5 | 0 | 0 | 5 |
KẾT QUẢ THI THỬ TOEIC OFFLINE CA CHIỀU CHỦ NHẬT NGÀY 13/03/2022
Tên học sinh | LC | ĐIỂM LC | RC | ĐIỂM RC | TỔNG ĐIỂM |
---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Tiến Hải | 98 | 495 | 85 | 420 | 915 |
Võ Tuấn An | 97 | 495 | 81 | 405 | 900 |
Nguyễn Minh Nhật | 91 | 485 | 81 | 405 | 890 |
TCB29 Nguyễn Thị Yến Phương | 81 | 425 | 71 | 355 | 780 |
Phạm Ái Quốc | 89 | 475 | 61 | 300 | 775 |
THH69 Bùi Minh Khôi | 85 | 450 | 65 | 325 | 775 |
TCB66 Nguyễn Kiều Thúy Vy | 82 | 430 | 68 | 340 | 770 |
Đoàn Thị Minh Thư | 79 | 410 | 69 | 345 | 755 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN TRÂM | 88 | 470 | 57 | 280 | 750 |
Nguyễn Thị Như Ý | 75 | 390 | 70 | 350 | 740 |
Nguyễn Trọng Nghĩa | 82 | 430 | 62 | 305 | 735 |
Nguyễn Tuấn Kiệt | 75 | 390 | 68 | 340 | 730 |
Nguyễn Trịnh Thu Hòa | 74 | 380 | 66 | 330 | 710 |
Nguyễn Đức Việt | 71 | 365 | 68 | 340 | 705 |
THH36 Hồ Thị Mỹ Thắm | 81 | 425 | 56 | 275 | 700 |
Phan Thị Trường An | 68 | 345 | 71 | 355 | 700 |
Hoàng Minh Quang | 74 | 380 | 60 | 295 | 675 |
THH70 Nguyễn Trần Hòa Hợp | 70 | 360 | 62 | 305 | 665 |
Nguyễn Huỳnh Đức | 70 | 360 | 57 | 280 | 640 |
THH36 Nguyễn Mạnh Ngọc Cương | 62 | 315 | 64 | 320 | 635 |
THH60 Nguyễn Thị Thu Hà | 68 | 345 | 58 | 285 | 630 |
Trần Thị Thuý Hiền | 76 | 395 | 49 | 230 | 625 |
Hoàng Thái Như Quỳnh | 61 | 310 | 63 | 310 | 620 |
Nguyễn Võ Song Thi | 64 | 325 | 60 | 295 | 620 |
Nguyễn Ngọc Như Quỳnh | 69 | 350 | 55 | 270 | 620 |
Trần Quyên | 84 | 440 | 39 | 170 | 610 |
Nguyễn Thanh Tứ | 69 | 350 | 54 | 260 | 610 |
Nguyễn Hồng Duyên | 73 | 375 | 47 | 220 | 595 |
THH70 Say Băng Tâm | 67 | 340 | 53 | 255 | 595 |
THH60 Đinh Thị Minh Loan | 77 | 400 | 42 | 185 | 585 |
Hoàng Vân Nhi | 65 | 330 | 52 | 250 | 580 |
Phạm Văn Cường | 69 | 350 | 48 | 225 | 575 |
TCB08 Lê Minh Hiếu | 77 | 400 | 40 | 175 | 575 |
Nguyễn Ngọc Anh Thư | 56 | 280 | 58 | 285 | 565 |
Nguyễn Hoàng Anh | 64 | 325 | 50 | 235 | 560 |
THH 67 Phan Tỉnh Kiên | 61 | 310 | 49 | 230 | 540 |
Lê Tấn Phát | 58 | 295 | 51 | 240 | 535 |
THH68 Huỳnh Trọng Nghĩa | 57 | 285 | 52 | 250 | 535 |
Trần Thị Hậu | 65 | 330 | 44 | 200 | 530 |
THH67 Bùi Minh Kha | 62 | 315 | 46 | 210 | 525 |
Trần Thị Thu Nga | 66 | 335 | 42 | 185 | 520 |
THH87 Hồ Khải Minh | 58 | 295 | 47 | 220 | 515 |
Nguyễn Lê Phương Vy | 54 | 270 | 51 | 240 | 510 |
Nguyễn Công Phượng | 52 | 255 | 53 | 255 | 510 |
Nguyễn Ngọc Bích Anh | 60 | 305 | 43 | 195 | 500 |
Đỗ Nguyễn Tố Nga | 42 | 195 | 61 | 300 | 495 |
THH36 Đỗ Thị Kim Ngân | 61 | 310 | 41 | 180 | 490 |
TNC05 Trần Tuấn Anh | 58 | 295 | 43 | 195 | 490 |
Đào Thị Huệ | 59 | 300 | 42 | 185 | 485 |
Nguyễn Đình Dương | 60 | 305 | 41 | 180 | 485 |
THH68 Đặng Lê Quang | 55 | 275 | 46 | 210 | 485 |
TCB29 Trần Hữu Tường | 47 | 230 | 52 | 250 | 480 |
THH70 Nguyễn Thị Ngọc Nhi | 59 | 300 | 40 | 175 | 475 |
THH73 NGUYỄN NHẬT TRƯờNG THỊNH | 55 | 275 | 43 | 195 | 470 |
THH69 Ngô Trần Phương Nhung | 44 | 210 | 54 | 260 | 470 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm | 67 | 340 | 31 | 125 | 465 |
Lê Thị Cẩm Tiên | 50 | 245 | 47 | 220 | 465 |
THH67 Nguyễn Minh Khôi | 48 | 235 | 49 | 230 | 465 |
Ngô Thị Cẩm Chi | 50 | 245 | 46 | 210 | 455 |
Nguyễn Thị Mỹ Luyến | 42 | 195 | 53 | 255 | 450 |
THH48 Đỗ Lê Viễn | 61 | 310 | 34 | 140 | 450 |
Châu Thiên Phong | 43 | 200 | 51 | 240 | 440 |
Bùi Trọng Danh | 46 | 225 | 43 | 195 | 420 |
THH62 Nguyễn Thị Khánh Linh | 50 | 245 | 40 | 175 | 420 |
Nguyễn Lê Ngọc Thảo | 43 | 200 | 47 | 220 | 420 |
Huỳnh Thị Thủy Tiên | 47 | 230 | 41 | 180 | 410 |
THH87 Dương Khắc Luân | 65 | 330 | 24 | 80 | 410 |
Nguyễn Công Hoàng | 54 | 270 | 34 | 140 | 410 |
Dương Trần Hương Giang | 50 | 245 | 38 | 160 | 405 |
Nguyễn Văn Phân | 47 | 230 | 40 | 175 | 405 |
TNC05 Lê Thị Bích Lý | 47 | 230 | 39 | 170 | 400 |
THH70 Đoàn Công Anh Tuấn | 36 | 160 | 50 | 235 | 395 |
Huỳnh Thị Thanh Trúc | 45 | 220 | 40 | 175 | 395 |
THH80 Lê Thị Trang | 35 | 155 | 50 | 235 | 390 |
Trần Thị Định Phương | 51 | 250 | 33 | 135 | 385 |
THH42 Nguyễn Trung Hậu | 44 | 210 | 40 | 175 | 385 |
PHẠM THỊ THÚY VÂN | 43 | 200 | 42 | 185 | 385 |
THH85 PHẠM HOÀNG HUY | 44 | 210 | 39 | 170 | 380 |
THH81 Huỳnh Công Thiện | 45 | 220 | 38 | 160 | 380 |
Nguyễn Thị Yến Nhi | 46 | 225 | 36 | 150 | 375 |
Nguyễn Thị Hiếu | 47 | 230 | 35 | 145 | 375 |
THH68 Võ Văn Hải | 32 | 140 | 49 | 230 | 370 |
TNC02 Nguyễn Khánh Hưng | 26 | 105 | 54 | 260 | 365 |
Lê Thị Quỳnh Nhi | 46 | 225 | 33 | 135 | 360 |
THH67 Trần Văn Hồ | 42 | 195 | 38 | 160 | 355 |
Đậu Phi Long | 47 | 230 | 30 | 120 | 350 |
Nguyễn Thị Yến Nhi | 42 | 195 | 37 | 155 | 350 |
Bùi Đức Phú | 42 | 195 | 36 | 150 | 345 |
Đinh Trọng Nghĩa | 49 | 240 | 27 | 100 | 340 |
Mai Thị Trinh Nữ | 40 | 185 | 36 | 150 | 335 |
Nguyễn Thị Thanh Mơ | 36 | 160 | 39 | 170 | 330 |
TTH67 Huỳnh Thị Thu Ngân | 41 | 190 | 34 | 140 | 330 |
THH76 Nguyễn Tấn An | 47 | 230 | 26 | 95 | 325 |
Lê Xuân Trường | 58 | 295 | 13 | 25 | 320 |
THH85 Võ Nhật Trường | 32 | 140 | 41 | 180 | 320 |
ĐẶNG THỊ THÙY TRANG | 33 | 145 | 40 | 175 | 320 |
Trương Thị Ngọc My | 39 | 180 | 33 | 135 | 315 |
THH73 Võ Hứa Hải Duy | 51 | 250 | 21 | 65 | 315 |
Hà Huy Đức | 39 | 180 | 31 | 125 | 305 |
Lê Đình Vỹ | 50 | 245 | 19 | 55 | 300 |
TCB21 Lê Thị Hiếu | 41 | 190 | 28 | 110 | 300 |
Lê Thị Thanh Thảo | 41 | 190 | 28 | 110 | 300 |
Dương Thị Nhật Anh | 37 | 165 | 31 | 125 | 290 |
Trần Mạnh Vĩ | 27 | 110 | 41 | 180 | 290 |
Trần Thị Lan Anh | 35 | 155 | 33 | 135 | 290 |
TCB22 Nguyễn Minh Nhật | 17 | 60 | 49 | 230 | 290 |
Nguyễn Hồng Nhiên | 37 | 165 | 30 | 120 | 285 |
Võ Văn Quý | 44 | 210 | 23 | 75 | 285 |
Hà Kiều Anh | 34 | 150 | 32 | 130 | 280 |
Bùi Hữu Thạch | 39 | 180 | 26 | 95 | 275 |
THH84 Bùi Lê Khánh Linh | 32 | 140 | 31 | 125 | 265 |
THH80 Cao Nguyễn Minh Triêm | 29 | 120 | 34 | 140 | 260 |
TCN01 Nguyễn Phúc Thanh Toàn | 43 | 200 | 18 | 50 | 250 |
Nguyễn Thị Cúc Hoa | 34 | 150 | 26 | 95 | 245 |
Đinh Viết Khôi Nguyên | 34 | 150 | 26 | 95 | 245 |
Võ Thị Thanh Phương | 33 | 145 | 26 | 95 | 240 |
Trần Thị Kim Ngân | 33 | 145 | 25 | 90 | 235 |
THH64 Nguyễn Đình Nhật | 27 | 110 | 31 | 125 | 235 |
THH46 Nguyễn Thị Diệu Hiền | 29 | 120 | 27 | 100 | 220 |
Trương Thị Hoài Linh | 25 | 100 | 29 | 115 | 215 |
Mai Viết Toán | 30 | 125 | 25 | 90 | 215 |
Bùi Thị Hiếu | 38 | 170 | 16 | 40 | 210 |
Nguyễn Thị Diễm Hồng | 43 | 200 | 0 | 0 | 200 |
Lê Hoàng Anh Thư | 28 | 115 | 23 | 75 | 190 |
THH63 Trần Quốc Khải | 34 | 150 | 15 | 35 | 185 |
Bùi Thị Kim Tuyền | 26 | 105 | 23 | 75 | 180 |
Trần Chí Bảo | 22 | 85 | 26 | 95 | 180 |
Thh60 Nguyễn Văn Hùng | 25 | 100 | 23 | 75 | 175 |
THH60 Trương Văn Minh Hiếu | 27 | 110 | 19 | 55 | 165 |
clong | 32 | 140 | 12 | 20 | 160 |
THH69 Dương Minh Phúc | 19 | 70 | 25 | 90 | 160 |
THH84 Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 24 | 95 | 20 | 60 | 155 |
THH88 Nguyễn Quốc Hưởng | 35 | 155 | 0 | 0 | 155 |
Nguyễn Nhật Khoá | 29 | 120 | 2 | 5 | 125 |
THH20 HỒ THỊ THIỀN QUYÊN | 25 | 100 | 0 | 0 | 100 |
Phạm Nguyễn Nguyên Thảo | 16 | 55 | 0 | 0 | 55 |
Trương Ngọc Thanh Vy | 10 | 25 | 0 | 0 | 25 |
THH77 Bùi Tiến Dũng | 10 | 25 | 0 | 0 | 25 |
Nguyễn Hữu Thắng | 4 | 5 | 0 | 0 | 5 |
Lê Thị Kim Linh | 5 | 5 | 0 | 0 | 5 |
Mọi thông tin chi tết về chương trình và kết quả thi thử TOEIC Online tại PMP English, nếu thí sinh có thắc mắc và cần hỗ trợ thêm thông tin, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email info@pmpenglish.edu.vn hoặc hotline 0909 383 358 – 0909 143 358.
Trân trọng!