Education

CÁCH ĐỌC SỐ TIỀN TRONG TIẾNG ANH

đăng bởi 0 Comments
Tháng Tư 22, 2024

Các con có bao giờ gặp khó khăn khi không biết cách đọc số tiền trong tiếng Anh không? Nếu có, PMP Kids sẽ hướng dẫn các con cách đọc số tiền bằng tiếng Anh để các con tự tin giao tiếp với người nước ngoài một cách hiệu quả nhé.

Đọc số tiền tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng, và việc nắm vững nó sẽ mang lại nhiều lợi ích cho con:

Trong giao tiếp quốc tế: Khả năng đọc số tiền tiếng Anh giúp con tự tin hơn khi tham gia các hoạt động như du lịch, mua sắm hoặc kinh doanh với người nước ngoài.

Nâng cao kỹ năng tiếng Anh: Việc thành thạo cách đọc số tiền tiếng Anh không chỉ giúp con tự tin hơn trong giao tiếp mà còn làm tăng sự chuyên nghiệp và uy tín của con.

Trước khi học cách phát âm số tiền trong tiếng Anh, quan trọng phải hiểu rõ các từ vựng liên quan đến tiền và các loại tiền tệ được sử dụng phổ biến trên toàn cầu để có thể sử dụng chính xác trong giao tiếp.

Từ vựngNghĩa 
CurrencyTiền tệ
CoinĐồng xu
BillTờ tiền
NoteTiền giấy
CashTiền mặt
CentXu (1/100 đô la)
PennyXu (1/100 bảng Anh)
PoundBảng 
Exchange rateTỷ giá hối đoái
InflationLạm phát
DeflationGiảm phát
BudgetNgân sách
SalaryTiền lương
IncomeThu nhập
ExpenseChi phí
SavingTiền tiết kiệm
InvestmentTiền đầu tư
A hundredMột trăm
A thousandMột nghìn
A millionMột triệu
A billionMột tỷ
Từ vựngNghĩa 
Pay Thanh toán
Purchase Mua 
Spend Chi tiêu
Borrow Vay 
Lend Cho vay
Deposit Gửi tiền
Withdraw Rút tiền
Transfer Chuyển tiền
Exchange Đổi tiền
Cụm từNghĩa 
To be in debtMắc nợ
To be out of debtTrả hết nợ
To be on a budgetChi tiêu theo ngân sách
To live beyond one’s meansChi tiêu quá mức
To save for a rainy dayTiết kiệm cho tương lai
To make a fortuneKiếm được một khoản tiền lớn
To lose moneyMất tiền

Tương tự với tiếng Việt, cách đọc số tiền nguyên số trong tiếng Anh cũng theo quy tắc đọc số trước và thêm đơn vị tiền tệ phía sau.

Ví dụ:

• $3 – three dollars

• $99 – ninety-nine dollars

• $356 – three hundred fifty-six dollars

• $1,500,000 – one million five hundred thousand dollars.

Lưu ý:

• Nếu số tiền lớn hơn 1, thì bạn phải thêm “s” vào đuôi đơn vị tiền tệ.

• Thay “one” bằng “A”.

Ví dụ: $123 – A hundred and twenty – three dollars.

Quy tắc khi đọc số tiền lẻ tương tự như quy tắc đọc số thập phân trong tiếng Anh, rồi thêm đơn vị tiền tệ vào phía sau:

• Đọc số nguyên trước.

• Đơn vị tiền tệ.

• Đọc “point – dấu chấm” hoặc “and – dấu phẩy”.

• Đọc số thập phân sau.

• Thêm đơn vị tiền tệ nhỏ hơn vào cuối.

Ví dụ:

• $12.50: Twelve dollars and fifty cents.

• $56.78: Fifty-six dollars and seventy-eight cents.

• $100.00: One hundred dollars.

Các trường hợp ngoại lệ:

• Số 0: zero

• $0.01: one cent

• $0.05: five cents

• $0.10: ten cents

• $0.25: twenty-five cents

• $0.50: fifty cents

Cách đọc số tiền không cụ thể trong tiếng Anh thường được sử dụng khi muốn chỉ đến một khái niệm về giá trị tiền tệ mà không đề cập đến số cụ thể. Dưới đây là một số cụm từ thường được sử dụng để nói số tiền không cụ thể:

• A small amount of money: Đây là cách diễn đạt khi muốn chỉ đến một số tiền nhỏ. 

Ví dụ: I spent a small amount of money on lunch. (Tôi đã tiêu một số tiền nhỏ cho bữa trưa.)

• A considerable amount of money: Diễn đạt một số tiền đáng kể, không đề cập đến số cụ thể. 

Ví dụ: He donated a considerable amount of money to the charity. (Anh ấy đã quyên góp một số tiền đáng kể cho tổ chức từ thiện.)

• A substantial sum of money: Diễn đạt một số tiền đáng kể, một số lượng lớn tiền tệ. 

Ví dụ: The company invested a substantial sum of money in research and development. (Công ty đã đầu tư một số tiền đáng kể vào nghiên cứu và phát triển.)

• A significant amount of money: Diễn tả một số tiền quan trọng, có tầm quan trọng đáng kể. 

Ví dụ: She spent a significant amount of money on her education. (Cô ấy đã chi một số tiền quan trọng vào việc học của mình).

• A large sum of money: Diễn đạt một số tiền lớn, một số lượng tiền tệ đáng kể. 

Ví dụ: The project require a large sum of money to be completed. (Dự án đòi hỏi một số tiền lớn để hoàn thành.)

• Thousands of dollars: Cụm từ này được sử dụng để chỉ một số tiền lớn, thường là hàng nghìn đơn vị tiền tệ (đô la) mà không đề cập đến số cụ thể. 

Ví dụ: She paid thousands of dollars for that luxury handbag. (Cô ấy đã trả hàng nghìn đô la cho chiếc túi xách sang trọng đó.)

• Million of currency: Cụm từ này được sử dụng để chỉ một số tiền lớn, thường là hàng triệu đơn vị tiền tệ (ví dụ: triệu đô la, triệu bảng Anh, triệu euro) mà không đề cập đến số cụ thể. 

Ví dụ: He earned millions of dollars from his business. (Anh ấy kiếm được hàng triệu đô la từ doanh nghiệp của mình.)

Tóm lại, kỹ năng biết cách phát âm số tiền trong tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng. Khi phát âm số tiền, cần tuân thủ các quy tắc nhất định để truyền đạt một cách chính xác và rõ ràng. Việc hiểu rõ cách phát âm số tiền trong tiếng Anh giúp các con giao tiếp một cách chính xác và tự tin trong các tình huống liên quan đến tiền bạc. Mong những kiến thức trên sẽ giúp các con có thêm kiến thức trong hành trình chinh phục Anh ngữ nhé.


💕PMP KIDS – ACCOMPANY CHILDREN TO ACTUALIZE THEIR DREAM OF ACHIEVING LANGUAGE PROFICIENCY.

📪 Address: 1Q, Dan Chu St., Binh Tho Ward, Thu Duc City.

☎️ Hotline: 0902.475.189

Để lại một bình luận:

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *