Blog

PHÂN BIỆT CẤU TRÚC NGỮ PHÁP CỦA A LOT OF VÀ LOTS OF

Cấu trúc ngữ pháp a lot of và lots of mang ý nghĩa giống nhau nhưng cách sử dụng trong câu có sự khác biệt nhất định. Trong nội dung bài viết dưới đây, PMP sẽ cung cấp đến bạn những kiến thức chi tiết về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp, sự khác biệt trong cách dùng và những cấu trúc có ý nghĩa tương tự có thể thay thế hiệu quả.

1. A lot of và lots of nghĩa là gì?

“A lot of” và “lots of” đều có nghĩa là “rất nhiều” hoặc “nhiều”. Chúng được sử dụng để chỉ mức độ hoặc số lượng lớn của một thứ gì đó. Cả hai cụm từ này đều có cùng ý nghĩa và có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong hầu hết các trường hợp.

Ví dụ:
There were a lot of people at the party. (Có rất nhiều người ở buổi tiệc.)
She has lots of friends. (Cô ấy có nhiều bạn.)
I have a lot of work to do. (Tôi có rất nhiều công việc phải làm.)
They have lots of money. (Họ có nhiều tiền.)

2. Cấu trúc ngữ pháp của a lot of và lots of

A lot of và lots of đều được sử dụng đặt trước danh từ đếm được hoặc không đếm được, đại từ nhân xưng, và đại từ nhân xưng bất định trong các loại câu khẳng định, phủ định, nghi vấn. 

Cấu trúc trong câu:

  1. a lot of/ lots of + N (đếm được/không đếm được) + V(nguyên thể):
  • She has a lot of books to read. (Cô ấy có rất nhiều sách để đọc.)
  • There are lots of people waiting in line. (Có rất nhiều người đang đợi xếp hàng.)
  • We have a lot of work to finish. (Chúng ta có rất nhiều công việc phải hoàn thành.)
  1. a lot of/ lots of + N (không đếm được) + V(s/es):
  • There is a lot of water in the glass. (Có rất nhiều nước trong cốc.)
  • Lots of sugar is needed for this recipe. (Cần rất nhiều đường cho công thức này.)
  • She drinks a lot of coffee every day. (Cô ấy uống rất nhiều cà phê mỗi ngày.)
  1. a lot of/ lots of + đại từ + V(nguyên thể hoặc s/es):
  • They have a lot of toys to play with. (Họ có rất nhiều đồ chơi để chơi.)
  • Lots of people love to travel. (Rất nhiều người thích du lịch.)
  • She has a lot of friends who support her. (Cô ấy có rất nhiều bạn bè ủng hộ cô ấy.)

*Lưu ý rằng khi sử dụng “a lot of” hoặc “lots of” với danh từ không đếm được, động từ đi sau thường là dạng nguyên thể (V), trong khi với danh từ đếm được ở số nhiều, động từ thường là dạng nguyên thể (V) hoặc dạng ngôi thứ ba số ít (V(s/es)).

Liên hệ tư vấn tại fanpage TOEIC PMP ENGLISH

3. Sự khác biệt giữa a lot of và lots of:

Sự khác biệt giữa “a lot of” và “lots of” là khá nhỏ và thực tế, trong hầu hết các trường hợp, hai cụm từ này có thể được sử dụng thay thế cho nhau mà không có sự thay đổi nghĩa đáng kể. Tuy nhiên, có một số khác biệt nhỏ giữa chúng:

Sự nhấn mạnh: “Lots of” thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn và thường được sử dụng trong ngôn ngữ nói hơn. Nó có thể tạo ra ấn tượng về một số lượng lớn hơn so với “a lot of”.

Ex:

  • There are lots of people at the party. (Có rất nhiều người ở buổi tiệc.)
  • She has lots of friends. (Cô ấy có rất nhiều bạn.)

Trạng từ “of”: “A lot of” thường đi kèm với “of” sau danh từ, trong khi “lots of” thường không cần “of” sau danh từ.

Ex:

  • I have a lot of work to do. (Tôi có rất nhiều công việc phải làm.)
  • I have lots of work to do. (Tôi có rất nhiều công việc phải làm.)

Hình thức: “A lot of” có hình thức trung tính hơn và thường được sử dụng trong cả ngôn ngữ nói và viết, trong khi “lots of” có xu hướng phổ biến hơn trong ngôn ngữ nói và có hình thức tự nhiên hơn.

Ex:

  • There are a lot of books on the shelf. (Có rất nhiều sách trên kệ.)
  • There are lots of books on the shelf. (Có rất nhiều sách trên kệ.)

Tóm lại, sự khác biệt giữa “a lot of” và “lots of” chủ yếu nằm trong mức độ nhấn mạnh và cách sử dụng trong ngôn ngữ nói và viết.

4. Những cụm từ có thể thay thế cho A lot of và lots of
Từ cơ bản:

  • Many: rất nhiều
    Ex: She has many books to read.
  • Plenty of: đầy đủ
    Ex: There are plenty of options to choose from.
  • A great deal of: một lượng lớn
    Ex: We have a great deal of work to finish.
  • A large number of: một số lượng lớn
    Ex: A large number of people attended the event.
  • Numerous: nhiều
    Ex: There are numerous opportunities available.

Từ trung bình:

  • A considerable amount of: một lượng đáng kể
    Ex: He has a considerable amount of experience in the field.
  • A substantial number of: một số lượng đáng kể
    Ex: There were a substantial number of participants in the competition.
  • A significant quantity of: một lượng đáng kể
    Ex: We received a significant quantity of applications for the job.
  • An abundance of: một số lượng phong phú
    Ex: The garden is filled with an abundance of flowers.
  • Loads of: rất nhiều
    Ex: We have loads of work to do.
  • Từ nâng cao:
  • Copious: dồi dào
    Ex: The writer has a copious amount of knowledge on the subject.
  • Profuse: phong phú
    Ex: She received profuse praise for her performance.
  • Myriad: vô số
    Ex: The project has faced myriad challenges.
  • Excessive: quá mức
    Ex: The price of the item is excessive.
  • Innumerable: không đếm xuể
    Ex: There are innumerable stars in the sky.

Trên đây, PMP English đã hướng dẫn chi tiết cách sử dụng A lot of và Lots of rồi, các bạn mình nhớ chú ý để sử dụng cho đúng nhen.
———————————————————-
PMP English – Tiên phong đào tạo tiếng Anh toàn diện cho người mới bắt đầu
☎0909 143 358
🏣34 Hồ Thị Tư, phường Hiệp Phú, Thủ Đức
🏣1D Dân Chủ, phường Bình Thọ, Thủ Đức
🏣411 Lê Văn Việt, Phường Tăng Nhơn Phú A, Thủ Đức