Blog

 NHỮNG SAI LẦM THƯỜNG GẶP TRONG IELTS SPEAKING

Trong phần thi IELTS Speaking có một số lỗi “kinh điển” mà thí sinh nào cũng dễ mắc phải. Trong bài viết này, PMP English sẽ tổng hợp những lỗi sai đó và cách khắc phục chúng nhé!!

1/ Lỗi im lặng:
Khi gặp những câu hỏi khó mà bạn không biết cách trả lời, không nên im lặng quá 5s. Thay vào đó, hãy sử dụng những mẫu câu sau đây:

  • That’s a tough/difficult question. Let me think for a second/moment
  • That’s a very interesting question. Let me see…
  • It’s very difficult to know exactly, but perhaps..
    Chú ý không nên lạm dụng những mẫu câu này. Bạn chỉ nên sử dụng chúng tối đa 1-2 lần trong toàn bộ phần thi nói mà thôi.

2/ Lặp lại một từ vựng quá nhiều lần
Nhiều thí sinh thường lặp lại một từ vựng quá nhiều lần hoặc “lấy cắp” luôn từ vựng từ câu hỏi của giám khảo. Điều này sẽ không được giám khảo đánh giá cao, thậm chí bạn sẽ bị trừ điểm vì vốn từ nghèo nàn của mình. Thay vào đó, để ăn điểm phần “Lexical resources”, bạn hãy sử dụng các từ vựng đồng nghĩa (synonyms) nhé.

3/ Lặp lại cấu trúc ngữ pháp của câu 
Một lỗi sai phổ biến khác mà các thí sinh hay mắc trong phần thi này đó là lặp lại cấu trúc ngữ pháp của câu hỏi. Để tránh tình trạng này, các bạn hãy tham khảo 3 kỹ thuật paraphrase sau đây (viết lại câu mà vẫn giữ nguyên nghĩa của chúng)

3.1.Thay đổi chủ ngữ
Hãy xem ví dụ sau đây: 
What can you do to improve sleep quality?
– I listen to soothing music to improve sleep quality.
– Sleep quality can be improved by listening to soothing music.
Theo bạn, câu trả lời nào sẽ được giám khảo đánh giá cao hơn. Đương nhiên sẽ là câu trả lời thứ 2. Thay vì sử dụng “I” làm chủ ngữ, câu trả lời thứ 2 đã dùng chính tân ngữ “sleep quality” lên làm chủ ngữ mới.  
Vậy kỹ thuật đầu tiên bạn có thể sử dụng đó là đưa tân ngữ trong câu hỏi của giám khảo thành chủ ngữ mới. Với phương pháp này thực ra bạn đang chuyển một câu từ chủ động sang bị động, hoặc ngược lại. 

3.2 Thay đổi dạng từ
Bạn cũng có thể thay đổi dạng từ trong câu hỏi của giám khảo, để khiến câu trả lời của mình mới mẻ hơn.
Ví dụ:
Do you like advertisements on TV?
– Yes, I really like watching advertisements on TV.
Thay vì lặp lại từ “like”
Bạn có thể dùng dạng danh từ “have great liking for” để trả lời như sau:
– I used to have a great liking for advertisements on TV when I was a little kid.
Cụm từ “have great liking for” chắc chắn sẽ giúp bạn ăn điểm từ giám khảo hơn so với việc lặp lại động từ “like” từ câu hỏi.

3.3 Dùng synonyms (từ đồng nghĩa)
Cuối cùng, bạn cũng có thể dùng từ đồng nghĩa để khiến câu trả lời của mình khác biệt so với câu hỏi của giám khảo.
Ví dụ:
Do you spend enough time doing outdoor activities?
Thay vì nói:
– I don’t have enough time to do outdoor activities.
Hãy nói: 
– I don’t have enough time to participate in physical activities. 
Hoặc: 
– My busy schedule limits my participation in physical exercises.
4/ Ba lỗi làm giảm điểm “Fluency” và “Coherence”
4.1 Lỗi ừm, ah
Hầu như các thí sinh rất thường xuyên mắc lỗi này. Để có thể hạn chế lỗi này, bạn cần luyện tập thật nhiều để tăng độ trôi chảy hoặc sử dụng các filler tiếng Anh (xem ở mục 4.2)
4.2 Thiếu filler
Filler chính là các từ lấp chỗ trống trong tiếng Anh như: well, you know, like, I mean …. Việc sử dụng filler khi thi nói là điều không thể thiếu để câu trả lời của bạn thêm phần tự nhiên, bởi người bản địa cũng thường xuyên sử dụng các filler trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
What do you think ‘patience’ is?
Well, you know, patience is the ability to stay calm in difficult situations or spend a lot of time and effort to accomplish a task with great care and attention.
Tuy nhiên, người bản xứ sử dụng các filler này rất tự nhiên và phù hợp hoặc được thí sinh dùng để câu giờ và brainstorm ý tưởng. Đừng lạm dụng quá nhiều sẽ làm giảm chất lượng bài nói của bạn vì filler dễ làm bạn thiếu trôi chảy và làm người nghe khó theo dõi nội dung bạn đang nói.
4.3 Không dùng hoặc lạm dụng linking words
Các từ nối linking words là gia vị, là chất xúc tác giúp câu trả lời của bạn logic hơn, dễ hiểu hơn, hấp dẫn hơn cho người nghe/giám khảo. Tuy nhiên, sử dụng quá nhiều hoặc không hợp lý sẽ gây phản cảm, thậm chí giám khảo có thể trừ điểm bạn vì điều này.
Ví dụ:
Do you think patience is important?
– Over the years, I’ve learned that patience is a common personality trait among many self-made billionaires like Jack Ma, the founder of Alibaba – a giant e-commerce company in China. So it’s definitely vital to a person’s success in general. Being impatient during hardships is just gonna cloud your mind, preventing you from seeing things clearly. Eventually you could end up making wrong decisions.
5/ Một số lỗi thường gặp khác 
5.1 Câu trả lời quá ngắn hay quá dài 
Lấy một ví dụ khi giám khảo hỏi bạn “Where do you live?”. Bạn trả lời rằng: “I live in Vietnam.”
Các bạn có thể thấy, một câu trả lời thẳng vào câu hỏi và không giải thích gì thêm rất dễ đưa bạn vào band dưới 6 với lý do giám khảo không có cơ sở để đánh giá ngữ pháp, từ vựng, và phát âm của bạn. Ngược lại, một câu trả lời quá dài sẽ dễ làm giám khảo không còn hứng thú với câu trả lời của bạn và quay sang chăm chú vào các lỗi trong phần nói của bạn. Hãy thử trả lời như ví dụ sau:
“I was born and grew up in Dak Lak city. But now, I’m living right here in Ho Chi Minh City to develop my career path as a marketer.”
5.2 Tốc độ nói quá nhanh hoặc quá chậm
Một số bạn có suy nghĩ là nếu mình nói càng nhanh thì chứng tỏ mình càng lưu loát và giống người bản xứ. Điều này là không nên vì nói quá nhanh sẽ dễ dẫn đến phát âm sai, chia thì, chia động từ sai hoặc dùng từ sai, như vậy là kéo theo rất nhiều lỗi sai khác.
Ngược lại, các bạn cũng không nên nói quá chậm vì như vậy sẽ làm mất đi sự tự nhiên của lời nói. Hơn nữa, khi giao tiếp mà chúng ta nói quá chậm thì dễ khiến người đối diện cảm thấy buồn ngủ, không còn hứng thú với phần nói của chúng ta. 
5.3 Sử dụng thì chính xác và đa dạng 
Đây được coi là lỗi “quốc dân” vì trong tiếng Việt chúng ta không hay phải chia động từ ở quá khứ hay tương lai như trong tiếng Anh. Đa số các bạn quên chia thì cho thì quá khứ đơn hoặc có một số các bạn sử dụng thì quá khứ đơn vào lúc đầu, nhưng sau đó vì nói “hăng say” quá mà quay về dùng thì hiện tại đơn.
Bên cạnh việc chia thì cho đúng, chúng ta cũng nên lưu ý sử dụng kết hợp nhiều thì khác nhau phù hợp với ngữ cảnh. Không nên CHỈ dùng các thì chung chung như hiện tại đơn, quá khứ đơn và tương lai đơn.
Ví dụ: 
Where do you live?
Ok to say: I live in Thu Duc City. I moved here in 2015.
Encourage to say: Currently, I am living in Thu Duc City. So far, I have been living here for 5 years.
5.4 Nói không có ngữ điệu 
Việc sử dụng ngữ điệu trong tiếng Anh là vô cùng quan trọng giúp người nghe cảm thấy hứng thú và chú ý vào nội dung bạn cần nhấn mạnh. Lưu ý là bạn nên nhấn vào đúng những từ cần làm nổi bật. 
5.5 Phát âm sai và không có âm cuối
Nếu như bạn phát âm sai quá nhiều lần thì dù bài nói của các bạn có hay đến đâu, giám khảo cũng khó lòng hiểu được cái hay đó. Đây là một lỗi khiến bạn mất khá nhiều điểm bởi lẽ phần phát âm là 1 trong 4 tiêu chí chính.
Ngoài ra, vì sự khác biệt của tiếng Việt và tiếng Anh, rất nhiều bạn không phát âm âm cuối của các từ.

PMP English vừa giúp bạn tổng hợp NHỮNG SAI LẦM THƯỜNG MẮC TRONG IELTS SPEAKING. Hy vọng bài viết có thể giúp bạn tránh được những sai lầm này trong phần thi của mình và cải thiện được bài thi của mình đáng kể. Chúc các bạn thành công!.