Để hỗ trợ và tạo điều kiện tốt nhất đáp ứng mong muốn chinh phục mục tiêu TOEIC, PMP English đã nỗ lực triển khai và xây dựng nền tảng thi thử TOEIC online và đã triển khai đợt 14 cho các thi sinh tham gia thi thử TOEIC vào ngày 08 và 09/01/2022.
Tham gia kỳ thi là cơ hội giúp học viên được rèn luyện và trải nghiệm các bài thi TOEIC sát đề thi thật của ETS tại IIG và đánh giá được trình độ tiếng Anh hiện tại của mình, qua đó giúp các thi sinh lập kế hoạch và lộ trình học tập phù hợp trong thời gian trong và sau dãn cách để sớm đạt mục tiêu TOEIC mong muốn.
KẾT QUẢ THI THỬ TOEIC ONLINE NGÀY 08 VÀ 09/01/2022
Học viên CLICK VÀO ĐÚNG CA DỰ THI của mình ở bên dưới để xem kết quả.
KẾT QUẢ THI THỬ TOEIC ONLINE CA SÁNG THỨ 7 NGÀY 08/01/2022
Tên học sinh | LC | ĐIỂM LC | RC | ĐIỂM RC | TỔNG ĐIỂM |
---|---|---|---|---|---|
Trương Thị Xuân An | 42 | 195 | 28 | 110 | 305 |
Đoàn Lê Bình An | 50 | 245 | 34 | 140 | 385 |
Nguyễn Văn An | 40 | 185 | 18 | 50 | 235 |
Nguyễn Quỳnh Anh | 77 | 400 | 22 | 70 | 470 |
Phạm Hoàng Anh | 66 | 335 | 14 | 30 | 365 |
Hà Hoàng Lan Anh | 0 | 0 | 28 | 110 | 110 |
Phan Vú Vân Anh | 64 | 325 | 30 | 120 | 445 |
Ngô Trần Anh | 51 | 250 | 36 | 150 | 400 |
Tạ Tuấn Anh | 81 | 425 | 43 | 195 | 620 |
Đinh Phương Anh | 51 | 250 | 37 | 155 | 405 |
Lê Tuấn Anh | 65 | 330 | 31 | 125 | 455 |
Lưu Quốc Anh | 54 | 270 | 40 | 175 | 445 |
Nguyễn Thị Vân Anh | 67 | 340 | 37 | 155 | 495 |
Nguyễn Quốc Anh | 67 | 340 | 36 | 150 | 490 |
Lý Duy Anh | 58 | 295 | 32 | 130 | 425 |
Đỗ Thị Ngọc Anh | 14 | 45 | 0 | 0 | 45 |
NGUYỄN HOÀNG ANH | 58 | 295 | 41 | 180 | 475 |
ĐINH TUẤN ANH | 41 | 190 | 32 | 130 | 320 |
NGUYỄN VĂN BẠC | 35 | 155 | 25 | 90 | 245 |
Trần Lâm Nhật Bảo | 45 | 220 | 40 | 175 | 395 |
Võ Hoài Bảo | 50 | 245 | 39 | 170 | 415 |
Lê Chí Bảo | 38 | 170 | 28 | 110 | 280 |
Nguyễn phú bình | 70 | 360 | 48 | 225 | 585 |
ĐẶNG NGUYỄN PHƯƠNG BÌNH | 30 | 125 | 33 | 135 | 260 |
Trần Đông Cal | 41 | 190 | 32 | 130 | 320 |
Vạn Nguyên Chấn | 69 | 350 | 33 | 135 | 485 |
Lê Nguyễn Minh Châu | 56 | 280 | 45 | 205 | 485 |
Nguyễn Thị Hoàn Châu | 56 | 280 | 35 | 145 | 425 |
Phạm Linh Chi | 59 | 300 | 32 | 130 | 430 |
Đậu Thị Kim Chi | 82 | 430 | 46 | 210 | 640 |
Phan Tấn Chí | 63 | 320 | 37 | 155 | 475 |
Nguyễn Trần Minh Chiến | 56 | 280 | 33 | 135 | 415 |
Nguyễn Hữu Chiến | 50 | 245 | 37 | 155 | 400 |
Phạm Văn Chiến | 48 | 235 | 25 | 90 | 325 |
Võ Đình Vĩnh Chương | 67 | 340 | 37 | 155 | 495 |
Võ Trần Chương | 39 | 180 | 30 | 120 | 300 |
Nguyễn Huỳnh Thành Công | 66 | 335 | 52 | 250 | 585 |
Phạm Chí Công | 68 | 345 | 42 | 185 | 530 |
Phạm Mạnh Cường | 54 | 270 | 37 | 155 | 425 |
Quách Duy Cường | 67 | 340 | 46 | 210 | 550 |
TÔ HÙNG CƯỜNG | 54 | 270 | 42 | 185 | 455 |
Từ Trung Đan | 46 | 225 | 33 | 135 | 360 |
Nguyễn Hoàng Dâng | 44 | 210 | 6 | 5 | 215 |
Trần Công Danh | 79 | 410 | 39 | 170 | 580 |
Hà Tiến Đạt | 74 | 380 | 53 | 255 | 635 |
Võ Thành Đạt | 74 | 380 | 37 | 155 | 535 |
Lê Công Đạt | 21 | 80 | 29 | 115 | 195 |
Phạm Trung Đạt | 62 | 315 | 36 | 150 | 465 |
Nguyễn Tiến Đạt | 47 | 230 | 32 | 130 | 360 |
Nguyễn Tiến Đạt | 85 | 450 | 50 | 235 | 685 |
Đỗ Tấn Đạt | 50 | 245 | 28 | 110 | 355 |
NGÔ TIẾN ĐẠT | 48 | 235 | 29 | 115 | 350 |
Phạm Thị Hồng Diễm | 56 | 280 | 40 | 175 | 455 |
Trần Ngọc Diệu | 69 | 350 | 35 | 145 | 495 |
Trần Mạnh Đình | 72 | 370 | 43 | 195 | 565 |
Hà Thiện Định | 80 | 420 | 43 | 195 | 615 |
Kiều Ngô Bình Định | 59 | 300 | 43 | 195 | 495 |
Đỗ Trung Đức | 78 | 405 | 43 | 195 | 600 |
Đoàn Văn Đức | 46 | 225 | 38 | 160 | 385 |
Lê Văn Đức | 9 | 20 | 7 | 5 | 25 |
Kim Thị Thanh Dung | 65 | 330 | 41 | 180 | 510 |
Lương Tú Dung | 80 | 420 | 52 | 250 | 670 |
Phạm Thị Thuỳ Dung | 7 | 10 | 0 | 0 | 10 |
CHÂU THỊ NGỌC DUNG | 60 | 305 | 23 | 75 | 380 |
Trần Tiến Dũng | 27 | 110 | 29 | 115 | 225 |
Nguyễn Anh Dũng | 29 | 120 | 11 | 15 | 135 |
Nguyễn Anh Dũng | 52 | 255 | 29 | 115 | 370 |
Phạm Thái Dương | 54 | 270 | 49 | 230 | 500 |
Bùi Đức Dương | 32 | 140 | 31 | 125 | 265 |
Nguyễn Anh Duy | 46 | 225 | 27 | 100 | 325 |
Nguyễn Văn Duy | 41 | 190 | 29 | 115 | 305 |
Nguyễn Anh Duy | 36 | 160 | 27 | 100 | 260 |
Văn Bá Duy | 29 | 120 | 30 | 120 | 240 |
Phạm Hữu Khương Duy | 40 | 185 | 28 | 110 | 295 |
Huỳnh Ngọc Duy | 73 | 375 | 43 | 195 | 570 |
Trần Quang Duy | 54 | 270 | 40 | 175 | 445 |
Trần Thị Mỹ Duyên | 64 | 325 | 32 | 130 | 455 |
Đào Thị Khánh Duyên | 37 | 165 | 37 | 155 | 320 |
Trần Đặng Hoàng Duyên | 59 | 300 | 41 | 180 | 480 |
Phạm Thị Mỹ Duyên | 48 | 235 | 33 | 135 | 370 |
Lý Hoàng | 43 | 200 | 18 | 50 | 250 |
Hoà Thị Thu Giang | 57 | 285 | 43 | 195 | 480 |
Đoàn thị Phương Giang | 56 | 280 | 42 | 185 | 465 |
Hoàng Thị Trà Giang | 54 | 270 | 30 | 120 | 390 |
Nguyễn Thị Huỳnh Giao | 28 | 115 | 38 | 160 | 275 |
Nguyễn Thị Thanh Hà | 57 | 285 | 44 | 200 | 485 |
Lê Phương Hà | 52 | 255 | 39 | 170 | 425 |
Nguyễn Duy Hải | 28 | 115 | 32 | 130 | 245 |
Phan Minh Hải | 59 | 300 | 44 | 200 | 500 |
Lê Thị Ngọc Hân | 55 | 275 | 35 | 145 | 420 |
Trần Thị Ngọc Hân | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Đoàn Ngọc Hân | 75 | 390 | 48 | 225 | 615 |
Nguyễn Thị Kim Hân | 63 | 320 | 35 | 145 | 465 |
Võ Thành Hân | 53 | 260 | 28 | 110 | 370 |
Nguyễn Thị Thu Hằng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phạm Thị Thu Hằng | 37 | 165 | 30 | 120 | 285 |
NGUYỄN MINH HẰNG | 68 | 345 | 31 | 125 | 470 |
Lưu Thị Ngọc Hạnh | 64 | 325 | 42 | 185 | 510 |
Trần Thị Mỹ Hạnh | 58 | 295 | 21 | 65 | 360 |
Mai Thị Hồng Hạnh | 80 | 420 | 49 | 230 | 650 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 60 | 305 | 25 | 90 | 395 |
Tạ Trung Hậu | 58 | 295 | 39 | 170 | 465 |
Nguyễn Trung Hậu | 51 | 250 | 26 | 95 | 345 |
Lư văn hết | 38 | 170 | 29 | 115 | 285 |
Nguyễn Lê Phương Hiền | 47 | 230 | 29 | 115 | 345 |
Trần Thị Thu Hiền | 91 | 485 | 58 | 285 | 770 |
Dương Thị Diệu Hiền | 65 | 330 | 41 | 180 | 510 |
Nguyễn Văn Hiền | 55 | 275 | 41 | 180 | 455 |
THH53 Nguyễn Phú Hiển | 42 | 195 | 26 | 95 | 290 |
Huỳnh Hữu Hiệp | 15 | 50 | 0 | 0 | 50 |
Nguyễn Ngọc Hiếu | 84 | 440 | 45 | 205 | 645 |
Lê Minh Hiếu | 61 | 310 | 25 | 90 | 400 |
Nguyễn Minh Hiếu | 50 | 245 | 40 | 175 | 420 |
Bế Trung Hiếu | 49 | 240 | 31 | 125 | 365 |
Trần Thiện Hiếu | 67 | 340 | 46 | 210 | 550 |
VÕ VĂN HIẾU | 49 | 240 | 31 | 125 | 365 |
Trần Văn Hồ | 36 | 160 | 34 | 140 | 300 |
Khưu Mỹ Hoa | 46 | 225 | 41 | 180 | 405 |
Lê Thị Ngọc Hoa | 2 | 5 | 9 | 5 | 10 |
Đỗ Thanh Hoá | 73 | 375 | 43 | 195 | 570 |
Nguyễn Thanh Hòa | 66 | 335 | 51 | 240 | 575 |
Bùi Trung Hòa | 66 | 335 | 44 | 200 | 535 |
PHÙNG THÁI HOÀN | 52 | 255 | 29 | 115 | 370 |
Thiều Văn Hoàng | 37 | 165 | 36 | 150 | 315 |
Trần Việt Hoàng | 45 | 220 | 33 | 135 | 355 |
Bùi Minh Hoàng | 48 | 235 | 27 | 100 | 335 |
Nguyễn Huy Hoàng | 35 | 155 | 33 | 135 | 290 |
Đinh Kim Hoàng | 51 | 250 | 28 | 110 | 360 |
Lê Đức Minh Hoàng | 48 | 235 | 32 | 130 | 365 |
TRẦN NGỌC HOÀNG | 44 | 210 | 33 | 135 | 345 |
THH58 Hoàng Gia Hội | 60 | 305 | 37 | 155 | 460 |
Phạm thị ánh hồng | 85 | 450 | 19 | 55 | 505 |
Lê Thu Hồng | 46 | 225 | 27 | 100 | 325 |
THH70 Nguyễn Trần Hòa Hợp | 80 | 420 | 48 | 225 | 645 |
Lý Cẩm Huê | 57 | 285 | 35 | 145 | 430 |
Thh53 Lê Hữu Hùng | 41 | 190 | 27 | 100 | 290 |
THH40 Trần Gia Hưng | 68 | 345 | 45 | 205 | 550 |
THH 65 Ngô thị hồng hương | 31 | 135 | 27 | 100 | 235 |
Nguyễn Xuân Hương | 81 | 425 | 46 | 210 | 635 |
Nguyễn Hồng Hữu | 56 | 280 | 34 | 140 | 420 |
THH67 Mai Nguyễn Hoàng Huy | 51 | 250 | 37 | 155 | 405 |
Phan Quan Huy | 36 | 160 | 33 | 135 | 295 |
Trần Tấn Huy | 44 | 210 | 28 | 110 | 320 |
Lê Bảo Huy | 49 | 240 | 44 | 200 | 440 |
Toiec24 Trần Thanh Huy | 77 | 400 | 45 | 205 | 605 |
THH65 Lê Đăng Huy | 62 | 315 | 32 | 130 | 445 |
Nguyễn Đăng Huy | 41 | 190 | 32 | 130 | 320 |
Nguyễn Lương Huy | 41 | 190 | 26 | 95 | 285 |
Trần Quốc Huy | 34 | 150 | 26 | 95 | 245 |
Dương Hoàng Huy | 79 | 410 | 42 | 185 | 595 |
THH59 Đặng Quang Huy | 84 | 440 | 59 | 290 | 730 |
Nguyễn Quang Huy | 33 | 145 | 36 | 150 | 295 |
Nguyễn Thái Anh Huy | 45 | 220 | 31 | 125 | 345 |
THH65 Lê Thành Huy | 59 | 300 | 31 | 125 | 425 |
THH40 Đoàn Văn Huy | 34 | 150 | 32 | 130 | 280 |
ĐỖ GIA HUY | 54 | 270 | 37 | 155 | 425 |
Trần Thị Ngọc Huyền | 49 | 240 | 25 | 90 | 330 |
Thh59 Hà Thị Mỹ Huyền | 58 | 295 | 44 | 200 | 495 |
Vương Thiên Hy | 34 | 150 | 25 | 90 | 240 |
Ma Kết | 39 | 180 | 31 | 125 | 305 |
BÙI QUỐC KHA | 40 | 185 | 30 | 120 | 305 |
Bùi Trung Khá | 45 | 220 | 43 | 195 | 415 |
Trương Đình Khang | 69 | 350 | 36 | 150 | 500 |
Lê Nguyên Khang | 75 | 390 | 46 | 210 | 600 |
Vũ Khang | 68 | 345 | 43 | 195 | 540 |
Lê Thị Hồng Khanh | 30 | 125 | 45 | 205 | 330 |
Nguyễn Thị Bảo Khanh | 75 | 390 | 52 | 250 | 640 |
ĐÀO NGỌC QUỐC KHÁNH | 81 | 425 | 35 | 145 | 570 |
Võ Thanh Khoa | 28 | 115 | 3 | 5 | 120 |
Nguyễn Anh Khoa | 50 | 245 | 34 | 140 | 385 |
Nguyễn Minh Khôi | 52 | 255 | 29 | 115 | 370 |
Nguyễn Công Khương | 45 | 220 | 44 | 200 | 420 |
Trần Trung Kiên | 62 | 315 | 45 | 205 | 520 |
Lê Trung Kiên | 27 | 110 | 23 | 75 | 185 |
Nguyễn Tấn Kiệt | 92 | 490 | 57 | 280 | 770 |
Phan Nguyễn Chu Kiệt | 37 | 165 | 31 | 125 | 290 |
Trần Tuấn Kiệt | 39 | 180 | 36 | 150 | 330 |
Lưu Tuấn Kiệt | 48 | 235 | 24 | 80 | 315 |
Đỗ Xuân Kỳ | 60 | 305 | 42 | 185 | 490 |
Nguyễn Xuân Lâm | 22 | 85 | 0 | 0 | 85 |
Nguyễn Thế Lãm | 41 | 190 | 34 | 140 | 330 |
Nguyễn Văn Lành | 53 | 260 | 34 | 140 | 400 |
Lê công lập | 70 | 360 | 51 | 240 | 600 |
Phan Lể | 55 | 275 | 40 | 175 | 450 |
Hà Mai Lin | 45 | 220 | 35 | 145 | 365 |
Nguyễn Thị Thùy Linh | 80 | 420 | 41 | 180 | 600 |
Đoàn Thị Linh | 27 | 110 | 37 | 155 | 265 |
Lại Thị Mỹ Linh | 61 | 310 | 49 | 230 | 540 |
Trần Khánh Linh | 57 | 285 | 35 | 145 | 430 |
K Linh | 45 | 220 | 32 | 130 | 350 |
Dương Hoàng Yến Linh | 23 | 90 | 0 | 0 | 90 |
Nguyễn Viết Lộc | 68 | 345 | 38 | 160 | 505 |
Trần Công Lộc | 50 | 245 | 40 | 175 | 420 |
Lê Minh Lộc | 37 | 165 | 37 | 155 | 320 |
Nguyễn Đại Lộc | 38 | 170 | 34 | 140 | 310 |
Nguyễn Tấn Lộc | 78 | 405 | 41 | 180 | 585 |
Trần Hoàng Long | 90 | 480 | 49 | 230 | 710 |
Phạm Đoàn Thanh Long | 55 | 275 | 40 | 175 | 450 |
Lương Uy Long | 57 | 285 | 34 | 140 | 425 |
Trần Nguyễn Ngọc Long | 67 | 340 | 37 | 155 | 495 |
Đinh Hoàng Long | 69 | 350 | 42 | 185 | 535 |
Nguyễn Thành Luân | 45 | 220 | 33 | 135 | 355 |
Bùi Công Luân | 33 | 145 | 26 | 95 | 240 |
Trần Nguyễn Phúc Luân | 67 | 340 | 41 | 180 | 520 |
Nguyễn Tiến Luật | 66 | 335 | 35 | 145 | 480 |
Hồ Đức Luật | 40 | 185 | 44 | 200 | 385 |
NGUYỄN THANH LƯỢNG | 68 | 345 | 42 | 185 | 530 |
Trần Thị Tuyết Mai | 53 | 260 | 33 | 135 | 395 |
Trần Thị Xuân Mai | 66 | 335 | 43 | 195 | 530 |
Phạm Minh Mẫn | 65 | 330 | 43 | 195 | 525 |
Nguyễn Phát Ngọc Mạnh | 62 | 315 | 24 | 80 | 395 |
LÊ ĐỨC MẠNH | 94 | 495 | 49 | 230 | 725 |
Trần Thị Trà Mi | 82 | 430 | 41 | 180 | 610 |
Phạm Hiếu Minh | 37 | 165 | 25 | 90 | 255 |
Phan Phước Minh | 92 | 490 | 48 | 225 | 715 |
Phạm Duy Minh | 30 | 125 | 0 | 0 | 125 |
Phạm Thị Thu Minh | 77 | 400 | 42 | 185 | 585 |
Hoàng Minh | 25 | 100 | 32 | 130 | 230 |
PHẠM NHẬT MINH | 31 | 135 | 32 | 130 | 265 |
Trần Võ Diễm My | 46 | 225 | 43 | 195 | 420 |
Lê Thị Chi Na | 55 | 275 | 43 | 195 | 470 |
Phạm Thị Thu Nà | 55 | 275 | 43 | 195 | 470 |
Lê Thành Nam | 29 | 120 | 24 | 80 | 200 |
Mai Nhật Nam | 28 | 115 | 35 | 145 | 260 |
Nguyễn Danh Nam | 59 | 300 | 52 | 250 | 550 |
Nguyễn Trung Nam | 48 | 235 | 25 | 90 | 325 |
LÊ VIẾT THANH NAM | 42 | 195 | 33 | 135 | 330 |
Nguyễn Việt Huỳnh Nga | 39 | 180 | 38 | 160 | 340 |
trần kim ngân | 64 | 325 | 21 | 65 | 390 |
Đỗ Kim Ngân | 61 | 310 | 41 | 180 | 490 |
Lê Thị Thanh Ngân | 35 | 155 | 11 | 15 | 170 |
Lê Thị Phương Ngân | 38 | 170 | 22 | 70 | 240 |
Nguyễn Ngọc Kim Ngân | 84 | 440 | 30 | 120 | 560 |
Trần Thảo Ngân | 85 | 450 | 47 | 220 | 670 |
Phan Thị Kim Ngân | 48 | 235 | 34 | 140 | 375 |
Dương Võ Bảo Ngân | 67 | 340 | 30 | 120 | 460 |
Tạ Đình Nghĩa | 31 | 135 | 15 | 35 | 170 |
Nguyễn Thanh Nghĩa | 26 | 105 | 26 | 95 | 200 |
Phan Trọng Nghĩa | 32 | 140 | 36 | 150 | 290 |
Phạm Văn Nghĩa | 49 | 240 | 36 | 150 | 390 |
Đoàn Trọng Nghĩa | 52 | 255 | 32 | 130 | 385 |
Trần Nghĩa | 37 | 165 | 29 | 115 | 280 |
Nguyễn Thái Nghĩa | 44 | 210 | 35 | 145 | 355 |
Trần Thị Ngoan | 76 | 395 | 38 | 160 | 555 |
Lê Thị Kim Ngọc | 39 | 180 | 35 | 145 | 325 |
Mã Thành Ngôn | 16 | 55 | 0 | 0 | 55 |
Nguyễn Hoàng Nguyên | 53 | 260 | 44 | 200 | 460 |
Dan Bảo Nguyên | 48 | 235 | 40 | 175 | 410 |
Lê Gia Tâm Nguyên | 48 | 235 | 34 | 140 | 375 |
Lê Gia Tâm Nguyên | 59 | 300 | 40 | 175 | 475 |
Vũ Khôi Nguyên | 65 | 330 | 42 | 185 | 515 |
Huỳnh Thị Thảo Nguyên | 35 | 155 | 28 | 110 | 265 |
Nguyễn thị minh Nguyệt | 47 | 230 | 37 | 155 | 385 |
Phan Nhật Nguyệt | 35 | 155 | 30 | 120 | 275 |
Nguyễn Thành Nhân | 55 | 275 | 32 | 130 | 405 |
Tiêu Hiền Nhân | 72 | 370 | 42 | 185 | 555 |
Phan Duy Nhất | 46 | 225 | 41 | 180 | 405 |
Nguyễn Hoàng Nhật | 55 | 275 | 51 | 240 | 515 |
Phan Thị Yến Nhi | 72 | 370 | 14 | 30 | 400 |
Lê Thị Yến Nhi | 62 | 315 | 39 | 170 | 485 |
Hoàng Thị Yến Nhi | 56 | 280 | 34 | 140 | 420 |
Huỳnh Thị Yến Nhi | 62 | 315 | 42 | 185 | 500 |
Huỳnh Huế Nhi Nhi | 55 | 275 | 39 | 170 | 445 |
Dư Trần Anh Nhi | 45 | 220 | 27 | 100 | 320 |
Nguyễn Bích Nhiên | 61 | 310 | 35 | 145 | 455 |
Dương Thị Hồng Nhiên | 23 | 90 | 25 | 90 | 180 |
Lê Đoàn Yên Nhiên | 64 | 325 | 46 | 210 | 535 |
Lê Phúc Như | 44 | 210 | 36 | 150 | 360 |
Huỳnh An Như | 28 | 115 | 32 | 130 | 245 |
Nguyễn Thị Quỳnh Như | 52 | 255 | 37 | 155 | 410 |
Hồ Minh Nhựt | 17 | 60 | 44 | 200 | 260 |
Bùi Duy Nhựt | 53 | 260 | 34 | 140 | 400 |
Lê Thị Ngọc Nữ | 42 | 195 | 33 | 135 | 330 |
Nguyễn Thị Kim Oanh | 12 | 35 | 51 | 240 | 275 |
Nguyễn Minh Phát | 51 | 250 | 23 | 75 | 325 |
Huỳnh Lê Thuận Phát | 37 | 165 | 30 | 120 | 285 |
Đặng Phước Phát | 52 | 255 | 34 | 140 | 395 |
Lê Tấn Phát | 65 | 330 | 40 | 175 | 505 |
Tăng Gia Phát | 57 | 285 | 34 | 140 | 425 |
Hồ Thanh Phát | 23 | 90 | 11 | 15 | 105 |
Nguyễn Xuân Phi | 87 | 460 | 50 | 235 | 695 |
Phạm Duy Phong | 54 | 270 | 41 | 180 | 450 |
Đặng Thanh Phong | 17 | 60 | 0 | 0 | 60 |
Nguyễn Anh Phú | 27 | 110 | 40 | 175 | 285 |
Nguyễn Hồ Xuân Phú | 60 | 305 | 21 | 65 | 370 |
Nguyễn Văn Phúc | 40 | 185 | 27 | 100 | 285 |
Đinh Hoàng Phúc | 62 | 315 | 36 | 150 | 465 |
Phạm Thị Vân Phụng | 36 | 160 | 26 | 95 | 255 |
Đào Dương Phụng | 72 | 370 | 52 | 250 | 620 |
Trần Thị Kim Phụng | 52 | 255 | 33 | 135 | 390 |
Lê Hữu Phước | 87 | 460 | 47 | 220 | 680 |
Nguyễn Thanh Phước | 33 | 145 | 28 | 110 | 255 |
Nguyễn Thị Ngọc Phương | 41 | 190 | 35 | 145 | 335 |
Khúc Thị Như Phương | 81 | 425 | 30 | 120 | 545 |
Dương Thị Phương | 36 | 160 | 22 | 70 | 230 |
Lê Thanh Phương | 42 | 195 | 38 | 160 | 355 |
Trịnh Xuân Phương | 34 | 150 | 34 | 140 | 290 |
NGUYỄN NHƯ BẢO PHƯƠNG | 77 | 400 | 40 | 175 | 575 |
Trần Thanh Quân | 46 | 225 | 0 | 0 | 225 |
Phạm Hồng Quân | 49 | 240 | 35 | 145 | 385 |
Trần Hiếu Quân | 47 | 230 | 38 | 160 | 390 |
Lê Hoàng Quân | 60 | 305 | 31 | 125 | 430 |
Cao Văn Nhật Quang | 93 | 495 | 52 | 250 | 745 |
VÕ ĐỨC QUANG | 40 | 185 | 29 | 115 | 300 |
Thân Trọng Quốc | 14 | 45 | 1 | 5 | 50 |
Lê Thái Quốc | 53 | 260 | 33 | 135 | 395 |
Lương Chí Quốc | 24 | 95 | 23 | 75 | 170 |
Ung thị hồng quyên | 38 | 170 | 28 | 110 | 280 |
Nguyễn Thanh Quyết | 51 | 250 | 30 | 120 | 370 |
Nguyễn Yến Quỳnh | 63 | 320 | 34 | 140 | 460 |
Đỗ Phạm Trúc Quỳnh | 48 | 235 | 32 | 130 | 365 |
LÂM THỊ NHƯ QUỲNH | 75 | 390 | 50 | 235 | 625 |
Nguyễn Thế Sang | 69 | 350 | 34 | 140 | 490 |
Đặng Như Sang | 36 | 160 | 40 | 175 | 335 |
Nguyễn Văn Sang | 70 | 360 | 34 | 140 | 500 |
Dương Tấn Sang | 57 | 285 | 40 | 175 | 460 |
TRẦN PHƯỚC SANG | 51 | 250 | 29 | 115 | 365 |
Nguyễn Thị Sen | 49 | 240 | 31 | 125 | 365 |
Lê Quang Tiến Sĩ | 53 | 260 | 39 | 170 | 430 |
Phan Thành Siêu | 69 | 350 | 46 | 210 | 560 |
Nguyễn Minh Sơn | 55 | 275 | 33 | 135 | 410 |
Ngô Ngọc Sơn | 28 | 115 | 37 | 155 | 270 |
Đoàn Thị Ánh Sương | 46 | 225 | 32 | 130 | 355 |
Bùi Tấn Tài | 28 | 115 | 21 | 65 | 180 |
Hồ Sỹ Tâm | 67 | 340 | 32 | 130 | 470 |
Tạ Nhật Tân | 62 | 315 | 28 | 110 | 425 |
Trần Lê Trung Tân | 49 | 240 | 38 | 160 | 400 |
Nguyễn Ngọc Thạch | 25 | 100 | 32 | 130 | 230 |
Lê Minh Thái | 65 | 330 | 42 | 185 | 515 |
Đỗ Hữu Thắng | 60 | 305 | 40 | 175 | 480 |
Phạm Ngọc Thắng | 22 | 85 | 8 | 5 | 90 |
Phạm Bá Thắng | 58 | 295 | 36 | 150 | 445 |
Nguyễn Đình Thắng | 47 | 230 | 18 | 50 | 280 |
Hoàng Minh Thắng | 74 | 380 | 42 | 185 | 565 |
Phạm Lại Xuân Thanh | 91 | 485 | 50 | 235 | 720 |
Võ Đăng Thanh | 71 | 365 | 42 | 185 | 550 |
Lâm Bội Thanh | 25 | 100 | 33 | 135 | 235 |
Vũ Đại Thánh | 49 | 240 | 35 | 145 | 385 |
Nguyễn Văn Thành | 66 | 335 | 41 | 180 | 515 |
Nguyễn Đức Chi Thành | 81 | 425 | 46 | 210 | 635 |
Nguyễn Thị Thu Thảo | 63 | 320 | 41 | 180 | 500 |
Trần Thị Thanh Thảo | 77 | 400 | 39 | 170 | 570 |
Nguyễn Phan Thanh Thảo | 52 | 255 | 24 | 80 | 335 |
Đào Nguyễn Thảo | 20 | 75 | 19 | 55 | 130 |
Lê Thị Thu Thảo | 71 | 365 | 46 | 210 | 575 |
Vũ Thị Thảo | 47 | 230 | 41 | 180 | 410 |
Nguyễn Huy Thế | 36 | 160 | 43 | 195 | 355 |
Nguyễn Minh Thiện | 56 | 280 | 40 | 175 | 455 |
Huỳnh Chí Thiện | 33 | 145 | 35 | 145 | 290 |
Huỳnh Công Thiện | 43 | 200 | 34 | 140 | 340 |
Nguyễn Phước Thịnh | 46 | 225 | 33 | 135 | 360 |
Nguyễn Hà Phúc Thịnh | 58 | 295 | 25 | 90 | 385 |
Hồ Ngọc Thơ | 60 | 305 | 39 | 170 | 475 |
Nguyễn Thị Như Thơ | 47 | 230 | 37 | 155 | 385 |
PHẠM NGUYỄN Y THƠ | 56 | 280 | 29 | 115 | 395 |
Lê Minh Thọ | 55 | 275 | 46 | 210 | 485 |
Lê Thị Kim Thoa | 43 | 200 | 34 | 140 | 340 |
Trần Anh Thoại | 54 | 270 | 17 | 45 | 315 |
Lài Chí Thông | 50 | 245 | 41 | 180 | 425 |
Võ Minh Thông | 43 | 200 | 35 | 145 | 345 |
Nguyễn Thị Lan Thu | 30 | 125 | 29 | 115 | 240 |
Đỗ Thành Thu | 31 | 135 | 24 | 80 | 215 |
Vu Nguyen Tran Thu | 41 | 190 | 44 | 200 | 390 |
Nguyễn Ngọc Minh Thư | 90 | 480 | 39 | 170 | 650 |
Nguyễn Thị Anh Thư | 47 | 230 | 24 | 80 | 310 |
Trần Trí Thức | 53 | 260 | 35 | 145 | 405 |
Nguyễn Thị Thương | 42 | 195 | 37 | 155 | 350 |
Nguyễn Hoài Thương | 32 | 140 | 27 | 100 | 240 |
Nguyễn Thị Hoài Thương | 49 | 240 | 30 | 120 | 360 |
Nguyễn Văn Thượng | 40 | 185 | 28 | 110 | 295 |
Lục Diệp Ngọc Thúy | 59 | 300 | 34 | 140 | 440 |
Trần Thị Diệu Thùy | 73 | 375 | 40 | 175 | 550 |
Nguyễn thu thủy | 42 | 195 | 45 | 205 | 400 |
Nguyễn Ngọc Thuyên | 32 | 140 | 0 | 0 | 140 |
Nguyễn Ngọc Cát Thuyên | 87 | 460 | 50 | 235 | 695 |
Huỳnh Thị Cẩm Tiên | 65 | 330 | 42 | 185 | 515 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên | 58 | 295 | 37 | 155 | 450 |
Nguyễn Thủy Tiên | 78 | 405 | 37 | 155 | 560 |
Dương Thị Kiều Tiên | 32 | 140 | 25 | 90 | 230 |
Trần Thị Mỹ Tiên | 64 | 325 | 31 | 125 | 450 |
Nguyễn Mạnh Tiến | 48 | 235 | 42 | 185 | 420 |
Nguyễn Quốc Tiến | 70 | 360 | 39 | 170 | 530 |
Nguyễn Anh Tiến | 58 | 295 | 44 | 200 | 495 |
NGUYỄN CẢNH TIẾN | 33 | 145 | 26 | 95 | 240 |
Huỳnh Thị Thanh Tiền | 43 | 200 | 28 | 110 | 310 |
Phạm Trần Trung Tín | 38 | 170 | 29 | 115 | 285 |
Nguyễn Văn Tính | 42 | 195 | 21 | 65 | 260 |
Phạm Thành Tính | 49 | 240 | 30 | 120 | 360 |
Trần Thị Ngọc Trâm | 58 | 295 | 20 | 60 | 355 |
Lê Ngọc Trâm | 70 | 360 | 44 | 200 | 560 |
Nguyễn Thị Bích Trâm | 44 | 210 | 41 | 180 | 390 |
Trương Thanh Trâm | 28 | 115 | 14 | 30 | 145 |
Đàng Vương Huyền Trân | 42 | 195 | 31 | 125 | 320 |
Nguyễn ngọc phương trang | 63 | 320 | 40 | 175 | 495 |
Trần Thị Cẩm Trang | 37 | 165 | 31 | 125 | 290 |
Lê Hoàng Phương Trang | 58 | 295 | 41 | 180 | 475 |
Nguyễn Thùy Trang | 49 | 240 | 24 | 80 | 320 |
Nguyễn Thùy Trang | 88 | 470 | 41 | 180 | 650 |
Lường Thị Thanh Trang | 56 | 280 | 31 | 125 | 405 |
Nguyễn Lê Hạnh Trang | 54 | 270 | 40 | 175 | 445 |
Ngô Ngọc Phương Trang | 41 | 190 | 0 | 0 | 190 |
Võ Thị Thùy Trang | 56 | 280 | 28 | 110 | 390 |
Nguyễn Thị Kiều Trang | 61 | 310 | 36 | 150 | 460 |
Trần Ngọc Triều | 48 | 235 | 31 | 125 | 360 |
Huỳnh Nguyễn Bảo Triệu | 41 | 190 | 33 | 135 | 325 |
Thúy Trinh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phan Thị Diễm Trinh | 56 | 280 | 33 | 135 | 415 |
Lê Hoàng Tuyết Trinh | 54 | 270 | 40 | 175 | 445 |
Bùi Lệ Trinh | 59 | 300 | 29 | 115 | 415 |
Chu Tiến Trọng | 54 | 270 | 32 | 130 | 400 |
Trịnh Thị Kim Trọng | 16 | 55 | 0 | 0 | 55 |
Lại Tiến Trọng | 54 | 270 | 40 | 175 | 445 |
Phan Duy Trọng | 40 | 185 | 38 | 160 | 345 |
Trần thị thanh trúc | 57 | 285 | 48 | 225 | 510 |
Lê Thanh Trúc | 36 | 160 | 28 | 110 | 270 |
Trần Thị Thanh Trúc | 37 | 165 | 25 | 90 | 255 |
Ngô Quốc Trung | 29 | 120 | 22 | 70 | 190 |
Trần Thanh Trung | 49 | 240 | 37 | 155 | 395 |
Tôn Thất Trung | 8 | 15 | 0 | 0 | 15 |
Trần Thành Trung | 49 | 240 | 29 | 115 | 355 |
Nguyễn Ngọc Trung | 39 | 180 | 28 | 110 | 290 |
NGUYỄN VÕ TRUNG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trần Trương | 67 | 340 | 45 | 205 | 545 |
Phạm Nhật Trường | 53 | 260 | 38 | 160 | 420 |
Nguyễn Xuân Trường | 75 | 390 | 41 | 180 | 570 |
Nguyễn Viết Trường | 29 | 120 | 27 | 100 | 220 |
Trương Minh Trường | 58 | 295 | 39 | 170 | 465 |
Nguyễn Chí Trường | 59 | 300 | 40 | 175 | 475 |
Hoàng Hữu Trường | 51 | 250 | 32 | 130 | 380 |
Đặng Minh Trường | 56 | 280 | 34 | 140 | 420 |
Nguyễn Hữu Trường | 54 | 270 | 44 | 200 | 470 |
Bùi Hoàn Cẩm Tú | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phan Trịnh Anh Tú | 74 | 380 | 44 | 200 | 580 |
Nguyễn Thị Cẫm Tú | 29 | 120 | 28 | 110 | 230 |
Trịnh Đình Tú | 71 | 365 | 45 | 205 | 570 |
Kiều thị tư | 33 | 145 | 36 | 150 | 295 |
Võ Anh Tuấn | 61 | 310 | 35 | 145 | 455 |
Nguyễn Hữu Tuấn | 67 | 340 | 33 | 135 | 475 |
Triệu Minh Tuấn | 50 | 245 | 39 | 170 | 415 |
Đinh Anh Tuấn | 86 | 455 | 44 | 200 | 655 |
Phạm Anh Tuấn | 49 | 240 | 29 | 115 | 355 |
Nguyễn Anh Tuấn | 65 | 330 | 48 | 225 | 555 |
Nguyễn Văn Tùng | 47 | 230 | 31 | 125 | 355 |
Lê Thị Kim Tuyên | 54 | 270 | 44 | 200 | 470 |
Nguyễn Thị Kim Tuyến | 62 | 315 | 44 | 200 | 515 |
Đỗ Hướng Duy Kha Kim Tuyến | 57 | 285 | 33 | 135 | 420 |
Nguyễn Trí Tuyến | 58 | 295 | 23 | 75 | 370 |
Nguyễn Thị Kim Tuyến | 53 | 260 | 44 | 200 | 460 |
Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 54 | 270 | 40 | 175 | 445 |
Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 51 | 250 | 37 | 155 | 405 |
Phạm Thị Thanh Tuyền | 21 | 80 | 0 | 0 | 80 |
Nguyễn Quốc Uy | 26 | 105 | 30 | 120 | 225 |
Trần Thị Mỹ Uyên | 48 | 235 | 31 | 125 | 360 |
Đỗ Thị Phương Uyên | 33 | 145 | 0 | 0 | 145 |
Nguyễn Thị Hồng Vân | 75 | 390 | 52 | 250 | 640 |
Huỳnh Thị Trúc Vi | 67 | 340 | 46 | 210 | 550 |
PHẠM THỊ TƯỜNG VI | 45 | 220 | 32 | 130 | 350 |
Trần Hoài Viên | 44 | 210 | 39 | 170 | 380 |
trần văn việt | 48 | 235 | 31 | 125 | 360 |
Trần Quốc Việt | 26 | 105 | 29 | 115 | 220 |
Mai Thành Vinh | 72 | 370 | 45 | 205 | 575 |
Lý Thành Vinh | 40 | 185 | 29 | 115 | 300 |
Võ Công Vinh | 29 | 120 | 31 | 125 | 245 |
Lê Vĩnh | 52 | 255 | 36 | 150 | 405 |
Lê Hoài Võ | 45 | 220 | 34 | 140 | 360 |
NGUYỄN TUẤN VŨ | 61 | 310 | 33 | 135 | 445 |
Hoàng Yến Vy | 79 | 410 | 48 | 225 | 635 |
Bùi Thanh Vy | 92 | 490 | 44 | 200 | 690 |
Lê Vy | 40 | 185 | 26 | 95 | 280 |
Nguyễn Thị Thuý Vy | 53 | 260 | 45 | 205 | 465 |
Phạm Thị Yến Vy | 34 | 150 | 48 | 225 | 375 |
Trần Thị Yến Vy | 34 | 150 | 30 | 120 | 270 |
Hoàng Thị Xuân | 17 | 60 | 26 | 95 | 155 |
Phạm Như Ý | 59 | 300 | 27 | 100 | 400 |
Nguyễn Thị Thanh Yên | 51 | 250 | 42 | 185 | 435 |
Trần Thị Thúy Yên | 28 | 115 | 32 | 130 | 245 |
Vũ Thị Hải Yến | 26 | 105 | 0 | 0 | 105 |
Trần Bùi Tiểu Yến | 67 | 340 | 51 | 240 | 580 |
Nguyễn Thị Hoàng Yến | 31 | 135 | 31 | 125 | 260 |
KẾT QUẢ THI THỬ TOEIC ONLINE CA CHIỀU THỨ 7 NGÀY 08/01/2022
Tên học sinh | LC | ĐIỂM LC | RC | ĐIỂM RC | TỔNG ĐIỂM |
---|---|---|---|---|---|
Kim Thoa | 30 | 125 | 35 | 145 | 270 |
Nguyễn Dương Hoài An | 59 | 300 | 48 | 225 | 525 |
Nguyễn ngọc vân anh | 42 | 195 | 25 | 90 | 285 |
Anh | 60 | 305 | 41 | 180 | 485 |
Huỳnh Văn Nam Anh | 60 | 305 | 38 | 160 | 465 |
Trần Tiến Anh | 48 | 235 | 17 | 45 | 280 |
Cao Hoàng Anh | 47 | 230 | 34 | 140 | 370 |
Nguyễn Tiến Anh | 57 | 285 | 44 | 200 | 485 |
Võ Băng Băng | 59 | 300 | 42 | 185 | 485 |
Nguyễn Trung Bão | 7 | 10 | 22 | 70 | 80 |
Võ Hoàng Quốc Bảo | 57 | 285 | 36 | 150 | 435 |
Nguyễn Quốc Bảo | 37 | 165 | 37 | 155 | 320 |
Nguyễn Hoàng Quốc Bảo | 41 | 190 | 32 | 130 | 320 |
NGUYỄN VĂN BÌNH | 50 | 245 | 38 | 160 | 405 |
Trần Văn Châu | 58 | 295 | 34 | 140 | 435 |
Nguyễn Khánh Châu | 21 | 80 | 22 | 70 | 150 |
Nguyễn Trần Diệu Chi | 78 | 405 | 28 | 110 | 515 |
Nguyễn Thành Công | 77 | 400 | 46 | 210 | 610 |
Trần Hoàng Cúc | 80 | 420 | 49 | 230 | 650 |
Dương Minh Cường | 82 | 430 | 56 | 275 | 705 |
Nguyễn Hải Đăng | 54 | 270 | 21 | 65 | 335 |
Nguyễn Lê Anh Đào | 82 | 430 | 47 | 220 | 650 |
Giang Tấn Đạt | 78 | 405 | 44 | 200 | 605 |
Lưu Quốc Đạt | 74 | 380 | 42 | 185 | 565 |
Nguyễn Duy Đạt | 36 | 160 | 28 | 110 | 270 |
Nguyễn Tiến Đạt | 88 | 470 | 52 | 250 | 720 |
Võ Hạnh Đông | 75 | 390 | 43 | 195 | 585 |
Nguyễn Thị Dương | 13 | 40 | 0 | 0 | 40 |
Nguyễn Đức Duy | 54 | 270 | 38 | 160 | 430 |
Huỳnh Bá Anh Duy | 74 | 380 | 45 | 205 | 585 |
Nguyễn Thị Duyên | 38 | 170 | 41 | 180 | 350 |
Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 67 | 340 | 46 | 210 | 550 |
Nguyễn Thị Thanh Duyên | 36 | 160 | 36 | 150 | 310 |
Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 51 | 250 | 33 | 135 | 385 |
Đinh Thị Hương Giang | 83 | 435 | 43 | 195 | 630 |
Đoàn Thị Hương Giang | 61 | 310 | 33 | 135 | 445 |
Huỳnh Thị Bích Hà | 59 | 300 | 39 | 170 | 470 |
HUỲNH THỊ THANH HÀ | 78 | 405 | 45 | 205 | 610 |
Lê Mỹ Hải | 62 | 315 | 42 | 185 | 500 |
Nguyễn Xuân Hải | 61 | 310 | 38 | 160 | 470 |
Trần Thị Ngọc Hân | 32 | 140 | 26 | 95 | 235 |
Trương Thị Ngọc Hân | 75 | 390 | 48 | 225 | 615 |
Đoàn Gia Hân | 37 | 165 | 37 | 155 | 320 |
Trương Mỹ Hân | 81 | 425 | 48 | 225 | 650 |
TRẦN THỊ THANH HẢO | 97 | 495 | 56 | 275 | 770 |
HÙYNH THỊ MỸ HẢO | 64 | 325 | 33 | 135 | 460 |
Nguyễn Trung Hậu | 13 | 40 | 0 | 0 | 40 |
Lê Quang Hậu | 58 | 295 | 36 | 150 | 445 |
Nguyễn Thị Thuý Hiền | 49 | 240 | 25 | 90 | 330 |
Trần Thị Thuý Hiền | 82 | 430 | 51 | 240 | 670 |
Nguyễn Thị Thu Hiền | 65 | 330 | 47 | 220 | 550 |
Lê Thị Mỹ Hiền | 31 | 135 | 31 | 125 | 260 |
Nguyễn Thị Diệu Hiền | 46 | 225 | 36 | 150 | 375 |
NGUYỄN THÚY HIỀN | 65 | 330 | 0 | 0 | 330 |
Lê Trung Hiếu | 55 | 275 | 0 | 0 | 275 |
Phạm Xuân Hiếu | 49 | 240 | 33 | 135 | 375 |
Huỳnh Trung Hiếu | 75 | 390 | 53 | 255 | 645 |
Đặng Lê Ngọc Hoà | 48 | 235 | 32 | 130 | 365 |
ĐỖ PHÚ HÒA | 61 | 310 | 35 | 145 | 455 |
Trần Thị Hoài | 74 | 380 | 42 | 185 | 565 |
Nguyễn Vũ Hoàng | 54 | 270 | 33 | 135 | 405 |
Ngô Duy Hoàng | 58 | 295 | 44 | 200 | 495 |
Nguyễn Thị Thanh Hồng | 77 | 400 | 52 | 250 | 650 |
Nguyễn Thị Ánh Hồng | 78 | 405 | 45 | 205 | 610 |
Phạm Lê Ánh Hồng | 67 | 340 | 31 | 125 | 465 |
PHẠM THỊ HỒNG | 32 | 140 | 14 | 30 | 170 |
Trần Thị Mỹ Huệ | 79 | 410 | 44 | 200 | 610 |
Văn Đặng Nhật Hưng | 66 | 335 | 41 | 180 | 515 |
Nguyễn Minh Hưng | 80 | 420 | 44 | 200 | 620 |
Nguyễn Quốc Hưng | 39 | 180 | 24 | 80 | 260 |
Nguyễn Khánh Hưng | 44 | 210 | 30 | 120 | 330 |
Nguyễn Thị Thiên Hương | 54 | 270 | 37 | 155 | 425 |
Nguyễn Ngọc Thi Hương | 56 | 280 | 32 | 130 | 410 |
Trần Hương | 25 | 100 | 24 | 80 | 180 |
Trịnh Thị Hường | 66 | 335 | 41 | 180 | 515 |
Trần Thị Thu Hường | 65 | 330 | 41 | 180 | 510 |
Trần Quốc Huy | 65 | 330 | 33 | 135 | 465 |
Đinh Quang Huy | 59 | 300 | 27 | 100 | 400 |
Lê Minh Huy | 37 | 165 | 27 | 100 | 265 |
NGUYEN QUANG HUY | 50 | 245 | 30 | 120 | 365 |
Hồ Thị Mỹ Huyền | 79 | 410 | 47 | 220 | 630 |
Nguyễn Thị Lệ Huyền | 59 | 300 | 43 | 195 | 495 |
Nguyễn Thị Như Huỳnh | 41 | 190 | 27 | 100 | 290 |
Lê Minh Hy | 22 | 85 | 0 | 0 | 85 |
Đặng Dĩ khang | 35 | 155 | 35 | 145 | 300 |
Nguyễn Khang | 57 | 285 | 22 | 70 | 355 |
Nguyễn Duy Khang | 55 | 275 | 34 | 140 | 415 |
Lương Ngọc Khang | 63 | 320 | 40 | 175 | 495 |
NGUYỄN DUY KHIÊM | 97 | 495 | 51 | 240 | 735 |
Phạm Đăng Khoa | 41 | 190 | 39 | 170 | 360 |
LIÊU ANH KHOA | 56 | 280 | 29 | 115 | 395 |
Mai Hoàng Khương | 53 | 260 | 42 | 185 | 445 |
Phan Tỉnh Kiên | 61 | 310 | 38 | 160 | 470 |
Lê Trung Kiên | 59 | 300 | 36 | 150 | 450 |
ĐẶNG QUỐC KIÊN | 44 | 210 | 26 | 95 | 305 |
Vũ Tuấn Kiệt | 58 | 295 | 40 | 175 | 470 |
Hùynh Hào Kiệt | 48 | 235 | 25 | 90 | 325 |
Nguyễn Thị Là | 7 | 10 | 0 | 0 | 10 |
Nguyễn Văn Lâm | 54 | 270 | 38 | 160 | 430 |
Nguyễn Quang Lâm | 60 | 305 | 36 | 150 | 455 |
Trà Thanh Lan | 72 | 370 | 43 | 195 | 565 |
Phạm Thị Phương Lệ | 66 | 335 | 0 | 0 | 335 |
lehongson | 28 | 115 | 32 | 130 | 245 |
Hồ Nguyễn Khánh Lin | 75 | 390 | 53 | 255 | 645 |
Đỗ Trần Thùy Linh | 57 | 285 | 32 | 130 | 415 |
Bùi Lê Khánh Linh | 39 | 180 | 33 | 135 | 315 |
Cù Hoàng Gia Linh | 36 | 160 | 30 | 120 | 280 |
Mai Văn Linh | 46 | 225 | 33 | 135 | 360 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh | 46 | 225 | 34 | 140 | 365 |
Trần Thị Bảo Linh | 60 | 305 | 36 | 150 | 455 |
Huỳnh Thị Trúc Linh | 73 | 375 | 46 | 210 | 585 |
Phạm Thị Thuỳ Linh | 8 | 15 | 0 | 0 | 15 |
Dương Hoàng Yến Linh | 50 | 245 | 35 | 145 | 390 |
Lý Sơn Lộc | 62 | 315 | 30 | 120 | 435 |
Nguyễn Hoàng Lợi | 60 | 305 | 49 | 230 | 535 |
Nguyễn Văn Lợi | 42 | 195 | 17 | 45 | 240 |
Phạm Hoàng Long | 47 | 230 | 31 | 125 | 355 |
Phạm Hoàng Long | 51 | 250 | 0 | 0 | 250 |
Vũ Bảo Long | 38 | 170 | 33 | 135 | 305 |
Nguyễn Vũ Luân | 62 | 315 | 43 | 195 | 510 |
Phạm Tiến Luật | 31 | 135 | 25 | 90 | 225 |
Huỳnh Thị Yến Ly | 47 | 230 | 33 | 135 | 365 |
Nguyễn Quang Lý | 34 | 150 | 37 | 155 | 305 |
Nguyễn Thị Thanh Mai | 44 | 210 | 30 | 120 | 330 |
Đoàn Thị Phượng Mai | 44 | 210 | 32 | 130 | 340 |
Nguyễn Đức Mạnh | 51 | 250 | 47 | 220 | 470 |
Lê Huyền Mi | 27 | 110 | 0 | 0 | 110 |
Hồ Ngọc Diễm Mi | 46 | 225 | 33 | 135 | 360 |
Trịnh Quang Minh | 38 | 170 | 43 | 195 | 365 |
Nguyễn Hàn Phi Nam | 50 | 245 | 30 | 120 | 365 |
Trần Đình Nam | 56 | 280 | 29 | 115 | 395 |
Võ Thị Mỹ Nga | 47 | 230 | 39 | 170 | 400 |
Trần Thị Thu Nga | 73 | 375 | 37 | 155 | 530 |
Phạm Thanh Ngân | 52 | 255 | 33 | 135 | 390 |
Huỳnh Thị Thu Ngân | 46 | 225 | 34 | 140 | 365 |
Trương Thị Kim Ngân | 26 | 105 | 24 | 80 | 185 |
Nguyễn Thị Đông Ngân | 45 | 220 | 39 | 170 | 390 |
Lê Thanh Ngân | 23 | 90 | 0 | 0 | 90 |
NÔNG THỊ NGÂN | 80 | 420 | 48 | 225 | 645 |
Ngô Lý Trọng Nghĩa | 54 | 270 | 32 | 130 | 400 |
Nguyễn Hữu Nghĩa | 53 | 260 | 31 | 125 | 385 |
Hoàng Minh Ngọc | 69 | 350 | 42 | 185 | 535 |
Phạm Nguyên Ngọc | 32 | 140 | 41 | 180 | 320 |
Trần Thị Hồng Nguyên | 74 | 380 | 41 | 180 | 560 |
Hùynh Nhật Nguyên | 65 | 330 | 36 | 150 | 480 |
Cao Lê Nguyên | 62 | 315 | 31 | 125 | 440 |
NGUYEN PHUC THANH NHAN | 79 | 410 | 54 | 260 | 670 |
HUỲNH THIỆN NHÂN | 21 | 80 | 32 | 130 | 210 |
Lê Thị Minh Nhẩn | 43 | 200 | 38 | 160 | 360 |
Nguyễn Minh Nhật | 49 | 240 | 34 | 140 | 380 |
LÊ MINH NHẬT | 37 | 165 | 34 | 140 | 305 |
Nguyễn Võ Tuyết Nhi | 10 | 25 | 7 | 5 | 30 |
Nguyễn Thị Hồng Nhi | 51 | 250 | 41 | 180 | 430 |
Nguyễn Thị Tú Nhi | 62 | 315 | 47 | 220 | 535 |
Hồ Thị Nhi | 49 | 240 | 33 | 135 | 375 |
Nguyễn Thị Ngọc Nhi | 44 | 210 | 44 | 200 | 410 |
Nguyễn Từ Hạ Nhi | 67 | 340 | 46 | 210 | 550 |
Trần Thị Ngọc Nhi | 59 | 300 | 30 | 120 | 420 |
LÊ THỊ YẾN NHI | 65 | 330 | 6 | 5 | 335 |
Nguyễn Thành Nhu | 47 | 230 | 13 | 25 | 255 |
Nguyễn Hoàng Như | 57 | 285 | 35 | 145 | 430 |
HÀ HUỲNH NHƯ | 46 | 225 | 37 | 155 | 380 |
Lê Thị Nhung | 25 | 100 | 33 | 135 | 235 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 50 | 245 | 52 | 250 | 495 |
NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | 70 | 360 | 33 | 135 | 495 |
Nguyễn Minh Nhựt | 66 | 335 | 33 | 135 | 470 |
Châu Minh Nhựt | 66 | 335 | 47 | 220 | 555 |
Trần Đình Phan | 34 | 150 | 36 | 150 | 300 |
Nguyễn Mỹ Phấn | 55 | 275 | 27 | 100 | 375 |
Huỳnh Lê Thuận Phát | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trịnh Hải Phong | 50 | 245 | 37 | 155 | 400 |
Đặng Sỹ Phong | 50 | 245 | 36 | 150 | 395 |
Nguyễn Đạt Thanh Phú | 5 | 5 | 14 | 30 | 35 |
Trần Văn Phú | 47 | 230 | 20 | 60 | 290 |
Huỳnh Văn Phúc | 54 | 270 | 40 | 175 | 445 |
Vũ Văn Phước | 79 | 410 | 48 | 225 | 635 |
Nguyễn thị trúc phương | 41 | 190 | 43 | 195 | 385 |
Trương Hoàng Nhất Phương | 35 | 155 | 39 | 170 | 325 |
Nguyễn Thị Hoàng Phương | 44 | 210 | 42 | 185 | 395 |
Nguyễn văn quân | 37 | 165 | 29 | 115 | 280 |
Ngô Đức Anh Quân | 52 | 255 | 33 | 135 | 390 |
Nguyễn Công Quang | 45 | 220 | 32 | 130 | 350 |
Trần Minh Quang | 57 | 285 | 39 | 170 | 455 |
Lê Quang Kiến Quốc | 37 | 165 | 26 | 95 | 260 |
Hoàng Anh Quốc | 70 | 360 | 44 | 200 | 560 |
Lê Hoàng Quy | 48 | 235 | 41 | 180 | 415 |
Nguyễn Thị Quyên | 49 | 240 | 42 | 185 | 425 |
Nguyễn Thảo Quyên | 63 | 320 | 42 | 185 | 505 |
Nguyễn Đức Quyền | 40 | 185 | 30 | 120 | 305 |
Nguyễn Như Quỳnh | 70 | 360 | 39 | 170 | 530 |
Đoàn Nguyễn Như Quỳnh | 51 | 250 | 32 | 130 | 380 |
Huỳnh Thị Quỳnh | 15 | 50 | 0 | 0 | 50 |
Nguyễn Minh Sang | 69 | 350 | 49 | 230 | 580 |
Phan Minh Sang | 12 | 35 | 0 | 0 | 35 |
Cáp Hoàng Sinh | 42 | 195 | 32 | 130 | 325 |
Cù huy sơn | 71 | 365 | 34 | 140 | 505 |
Lê Đức Tài | 73 | 375 | 49 | 230 | 605 |
Bùi Hữu Tài | 60 | 305 | 31 | 125 | 430 |
Nguyễn Tuấn Tài | 59 | 300 | 39 | 170 | 470 |
Phan Phú Tài | 49 | 240 | 29 | 115 | 355 |
Lương Hữu Tâm | 50 | 245 | 32 | 130 | 375 |
Bùi Thị Ngọc Tâm | 83 | 435 | 38 | 160 | 595 |
Say Băng Tâm | 63 | 320 | 51 | 240 | 560 |
ĐẶNG NGỌC MỸ TÂM | 32 | 140 | 36 | 150 | 290 |
Nguyễn Văn Tân | 69 | 350 | 0 | 0 | 350 |
Nguyễn Phúc Tấn | 35 | 155 | 34 | 140 | 295 |
HUỲNH NGỌC THẮM | 40 | 185 | 25 | 90 | 275 |
Lê Phúc Thắng | 45 | 220 | 31 | 125 | 345 |
Ngô Tấn Thanh | 45 | 220 | 23 | 75 | 295 |
Nguyễn Thị Phương Thanh | 31 | 135 | 22 | 70 | 205 |
Nguyễn Thu Thanh | 68 | 345 | 57 | 280 | 625 |
Ngô Tiến Thành | 45 | 220 | 2 | 5 | 225 |
Huỳnh Thị Thành | 22 | 85 | 0 | 0 | 85 |
Đặng Quang Thành | 53 | 260 | 43 | 195 | 455 |
Nguyễn Minh Thành | 75 | 390 | 45 | 205 | 595 |
Nguyễn Phước Thạnh | 10 | 25 | 0 | 0 | 25 |
Lê Trần Như Thảo | 52 | 255 | 39 | 170 | 425 |
Nguyễn Thị Thu Thảo | 67 | 340 | 48 | 225 | 565 |
Nguyễn Đào Như Thảo | 42 | 195 | 29 | 115 | 310 |
Nguyễn Thị Kim Thảo | 68 | 345 | 43 | 195 | 540 |
Lê Thị Thanh Thảo | 52 | 255 | 34 | 140 | 395 |
Nguyễn Hoàng Thiên | 48 | 235 | 41 | 180 | 415 |
Đoàn Công Thiên | 36 | 160 | 6 | 5 | 165 |
Nguyễn Đình Thiện | 44 | 210 | 35 | 145 | 355 |
Dương Thị Kim Thoa | 54 | 270 | 26 | 95 | 365 |
Nguyễn Thị Thơm | 69 | 350 | 47 | 220 | 570 |
Võ Diệp Minh Thư | 81 | 425 | 48 | 225 | 650 |
Nguyễn Hoàng Anh Thư | 78 | 405 | 46 | 210 | 615 |
Trần Ngọc Minh Thư | 39 | 180 | 28 | 110 | 290 |
Lưu Thị Trang Thư | 58 | 295 | 40 | 175 | 470 |
Lư Thị Minh Thư | 42 | 195 | 36 | 150 | 345 |
Mai Trần Quế Thư | 28 | 115 | 38 | 160 | 275 |
Phạm Thị Hoài Thương | 59 | 300 | 44 | 200 | 500 |
Hồ Trần Thương Thương | 52 | 255 | 35 | 145 | 400 |
Nông Trọng Thuyên | 52 | 255 | 43 | 195 | 450 |
Võ Phúc Thy | 58 | 295 | 31 | 125 | 420 |
Phan Thị Thủy Tiên | 40 | 185 | 40 | 175 | 360 |
Lê Phước Tín | 42 | 195 | 36 | 150 | 345 |
Trần Tâm Tính | 61 | 310 | 52 | 250 | 560 |
Lý Minh Toàn | 61 | 310 | 38 | 160 | 470 |
Nguyễn Quốc Toàn | 73 | 375 | 40 | 175 | 550 |
Vũ Đức Toản | 54 | 270 | 47 | 220 | 490 |
Nguyễn Thanh Trà | 53 | 260 | 40 | 175 | 435 |
Trần Thị Quế Trâm | 33 | 145 | 32 | 130 | 275 |
Trần Thị Thảo Trâm | 44 | 210 | 26 | 95 | 305 |
NGUYỄN NGỌC TRÂM | 85 | 450 | 56 | 275 | 725 |
Nguyễn Thị Huyền Trân | 58 | 295 | 37 | 155 | 450 |
Lê Thị Trang | 24 | 95 | 37 | 155 | 250 |
Võ Thị Diễm Trang | 31 | 135 | 12 | 20 | 155 |
Võ Phạm Huyền Trang | 16 | 55 | 5 | 5 | 60 |
Huỳnh Thị Thùy Trang | 59 | 300 | 40 | 175 | 475 |
Nguyễn Thuỳ Trang | 59 | 300 | 37 | 155 | 455 |
Trần Thị Hiền Trang | 35 | 155 | 26 | 95 | 250 |
Trình Thị Kiều Trinh | 65 | 330 | 34 | 140 | 470 |
Bùi Tuyết Phương Trinh | 60 | 305 | 39 | 170 | 475 |
Lê Lan Trinh | 41 | 190 | 21 | 65 | 255 |
TRƯƠNG THỊ DIỄM TRINH | 83 | 435 | 46 | 210 | 645 |
Võ Kim Trọng | 38 | 170 | 23 | 75 | 245 |
Nguyễn Như Trúc | 62 | 315 | 39 | 170 | 485 |
Võ Thị Phương Trúc | 50 | 245 | 38 | 160 | 405 |
Lê Nhã Trúc | 52 | 255 | 48 | 225 | 480 |
Giáp Đặng Ngọc Trung | 19 | 70 | 0 | 0 | 70 |
Huỳnh Vũ Trung | 66 | 335 | 33 | 135 | 470 |
Nguyễn Quang Trung | 56 | 280 | 37 | 155 | 435 |
Đoàn Tấn Trung | 51 | 250 | 49 | 230 | 480 |
Huỳnh Quang Trường | 79 | 410 | 54 | 260 | 670 |
Nguyễn Văn Quang Trường | 62 | 315 | 44 | 200 | 515 |
Trần Dương Nhựt Trường | 65 | 330 | 33 | 135 | 465 |
Chu Thị Tú | 61 | 310 | 50 | 235 | 545 |
Nguyễn Thị Cẩm Tú | 56 | 280 | 36 | 150 | 430 |
Nguyễn Hoàng Tú | 57 | 285 | 36 | 150 | 435 |
Nguyễn Thanh Tứ | 52 | 255 | 47 | 220 | 475 |
Ngô Anh Tuấn | 45 | 220 | 31 | 125 | 345 |
Nguyễn Anh Tuấn | 53 | 260 | 37 | 155 | 415 |
Phạm Anh Tuấn | 81 | 425 | 45 | 205 | 630 |
Hoàng Minh Tuấn | 80 | 420 | 52 | 250 | 670 |
Nguyễn Minh Tùng | 74 | 380 | 40 | 175 | 555 |
Nguyễn Thanh Tùng | 60 | 305 | 33 | 135 | 440 |
Ngô Thị Ngọc Tuyết | 83 | 435 | 54 | 260 | 695 |
Nguyễn Hà Uyên | 45 | 220 | 33 | 135 | 355 |
Nguyễn Thị Tài Uyên | 73 | 375 | 35 | 145 | 520 |
Mỹ Uyên | 51 | 250 | 21 | 65 | 315 |
Nguyễn Ngọc Văn | 45 | 220 | 36 | 150 | 370 |
Lê Khả Vân | 79 | 410 | 34 | 140 | 550 |
Đàm Tường Vân | 64 | 325 | 33 | 135 | 460 |
Đỗ Tường Vi | 26 | 105 | 35 | 145 | 250 |
Hồ Nguyễn Hà Vi | 36 | 160 | 32 | 130 | 290 |
Hồ Thành Việt | 74 | 380 | 34 | 140 | 520 |
Trần Trung Việt | 62 | 315 | 42 | 185 | 500 |
Cao Thị Hà Vin | 65 | 330 | 42 | 185 | 515 |
Võ Hưng Vượng | 45 | 220 | 24 | 80 | 300 |
Trần Ngọc Tường Vy | 72 | 370 | 45 | 205 | 575 |
Đàm Tường Vy | 61 | 310 | 40 | 175 | 485 |
NGUYỄN VY | 59 | 300 | 32 | 130 | 430 |
Trần Thị Yến | 29 | 120 | 0 | 0 | 120 |
KẾT QUẢ THI THỬ TOEIC ONLINE CA SÁNG CHỦ NHẬT NGÀY 09/01/2022
Tên học sinh | LC | ĐIỂM LC | RC | ĐIỂM RC | TỔNG ĐIỂM |
---|---|---|---|---|---|
Huỳnh Ngọc Thúy An | 46 | 225 | 36 | 150 | 375 |
Ngô Tuấn An | 42 | 195 | 30 | 120 | 315 |
Lê Linh Anh | 54 | 270 | 41 | 180 | 450 |
Ngô Thảo Trúc Anh | 71 | 365 | 45 | 205 | 570 |
Nguyễn Ngọc Quế Anh | 52 | 255 | 38 | 160 | 415 |
Nguyễn Thị Kiều Anh | 50 | 245 | 49 | 230 | 475 |
Nguyễn Ngọc Ánh | 68 | 345 | 26 | 95 | 440 |
Võ Phi Âu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Đoàn Chí Bằng | 89 | 475 | 37 | 155 | 630 |
Nguyễn Văn Bình | 41 | 190 | 28 | 110 | 300 |
Nguyễn Lê An Bình | 63 | 320 | 38 | 160 | 480 |
TRƯƠNG CẢNH BÌNH | 62 | 315 | 45 | 205 | 520 |
Phạm Thị Bông | 90 | 480 | 61 | 300 | 780 |
Trần Thị Kim Chi | 64 | 325 | 45 | 205 | 530 |
Nguyễn Chính | 34 | 150 | 44 | 200 | 350 |
Nguyễn Đình Chung | 45 | 220 | 25 | 90 | 310 |
Nguyễn Thị Kim Cúc | 64 | 325 | 23 | 75 | 400 |
Trần Viết Cường | 49 | 240 | 37 | 155 | 395 |
Đinh Văn Cường | 41 | 190 | 45 | 205 | 395 |
Nguyễn Ngọc Đại | 51 | 250 | 39 | 170 | 420 |
Nguyễn Lĩnh Đạt | 51 | 250 | 32 | 130 | 380 |
Nguyễn Tiến Đạt | 19 | 70 | 0 | 0 | 70 |
Đặng Thành Đạt | 76 | 395 | 53 | 255 | 650 |
Ngô Xuân Đạt | 36 | 160 | 35 | 145 | 305 |
Phạm Hữu Đầy | 69 | 350 | 48 | 225 | 575 |
Nguyễn Thị Kiều Diễm | 27 | 110 | 31 | 125 | 235 |
Nguyễn Trúc Đoan | 52 | 255 | 46 | 210 | 465 |
Trần Phi Tuấn Dũ | 61 | 310 | 39 | 170 | 480 |
Nguyễn Huỳnh Đức | 72 | 370 | 40 | 175 | 545 |
Nguyễn Huy Đức | 57 | 285 | 34 | 140 | 425 |
Nguyễn Văn Đức | 62 | 315 | 38 | 160 | 475 |
Trương văn Đức | 48 | 235 | 33 | 135 | 370 |
NGUYỄN THÀNH ĐỨC | 57 | 285 | 43 | 195 | 480 |
Nguyễn Tấn Dũng | 60 | 305 | 30 | 120 | 425 |
Trần Quốc Dương | 77 | 400 | 37 | 155 | 555 |
Vương Võ Thùy Dương | 40 | 185 | 35 | 145 | 330 |
Trương Thùy Dương | 48 | 235 | 31 | 125 | 360 |
Trần Hoàng Duy | 17 | 60 | 26 | 95 | 155 |
Chương Bảo Duy | 59 | 300 | 35 | 145 | 445 |
Trần Lương Duy | 68 | 345 | 47 | 220 | 565 |
Lâm Hoàng Duyên | 69 | 350 | 44 | 200 | 550 |
Lê Văn Giác | 53 | 260 | 30 | 120 | 380 |
Trần Thị Tuyết Giang | 43 | 200 | 40 | 175 | 375 |
Hà Thị Hương Giang | 73 | 375 | 50 | 235 | 610 |
Phạm Thị Huỳnh Giao | 41 | 190 | 30 | 120 | 310 |
Nguyễn Văn Giáp | 51 | 250 | 32 | 130 | 380 |
Đỗ Thị Thuý Hà | 45 | 220 | 28 | 110 | 330 |
Nguyễn Thị Đăng Hà | 52 | 255 | 39 | 170 | 425 |
Lê Thị Thu Hà | 54 | 270 | 0 | 0 | 270 |
Đỗ Đức Hà | 37 | 165 | 20 | 60 | 225 |
Nguyễn Thị Ngọc Hâ | 70 | 360 | 34 | 140 | 500 |
Lê Văn Chí Hải | 49 | 240 | 38 | 160 | 400 |
Võ Văn Hải | 26 | 105 | 23 | 75 | 180 |
Lê Thị Ngọc Hân | 36 | 160 | 22 | 70 | 230 |
Chung Ngọc Hân | 61 | 310 | 44 | 200 | 510 |
Phạm Thị Mỹ Hân | 45 | 220 | 30 | 120 | 340 |
Nguyễn Thị Mỹ Hằng | 59 | 300 | 42 | 185 | 485 |
Bùi Nhật Hào | 49 | 240 | 36 | 150 | 390 |
Lưu Ngân Hậu | 57 | 285 | 3 | 5 | 290 |
Nguyễn Kim Hậu | 75 | 390 | 46 | 210 | 600 |
Trần Thị Thu Hiền | 17 | 60 | 0 | 0 | 60 |
Nguyễn Thị Mỹ Hiền | 66 | 335 | 17 | 45 | 380 |
HỒ THỊ THÚY HIỀN | 48 | 235 | 1 | 5 | 240 |
Phan Công Hiệp | 50 | 245 | 36 | 150 | 395 |
Vũ trung hiếu | 46 | 225 | 39 | 170 | 395 |
Nguyễn Trung Hiếu | 41 | 190 | 22 | 70 | 260 |
Đặng Hiếu | 4 | 5 | 0 | 0 | 5 |
Lê Thị Minh Hiếu | 34 | 150 | 40 | 175 | 325 |
Trần Thị Hoa | 66 | 335 | 34 | 140 | 475 |
Trần Thanh Hoài | 65 | 330 | 47 | 220 | 550 |
LÊ THỊ BÍCH HOÀI | 54 | 270 | 41 | 180 | 450 |
Nguyễn Thị Thu Hồng | 48 | 235 | 29 | 115 | 350 |
Ngô Thị Kim Hồng | 49 | 240 | 35 | 145 | 385 |
Đỗ Thị Minh Huế | 55 | 275 | 34 | 140 | 415 |
Lê Thị Bích Huệ | 51 | 250 | 39 | 170 | 420 |
Bùi Huy Hùng | 77 | 400 | 43 | 195 | 595 |
Nguyễn Đình Hùng | 17 | 60 | 35 | 145 | 205 |
Lê Đình Hùng | 75 | 390 | 37 | 155 | 545 |
Phan Văn Hùng | 41 | 190 | 43 | 195 | 385 |
Lê Phước Hưng | 72 | 370 | 44 | 200 | 570 |
Nguyễn Diệp Hưng | 52 | 255 | 23 | 75 | 330 |
Nguyễn Thị Xuân Hường | 48 | 235 | 28 | 110 | 345 |
Hoàng Quốc Hữu | 26 | 105 | 4 | 5 | 110 |
Nguyễn Huy | 45 | 220 | 35 | 145 | 365 |
Nguyễn Ngọc Quốc Huy | 33 | 145 | 32 | 130 | 275 |
Hồ Nhật Huy | 43 | 200 | 42 | 185 | 385 |
Đinh Đức Huy | 57 | 285 | 42 | 185 | 470 |
Nguyễn Quốc Huy | 59 | 300 | 32 | 130 | 430 |
Trần Quốc Huy | 44 | 210 | 31 | 125 | 335 |
Nguyễn Hoàng Huy | 27 | 110 | 35 | 145 | 255 |
Võ Hoàng Huy | 76 | 395 | 36 | 150 | 545 |
PHẠM HOÀNG HUY | 41 | 190 | 31 | 125 | 315 |
Đinh Thị Thanh Huyền | 71 | 365 | 46 | 210 | 575 |
Nguyễn Thị Lệ Huyền | 46 | 225 | 33 | 135 | 360 |
Phan Thị Ngọc Huyền | 23 | 90 | 30 | 120 | 210 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 2 | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ngô Quang Khải | 81 | 425 | 45 | 205 | 630 |
Đỗ Hoàng Minh Khang | 59 | 300 | 33 | 135 | 435 |
Nguyễn Như Khánh | 83 | 435 | 55 | 270 | 705 |
Nguyễn Quốc Khánh | 65 | 330 | 34 | 140 | 470 |
Lê Gia Khánh | 47 | 230 | 29 | 115 | 345 |
Trần Đăng Khoa | 76 | 395 | 33 | 135 | 530 |
Ngô Trần Duy Kiệt | 64 | 325 | 45 | 205 | 530 |
Ngô Nguyễn Anh Kiều | 43 | 200 | 35 | 145 | 345 |
HUỲNH THỊ LỆ KIỂU | 43 | 200 | 33 | 135 | 335 |
Trần Hoàng Kim | 55 | 275 | 42 | 185 | 460 |
Lê Thị Phương Lan | 56 | 280 | 33 | 135 | 415 |
Trần Thị Lan | 49 | 240 | 43 | 195 | 435 |
Nguyễn Kha Lê | 48 | 235 | 38 | 160 | 395 |
Nguyễn Thị Ngọc Liên | 62 | 315 | 31 | 125 | 440 |
Nguyễn Nữ Hoàng Kim Linh | 62 | 315 | 37 | 155 | 470 |
Lâm Thị Thùy Linh | 92 | 490 | 49 | 230 | 720 |
Nguyễn Thị Khánh Linh | 63 | 320 | 28 | 110 | 430 |
Lê Thị Kim Linh | 53 | 260 | 35 | 145 | 405 |
Nguyễn Phúc Lộc | 16 | 55 | 40 | 175 | 230 |
Huỳnh Tấn Long | 57 | 285 | 34 | 140 | 425 |
Sú Quang Long | 55 | 275 | 39 | 170 | 445 |
Lê Phước Thành Luân | 53 | 260 | 38 | 160 | 420 |
Bùi Xuân Lực | 51 | 250 | 2 | 5 | 255 |
NGUYỄN VĂN LƯU | 50 | 245 | 39 | 170 | 415 |
Nguyễn Thị Mỹ Luyến | 42 | 195 | 47 | 220 | 415 |
Trần Thị Luyến | 52 | 255 | 30 | 120 | 375 |
Kiều Đình Luyện | 68 | 345 | 43 | 195 | 540 |
Nguyễn Thị Trúc Ly | 48 | 235 | 26 | 95 | 330 |
Bùi Thị Kiều Mi | 81 | 425 | 47 | 220 | 645 |
Vũ Thị Miên | 44 | 210 | 24 | 80 | 290 |
Nguyễn Thị Miếng | 38 | 170 | 27 | 100 | 270 |
Lương Hoàng Minh | 23 | 90 | 30 | 120 | 210 |
Phạm Ngọc Minh | 51 | 250 | 37 | 155 | 405 |
Nguyễn Thị Phương Minh | 83 | 435 | 55 | 270 | 705 |
Nguyễn Minh Mỹ | 53 | 260 | 42 | 185 | 445 |
Nguyễn Thị Hoàng Mỹ | 48 | 235 | 28 | 110 | 345 |
Nguyễn Thị Mỵ | 42 | 195 | 25 | 90 | 285 |
LÊ THỊ NGỌC NA | 52 | 255 | 39 | 170 | 425 |
Nguyễn Thanh Nam | 58 | 295 | 28 | 110 | 405 |
Nguyễn Hoài Nam | 93 | 495 | 48 | 225 | 720 |
Lê Hoàng Nam | 62 | 315 | 45 | 205 | 520 |
Tạ Thị Thanh Ngân | 81 | 425 | 44 | 200 | 625 |
Nguyễn Thị Ngân | 52 | 255 | 36 | 150 | 405 |
Cù Thị Kim Ngân | 72 | 370 | 48 | 225 | 595 |
Nguyễn Huỳnh Kim Ngân | 67 | 340 | 44 | 200 | 540 |
Trần Kim Ngân | 65 | 330 | 32 | 130 | 460 |
Tạ Thị Thanh Ngân | 45 | 220 | 39 | 170 | 390 |
Trần Nguyễn Tuyết Ngân | 62 | 315 | 33 | 135 | 450 |
Trần Thị Hồng Ngân | 42 | 195 | 27 | 100 | 295 |
Liễu Xuân Nghi | 51 | 250 | 29 | 115 | 365 |
Hồ Bảo Nghi | 74 | 380 | 46 | 210 | 590 |
Nguyễn Phương Nghị | 3 | 5 | 8 | 5 | 10 |
Lê Đức Nghĩa | 45 | 220 | 36 | 150 | 370 |
Huỳnh Trọng Nghĩa | 61 | 310 | 41 | 180 | 490 |
HỮU NGHĨA | 34 | 150 | 31 | 125 | 275 |
Trần Nghiệp | 49 | 240 | 33 | 135 | 375 |
Trần Bảo Ngọc | 60 | 305 | 42 | 185 | 490 |
Giang Bảo Ngọc | 60 | 305 | 51 | 240 | 545 |
Nguyễn Trung Nguyên | 56 | 280 | 34 | 140 | 420 |
Nguyễn Trương Hồng Nguyên | 60 | 305 | 47 | 220 | 525 |
Thái Khôi Nguyên | 75 | 390 | 29 | 115 | 505 |
Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 62 | 315 | 37 | 155 | 470 |
Thạch Thanh Nhàn | 59 | 300 | 35 | 145 | 445 |
Đỗ Thị Thanh Nhàn | 54 | 270 | 44 | 200 | 470 |
Võ Thị Thiện Nhân | 43 | 200 | 25 | 90 | 290 |
Trần Thị Yến Nhi | 63 | 320 | 33 | 135 | 455 |
Nguyễn Thị Ngọc Nhi | 22 | 85 | 36 | 150 | 235 |
Ngô Uyển Nhi | 62 | 315 | 46 | 210 | 525 |
Lâm Khải Nhi | 51 | 250 | 36 | 150 | 400 |
Nguyễn Thị Huỳnh Như | 53 | 260 | 39 | 170 | 430 |
Lương Thị Khánh Như | 68 | 345 | 42 | 185 | 530 |
Huỳnh Ngọc Thảo Như | 67 | 340 | 41 | 180 | 520 |
Trịnh Hoài Như | 40 | 185 | 24 | 80 | 265 |
Nguyễn Thị Phương Như | 59 | 300 | 45 | 205 | 505 |
Nguyễn Minh Nhựt | 71 | 365 | 33 | 135 | 500 |
Bùi Ngọc Ni | 36 | 160 | 35 | 145 | 305 |
Lâm Bội Oanh | 17 | 60 | 13 | 25 | 85 |
Nguyễn Thị Phấn | 48 | 235 | 33 | 135 | 370 |
Nguyễn Huỳnh Hồng Phát | 33 | 145 | 32 | 130 | 275 |
Bùi Phước Phi | 59 | 300 | 49 | 230 | 530 |
Nguyễn Trường Phong | 46 | 225 | 36 | 150 | 375 |
Lý Nhất Phong | 42 | 195 | 34 | 140 | 335 |
Nguyễn hải Phong | 76 | 395 | 40 | 175 | 570 |
Vương Linh phú | 14 | 45 | 0 | 0 | 45 |
Hồ Tấn Phú | 87 | 460 | 40 | 175 | 635 |
Lê Quang Phú | 60 | 305 | 43 | 195 | 500 |
Nguyễn Văn Phúc | 66 | 335 | 41 | 180 | 515 |
Lê Thị Hồng Phúc | 53 | 260 | 28 | 110 | 370 |
Nguyễn Việt Phúc | 56 | 280 | 41 | 180 | 460 |
Võ Lâm Phúc | 53 | 260 | 41 | 180 | 440 |
Trần Minh Phúc | 62 | 315 | 28 | 110 | 425 |
VÕ TRẦN THIÊN PHÚC | 41 | 190 | 40 | 175 | 365 |
Trần Phạm Thiên Phước | 56 | 280 | 33 | 135 | 415 |
Nguyễn Văn Phước | 49 | 240 | 47 | 220 | 460 |
Thái Kiều Phương | 77 | 400 | 49 | 230 | 630 |
Trần Vũ Phương | 55 | 275 | 29 | 115 | 390 |
Nguyễn Thị Yến Phương | 87 | 460 | 51 | 240 | 700 |
Vũ Thị Bảo Phương | 72 | 370 | 34 | 140 | 510 |
Nguyễn Thị Kim Phượng | 57 | 285 | 37 | 155 | 440 |
Trần Thị Bích Phượng | 60 | 305 | 37 | 155 | 460 |
ĐINH THỊ AN PHƯỢNG | 82 | 430 | 39 | 170 | 600 |
Đặng Lê Quang | 61 | 310 | 37 | 155 | 465 |
Lê Minh Quốc | 85 | 450 | 49 | 230 | 680 |
Nguyễn Thị Ngọc Quyên | 51 | 250 | 37 | 155 | 405 |
Bùi Đắc Quyền | 38 | 170 | 46 | 210 | 380 |
Nguyễn Trọng Quyền | 49 | 240 | 34 | 140 | 380 |
Nguyễn Thị Nhật Quỳnh | 58 | 295 | 29 | 115 | 410 |
Đặng Thị Bích Sang | 48 | 235 | 39 | 170 | 405 |
Nguyễn Ngọc Sơn | 73 | 375 | 45 | 205 | 580 |
Phạm Ngọc Sơn | 58 | 295 | 40 | 175 | 470 |
Hoàng Văn Sơn | 37 | 165 | 36 | 150 | 315 |
THÁI TRUNG TÀI | 29 | 120 | 28 | 110 | 230 |
Nguyễn Minh Tâm | 29 | 120 | 22 | 70 | 190 |
Võ Thị Bảo Tâm | 13 | 40 | 0 | 0 | 40 |
Huỳnh Đặng Thành Tâm | 68 | 345 | 31 | 125 | 470 |
Nguyễn Minh Tâm | 77 | 400 | 59 | 290 | 690 |
Nguyễn Hoàng Tân | 75 | 390 | 48 | 225 | 615 |
Trần Tân | 83 | 435 | 47 | 220 | 655 |
LÊ ĐỨC TÂN | 58 | 295 | 25 | 90 | 385 |
Cao Hoài Tấn | 61 | 310 | 44 | 200 | 510 |
Cao Văn Tầng | 69 | 350 | 44 | 200 | 550 |
Nguyễn Quốc Triệu | 50 | 245 | 36 | 150 | 395 |
Đinh Thị Hồng Thắm | 80 | 420 | 44 | 200 | 620 |
Hồ Thị Kim Thắm | 46 | 225 | 39 | 170 | 395 |
Tô Quốc Thắng | 40 | 185 | 31 | 125 | 310 |
Bạch Ngọc Thành | 66 | 335 | 35 | 145 | 480 |
Nguyễn Thạch Thảo | 72 | 370 | 43 | 195 | 565 |
Nguyễn Thị Thảo | 52 | 255 | 41 | 180 | 435 |
Phạm Thị Thanh Thảo | 58 | 295 | 45 | 205 | 500 |
Phạm Thị Phương Thảo | 78 | 405 | 38 | 160 | 565 |
Nguyễn Thị Kim Thảo | 50 | 245 | 33 | 135 | 380 |
Nguyễn Ngọc Thảo | 60 | 305 | 51 | 240 | 545 |
Nguyễn Thị Cẩm Thi | 46 | 225 | 35 | 145 | 370 |
Nguyễn Chí Thiện | 60 | 305 | 41 | 180 | 485 |
Trần Nguyễn Minh Thiện | 59 | 300 | 44 | 200 | 500 |
Đặng Văn Thiệu | 43 | 200 | 35 | 145 | 345 |
Nguyễn Hữu Thịnh | 69 | 350 | 49 | 230 | 580 |
Phạm Huỳnh Thọ | 56 | 280 | 37 | 155 | 435 |
Phạm Văn Thời | 49 | 240 | 38 | 160 | 400 |
Bùi Thị Anh Thư | 40 | 185 | 31 | 125 | 310 |
Đậu Thị Minh Thư | 75 | 390 | 42 | 185 | 575 |
Trần Diệu Minh Thư | 45 | 220 | 40 | 175 | 395 |
Nguyễn Thị Anh Thư | 29 | 120 | 34 | 140 | 260 |
Trương Lê Anh Thư | 37 | 165 | 28 | 110 | 275 |
NGÔ ANH THƯ | 60 | 305 | 35 | 145 | 450 |
HUỲNH ANH THƯ | 31 | 135 | 25 | 90 | 225 |
Đỗ Thị Thương | 63 | 320 | 39 | 170 | 490 |
Ngô Thị Thân Thương | 68 | 345 | 30 | 120 | 465 |
Thanh Thuy | 38 | 170 | 28 | 110 | 280 |
Trần Thị Thanh Thuỷ | 20 | 75 | 0 | 0 | 75 |
Nguyễn Thị Thanh Thúy | 32 | 140 | 25 | 90 | 230 |
Nguyễn Thị Thùy | 29 | 120 | 25 | 90 | 210 |
Bùi Gia Thụy | 62 | 315 | 38 | 160 | 475 |
Lê Thị Phượng Tiên | 65 | 330 | 29 | 115 | 445 |
HUỲNH MAI THỦY TIÊN | 48 | 235 | 23 | 75 | 310 |
Trần Văn Tiến | 46 | 225 | 31 | 125 | 350 |
Trương Lê Anh Tiến | 36 | 160 | 34 | 140 | 300 |
Nguyễn Đức Tiến | 78 | 405 | 37 | 155 | 560 |
Nguyễn Trần Tiến | 57 | 285 | 37 | 155 | 440 |
Nguyễn Trung Tín | 44 | 210 | 39 | 170 | 380 |
Nguyễn Văn Toàn | 68 | 345 | 42 | 185 | 530 |
Đỗ Nguyễn Duy Toàn | 61 | 310 | 48 | 225 | 535 |
Nguyễn Văn Trường Tốt | 42 | 195 | 41 | 180 | 375 |
Lê Sơn Trà | 74 | 380 | 45 | 205 | 585 |
Lê Hồ Bích Trâm | 54 | 270 | 39 | 170 | 440 |
Đoàn Thị Kim Trâm | 57 | 285 | 46 | 210 | 495 |
Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 50 | 245 | 43 | 195 | 440 |
Nguyễn Mai Trâm | 55 | 275 | 29 | 115 | 390 |
Lữ Thị Ngọc Trâm | 62 | 315 | 39 | 170 | 485 |
Đinh Thị Huế Trân | 52 | 255 | 41 | 180 | 435 |
Đỗ Thị Tố Trân | 48 | 235 | 31 | 125 | 360 |
Phan Thị Huyền Trang | 59 | 300 | 39 | 170 | 470 |
Ma Thùy Trang | 50 | 245 | 33 | 135 | 380 |
Trần Thị Kiều Trang | 47 | 230 | 27 | 100 | 330 |
Nguyễn Hữu Trí | 24 | 95 | 33 | 135 | 230 |
Hồ Đức Trí | 36 | 160 | 37 | 155 | 315 |
Đào Duy Trí | 25 | 100 | 16 | 40 | 140 |
Lưu Kim Triều | 64 | 325 | 44 | 200 | 525 |
Nguyễn Ngọc Trinh | 84 | 440 | 47 | 220 | 660 |
Lâm Hà Trinh | 38 | 170 | 25 | 90 | 260 |
Võ Thị Trinh Trinh | 47 | 230 | 34 | 140 | 370 |
HUỲNH THỊ NGỌC TRINH | 69 | 350 | 49 | 230 | 580 |
Huỳnh Thị Thanh Trúc | 52 | 255 | 35 | 145 | 400 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc | 43 | 200 | 40 | 175 | 375 |
Nguyễn Thành Trung | 14 | 45 | 13 | 25 | 70 |
Võ Nhật Trường | 34 | 150 | 29 | 115 | 265 |
Nguyễn Quang Trường | 49 | 240 | 30 | 120 | 360 |
phạm ngọc trưởng | 45 | 220 | 29 | 115 | 335 |
Nguyễn Huỳnh Thanh Tú | 47 | 230 | 32 | 130 | 360 |
Bùi Quốc Tuấn | 56 | 280 | 43 | 195 | 475 |
Nguyễn Quốc Tuấn | 56 | 280 | 25 | 90 | 370 |
Trương Ngọc Tuấn | 47 | 230 | 50 | 235 | 465 |
Nguyễn Văn Tươi | 46 | 225 | 25 | 90 | 315 |
Trần Hữu Tường | 63 | 320 | 39 | 170 | 490 |
Bùi Thị Tuyến | 44 | 210 | 26 | 95 | 305 |
Nguyễn Thị Phượng Tuyền | 48 | 235 | 31 | 125 | 360 |
Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 54 | 270 | 33 | 135 | 405 |
Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 58 | 295 | 31 | 125 | 420 |
Trần Trúc Uyên | 80 | 420 | 52 | 250 | 670 |
Dương Phan Phương Uyên | 47 | 230 | 37 | 155 | 385 |
Lê Thu Uyên | 54 | 270 | 27 | 100 | 370 |
NGUYỄN THOẠI PHƯƠNG UYÊN | 18 | 65 | 0 | 0 | 65 |
Nguyễn Phương Hồng Vân | 26 | 105 | 15 | 35 | 140 |
Cao Phạm Bích Vân | 59 | 300 | 0 | 0 | 300 |
Lê Văn Ven | 69 | 350 | 35 | 145 | 495 |
Phan Chi Vi | 53 | 260 | 27 | 100 | 360 |
Nguyễn Thị Thuý Vi | 58 | 295 | 33 | 135 | 430 |
Phạm Thanh Vĩ | 67 | 340 | 0 | 0 | 340 |
Nguyễn Đoàn Phụng Vĩ | 61 | 310 | 43 | 195 | 505 |
Đỗ Hoàng Việt | 49 | 240 | 41 | 180 | 420 |
Lê Quang Vinh | 49 | 240 | 34 | 140 | 380 |
Nguyễn Tuấn Vũ | 57 | 285 | 32 | 130 | 415 |
Nguyễn Kiều Thúy Vy | 62 | 315 | 42 | 185 | 500 |
Võ Tường Vy | 48 | 235 | 49 | 230 | 465 |
Võ Thị Như Ý | 42 | 195 | 30 | 120 | 315 |
Nguyễn Như Ý | 68 | 345 | 45 | 205 | 550 |
Lê Thị Như Ý | 70 | 360 | 35 | 145 | 505 |
Nguyễn Đinh Như Ý | 62 | 315 | 38 | 160 | 475 |
Lê Thị Như Ý | 52 | 255 | 44 | 200 | 455 |
KẾT QUẢ THI THỬ TOEIC ONLINE CA CHIỀU CHỦ NHẬT NGÀY 09/01/2022
Tên học sinh | LC | ĐIỂM LC | RC | ĐIỂM RC | TỔNG ĐIỂM |
---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Văn An | 26 | 105 | 3 | 5 | 110 |
Trần Hoàng An | 66 | 335 | 41 | 180 | 515 |
Nguyễn Tấn An | 33 | 145 | 31 | 125 | 270 |
Trần Thành An | 64 | 325 | 30 | 120 | 445 |
Vương Quí An | 43 | 200 | 34 | 140 | 340 |
Nguyễn Hữu An | 15 | 50 | 32 | 130 | 180 |
Trần Văn Ân | 64 | 325 | 42 | 185 | 510 |
Dương Lê Ngọc Anh | 82 | 430 | 44 | 200 | 630 |
Hà Hoàng Lan Anh | 14 | 45 | 50 | 235 | 280 |
Trần Bảo Tâm Anh | 90 | 480 | 52 | 250 | 730 |
Trương Thế Anh | 78 | 405 | 48 | 225 | 630 |
Trần Văn Anh | 75 | 390 | 42 | 185 | 575 |
Đặng Thị Kiều Anh | 58 | 295 | 32 | 130 | 425 |
Trương Quốc Anh | 26 | 105 | 23 | 75 | 180 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 38 | 170 | 39 | 170 | 340 |
Nguyễn Vũ Tâm Bâng | 60 | 305 | 16 | 40 | 345 |
Trần Gia Bảo | 75 | 390 | 43 | 195 | 585 |
Nguyễn Hữu Bi | 55 | 275 | 38 | 160 | 435 |
PHẠM DƯ CHIN CHANG | 70 | 360 | 33 | 135 | 495 |
Nguyễn Đức Chánh | 49 | 240 | 38 | 160 | 400 |
Đỗ Ngọc Châu | 53 | 260 | 41 | 180 | 440 |
Trần Đại Chính | 81 | 425 | 46 | 210 | 635 |
clong | 14 | 45 | 16 | 40 | 85 |
LE VAN CUONG | 59 | 300 | 38 | 160 | 460 |
Huỳnh Trọng Đài | 35 | 155 | 35 | 145 | 300 |
Phạm Hải Đăng | 66 | 335 | 43 | 195 | 530 |
Nguyễn Ngọc Danh | 38 | 170 | 22 | 70 | 240 |
Nguyễn Quang Đạo | 66 | 335 | 19 | 55 | 390 |
Lê văn đạt | 46 | 225 | 30 | 120 | 345 |
Nguyễn Xuân Đạt | 46 | 225 | 25 | 90 | 315 |
Lê Quang Đạt | 1 | 5 | 11 | 15 | 20 |
Nguyễn Tiến Đạt | 61 | 310 | 35 | 145 | 455 |
Vũ Trọng Đạt | 68 | 345 | 44 | 200 | 545 |
Trần Nguyễn Thành Đạt | 67 | 340 | 37 | 155 | 495 |
Bùi Thị Thanh Diệu | 79 | 410 | 41 | 180 | 590 |
Trần Văn Hân Minh Đính | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trần Xuân Đức | 48 | 235 | 23 | 75 | 310 |
Mai Tôn Đức | 47 | 230 | 32 | 130 | 360 |
ĐẶNG ĐÌNH ĐỨC | 70 | 360 | 36 | 150 | 510 |
Nguyễn Thị Phương Dung | 63 | 320 | 44 | 200 | 520 |
Đặng Thị Thùy Dung | 58 | 295 | 41 | 180 | 475 |
NGUYỄN THỊ THUỲ DUNG | 68 | 345 | 43 | 195 | 540 |
Trương Minh Dương | 24 | 95 | 22 | 70 | 165 |
Nguyễn Đinh Tân Dương | 50 | 245 | 51 | 240 | 485 |
Hồng Văn Dương | 69 | 350 | 13 | 25 | 375 |
Cao Thái Dương | 26 | 105 | 24 | 80 | 185 |
Phạm Lâm Khánh Duy | 86 | 455 | 49 | 230 | 685 |
Thạch Hoàng Duy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nguyễn Hồng Duyên | 69 | 350 | 41 | 180 | 530 |
Dương Thị Mỹ Duyên | 70 | 360 | 44 | 200 | 560 |
Nguyễn Thị Cẩm Duyên | 32 | 140 | 32 | 130 | 270 |
Đặng Quốc Gia | 52 | 255 | 39 | 170 | 425 |
Đinh Thị Hương Giang | 9 | 20 | 0 | 0 | 20 |
Bùi Minh Giàu | 77 | 400 | 40 | 175 | 575 |
Nguyễn Thị Thu Hà | 48 | 235 | 42 | 185 | 420 |
Nguyễn Thị Thu Hà | 67 | 340 | 43 | 195 | 535 |
NGUYỄN XUÂN HẢI | 68 | 345 | 49 | 230 | 575 |
Phan Mỹ Hằng | 68 | 345 | 43 | 195 | 540 |
Phạm Thị Mỹ Hạnh | 23 | 90 | 20 | 60 | 150 |
Võ Công Hậu | 58 | 295 | 40 | 175 | 470 |
Lê Ngọc Hiền | 42 | 195 | 38 | 160 | 355 |
Nguyễn Xuân Hiếu | 64 | 325 | 38 | 160 | 485 |
Nguyễn Minh Hiếu | 73 | 375 | 36 | 150 | 525 |
Phạm Quốc Hiệu | 50 | 245 | 34 | 140 | 385 |
Nguyễn Châu Long Hồ | 79 | 410 | 41 | 180 | 590 |
Trần Thị Kim Hoa | 58 | 295 | 35 | 145 | 440 |
TRẦN THỊ HOA | 35 | 155 | 21 | 65 | 220 |
Phan Phạm Minh Hòa | 83 | 435 | 49 | 230 | 665 |
Nguyễn Văn Hoàng | 55 | 275 | 40 | 175 | 450 |
Trần Thị Ngọc Hồng | 60 | 305 | 45 | 205 | 510 |
Nguyễn Thị Huế | 56 | 280 | 41 | 180 | 460 |
Phạm Thị Tuyết Huệ | 42 | 195 | 29 | 115 | 310 |
Võ Xuân Hưng | 53 | 260 | 30 | 120 | 380 |
Trần Thảo Hưng | 36 | 160 | 27 | 100 | 260 |
Thái Thị Diễm Hương | 44 | 210 | 22 | 70 | 280 |
Hồ Quỳnh Hương | 36 | 160 | 28 | 110 | 270 |
Đỗ Thị Liên Hương | 23 | 90 | 4 | 5 | 95 |
Nguyễn Phạm Diễm Hương | 57 | 285 | 31 | 125 | 410 |
Huỳnh Thị Huỳnh Hương | 48 | 235 | 35 | 145 | 380 |
Bùi Gia Huy | 54 | 270 | 32 | 130 | 400 |
Đặng Quốc Huy | 63 | 320 | 49 | 230 | 550 |
Trần Quang Huy | 55 | 275 | 39 | 170 | 445 |
Phan Quang Huy | 20 | 75 | 51 | 240 | 315 |
Phạm Quang Huy | 61 | 310 | 37 | 155 | 465 |
Nguyễn Nhất Khang | 38 | 170 | 33 | 135 | 305 |
Phạm Quốc Khánh | 47 | 230 | 30 | 120 | 350 |
Nguyễn Phương Khánh | 18 | 65 | 21 | 65 | 130 |
Phạm Văn Khánh | 47 | 230 | 26 | 95 | 325 |
Lê Đức Khiêm | 51 | 250 | 36 | 150 | 400 |
Hứa Đăng Khoa | 53 | 260 | 32 | 130 | 390 |
Nguyễn Mạnh Khoa | 39 | 180 | 26 | 95 | 275 |
CAO NGUYỄN BẢO KHÔI | 68 | 345 | 37 | 155 | 500 |
Hoàng Văn Kiên | 34 | 150 | 30 | 120 | 270 |
Trần Thị Thương Kiều | 68 | 345 | 37 | 155 | 500 |
THÁI THỊ KIM | 82 | 430 | 38 | 160 | 590 |
Nguyễn Thị Lê | 37 | 165 | 29 | 115 | 280 |
Trần Nguyễn Nhật Linh | 75 | 390 | 35 | 145 | 535 |
Trần Thị Mỹ Linh | 48 | 235 | 39 | 170 | 405 |
Trần Văn Nhựt Linh | 47 | 230 | 47 | 220 | 450 |
LÊ HOÀNG KHÁNH LINH | 64 | 325 | 54 | 260 | 585 |
Hoàng Mai Loan | 53 | 260 | 24 | 80 | 340 |
Nguyễn Tấn Lộc | 59 | 300 | 39 | 170 | 470 |
Võ Tấn Lộc | 35 | 155 | 36 | 150 | 305 |
Phan Tấn Lợi | 33 | 145 | 37 | 155 | 300 |
Trương Quang Lực | 52 | 255 | 38 | 160 | 415 |
Nguyễn Thị Yến Ly | 36 | 160 | 30 | 120 | 280 |
Nguyễn Thị Trúc Ly | 27 | 110 | 12 | 20 | 130 |
Bùi Phạm Đinh Mẫn | 64 | 325 | 41 | 180 | 505 |
Tai Quang Minh | 61 | 310 | 36 | 150 | 460 |
Lê Nhựt Minh | 38 | 170 | 31 | 125 | 295 |
DIÊM CÔNG MINH | 33 | 145 | 34 | 140 | 285 |
Lê Nguyễn Thuý Na | 28 | 115 | 52 | 250 | 365 |
Phan Nhựt Nam | 33 | 145 | 30 | 120 | 265 |
Le Phuong Nam | 66 | 335 | 34 | 140 | 475 |
Huỳnh Thị Kim Ngân | 50 | 245 | 29 | 115 | 360 |
Lê Hoàng Mai Ngân | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hoàng Nhựt Khánh Ngân | 82 | 430 | 35 | 145 | 575 |
Nguyễn Thị Kim Ngân | 43 | 200 | 27 | 100 | 300 |
Ngô Thị Thúy Ngân | 42 | 195 | 27 | 100 | 295 |
PHÙNG THỊ NGÂN | 35 | 155 | 27 | 100 | 255 |
Võ Ngọc Nghĩa | 70 | 360 | 41 | 180 | 540 |
Lê Anh Ngọc | 41 | 190 | 37 | 155 | 345 |
Nguyễn Giáng Ngọc | 54 | 270 | 37 | 155 | 425 |
Nguyễn Thị Ánh Ngọc | 85 | 450 | 51 | 240 | 690 |
Cao Thị Ánh Ngọc | 66 | 335 | 40 | 175 | 510 |
Trần Chí Nguyên | 58 | 295 | 33 | 135 | 430 |
Bùi Thị Nhàn | 60 | 305 | 34 | 140 | 445 |
Nguyễn Minh Nhật | 42 | 195 | 5 | 5 | 200 |
Võ Trần Khánh Nhật | 67 | 340 | 39 | 170 | 510 |
Bùi Hà Nhi | 74 | 380 | 42 | 185 | 565 |
Ngô Hoàng Yến Nhi | 74 | 380 | 47 | 220 | 600 |
Đặng Thị Trúc Nhi | 61 | 310 | 47 | 220 | 530 |
Hoàng Vân Nhi | 69 | 350 | 52 | 250 | 600 |
Lê Thị Quỳnh Nhi | 39 | 180 | 21 | 65 | 245 |
ĐẶNG THỊ KIM NHI | 50 | 245 | 46 | 210 | 455 |
Nguyễn Văn Nhiên | 35 | 155 | 33 | 135 | 290 |
Nguyễn Thị Quỳnh Như | 61 | 310 | 40 | 175 | 485 |
Nguyễn Thị Tuyết Như | 49 | 240 | 39 | 170 | 410 |
Lê Huỳnh Như | 41 | 190 | 30 | 120 | 310 |
LÊ THỊ HUỲNH NHƯ | 56 | 280 | 31 | 125 | 405 |
Mai Thị Trinh Nữ | 47 | 230 | 28 | 110 | 340 |
Phạm Thị Kim Oanh | 55 | 275 | 39 | 170 | 445 |
Nguyễn Thị Hồng Phấn | 52 | 255 | 36 | 150 | 405 |
Trần phú phi | 39 | 180 | 45 | 205 | 385 |
Trần Nhật Phi | 60 | 305 | 8 | 5 | 310 |
Hồ Ngọc Kim Phi | 60 | 305 | 33 | 135 | 440 |
Nguyễn Phan Nhật Phong | 74 | 380 | 39 | 170 | 550 |
Nguyễn Hữu Phú | 27 | 110 | 39 | 170 | 280 |
Lê Thiên Phú | 43 | 200 | 9 | 5 | 205 |
Trương Hoàng Phúc | 58 | 295 | 47 | 220 | 515 |
Hoàng Trần Gia Phúc | 18 | 65 | 0 | 0 | 65 |
Nguyễn Thị Phúc | 2 | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thiệu Văn Phúc | 51 | 250 | 41 | 180 | 430 |
Huỳnh Tấn Phúc | 50 | 245 | 34 | 140 | 385 |
Nguyễn Thiên Phước | 57 | 285 | 33 | 135 | 420 |
Phạm Thị Nam Phương | 74 | 380 | 39 | 170 | 550 |
Vũ Thanh Phương | 36 | 160 | 39 | 170 | 330 |
Trần Nhật Quang | 53 | 260 | 34 | 140 | 400 |
Nguyễn Thị Thanh Quy | 59 | 300 | 37 | 155 | 455 |
Trần Thị Ngọc Quyên | 69 | 350 | 43 | 195 | 545 |
TỐNG NGỌC QUYỀN | 57 | 285 | 0 | 0 | 285 |
Nguyễn Diệu Quỳnh | 81 | 425 | 52 | 250 | 675 |
Huỳnh Thị Tâm | 50 | 245 | 32 | 130 | 375 |
Thái Kiều Minh Tân | 80 | 420 | 44 | 200 | 620 |
Trần Hoàng Tân | 77 | 400 | 48 | 225 | 625 |
Đỗ Phạm Tạo | 65 | 330 | 41 | 180 | 510 |
Lê Văn Minh Thái | 73 | 375 | 36 | 150 | 525 |
Nguyễn Hữu Việt Thắng | 50 | 245 | 35 | 145 | 390 |
Minh Thắng | 37 | 165 | 44 | 200 | 365 |
Phạm Duy Thanh | 37 | 165 | 28 | 110 | 275 |
Trần Công Nghĩa Thành | 27 | 110 | 40 | 175 | 285 |
Nguyễn Thị Thu Thảo | 53 | 260 | 43 | 195 | 455 |
Trần Việt Thảo | 56 | 280 | 43 | 195 | 475 |
Nguyễn Thu Thảo | 63 | 320 | 53 | 255 | 575 |
Tôn Nữ Nhật Thi | 83 | 435 | 26 | 95 | 530 |
Nguyễn Thị Mai Thi | 58 | 295 | 37 | 155 | 450 |
Trần Đình Thiên | 32 | 140 | 34 | 140 | 280 |
Huỳnh Nhựt Thiên | 57 | 285 | 43 | 195 | 480 |
Huỳnh Minh Thiết | 62 | 315 | 44 | 200 | 515 |
Phạm Công Thịnh | 66 | 335 | 36 | 150 | 485 |
Nguyễn Trần Đức Thịnh | 50 | 245 | 35 | 145 | 390 |
Lâm Đức Thịnh | 83 | 435 | 51 | 240 | 675 |
Trần Thị Thanh Thọ | 29 | 120 | 29 | 115 | 235 |
Đinh Thị Thanh Thư | 74 | 380 | 40 | 175 | 555 |
Huỳnh văn thuận | 40 | 185 | 31 | 125 | 310 |
Nguyễn Thanh Thuận | 27 | 110 | 28 | 110 | 220 |
Võ Công Thức | 72 | 370 | 52 | 250 | 620 |
Hoàng Thị Linh Thuỳ | 52 | 255 | 36 | 150 | 405 |
Trịnh Thị Thủy | 59 | 300 | 34 | 140 | 440 |
Đồng Thị Bích Thủy | 87 | 460 | 46 | 210 | 670 |
HUỲNH THỊ THU THỦY | 31 | 135 | 34 | 140 | 275 |
Nguyễn Thị Bảo Thy | 47 | 230 | 16 | 40 | 270 |
Huỳnh Thị Kiều Tiên | 43 | 200 | 31 | 125 | 325 |
Huỳnh Thị Thủy Tiên | 65 | 330 | 46 | 210 | 540 |
Nguyễn Thanh Tiến | 30 | 125 | 20 | 60 | 185 |
Nguyễn Minh Toàn | 73 | 375 | 56 | 275 | 650 |
Nguyễn Võ Song Toàn | 38 | 170 | 39 | 170 | 340 |
Nguyễn Thanh Trà | 56 | 280 | 21 | 65 | 345 |
Phạm Bích Trâm | 71 | 365 | 39 | 170 | 535 |
Lê Mỹ Trâm | 55 | 275 | 38 | 160 | 435 |
Nguyễn Thị Ngọc Trân | 40 | 185 | 29 | 115 | 300 |
Trần Ngọc Bảo Trân | 60 | 305 | 35 | 145 | 450 |
Phan Thị Thu Trang | 59 | 300 | 22 | 70 | 370 |
Đặng Thùy Trang | 33 | 145 | 38 | 160 | 305 |
Vũ Thị Hà Trang | 53 | 260 | 25 | 90 | 350 |
Huỳnh Minh Trí | 53 | 260 | 37 | 155 | 415 |
Tran nguyen minh triet | 56 | 280 | 19 | 55 | 335 |
Phan Ngọc Triều | 57 | 285 | 18 | 50 | 335 |
Võ Thị Tuyết Trinh | 59 | 300 | 40 | 175 | 475 |
Trần Thị Thanh Trúc | 41 | 190 | 28 | 110 | 300 |
Phan Thành Trung | 72 | 370 | 41 | 180 | 550 |
Lê Xuân Trường | 30 | 125 | 13 | 25 | 150 |
Bùi VIệt Trường | 66 | 335 | 32 | 130 | 465 |
Nguyễn Phan Nhật Tú | 73 | 375 | 35 | 145 | 520 |
Võ Thị Cẩm Tú | 46 | 225 | 29 | 115 | 340 |
Trần Như Anh Tuấn | 41 | 190 | 34 | 140 | 330 |
Trần Thanh Tùng | 72 | 370 | 51 | 240 | 610 |
Tô Bùi Kim Tuyến | 41 | 190 | 31 | 125 | 315 |
Lê Thị Thanh Tuyết | 43 | 200 | 35 | 145 | 345 |
Phạm Thị Ngọc Tuyết | 38 | 170 | 39 | 170 | 340 |
Nguyễn Thị Uyên | 14 | 45 | 2 | 5 | 50 |
Lê Thùy Vân | 61 | 310 | 37 | 155 | 465 |
Đặng Thị Thùy Vân | 41 | 190 | 31 | 125 | 315 |
Trần Mạnh Vĩ | 25 | 100 | 29 | 115 | 215 |
Trương Quang Vinh | 45 | 220 | 38 | 160 | 380 |
Nguyễn Phước Vinh | 61 | 310 | 38 | 160 | 470 |
Trần Quang Vũ | 62 | 315 | 41 | 180 | 495 |
Nguyễn Hồ Thuý Vy | 50 | 245 | 43 | 195 | 440 |
Nguyễn Nhật Vy | 84 | 440 | 47 | 220 | 660 |
Lê Tường Vy | 65 | 330 | 39 | 170 | 500 |
Trương Ngọc Thanh Vy | 12 | 35 | 0 | 0 | 35 |
Lê Phạm Thảo Vy | 51 | 250 | 40 | 175 | 425 |
Lê Đình Vỹ | 56 | 280 | 13 | 25 | 305 |
TRIỆU THỊ XUÂN | 54 | 270 | 32 | 130 | 400 |
Phan Thị Như Ý | 38 | 170 | 30 | 120 | 290 |
Nguyễn Đào Hải Yến | 68 | 345 | 36 | 150 | 495 |
Nguyễn Thị Thanh Yến | 73 | 375 | 51 | 240 | 615 |
Nguyễn Lê Phương Yến | 37 | 165 | 33 | 135 | 300 |
Phạm Hồ Phi Yến | 61 | 310 | 36 | 150 | 460 |
ĐOÀN THỊ HỒNG YẾN | 17 | 60 | 17 | 45 | 105 |
Mọi thông tin chi tết về chương trình và kết quả thi thử TOEIC Online tại PMP English, nếu thí sinh có thắc mắc và cần hỗ trợ thêm thông tin, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email info@pmpenglish.edu.vn hoặc hotline 0909 383 358 – 0909 143 358.
Trân trọng!