Uncategorized

50 Động Từ Bất Quy Tắc Thường Gặp và 20 Danh Từ Bất Quy Tắc Dành Cho Bé

đăng bởi 0 Comments
Tháng mười 8, 2024

Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về động từ bất quy tắcdanh từ bất quy tắc nhé! Đây là những từ đặc biệt trong tiếng Anh vì chúng không biến đổi theo cách thông thường như những từ khác. Điều này có nghĩa là bé không thể chỉ thêm “-ed” vào động từ để tạo thì quá khứ, hoặc chỉ cần thêm “-s” vào danh từ để tạo số nhiều.

Nhưng đừng lo, các bé chỉ cần học thuộc những từ này thật kỹ là có thể sử dụng chúng dễ dàng như người bản xứ!

1. Động Từ Bất Quy Tắc là gì?

Động từ bất quy tắc là những động từ khi chuyển từ hiện tại sang quá khứ sẽ không theo quy tắc thêm “-ed” như bình thường. Chúng sẽ biến đổi khác nhau, đôi khi biến đổi hoàn toàn, hoặc không thay đổi gì.

Ví dụ:

  • Go (đi) khi ở thì quá khứ sẽ là went.
  • Eat (ăn) khi ở thì quá khứ sẽ là ate.

Danh sách 50 động từ bất quy tắc dễ nhớ cho bé:

  1. Be (thì, là): was/were
  2. Become (trở thành): became
  3. Begin (bắt đầu): began
  4. Break (làm vỡ): broke
  5. Bring (mang đến): brought
  6. Buy (mua): bought
  7. Catch (bắt, chụp): caught
  8. Come (đến): came
  9. Do (làm): did
  10. Draw (vẽ): drew
  11. Drink (uống): drank
  12. Drive (lái xe): drove
  13. Eat (ăn): ate
  14. Fall (ngã): fell
  15. Find (tìm): found
  16. Fly (bay): flew
  17. Forget (quên): forgot
  18. Get (có được): got
  19. Give (cho): gave
  20. Go (đi): went
  21. Grow (lớn lên): grew
  22. Have (có): had
  23. Hear (nghe): heard
  24. Know (biết): knew
  25. Leave (rời đi): left
  26. Make (làm): made
  27. Meet (gặp): met
  28. Pay (trả): paid
  29. Read (đọc): read (phát âm là /red/)
  30. Ride (đi xe): rode
  31. Run (chạy): ran
  32. Say (nói): said
  33. See (thấy): saw
  34. Send (gửi): sent
  35. Sing (hát): sang
  36. Sit (ngồi): sat
  37. Speak (nói chuyện): spoke
  38. Spend (tiêu tiền): spent
  39. Stand (đứng): stood
  40. Take (lấy): took
  41. Teach (dạy): taught
  42. Tell (kể): told
  43. Think (nghĩ): thought
  44. Throw (ném): threw
  45. Understand (hiểu): understood
  46. Wear (mặc): wore
  47. Win (thắng): won
  48. Write (viết): wrote
  49. Sleep (ngủ): slept
  50. Swim (bơi): swam

2. Danh Từ Bất Quy Tắc là gì?

Danh từ bất quy tắc là những danh từ không tạo số nhiều bằng cách thêm “-s” vào cuối từ như bình thường. Khi chuyển sang số nhiều, chúng sẽ có dạng hoàn toàn khác biệt.

Ví dụ:

  • Child (đứa trẻ) ở số nhiều sẽ là children.
  • Tooth (răng) ở số nhiều sẽ là teeth.

Danh sách 20 danh từ bất quy tắc phổ biến cho bé:

  1. Child (đứa trẻ): children
  2. Foot (bàn chân): feet
  3. Tooth (răng): teeth
  4. Person (người): people
  5. Man (đàn ông): men
  6. Woman (phụ nữ): women
  7. Mouse (chuột): mice
  8. Goose (ngỗng): geese
  9. Sheep (cừu): sheep
  10. Fish (cá): fish
  11. Deer (hươu): deer
  12. Ox (bò đực): oxen
  13. Cactus (xương rồng): cacti
  14. Analysis (phân tích): analyses
  15. Thesis (luận án): theses
  16. Crisis (khủng hoảng): crises
  17. Datum (dữ liệu): data
  18. Medium (phương tiện): media
  19. Formula (công thức): formulae
  20. Bacterium (vi khuẩn): bacteria

Mẹo Nhớ Động Từ và Danh Từ Bất Quy Tắc

  1. Tạo flashcards: Bé hãy viết từ nguyên mẫu ở một mặt và từ dạng quá khứ hoặc số nhiều ở mặt sau. Chơi trò lật thẻ để ghi nhớ!
  2. Thực hành hằng ngày: Hãy cố gắng sử dụng những từ này trong các câu tiếng Anh hàng ngày.
  3. Học theo nhóm từ: Bé có thể học từ nào có cách biến đổi tương tự với nhau để dễ nhớ hơn.

Chúc các bé học thật tốt và nhanh chóng nắm vững những từ bất quy tắc đặc biệt này nhé!


PMP KIDS – ACCOMPANY CHILDREN TO ACTUALIZE THEIR DREAM OF ACHIEVING LANGUAGE PROFICIENCY.

Address 1: 1Q, Dan Chu St., Binh Tho Ward, Thu Duc City.

Address 2: 411 Le Van Viet St., Tang Nhon Phu A Ward, Thu Duc City.

Hotline: 0902.475.189

Để lại một bình luận:

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *