Education

12 Thì Trong Tiếng Anh: Cách Sử Dụng Và Ví Dụ Cho Bé

đăng bởi 0 Comments
Tháng chín 18, 2024

Trong tiếng Anh, nắm vững cách sử dụng các thì là bước quan trọng để bé có thể nói và viết đúng ngữ pháp. Để giúp bé hiểu rõ hơn về các thì, hãy cùng PMP Kids khám phá 12 thì cơ bản trong tiếng Anh một cách dễ hiểu và gần gũi qua các ví dụ nhé!

1. Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple)

Cách dùng: Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên, hoặc các hành động lặp đi lặp lại.
Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + V(s/es) (Chủ ngữ + Động từ thêm “s” hoặc “es” nếu là ngôi thứ 3 số ít).
  • Phủ định: S + do/does not + V (bare).
  • Nghi vấn: Do/Does + S + V (bare)?

Ví dụ:

  • I go to school every day. (Mình đi học mỗi ngày.)
  • She reads books in the evening. (Cô ấy đọc sách vào buổi tối.)

2. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)

Cách dùng: Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm đó.
Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing.
  • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing.
  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?

Ví dụ:

  • I am reading a book now. (Mình đang đọc sách.)
  • They are playing football in the park. (Họ đang chơi bóng đá ở công viên.)

3. Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)

Cách dùng: Diễn tả hành động đã hoàn thành nhưng có liên quan đến hiện tại, hoặc hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng không rõ thời gian.
Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + have/has + V-ed/V3.
  • Phủ định: S + have/has not + V-ed/V3.
  • Nghi vấn: Have/Has + S + V-ed/V3?

Ví dụ:

  • I have visited London twice. (Mình đã đến London hai lần.)
  • She has finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.)

4. Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn (Present Perfect Continuous)

Cách dùng: Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại, nhấn mạnh vào khoảng thời gian.
Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + have/has + been + V-ing.
  • Phủ định: S + have/has not + been + V-ing.
  • Nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing?

Ví dụ:

  • They have been playing for two hours. (Họ đã chơi được hai tiếng.)
  • She has been studying since morning. (Cô ấy đã học từ sáng.)

5. Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple)

Cách dùng: Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + V-ed/V2.
  • Phủ định: S + did not + V (bare).
  • Nghi vấn: Did + S + V (bare)?

Ví dụ:

  • I went to the zoo yesterday. (Mình đã đi sở thú hôm qua.)
  • She did not watch the movie last night. (Cô ấy không xem phim tối qua.)

6. Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous)

Cách dùng: Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + was/were + V-ing.
  • Phủ định: S + was/were not + V-ing.
  • Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing?

Ví dụ:

  • I was sleeping at 10 PM last night. (Mình đang ngủ lúc 10 giờ tối qua.)
  • They were playing in the park when it started to rain. (Họ đang chơi ở công viên thì trời bắt đầu mưa.)

7. Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)

Cách dùng: Diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + had + V-ed/V3.
  • Phủ định: S + had not + V-ed/V3.
  • Nghi vấn: Had + S + V-ed/V3?

Ví dụ:

  • She had finished her homework before she went out. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập trước khi ra ngoài.)
  • They had left by the time I arrived. (Họ đã rời đi khi mình đến.)

8. Thì Quá Khứ Hoàn Thành Tiếp Diễn (Past Perfect Continuous)

Cách dùng: Diễn tả hành động đã xảy ra và kéo dài trước một hành động khác trong quá khứ, nhấn mạnh khoảng thời gian.
Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + had + been + V-ing.
  • Phủ định: S + had not + been + V-ing.
  • Nghi vấn: Had + S + been + V-ing?

Ví dụ:

  • She had been studying for hours before the exam started. (Cô ấy đã học trong nhiều giờ trước khi kỳ thi bắt đầu.)
  • They had been playing football for an hour before it started to rain. (Họ đã chơi bóng đá được một tiếng trước khi trời mưa.)

9. Thì Tương Lai Đơn (Future Simple)

Cách dùng: Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + will + V (bare).
  • Phủ định: S + will not + V (bare).
  • Nghi vấn: Will + S + V (bare)?

Ví dụ:

  • I will visit my grandparents next week. (Mình sẽ thăm ông bà vào tuần tới.)
  • She will not go to the party tomorrow. (Cô ấy sẽ không đi dự tiệc ngày mai.)

10. Thì Tương Lai Tiếp Diễn (Future Continuous)

Cách dùng: Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + will + be + V-ing.
  • Phủ định: S + will not + be + V-ing.
  • Nghi vấn: Will + S + be + V-ing?

Ví dụ:

  • I will be sleeping at 10 PM tonight. (Mình sẽ đang ngủ lúc 10 giờ tối nay.)
  • They will be playing football tomorrow afternoon. (Họ sẽ đang chơi bóng đá vào chiều mai.)

11. Thì Tương Lai Hoàn Thành (Future Perfect)

Cách dùng: Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + will + have + V-ed/V3.
  • Phủ định: S + will not + have + V-ed/V3.
  • Nghi vấn: Will + S + have + V-ed/V3?

Ví dụ:

  • I will have finished my homework by 8 PM. (Mình sẽ hoàn thành bài tập trước 8 giờ tối.)
  • They will have left by the time you arrive. (Họ sẽ rời đi trước khi bạn đến.)

12. Thì Tương Lai Hoàn Thành Tiếp Diễn (Future Perfect Continuous)

Cách dùng: Diễn tả hành động bắt đầu từ quá khứ và tiếp diễn đến một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Cấu trúc:

  • Khẳng định: S + will + have + been + V-ing.
  • Phủ định: S + will not + have + been + V-ing.
  • Nghi vấn: Will + S + have + been + V-ing?

Ví dụ:

  • She will have been studying for 5 hours by the time the exam starts. (Cô ấy sẽ học được 5 tiếng trước khi kỳ thi bắt đầu.)
  • They will have been playing football for 2 hours by 6 PM. (Họ sẽ chơi bóng đá được 2 tiếng trước 6 giờ tối.)

Hi vọng rằng với sự hướng dẫn chi tiết trên, bé sẽ dễ dàng nắm vững 12 thì trong tiếng Anh và biết cách áp dụng vào bài học hằng ngày. Nếu muốn hiểu sâu hơn về cách sử dụng ngữ pháp tiếng Anh, ba mẹ hãy đưa bé đến PMP Kids để được học với các giáo viên bản ngữ và tham gia các hoạt động học tập thú vị nhé!


Học tiếng Anh tại nhà có thể là một thử thách đối với nhiều phụ huynh, nhưng với những phương pháp sáng tạo, việc học có thể trở nên thú vị và hiệu quả cho bé. Dưới đây là một số cách giúp bạn biến việc học tiếng Anh tại nhà thành một hành trình vui nhộn và hấp dẫn cho con yêu của mình.

1. Sử Dụng Trò Chơi Tương Tác

Trò chơi luôn là một cách tuyệt vời để khơi gợi hứng thú học tập của trẻ. Bạn có thể sử dụng các trò chơi như Bingo từ vựng, Memory Match (trò chơi ghép đôi), hay các ứng dụng học tiếng Anh trực tuyến với đồ họa sinh động và âm thanh vui nhộn. Những trò chơi này không chỉ giúp bé học từ mới mà còn phát triển kỹ năng phản xạ ngôn ngữ một cách tự nhiên.

2. Xem Phim Hoạt Hình Bằng Tiếng Anh

Phim hoạt hình là một trong những công cụ giáo dục mạnh mẽ nhất để bé làm quen với tiếng Anh. Chọn những bộ phim hoạt hình có phụ đề tiếng Anh để bé vừa nghe vừa hiểu ngữ cảnh. Hãy dành thời gian xem cùng bé, giải thích những từ mới và khuyến khích bé thử phát âm lại các câu thoại trong phim.

3. Đọc Sách Tiếng Anh Cùng Bé

Đọc sách là cách tuyệt vời để phát triển vốn từ vựng và khả năng hiểu biết về ngôn ngữ. Hãy bắt đầu với những cuốn sách đơn giản, có hình ảnh minh họa sinh động. Khi đọc, bạn có thể dừng lại và hỏi bé về nghĩa của từ hoặc khuyến khích bé tưởng tượng câu chuyện theo cách riêng của mình. Việc đọc sách cùng bé không chỉ giúp bé học tiếng Anh mà còn tạo ra những kỷ niệm đáng nhớ giữa hai người.

4. Tạo Môi Trường Học Tập Thân Thiện

Môi trường học tập tại nhà rất quan trọng. Hãy trang trí góc học tập của bé với các bảng từ vựng, hình ảnh liên quan đến bài học, và các dụng cụ học tập bắt mắt. Bên cạnh đó, hãy thường xuyên thay đổi không gian học tập bằng cách đưa bé ra ngoài công viên, hoặc thậm chí biến phòng khách thành lớp học thú vị với các hoạt động tiếng Anh đa dạng.

5. Sử Dụng Âm Nhạc Để Học Tiếng Anh

Âm nhạc là một công cụ học tập tuyệt vời, đặc biệt đối với trẻ nhỏ. Những bài hát thiếu nhi bằng tiếng Anh giúp bé làm quen với âm điệu và nhịp điệu ngôn ngữ. Bạn có thể cùng bé hát và nhảy theo nhạc, điều này không chỉ giúp bé học tiếng Anh mà còn tạo ra những giây phút vui vẻ, gắn kết gia đình.

6. Thực Hành Giao Tiếp Hằng Ngày

Thực hành là chìa khóa để bé làm quen và thành thạo tiếng Anh. Bạn có thể thiết lập một khoảng thời gian cố định mỗi ngày để cả gia đình cùng nói chuyện bằng tiếng Anh, thậm chí chỉ là những câu giao tiếp đơn giản như chào hỏi, hỏi về ngày của nhau. Việc sử dụng tiếng Anh trong các hoạt động hàng ngày sẽ giúp bé tự tin và quen dần với ngôn ngữ này.

7. Tham Gia Các Lớp Học Trải Nghiệm

Nếu bạn muốn bé có thêm cơ hội thực hành tiếng Anh, hãy đăng ký cho bé tham gia các lớp học trải nghiệm tại PMP Kids. Tại đây, bé sẽ được học tiếng Anh thông qua các hoạt động sáng tạo và tương tác với giáo viên bản ngữ, từ đó phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách tự nhiên và hiệu quả.

Bằng cách kết hợp những phương pháp trên, việc học tiếng Anh tại nhà sẽ không còn là nhiệm vụ khó khăn mà trở thành một hành trình thú vị, đầy niềm vui cho bé và cả gia đình.


💕PMP KIDS – ACCOMPANY CHILDREN TO ACTUALIZE THEIR DREAM OF ACHIEVING LANGUAGE PROFICIENCY.

📪Address 1: 1Q, Dan Chu St., Binh Tho Ward, Thu Duc City.

📪Address 2: 411 Le Van Viet St., Tang Nhon Phu A Ward, Thu Duc City.

☎️Hotline: 0902.475.189

Để lại một bình luận:

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *