Trong đề thi TOEIC, đặc biệt ở Part 3 (Short Conversations), Part 4 (Short Talks) và Part 7 (Reading Comprehension), các cụm từ thường xuyên bị paraphrase (diễn đạt lại bằng từ đồng nghĩa). Điều này khiến nhiều bạn dù hiểu ý chính nhưng vẫn bị “trật” đáp án vì không nhận ra hai từ/cụm từ có cùng nghĩa. Vì vậy, học từ theo nhóm đồng nghĩa là cách thông minh để vừa ghi nhớ được nhiều từ hơn, vừa rèn luyện phản xạ khi làm bài TOEIC. Dưới đây là một số cụm từ đồng nghĩa hay gặp trong Part 3 – 4 – 7 để các bạn có thể trau dồi thêm vốn từ của mình.
1. Business
– postpone = delay = put off … until: trì hoãn tới khi …
– contract = agreement = lease = mutual arrangement: hợp đồng
– satisfied = please = make S.O happy: hài lòng
– guarantee = cover/coverage = warranty = protection: bảo hành
– assurance: sự đảm bảo
– variety = wide selection = many different kinds/types: vô số
– demonstrate = show = present: chỉ ra, thể hiện
– alternative = replacement = substitution: sự thay thế
– initial = earlier = primary = original = first = begining: ban đầu, gốc
– eliminate = omit = leave out = delete = avoid: loại bỏ, tránh
– convincing = persuasive: thuyết phục
– offer = promotional items: khuyến mãi
– notice board = bulletin board: bảng thông báo
– profit = interest = margin: lợi nhuận
– attractive = appealing = eye catching: thu hút, bắt mắt
– assist = help: giúp đỡ
– enhance = improve = develop: phát triển, cải thiện
– conference = meeting = session = seminar = workshop = convention: họp, hội thảo
– job = occupation = profession: nghề nghiệp
– meet the deadline/demand = meet your standard/requirement: đáp ứng nhu cầu
– customer = client = patron: khách hàng
– consumer = purchaser = buyer: người tiêu dùng
– producer = manufacture: nhà sản xuất
– provider = suplier: nhà cung cấp
– minimize = reduce = cut down: giảm
– selection = choice: lựa chọn
– hold = organize = conduct: tổ chức
2. Office issues
– allocate = designate: phân phối, chỉ định cho mục đích gì
Ex: Allocate money to purchase software: chỉ dịnh số tiền để mua phần mềm
– duplicate = copy: sao chép
– warning = alert: cảnh báo
– affordable = cheap = reasonable: giá cả phải chăng
– be in charge of = take charge of = be responsible for: chịu trách nhiệm, đảm nhận
– outdated = behind the times: lỗi thời
– facilitate = support = help: hỗ trợ
– prior to = before: trước
– ban = prevent = refrain: cấm, ngăn cản
3. Management issues
– concentrate = focus on = put an emphasis on = emphasize: nhấn mạnh, tập trung
– opt = select = decide on: chọn, quyết định
– disruption = interuption = disturbance: ngắt quãng, gián đoạn
– agenda = minutes = schedule: lịch trình cuộc họp
– employee = worker = agent = staff: nhân viên
– goal = objective = tarhet = aim: mục tiêu
– priority = take initative: ưu tiên
– defect = fault = malfunction: lỗi sản phẩm
– entitled to: được thưởng
– subject to: chịu phạt
– inspect = investigate = check = examine: điều tra, kiểm tra
– renovate = repair = refurbish = restore: xây sửa, trang hoàng lại
– slow progress = low work productivity: năng suất làm việc thấp
– ensure customer satisfy = maintain good client relations: đảm bảo khách hàng thỏa mãn
– company = firm = agency = enterprise: công ty
– invoice = bill = receipt: hóa đơn
– make clear = clarify: làm rõ
– rebate = bargain = discount = reduce price: giảm giá
– conduct yourself appropriately = behave properly: cư xử thích hợp
– lease = rent: cho thuê
– make an appointment = arrange a meeting = make an arrangement: hẹn gặp
– adjust = change the regular work hours: điều chỉnh giờ làm việc thông thường
Mẹo học từ đồng nghĩa hiệu quả cho TOEIC
– Học theo nhóm chủ đề (công việc, dịch vụ, du lịch…) thay vì học lẻ từng từ.
– Luyện đề thường xuyên, chú ý phân tích transcript trong Listening và đoạn văn Reading để nhận ra paraphrase.
– Tự viết câu ví dụ sử dụng các từ đồng nghĩa trong ngữ cảnh khác nhau để nhớ lâu hơn.
📌 Kết luận
Nắm vững các cụm từ đồng nghĩa trong TOEIC sẽ giúp bạn nghe hiểu nhanh hơn, đọc chính xác hơn và hạn chế bị “lừa” bởi các đáp án gây nhiễu. Đây là chìa khóa để đạt điểm cao ở Part 3, 4 và 7.