30 cụm từ chắc chắn xuất hiện trong Part 2 TOEIC Listening

Listening Part 2 thường là 1 trong những phần mà chỉ nhắc tới thôi các bạn đã mệt mỏi vì “ẻm” , vì những bẫy hóc búa trong đề bài. Để “giải cứu” các bạn, PMP English gửi tặng các bạn 30 cụm từ “chắc chắn” xuất hiện trong Part 2 TOEIC Listening để các bạn tham khảo và chuẩn bị thật tốt cho kì thi TOEIC của mình nhé!

1. Be supposed to Vo: Lẽ ra, phải làm gì đó
Ex: Aren’t you supposed to meet Mr.Roni after lunch? – Chẳng phải bạn phải gặp ông Roni sau bữa trưa sao?
2. In the front / back row: Hàng ghế trước / sau
Ex: Let’s sit in the front row! – Thôi ngồi hàng trước đi!
3. In the basement: ở tầng hầm
Ex: I left the cart in the basement – Tôi để cái xe đẩy ở tầng hầm
4. At the corner of the street: Ở góc đường
Ex: The nearest post office is at the corner of King street. – Bưu điện gần nhất là ở góc đường King street.
5. On the bottom / top shelf: Ở kệ dưới / trên cùng
Ex: Where is the book? – Sách ở đâu vậy?
On the bottom shelf. – Ở kệ dưới cùng.
6. On the lower / higher level: ở tầng dưới / tầng trên
Ex: Where is Mr.Kim’s office? – Văn phòng ông Kim ở đâu?
It’s on the lower level. – Ở tầng dưới.
7. In the meeting room: ở phòng họp
Ex: Do you happen to know where the office supplies are ? – Bạn có tình cờ biết mấy đồ văn phòng phẩm ở đâu không?
They’re in the meeting room. – Chúng ở trong phòng họp.
8. Near city hall: Gần hội trường thành phố
Ex: Where can I take a bus? – Tôi có thể bắt xe buýt ở đâu?
There is a bus stop near city hall. – Có một trạm xe buýt gần hội trường thành phố.
9. Next to the main entrance: Cạnh cửa vào chính
Ex: Where is the reception desk? – Bàn tiếp tân ở đâu?
Next to the main entrance. – Cạnh cửa vào chính.
10. Near … avenue: Gần … đại lộ
Ex: Where can I have my car repair? – Tôi có thể sửa xe ở đâu?
Near Fifth Avenue. – Gần đại lộ số 5.
11. Opposite side of the road: Phía đối diện bên kia đường
Ex: Where can I get some office supplies? – Tôi có mua đồ văn phòng phẩm ở đâu?
There is an office supplies store on the opposite side of the road. – Có một tiệm văn phòng phẩm nằm phía bên kia đường.
12. Down the hall: Phía dưới hội trường
Ex: How can I get a flyer? – Làm sao tôi có thể lấy được tờ rơi?
Go to the reception desk down the hall. – Đi xuống bàn tiếp tân phía dưới hội trường.
13. Across the street: Bên kia đường
Ex: Where is he waiting at? – Anh ta đang đợi ở đâu?
Across the street. – Bên kia đường.
14. As soon as possible: Càng sớm càng tốt
Ex: When do you want me to deliver the package? – Bạn muốn tôi giao hàng khi nào?
As soon as possible. – Càng sớm càng tốt.
15. No later than: Trước ngày nào đó
Ex: When will you give me the report? – Khi nào thì bạn nộp báo cáo cho tôi
No later than Friday. – Tôi sẽ nộp trước thứ sáu.
16. In a minute: Vài phút nữa
Ex: I’ll do it in a minute. Tôi sẽ làm việc đó trong vài phút nữa.
17. During lunch break: Trong giờ nghỉ trưa
Ex: We’ll discuss that topic during our lunch break. – Chúng ta sẽ thảo luận việc đó trong giờ nghỉ trưa.
18. At midnight: Nửa đêm
Ex: He’ll arrive at the airport at the midnight. – Anh ta sẽ tới sân bay lúc nửa đêm.
19. A couple of months ago: Một vài tháng trước
Ex: He was transferred here a couple of months ago. – Anh ta được chuyển tới đây một vài tháng trước.
20. Several years ago: Vài năm trước
21. Already: Đã / rồi
Ex: I’ve sent you the proposal already. – Tôi đã gửi anh bản đề xuất rồi.
22. Few hours ago: Một vài giờ trước
23. Two days ago: Hai ngày trước
24. Last year: Năm ngoái
25. By the end of: Trước…
Ex: You have to finish writing all the reports by the end of the day. – Bạn phải hoàn thành viết tất cả báo cáo trước khi kết thúc ngày hôm nay.
26. Once in a while: Thỉnh thoảng
27. Throughout the next three weeks: Trong suốt 3 tuần tới
28. At least once a month: Ít nhất một lần một tháng
29. Around: … Khoảng ….
Ex: How many chairs do you need? – Bạn cần bao nhiêu cái ghế?
Around 30. – Khoảng 30 cái.
30. Approximately = nearly: Gần / xấp xỉ

Để việc học từ vựng phát huy tối đa hiệu quả, các bạn nhớ tập đọc từ vựng thật đúng, thật nhiều lần, để dễ dàng nhận diện được từ vựng trong bài nghe nhé! Mong rằng tài liệu này có thể giúp ích cho các bạn trong kì thi sắp tới!

  • PMP English – Tiên phong đào tạo tiếng Anh toàn diện cho người mới bắt đầu
  • 0909.143.358
  • 34 Hồ Thị Tư, phường Hiệp Phú, Thủ Đức
  • 1D Dân Chủ, phường Bình Thọ, Thủ Đức
  • 411 Lê Văn Việt, phường Tăng Nhơn Phú A, quận Thủ Đức