Trong quá trình học tiếng Anh, việc nắm vững từ vựng trái nghĩa (opposite words) sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng nhanh chóng, dễ dàng diễn đạt ý ngược lại trong giao tiếp và viết, tăng khả năng làm bài thi TOEIC, IELTS, đặc biệt ở phần Reading & Listening.
Dưới đây là danh sách cặp từ trái nghĩa thường gặp nhất, được chia theo từng nhóm để bạn dễ học hơn.
1. Tính cách
cheerful – gloomy (vui vẻ – ảm đạm)
hopeful – hopeless (hy vọng – tuyệt vọng)
brave – cowardly (dũng cảm – nhút nhát)
happy – sad (hạnh phúc – buồn)
love – hate (yêu – ghét)
2. Trạng thái – tính chất
hot – cold (nóng – lạnh)
light – heavy (nhẹ – nặng)
strong – weak (mạnh – yếu)
thin – fat (gầy – béo)
cheap – costly (rẻ – đắt)
simple – complicated (đơn giản – phức tạp)
3. Thời gian – không gian
early – late (sớm – muộn)
past – future (quá khứ – tương lai)
near – far (gần – xa)
here – there (ở đây – ở kia)
first – last (đầu tiên – cuối cùng)
4. Học tập
succeed – fail (thành công – thất bại)
encourage – discourage (khích lệ – làm nản lòng)
accept – refuse (chấp nhận – từ chối)
include – exclude (bao gồm – loại trừ)
remember – forget (nhớ – quên)
5. Xã hội
gentleman – lady (quý ông – quý bà)
friend – enemy (bạn bè – kẻ thù)
guest – host (khách – chủ)
guilty – innocent (có tội – vô tội)
honest – dishonest (trung thực – gian dối)
Bạn muốn ôn luyện TOEIC/IELTS theo lộ trình phù hợp, thầy cô tận tâm, tài liệu bám sát chương trình học thì hãy liên hệ ngay cho PMP English để được tư vấn khóa học phù hợp với bạn!