Dạy bé học 50+ từ vựng về đồ chơi thú vị bằng tiếng Anh
Độ tuổi lý tưởng để trẻ em bắt đầu học ngoại ngữ (có thể là nhiều loại ngôn ngữ) theo các chuyên gia ngôn ngữ được xem xét là từ 4 tuổi trở lên. Đây là thời điểm mà trẻ đang hình thành tư duy và hoàn thiện hệ thống ngôn ngữ gốc (tiếng mẹ đẻ). Do đó, trẻ đã sẵn sàng để phát triển và học một ngôn ngữ mới mà không gặp nhầm lẫn hoặc khó khăn trong việc phân biệt với ngôn ngữ gốc của mình.
Vào “giai đoạn vàng” của khả năng học ngôn ngữ, từ 4 đến 6 tuổi được coi là thời gian tốt nhất. Đây là khoảng thời gian khi sự phát triển về thính giác đạt đến đỉnh điểm, đồng thời, với khả năng bắt chước mạnh mẽ, trẻ em có thể học và nhớ ngay từ lần tiếp xúc đầu tiên với tiếng Anh chẳng hạn.
Do đó, việc giúp con có nền tảng Anh ngữ vững chắc và phát triển kỹ năng ngôn ngữ như người bản xứ là điều mà các bậc cha mẹ nên tận dụng hiệu quả trong giai đoạn này.
Khi dạy học cho trẻ nhỏ, việc quan trọng nhất là khơi dậy sự hứng thú tự nhiên của trẻ đối với việc học. Do đó, việc dạy tiếng Anh thông qua các chủ đề liên quan đến đồ chơi tiếng Anh sẽ là một cách hiệu quả để kết hợp giữa việc học và chơi. Không chỉ giúp xây dựng từ vựng cơ bản, mà còn giúp trẻ khám phá và phát triển sự sáng tạo của mình qua việc tìm hiểu về các loại đồ chơi khác nhau.
Dưới đây là danh sách chứa hơn 50 từ vựng về đồ chơi tiếng Anh mà các phụ huynh có thể tham khảo:
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Aeroplane/ plane | /ˈeə.rə.pleɪn/ | Máy bay |
2 | Balloon | /bəˈluːn/ | Bóng bay |
3 | Block | /blɒk/ | Bóng bay |
4 | Boat | /bəʊt/ | Cái thuyền |
5 | Bucket | /ˈbʌk.ɪt/ | Cái thuyền |
6 | Card | /kɑːd/ | Thẻ, bài |
7 | Chess | /tʃes/ | Cờ |
8 | Clown | /klaʊn/ | Chú hề |
9 | Dart | /dɑːt/ | Bộ trò chơi ném phi tiêu |
10 | Dice | /daɪs/ | Xúc xắc |
11 | Dinosaur | /ˈdaɪ.nə.sɔːr/ | Khủng long |
12 | Doll | /dɒl/ | Búp bê |
13 | Doll’s house | /ˈdɒlz ˌhaʊs/ | Nhà búp bê |
14 | Domino | /ˈdɒm.ɪ.nəʊ/ | Quân cờ đô-mi-nô |
15 | Drum | /drʌm/ | Cái trống |
16 | Drumsticks | /ˈdrʌm.stɪk/ | Dùi trống |
17 | Duck | /dʌk/ | Con vịt |
18 | Figurine | /ˌfɪɡ.əˈriːn/ | Bức tượng nhỏ |
19 | Flute | /fluːt/ | Ống sáo |
20 | Frisbee | /ˈfrɪz.bi/ | Dĩa nhựa nhẹ dùng trong trò chơi |
21 | Globe | /ɡləʊb/ | Quả địa cầu |
22 | Headphone | /ˈhed.fəʊn/ | Tai nghe |
23 | Helicopter | /ˈhel.ɪˌkɒp.tər/ | Máy bay trực thăng |
24 | Jack-in-the-box | /ˈdʒæk.ɪn.ðəˌbɒks/ | Hộp hình nộm(loại hộp khi mở nắp có hình nộm bật lên) |
25 | Jigsaw puzzle | /ˈdʒɪɡ.sɔː ˌpʌz.əl/ | Trò chơi lắp hình |
26 | Jukebox | /ˈdʒuːk.bɒks/ | Máy hát tự động |
27 | Jump rope | /ˈdʒʌmp ˌrəʊp/ | Dây nhảy |
28 | Kite | /kaɪt/ | Cái diều |
29 | Marble | /ˈmɑː.bəl/ | Viên bi |
30 | Motorcycle | /ˈməʊ.təˌsaɪ.kəl/ | Xe máy đồ chơi |
31 | Palette | /ˈpæl.ət/ | Bảng màu |
32 | Pinwheel | /ˈpɪn.wiːl/ | Chong chóng |
33 | Pogo stick | /ˈpəʊ.ɡəʊ ˌstɪk/ | Cây cà kheo |
34 | Puppet | /ˈpʌp.ɪt/ | Con rối |
35 | Pushchair | /ˈpʊʃ.tʃeər/ | Xe đẩy |
36 | Puzzle | /ˈpʌz.əl/ | Trò chơi ghép hình |
37 | Rattle | /ˈræt.əl/ | Cái trống lắc |
38 | Robot | /ˈrəʊ.bɒt/ | Người máy |
39 | Rocket | /ˈrɒk.ɪt/ | Tên lửa |
40 | Rocking horse | /ˈrɒk.ɪŋ ˌhɔːs/ | Ngựa gỗ bập bênh |
41 | Rubik cube | /rubik kjuːb/ | Khối rubik |
42 | Scooter | /ˈskuː.tər/ | Xe 2 bánh cho trẻ con |
43 | Scrabble | /ˈskræb.əl/ | Trò chơi xếp chữ |
44 | Skateboard | /ˈskeɪt.bɔːd/ | Ván trượt |
45 | Skipping rope | /ˈskɪp.ɪŋ ˌrəʊp/ | Dây nhảy |
46 | Slide | /slaɪd/ | Cầu trượt |
47 | Spade | /speɪd/ | Cái xẻng |
48 | Speaker | /ˈspiː.kər/ | Loa |
49 | Spindle | /ˈspɪn.dəl/ | Con quay |
50 | Stuffed animal | /ˌstʌft ˈæn.ɪ.məl/ | Thú nhồi bông |
51 | Swing | /swɪŋ/ | Cái đu |
52 | Tambourine | /ˌtæm.bəˈriːn/ | Trống lục lạc |
53 | Teddy Bear | /ˈted·i ˌbeər/ | Gấu teddy |
54 | Tops | /tɒps/ | Con quay |
55 | Toy soldier | /ˈsəʊl.dʒər/ | Đồ chơi chú lính |
56 | Toys | /tɔɪ/ | Đồ chơi |
57 | Train | /treɪn/ | Xe lửa, tàu hỏa |
58 | Trampoline | /ˈtræm.pəl.iːn/ | Tấm bạt lò xo |
59 | Truck | /trʌk/ | Xe tải |
60 | Walkie-talkie | /ˌwɔː.kiˈtɔː.ki/ | Bộ đàm |
61 | Whistle | /ˈwɪs.əl/ | Cái còi |
62 | Xylophone | /ˈzaɪ.lə.fəʊn | Đàn phiến gỗ |
63 | Yo-Yo | /jəʊ jəʊ/ | Cái yoyo (đồ chơi trẻ con) |
Bên trên là tổng hợp các từ vựng về đồ chơi bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, để dạy bé học tiếng Anh tốt, cần phải liên tục đổi mới cách dạy và gia tăng sự thú vị trong bài học với trẻ. Bài tiếp theo cô Admin sẽ mang đến nhiều cách dạy để ba mẹ có thể áp dụng dạy các bé nè! Ba mẹ và các con cùng đợi cô Admin nha!
PMP KIDS – ACCOMPANY CHILDREN TO ACTUALIZE THEIR DREAM OF ACHIEVING LANGUAGE PROFICIENCY.
Address: 1Q, Dan Chu St., Binh Tho Ward, Thu Duc City.
Hotline: 0902.475.189