Education

50 Từ Vựng Tiếng Anh Cơ Bản Cho Bé Yêu

đăng bởi 0 Comments
Tháng tám 8, 2024

Giới thiệu

Việc giúp trẻ học tiếng Anh từ nhỏ không chỉ giúp bé nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn mở ra nhiều cơ hội trong tương lai. Dưới đây là 50 từ vựng tiếng Anh cơ bản mà bố mẹ có thể dạy cho bé để bé làm quen với tiếng Anh một cách tự nhiên và thú vị.

Từ vựng về gia đình

  1. Father /ˈfɑː.ðər/ – Bố
  2. Mother /ˈmʌð.ər/ – Mẹ
  3. Brother /ˈbrʌð.ər/ – Anh/em trai
  4. Sister /ˈsɪs.tər/ – Chị/em gái
  5. Grandfather /ˈɡræn.fɑː.ðər/ – Ông
  6. Grandmother /ˈɡræn.mʌð.ər/ – Bà
  7. Uncle /ˈʌŋ.kəl/ – Chú/bác
  8. Aunt /ænt/ – Cô/dì

Từ vựng về động vật

  1. Dog /dɒɡ/ – Chó
  2. Cat /kæt/ – Mèo
  3. Bird /bɜːd/ – Chim
  4. Fish /fɪʃ/ – Cá
  5. Cow /kaʊ/ – Bò
  6. Horse /hɔːs/ – Ngựa
  7. Sheep /ʃiːp/ – Cừu
  8. Duck /dʌk/ – Vịt

Từ vựng về màu sắc

  1. Red /rɛd/ – Đỏ
  2. Blue /bluː/ – Xanh dương
  3. Yellow /ˈjɛl.oʊ/ – Vàng
  4. Green /ɡriːn/ – Xanh lá cây
  5. Orange /ˈɒr.ɪndʒ/ – Cam
  6. Purple /ˈpɜː.pl/ – Tím
  7. Black /blæk/ – Đen
  8. White /waɪt/ – Trắng

Từ vựng về đồ vật trong nhà

  1. Table /ˈteɪ.bəl/ – Bàn
  2. Chair /tʃɛər/ – Ghế
  3. Bed /bɛd/ – Giường
  4. Door /dɔːr/ – Cửa
  5. Window /ˈwɪn.doʊ/ – Cửa sổ
  6. Lamp /læmp/ – Đèn
  7. Clock /klɒk/ – Đồng hồ
  8. Television /ˈtɛl.ɪˌvɪʒ.ən/ – Ti vi

Từ vựng về đồ ăn

  1. Apple /ˈæp.l/ – Táo
  2. Banana /bəˈnɑː.nə/ – Chuối
  3. Bread /brɛd/ – Bánh mì
  4. Milk /mɪlk/ – Sữa
  5. Water /ˈwɔː.tər/ – Nước
  6. Rice /raɪs/ – Cơm
  7. Chicken /ˈtʃɪk.ɪn/ – Gà
  8. Egg /ɛɡ/ – Trứng

Từ vựng về thiên nhiên

  1. Sun /sʌn/ – Mặt trời
  2. Moon /muːn/ – Mặt trăng
  3. Star /stɑːr/ – Ngôi sao
  4. Tree /triː/ – Cây
  5. Flower /ˈflaʊ.ər/ – Hoa
  6. River /ˈrɪv.ər/ – Sông
  7. Mountain /ˈmaʊn.tɪn/ – Núi
  8. Ocean /ˈoʊ.ʃən/ – Đại dương

Từ vựng về trường học

  1. School /skuːl/ – Trường học
  2. Teacher /ˈtiː.tʃər/ – Giáo viên
  3. Student /ˈstjuː.dənt/ – Học sinh
  4. Classroom /ˈklɑːs.ruːm/ – Phòng học
  5. Homework /ˈhəʊm.wɜːk/ – Bài tập về nhà
  6. Book /bʊk/ – Sách
  7. Notebook /ˈnəʊt.bʊk/ – Vở ghi chép
  8. Pencil /ˈpen.səl/ – Bút chì
  9. Eraser /ɪˈreɪ.zər/ – Cục tẩy

Kết luận

Việc học từ vựng tiếng Anh thông qua những chủ đề quen thuộc hàng ngày không chỉ giúp bé ghi nhớ nhanh hơn mà còn tạo sự hứng thú khi học. Bố mẹ hãy cùng bé khám phá và luyện tập những từ vựng này để bé có một nền tảng tiếng Anh vững chắc ngay từ những năm đầu đời nhé!


💕PMP KIDS – ACCOMPANY CHILDREN TO ACTUALIZE THEIR DREAM OF ACHIEVING LANGUAGE PROFICIENCY.

📪 Address 1: 1Q, Dan Chu St., Binh Tho Ward, Thu Duc City.

📪 Address 2: 411 Le Van Viet St., Tang Nhon Phu A Ward, Thu Duc City.

☎️ Hotline: 0902.475.189

Để lại một bình luận:

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *