Nâng Cấp Collocations IELTS Chủ Đề JOB Chinh Phục 7.0+

Trong IELTS Writing và Speaking, chủ đề công việc (Job & Career) luôn xuất hiện với tần suất cao. Nếu chỉ lặp đi lặp lại những từ cơ bản như job, work, salary, bạn sẽ khó đạt band 7.0 vì thiếu sự đa dạng từ vựng. Vì vậy, PMP English đã tổng hợp ngay 19 cụm từ và collocations “xịn sò” kèm ví dụ thực tế để bạn bật level từ vựng Job trong IELTS.

Từ Vựng IELTS Chủ Đề JOB
Job security – Sự ổn định trong công việc

📍 Example:
Some people believe that job security is not as important as how satisfied we feel with what we are doing.
(Một số người cho rằng sự ổn định trong công việc không quan trọng bằng việc chúng ta cảm thấy hài lòng với những gì chúng ta đang làm.)

To have a stable income – Có thu nhập ổn định

📍 Example:
In my opinion, we should do a job that frees us from unemployment stress and ensures we have a stable income.
(Theo tôi, chúng ta nên làm một công việc giải phóng chúng ta khỏi căng thẳng thất nghiệp và đảm bảo thu nhập ổn định.)

Today’s cut-throat labour market – Thị trường lao động cạnh tranh gay gắt ngày nay

📍 Example:
In today’s cut-throat labour market, staying in the same job is sometimes safer than switching jobs to find satisfaction.
(Trong thị trường lao động khốc liệt ngày nay, ở lại công việc hiện tại đôi khi an toàn hơn so với việc nhảy việc để tìm sự hài lòng.)

The increasingly competitive job market – Thị trường việc làm ngày càng cạnh tranh

📍 Example:
The increasingly competitive job market makes it difficult for fresh graduates to find stable employment.
(Thị trường việc làm ngày càng cạnh tranh khiến sinh viên mới tốt nghiệp khó tìm được việc ổn định.)

To face unemployment – Đối mặt với thất nghiệp

📍 Example:
Many young people face unemployment after graduation due to a lack of practical skills.
(Nhiều bạn trẻ đối mặt với thất nghiệp sau khi tốt nghiệp vì thiếu kỹ năng thực tế.)

To switch jobs frequently – Chuyển đổi công việc thường xuyên

📍 Example:
Employers may be hesitant to hire candidates who switch jobs frequently.
(Nhà tuyển dụng có thể ngần ngại khi tuyển những ứng viên thường xuyên nhảy việc.)

Tob seekers – Người tìm việc

📍 Example:
Job seekers nowadays need to be more flexible and willing to adapt to changes.
(Người tìm việc ngày nay cần linh hoạt và sẵn sàng thích nghi với thay đổi.)

To experience temporary unemployment – Trải qua thất nghiệp tạm thời

📍 Example:
It is common for job seekers to experience temporary unemployment before finding the right position.
(Việc người tìm việc trải qua thất nghiệp tạm thời trước khi tìm được vị trí phù hợp là điều bình thường.)

A higher level of job satisfaction – Mức độ hài lòng cao hơn trong công việc

📍 Example:
People working in creative industries often report a higher level of job satisfaction.
(Những người làm việc trong ngành sáng tạo thường có mức độ hài lòng cao hơn với công việc.)

A rewarding job – Công việc mang lại cảm giác hài lòng/hạnh phúc

📍 Example:
Spending time seeking a rewarding job is better than being stuck in a dead-end job.
(Dành thời gian tìm một công việc khiến mình hài lòng sẽ tốt hơn nhiều so với bị mắc kẹt trong một công việc không có triển vọng.)

A stable monthly paycheck – Tiền lương hàng tháng ổn định

📍 Example:
Many employees prioritize a stable monthly paycheck over job satisfaction.
(Nhiều nhân viên ưu tiên mức lương ổn định hàng tháng hơn là sự hài lòng trong công việc.)

To keep employees engaged and satisfied – Giữ cho nhân viên gắn bó và hài lòng

📍 Example:
Companies should focus on keeping employees engaged and satisfied to reduce turnover rates.
(Các công ty nên tập trung giữ nhân viên gắn bó và hài lòng để giảm tỷ lệ nghỉ việc.)

To provide a sense of security – Mang lại cảm giác an toàn

📍 Example:
A permanent contract provides employees with a sense of security.
(Hợp đồng lâu dài mang lại cho nhân viên cảm giác an toàn.)

To create a positive and healthy environment for… – Tạo môi trường tích cực, lành mạnh cho…

📍 Example:
Leaders play a vital role in creating a positive and healthy environment for employees.
(Nhà lãnh đạo đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường tích cực và lành mạnh cho nhân viên.)

A dead-end job – Công việc không có triển vọng

📍 Example:
He quit his dead-end job to pursue further education.
(Anh ấy bỏ công việc không có tương lai để tiếp tục học tập.)

To earn a higher wage – Kiếm mức lương cao hơn

📍 Example:
Many people move to big cities to earn a higher wage.
(Nhiều người chuyển đến thành phố lớn để kiếm mức lương cao hơn.)

To work in a safe environment – Làm việc trong môi trường an toàn

📍 Example:
Employees have the right to work in a safe environment without hazards.
(Nhân viên có quyền làm việc trong một môi trường an toàn, không nguy hiểm.)

To demonstrate respect toward others – Thể hiện sự tôn trọng với người khác

📍 Example:
A good workplace culture encourages employees to demonstrate respect toward others.
(Văn hóa nơi làm việc tốt khuyến khích nhân viên thể hiện sự tôn trọng lẫn nhau.)

To feel overworked and overwhelmed – Cảm thấy quá tải, kiệt sức

📍 Example:
Without proper work-life balance, employees can feel overworked and overwhelmed.
(Nếu không có sự cân bằng công việc – cuộc sống, nhân viên dễ cảm thấy quá tải và kiệt sức.)

🎯 Tips ghi nhớ & áp dụng từ vựng Job trong IELTS
  • Kết hợp collocations: Ví dụ job security, rewarding job, dead-end job.
  • Dùng từ học thuật trong Writing (cut-throat labour market, unemployment) và từ gần gũi trong Speaking (switch jobs, stable income).
  • Tạo ví dụ riêng: Hãy thử viết 1-2 câu về công việc mơ ước hoặc trải nghiệm đi làm của bạn, sử dụng ít nhất 3 cụm từ trong list trên.

👉 Với bộ từ vựng chủ đề Job này, bạn đã có “vũ khí” để nâng band điểm Lexical Resource trong cả IELTS Writing lẫn Speaking!

  • PMP English – Tiên phong đào tạo tiếng Anh toàn diện cho người mới bắt đầu
  • Hotline: 0909 143 358
  • Cơ sở 1: 34 Hồ Thị Tư, P. Tăng Nhơn Phú, TP. HCM
  • Cơ sở 2: 411 Lê Văn Việt, P. Tăng Nhơn Phú, TP. HCM
  • Email: info@pmpenglish.edu.vn